|
|
|
|
TRANG BÌA |
Xem hướng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dẫn sự dụng |
|
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM
HỌC 20.... - 20....
LỚP:......TRƯỜNG:....................................................... |
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
Ngày, tháng, năm sinh |
Nữ |
|
Dân tộc |
Môn học và hoạt động giáo
dục |
Năng
lực |
Phẩm chất |
|
Khen thưởng |
Hoàn thành chương trình lớp học |
Lên lớp |
Ghi chú |
|
|
T Việt |
Toán |
K học |
LS&ĐL |
Ng ngữ |
Tin học |
Tiếng DT |
ĐĐ |
ÂN |
MT |
KT |
TD |
Tự phục vụ, tự quản |
Hợp tác |
Tự học, GQVĐ |
Chăm học, chăm làm |
Tự tin, trách nhiệm |
Trung thực kỉ luật |
Đoàn kết, yêu thương |
Đếm môn NX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuổi |
Mức đạt được |
Điểm KTĐK |
Mức đạt được |
Điểm KTĐK |
Mức đạt được |
Điểm KTĐK |
Mức đạt được |
Điểm KTĐK |
Mức đạt được |
Điểm KTĐK |
Mức đạt được |
Điểm KTĐK |
Mức đạt được |
Điểm KTĐK |
Mức đạt được |
Mức đạt được |
Mức đạt được |
Mức đạt được |
Mức đạt được |
Khen cuối năm |
Khen đột xuất |
|
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
|
1 |
Nguyễn Ngọc Anh |
14/12/2009 |
|
8 |
|
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
10 |
T |
9 |
|
|
|
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
11 |
|
|
v |
v |
|
|
|
1A |
|
1B |
|
1C |
|
1D |
|
1E |
|
1F |
|
|
2 |
Trần Thuế Anh |
14/12/2005 |
X |
12 |
|
C |
|
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
|
|
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Châu Thái Bảo |
14/12/2005 |
|
12 |
X |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
|
|
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
12 |
v |
|
v |
v |
|
|
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
|
4 |
Huỳnh Diệu Dình |
14/12/2005 |
|
12 |
|
T |
9 |
T |
9 |
H |
8 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
|
|
T |
T |
T |
T |
T |
|
T |
T |
T |
T |
T |
T |
11 |
|
|
v |
v |
|
|
|
2A |
|
2B |
|
2C |
|
2D |
|
2E |
|
2F |
|
|
5 |
Lê Tuấn Đạt |
14/12/2005 |
|
12 |
|
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
10 |
T |
9 |
T |
9 |
|
|
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
Đ |
T |
T |
T |
11 |
|
|
v |
v |
|
|
|
|
|
|
6 |
Trần Nguyễn Phát |
14/12/2005 |
|
12 |
|
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
T |
9 |
|
|
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
T |
12 |
v |
|
v |
v |
|
|
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3A |
|
3B |
|
3C |
|
3D |
|
3E |
|
3F |
|
|
Chỉ nhập các ô trắng phần danh
sách học sinh |
|
|
|
|
|
Các ô màu tự động ra kết quả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột STT : Nhập học và tên số thứ tự tự cập nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
|
Cột nữ : đánh
dấu X |
|
|
|
|
|
|
4A |
|
4B |
|
4C |
|
4D |
|
4E |
|
4F |
|
|
Cột (Dân tộc): nếu là dân tộc thiểu số thi đánh "X" |
|
|
|
|
|
|
Cột
ghi chú : ngoài hướng dẫn của SGD, ghi thêm học
sinh : (Bỏ học, chuyển đi, chuyển đến) để thống kê dữ liệu |
|
|
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
LỚP |
|
|
|
Muốn trở lại trang hướng
dẫn thì bấm |
|
|
|
Trở lại trang bìa |
|
|
|
5A |
|
5B |
|
5C |
|
5D |
|
5E |
|
5F |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ GIÁ HỌC SINH |
|
T. HỢP ĐIỂM |
|
CHẤT LƯỢNG |
|
TUỔI |
|
EMIC HKI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
EMIC HKII THÔNG TIN HS |
|
EMIC HKII ĐÁNH GIÁ HS |
|
CHẤT LƯỢNG LỚP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|