STT |
ID |
Họ
tên |
Ngày
sinh |
Tháng
sinh |
Năm
sinh |
Trường |
Huyện |
Tỉnh |
Khối |
Vòng |
Điểm |
Thời
gian |
Lần
thi |
Mã
thi |
Ngày
hoàn thành |
1 |
45127485 |
Nguyễn Công Ân |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
300 |
1695 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:27 |
2 |
5928186 |
Phạm Tuấn Đại |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS Gia
Thụy |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
300 |
2458 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
3 |
4755299 |
Lê Đình Thi |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Nghiêm |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
300 |
2815 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
4 |
43785559 |
Phan Đức Bảo
Tín |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
280 |
1844 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:30 |
5 |
46639375 |
Chu Thị Thanh |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2531 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
6 |
45233610 |
Chu Thị Linh |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2550 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
7 |
49489408 |
Cao Duy Dũng |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
8 |
43825304 |
Bùi Tuấn Anh |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2625 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
9 |
46731189 |
Thiều Ngọc Tuấn |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2634 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
10 |
43760598 |
Nguyễn Trúc
Quỳnh |
4 |
8 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2667 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
11 |
47985678 |
Bùi Anh Tuấn |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2669 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
12 |
43598733 |
Phạm Minh Đăng |
6 |
11 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2746 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
13 |
34419235 |
Ngô Hồng Thuận |
27 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
280 |
2755 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
14 |
43524654 |
Tạ Nam Khánh |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2820 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
15 |
1333071 |
Võ Phan Anh
Quân |
26 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
280 |
2823 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
16 |
43754710 |
Phạm Thành Dũng |
31 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
280 |
2827 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
17 |
43782430 |
Nguyễn Xuân
Hùng |
21 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
280 |
3081 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
18 |
35144272 |
Trần Tiến Đức |
28 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thân Nhân Trung |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
9 |
19 |
280 |
3167 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
19 |
35119899 |
Mai Anh Tuấn |
30 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
280 |
3181 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
20 |
44589414 |
Đoàn Thanh Tâm |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
280 |
3320 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
21 |
49265696 |
Tạ Việt Đức |
11 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Thái Sơn |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
1353 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:25 |
22 |
44074892 |
Vũ Tuấn Minh |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
1412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:25 |
23 |
43407288 |
Ngô Thị Ngọc
Ánh |
9 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
1414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:26 |
24 |
48813085 |
Hứa Tuấn Quyền |
7 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
1479 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:25 |
25 |
41301409 |
Nguyen Quynh
Chi |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
1515 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:27 |
26 |
48853286 |
Đinh Xuân Hùng |
15 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Quảng Lộc |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
270 |
1678 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:27 |
27 |
45018781 |
Vũ Linh Chi |
18 |
11 |
2003 |
Trường THCS
Bình Xa |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
2265 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:38 |
28 |
48993938 |
Trần Văn Hưng |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
270 |
2445 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:40 |
29 |
509910 |
Nguyễn Công
Huấn |
23 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
270 |
2545 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
30 |
36641847 |
Nguyễn Hữu Duy |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
270 |
2560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
31 |
44841273 |
Trần Hồng Quý |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
270 |
2587 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
32 |
35775295 |
Nguyễn Thị
Quỳnh Anh |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Tuyên
Quang |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
2713 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
33 |
43763047 |
Lê Hoàng Minh
Quân |
8 |
2 |
2002 |
Trường THCS Phú
Xuân |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
270 |
2750 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
34 |
43923939 |
Hoàng Anh Duyên |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
270 |
2760 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
35 |
45994189 |
Nguyễn Đức Long |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
270 |
2764 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
36 |
47268745 |
Chu Văn Việt |
3 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
270 |
2779 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
37 |
44137266 |
Phạm Minh Quân |
18 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thân Nhân Trung |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
9 |
19 |
270 |
2810 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
38 |
49312478 |
Trương Minh
Tuyên |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
270 |
2831 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
39 |
22313695 |
Nguyễn Thị Kim
Ngân |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
270 |
2866 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
40 |
43534626 |
Nguyễn Ngọc
Hưng |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
270 |
2998 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
41 |
48726548 |
Nguyễn Công
Thành |
8 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
270 |
3006 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
42 |
44085360 |
Hàn Quang Hiếu |
13 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Tuyên
Quang |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
3097 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
43 |
45038194 |
Chu Bá Hiếu |
16 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thân Nhân Trung |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
9 |
19 |
270 |
3101 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
44 |
47403620 |
Nguyễn Đăng
Linh |
2 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
270 |
3113 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
45 |
39636060 |
Nguyễn Thị Ngọc
Lanh |
23 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
270 |
3124 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
46 |
20009918 |
Nguyễn Văn Tiến |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
9 |
19 |
270 |
3167 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
47 |
43821711 |
Đặng Lan Phương |
19 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Động Quan |
Huyện Lục Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
270 |
3169 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
48 |
35782572 |
Trần Ngọc Thanh |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
270 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
49 |
44816627 |
Tăng Ngọc Ngân |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thái |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
270 |
3434 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
50 |
47958078 |
Vũ Hoàng Kiên |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mai
Dịch |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
260 |
2503 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
51 |
43672380 |
Lê Thanh Bình |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
260 |
2541 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
52 |
44669990 |
Trần Kiều Mai
Anh |
23 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
260 |
2639 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
53 |
34548454 |
Nguyễn Kiều
Minh Tâm |
29 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
260 |
2648 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
54 |
43730319 |
Nguyễn Văn
Chiến |
11 |
6 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
260 |
2766 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
55 |
28408251 |
Phùng Thị Khánh
Linh |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
260 |
2821 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
56 |
44088101 |
Lê Văn Hải |
20 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
260 |
2879 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
57 |
19047175 |
Cấn Xuân Hùng |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
260 |
2894 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
58 |
45930674 |
Lê Phương Hạnh |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
260 |
2914 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
59 |
44131654 |
Võ Huỳnh Thanh
Thanh |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
260 |
2944 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
60 |
25606183 |
Trịnh Hoàng Nam |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
260 |
3027 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
61 |
45236164 |
Nguyễn Hoàng An |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
260 |
3059 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
62 |
41140732 |
Võ Phạm Tuấn
Dũng |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
260 |
3067 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
63 |
43766913 |
Phạm Minh Thành |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
9 |
19 |
260 |
3167 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
64 |
44413898 |
Ứng Nguyễn Thảo
Hằng |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Tuyên
Quang |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
260 |
3197 |
3 |
Gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
65 |
47168872 |
Lương Thu Huyền |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Kỳ
Lâm |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
260 |
3207 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
66 |
34042469 |
Võ Nguyễn Minh
Kha |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS Hòa
Lạc |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
260 |
3313 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
67 |
25622833 |
Trịnh Minh
Thành |
18 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
260 |
3337 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
68 |
45204967 |
Nguyễn Lê Vũ |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
260 |
3345 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
69 |
43573897 |
Nguyễn Việt
Linh |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thái |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
260 |
3443 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
70 |
44188591 |
Diệp Thu Trang |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thái |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
260 |
3451 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
71 |
45366547 |
Nguyễn Tuấn
Ngọc |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Kỳ
Lâm |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
260 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
72 |
46467154 |
Trần Tiến Đạt |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Hưng |
Huyện Lục Nam |
Bắc Giang |
9 |
19 |
260 |
3542 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
73 |
46347620 |
Phạm Tuấn Nghĩa |
14 |
3 |
2002 |
Trường THCS Đại
Phú |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
260 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
74 |
47146996 |
Nguyễn Hà
Phương Thùy |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
250 |
1143 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
75 |
44143871 |
Vũ Thị Linh |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
250 |
2154 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:36 |
76 |
32256520 |
Phạm Thị Kiều
Trang |
4 |
3 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
250 |
2504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
77 |
44532468 |
Vương Ngọc Anh |
24 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Tuyên
Quang |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
250 |
2738 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
78 |
34335653 |
Lê Đức Cường |
24 |
10 |
2002 |
Trường THCS Nam
Cao |
Huyện Lý Nhân |
Hà Nam |
9 |
19 |
250 |
2775 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
79 |
44433621 |
Trần Lê Thanh
Huyền |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
2815 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
80 |
46379315 |
Nguyễn Đức Toàn |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
2852 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
81 |
47937361 |
Trần Thị Thảo
Nhi |
3 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
2860 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
82 |
43495576 |
Phạm Cảnh Hưng |
22 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Cảnh Dương |
Huyện Quảng
Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
250 |
2860 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
83 |
43764177 |
Trần Thu Phương |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
250 |
2870 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
84 |
22368093 |
Phạm Công Minh |
25 |
11 |
2002 |
Trường THCS Võ
Trường Toản |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
250 |
2887 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
85 |
35213817 |
Nguyễn Hoàng
Duy |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
250 |
2890 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
86 |
46382132 |
Lê Trần Yến Vi |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
2894 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
87 |
47698341 |
Bùi Lê Nhật Hòa |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
2895 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
88 |
47546309 |
Bùi Sơn Nam |
23 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
250 |
2898 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
89 |
48814647 |
Nguyễn Khôi
Nguyên |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
250 |
2922 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
90 |
14993745 |
Lê Minh Đức |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Ninh Mỹ |
Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
9 |
19 |
250 |
2950 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:49 |
91 |
35456277 |
Phan Minh Đạt |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
2951 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
92 |
34688240 |
Nguyễn Minh Đức |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nhân Chính |
Quận Thanh Xuân |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
250 |
2986 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
93 |
43419443 |
Trần Gia Bảo |
27 |
9 |
2002 |
Trường THCS Nam
Từ Liêm |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
250 |
2986 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
94 |
9038636 |
Trần Thanh Hiền |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
250 |
3005 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
95 |
43680780 |
Nguyễn Thị
Hương |
1 |
3 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
250 |
3015 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
96 |
21145368 |
Trần Đại Nghĩa |
31 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
3035 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
97 |
49853336 |
Phan Văn Khải |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
3039 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
98 |
47550967 |
Đặng Xuân Khoa |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
3043 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
99 |
43510201 |
Phan Minh Duy |
22 |
2 |
2002 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
250 |
3063 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
100 |
43530494 |
Lê Đức Thái |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
250 |
3074 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
101 |
27913975 |
Pham Truong An |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS Vân
Đồn |
Quận 4 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
250 |
3081 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
102 |
48304739 |
Bùi Phú Khoa |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Tố |
Quận 10 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
250 |
3088 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
103 |
44131992 |
Lý Thanh Tân |
28 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
250 |
3100 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
104 |
44289770 |
Đoàn Phú Thành |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
9 |
19 |
250 |
3100 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
105 |
5658555 |
Phạm Ngọc Thanh
Trúc |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
250 |
3114 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
106 |
43592205 |
Tạ Thanh Chúc |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Liên Ninh |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
250 |
3124 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
107 |
47463792 |
Nguyễn Thị
Thanh Hiền |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thân Nhân Trung |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
9 |
19 |
250 |
3124 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
108 |
29724559 |
Đinh Hoàng Phúc |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
250 |
3132 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
109 |
49936141 |
Nguyễn Trung
Phúc |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Huyên |
Huyện Hoài Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
250 |
3134 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
110 |
45286317 |
Nguyễn Huy Toàn |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
250 |
3139 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:51 |
111 |
14927596 |
Nguyễn Thiên
Phú |
4 |
8 |
2002 |
Trường Thcs Hoa
Lư |
Quận 9 |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
250 |
3154 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
112 |
46541699 |
Phạm Thị Thu
Hiền |
31 |
10 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
250 |
3155 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
113 |
45615396 |
Nguyễn Gia
Vương |
21 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
250 |
3163 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
114 |
47551541 |
Bùi Phương Thảo |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
250 |
3165 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
115 |
43825240 |
Trần Lê Thái
Như |
26 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
250 |
3170 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
116 |
46085189 |
Bùi Văn Thành |
26 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phùng Chí Kiên |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
250 |
3184 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
117 |
49443168 |
Nguyễn Trà My |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS Số
2 Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
250 |
3196 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
118 |
46463148 |
Phạm Hiếu |
10 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
250 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
119 |
43944751 |
Đỗ Văn Hiếu |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thân Nhân Trung |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
9 |
19 |
250 |
3214 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
120 |
35260631 |
Đỗ Duy Long |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
250 |
3263 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
121 |
43401328 |
Nguyễn Đặng
Hoàng Tín |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Đình Quy |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
250 |
3270 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
122 |
27475852 |
Trương Ngọc
Sang |
14 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
250 |
3285 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
123 |
43822853 |
Hồ Thị Hồng Hà |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS Số
2 Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
250 |
3309 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
124 |
47292433 |
Bùi Thùy Linh |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
250 |
3319 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
125 |
44888319 |
Nguyễn Lê Gia
Thịnh |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Vị Thanh |
Hậu Giang |
9 |
19 |
250 |
3321 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
126 |
44863658 |
Phan Ngọc Mai |
12 |
11 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 1 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
250 |
3333 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
127 |
45754506 |
Nguyễn Lê Hoàng
Minh |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
250 |
3351 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
128 |
201129 |
Nguyễn Hữu Hoan |
19 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Thượng |
Huyện Thuận
Thành |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
250 |
3355 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
129 |
48077517 |
Đặng Minh Hường |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
250 |
3364 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
130 |
28993786 |
Phạm Nguyễn
Hoàng Hiệp |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Văn Sở |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
250 |
3366 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
131 |
44348579 |
Hồ Vũ Thanh
Thảo |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
250 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
132 |
43700461 |
Nguyễn Thị Hiền
Dịu |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thái |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
250 |
3456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
133 |
44227574 |
Lưu Diễm Quỳnh |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thái |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
250 |
3509 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
134 |
46909108 |
Đặng Thảo Chi |
14 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
250 |
3530 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
135 |
44476763 |
Nguyễn Quang
Minh |
10 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Quận Đống Đa |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
250 |
3532 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
136 |
48889766 |
Triệu Quốc Toản |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thái |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
250 |
3542 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
137 |
28545270 |
Trần Hoàng Thảo |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
240 |
1295 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:22 |
138 |
49702472 |
Pham Thanh
Trung |
12 |
1 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
240 |
1645 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:26 |
139 |
43673280 |
Nguyễn Ánh Linh |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
240 |
2637 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
140 |
37143229 |
Lê Anh Phương |
1 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
240 |
2708 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
141 |
27349035 |
Lê Sơn Đức Tín |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Lấp Vò |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
240 |
2717 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
142 |
46731415 |
Trần Xuân Huy |
26 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Tuyên
Quang |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
240 |
2759 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
143 |
48938169 |
Đào Trọng Toàn |
16 |
10 |
2004 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
240 |
2807 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
144 |
48873558 |
Thái Minh Trí |
17 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Vị Thanh |
Hậu Giang |
9 |
19 |
240 |
2827 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
145 |
36468329 |
Phạm Duy Tùng |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
240 |
2847 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
146 |
44000513 |
Hồ Yến Hoa |
4 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
2849 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
147 |
18824762 |
Phan Quang Đạt |
23 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
240 |
2857 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
148 |
8704916 |
Trần Phú Qúy |
28 |
4 |
2002 |
Trường THCS Hòa
Lạc |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
240 |
2893 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
149 |
44281532 |
Nguyễn Văn
Quyền |
12 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
240 |
2894 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
150 |
19767036 |
Nguyễn Lê Thanh
Hương |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Diệu |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
240 |
2910 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
151 |
28996674 |
Lê Đức Quốc Bảo |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trường Yên |
Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
9 |
19 |
240 |
2916 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
152 |
44480609 |
Nguyễn Hữu Danh |
15 |
8 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
240 |
2932 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
153 |
48917765 |
Nguyễn Trọng
Quyết |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
2943 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
154 |
44233722 |
Phạm Thụy Bích
Truyền |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
240 |
2953 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
155 |
44985652 |
Trương Thất
Tùng |
18 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
2974 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
156 |
43940090 |
Đinh Thị Ngọc
Linh |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Ninh Giang |
Huyện Hoa Lư |
Ninh Bình |
9 |
19 |
240 |
2982 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
157 |
43099671 |
Nguyễn Trung
Thế |
29 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
240 |
2983 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
158 |
45958340 |
Nguyễn Thùy
Dương |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
240 |
3014 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
159 |
43655111 |
Trương Văn Tân |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3029 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:11 |
160 |
46904863 |
Nguyễn Anh Đức |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
3047 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
161 |
44367862 |
Van Hiep |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS Từ
Sơn |
Thị Xã Từ Sơn |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
240 |
3074 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
162 |
26012659 |
Phan Hiền An |
21 |
7 |
2002 |
Trường THCS Nam
Hồng |
Huyện Đông Anh |
Hà Nội |
9 |
19 |
240 |
3075 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:52 |
163 |
43732568 |
Trần Trung Thái |
24 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Ea H'leo |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
240 |
3096 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
164 |
45131761 |
Vũ Hương Mơ |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
240 |
3105 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
165 |
50578664 |
Nguyễn Hiền
Phương |
12 |
10 |
2002 |
Trường THCS Cầu
Giấy |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
240 |
3128 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
166 |
43855840 |
Nguyễn Thúy
Hiền |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
240 |
3139 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
167 |
46556934 |
Nguyễn Hữu
Thiêm |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Yên
Phong |
Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
240 |
3144 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
168 |
50754016 |
Đặng Ngọc Minh |
8 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
3163 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
169 |
44134637 |
Đặng Công Lê
Hoàng |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3166 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
170 |
47113748 |
Bùi Văn Thiệu |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tả
Thanh Oai |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
240 |
3169 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
171 |
45296458 |
Nguyễn Lê Quốc
Bảo |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3175 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
172 |
49933013 |
Trần Tiến Long |
6 |
4 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
240 |
3177 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
173 |
44244061 |
Phạm Hữu Thắng |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
240 |
3181 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
174 |
46873141 |
Bùi Xuân Dưỡng |
25 |
6 |
2002 |
Trường THCS Yên
Phong |
Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
240 |
3186 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
175 |
43521587 |
Trần Lê Phương
Thảo |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
3188 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
176 |
44084268 |
Tô Ái Mỹ |
15 |
11 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
240 |
3194 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
177 |
49852709 |
Nguyễn Hồ Anh
Hưng |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
240 |
3195 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
178 |
37535426 |
Trần Công Minh |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
240 |
3201 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
179 |
51225185 |
Lê Duy Tuấn Anh |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3202 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
180 |
44698858 |
Tăng Thanh
Phương |
22 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
3233 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
181 |
2310445 |
Bùi Trần Huân |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
240 |
3236 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
182 |
51153124 |
Đỗ Hữu Tuấn |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phù Mỹ |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
240 |
3250 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
183 |
43853268 |
Đặng Nguyễn Anh
Tuấn |
18 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
240 |
3255 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
184 |
43553644 |
Nguyễn Công
Quyết |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Hồng |
Thị Xã Từ Sơn |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
240 |
3261 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
185 |
45991760 |
Nguyễn Hữu
Thành |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
240 |
3261 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
186 |
30677415 |
Trương Trần Duy
Tân |
18 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Krông Pak |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
240 |
3264 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
187 |
39667188 |
Trịnh Hoàng
Minh |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Thịnh |
Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
240 |
3272 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
188 |
46457673 |
Cao Gia Bảo |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
240 |
3290 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
189 |
36646842 |
Trần Thị Mỹ
Linh |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3303 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
190 |
43912263 |
Bùi Thị Nguyệt
Hà |
27 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
3319 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
191 |
50669481 |
Nguyễn Thanh
Châu |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
240 |
3320 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
192 |
44196603 |
Đặng Xuân Huy |
4 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
240 |
3320 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
193 |
34641367 |
Nguyễn Thuý
Quỳnh |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
240 |
3324 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
194 |
48021913 |
Nguyễn Thị Kiều
Linh |
19 |
2 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
240 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
195 |
43278671 |
Huỳnh Trương
Phương Nghi |
2 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3339 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
196 |
34053100 |
Tạ Văn Đại |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
240 |
3345 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
197 |
48915799 |
Vũ Hoàng Minh
Tuấn |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Cao Vân |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
240 |
3347 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
198 |
11868819 |
Trần Khải |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
240 |
3353 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
199 |
44506704 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
240 |
3360 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
200 |
50860601 |
Đặng Phạm Bảo
Vy |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Trần Cao Vân |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
240 |
3362 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
201 |
43669615 |
Lê Thanh Hải |
18 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Tiến Hưng |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
240 |
3365 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
202 |
42452911 |
Ngô Huỳnh
Trưởng |
1 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Châu Bắc |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
240 |
3366 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
203 |
46195740 |
Phạm Ngọc Minh |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
240 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
204 |
44091282 |
Hoàng Bảo Tần |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hà
Huy Tập |
Huyện Châu Đức |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
240 |
3382 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
205 |
44355651 |
Hồ Vũ Thanh Nhi |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
240 |
3388 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
206 |
34884402 |
Nguyễn Đình
Tuấn |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
9 |
19 |
240 |
3436 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
207 |
17235925 |
Nguyễn Vinh
Điềm |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3443 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
208 |
36953746 |
Lê Thành Vinh |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
240 |
3461 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:07 |
209 |
49921699 |
Hoàng Thị Huyền |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
240 |
3469 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
210 |
46206954 |
Trần Quốc Hiếu |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Kỳ
Lâm |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
240 |
3499 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
211 |
47868809 |
Phí Thị Mỹ Châu |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
240 |
3515 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
212 |
44221641 |
Phùng Việt Huy |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thái |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
240 |
3526 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
213 |
49112303 |
Lê Khánh Huy |
9 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
9 |
19 |
240 |
3535 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
214 |
40263854 |
Lương Ngọc
Chung |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
240 |
3554 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
215 |
19624801 |
Đỗ Nguyễn Đăng
Khoa |
29 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
240 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
216 |
5532360 |
Nguyễn Minh Đức |
18 |
2 |
2002 |
Trường Thcs Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
240 |
3583 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
217 |
47058755 |
Nguyễn Việt
Hoàng |
17 |
1 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
9 |
19 |
230 |
2644 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
218 |
37033412 |
Trần Hoàng Vũ |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS An
Hiệp |
Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
230 |
2652 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
219 |
51049272 |
Bùi Trần Đăng
Khoa |
12 |
8 |
2002 |
Trường THCS
T&;n Tạo |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
230 |
2652 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
220 |
43814170 |
Phạm Anh Minh |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phát Diệm B |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
230 |
2744 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
221 |
50222631 |
Nguyễn Tuấn
Hoàng |
8 |
4 |
2002 |
Trường THPT Hà
Nội - Amsterdam |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
230 |
2766 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:45 |
222 |
50452644 |
Nguyễn Văn Bảo
Nguyên |
24 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
2808 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
223 |
43706301 |
Trần Văn Chiến |
17 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
230 |
2869 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
224 |
44539425 |
Đỗ Đức Dương |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
230 |
2877 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
225 |
23598311 |
Phùng Trung
Kiên |
12 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phú Minh |
Huyện Phú Xuyên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
230 |
2883 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
226 |
43996586 |
Nguyễn Minh
Thiện |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Long Thạnh |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
230 |
2897 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
227 |
28903181 |
Lâm Thị Ngọc
Duyên |
16 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
230 |
2899 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
228 |
47449303 |
Nguyễn Thị Kim
Phượng |
10 |
9 |
2001 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
2900 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
229 |
4303480 |
Võ Kế Huy |
13 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Anh Xuân |
Quận Tân Phú |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
230 |
2934 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
230 |
49611042 |
Bùi Đức Hoan |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thái Sơn |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
230 |
2935 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
231 |
46139081 |
Đoàn Văn Nam |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Xých Thổ |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
9 |
19 |
230 |
2947 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
232 |
30719853 |
Nguyễn Ngọc Như
Ý |
27 |
3 |
2002 |
Trường THCS Phú
Lâm |
Huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
9 |
19 |
230 |
2956 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
233 |
51171480 |
Mạc Thị Thanh
Vân |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Dĩnh Kế |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
9 |
19 |
230 |
2960 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
234 |
23032498 |
Đinh Trọng Huy |
6 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
9 |
19 |
230 |
2982 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
235 |
27356623 |
Lê Quang Đăng |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
230 |
2988 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
236 |
43470974 |
Kim Tuấn Anh |
23 |
5 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
230 |
2998 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
237 |
34836946 |
Lưu Thị Như
Quỳnh |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
230 |
3014 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
238 |
45370518 |
Bùi Lê Như Hoà |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3019 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
239 |
44393895 |
Nguyễn Quang
Minh |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
230 |
3031 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
240 |
43242631 |
Huỳnh Lâm Quân |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
230 |
3033 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
241 |
47255717 |
Trần Thành Nhân |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3038 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
242 |
44147845 |
Phạm Đình Tú |
17 |
10 |
2003 |
Trường THCS
Đông Kinh |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
230 |
3039 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
243 |
47624985 |
Hồ Nguyễn Đức
Duy |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3046 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
244 |
12831719 |
Nguyễn Mạnh
Hùng |
16 |
6 |
2002 |
Trường Thcs Lê
Văn Thịnh |
Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
230 |
3057 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
245 |
12261874 |
Nguyễn Hải
Dương |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cao |
Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
230 |
3066 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
246 |
43984357 |
Bùi Phương Anh |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
230 |
3086 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
247 |
34375464 |
Nguyễn Tuấn
Dũng |
28 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Trại |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
230 |
3123 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
248 |
43623202 |
Nguyễn Bá Nam
Dũng |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
230 |
3124 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
249 |
48780881 |
Trương Quốc Huy |
10 |
6 |
2002 |
Trường THCS Số
2 Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3127 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
250 |
43809589 |
Nguyễn Duy
Lương |
28 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3136 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
251 |
49827224 |
Nguyễn Nhật
Quang |
14 |
1 |
2002 |
Trường THPT Hà
Nội - Amsterdam |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
230 |
3139 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
252 |
13343921 |
Vương Nguyễn
Như Kim |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
230 |
3139 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
253 |
27308632 |
Nguyễn Tiến
Bách |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Bắc
Sơn |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
230 |
3157 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
254 |
46043609 |
Phùng Lê Toàn
Nhân |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3163 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
255 |
23115821 |
Trần Nhật Triều |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thông Tây Hội |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
230 |
3166 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
256 |
48644177 |
Hoàng Thị
Phương Nhi |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
230 |
3176 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
257 |
34757106 |
Lê Công Tú |
30 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phan Tây Hồ |
Quận Gò Vấp |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
230 |
3181 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
258 |
42798874 |
Đỗ Thị Bích
Thủy |
2 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tự
Cường |
Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
9 |
19 |
230 |
3183 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
259 |
44981019 |
Nguyễn Tiến
Hùng |
3 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
230 |
3187 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
260 |
44387286 |
Phạm Hoàng Phi |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS Võ
Trường Toản |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
230 |
3187 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
261 |
28019343 |
Nguyễn Minh
Quang |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
230 |
3197 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
262 |
46980095 |
Nguyễn Đình
Tuấn |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
263 |
45289532 |
Trương Chí Bảo |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
230 |
3204 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
264 |
50596769 |
Phạm Bảo Minh |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3209 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
265 |
50487245 |
Nguyễn Thanh
Lâm |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
230 |
3213 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
266 |
4248971 |
Nguyễn Thành
Lộc |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
230 |
3217 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
267 |
6551007 |
Nguyễn Trung
Nam |
15 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Huyện Cư M'gar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
230 |
3218 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
268 |
44899764 |
Lê Văn Lưu |
13 |
4 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3218 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
269 |
45152061 |
Đinh Ngọc Ánh |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Lương Khánh Thiện |
Quận Kiến An |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
230 |
3222 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
270 |
23500888 |
Dương Quang
Minh |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS Hoa
Lư |
Quận 9 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
230 |
3237 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
271 |
49564542 |
Nguyễn Thanh
Lâm |
9 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3242 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
272 |
49459909 |
Bạch Đăng Khôi |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Dĩnh Kế |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
9 |
19 |
230 |
3245 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
273 |
49457535 |
Đinh Xuân Hạnh |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Việt |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
230 |
3248 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
274 |
44305188 |
Huỳnh Anh Vũ |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS Số
2 Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3254 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
275 |
31292145 |
Cù Huy Minh
Ngọc |
11 |
6 |
2002 |
Trường THCS Cầu
Giấy |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
230 |
3263 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
276 |
43697166 |
Nguyễn Thị
Thanh Thúy |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Ba
Mỹ |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
230 |
3264 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
277 |
2685935 |
Ngô Quang Khoa |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Huyện Diên
Khánh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
230 |
3274 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
278 |
46904618 |
Cao Hoàng Tâm |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3274 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
279 |
45237491 |
Đỗ Hữu Thanh
Hiền |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS Đỗ
Thúc Tịnh |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3281 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
280 |
19115619 |
Lê Huy Bảo Châu |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3283 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
281 |
44466551 |
Trần Quang Huy |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Thanh Tây |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3285 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
282 |
10971848 |
Lê Anh Phúc |
16 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
230 |
3302 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
283 |
48372647 |
Phan Chí Nguyên |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3322 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
284 |
47523011 |
Nguyễn Thành An |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
230 |
3323 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
285 |
43841062 |
Đặng Minh Đức |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
286 |
45755802 |
Trần Quốc Khánh |
2 |
9 |
2001 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
230 |
3359 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
287 |
34182217 |
Hoàng Minh Hiển |
17 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tứ
Hạ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
230 |
3360 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
288 |
25567463 |
Nguyễn Thanh
Thảo |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
289 |
35152073 |
Võ Đăng Khoa |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3368 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
290 |
46808799 |
Hoàng Đức
Nguyên |
4 |
5 |
2003 |
Trường THCS Tt
Đăk Mâm |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
230 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
291 |
49172461 |
Dương Ngọc
Huyền |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3384 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
292 |
34778133 |
Trần Thị Minh
Anh |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
230 |
3385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
293 |
44090521 |
Hoàng Thái Trân |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hà
Huy Tập |
Huyện Châu Đức |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
230 |
3388 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
294 |
45391889 |
Hoàng Minh Tuấn |
28 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
230 |
3389 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
295 |
49435420 |
Nguyễn Thị Diệu
Hiền |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3394 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
296 |
48436583 |
Lê Thái Bảo |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đồng |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
230 |
3403 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
297 |
43749994 |
Nguyễn Ngọc
Dũng |
17 |
1 |
2002 |
Trường THCS Cao
Minh |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
230 |
3403 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:18 |
298 |
49096443 |
Hà Quốc Việt |
5 |
3 |
2000 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
230 |
3438 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
299 |
43909024 |
Phan Lê Như
Quỳnh |
9 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Đông |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
230 |
3441 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
300 |
14474800 |
Tạ Sơn Bách |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Quận Hoàn Kiếm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
230 |
3441 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
301 |
45166181 |
Nguyễn Diễm
Quỳnh |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
230 |
3477 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
302 |
46884902 |
Vũ Nguyễn Cường |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Hướng |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
230 |
3494 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
303 |
25149913 |
Trần Quốc Dũng |
30 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thành |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
230 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
304 |
46898879 |
Hoàng Tuấn Kiệt |
21 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3500 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:00 |
305 |
47049179 |
Trần Danh Doanh |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3507 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
306 |
45421638 |
Dương Nguyên
Khánh |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Quang Thiện |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
230 |
3513 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
307 |
50118916 |
Đỗ Công Trường |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
230 |
3519 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
308 |
49544164 |
Phạm Trung Vĩnh |
18 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
309 |
43567027 |
Nguyễn Hoàng
Mai Thy |
2 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
230 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
310 |
45493698 |
Lê Bá Nhật Tiến |
22 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tứ
Hạ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
230 |
3564 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
311 |
43848193 |
Vũ Văn Hưng |
6 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3566 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
312 |
50310931 |
Nguyễn Nhật Nam |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
230 |
3569 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
313 |
43806554 |
Đặng Thị Mai
Trinh |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
230 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
314 |
43616485 |
Nguyễn Ngọc
Hoàng Châu |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Gò Dầu |
Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
220 |
1780 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:28 |
315 |
45795481 |
Trang Hiểu Tín |
27 |
5 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
220 |
2158 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:35 |
316 |
49985530 |
Nguyễn Nhật Huy |
12 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Tiến |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
220 |
2560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:41 |
317 |
45748907 |
Nguyễn Thị Tình |
6 |
5 |
2002 |
Trường THCS Bắc
Lý |
Huyện Lý Nhân |
Hà Nam |
9 |
19 |
220 |
2695 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
318 |
12954452 |
Nguyễn Thị Nga |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thái Sơn |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
220 |
2746 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
319 |
34628611 |
Dao Phuong Thao |
3 |
10 |
2002 |
Trường Thcs
Vĩnh Lộc |
Huyện Chiêm Hóa |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
220 |
2748 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
320 |
43172992 |
Cù Thanh Bằng |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Bình Trung |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
220 |
2778 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
321 |
45317658 |
Lê Thị Kim Ngân |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Kiến Giang |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
220 |
2784 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
322 |
42905077 |
Nguyễn Tấn Tiến |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS Đa
Tốn |
Huyện Gia Lâm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
220 |
2814 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
323 |
44383810 |
Nhiếp Thị Bảo
Châu |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Phú Hường |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
2815 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
324 |
43616663 |
Nguyễn Đăng
Khoa |
17 |
11 |
2003 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
2824 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
325 |
39066485 |
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS Bán
Công Hùng Vương |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
220 |
2853 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
326 |
34459707 |
Ngô Huỳnh Quốc
Tuấn |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
2854 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
327 |
47292733 |
Lưu Đức Lâm |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tự
Cường |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
220 |
2893 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
328 |
43322846 |
Hà Việt Anh |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Hà |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
2893 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
329 |
39162607 |
Trần Hữu Thiên |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
220 |
2903 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
330 |
43627499 |
Nguyễn Văn
Thanh Sơn |
8 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
2917 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
331 |
45648344 |
Nguyễn Diệu Anh |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
220 |
2920 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
332 |
50526204 |
Trần Lê Như
Quỳnh |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
2923 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
333 |
49563873 |
Nguyễn Bùi
Khánh Linh |
1 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Phú |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
2926 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
334 |
46907289 |
Bùi Văn Danh |
20 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
2926 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
335 |
27320234 |
Đinh Nhựt Tiến |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
220 |
2928 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
336 |
37096319 |
Nguyễn Đức
Nguyên |
11 |
9 |
2002 |
Trương THCS Kim
Đông |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
220 |
2941 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
337 |
14000853 |
Hà Lê Thanh Tâm |
11 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
220 |
2943 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
338 |
45162818 |
Đoàn Mạnh Cường |
19 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
220 |
2946 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
339 |
45044676 |
Đinh Thị Ngân |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
220 |
2958 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
340 |
34958006 |
Hồ Thị Thanh
Thảo |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
220 |
2964 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
341 |
43571236 |
Nguyễn Xuân
Hiếu |
25 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
220 |
2967 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
342 |
49603916 |
Phùng Thị Ngân
Hà |
31 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tản
Đà |
Huyện Ba Vì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
220 |
2971 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
343 |
50135040 |
Nguyễn Tuấn Anh |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Mai A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
220 |
2987 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
344 |
45221656 |
Phạm Xuân Quý |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
220 |
3010 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
345 |
31719048 |
Nguyễn Gia Huy |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
220 |
3012 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
346 |
36620234 |
Diêm Đăng Hoàng |
22 |
9 |
2001 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
220 |
3021 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
347 |
43235754 |
Đào Quốc Cường |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
9 |
19 |
220 |
3030 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
348 |
51167352 |
Dang Nhat Huy |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
220 |
3034 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
349 |
45369299 |
Nguyễn Thanh
Huyền |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
220 |
3038 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
350 |
47248072 |
Lê Hà Thanh
Phong |
14 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
220 |
3041 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:50 |
351 |
43749205 |
Trần Anh Vỹ |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
220 |
3046 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
352 |
35189566 |
Lê Mạnh Khương |
26 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
220 |
3061 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
353 |
49274414 |
Ngô Nguyễn
Hoàng Huy |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
220 |
3066 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
354 |
44726912 |
Phạm Quốc Việt |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS Cao
Nhân |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
220 |
3088 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
355 |
19336582 |
Lương Thị
Phương Hoa |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
220 |
3090 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
356 |
44277689 |
Nguyễn Ngọc
Quỳnh Anh |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
220 |
3091 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
357 |
34858909 |
Thái Thúy Liên |
17 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Kế Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
220 |
3092 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
358 |
47099021 |
Trần Vân Ngọc |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
220 |
3097 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
359 |
43969830 |
Đặng Quốc Thắng |
1 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3103 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
360 |
19338247 |
Nguyễn Thành
Trung |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3104 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
361 |
45313881 |
Phùng Phương
Nam |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
3105 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
362 |
43816365 |
Nguyễn Trọng
Đại Ngọc |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
220 |
3111 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
363 |
43637744 |
Lương Trung
Hiếu |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
220 |
3120 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
364 |
42838417 |
Nguyễn Hồng
Phong |
31 |
12 |
2002 |
Trường THCS Hòa
Lạc |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
220 |
3126 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
365 |
25698198 |
Nguyễn Quốc
Nhật Minh |
19 |
3 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
9 |
19 |
220 |
3129 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
366 |
46444110 |
Nguyễn Thành
Trung |
26 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Sơn |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
220 |
3130 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
367 |
28915497 |
Nguyễn Thu Hằng |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
3134 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
368 |
9696985 |
Vũ Ngọc Hưng |
18 |
7 |
2002 |
Trường THCS Nam
Cao |
Huyện Lý Nhân |
Hà Nam |
9 |
19 |
220 |
3134 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
369 |
43412345 |
Nguyễn Thị Ngọc
Huyền |
27 |
3 |
2002 |
Trường THCS Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
220 |
3141 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
370 |
48041292 |
Lê Thị Thanh
Hằng |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
220 |
3152 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
371 |
46427070 |
Trương Công
Thành |
2 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
220 |
3176 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
372 |
43814445 |
Lê Vương Hưng |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
3176 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
373 |
44122858 |
Lê Xuân Bách |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Phú Hường |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3179 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
374 |
43080797 |
Bùi Lê Hoài An |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3181 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
375 |
44453692 |
Nguyễn Ngọc Anh |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS Yên
Phong |
Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
220 |
3185 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
376 |
7173470 |
Đường Hớn Toàn |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
220 |
3204 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
377 |
46792763 |
Lê Nguyễn Phước
Hưng |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
220 |
3219 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
378 |
48106890 |
Trần Lan Hương |
3 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Việt |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
220 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
379 |
47554916 |
Lê Thị Huế |
23 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Việt |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
220 |
3225 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
380 |
43507671 |
Nguyễn Hà
Phương |
29 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
3233 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
381 |
37691362 |
Lê Đại Hải |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3236 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:58 |
382 |
50159698 |
Trần Văn Nhật
Hoàn |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3239 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
383 |
47159428 |
Vương Hữu Hưng |
18 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Sơn |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
220 |
3245 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
384 |
44490356 |
Dương Lê Minh |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
3251 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
385 |
36383243 |
Nguyễn Cao Hoàn
Vỹ |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiến Thành |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
220 |
3253 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
386 |
46870065 |
Hồ Minh Quân |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
220 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
387 |
44313180 |
Lương Thu Trang |
30 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tân |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
3267 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
388 |
36353765 |
Đỗ Thành Duy |
23 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
220 |
3268 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
389 |
46175135 |
Mai Thùy Duyên |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS Số
2 Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
220 |
3270 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
390 |
44089564 |
Trần Đình
Nguyên |
17 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
391 |
43910072 |
Nguyễn Thùy
Trang |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
220 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
392 |
46718074 |
Võ Dương Xuân
Nguyên |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thị Định |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
220 |
3275 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
393 |
37469476 |
Lê Phú Trọng |
10 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Thành Phố Bắc
Ninh |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
220 |
3298 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
394 |
46898990 |
Vũ Hữu Nam Anh |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
3302 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
395 |
1736279 |
Nguyễn Hà Trang |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS Bắc
Sơn |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
220 |
3309 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
396 |
21013538 |
Lê Minh Quyết |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
220 |
3321 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
397 |
46325072 |
Ngô Văn Tấn Lưu |
4 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3321 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
398 |
46726965 |
Hồ Trọng Nhân |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Ân
Đức |
Huyện Hoài Ân |
Bình Định |
9 |
19 |
220 |
3331 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
399 |
46930011 |
Nguyễn Thị
Huyền Trang |
17 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lô
Giang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
3332 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
400 |
43583726 |
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS Đỗ
Thúc Tịnh |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3334 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
401 |
45594093 |
Đặng Thanh
Phong |
1 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3335 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
402 |
43297939 |
Lê Ngọc Yến |
3 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
3337 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
403 |
36386130 |
Lê Nguyễn Minh
Huy |
26 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3341 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
404 |
43843987 |
Nguyễn Vương
Xuân Chính |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Tiến Hưng |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
220 |
3346 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
405 |
47435123 |
Nguyễn Phi
Nhung |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Quảng Hoà |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
220 |
3346 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
406 |
44218688 |
Nguyễn Đăng
Tiệp |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tân |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
3354 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
407 |
35314687 |
Huỳnh Ngọc
Quang |
15 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3364 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
408 |
35408046 |
Dư Văn An |
30 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
220 |
3378 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
409 |
44445762 |
Đặng Huy Hiếu |
26 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Tuyên
Quang |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
220 |
3385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
410 |
43835897 |
Nguyễn Vĩnh
Hưng |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
220 |
3385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
411 |
43560734 |
Lê Đức Hậu |
11 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
220 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
412 |
34556412 |
Nguyễn Tuấn Anh |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
220 |
3398 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
413 |
43801106 |
Trần Nguyễn Thị
Diễm Quỳnh |
2 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
220 |
3398 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
414 |
30097204 |
Nguyễn Minh
Tuấn |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
220 |
3403 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
415 |
44358664 |
Bá Thanh Tùng |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
220 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
416 |
33996560 |
Nguyễn Hoàng Ân |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đồng |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
220 |
3409 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
417 |
38639012 |
Vương Tuấn Kiệt |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thạch Thất |
Huyện Thạch
Thất |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
220 |
3421 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
418 |
44740000 |
Dương Nguyễn
Ngọc Bích |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phan Đình Phùng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
220 |
3425 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
419 |
45692483 |
Bui Ky Anh |
5 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
220 |
3426 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
420 |
43591069 |
Trần Hoài
Thương |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hàm Ninh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
220 |
3433 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
421 |
46216018 |
Nguyễn Quang
Huy |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
3445 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
422 |
45473046 |
Nguyễn Việt
Trung |
1 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phúc Đồng |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
220 |
3451 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
423 |
36331515 |
Võ Huỳnh Anh Vũ |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Châu Bắc |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
220 |
3453 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
424 |
41436087 |
Trần Đức Việt |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng |
9 |
19 |
220 |
3458 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
425 |
2394395 |
Lê Việt Hưng |
7 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
220 |
3489 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
426 |
42923032 |
Trần Quý Nhất |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Hà |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
220 |
3492 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
427 |
27458087 |
Võ An Bình |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
220 |
3494 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
428 |
43610833 |
Nguyễn Minh
Hiếu |
15 |
4 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
220 |
3502 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
429 |
46899221 |
Vũ Ngọc Khánh |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
430 |
15214870 |
Trần Mạnh Trí |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quang Thiện |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
220 |
3522 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
431 |
43947678 |
Khuất Tiến Minh |
28 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Sông
Công |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
220 |
3523 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
432 |
45030234 |
Khổng Thị Hải
Yến |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
220 |
3539 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
433 |
46897538 |
Nguyễn Thị Linh
Anh |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Quảng Tùng |
Huyện Quảng
Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
220 |
3549 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
434 |
43907074 |
Lê Xuân Thường |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
220 |
3565 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
435 |
34140526 |
Trương Khánh
Linh |
6 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
220 |
3574 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/16/2017 9:37 |
436 |
7848317 |
Phạm Cao Tú |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 2 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
220 |
3580 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
437 |
43554616 |
Hoàng Quang Huy |
28 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tế
Tiêu |
Huyện Mỹ Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
220 |
3582 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
438 |
42592303 |
Nguyễn Trần
Hoàng Yến |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
2271 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:38 |
439 |
43542140 |
Nguyễn Tuấn Tài |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
2394 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:40 |
440 |
48709588 |
Bùi Phương Mai |
18 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Sơn |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
210 |
2414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
441 |
35807894 |
Đinh Võ Trúc
Ngân |
6 |
3 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Định |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
2754 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
442 |
48898885 |
Phạm Hoàng Nam |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
210 |
2756 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
443 |
45293151 |
Phạm Thị Hồng
Ngân |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
210 |
2772 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
444 |
44220582 |
Nguyễn Thị
Hương Giang |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kim Động |
Hưng Yên |
9 |
19 |
210 |
2811 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
445 |
50042436 |
Nguyễn Anh Tuấn |
30 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
210 |
2819 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
446 |
32001872 |
Đào Anh Tuấn |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trương Hán Siêu |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
2837 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
447 |
43895068 |
Nguyễn Thế
Phong |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
2877 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
448 |
37720201 |
Dương Lê Đình
Thuận |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
210 |
2882 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
449 |
47794544 |
Hoang Thi Thuy
Lan |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Phong |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
210 |
2885 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:48 |
450 |
45567643 |
Nguyễn Việt Hà |
7 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Quân Chu |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
210 |
2888 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
451 |
43798277 |
Chu Vân Anh |
16 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
210 |
2892 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
452 |
49237484 |
Nguyễn Duy Kiên |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
2899 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
453 |
43563371 |
Nguyễn Thành
Trung |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Bình Trung |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
210 |
2917 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
454 |
44100002 |
Trần Thị Hồng
Nhung |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phát Diệm B |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
2923 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
455 |
45001884 |
Nguyễn Thị
Trang Linh |
4 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Giao |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
2925 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
456 |
43475520 |
Nguyễn Thị Trà
My |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Đình Quy |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
210 |
2933 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
457 |
43525139 |
Phạm Kim Vy |
15 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
2963 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
458 |
45026261 |
Vũ Minh Phương |
12 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
2967 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
459 |
45039246 |
Phạm Việt Hà |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
2977 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
460 |
31285485 |
Bùi Chí Phương
Nam |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS Núi
Tượng |
Huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
9 |
19 |
210 |
2980 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:51 |
461 |
49977716 |
Lại Hà Minh |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang |
9 |
19 |
210 |
2984 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
462 |
36146369 |
Ngô Thanh Sang |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
210 |
2986 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
463 |
44640538 |
Phan Việt Hà |
7 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Phú |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
210 |
2986 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
464 |
46952322 |
Nguyễn Khánh Hà |
24 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
210 |
2991 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
465 |
43923196 |
Nguyễn Sỹ Anh
Tuấn |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Du |
Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
210 |
2993 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
466 |
46125028 |
Phạm Trần Khánh
Linh |
25 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
2999 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
467 |
43635802 |
Lương Mai Hằng |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
210 |
3000 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
468 |
49423709 |
Nguyễn Hải Long |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS An
Dương |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
210 |
3002 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
469 |
46709177 |
Trương Đỗ Thị
Nguyên |
14 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
210 |
3007 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
470 |
35854726 |
Lê Anh Tài |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
210 |
3014 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
471 |
36404993 |
Nguyễn Huy Quý |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Huyện Đắk Tô |
Kon Tum |
9 |
19 |
210 |
3034 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
472 |
43595453 |
Tô Đức Quang |
2 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Trương Hán Siêu |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
3035 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
473 |
45227272 |
Võ Hùng |
28 |
6 |
2002 |
Trường THPT
Long Hòa |
Huyện Cần Đước |
Long An |
9 |
19 |
210 |
3039 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
474 |
49062054 |
Hoàng Đức Long |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS Đại
Bản |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
210 |
3048 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
475 |
45495947 |
Lê Công Minh
Hiếu |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
210 |
3050 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
476 |
43620837 |
Hà Khánh Thuyên |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
3052 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
477 |
44509561 |
Vương Gia Bảo |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
210 |
3056 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
478 |
44032245 |
Nguyễn Trọng
Nhật |
27 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Thịnh |
Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
210 |
3057 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
479 |
43788218 |
Trần Việt Hùng |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
210 |
3060 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
480 |
27837571 |
Nguyễn Hữu Đình
Kỳ |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
210 |
3061 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
481 |
43923199 |
Nguyễn Minh
Tuấn |
13 |
7 |
2003 |
Trường THCS
Giấy Phong Châu |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3068 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
482 |
43551462 |
Nguyễn Ngọc Anh |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
210 |
3071 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
483 |
46885346 |
Trương Đăng
Biển |
8 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3074 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
484 |
43922773 |
Lê Anh Minh |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3077 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
485 |
33933501 |
Ngô Văn Khải
Hoàn |
4 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đông |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
210 |
3080 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
486 |
43995078 |
Vũ Anh Thư |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Giao |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
3080 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
487 |
12415078 |
Nguyễn Hữu Huy |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Quận Ngũ Hành
Sơn |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3100 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
488 |
44224332 |
Lữ Thị Chí
Thanh |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trung Kiên |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
210 |
3113 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
489 |
43790002 |
Hoàng Kim Luật |
26 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
210 |
3119 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
490 |
45045209 |
Lê Phú Quang
Khánh |
1 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3119 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
491 |
36994782 |
Trần Thị Yến
Nhi |
17 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Huyện Cư M''gar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
210 |
3121 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
492 |
45865402 |
Hồ Thị Châu
Thuận |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Diệu |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3127 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
493 |
46430659 |
Nguyễn Thị Bích
Hà |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3138 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
494 |
49286936 |
Trần Quang
Thắng |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trung Thạnh |
Huyện Cờ Đỏ |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
210 |
3139 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
495 |
45849247 |
Nguyễn Hoài
Thuận |
18 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
3139 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
496 |
46907641 |
Nguyễn Thành
Trung |
5 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3141 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
497 |
37393583 |
Trần Thị Hiền
Trang |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3148 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
498 |
28809200 |
Nguyễn Nhật Phi |
12 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
3152 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
499 |
19784049 |
Phan Thị Linh |
27 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Hoà |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
3154 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
500 |
49966806 |
Trịnh Thị Thiên
Kim |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
9 |
19 |
210 |
3159 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
501 |
48629185 |
Hoàng Ngọc
Phương Trang |
27 |
6 |
2002 |
Trường THCS Hoa
Lư |
Quận 9 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
210 |
3159 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
502 |
45365063 |
Trần Hữu Nghị |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
210 |
3160 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
503 |
13109478 |
Nguyễn Thành
Trung |
9 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trung Dũng |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
210 |
3161 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
504 |
51421627 |
Nguyễn Hoàng
Hiếu |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Quận Tân Phú |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
210 |
3173 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
505 |
21137135 |
Dương Thành Lân |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trung Trực |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
210 |
3176 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
506 |
44476892 |
Trần Quang Đô |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3190 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
507 |
44861386 |
Trần Thị Hồng
Nhung |
16 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3197 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
508 |
44001345 |
Dương Thị Cẩm
Giang |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thốt Nốt |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
210 |
3198 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
509 |
44777919 |
Phùng Huyền
Trang |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đoan Hùng |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3202 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
510 |
49646386 |
Phan Thanh Tuấn
Anh |
25 |
4 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
210 |
3206 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
511 |
43593039 |
Chu Thị Hồng
Hải |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3214 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
512 |
43913652 |
Lê Thị Khánh
Hòa |
9 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Thịnh |
Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
210 |
3216 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
513 |
44285625 |
Nguyễn Bá Thời |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
210 |
3216 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
514 |
34563988 |
Đinh Đại Nam |
11 |
11 |
2002 |
Trường THCS Gia
Thuỷ |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
3217 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
515 |
44296619 |
Nguyễn Trần
Thùy Giang |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Phú Hường |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3219 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
516 |
44513488 |
Nguyễn Thị Thu
Hiền |
2 |
1 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
210 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
517 |
34791377 |
Nguyễn Hoàng
Thịnh |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
210 |
3225 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
518 |
46883014 |
Đặng Đình Long
Vũ |
14 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Nai |
Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
210 |
3229 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
519 |
45179654 |
Dương Thị Thùy
Dung |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
210 |
3242 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
520 |
36363328 |
Diệp Đăng Khoa |
28 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
210 |
3247 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
521 |
46048412 |
Trần Đoàn Ngọc
Duy |
4 |
5 |
2002 |
Trường THCS Phú
Hải |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
210 |
3248 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
522 |
43884030 |
Nguyễn Ngọc
Trâm |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS Hậu
Nghĩa |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
210 |
3248 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
523 |
43578729 |
Ngô Minh Ngọc |
28 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
210 |
3251 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
524 |
43747918 |
Nguyễn Thị
Hương Giang |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
210 |
3257 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
525 |
38725298 |
Nguyễn Thị Ngọc
ánh |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS Vô
Tranh |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
210 |
3263 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
526 |
47241186 |
Ngô Vĩnh Phát |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3264 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
527 |
45190587 |
Nguyễn Lê Vũ |
26 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3265 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
528 |
44214368 |
Nguyễn Phúc
Khang |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
An |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
210 |
3268 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
529 |
39925089 |
Nguyễn Hải
Dương |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Giấy Phong Châu |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3269 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
530 |
47023568 |
Đinh Quang Hiển |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
210 |
3269 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
531 |
46116872 |
Lê Bùi Toàn Thư |
16 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3270 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
532 |
10903572 |
Lê Ngọc Lưu |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
210 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
533 |
11960980 |
Nguyễn Đỗ Y
Khoa |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Nghiêm |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
210 |
3279 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
534 |
20311151 |
Nguyễn Hương
Giang |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quỳnh Lưu |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
9 |
19 |
210 |
3281 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
535 |
43356347 |
Lê Văn Bằng |
25 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
210 |
3281 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
536 |
44383833 |
Vũ Thị Thúy
Hằng |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3285 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
537 |
44926756 |
Trương Minh Trí |
5 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kim Động |
Hưng Yên |
9 |
19 |
210 |
3291 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
538 |
27479645 |
Nguyễn Phương
Anh |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS Đô
Thị Việt Hưng |
Quận Long Biên |
Hà Nội |
9 |
19 |
210 |
3296 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
539 |
50895798 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
1 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
210 |
3301 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
540 |
35417460 |
Nguyễn Ngọc
Huỳnh Giang |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
210 |
3303 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
541 |
48721376 |
Nguyễn Huy Hiếu |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
210 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
542 |
5359861 |
Nguyễn Hữu Huân |
3 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
543 |
44505144 |
Trinh Ly Vy |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
210 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
544 |
34386096 |
Dương Chí Vũ |
18 |
5 |
2002 |
Trường Thcs Phú
Túc |
Huyện Định Quán |
Đồng Nai |
9 |
19 |
210 |
3308 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
545 |
36838659 |
Lưu Đức Việt
Anh |
3 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3310 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
546 |
45676542 |
Nguyễn Ngô Thục |
27 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
210 |
3318 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
547 |
44543128 |
Nguyen Minh Dat |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3323 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
548 |
2369855 |
Trần Minh Dũng |
15 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hoàn Kiếm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
210 |
3327 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
549 |
48781855 |
Phan Văn Hưng |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
550 |
43939696 |
Lê Minh Trí |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
3335 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
551 |
21455854 |
Dương Minh Đức |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
210 |
3335 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
552 |
34625302 |
Dương Văn Duy |
5 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
210 |
3337 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
553 |
43922183 |
Lê Việt Thắng |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS Nam
Từ Liêm |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
210 |
3340 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
554 |
48394188 |
Nguyễn Thị Diễm
Hà |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS An
Hòa |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
210 |
3341 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
555 |
26932881 |
Lê Hoàng Thiện
Bảo |
2 |
5 |
2002 |
Trường Thcs Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
210 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
556 |
48228375 |
Đặng Thị Hồng
Hải |
7 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
557 |
46896979 |
Bành Thế Huy |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
210 |
3367 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
558 |
46904700 |
Vũ Trường Sơn |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3371 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
559 |
45243843 |
Huỳnh Ngọc
Chương |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình Chương |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
210 |
3373 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
560 |
45697729 |
Nguyễn Phạm Duy
Thái |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
210 |
3380 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
561 |
35464717 |
Trần Quốc Đạt |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
210 |
3382 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
562 |
28190989 |
Huỳnh Anh Tố |
10 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Phú Thiện |
Gia Lai |
9 |
19 |
210 |
3388 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
563 |
22968426 |
Bùi Đình Toàn |
2 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
564 |
43464870 |
Nguyễn Thị Kiều
Linh |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
210 |
3391 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
565 |
44611646 |
Nguyễn Thị Minh
Uyên |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phổ
Văn |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
210 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
566 |
44805367 |
Phan Thi Nhu
Quynh |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hồng Ánh |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3394 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
567 |
50156700 |
Trần Văn Nhật
Hảo |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
568 |
39182455 |
Tạ Việt Hoàn |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cao |
Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
210 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
569 |
43578023 |
Lê Văn Cường |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Minh Phú |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3406 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
570 |
46389578 |
Bùi Đức Thắng |
31 |
12 |
2001 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
210 |
3420 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
571 |
43611200 |
Hồ Châu Á |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
210 |
3420 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
572 |
43611263 |
Hồ Sỹ Tiến |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
210 |
3424 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
573 |
43337546 |
Nguyễn Ngọc Bảo
Trân |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
210 |
3426 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
574 |
43552462 |
Nguyễn Công
Chính |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
210 |
3429 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
575 |
43809694 |
Tạ Ngọc Đức |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3434 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
576 |
36039309 |
Trần Hoàng Anh |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phan Đình Phùng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
210 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
577 |
26375641 |
Huỳnh Vũ Khôi
Nguyên |
1 |
1 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
210 |
3436 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
578 |
45362096 |
Lê Thành Lâm |
1 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thế Bảo |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
210 |
3438 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
579 |
43874306 |
Đào Đức Mạnh |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
210 |
3439 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
580 |
48434313 |
Trần Thị Ngọc
Liên |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Bình Tân |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
210 |
3448 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
581 |
27467851 |
Thiều Quang
Thịnh |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
210 |
3452 |
1 |
GVD4c2A798 |
4/14/2017 8:56 |
582 |
46837920 |
Đặng Thị Thu
Thảo |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
210 |
3455 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
583 |
50769064 |
Trần Mạnh Hùng |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS Từ
Sơn |
Thị Xã Từ Sơn |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
210 |
3463 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
584 |
44675227 |
Nguyễn Xuân
Hiển |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3463 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
585 |
44655456 |
Vũ Thị Tuyết
Anh |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3468 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
586 |
48993853 |
Hoàng Yến Chi |
25 |
3 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
210 |
3469 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
587 |
40703161 |
Bùi Kim Dung |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
210 |
3470 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
588 |
44106560 |
Phạm Mai Hoa |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
210 |
3470 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
589 |
34716945 |
Trần Quang Toàn |
25 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Vị Thanh |
Hậu Giang |
9 |
19 |
210 |
3475 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
590 |
46963958 |
Nguyễn Anh Thơ |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
210 |
3477 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
591 |
48789335 |
Nguyễn Ngọc Quế
Anh |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Châu Văn Liêm |
Quận ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
210 |
3478 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
592 |
28210282 |
Nguyễn Đình Đại |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 2 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
210 |
3479 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
593 |
34990417 |
Nguyễn Vĩ Khang |
17 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
210 |
3510 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
594 |
47011373 |
Huỳnh Đào Đông
Quân |
23 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tây |
Huyện Gò Công
Đông |
Tiền Giang |
9 |
19 |
210 |
3520 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
595 |
33872419 |
Nguyễn Mai
Huyền |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Sơn |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
210 |
3521 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
596 |
46907278 |
Phạm Hoàng Dũng |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3521 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
597 |
43986196 |
Vũ Lê Hải Xuân |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
598 |
9339581 |
Nguyễn Thị Vân
Hà |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS Vũ
Kiệt |
Huyện Thuận
Thành |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
210 |
3560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
599 |
44021787 |
Nguyễn Văn Long |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
210 |
3566 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
600 |
47872090 |
Lương Hải Thanh |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Việt Hưng |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
210 |
3574 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
601 |
5840301 |
Võ Lê Hoàng
Nhật Hà |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
210 |
3589 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
602 |
34892363 |
Lý Minh Long |
23 |
10 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
200 |
1777 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:30 |
603 |
45025684 |
Tôn Nữ Tâm Nhi |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
200 |
2107 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:34 |
604 |
43870044 |
Trần Văn Vinh |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
200 |
2137 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:35 |
605 |
44008078 |
Nguyễn Quang
Huy |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Nam
Trung Yên |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
2176 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:36 |
606 |
44239260 |
Tôn Nữ Thảo Nhi |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
200 |
2307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:38 |
607 |
46723946 |
Phạm Tấn Thịnh |
8 |
10 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
200 |
2373 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:38 |
608 |
44465032 |
Lê Phú Quang
Huy |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
200 |
2441 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:40 |
609 |
49842969 |
Tạ Thanh Hiền |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS Nam
Trung Yên |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
2500 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:41 |
610 |
27927126 |
Vũ Anh Thái |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tư
Thục Archimedes |
Quận Thanh Xuân |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
2674 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
611 |
36403711 |
Đinh Minh Ngọc |
9 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Giao |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
200 |
2740 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
612 |
43703834 |
Nguyễn Quang
Huy |
3 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
2807 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
613 |
19056145 |
Nguyễn Hoàng
Hải |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
2819 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
614 |
44367874 |
Lê Thanh Phước
Đạt |
31 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Long An |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
200 |
2832 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
615 |
43801991 |
Nguyễn Thị Trà
My |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS Hợp
Thanh |
Huyện Mỹ Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
2835 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
616 |
44560036 |
Đoàn Hồng Phong |
28 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
200 |
2859 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
617 |
43927336 |
Phạm Hồng Phúc |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
2862 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
618 |
11447217 |
Hồ Long Nhật |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS Âu
Cơ |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
200 |
2863 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
619 |
42117554 |
Lê Hữu Quân |
4 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Kiên |
Huyện Bình
Chánh |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
2875 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
620 |
49605191 |
Nguyễn Đức Tuấn |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Dĩnh Kế |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
9 |
19 |
200 |
2883 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
621 |
44054627 |
Đỗ Văn Dương |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
200 |
2885 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
622 |
46815421 |
Huỳnh Hoàng Gia
Uy |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
200 |
2895 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
623 |
43550534 |
Nguyễn Thiên An |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
200 |
2896 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
624 |
44896195 |
Phan Thị Khánh
Ly |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Hòa |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
200 |
2897 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
625 |
29528652 |
Võ Đăng Thuận |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quới Sơn |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
200 |
2903 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
626 |
43919954 |
Nguyễn Phương
Thảo |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Giao |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
200 |
2905 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
627 |
45792299 |
Đặng Viết Minh
Quân |
9 |
12 |
2002 |
Trường THCS Độc
Lập |
Quận Phú Nhuận |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
2911 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
628 |
39840872 |
Ngô Nhựt Anh |
30 |
5 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
9 |
19 |
200 |
2929 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
629 |
51548280 |
Tiến Đạt |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Quận Kiến An |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
2937 |
3 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:06 |
630 |
44880617 |
Phạm Nhật Hạ |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Thanh Ba 2 |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
200 |
2940 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
631 |
46807444 |
Hà Tuấn Lâm |
16 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Chánh Hưng |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
2968 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
632 |
43266278 |
Nguyễn Bích
Trâm |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
200 |
2969 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
633 |
43454960 |
Trịnh Thị Thúy |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
200 |
2986 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
634 |
41240887 |
Lương Đắc Tài |
27 |
12 |
2001 |
Trường THCS Đại
Bản |
Huyện An Dương |
Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
2990 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
635 |
39285559 |
Âu Thiên Hoàn |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
200 |
2991 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
636 |
43927712 |
Hoàng Thị Hải
Yến |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Xých Thổ |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
9 |
19 |
200 |
2993 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
637 |
44097838 |
Bùi Trọng Hiếu |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Quang Bích |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
9 |
19 |
200 |
3000 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
638 |
35214251 |
Phạm Quỳnh
Trang |
22 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3007 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
639 |
46274742 |
Vũ Việt Anh |
23 |
9 |
2002 |
Trường THCS An
Dương |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3014 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
640 |
20190393 |
Nguyễn Hảo Thi |
25 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Tân Biên |
Huyện Tân Biên |
Tây Ninh |
9 |
19 |
200 |
3022 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
641 |
47341708 |
Nguyễn Duy
Thành |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS An
Khê |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3043 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
642 |
41557641 |
Phạm Quốc Đạt |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đặng Dung |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
200 |
3047 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
643 |
48864761 |
Nguyễn Văn Tâm |
30 |
9 |
2002 |
Trường THCS Đại
Bản |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3062 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
644 |
50304374 |
Ngô Việt Tiến |
16 |
2 |
2001 |
Trường THCS Ngô
Chí Quốc |
Quận Thủ Đức |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
3067 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
645 |
46629499 |
Bùi Việt Anh |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
200 |
3075 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
646 |
51152056 |
Lê Duyên |
4 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
200 |
3076 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
647 |
28181884 |
Lê Việt Bách |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
200 |
3082 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
648 |
46719455 |
Vũ Tuấn Linh |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Minh Đức |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3082 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
649 |
49073894 |
Nguyễn Đăng
Quang |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS Đắk
Ơ |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3085 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
650 |
50211869 |
Nguyễn Thị Dáng
Hương |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thốt Nốt |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
200 |
3088 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
651 |
45531055 |
Nguyễn Thế An |
22 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Thành Phố Bắc
Ninh |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
200 |
3095 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
652 |
9841440 |
Trịnh Hoàng An |
7 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Mai A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
3095 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
653 |
43702170 |
Nguyễn Văn Hiệp |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3100 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
654 |
48884625 |
Nguyễn Đức
Thắng |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS An
Dương |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3107 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
655 |
50829071 |
Đoàn Hồng Hiếu
Kiên |
5 |
3 |
2002 |
Trường Thực
Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
200 |
3107 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
656 |
34228714 |
Chương Ngô Toàn
Phúc |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Hội |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
200 |
3109 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
657 |
47017866 |
Đỗ Thị Thương |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
200 |
3113 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
658 |
37740165 |
Nguyễn Bình
Nguyên |
3 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Yên |
Huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
9 |
19 |
200 |
3117 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
659 |
43532550 |
Nguyễn Trung
Kiên |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Bình Trung |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
200 |
3118 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
660 |
46321479 |
Nguyễn Thị
Nhung |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Nam |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
9 |
19 |
200 |
3121 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
661 |
45583728 |
Hoàng Nguyễn
Linh Chi |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
200 |
3122 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
662 |
48429060 |
Tống Thị Kiều
Trinh |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Hưng |
Huyện Lục Nam |
Bắc Giang |
9 |
19 |
200 |
3122 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
663 |
27586309 |
Diêm Thị Quyên |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Thân Nhân Trung |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
9 |
19 |
200 |
3123 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
664 |
43890336 |
Lê Thị Phương
Thảo |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
200 |
3123 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
665 |
46631668 |
Nguyen Thi
Huyen Trang |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Quang Bích |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
9 |
19 |
200 |
3126 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
666 |
45275818 |
Mai Thành Tôn |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Long Bình |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3133 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
667 |
45040026 |
Phạm Phương
Thảo |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Tiệp |
Huyện Tân Hồng |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
200 |
3140 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
668 |
45171525 |
Trần Hà Bảo
Long |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS Gia
Viễn |
Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
200 |
3142 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
669 |
49214093 |
Nguyễn Thế Bình |
19 |
6 |
2002 |
Trường THCS Độc
Lập |
Quận Phú Nhuận |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
3145 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
670 |
37095998 |
Nguyễn Tư Quốc |
5 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tiến |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
200 |
3159 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
671 |
43620644 |
Mai Ngọc Thanh
Tuyền |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trương Quang Trọng |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
200 |
3165 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
672 |
44482528 |
Phạm Thị Khánh
Linh |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lập
Lễ |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3172 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
673 |
44885054 |
Nguyễn Ngọc
Thạch |
31 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
200 |
3176 |
2 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:02 |
674 |
44968045 |
Đỗ Tiến Đạt |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3180 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
675 |
34958010 |
Nguyễn Thị Hoa |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
200 |
3187 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
676 |
43941965 |
Nguyễn Thị Thu
Trang |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS Từ
Sơn |
Thị Xã Từ Sơn |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
200 |
3191 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
677 |
43514467 |
Nguyễn Anh Dũng |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
678 |
45196770 |
Mạc Diệp Chi |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
200 |
3203 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
679 |
43757819 |
Nguyễn Thành
Đạt |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3205 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
680 |
48025718 |
Nguyễn Đức Anh |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
200 |
3209 |
1 |
GVD4c2A798 |
4/14/2017 8:54 |
681 |
47299219 |
Nguyễn Đình
Trường |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Tịnh Thọ |
Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
200 |
3215 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
682 |
49323883 |
Phan Ngọc Thịnh |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
200 |
3216 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
683 |
43611070 |
Nguyễn Võ Tấn
Hải |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
200 |
3216 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
684 |
43484397 |
Nguyễn Hải
Triều |
11 |
10 |
2002 |
Trường Th &
THCS Lý Thường Kiệt |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
200 |
3217 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
685 |
46428868 |
Lê Hồng Minh
Duy |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
200 |
3218 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
686 |
43876783 |
Lê Văn Hoàng
Anh |
10 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
200 |
3219 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
687 |
51115336 |
Phan Thị Hồng
Hạnh |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS Đức
Lập |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
200 |
3220 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
688 |
43590593 |
Lê Công Lý |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Miến |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
200 |
3227 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
689 |
45753116 |
Nguyễn Hà Long |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3232 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
690 |
34780565 |
Phạm Đăng Thành |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hiền |
Huyện Đức Cơ |
Gia Lai |
9 |
19 |
200 |
3233 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
691 |
48088979 |
Hoàng Xuân Lộc |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
200 |
3237 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
692 |
46385325 |
Nguyễn Đình
Dương |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
9 |
19 |
200 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
693 |
45519235 |
Nguyễn Chí Hữu |
21 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
694 |
45603023 |
Dangduonghuy
Chuong |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS Bàu
Năng |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
200 |
3253 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
695 |
43542139 |
Nguyen Tran
Nhat Quynh |
8 |
6 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
200 |
3254 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
696 |
49513072 |
Lê Phương Hà |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3261 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
697 |
30330154 |
Trần Toàn Thịnh |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
200 |
3262 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
698 |
43534957 |
Hoàng Đức Tiến |
25 |
9 |
2002 |
Trường THCS Phú
Túc |
Huyện Định Quán |
Đồng Nai |
9 |
19 |
200 |
3266 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
699 |
37226906 |
Phan Thái Quang
Bình |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3274 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
700 |
43898628 |
Lê Nguyễn
Trường Huy |
29 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
200 |
3275 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
701 |
44177913 |
Hồ Xuân Đức |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
200 |
3277 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
702 |
43391113 |
Võ Mạnh Quyền |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Đình Quy |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
200 |
3278 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
703 |
43799582 |
Hoàng Lương |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Đông |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
200 |
3278 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
704 |
43962359 |
Trần Gia Bảo |
27 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thành Cổ |
Thị Xã Quảng
Trị |
Quảng Trị |
9 |
19 |
200 |
3282 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
705 |
44692581 |
Vũ Duy Bắc |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3287 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
706 |
47484066 |
Trần Hải Sơn |
4 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Hòn Đất |
Huyện Hòn Đất |
Kiên Giang |
9 |
19 |
200 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
707 |
43630269 |
Lâm Quang Thắng |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Quy
Kỳ |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
200 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
708 |
27380886 |
Võ Minh Quang |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
3297 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
709 |
43994934 |
Phan Phú Quý |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
200 |
3300 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
710 |
34715502 |
Nguyễn Ngọc
Minh |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
200 |
3301 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
711 |
46128311 |
Nguyễn Thị Lan
Anh |
9 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mê
Linh |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3303 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
712 |
1674386 |
Hoàng Hải Hưng |
5 |
8 |
2002 |
Trường THPT
Bình Yên |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
200 |
3304 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
713 |
37709621 |
Nguyễn Công
Thơm |
19 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
200 |
3308 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
714 |
9523669 |
Nguyễn Hoàng
Kha |
15 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mạc
Đĩnh Chi |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
200 |
3320 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
715 |
43930984 |
Cao Văn Toàn |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
200 |
3328 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
716 |
44500448 |
Đinh Thị Ý Thơ |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Hữu
Nghị |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
200 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
717 |
44286180 |
Lê Quang Lâm |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
200 |
3334 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
718 |
44682565 |
Lê Nguyễn Quang
Minh |
30 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Diệu |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
200 |
3336 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
719 |
42877980 |
Le Thi Nguyet |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Tiến Thịnh |
Huyện Mê Linh |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
3345 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
720 |
43555721 |
Nguyễn Ngọc
Phương Tuyền |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
200 |
3347 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
721 |
1937338 |
Trần Thị Hồng
Minh |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Đắk Đoa |
Gia Lai |
9 |
19 |
200 |
3354 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
722 |
48265703 |
Nguyên Ngọc
Dũng |
18 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình Khê |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
200 |
3355 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
723 |
15264226 |
Bùi Tuấn Dũng |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS Đô
Thị Việt Hưng |
Quận Long Biên |
Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
3356 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
724 |
48028121 |
Bùi Thị Hồng
Ngọc |
11 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
200 |
3359 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
725 |
46910641 |
Nguyễn Đức
Trọng |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3360 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
726 |
44484324 |
Nguyễn Đoan
Trang |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Phú Hường |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
200 |
3360 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
727 |
19143998 |
Nguyễn Minh Trí |
12 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tạo |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
200 |
3362 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
728 |
43957527 |
Nguyễn Hoài Nam |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
200 |
3375 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
729 |
34464571 |
Kiều Nguyễn
Chung Thủy |
25 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
200 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
730 |
43707268 |
Lê Duy Cương |
30 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chợ
Chu |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
200 |
3379 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
731 |
34554440 |
Đoàn Vủ Ngoan |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Quách Văn Phẩm |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
200 |
3379 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
732 |
45605471 |
Đặng Lê Tường
Vy |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
200 |
3389 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
733 |
43878021 |
Đặng Nguyễn
Hoài Thương |
29 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
200 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
734 |
43352441 |
Đỗ Nhật Minh |
4 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
200 |
3405 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
735 |
43643451 |
Bùi Anh Phương |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Phú |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
200 |
3409 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
736 |
43911923 |
Phạm Vân Anh |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
737 |
35617687 |
Hà Nguyễn Minh
Vũ |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Văn Sở |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
200 |
3418 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
738 |
49237447 |
Trần Minh Hiệp |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đông Phong |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3421 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
739 |
5615410 |
Tran Thi Hong
Hanh |
4 |
10 |
2002 |
Trường THCS Trí
Quả |
Huyện Thuận
Thành |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
200 |
3425 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
740 |
48125850 |
Nguyễn Thuý
Hằng |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phong Châu |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
741 |
47284543 |
Nguyễn Thị Lan
Anh |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
200 |
3437 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
742 |
29736585 |
Đỗ Tây Thi |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tế
Tiêu |
Huyện Mỹ Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
3441 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
743 |
45706770 |
Nguyễn Thị Như
Quỳnh |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
200 |
3462 |
5 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
744 |
44265078 |
Phan Thị Thu
Hoài |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
200 |
3478 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
745 |
44001271 |
Nguyễn Thanh
Phúc |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS An
Hoà 2 |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
200 |
3502 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
746 |
44937302 |
Phạm Duy Hưng |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
747 |
49348768 |
Nguyễn Đăng Duy |
20 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
200 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
748 |
44511552 |
Vũ Quang Tùng |
1 |
3 |
2003 |
Trường THCS Thị
Trấn Thanh Ba 2 |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
200 |
3507 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
749 |
34626057 |
Đoàn Đức Hoàng |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Thị Xã Nghĩa Lộ |
Yên Bái |
9 |
19 |
200 |
3516 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
750 |
43842676 |
Phạm Thị Huyền
Nhung |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Quảng Hưng |
Huyện Quảng
Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
200 |
3520 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
751 |
43954739 |
Phạm Minh Đức |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3522 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
752 |
43587047 |
Nguyễn Đình
Quốc Anh |
29 |
10 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
200 |
3525 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
753 |
35060915 |
Nguyễn Thị Hà
Tiên |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Hoà
An |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
200 |
3526 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
754 |
46445111 |
Nguyễn Đạo
Thông |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
200 |
3528 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
755 |
27320239 |
Lý Trọng Huy |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
200 |
3534 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
756 |
45898443 |
Lê Minh Trí |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
200 |
3544 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
757 |
45319200 |
Nông Nguyễn
Dương |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS Sài
Đồng |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
200 |
3544 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
758 |
47217535 |
Nguyễn Tùng Chi |
8 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tiến |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
759 |
43926758 |
Nguyễn Việt
Khoa |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Sinh Sắc |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
200 |
3563 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
760 |
45774920 |
Đàm Diệu Hà |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3569 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
761 |
44125214 |
Nguyễn Thị Hạ |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3574 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
762 |
44330334 |
Trần Ngọc Yến |
16 |
10 |
2002 |
Trường THCS Đà
Nẵng |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
200 |
3581 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:07 |
763 |
45197509 |
Lê Minh Ngọc |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
200 |
3582 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
764 |
47604421 |
Nguyễn Lê Hồng
Loan |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
9 |
19 |
200 |
3587 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
765 |
44261916 |
Nguyễn Thị
Huyền |
7 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
200 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
766 |
35797491 |
Lý Gia Mẫn |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
190 |
1456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:25 |
767 |
36454023 |
Bùi Duy Hiển |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS Cổ
Am |
Huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng |
9 |
19 |
190 |
2051 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
768 |
44116962 |
Vũ Minh Dũng |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
190 |
2223 |
5 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:10 |
769 |
45125803 |
Lê Quang Nhật |
19 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
190 |
2379 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:40 |
770 |
44458775 |
Trịnh Ngọc
Huỳnh |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
190 |
2385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
771 |
43486904 |
Hoàng Thị Thu
Hà |
29 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
190 |
2427 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:39 |
772 |
40320705 |
Nguyen Le Huy |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đà
Nẵng |
Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng |
9 |
19 |
190 |
2501 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:10 |
773 |
43760796 |
Nguyễn Văn Dũng |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Kiến Giang |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
190 |
2617 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
774 |
38447027 |
Nguyễn Lê Ngọc
Duy |
31 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trương Văn Ngư |
Quận Thủ Đức |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
190 |
2735 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
775 |
43700432 |
Trương Minh
Trọng |
31 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Búng Tàu |
Huyện Phụng
Hiệp |
Hậu Giang |
9 |
19 |
190 |
2751 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
776 |
44498901 |
Khổng Thị Thu
Thúy |
30 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
9 |
19 |
190 |
2776 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
777 |
43514550 |
Đoàn Nam Thắng |
3 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
190 |
2784 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
778 |
15963645 |
Đỗ Huy Hoàng |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Supe |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
2792 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
779 |
21569040 |
Hoàng Lê Giang |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
190 |
2796 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
780 |
43987942 |
Trần Duy Thăng |
17 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phát Diệm B |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
190 |
2815 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
781 |
44195028 |
Nguyễn Xuân
Vinh |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Quận Ba Đình |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
2821 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
782 |
42957191 |
Nguyễn Thuận
Phát |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Truông Mít |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
190 |
2867 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
783 |
36929277 |
Huỳnh Ngọc Hải |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Nghĩa
Hành |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
190 |
2867 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
784 |
43620751 |
Đoàn Nguyễn
Hưng Huy |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
190 |
2872 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
785 |
46155584 |
Dương Thị Thu
Hiền |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Song Hồ |
Huyện Thuận
Thành |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
190 |
2874 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
786 |
43597562 |
Nguyễn Việt
Thắng |
24 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
190 |
2904 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
787 |
46907421 |
Nguyễn Phương
Chi |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
190 |
2906 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
788 |
34414563 |
Vũ Thị Thanh
Bình |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Tân Dân |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
190 |
2928 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
789 |
43667078 |
Nguyễn Thanh
Thùy Dương |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
9 |
19 |
190 |
2952 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
790 |
48665555 |
Lê Nguyễn Anh
Tuấn |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
190 |
2952 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
791 |
47719848 |
Nguyễn Sơn An |
26 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
9 |
19 |
190 |
2964 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
792 |
47762695 |
Từ Thanh Thanh |
28 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Hồng Thái |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
190 |
2969 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
793 |
43583115 |
Đoàn Thị Kim
Anh |
23 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hưng Thủy |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
190 |
2975 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
794 |
36703157 |
Nguyễn Kim Chi |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Đoan Hùng |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
2991 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
795 |
44510289 |
Phạm Thảo Duyên |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Yên Ninh |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
190 |
2991 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
796 |
39053948 |
Phạm Duy Đạt |
30 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Quang |
Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
9 |
19 |
190 |
3008 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
797 |
43598329 |
Nguyễn Hữu
Trường Sơn |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS Hải
Thượng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
190 |
3020 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
798 |
47537396 |
Nguyễn Hữu Bin |
10 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Vinh Xuân |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
190 |
3020 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
799 |
46451431 |
Lê Phương Thảo |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS 8-4 |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
190 |
3022 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
800 |
34351239 |
Nguyễn Khánh An |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS Hữu
Nghị |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
190 |
3027 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
801 |
34229726 |
Nguyễn Kim Hải
Đăng |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
190 |
3027 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
802 |
14452358 |
Nguyễn Gia
Phong |
23 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Huyện Đông Anh |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3030 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
803 |
43715076 |
Bùi Thị Thùy
Trang |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3039 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
804 |
44909203 |
Nguyễn Thị Thùy
Dung |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS Sơn
Thuỷ |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
190 |
3043 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
805 |
34778802 |
Nguyễn Thị Hải
Vân |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS Bê
Tông |
Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3061 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
806 |
48538331 |
Hoàng Thạch
Hùng |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tứ
Xã |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
3064 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
807 |
49099658 |
Lê Công Minh |
4 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3069 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
808 |
49133108 |
Đỗ Trung Kiên |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thái Thịnh |
Quận Đống Đa |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3078 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
809 |
44069114 |
Nguyễn Nhật
Minh |
16 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Sinh Sắc |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
190 |
3081 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
810 |
35534069 |
Phạm Thị Mai |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hàn
Thuyên |
Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
190 |
3085 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
811 |
47061441 |
Nguyễn Thị
Khánh Hòa |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thượng Hiền |
Huyện Ứng Hòa |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3086 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
812 |
44353114 |
Nguyễn Quỳnh
Châu |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3086 |
5 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
813 |
20239673 |
Phạm Văn Ngọ |
18 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Bình Nam1 |
Huyện Vĩnh
Thuận |
Kiên Giang |
9 |
19 |
190 |
3095 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
814 |
12203567 |
Lê Trần Phúc
Lộc |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
190 |
3105 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
815 |
43891480 |
Trần Thị Tình |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
190 |
3107 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
816 |
46733163 |
Hoàng Thái
Phong |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
190 |
3111 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
817 |
43502592 |
Đoàn Ngọc Sơn |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đình Cao |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3125 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
818 |
43556486 |
Nguyễn Thị Ngọc
Hằng |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Mộng Quang |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
190 |
3130 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
819 |
44004411 |
Lưu Quang Phát |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3140 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
820 |
43533839 |
Nguyễn Duy |
29 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
190 |
3141 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
821 |
19160785 |
Nguyễn Đức An |
14 |
6 |
2002 |
Trường THCS Kim
Hồng |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
190 |
3150 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
822 |
45109807 |
Đinh Hoàng Nam
Khánh |
4 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
190 |
3151 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
823 |
491137 |
Nguyễn Phú Bình |
15 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
190 |
3165 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
824 |
44248177 |
Tô Vũ Phan
Hoàng |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Hữu
Nghị |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
190 |
3167 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
825 |
32145462 |
Lê Mai Khôi
Nguyên |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS Đắk
Ơ |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
190 |
3168 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
826 |
43779250 |
Triệu Nguyệt
Hằng |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
3174 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
827 |
46641510 |
Đoàn Trần Cao
Trí |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
190 |
3174 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
828 |
44554639 |
Trần Văn Đức |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3175 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
829 |
39335179 |
Đoàn Thị Hằng |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Việt Hùng |
Huyện Đông Anh |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3179 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
830 |
35120449 |
Nguyễn Hồng
Nhung |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
190 |
3179 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
831 |
34395005 |
Ngô Phúc Hội |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ngã Bảy |
Hậu Giang |
9 |
19 |
190 |
3184 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
832 |
45428631 |
Trương Thu
Huyền |
28 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Tràng An |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
190 |
3190 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
833 |
43962521 |
Dương Phúc
Thịnh |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS Hoa
Lư |
Quận 9 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
190 |
3199 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
834 |
37398895 |
Nguyễn Khánh
Như |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
190 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
835 |
48311780 |
Nguyễn Linh Nhi |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
3201 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
836 |
35551635 |
Lê Duy Bình |
24 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lộc
Hưng |
Huyện Trảng
Bàng |
Tây Ninh |
9 |
19 |
190 |
3203 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
837 |
43467164 |
Vũ Minh Hoàng |
18 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện K'bang |
Gia Lai |
9 |
19 |
190 |
3204 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
838 |
47864414 |
Trần Thị Hồng |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tiến |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
190 |
3205 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
839 |
49371616 |
Vi Quốc Hoàng |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Huyện M'drăk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
190 |
3216 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
840 |
49849016 |
Cao Huy Hiếu |
3 |
8 |
2003 |
Trường THCS Tân
Tiến |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
190 |
3217 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
841 |
43413044 |
Trần Thị Hoài
Xinh |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
190 |
3218 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
842 |
44976493 |
Nguyễn Thị Xuân
Thương |
18 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
190 |
3220 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
843 |
43707917 |
Lê Văn Chiến |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Hồng |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
190 |
3226 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
844 |
39291504 |
Bùi Quang Thành |
15 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Nai |
Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
190 |
3236 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
845 |
44744403 |
Phan Nguyễn Huy
Hoàng |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
190 |
3236 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
846 |
43762957 |
Pham Thuy Linh |
6 |
3 |
2002 |
Trường THCS Sơn
Vi |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
3247 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
847 |
33913085 |
Đỗ Đức Nghĩa |
11 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đề
Thám |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
9 |
19 |
190 |
3249 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
848 |
43635219 |
Đặng Khánh Ly |
4 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
190 |
3250 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
849 |
45094270 |
Nguyễn Minh Hảo |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
190 |
3256 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
850 |
44105215 |
Trần Gia Hải |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
190 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
851 |
44358414 |
Nguyễn Văn Lợi |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Phú Hường |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
190 |
3259 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
852 |
49680201 |
Mai Chí Tiến |
13 |
4 |
2002 |
Trường THCS Số
2 Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
190 |
3259 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
853 |
27475191 |
Nguyễn Trung
Dũng |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thắng Nhất |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
190 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
854 |
45206101 |
Lâm Phạm Trọng
Phúc |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Bình Mỹ |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
9 |
19 |
190 |
3277 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
855 |
44291889 |
Lê Duy Khang |
31 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mạc
Đĩnh Chi |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
190 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
856 |
45233019 |
Phan Thi Lan
Anh |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Tiến |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3296 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
857 |
27511567 |
Đỗ Thị Ngọc
Bích |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3299 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
858 |
39932409 |
Chu Quang Thắng |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Lộc Bình |
Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
190 |
3301 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
859 |
31422847 |
Nguyễn Thị Cẩm
Tú |
19 |
6 |
2002 |
Trường THCS Nam
Trung Yên |
Quận Cầu Giấy |
Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3306 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
860 |
45230037 |
Nguyễn Hoài
Phong |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
190 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
861 |
50849520 |
Phí Thị Nga |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
190 |
3312 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
862 |
43886302 |
Trần Lê Đạt |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
190 |
3313 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
863 |
35761844 |
Lê Công Thành
Đạt |
9 |
12 |
2001 |
Trường THCS
Hàng Vịnh |
Huyện Năm Căn |
Cà Mau |
9 |
19 |
190 |
3314 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
864 |
43543209 |
Văn Lý Hải |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
9 |
19 |
190 |
3318 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
865 |
44112094 |
Nguyễn Quốc
Cường |
17 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hiền |
Huyện Đức Cơ |
Gia Lai |
9 |
19 |
190 |
3324 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
866 |
43780851 |
Võ Thái Bình |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Tân |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
190 |
3325 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
867 |
39131110 |
Nguyễn Lê Tuấn |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Marie Curie |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
868 |
45582123 |
Lý Văn Hùng |
28 |
5 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dtnt - THCS |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
190 |
3334 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
869 |
17575088 |
Trần Thanh
Quang |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
190 |
3334 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
870 |
44621939 |
Lê Thế Lực |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS Kim
Sơn |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
190 |
3342 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
871 |
33883219 |
Bùi Văn Quyến |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trung Dũng |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3354 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
872 |
33986727 |
Tan Nhat Ha |
13 |
11 |
2002 |
Trường Thcs
Trần Quốc Tuấn |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
190 |
3355 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
873 |
35173425 |
Đặng Đức Hùng |
19 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
190 |
3356 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
874 |
34364266 |
Trần Trí Nhân |
29 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
190 |
3358 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
875 |
45695475 |
Bùi Thúy Hằng |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
190 |
3359 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
876 |
46710295 |
Nguyễn Đức Minh |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
877 |
47258758 |
Nguyễn Quang
Đạt |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
190 |
3362 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
878 |
45589808 |
Nguyễn Thanh
Phương |
14 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
190 |
3366 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
879 |
44351763 |
Trần Thị Bé Lài |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tà
Đảnh |
Huyện Tri Tôn |
An Giang |
9 |
19 |
190 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
880 |
46425474 |
Huỳnh Thanh
Huyên |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thái Bình |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
9 |
19 |
190 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
881 |
45104359 |
Huỳnh Nguyễn
Phú Thành |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
190 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
882 |
37372226 |
Nguyễn Dương
Đình Hoàng |
23 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Krông Pa |
Gia Lai |
9 |
19 |
190 |
3381 |
5 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
883 |
45187215 |
Phùng Trần Đăng
Khôi |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
190 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
884 |
44329973 |
Nguyễn Gia Huy |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
190 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
885 |
44127590 |
Đặng Hoàng Hưng |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
190 |
3408 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
886 |
47923178 |
Nguyễn Hương
Giang |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS Cửu
Long |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
190 |
3410 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
887 |
15761356 |
Lê Minh Đức |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phan Đình Phùng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
190 |
3410 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
888 |
46538854 |
Đỗ Tiến Đạt |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Liên Ninh |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
889 |
44017738 |
Đỗ Thúy Hằng |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
190 |
3416 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
890 |
45036706 |
Đặng Nguyễn
Ngọc Trinh |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS An
Lộc |
Thị Xã Bình
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
190 |
3419 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
891 |
34588962 |
Vũ Văn Thái |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
190 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
892 |
47849088 |
Nguyễn Hữu
Hoàng Sơn |
11 |
12 |
2002 |
Trường THCS Đan
Phượng |
Huyện Đan
Phượng |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
190 |
3425 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
893 |
48568204 |
Lê Đăng Trung |
22 |
8 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
190 |
3428 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
894 |
43686014 |
Chu Thị Ngọc
ánh |
15 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Hà |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
190 |
3432 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
895 |
28087384 |
Chế Kim Ngân |
25 |
11 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Hermann-gmeiner Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
190 |
3433 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:17 |
896 |
45234210 |
Nguyễn Phú
Thành Đạt |
30 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
190 |
3437 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
897 |
36139043 |
Đỗ Thu An |
27 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
190 |
3439 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
898 |
47386754 |
Đào Hữu Thắng |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
190 |
3443 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
899 |
43579102 |
Phùng Đăng Huy |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Thuận |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
190 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
900 |
45045850 |
Lê Thị Quỳnh
Trang |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
190 |
3463 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
901 |
48768652 |
Võ Thị Bình
Phương |
23 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
190 |
3474 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
902 |
3906952 |
Lưu Minh Anh |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
9 |
19 |
190 |
3496 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
903 |
35590534 |
Đoàn Gia Bảo |
27 |
6 |
2002 |
Trường Thcs Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
190 |
3505 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
904 |
50913004 |
Phan Thị Khánh
Vy |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
T&;n Đồng |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
190 |
3512 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
905 |
43610316 |
Nguyễn Hồng Sơn |
17 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
190 |
3529 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
906 |
46303888 |
Đặng Hoàng Tùng |
6 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
190 |
3536 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
907 |
5633189 |
Phạm Nguyễn
Nhật Minh |
29 |
4 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
190 |
3553 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
908 |
51100693 |
Lê Minh Đức |
21 |
2 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
190 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
909 |
48029595 |
Trần Đức Quý |
7 |
12 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
190 |
3559 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
910 |
44426887 |
Phạm Danh Thái |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
190 |
3560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
911 |
47940925 |
Nguyễn Công Sự |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tạ
An Khương Nam |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
190 |
3565 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
912 |
47222559 |
Đặng Phương Anh |
20 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
190 |
3567 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
913 |
9788691 |
Lý Đức An |
23 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
190 |
3569 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
914 |
44489050 |
Phạm Trung Hiếu |
15 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 2 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
190 |
3570 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
915 |
47577731 |
Nguyễn Hoàng
Sơn |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
190 |
3572 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
916 |
41949488 |
Trần Hoàng Sơn |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS Xã
Pom Lót |
Huyện Điện Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
190 |
3578 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
917 |
50851224 |
Lê Huỳnh Hữu ân |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
190 |
3589 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
918 |
46971501 |
Đào Trung Đức |
25 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
190 |
3589 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
919 |
44051676 |
Võ Trường Giang |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Thanh Tây |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
190 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
920 |
45816996 |
Hoàng Phương
Quỳnh |
20 |
10 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
190 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
921 |
43509487 |
Hoàng Đình Kiên |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS Đại
Bản |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
180 |
2207 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:43 |
922 |
34815378 |
Nguyễn Duy
Phong |
12 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
180 |
2403 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:39 |
923 |
43753850 |
Nguyễn Phương
Minh |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS Đà
Nẵng |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
180 |
2642 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
924 |
44193022 |
Phạm Thu Huyền |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đông Sơn |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
180 |
2645 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
925 |
46584440 |
Đinh Thị Minh |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Yên Ninh |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
180 |
2653 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
926 |
50461704 |
Trần Xuân Thành |
4 |
6 |
2002 |
Trường THCS Yến
Mao |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
180 |
2825 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
927 |
43972963 |
Lê Tường Vy |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
9 |
19 |
180 |
2889 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
928 |
44573560 |
Hà Công Chánh |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Bình Tân |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
180 |
2893 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
929 |
45146980 |
Nguyễn Minh
Quân |
22 |
12 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
180 |
2933 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
930 |
44249548 |
Nguyễn Ngọc
Khánh Vi |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Yên Ninh |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
180 |
2936 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
931 |
44477445 |
Lương Hồng Tiến
Đạt |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Kiên Lương |
Huyện Kiên
Lương |
Kiên Giang |
9 |
19 |
180 |
2958 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
932 |
44878213 |
Nguyễn Từ Nhật
Hạ |
3 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
180 |
2964 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
933 |
48022564 |
Bùi Mạnh Hùng |
15 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Chư Pưh |
Gia Lai |
9 |
19 |
180 |
2973 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
934 |
48565365 |
Phạm Đức Thắng |
3 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
180 |
2987 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
935 |
50342871 |
Nguyễn Hồng
Ngọc |
25 |
3 |
2002 |
Trường THCS
T&;n Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
180 |
2994 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
936 |
43794961 |
Nguyễn Ngọc
Thảo Ngân |
14 |
11 |
2003 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
180 |
2999 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
937 |
43837478 |
Lê Việt Anh |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đoan Hùng |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
180 |
3003 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
938 |
38590357 |
Lưu Trọng Nghĩa |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3003 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
939 |
50715023 |
Huy Phúc |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Thanh Ba 2 |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
180 |
3011 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
940 |
38230482 |
Vũ Thị Phương
Thảo |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
180 |
3011 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
941 |
38975241 |
Phạm Văn Nam |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
180 |
3012 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
942 |
44462613 |
Lê Minh Mai |
19 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
180 |
3024 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
943 |
43177957 |
Hà Huy Hoàng |
27 |
3 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dtnt - THCS Phú Lương |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
180 |
3026 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
944 |
43291733 |
Phan Minh Đạt |
25 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
180 |
3029 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
945 |
5522813 |
Nguyễn Quý Hải |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thuận Phú |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
180 |
3049 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
946 |
43337313 |
Nguyễn Thành
Công |
2 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3063 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
947 |
22367306 |
Mai Trà My |
30 |
3 |
2002 |
Trường Thcs Thị
Trấn Yên Ninh |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
180 |
3064 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
948 |
43930567 |
Dương Thu Hằng |
9 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3086 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
949 |
43614716 |
Nguyễn Văn Chí |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS Đức
Lân |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
180 |
3088 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
950 |
45396434 |
Bùi Nhất Duy |
22 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Lộ |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
180 |
3090 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
951 |
46783302 |
Mai Thanh Hằng |
9 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Quảng Sơn |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
180 |
3092 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
952 |
44145075 |
Nguyễn Anh Tú |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
180 |
3093 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
953 |
48855941 |
Nguyễn Hoàng
Nhi |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thốt Nốt |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
180 |
3102 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
954 |
48449226 |
Lê Đặng Hải
Phong |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Gò Dầu |
Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
180 |
3107 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
955 |
43989350 |
Nguyễn Duy Anh |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Dương Quang |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3115 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
956 |
42869963 |
Lý Quốc Huy |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3115 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
957 |
44507481 |
Đinh Anh Duy |
20 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
180 |
3116 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
958 |
37465114 |
Đào Thái Hà |
4 |
3 |
2002 |
Trường THCS Nà
Tấu |
Huyện Điện Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
180 |
3116 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
959 |
43756921 |
Nguyễn Trung
Hiếu |
25 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
180 |
3117 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
960 |
44308405 |
Đỗ Việt Anh |
3 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3118 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
961 |
48199465 |
Huỳnh Tấn Sỹ |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Long Bắc |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
9 |
19 |
180 |
3120 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
962 |
46440892 |
Nguyễn Đức Huy |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Hưng |
Huyện Lục Nam |
Bắc Giang |
9 |
19 |
180 |
3132 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
963 |
50020176 |
Phạm Trần Minh
Ngọc |
4 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Nghi |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
180 |
3135 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
964 |
47371544 |
Thân Thị Thương
Thương |
19 |
2 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hiệp |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
180 |
3140 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
965 |
10827496 |
Trần Đạt Vỹ |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Hồng Thái |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
180 |
3148 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
966 |
34980531 |
Dương Thị Ngân |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS Yên
Thắng |
Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
9 |
19 |
180 |
3150 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
967 |
43623467 |
Võ Văn Quốc |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Chánh |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
180 |
3155 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
968 |
44987298 |
Lê Ích Anh |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
180 |
3171 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
969 |
46201762 |
Lê Thị Bích
Dương |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 1 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
180 |
3171 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
970 |
43619192 |
Trần Nguyễn
Ngọc Hiếu |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lạc
Tánh |
Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
9 |
19 |
180 |
3173 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
971 |
46110228 |
Phạm Dương Phúc
Hậu |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
180 |
3178 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
972 |
50435629 |
Lê Thái Bách |
22 |
1 |
2002 |
Trường THCS
T&;n Nhuận Đông |
Huyện Châu
Thành |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
180 |
3181 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
973 |
43593264 |
Nguyễn Kim Ngân |
30 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Buôn Trấp |
Huyện Krông Ana |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
180 |
3186 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
974 |
49640521 |
Hà Khánh Duy |
2 |
1 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
180 |
3187 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
975 |
46843744 |
Lê Ngọc Anh |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
180 |
3197 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
976 |
47461134 |
Đỗ Thùy Linh |
19 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
180 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
977 |
44615048 |
Lê Hoàng Sơn |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
180 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
978 |
47791023 |
Nguyễn Thị Thu
Hằng |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Cửu
Long |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
180 |
3201 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
979 |
43589972 |
Nguyen Nhat Huy |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
180 |
3202 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
980 |
36340983 |
Hoàng Minh Đức |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3203 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
981 |
34988842 |
Võ Minh Đạt |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phong Phú |
Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
9 |
19 |
180 |
3207 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
982 |
45066228 |
Trần Duy Khang |
17 |
7 |
2003 |
Trường Phổ
Thông Hermann-gmeiner Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
180 |
3215 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
983 |
42810908 |
Trần Thị Mai
Phương |
29 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thanh Đằng |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
180 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
984 |
43980021 |
Đào Duy Hưng |
27 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Thành Phố Bắc
Ninh |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
180 |
3238 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
985 |
43932203 |
Nguyễn Phúc
Khang |
26 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
180 |
3238 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
986 |
45882188 |
Phạm Ngọc Hải |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phát Diệm A |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
180 |
3247 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
987 |
27664074 |
Phan Gia Hiển |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
An |
Thị Xã La Gi |
Bình Thuận |
9 |
19 |
180 |
3247 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
988 |
43570422 |
Nguyễn Anh Sơn |
17 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
180 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
989 |
43944358 |
Nguyễn Thanh
Hưng |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hồng Ánh |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
180 |
3249 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
990 |
43266380 |
Phan Công Hiếu |
25 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
180 |
3250 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
991 |
46757383 |
Đoàn Quốc |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS Phú
Dương |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
180 |
3250 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
992 |
43449623 |
Đinh Nam Bách |
23 |
9 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
180 |
3250 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
993 |
35359985 |
Mai Duy Thế |
24 |
3 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Bắc |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
180 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
994 |
44214067 |
Nguyễn Ngọc
Tuyết Mai |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
180 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
995 |
43596293 |
Nguyễn Việt
Hòang |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Đăk Glei |
Huyện Đắk Glei |
Kontum |
9 |
19 |
180 |
3259 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
996 |
43675831 |
Chu Hoàng Minh |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3262 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
997 |
43679893 |
Phạm Thị Bích
Ngân |
11 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
180 |
3263 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
998 |
48668837 |
Chu Việt Kiên |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
180 |
3271 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
999 |
44349897 |
Sử Chấn Minh
Hoàng |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
180 |
3277 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1000 |
45331020 |
Huỳnh Quốc Việt |
27 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tân
Hiệp |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
180 |
3279 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1001 |
47477591 |
Bá Văn Mạnh |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Hương |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
180 |
3280 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1002 |
22232591 |
Trần Đăng Khoa |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bình Phú |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
180 |
3280 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1003 |
1188900 |
Dương Minh
Quang |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
180 |
3283 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1004 |
44426293 |
Hoàng Ngọc Thảo
Vy |
11 |
5 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
180 |
3286 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1005 |
44187413 |
Đỗ Tuấn Đức |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Bắc Hà |
Lào Cai |
9 |
19 |
180 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1006 |
37603991 |
Nguyễn Văn Thức |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Đình Quy |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
180 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1007 |
44037614 |
Nguyễn Bảo
Trọng |
15 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
180 |
3290 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1008 |
35758215 |
Trần Tuấn Phát |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS Đôn
Xuân |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
180 |
3303 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1009 |
44382712 |
Nguyễn Lê Đình
Vũ |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Phú Hường |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
180 |
3304 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1010 |
50326986 |
Trinh Tuyet Nhi |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS Giá
Rai B |
Thị Xã Giá Rai |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
180 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1011 |
46974012 |
Vũ Đăng Khoa |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Phong |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1012 |
1622060 |
Lý Chánh Tín |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
180 |
3309 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1013 |
44212028 |
Vương Đức Hiếu |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Khương Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
180 |
3314 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1014 |
45150607 |
Nguyễn Viết
Sáng |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
180 |
3314 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1015 |
49634761 |
Phan Thành Hưng |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phong |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
180 |
3316 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1016 |
22700368 |
Lê Minh Nhật |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Huyền Hội |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
9 |
19 |
180 |
3316 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1017 |
35883406 |
Đỗ Thái Hoàng |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Long Thạnh |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
180 |
3319 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1018 |
44274898 |
Lê Thị Thúy
Hằng |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Thanh Tây |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
180 |
3320 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1019 |
45284239 |
Đỗ Thảo Ngọc |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
180 |
3326 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1020 |
43542129 |
Trần Đỗ Khánh
Huyền |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Phong |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
180 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1021 |
45227666 |
Nguyễn Tấn Đạt |
27 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bá Loan |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
180 |
3335 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:54 |
1022 |
44609084 |
Bùi Lê Na |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Plei Kần |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
180 |
3343 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1023 |
44305758 |
Nguyễn Thùy
Trang |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
180 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1024 |
44508816 |
Phạm Thị Thanh
Huyền |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Bát Xát |
Lào Cai |
9 |
19 |
180 |
3345 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1025 |
34911615 |
Phan Le Thanh
Tai |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Diệu |
Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng |
9 |
19 |
180 |
3346 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1026 |
44130960 |
Tạ Quang Khôi |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
180 |
3347 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1027 |
50310768 |
Nguyễn Trí Minh
Quân |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
180 |
3348 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1028 |
43311099 |
Đỗ Thị Thùy
Linh |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS Đắc
Sơn |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
180 |
3348 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1029 |
43606929 |
Đặng Phương Anh |
29 |
12 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
180 |
3350 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1030 |
45081439 |
Nguyễn Tấn Khoa |
9 |
6 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
180 |
3351 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:58 |
1031 |
44865373 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
180 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1032 |
35590687 |
Lê Mỹ Khánh Ly |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Cảnh |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đồng Nai |
9 |
19 |
180 |
3365 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1033 |
43569256 |
Lê Khánh Huyền |
3 |
8 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
180 |
3366 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1034 |
43252572 |
Đinh Việt Hoàn |
11 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kim Động |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3367 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1035 |
22594898 |
Phạm Hoàng Du |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3367 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1036 |
44243657 |
Nguyễn Quang
Huy |
28 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Phú |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
180 |
3368 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1037 |
48794668 |
Nguyễn Trọng
Quang |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyên Xá |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
180 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1038 |
48056729 |
Nguyễn Danh
Thịnh |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
180 |
3381 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1039 |
43919123 |
Lữ Đình Long |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Tịnh Bắc |
Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
180 |
3382 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1040 |
48564219 |
Đinh Đoàn Xuân
Phương |
1 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Mĩ |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
9 |
19 |
180 |
3387 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1041 |
46196303 |
Phạm Anh Quân |
6 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
180 |
3396 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1042 |
48215088 |
Trương Minh Duy |
30 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hải
Phú |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
180 |
3403 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1043 |
48248837 |
Nguyễn Lê Ngọc
Hiền |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chợ
Vàm |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
180 |
3404 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1044 |
43625476 |
Phạm Tùng Lâm |
24 |
7 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
180 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1045 |
46110111 |
Trần Thị Anh
Thư |
25 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Đông |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
180 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1046 |
44862778 |
Bùi Hậu Giang |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
180 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1047 |
34599580 |
Phạm Thành
Chung |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk Song |
Đắc Nông |
9 |
19 |
180 |
3411 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1048 |
32225153 |
Nguyễn Phương
Linh |
10 |
4 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
180 |
3414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1049 |
38075759 |
Nguyễn Dương
Lam Giang |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Sài
Đồng |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
180 |
3414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1050 |
47201388 |
Nguyễn Tuấn
Kiệt |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
180 |
3436 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1051 |
35826144 |
Hạ Chí Nhựt |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
180 |
3437 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1052 |
40102609 |
Nguyễn Văn Vũ
Lân |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hương An |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
180 |
3437 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1053 |
43613266 |
Nguyễn Anh Khoa |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
180 |
3439 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1054 |
36876409 |
Vi Hoàng Lan |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Lộc Bình |
Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
180 |
3440 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1055 |
45488176 |
Nguyễn Thu
Trang |
23 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
180 |
3442 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1056 |
49035721 |
Nguyễn Thị Mai
Loan |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
180 |
3446 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1057 |
50087608 |
Nguyễn Vũ Anh
Dũng |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Long |
Huyện Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
180 |
3447 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1058 |
44317345 |
Ngô Thị Thanh
Trúc |
14 |
7 |
2002 |
Trường THCS Từ
Sơn |
Thị Xã Từ Sơn |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
180 |
3447 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1059 |
28037428 |
Nguyễn Lê
Phương Lan |
13 |
3 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
180 |
3455 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1060 |
43790047 |
Phạm Hoàng
Phương Nhi |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
180 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1061 |
47626729 |
Lê Thúy Anh |
21 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
180 |
3460 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1062 |
50933696 |
Lý Thu Hà |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3466 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1063 |
44263914 |
Hoàng Lê Quỳnh
Nhi |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
180 |
3468 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1064 |
45080995 |
Đàm Ngọc Khánh |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
180 |
3470 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1065 |
44163756 |
Lê Trọng Tấn |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
180 |
3471 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1066 |
44455403 |
Đinh Thị Trâm
Anh |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
9 |
19 |
180 |
3480 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1067 |
5646581 |
Vũ Đào Phương
Thùy |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Sông
Công |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
180 |
3489 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1068 |
29222533 |
Nguyễn Đình
Phúc |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS Xã
Noong Hẹt |
Huyện Điện Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
180 |
3490 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1069 |
45478315 |
Nguyễn Minh
Triết |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
180 |
3494 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1070 |
41331849 |
Nguyễn Thùy
Linh |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
180 |
3495 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1071 |
35554635 |
Nguyễn Thị Thu
Hương |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đặng Dung |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
180 |
3497 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1072 |
44252315 |
Phan Thị Hồng
Hà |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Đặng Dung |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
180 |
3507 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1073 |
44191422 |
Nguyễn Xuân
Dũng |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
9 |
19 |
180 |
3510 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1074 |
43775714 |
Huỳnh Vân Thư |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
180 |
3512 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1075 |
43276218 |
Lê Thị Thu
Trang |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
180 |
3516 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1076 |
42949960 |
Nguyễn Tấn Lực |
4 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
9 |
19 |
180 |
3527 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1077 |
34463545 |
Đàm Việt Hùng |
28 |
8 |
2002 |
Trường Thcs Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Hà Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
180 |
3528 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1078 |
51163283 |
Nguyễn Kim
Quang Huy |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
180 |
3532 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1079 |
45468454 |
Nguyễn Gia Phú |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
180 |
3533 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1080 |
44254071 |
Vũ Đức Toàn |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
180 |
3534 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1081 |
48121706 |
Phạm Minh Hiếu |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
180 |
3539 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1082 |
48299957 |
Đỗ Nhật Minh |
6 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Marie Curie |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
180 |
3543 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1083 |
37829169 |
Lò Văn Quyết |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mùn
Chung |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
180 |
3543 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1084 |
44131383 |
Huỳnh Hồ Thọ Tỷ |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
180 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1085 |
44076391 |
Đoàn Lương Hiếu |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 2 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
180 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1086 |
23836160 |
Phan Hoàng Lăng
Quân |
9 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
180 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1087 |
49256713 |
Đặng Thị Hải
Quyên |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
180 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1088 |
43572260 |
Phùng Thu Linh |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS Vân
Du |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
170 |
2674 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
1089 |
43685917 |
Nguyễn Văn Quốc
Khánh |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Hà |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
170 |
2735 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
1090 |
43955467 |
Võ Thị Thùy
Trang |
10 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bá Loan |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
170 |
2762 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
1091 |
44268704 |
Nguyễn Cao
Chánh |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
170 |
2813 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1092 |
42972261 |
Bùi Thiện Hữu |
5 |
6 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
170 |
2892 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1093 |
43402424 |
Nguyễn Hữu Ái |
5 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phan Văn Trị |
Thị Xã Vị Thanh |
Hậu Giang |
9 |
19 |
170 |
2916 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1094 |
44448422 |
Nguyễn Mậu Minh
Đức |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
170 |
2921 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1095 |
47894443 |
Đỗ Thị Quỳnh |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Khôi Kỳ |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
170 |
2932 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1096 |
43011368 |
Nguyễn Lương
Gia Huy |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Khởi |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
170 |
2938 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1097 |
45370949 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
170 |
2942 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1098 |
50619848 |
Lưu Quang Trung |
15 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thọ
Sơn |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
170 |
2984 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1099 |
46061295 |
Lê Ngọc Linh |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
9 |
19 |
170 |
2995 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1100 |
35828205 |
Đinh Thị Hồng
Duyên |
28 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
170 |
3024 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1101 |
27715474 |
Trần Bich Ngọc |
12 |
9 |
2002 |
Trường Thcs Vũ
Linh |
Huyện Yên Bình |
Yên Bái |
9 |
19 |
170 |
3030 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1102 |
44516255 |
Nguyễn Thùy
Linh |
11 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Huyện Lục Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
170 |
3037 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1103 |
43457477 |
Đào Phương Mai |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
170 |
3039 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1104 |
46142782 |
Thạch Thị
Phương Trinh |
14 |
10 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dân Tộc Nội Trú Cầu Ngang |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
9 |
19 |
170 |
3049 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1105 |
44396389 |
Dinh Dieu Linh |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
170 |
3051 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1106 |
44496958 |
Phạm Thị Ly Sa |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thị Xã Ayun Pa |
Gia Lai |
9 |
19 |
170 |
3061 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1107 |
43938859 |
Đặng Hoàng Lịch |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
9 |
19 |
170 |
3067 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1108 |
43560828 |
Đặng Tuấn Kiệt |
30 |
9 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3067 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1109 |
34024206 |
Cao Phạm Chí |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thạch Hoá |
Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình |
9 |
19 |
170 |
3068 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1110 |
46693238 |
Phạm Hoàng Long |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
170 |
3068 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1111 |
44251030 |
Thòng Thượng Hà |
5 |
8 |
2003 |
Trường THCS
Nghĩa Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
170 |
3074 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1112 |
49976342 |
Hoàng Đức Minh |
30 |
4 |
2003 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
170 |
3084 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1113 |
34809007 |
Đỗ Lương Minh
Vũ |
17 |
12 |
2001 |
Trường THCS Phú
Xuân |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
170 |
3090 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1114 |
44100041 |
Từ Công Danh |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Chư Prông |
Gia Lai |
9 |
19 |
170 |
3101 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1115 |
40309033 |
Phan Thị Phương
Thảo |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lộc
Tiến |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
170 |
3103 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1116 |
21974962 |
Bùi Anh Tuấn |
29 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
170 |
3108 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1117 |
43776541 |
Trần Thanh Tùng |
11 |
5 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dân Tộc Nội Trú Đồng Văn |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
170 |
3120 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1118 |
46763250 |
Hà Văn Huân |
26 |
8 |
2002 |
Trường THCS Kim
Phượng |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
170 |
3120 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1119 |
44297759 |
Phan Phạm Hòa |
1 |
1 |
2003 |
Trường THCS Võ
Văn Kiệt |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
170 |
3147 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1120 |
43656698 |
Nguyễn Văn Tín |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trương Công Định |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3162 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1121 |
48199109 |
Ngô Trọng Phúc |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huân |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
170 |
3173 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1122 |
39027161 |
Sấn Văn Nguyên |
4 |
3 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dân Tộc Nội Trú Đồng Văn |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
170 |
3180 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1123 |
47410587 |
Nguyễn Tuấn
Hưng |
26 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
170 |
3188 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1124 |
49116982 |
Trương Văn Thảo |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đại
Bản |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
170 |
3188 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1125 |
47271635 |
Dương Thùy Dung |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
170 |
3191 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1126 |
50607286 |
Đinh Khắc Huy |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Gia
Hưng |
Huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
170 |
3194 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1127 |
43663202 |
Đặng Tiến Thành |
29 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
170 |
3208 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1128 |
43820800 |
Nguyễn Thanh
Thảo |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
170 |
3221 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1129 |
44287265 |
Nguyễn Thị Diệu
Linh |
27 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
170 |
3221 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1130 |
43878363 |
Hoàng Văn Huy |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
170 |
3227 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1131 |
23573755 |
Nguyễn Hữu Tài |
23 |
4 |
2002 |
Trường THCS Đắk
Ơ |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
170 |
3238 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1132 |
49860166 |
Trần Đình Uyên
Châu |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
170 |
3240 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1133 |
43900013 |
Nguyễn Thế Anh |
17 |
11 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
170 |
3260 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1134 |
45812179 |
Thái Bảo Tín |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS Bán
Công Hậu Giang |
Quận 6 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
170 |
3278 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1135 |
34478088 |
Nguyễn Thị Mỹ
Lan |
6 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
170 |
3286 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1136 |
43927289 |
Bùi Quốc Việt |
30 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bạch Sam |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
170 |
3288 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1137 |
44026668 |
Nguyễn Đức
Phong |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Phú Hường |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
170 |
3291 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1138 |
45101556 |
Thái Nguyễn Như
Hảo |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Đăk Glei |
Huyện Đắk Glei |
Kontum |
9 |
19 |
170 |
3313 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1139 |
19599068 |
Đỗ Thị Thanh
Mai |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
170 |
3322 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1140 |
47026846 |
Trần Lê Diệu
Linh |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
170 |
3322 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1141 |
44163365 |
Nguyễn Huy Hiệu |
10 |
5 |
2002 |
Trường THCS Hà
Châu |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
170 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1142 |
34845988 |
Trần Tuấn Đạt |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Thanh Trì |
Hà Nội |
9 |
19 |
170 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1143 |
45845985 |
Nguyễn Thị Nhàn |
4 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lô
Giang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
170 |
3342 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1144 |
46565453 |
Ngô Minh Hoàng |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
170 |
3347 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
1145 |
43718896 |
Nguyễn Huy Phát |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Cảnh |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đồng Nai |
9 |
19 |
170 |
3352 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1146 |
36196649 |
Hoàng Mỹ Linh |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Chư Pưh |
Gia Lai |
9 |
19 |
170 |
3356 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:54 |
1147 |
46612087 |
Nguyễn Hồng
Ngọc |
28 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Cao Vân |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
170 |
3358 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1148 |
43925412 |
Nguyễn Tuấn Huy |
1 |
12 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
170 |
3359 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1149 |
47153907 |
Ngô Thị Thủy
Ngân |
29 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Minh Đức |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
9 |
19 |
170 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1150 |
46314168 |
Nguyễn Quốc
Khánh |
4 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
170 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1151 |
28533799 |
Le Huy Tung |
23 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 2 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
170 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1152 |
27899694 |
Ngô Ngọc Thảo
Vy |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1153 |
46729835 |
Nguyễn Thế
Phước |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
170 |
3364 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1154 |
35064775 |
Lê Phước Đôn |
9 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thành Cổ |
Thị Xã Quảng
Trị |
Quảng Trị |
9 |
19 |
170 |
3364 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1155 |
43947508 |
Nguyễn Anh
Cường |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trương Công Định |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3373 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1156 |
43812576 |
Lê Huy Bảo |
26 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
170 |
3376 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1157 |
28800924 |
Lê Hoài An |
31 |
10 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1158 |
43936194 |
Trần Minh Quang |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
170 |
3377 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:03 |
1159 |
27989644 |
Lê Nguyễn Thanh
Hoàng |
13 |
2 |
2002 |
Trường Thcs
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
170 |
3384 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1160 |
46078232 |
Trịnh Thị Thùy
Linh |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
170 |
3395 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:09 |
1161 |
44397308 |
Đỗ Xuân Việt |
21 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Plei Kần |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
170 |
3396 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1162 |
4252348 |
Đặng Thành Lâm |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
170 |
3402 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1163 |
43292400 |
Nguyễn Thị
Thanh Nga |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS Đức
Chính |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
170 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1164 |
43107887 |
Nguyễn Văn
Lương |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
170 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1165 |
28842825 |
Vương Đức Hợp |
11 |
5 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú THCS & THPT Mường Khương |
Huyện Mường
Khương |
Lào Cai |
9 |
19 |
170 |
3413 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:58 |
1166 |
47660422 |
Vương Thảo Ngọc |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
9 |
19 |
170 |
3416 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1167 |
50718139 |
Lương Nam Khánh |
6 |
9 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
170 |
3416 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1168 |
45476002 |
Phạm Hải Long |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
170 |
3424 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1169 |
50352017 |
Ngô Kiến Vinh |
24 |
4 |
2002 |
Trường Marie
Curie |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
170 |
3424 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1170 |
34306250 |
Nguyễn Thu Hồng |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS Dĩ
An |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
170 |
3428 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1171 |
45507972 |
Nguyễn Công Hải |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Đức |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
170 |
3429 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1172 |
47542140 |
Huỳnh Minh
Khang |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
170 |
3432 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1173 |
45220360 |
Nguyễn Hoàng
Anh Thư |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3433 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1174 |
51217610 |
Phan Huỳnh Tấn
Phát |
23 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trường Hoà |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
170 |
3447 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1175 |
35193210 |
Nguyễn Trọng
Toản |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
170 |
3449 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1176 |
41938633 |
Nguyễn Đức Minh
Quang |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Dương Phúc Tư |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
170 |
3449 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1177 |
14971716 |
Nguyễn Như
Quỳnh |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
170 |
3452 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1178 |
38466363 |
Phạm Hữu Đan |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Bình |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
170 |
3455 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1179 |
44865453 |
Phạm Tuấn Thanh |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
170 |
3457 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1180 |
45039608 |
Phạm Công Mạnh
Hùng |
9 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Sông Đà |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
170 |
3465 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1181 |
35592574 |
Nguyễn Thiện
Nhân |
5 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Quận 1 |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
170 |
3466 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1182 |
49820934 |
Ngô Nguyễn Mai
Anh |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
170 |
3467 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1183 |
43513039 |
Trương Hoàng
Huyền Minh |
21 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hiền |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
170 |
3467 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1184 |
46330476 |
Đỗ Thị Tươi |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
170 |
3470 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1185 |
45277943 |
Nguyễn Thị
Khánh Ly |
10 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
170 |
3472 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1186 |
44926378 |
Lê Thị Khánh
Nguyên |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
170 |
3473 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1187 |
44503475 |
Nguyễn Hồng Gia
Tĩnh |
26 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Qúy Đôn |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
170 |
3476 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1188 |
43560888 |
Mai Thị Thu
Hiền |
8 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3487 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1189 |
39488889 |
Trần An Định |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Sông Đà |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
170 |
3493 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1190 |
44365243 |
Lê Thị Quỳnh
Trâm |
13 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
170 |
3493 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1191 |
29109091 |
Trần Hoàng Đăng
Khoa |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
170 |
3496 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1192 |
44162108 |
Trần Công Ninh |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS Xã
Noong Hẹt |
Huyện Điện Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
170 |
3500 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1193 |
44694100 |
Nguyễn Thị Diệu
Linh |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
170 |
3508 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1194 |
44454064 |
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên |
8 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
170 |
3509 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1195 |
48026405 |
Bùi Phương Thảo |
27 |
6 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
170 |
3510 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1196 |
12801672 |
Võ Ngọc Tường
Đoan |
8 |
5 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
170 |
3511 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1197 |
41066418 |
Trần Nhật Linh |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
170 |
3514 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1198 |
43486513 |
Ngô Quang Bảo |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
170 |
3516 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1199 |
44803795 |
Đào Phương
Trang |
29 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
170 |
3520 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1200 |
45246371 |
Nguyễn Thị Linh |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Bình An |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
170 |
3520 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
1201 |
50464084 |
Vương Thị Mỹ
Yến |
21 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Phú Thiện |
Gia Lai |
9 |
19 |
170 |
3523 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1202 |
45877115 |
Vũ Thành Nam |
21 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
170 |
3530 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1203 |
44228727 |
Lê Tuấn Dũng |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS Hữu
Nghị |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
170 |
3531 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1204 |
45908288 |
Nguyễn Trường
Thành |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
170 |
3533 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1205 |
48741172 |
Trần Nguyễn Bảo
Nhi |
21 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
170 |
3537 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1206 |
43574126 |
Nguyễn Thị Kim
Phụng |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS Ba
Mỹ |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
170 |
3554 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1207 |
45972081 |
Đào Trọng Nghĩa |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
170 |
3560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1208 |
47196971 |
Đinh Công Thiện |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
170 |
3568 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1209 |
44081538 |
Hoàng Minh An |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
170 |
3569 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1210 |
8913519 |
Nguyễn Hồng
Dương |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Huyện Đông Anh |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
170 |
3584 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1211 |
49358059 |
Phạm Trần Thanh
Quang |
19 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
170 |
3585 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1212 |
47337728 |
Trần Phước Nhật
Minh |
29 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thống Nhất |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
170 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1213 |
43126272 |
Trương Quang
Tuấn |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Qúy Đôn |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
170 |
3587 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1214 |
35737745 |
Trần Nhật Huy |
31 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thái Nguyên |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
170 |
3596 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1215 |
51035085 |
Nguyễn Hữu
Thắng |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Bình Khê |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
170 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1216 |
44276812 |
Nguyễn Quốc
Cường |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khánh Toàn |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
170 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1217 |
45426658 |
Phan Thị Hạnh
Nguyên |
31 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
170 |
3598 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1218 |
44127817 |
Trương Minh
Sang |
4 |
8 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
170 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1219 |
44142151 |
Phạm Thị Xuyến |
6 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Minh Hoàng |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
160 |
1708 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:11 |
1220 |
44517758 |
Nguyễn Tố Uyên |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đoan Hùng |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
160 |
2595 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
1221 |
43274564 |
Hoàng Hải Yến |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
9 |
19 |
160 |
2688 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
1222 |
12296361 |
Phan Nguyễn
Việt Anh |
8 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hồ
Tùng Mậu |
Huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
160 |
2698 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
1223 |
51340432 |
Nguyễn Đức Hữu
Phát |
19 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tơ |
Huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
160 |
2737 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
1224 |
48000932 |
Lê Hoàng Huy |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS Phú
Phụng |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
160 |
2771 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1225 |
46732160 |
Phạm Ngọc Sơn |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS An
Dương |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
160 |
2823 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1226 |
45833472 |
Nguyễn Tiến Đạt |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quánh Văn Phẩm |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
160 |
2824 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1227 |
34738740 |
Lưu Thị Thanh
Huyền |
30 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
160 |
2839 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1228 |
44279468 |
Lê Văn Tú |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Huỳnh |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
160 |
2840 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1229 |
43422196 |
Nguyễn Hoàng
Gia Bảo |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Định |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
160 |
2840 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1230 |
40264510 |
Nguyen Minh
Hoang |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
160 |
2864 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1231 |
38188844 |
Nghiêm Tuấn Anh |
30 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trần Huỳnh |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
160 |
2866 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1232 |
44131712 |
Nguyễn Quỳnh
Ngân |
11 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
160 |
2887 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1233 |
49696284 |
Đào Quang Thái
Dương |
8 |
6 |
2002 |
Trường THCS Đà
Nẵng |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
160 |
2897 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1234 |
33428416 |
Trần Ngọc Anh |
3 |
10 |
2002 |
Trường THCS Đào
Xá |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
160 |
2933 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1235 |
43874097 |
Nguyễn Tuấn
Thành |
24 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Lương Khánh Thiện |
Quận Kiến An |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
160 |
2945 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1236 |
43682255 |
Vũ Thị Bích
Diệp |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS Hàn
Thuyên |
Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
160 |
2945 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1237 |
14956890 |
Nguyễn Phú Quí |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
160 |
2967 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1238 |
43696619 |
Phạm Nhựt Hào |
22 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
160 |
2978 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1239 |
49073673 |
Lê Viết Tuấn |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hàm Ninh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
160 |
3012 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1240 |
43847954 |
Võ Đình Thuận |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Tiến Thành |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
160 |
3012 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1241 |
43417877 |
Bùi Thị Trọng |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đắk
Ơ |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
160 |
3020 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1242 |
43925108 |
Nguyễn Thanh
Huyền |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bá Loan |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
160 |
3023 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1243 |
28777285 |
Thái Văn Hiếu |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Lương |
Thị Xã Bình
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
160 |
3026 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1244 |
43723717 |
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
160 |
3028 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1245 |
43556459 |
Hoàng Thị Minh
Trang |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Mộng Quang |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
160 |
3049 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1246 |
43601105 |
Tô Đại Thịnh |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Tùng Thiện Vương |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
160 |
3051 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1247 |
34367104 |
Trần Việt Anh |
4 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
160 |
3053 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1248 |
14550497 |
Nguyễn Tuấn
Hiệp |
20 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
160 |
3055 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1249 |
46846953 |
Nguyễn Viết
Công |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS Hà
Châu |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
160 |
3056 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1250 |
43739033 |
Hà Văn Quốc
Dũng |
24 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
160 |
3093 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1251 |
44042758 |
Nguyễn Minh
Khánh |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
160 |
3102 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1252 |
51429003 |
Bá Nguyễn Quốc
Anh |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Quận Tân Phú |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
160 |
3106 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1253 |
43700212 |
Trần Thị Mỹ
Hạnh |
24 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trung Kiên |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
160 |
3117 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1254 |
18930059 |
Vũ Duy Phong |
2 |
1 |
2002 |
Trường Thcs Thị
Trấn |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
160 |
3117 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1255 |
35951634 |
Ngô Khánh Huyền |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quang Kim |
Huyện Bát Xát |
Lào Cai |
9 |
19 |
160 |
3127 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1256 |
43420794 |
Lê Thị Ngọc
Tuyền |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chợ
Vàm |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
160 |
3142 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1257 |
43448681 |
Nguyễn Quang
Huy |
29 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
9 |
19 |
160 |
3143 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1258 |
43879423 |
Võ Thị Như
Quỳnh |
5 |
9 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đồng Nai |
9 |
19 |
160 |
3151 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1259 |
36281035 |
Lê Phan Minh
Quân |
29 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thái Văn Lung |
Quận Thủ Đức |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
160 |
3152 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1260 |
47029323 |
Tran Thi Thanh
Phuong |
11 |
1 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
160 |
3160 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1261 |
45771835 |
Nguyễn Đắc
Hoàng Phú |
7 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
160 |
3166 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1262 |
44390958 |
Nguyễn Công
Hoàn |
25 |
3 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Đức |
Huyện An Lão |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
160 |
3168 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1263 |
44513100 |
Lê Tuấn Anh |
20 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Châu Đức |
Huyện Châu Đức |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
160 |
3170 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1264 |
46249457 |
Hoàng Thị Mai
Hương |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS Số
1 Đồng Sơn |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
9 |
19 |
160 |
3171 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1265 |
31891630 |
Đặng Quang Minh |
7 |
11 |
2002 |
Trường Thcs Lê
Hữu Trác |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
160 |
3175 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1266 |
20130683 |
Đậu Minh Vy |
18 |
10 |
2002 |
Trường Thực
Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
160 |
3177 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1267 |
29833721 |
Trịnh Hoàng
Long |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
160 |
3178 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1268 |
45334277 |
Hoàng Đức Vũ |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS Hoa
Động |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
160 |
3185 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1269 |
2123012 |
Nguyễn Đinh
Nhật Quang |
14 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Tân Biên |
Huyện Tân Biên |
Tây Ninh |
9 |
19 |
160 |
3199 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1270 |
47887530 |
Lê Thúc Triều
Đức |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Minh Lập |
Huyện Chơn
Thành |
Bình Phước |
9 |
19 |
160 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1271 |
45754243 |
Trương Thị Tú
Linh |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
160 |
3202 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1272 |
43524472 |
Nguyễn Quỳnh
Mai |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS Vân
Du |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
160 |
3202 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1273 |
36240675 |
Nguyễn Văn Hưng |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
160 |
3205 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1274 |
49313105 |
Trần Thị Mỹ
Ngọc |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đông |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
160 |
3206 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1275 |
50419415 |
Vũ Thị Ngọc |
18 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
160 |
3208 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1276 |
48984299 |
Nguyễn Tấn Tài |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Buôn Trấp |
Huyện Krông Ana |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
160 |
3218 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1277 |
32717607 |
Uông Minh Ngọc |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS Cầu
Giấy |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
160 |
3220 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1278 |
48873612 |
Trần Thị Nhung |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
160 |
3220 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1279 |
44909686 |
Lê Thị Thảo Vân |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS Bảo
Cường |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
160 |
3230 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1280 |
40329680 |
Nguyễn Thị Thu
Ngân |
7 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
160 |
3234 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1281 |
32367142 |
Bùi Kim Thoa |
12 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
160 |
3238 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1282 |
8527886 |
Nguyễn Như Thảo |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Long Hòa |
Huyện Cần Đước |
Long An |
9 |
19 |
160 |
3239 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1283 |
44086520 |
Hoàng Anh Tuấn |
2 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Ea H'leo |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
160 |
3240 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1284 |
45145124 |
Nguyễn Việt
Phương |
31 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
160 |
3243 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1285 |
45303716 |
Trần Ngọc Thảo
Vân |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
160 |
3248 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1286 |
45575460 |
Trần Minh Hiếu |
23 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
160 |
3251 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1287 |
45992841 |
Nguyễn Minh Đức |
29 |
1 |
2002 |
Trường THCS Nam
Trung Yên |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
160 |
3252 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1288 |
43589605 |
Nhâm Thị Ngọc
Mai |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Tằng Loỏng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
9 |
19 |
160 |
3256 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1289 |
45700565 |
Nguyễn Thị Nga |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
160 |
3259 |
3 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
1290 |
48501173 |
Trần Phương Nam |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
160 |
3276 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1291 |
37776997 |
Trần Văn Hoàng |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Hương Vinh |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
160 |
3278 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1292 |
46843591 |
Vũ Hữu An |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
160 |
3278 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1293 |
34447182 |
Nguyễn Thúy Vy |
13 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
9 |
19 |
160 |
3285 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1294 |
45502143 |
Nguyễn Hữu
Trùng Dương |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
160 |
3285 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1295 |
46820472 |
Nguyễn Văn Tự
Cường |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phan Đình Phùng |
Thị Xã Đông Hà |
Quảng Trị |
9 |
19 |
160 |
3292 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1296 |
43501785 |
Nguyễn Đức Huy |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hoàn |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
160 |
3293 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1297 |
44537913 |
Trần Trọng Quốc
Tuấn |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
160 |
3296 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1298 |
39878591 |
Phan Hoàng Phúc |
5 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Long Khánh B |
Huyện Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
160 |
3304 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1299 |
45202411 |
Nguyễn Tấn Anh
Khoa |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Nghiêm |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
160 |
3312 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1300 |
43720313 |
Trần Thị Kim
Vàng |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS Hòa
Lạc |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
160 |
3313 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1301 |
43571792 |
Hà Bảo Long |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Bắc |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
160 |
3323 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1302 |
48934014 |
Ngô Phương Thùy |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
160 |
3327 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1303 |
43437299 |
Phạm Quang Nam |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Đông Hồ 2 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kiên Giang |
9 |
19 |
160 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1304 |
44138314 |
Lâm Thanh Mạnh |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Long Vĩnh |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
160 |
3333 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1305 |
23948369 |
Nguyễn Thị Ký
Duyên |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
160 |
3335 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1306 |
43804329 |
Nguyễn Ngọc Bản |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hồ
Tùng Mậu |
Huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
160 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1307 |
19440597 |
Lê Ngọc Đức |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Phong |
Huyện Krông
Bông |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
160 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1308 |
50209532 |
Nguyễn Bá Khánh
Tùng |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Marie Curie |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
160 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1309 |
45557814 |
Nguyễn Hà Vy |
20 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thành Công |
Quận Ba Đình |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
160 |
3353 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1310 |
44216833 |
Phạm Văn Hữu
Tài |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS An
Xuyên 2 |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
160 |
3354 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1311 |
52118540 |
Đào Gia Thiên
Phúc |
1 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
TP Đà Nẵng |
9 |
19 |
160 |
3354 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1312 |
21018617 |
Tạ Lê Đắc Lộc |
12 |
11 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
160 |
3358 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1313 |
45933136 |
Nguyễn Ngọc
Xuân Mai |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
160 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1314 |
43691942 |
Hồ Trương Đức
Tiến |
10 |
6 |
2002 |
Trường THCS Mạc
Đĩnh Chi |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
160 |
3367 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1315 |
44224482 |
Trần Lê Xuân
Ánh |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS Nan
Đà |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
160 |
3371 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1316 |
41599767 |
Mạc Thu Hà |
24 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Cường |
Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
9 |
19 |
160 |
3374 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1317 |
48062706 |
Lê Phúc Vinh |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Quy |
Huyện Châu
Thành |
Hậu Giang |
9 |
19 |
160 |
3376 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1318 |
43796241 |
Võ Tiến Khởi |
28 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Trương Công Định |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
160 |
3386 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1319 |
24450248 |
Đoàn Văn Mỹ |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
160 |
3389 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1320 |
43811372 |
Phạm Tiến Đạt |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
160 |
3395 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1321 |
43572317 |
Dương Huy Hiếu |
29 |
12 |
2001 |
Trường THCS Vân
Phú |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
160 |
3397 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1322 |
44321732 |
Hồ Văn Trình |
20 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Phước |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
160 |
3397 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1323 |
45181248 |
Đinh Thị Lan
Anh |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Yên
Trị |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
160 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1324 |
45783888 |
Vũ Thu Phương |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
160 |
3409 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1325 |
39171181 |
Ngô Hồng Ngọc |
28 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
160 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1326 |
28930251 |
Lê Thị Hoài Thu |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk Song |
Đắc Nông |
9 |
19 |
160 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1327 |
28032508 |
Lê Nguyên Hùng |
4 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Diên
Khánh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
160 |
3419 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1328 |
43887533 |
Lê Mã Siêu |
15 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Nghiêm |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
160 |
3429 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1329 |
44056868 |
Hà Hiểu Thành |
15 |
12 |
2002 |
Trường THCS Chợ
Chu |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
160 |
3434 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1330 |
43707872 |
Nguyễn Thành
Trung |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hàm Ninh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
160 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1331 |
43989899 |
Phan Thị Ngọc
Minh |
4 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tt
Đăk Mâm |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
160 |
3437 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1332 |
31656044 |
Hồ Đắc Nguyên
Minh |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
160 |
3441 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1333 |
46045014 |
Dương Cẩm Ly |
28 |
4 |
2002 |
Trường THCS Yên
Trị |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
160 |
3442 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1334 |
44081438 |
Trần Khắc Dũng |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đình Cao |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
160 |
3444 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1335 |
46021285 |
Vũ Tấn Khải |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
9 |
19 |
160 |
3447 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1336 |
43974014 |
Nguyễn Hồng
Thái |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
160 |
3450 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1337 |
48602154 |
Hàng Thái Bích
Trân |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thốt Nốt |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
160 |
3452 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1338 |
45805510 |
Lương Tú Anh |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
160 |
3465 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1339 |
47053267 |
Phạm Quốc Huy |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
160 |
3467 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1340 |
43968270 |
Nguyễn Đức Hải |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
160 |
3476 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1341 |
47322927 |
Lê Tự Xuân Hạo |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
160 |
3479 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1342 |
48835102 |
Nguyễn Văn An |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nông Trang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
160 |
3483 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1343 |
25438213 |
Pham Tran Van
Khương |
29 |
7 |
2002 |
Trường Thcs
Phan Chu Trinh |
Huyện Diên
Khánh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
160 |
3497 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1344 |
44521199 |
Lê Thùy Dương |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
160 |
3497 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1345 |
44167005 |
Nguyễn Hữu
Phương Duy |
3 |
7 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Gia Tự |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
160 |
3502 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1346 |
44834041 |
Lê Nguyễn Nhật
Nam |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trương Công Định |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
160 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1347 |
44113760 |
Lê Văn Ninh |
23 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
160 |
3505 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1348 |
44267216 |
Lưu Tuấn Minh |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
160 |
3509 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1349 |
46197781 |
Nguyễn Thị Thảo
Vy |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Độ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
160 |
3510 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1350 |
45269345 |
Trịnh Công Danh |
27 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tứ
Hạ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
160 |
3512 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1351 |
44303347 |
Ngô Thị Yến
Ngọc |
12 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
160 |
3521 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1352 |
10130934 |
Nguyễn Hải Đăng |
25 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Chư Prông |
Gia Lai |
9 |
19 |
160 |
3529 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1353 |
37144851 |
Tôn Long Trường |
31 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
160 |
3532 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1354 |
47911484 |
Nguyễn Huy
Thắng |
12 |
1 |
2003 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
160 |
3536 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1355 |
46449004 |
Võ Văn Hữu
Nghĩa |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
160 |
3543 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1356 |
43649486 |
Hoàng Hiếu Long |
9 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hàm Ninh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
160 |
3559 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1357 |
44063515 |
Nguyễn Hữu Trí |
5 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Trung Kiên |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
160 |
3561 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1358 |
48757972 |
Nguyễn Thị Mỹ
Linh |
28 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Huyện Tân Biên |
Tây Ninh |
9 |
19 |
160 |
3576 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1359 |
31966178 |
Trần Đức Minh |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Huyên |
Huyện Hoài Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
160 |
3576 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1360 |
45712586 |
Trương Thanh
Thọ |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
160 |
3578 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1361 |
48464510 |
Lê Xuân Bách |
28 |
12 |
2002 |
Trường THCS Cửu
Long |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
160 |
3581 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1362 |
12225716 |
Nguyễn Trường
Thịnh |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Giồng Trôm |
Huyện Giồng
Trôm |
Bến Tre |
9 |
19 |
160 |
3583 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1363 |
45318640 |
Huỳnh Ngọc
Phương Thu |
27 |
9 |
2002 |
Trường
Th-thcs-thpt Việt Úc |
Quận Phú Nhuận |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
160 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
1364 |
47180918 |
Tạ Đức Hiếu |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
160 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1365 |
44424850 |
Nguyễn Thị Thu
Trà |
10 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
160 |
3593 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1366 |
45848693 |
Đàm Thị Phương
Thảo |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Tâm |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
160 |
3595 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1367 |
35056656 |
Lâm Văn Hiếu |
25 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
160 |
3595 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1368 |
45554554 |
Vũ Anh Tuấn |
14 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hàn
Thuyên |
Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
160 |
3598 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1369 |
15079255 |
Trần Ngọc Khánh
Huyền |
2 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Trạch |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
150 |
2753 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
1370 |
44059446 |
Tô Duy Khang |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
150 |
2772 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1371 |
49678810 |
Bạch Mai Trà My |
20 |
11 |
2002 |
Trường Th &
THCS Nguyễn An Ninh |
Huyện Hồng Dân |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
150 |
2816 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1372 |
45749639 |
Bùi Hà Anh |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Minh Sơn |
Huyện Hữu Lũng |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
150 |
2842 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1373 |
46864917 |
Vưu Thị Thanh
Hảo |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trần Huỳnh |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
150 |
2876 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1374 |
46049884 |
Nguyễn Văn Huy |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS Xà
Phiên |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
150 |
2876 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1375 |
45288865 |
Mai Lan Phương |
30 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
150 |
2900 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1376 |
44630611 |
Nguyễn Thị Nhâm |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Ninh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
150 |
2915 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1377 |
47589281 |
Đinh Trần Yến
Nhi |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
150 |
2932 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1378 |
45818888 |
Bùi Hồng Phước |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
150 |
2954 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1379 |
34633031 |
Phan Thu Hương |
17 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Quỳnh
Nhai |
Sơn La |
9 |
19 |
150 |
2974 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1380 |
46942695 |
Trần Võ Thùy
Dương |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS Độc
Lập |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
150 |
3005 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1381 |
48264825 |
Chu Mai Anh |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS Đô
Thị Việt Hưng |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
150 |
3012 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1382 |
44963225 |
Nguyễn Phan
Mạnh Tú |
19 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Linh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
150 |
3013 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1383 |
36425857 |
Hồ Văn Su Bo |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS Phú
Điền |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
150 |
3026 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1384 |
43960802 |
Nguyễn Thúy
Hiền |
3 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
150 |
3050 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1385 |
46375925 |
Nguyen Xuan
Kien |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
150 |
3054 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1386 |
19271949 |
Hán Thị Quỳnh
Hương |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
150 |
3062 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1387 |
44033156 |
Bùi Hoàng Ngọc
Nhi |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
150 |
3090 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1388 |
28389403 |
Võ Sơn Tuyền |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS Đức
Hòa Thượng |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
150 |
3090 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1389 |
34531844 |
Phan Thị Hồng
Nhung |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS Cát
Thịnh |
Huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
9 |
19 |
150 |
3097 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1390 |
43102460 |
Huỳnh Tú Uyên |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Quang |
Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
9 |
19 |
150 |
3099 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1391 |
49032960 |
Phạm Đoan Khánh |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mạc
Đĩnh Chi |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
150 |
3122 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1392 |
44594340 |
Lai Gia Kỳ |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
150 |
3129 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1393 |
44409057 |
Trần Xuân Uyên |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
150 |
3146 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:14 |
1394 |
47780077 |
Nguyễn Thùy
Linh |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
150 |
3163 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1395 |
46448700 |
Lê Thị Hương
Giang |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
150 |
3178 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1396 |
42521068 |
Lâm Bích Du |
4 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Huyện Đông Hải |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
150 |
3178 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1397 |
47239505 |
Cái Thị Thúy
Hằng |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lộc
Sơn |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
150 |
3181 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1398 |
43269311 |
Trần Minh Thuận |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
9 |
19 |
150 |
3187 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1399 |
44142730 |
Đào Thị Hải Hà |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Bạch Sam |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
150 |
3192 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1400 |
44215647 |
Đinh Yến Chi |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
150 |
3193 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1401 |
44668252 |
Nguyễn Văn
Chung |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
9 |
19 |
150 |
3194 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1402 |
34465729 |
Trần Kiều Dương |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
150 |
3199 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1403 |
45295647 |
Bùi Tiến Nam |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 1 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
150 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1404 |
46217556 |
Nguyễn Thu Hiền |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
150 |
3204 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1405 |
43636644 |
Trần Ngọc Yến |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
150 |
3213 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1406 |
49052354 |
Đỗ Mai Chi |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Quỳnh
Nhai |
Sơn La |
9 |
19 |
150 |
3214 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1407 |
43998248 |
Vũ Nguyễn Huyền
My |
16 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Kiến
Xương |
Thái Bình |
9 |
19 |
150 |
3232 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1408 |
44284403 |
Nguyễn Sơn Tùng |
17 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quang Diệu |
Huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
150 |
3238 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1409 |
45468816 |
Phàn Huyền
Trang |
25 |
9 |
2002 |
Trường Ptdtnt
THCS&thpt Huyện Bát Xát |
Huyện Bát Xát |
Lào Cai |
9 |
19 |
150 |
3240 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1410 |
35563683 |
Nguyễn Nhật Vy |
1 |
6 |
2002 |
Trường THCS Xã
An Lạc Tây 1 |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
150 |
3241 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1411 |
48461759 |
Lê Mỹ Ngọc Giàu |
28 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Tùng |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
150 |
3247 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1412 |
44360605 |
Hồ Huyền Trân |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Túc |
Huyện Bình
Chánh |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
150 |
3259 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1413 |
11058917 |
Nguyễn Hoàng
Nam |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Kế Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
150 |
3261 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1414 |
39684248 |
Hồ Thị Huyền
Trang |
17 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tiến |
Huyện An Dương |
Hải Phòng |
9 |
19 |
150 |
3280 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1415 |
44801484 |
Nguyễn Xuân
Bách |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Khánh Trung |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
150 |
3284 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1416 |
43926975 |
Huỳnh Hồ Ngọc
Thắng |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Đăk Glei |
Huyện Đắk Glei |
Kontum |
9 |
19 |
150 |
3287 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1417 |
44086666 |
Trần Thị Nhật
Thanh |
12 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
150 |
3295 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1418 |
43804791 |
Nguyễn Thị Hồng
Nhung |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
150 |
3325 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1419 |
46948532 |
Nguyễn Lê Yến
Nhi |
21 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Thánh Tông |
Huyện Xuân Lộc |
Đồng Nai |
9 |
19 |
150 |
3326 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1420 |
45698677 |
Lâm Văn Đông |
3 |
1 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dtnt - THCS |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
150 |
3336 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1421 |
44298598 |
Nguyễn Huy
Thành |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS Hữu
Nghị |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
150 |
3336 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1422 |
27669935 |
Nguyễn Thị Anh
Đào |
20 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đôn
Xuân |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
150 |
3341 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1423 |
28111248 |
Trịnh Nam Anh |
17 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
150 |
3349 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1424 |
45842715 |
Nguyễn Long Vỹ |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thành Công |
Quận Ba Đình |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
150 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1425 |
46484713 |
Hà Quang Phong |
26 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
150 |
3373 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1426 |
43304322 |
Ngô Viết Sang |
8 |
1 |
2002 |
Trường Ptcs Nam
Hoà |
Huyện Yên Hưng |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
150 |
3375 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1427 |
46772357 |
Lý Toàn Phúc |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Đông |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
150 |
3386 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1428 |
49856478 |
Trần Thị Thu
Thảo |
6 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Long Trạch |
Huyện Cần Đước |
Long An |
9 |
19 |
150 |
3394 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1429 |
44306735 |
Nguyễn Phạm
Quốc Duy |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
150 |
3405 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1430 |
39024064 |
Lê Văn Nguyên
Khang |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
150 |
3409 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:03 |
1431 |
47766842 |
Nguyễn Khiết An |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
150 |
3412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1432 |
43486605 |
Nguyễn Đạt Hùng |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
150 |
3419 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1433 |
50638296 |
Lương Mạnh Tiến |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
T&;y Sơn |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
150 |
3428 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1434 |
48038950 |
Nguyễn Lam Trân |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
150 |
3428 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1435 |
43906405 |
Đào Quỳnh Như |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
150 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1436 |
47201380 |
Nguyễn Việt
Tùng |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
150 |
3447 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1437 |
46172092 |
Trần Công Huy
Hoàng |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
150 |
3451 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1438 |
45421442 |
Trần Tuấn Minh |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Huyện Đông Anh |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
150 |
3453 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1439 |
43969786 |
Lê Ngọc Như
Quỳnh |
1 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Nghiêm |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
150 |
3456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1440 |
34762257 |
Lục Mỹ Ngân |
14 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Luông |
Quận 6 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
150 |
3456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1441 |
22219004 |
Hứa Quốc Lâm |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
150 |
3458 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1442 |
43560418 |
Nguyễn Hoàng
Đức |
26 |
4 |
2003 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
150 |
3460 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1443 |
45588765 |
Nguyễn Thanh
Tân |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Châu Văn Liêm |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
150 |
3462 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1444 |
44534084 |
Trương Kim Ý |
6 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dương |
Huyện Lai Vung |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
150 |
3470 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1445 |
45394020 |
Nguyễn Thị
Thanh Mai |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hiệp |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
150 |
3473 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1446 |
45296174 |
Trần Thị Ngọc
Trâm |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trung Nhứt |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
150 |
3481 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1447 |
50422385 |
Lê Thị Thanh
Nhàn |
27 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
150 |
3488 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1448 |
45981522 |
Tạ Phương Anh |
28 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tu
Vũ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
150 |
3489 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1449 |
38646481 |
Huỳnh Thanh
Thống |
25 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phan Đình Phùng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
150 |
3490 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1450 |
46420734 |
Trương Anh Thư |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
150 |
3497 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1451 |
45314191 |
Vũ Khánh Huy |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
150 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1452 |
47291627 |
Nguyễn Đức Công
Thành |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
150 |
3499 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1453 |
12476980 |
Võ Minh Đăng |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
150 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1454 |
48732729 |
Trân Nguyên
Khôi |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
150 |
3510 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1455 |
50994092 |
Nguyễn Vũ Đan
Quỳnh |
28 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Bé |
Quận Bình Thạnh |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
150 |
3512 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:07 |
1456 |
12318720 |
Trần Khánh
Hoàng |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
150 |
3514 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1457 |
39617163 |
Trần Minh Hoàng |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
150 |
3514 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1458 |
28923296 |
Nguyễn Lê Tuyết
Na |
26 |
5 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hiệp |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
150 |
3515 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1459 |
49461679 |
Bùi Huy Hiệu |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
150 |
3519 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1460 |
45695868 |
Nguyễn Việt
Dũng |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Lạc Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
150 |
3521 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1461 |
47801355 |
Đỗ Thị Thùy
Trang |
25 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
9 |
19 |
150 |
3524 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1462 |
35284884 |
Vương Khánh Trà
Mi |
21 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Linh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
150 |
3525 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1463 |
34581153 |
Nguyễn Trần Yến
Vy |
9 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trần Bình Trọng |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
150 |
3527 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1464 |
48430254 |
Đỗ Thị Hải Anh |
11 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
150 |
3537 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1465 |
46963767 |
Dương Nguyễn
Minh Huyền |
17 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phan Bội Châu |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
150 |
3538 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1466 |
46680681 |
Võ Hoài An |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thị Lựu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
150 |
3547 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1467 |
51043984 |
Hồ Minh Nhật |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
150 |
3550 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1468 |
43946538 |
Trần Võ Trung |
30 |
10 |
2002 |
Trường THCS An
Thạnh |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
150 |
3566 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1469 |
46761094 |
Hoàng Thu Thủy |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Cố
Nghĩa |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
150 |
3574 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1470 |
43431831 |
Đỗ Ngọc Thi |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS An
Thạnh |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
150 |
3576 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1471 |
43985999 |
Võ Văn Bảo Quốc |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hồng Ánh |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
150 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1472 |
44166745 |
Phạm Hải Long |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
150 |
3588 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1473 |
13428095 |
Phạm Minh Tuấn |
11 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
150 |
3596 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1474 |
38765050 |
Hồ Quang Tiến |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
150 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1475 |
47573192 |
Nguyễn Thành
Công |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Túc |
Huyện Bình
Chánh |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
140 |
2522 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1476 |
43518024 |
Ngô Phước Quang
Khải |
23 |
12 |
2001 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
2526 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1477 |
34190307 |
Phạm Hữu Nghĩa |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Kim |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
140 |
2779 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1478 |
48357373 |
Nguyễn Thái Tài |
19 |
8 |
2002 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
140 |
2795 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
1479 |
45003325 |
Nguyễn Sỹ Thanh
Bình |
26 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Giao |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
140 |
2898 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1480 |
50068159 |
Nguyễn Thị Xuân
Mai |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
140 |
2930 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1481 |
48730052 |
Hồ Viễn Triết |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phong An |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
2991 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1482 |
43718675 |
Phạm Thị Nghĩa |
20 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
140 |
2992 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1483 |
36128043 |
Đặng Hoàng Hiệp |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thượng Hiền |
Huyện Ứng Hòa |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
140 |
2996 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1484 |
46336153 |
Huỳnh Phạm
Khanh |
12 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Long Trung |
Huyện Cai Lậy |
Tiền Giang |
9 |
19 |
140 |
3001 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1485 |
16886702 |
Trần Hoàng Quốc
Anh |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
140 |
3014 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1486 |
43634401 |
Nguyễn Hoàng
Dương |
25 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Hương Sơn |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
140 |
3023 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1487 |
13785474 |
Đào Quang Huy |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trương Hán Siêu |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
140 |
3032 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1488 |
45367300 |
Nguyễn Tuấn Anh |
2 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
140 |
3052 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1489 |
43489577 |
Tạ Hữu Đức |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
140 |
3055 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1490 |
39737187 |
Phạm Văn Cương |
1 |
2 |
2002 |
Trường THCS Hàn
Thuyên |
Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
140 |
3075 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1491 |
37801890 |
Nguyễn Trúc
Quỳnh |
14 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tam
Thanh |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
140 |
3094 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1492 |
49035245 |
Phạm Thị Thu Hà |
7 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
140 |
3108 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1493 |
44448770 |
Nguyễn Thị Ngọc
Lan |
4 |
4 |
2002 |
Trường Ptdtnt
THCS Huyện Hàm Yên |
Huyện Hàm Yên |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
140 |
3110 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1494 |
35164637 |
Nguyễn Đức Lộc |
8 |
2 |
2002 |
Trường THCS Hắc
Dịch |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
140 |
3119 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1495 |
43753376 |
Nguyễn Văn Duy |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
140 |
3143 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1496 |
43682184 |
Nguyễn Đức
Trung |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS Hàn
Thuyên |
Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
140 |
3146 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1497 |
43748509 |
Trần Gia Phú |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thị Xã Ayun Pa |
Gia Lai |
9 |
19 |
140 |
3147 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1498 |
44423436 |
Hà Thị Khánh
Quỳnh |
7 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tôn
Thất Tùng |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
3157 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1499 |
44179827 |
Nguyễn Thanh
Tùng |
1 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
140 |
3176 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1500 |
43557975 |
Nguyễn Mai Diễm
Quỳnh |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Mộng Quang |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
3179 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1501 |
43917321 |
Bì Thị Hồng
Ngát |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
140 |
3179 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1502 |
45639634 |
Đỗ Mai Linh |
1 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phước Bình |
Quận 9 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
140 |
3180 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1503 |
44541836 |
Nguyễn Minh
Phương |
13 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Hòa |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
140 |
3206 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1504 |
36241200 |
Ngô Tuyết Băng |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Mai |
Huyện U Minh |
Cà Mau |
9 |
19 |
140 |
3242 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1505 |
44098007 |
Hoàng Việt Đức |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS
& THPT Việt Trung |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
140 |
3242 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1506 |
49567805 |
Nguyễn Đức Mạnh |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
140 |
3254 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1507 |
27341643 |
Đặng Xuân Diệu |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
9 |
19 |
140 |
3260 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1508 |
37165579 |
Hồ Tuyết Nhung |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
9 |
19 |
140 |
3267 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1509 |
44303021 |
Trần Anh Tuấn |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phát Diệm B |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
140 |
3268 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1510 |
43885416 |
Phạm Thị Ngọc
Lan |
7 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
140 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1511 |
46288171 |
Nguyễn Văn Bình |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Kinh Bắc |
Thành Phố Bắc
Ninh |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
140 |
3288 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1512 |
46535859 |
Vinh Phạm |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS Đăk
Buk So |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
140 |
3290 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1513 |
44511761 |
Lê Duy Phương |
16 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Long Hà |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
9 |
19 |
140 |
3295 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1514 |
27708262 |
Võ Thị Thùy
Dương |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phú
Long |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
9 |
19 |
140 |
3299 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1515 |
44386204 |
Nguyễn Hoàng
Thái Sơn |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
140 |
3309 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1516 |
34760644 |
Lê Thị Thanh Vy |
29 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Chí Thanh |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
140 |
3318 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1517 |
44619069 |
Nguyễn Đoàn
Nhật Minh |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
140 |
3343 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1518 |
37108801 |
Trần Văn Phúc |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
140 |
3350 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1519 |
48687380 |
Lê Huỳnh Tuấn
Phát |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phúc |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
9 |
19 |
140 |
3352 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1520 |
47408887 |
Hoàng Thị Mai |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Nhạc |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
140 |
3358 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1521 |
13709268 |
Nguyễn Chánh
Tín |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
140 |
3359 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1522 |
43554870 |
Đỗ Tuấn Minh |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Quận Lê Chân |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
140 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1523 |
46804680 |
Nguyễn Ngọc Tú |
16 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tt
Đăk Mâm |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
140 |
3376 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1524 |
10291330 |
Dương Quang
Thành |
10 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bình Tây |
Quận 6 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
140 |
3383 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1525 |
35389914 |
Đỗ Bùi Khánh
Linh |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
140 |
3389 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1526 |
44396656 |
Hà Thị Hương
Giang |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Quán Hàu |
Huyện Quảng
Ninh |
Quảng Bình |
9 |
19 |
140 |
3391 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1527 |
45812167 |
Lê Thúy Quỳnh |
4 |
5 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
140 |
3400 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1528 |
43397884 |
Nguyễn Hồng
Ngọc |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
140 |
3401 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:14 |
1529 |
34490423 |
Nguyễn Quang
Huy |
14 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
140 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1530 |
44253710 |
Phan Trần Nhật
Huân |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Quang Ái |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1531 |
44068823 |
Vu Duc Sang |
17 |
9 |
2002 |
Trường THCS Cửu
Long |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
140 |
3420 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
1532 |
43898330 |
Lê Anh |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dân |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
140 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1533 |
15136308 |
Phạm Thị Thúy
Hạnh |
15 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Ngọc Hà |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
140 |
3427 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1534 |
45460411 |
Nguyễn Đình Đức
Thịnh |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
140 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1535 |
43555753 |
Đoàn Thị Mai
Thủy |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
140 |
3438 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1536 |
43978976 |
Lê Thị Thu Thảo |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
140 |
3439 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1537 |
46983018 |
Đặng Bảo Trân |
12 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tam
Quan Bắc |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
140 |
3443 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1538 |
44350571 |
Phạm Nguyễn Mỹ
Dung |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
140 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1539 |
43530287 |
Đặng Hải Sơn |
12 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
140 |
3465 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1540 |
27359983 |
Nguyễn Lê Tấn
Đạt |
16 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thủy Dương |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
3465 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1541 |
44517637 |
Nguyễn Trung
Hiếu |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk
R''lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
140 |
3466 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:18 |
1542 |
46438148 |
Thái Ngọc Vinh
Hiển |
19 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phú
Phụng |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
140 |
3476 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1543 |
43686343 |
Mua Mí Sính |
18 |
2 |
2002 |
Trường Ptdtnt
Phố Bảng |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
140 |
3481 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1544 |
48392422 |
Trần Nguyễn
Phương Thành |
2 |
5 |
2003 |
Trường THCS Thị
Trấn Bến Cầu |
Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
140 |
3481 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1545 |
44343716 |
Lê Đức Khải |
8 |
2 |
2002 |
Trường THCS Gia
Huynh |
Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
9 |
19 |
140 |
3485 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1546 |
48110932 |
Đinh Anh Tú |
28 |
4 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
140 |
3486 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1547 |
43626751 |
Trần Nguyễn
Đăng Tâm |
11 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Hiệp |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
9 |
19 |
140 |
3499 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1548 |
47774987 |
Lê Thanh Hùng |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tam
Quan Bắc |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
140 |
3502 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1549 |
46874291 |
Trần Thanh Fim |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tam
Giang |
Huyện Năm Căn |
Cà Mau |
9 |
19 |
140 |
3508 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1550 |
50304352 |
Hồ Lê Nhân Đức |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS Phú
Thạnh |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
3512 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1551 |
45834530 |
Hồ Thị Kim Chi |
9 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
140 |
3516 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1552 |
37138585 |
Tran Vo Diem My |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trung An |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
140 |
3517 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1553 |
38006112 |
Phạm Thị Mỹ
Duyên |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện M'drăk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
140 |
3523 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1554 |
46400037 |
Phan Thị Tú
Uyên |
26 |
2 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú Atk Sơn Dương |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
140 |
3532 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1555 |
44880448 |
Vũ Đình Hưng |
18 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
140 |
3533 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1556 |
35753576 |
Lê Nguyễn Minh
Khoa |
20 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thái Nguyên |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
140 |
3535 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1557 |
43975905 |
Cao Quốc Vương |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
3538 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1558 |
45284251 |
Nguyễn Thành
Trung |
6 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
140 |
3540 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1559 |
13495821 |
Trần Ngọc Mai
Thảo |
24 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
140 |
3545 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1560 |
44145681 |
Đinh Tiểu Mai |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hạ
Bì |
Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
9 |
19 |
140 |
3562 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1561 |
34849680 |
Đỗ Mạnh Dũng |
11 |
3 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
140 |
3577 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1562 |
44529931 |
Lê Trần Quốc
Khánh |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
140 |
3578 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1563 |
44278433 |
Phan Đình Tân |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mậu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
140 |
3580 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1564 |
43560736 |
Phạm Võ Phú
Thịnh |
26 |
9 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
140 |
3584 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1565 |
34560981 |
Lê Gia Huy |
29 |
12 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
140 |
3585 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1566 |
45705431 |
Nguyễn Đức Linh |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Phước |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
140 |
3587 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:03 |
1567 |
43603179 |
Nguyễn Hữu
Nghĩa |
23 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quới Sơn |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
140 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1568 |
43751930 |
Vũ Anh Tuấn |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
140 |
3594 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1569 |
44693582 |
Lê Thị Thơm |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
140 |
3598 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1570 |
38881058 |
Lê Thanh Tài |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Khương |
Huyện Hóc Môn |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
130 |
2434 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:13 |
1571 |
34098211 |
Kim Đức Dũng |
9 |
2 |
2002 |
Trường Thcs
Trưng Nhị |
Quận Hai Bà
Trưng |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
2732 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1572 |
49843057 |
Đỗ Thu Giang |
11 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Đoan Hùng |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
130 |
2869 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1573 |
34528958 |
Đinh Văn Thanh |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Quận Hai Bà
Trưng |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
2899 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1574 |
44453644 |
Nguyễn Đặng Tâm
Như |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Tư |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
130 |
2905 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1575 |
34631197 |
Nguyễn Trí Anh |
20 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
130 |
2911 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1576 |
36377096 |
Phan Quang Thái |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS Cao
Bá Quát |
Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
9 |
19 |
130 |
2917 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1577 |
34375892 |
Cao Minh Tuấn
Tú |
25 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
130 |
2921 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1578 |
36437935 |
Đặng Thị Hiền |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS Cồn
Thoi |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
9 |
19 |
130 |
2931 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1579 |
12187369 |
Lê Thanh Tùng |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
130 |
2933 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1580 |
44841466 |
Trần Việt Hà |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đăk
Buk So |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
130 |
2966 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1581 |
40461547 |
Phạm Xuân Huy |
6 |
12 |
2002 |
Trường THCS Núi
Đèo |
Huyện Thủy
Nguyên |
Hải Phòng |
9 |
19 |
130 |
2981 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1582 |
43732955 |
Nhâm Thị Mỹ |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phương Cường Xá |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
130 |
2998 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1583 |
45603723 |
Ngô Quỳnh Hậu |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS Hải
Chánh |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
130 |
3019 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1584 |
44501423 |
Trần Tuyết Ngọc |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
130 |
3038 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1585 |
29057210 |
Nguyễn Văn Bằng |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Đông Ngạc |
Quận Bắc Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3053 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1586 |
45006757 |
Trịnh Thị Thúy
Nga |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS Đức
Thắng |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
130 |
3062 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1587 |
45169606 |
Nguyễn Thị
Hường |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS Yên
Phong |
Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
130 |
3065 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1588 |
44260762 |
Nguyễn Trung
Kiên |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Hồng |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
130 |
3067 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1589 |
45586519 |
Đoàn Trung
Phong |
4 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phú Tân |
Huyện Phú Tân |
Cà Mau |
9 |
19 |
130 |
3093 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1590 |
44181225 |
Nguyễn Hoàng
Đức |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hàm Ninh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
130 |
3110 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1591 |
34725777 |
Trần Phạm Quốc
Minh |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
130 |
3124 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1592 |
13379923 |
Lê Đức Anh |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
9 |
19 |
130 |
3134 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1593 |
40310162 |
Nguyễn Trung
Hiếu |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS P.
Huy Thông |
Huyện ân Thi |
Hưng Yên |
9 |
19 |
130 |
3143 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:52 |
1594 |
45306989 |
Hoàng Hải |
22 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thái Bình |
Huyện Châu
Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
130 |
3146 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1595 |
44277252 |
Nguyễn Trần Như
Quỳnh |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Bình |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
130 |
3155 |
5 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1596 |
27356085 |
Lê Anh Huy |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
130 |
3157 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1597 |
46347592 |
Lê Thu Hằng |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
130 |
3158 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1598 |
34722270 |
Đặng Thị Thu
Hòa |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
9 |
19 |
130 |
3163 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1599 |
49784580 |
Nguyễn Mai Chi |
18 |
11 |
2002 |
Trường THCS Đức
Giang |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3164 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1600 |
31106136 |
Hoàng Quốc Quân |
19 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
9 |
19 |
130 |
3173 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1601 |
43602384 |
Nguyễn Tuyết
Thương Huyền |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Tâm |
Huyện Mỹ Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3175 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1602 |
43698345 |
Nguyễn Đặng
Thanh Giang |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tôn
Đức Thắng |
Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
130 |
3185 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1603 |
49302212 |
Trịnh Vũ Mai
Khanh |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS Hòa
Lạc |
Thành Phố Móng
Cái |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
130 |
3195 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1604 |
44769971 |
Trần Thanh Hoài |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3199 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1605 |
16117204 |
Phan Trung Hiếu |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
130 |
3204 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1606 |
46513025 |
Nguyễn Thu
Trang |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Quang Bích |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
9 |
19 |
130 |
3211 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1607 |
36173497 |
Vương Chí Quốc |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
130 |
3216 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1608 |
31659985 |
Lâm Thị Thoại
Sơn |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS Bán
Công Hậu Giang |
Quận 6 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
130 |
3227 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1609 |
45081697 |
Nguyễn Gia Huy |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Marie Curie |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3229 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1610 |
45159405 |
Đoàn Tuấn Biện |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bá Loan |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
130 |
3246 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1611 |
35227244 |
Trần Xuân Phong |
18 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Định |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
9 |
19 |
130 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1612 |
44100354 |
Nguyễn Thế
Quang |
29 |
12 |
2002 |
Trường THCS Nam
Từ Liêm |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1613 |
3659412 |
Nguyễn Thị
Tường Vy |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS Bù
Đốp |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
9 |
19 |
130 |
3254 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1614 |
43473873 |
Trần Kim Hằng |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
130 |
3270 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1615 |
31666645 |
Đào Ngọc Hiếu |
12 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phố Lu |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
9 |
19 |
130 |
3276 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1616 |
44575442 |
Trần Nhân Nghĩa |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Huyện Krông Buk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
130 |
3290 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1617 |
3127689 |
Nguyễn Hoàng
Bảo Hùng |
15 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phước Tân 1 |
Thành Phố Biên
Hòa |
đồng nai |
9 |
19 |
130 |
3292 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1618 |
34840448 |
Hồ Đăng Minh
Trí |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Điền Hải |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
130 |
3299 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1619 |
34056407 |
Võ Thị Bích
Ngọc |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
9 |
19 |
130 |
3310 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1620 |
48024124 |
Tạ Hiếu Ngân |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
An |
Thị Xã La Gi |
Bình Thuận |
9 |
19 |
130 |
3314 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1621 |
46405468 |
Nguyễn Đình Lợi |
30 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình Lăng |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
9 |
19 |
130 |
3316 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1622 |
6029458 |
Lê Nguyễn Gia
Thịnh |
29 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Minh Đức |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
9 |
19 |
130 |
3328 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1623 |
36170064 |
Lâm Phú Sỹ |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tự Tân |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
130 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1624 |
49817543 |
Vũ Trịnh Nhật
Hoàng |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
130 |
3330 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1625 |
44911450 |
Triệu Quang
Dương |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS Bảo
Cường |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
130 |
3330 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1626 |
50833620 |
Đặng Trung Ánh |
21 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thành Công |
Quận Ba Đình |
TP Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3334 |
2 |
GVD4c2A798 |
4/14/2017 9:07 |
1627 |
48831399 |
Nguyễn Văn Kiên |
2 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cao |
Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
130 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1628 |
49246513 |
Nguyễn Hà Nhi |
16 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3355 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1629 |
43489706 |
Nguyễn Hữu Tú |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
130 |
3356 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1630 |
38872626 |
Đinh Viết Danh |
18 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
130 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1631 |
45799621 |
Lê Xuân Minh |
7 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Ngọc Lâm |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3376 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1632 |
47874945 |
Phạm Thị Hương
Ly |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Du |
Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
130 |
3382 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1633 |
44581840 |
Bùi Công Hưng |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
130 |
3394 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1634 |
38175253 |
Phạm Quang
Khánh |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thành |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
130 |
3394 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1635 |
46337634 |
Nguyễn Thị Thùy
Duyên |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hiệp |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
130 |
3395 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1636 |
43732982 |
Lương Trọng
Khôi |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn La Hà |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
130 |
3402 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1637 |
46530667 |
Lương Hoàng
Châu |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tam
Bình |
Quận Thủ Đức |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
130 |
3405 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1638 |
44862212 |
Trần Thị Hoàng
Quỳnh |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Minh Thành |
Huyện Yên Hưng |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
130 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1639 |
43656881 |
Lê Nhật Tuân |
11 |
8 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
130 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1640 |
43165233 |
Võ Nhật Huy |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phước Hưng |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
9 |
19 |
130 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1641 |
48121871 |
Lù Văn Tường |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Bình |
Huyện Mường
Khương |
Lào Cai |
9 |
19 |
130 |
3407 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:58 |
1642 |
45399012 |
Đỗ Quang Huy |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cao |
Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
130 |
3408 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1643 |
43627079 |
Nguyễn Lâm Ngọc
Hà |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
130 |
3414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1644 |
44153717 |
Nguyễn Thị Thùy
Nhung |
7 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
130 |
3418 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1645 |
43574726 |
Nguyễn Hà My |
8 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
130 |
3419 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1646 |
48572130 |
Nguyễn Văn Mạnh |
29 |
8 |
2001 |
Trường THCS Phú
Đa |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
130 |
3420 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1647 |
31739552 |
Đoàn Tấn Thành |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
130 |
3420 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1648 |
40008789 |
Nguyễn Khánh
Linh |
16 |
12 |
2003 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
130 |
3422 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1649 |
45727648 |
Nguyễn Như
Quỳnh |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
130 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1650 |
45097495 |
Lê Việt Hải
Đăng |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
130 |
3426 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1651 |
47996528 |
Phạm Thanh
Dương |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phú |
Huyện Giang
Thành |
Kiên Giang |
9 |
19 |
130 |
3427 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1652 |
35324130 |
Nguyễn Thành
Đạt |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
130 |
3438 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1653 |
47607597 |
Nguyễn Đức Thụy |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
130 |
3443 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1654 |
48074028 |
Đỗ Quốc Khánh |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
9 |
19 |
130 |
3446 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1655 |
35995933 |
Nguyễn Thị
Tuyết |
1 |
5 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú Atk Sơn Dương |
Huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
9 |
19 |
130 |
3448 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1656 |
44836418 |
Đinh Quỳnh Thơ |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS Đức
Giang |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3450 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1657 |
46149108 |
Nguyễn Hữu Lãm |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS Phổ
Hoà |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
130 |
3462 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1658 |
43578820 |
Lê Diệu Quyên |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
130 |
3475 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1659 |
44797250 |
Đoàn Đình Long |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Tịnh Bắc |
Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
130 |
3479 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1660 |
46288275 |
Lê Quốc Gia
Triết |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
130 |
3482 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1661 |
44379272 |
Nguyễn Thị
Thanh Trúc |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Thanh Tây |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
130 |
3485 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1662 |
44119175 |
Nguyễn Hoàng
Long |
15 |
6 |
2001 |
Trường THCS
Châu Đức |
Huyện Châu Đức |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
130 |
3488 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1663 |
51132531 |
Nguyễn Trần
Minh Phú |
27 |
3 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
130 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1664 |
48527389 |
Nguyễn Mai
Phương |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Huyên |
Huyện Hoài Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3508 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1665 |
47950915 |
Trịnh Văn Cường |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đại
Đồng |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
130 |
3511 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1666 |
47924467 |
Phạm Nguyễn
Phương Trâm |
30 |
7 |
2002 |
Trường THCS Võ
Xu |
Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
9 |
19 |
130 |
3511 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1667 |
43698103 |
Đặng Ngọc Linh |
7 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đình Cao |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
130 |
3528 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1668 |
45120622 |
Nguyen Thanh
Trung |
28 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
130 |
3539 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1669 |
43981693 |
Trần Quang Anh |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
9 |
19 |
130 |
3550 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1670 |
47899568 |
Nguyễn Lương
Phúc |
7 |
10 |
2002 |
Trường THCS Cố
Nghĩa |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
130 |
3551 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1671 |
45460172 |
Phạm Trần Huy
Đức |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
130 |
3560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1672 |
34848437 |
Đặng Nguyễn
Việt Anh |
11 |
3 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
130 |
3562 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1673 |
44991805 |
Nguyễn Gia
Thịnh |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn 1 |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
130 |
3563 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1674 |
43481168 |
Nguyễn Ánh
Dương |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
130 |
3566 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1675 |
45959188 |
Nguyễn Đăng
Khải |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS Phú
Thuận |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
130 |
3570 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1676 |
14875660 |
Nguyễn Hữu Đức |
29 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
130 |
3570 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1677 |
47336529 |
Cao Hoàng Tuấn |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Phước |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
130 |
3575 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:02 |
1678 |
44301208 |
Nguyễn Thành
Trung |
10 |
2 |
2002 |
Trường THCS Mạc
Đĩnh Chi |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
130 |
3577 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1679 |
43415051 |
Trần Nguyên
Phước |
11 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đồng |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
130 |
3581 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1680 |
45263023 |
Phan Lê Anh Kim |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
130 |
3589 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1681 |
49133458 |
Trần Vân Trang |
30 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
130 |
3590 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1682 |
11980880 |
An Thành Long |
8 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Minh Khai |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
130 |
3593 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1683 |
43962512 |
Nguyễn Huỳnh
Quang |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thạnh |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
130 |
3594 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1684 |
43479082 |
Vũ Tiến Sơn |
23 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
130 |
3596 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1685 |
34335012 |
Nguyễn Phan
Tường Nhi |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
130 |
3596 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1686 |
45130177 |
Võ Thị Minh Thư |
6 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
130 |
3598 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1687 |
25880129 |
Nguyễn Văn Lộc |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phước Thắng |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
120 |
2621 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
1688 |
45446694 |
Buithe Cong |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Thanh Ba 2 |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
2624 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
1689 |
51184353 |
Nguyễn Hà My |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Dĩnh Kế |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
9 |
19 |
120 |
2748 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
1690 |
43419375 |
Trần Nguyễn
Bình Minh |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Lập |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
120 |
2790 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1691 |
47890897 |
Đặng Lê Vân |
28 |
11 |
2002 |
Trường THCS Sơn
Đà |
Huyện Ba Vì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
120 |
2838 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:47 |
1692 |
43571474 |
Lương Khánh
Linh |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Ngọc Quan |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
2866 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1693 |
43290946 |
Nguyễn Hải Bình |
10 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đằng Lâm |
Quận Hải An |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
120 |
2919 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1694 |
44917420 |
Phan Công Minh
Triết |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS Đỗ
Thúc Tịnh |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
120 |
2925 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1695 |
49129518 |
Nguyễn Thị Thúy
Quỳnh |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
120 |
2925 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1696 |
44628313 |
Nguyễn Quốc Hải
Đăng |
3 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Lương Tài |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
120 |
2954 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1697 |
35911176 |
Phạm Thị Huyền
Trân |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Mai |
Huyện U Minh |
Cà Mau |
9 |
19 |
120 |
2976 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1698 |
27554797 |
Phan Quang Huy |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
120 |
2988 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1699 |
43510566 |
Nguyễn Quách
Khang Đạt |
30 |
12 |
2002 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
120 |
2992 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1700 |
48457613 |
Dương Thành Nam |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thọ
Sơn |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
2992 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1701 |
43395640 |
Nguyen Huynh
Minh Truong |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Gò Dầu |
Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
120 |
3017 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1702 |
35166091 |
Vũ Lê Quang |
3 |
5 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
120 |
3018 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1703 |
49729133 |
Đỗ Thu Giang |
8 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đức
Giang |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
120 |
3026 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1704 |
8417635 |
Lê Quốc Thế |
9 |
1 |
2002 |
Trường Thcs
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
9 |
19 |
120 |
3030 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1705 |
42831356 |
Vũ Đăng Khoa |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thái Bình |
Huyện Châu
Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
120 |
3041 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1706 |
43598935 |
Vũ Thị Ngọc Mai |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Đằng Lâm |
Quận Hải An |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
120 |
3043 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1707 |
45736586 |
Hoàng Nhi Thảo
Nguyên |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Plei Kần |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
120 |
3056 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1708 |
48075757 |
Nguyễn Minh Văn |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Long Hòa |
Huyện Cần Đước |
Long An |
9 |
19 |
120 |
3059 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1709 |
43388854 |
Đào Ngọc Hải
Chung |
29 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dương |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
120 |
3059 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1710 |
43717386 |
Phạm Thị Uyển
Nhi |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS Bến
Củi |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
120 |
3079 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1711 |
43785621 |
Huỳnh Đặng Diệu
Huyền |
11 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Mỹ |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
120 |
3086 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1712 |
43450146 |
Lê Thị Phương
Uyên |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
120 |
3104 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1713 |
21415573 |
Nguyễn Thái Sơn |
7 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Bần |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
120 |
3105 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1714 |
43956340 |
Đào Nhật Khánh |
1 |
8 |
2003 |
Trường THCS Hải
Thượng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
120 |
3106 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1715 |
49068849 |
Lê Thành Đạt |
22 |
11 |
2002 |
Trường THCS Đại
Bản |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
120 |
3131 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1716 |
2385365 |
Nguyễn Đức Huy |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
120 |
3137 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1717 |
43517520 |
Nguyễn Ngọc
Minh Trang |
25 |
8 |
2002 |
Trường THCS Cấn
Hữu |
Huyện Quốc Oai |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
120 |
3140 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1718 |
47681901 |
Nguyễn Thùy
Linh |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
3143 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1719 |
48523740 |
Tran Ngoc Khanh |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
3147 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1720 |
43879729 |
Nguyễn Ngọc
Linh |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
3161 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
1721 |
44278709 |
Đinh Thị Liên |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mậu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
120 |
3167 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1722 |
44476294 |
Võ Trần Hoàng |
17 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Đông |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
120 |
3170 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1723 |
46082961 |
Nguyễn Nhật Ly |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
3170 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1724 |
23389417 |
Trần Anh Trúc |
16 |
4 |
2002 |
Trường Th &
THCS Lý Thường Kiệt |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
120 |
3182 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1725 |
47793994 |
Đỗ Hoài Nam |
8 |
1 |
2002 |
Trường THCS Kim
Hồng |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
120 |
3183 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1726 |
43553534 |
Nguyễn Trần
Quốc Hoàng |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Bần |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
120 |
3191 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1727 |
47813652 |
Huỳnh Hữu Quyết
Thắng |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Thượng |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
120 |
3203 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1728 |
44532491 |
Nguyễn Thị
Thanh Hằng |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
120 |
3203 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1729 |
27579824 |
Trần Xuân Kỳ |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tế
Tiêu |
Huyện Mỹ Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
120 |
3217 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
1730 |
45345756 |
Cao Nhật Thiên |
11 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phúc Thọ |
Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
120 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1731 |
34665617 |
Nguyễn Vương
Kim Ngân |
20 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
120 |
3238 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1732 |
44530954 |
Lê Hữu Khang |
10 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lộc
Tiến |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
120 |
3245 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1733 |
14381871 |
Lê Trương Hà
Khanh |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Chư Sê |
Gia Lai |
9 |
19 |
120 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1734 |
43595355 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
120 |
3253 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1735 |
34739084 |
Nguyễn Quỳnh
Dao |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
120 |
3261 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:54 |
1736 |
44231145 |
Nguyễn Lê Việt
Hoàng |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Hòa Vang |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
120 |
3275 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
1737 |
43776093 |
Trần Diễm Mi |
9 |
9 |
2001 |
Trường THCS
Phú Mỹ |
Huyện Phú Tân |
Cà Mau |
9 |
19 |
120 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1738 |
50352493 |
Ngô Thị Phương
Lan |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
120 |
3291 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1739 |
49274415 |
Phan Duy Quyền |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
120 |
3299 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1740 |
45275201 |
Phạm Văn Bình |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Năm Căn |
Cà Mau |
9 |
19 |
120 |
3302 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1741 |
9604303 |
Nguyễn Phi Bửu |
22 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
120 |
3303 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1742 |
44252074 |
Nguyễn Tuyết
Nhi |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Bình |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
120 |
3309 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1743 |
23404051 |
Bùi Văn Dũng |
19 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
120 |
3319 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1744 |
28490428 |
Nguyễn Đăng
Việt Nhật |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
120 |
3340 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1745 |
43586095 |
Lê Thanh Phương |
30 |
3 |
2003 |
Trường THCS
Phạm Đình Quy |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
120 |
3348 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1746 |
32088124 |
Khuất Anh Tú |
27 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trung Nghĩa |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
120 |
3351 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1747 |
44116481 |
Đỗ Ngọc Diệp |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
120 |
3353 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1748 |
43527422 |
Trần Thái San |
21 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trương Quang Trọng |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
120 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1749 |
45716311 |
Nguyễn Ngọc
Phương Trân |
31 |
3 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
120 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1750 |
43834161 |
Trịnh Đình Toàn |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tả
Thanh Oai |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
120 |
3366 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1751 |
47985476 |
Đinh Công Chính |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Minh Khai |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
120 |
3368 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1752 |
47549893 |
Pham Thuy Lan
Anh |
5 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Qúy Đôn |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
120 |
3370 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1753 |
28104173 |
Đào Ngọc Hoa |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Đắk Đoa |
Gia Lai |
9 |
19 |
120 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1754 |
11173724 |
Nguyễn Quỳnh
Ngân |
17 |
8 |
2002 |
Trường THCS Đức
Phong |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
120 |
3375 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1755 |
27478928 |
Nguyễn Trọng
Chuẩn |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
120 |
3376 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1756 |
43486370 |
Nông Đình Nam |
15 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 2 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
120 |
3394 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1757 |
44189450 |
Nguyễn Đức Bình |
13 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Plei Kần |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
120 |
3398 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1758 |
44141839 |
Phạm Minh Đức |
28 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Minh Hoàng |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
120 |
3400 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1759 |
16065610 |
Lại Quốc Trung |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Sông Khoai |
Huyện Yên Hưng |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
120 |
3401 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1760 |
46500665 |
Nguyễn Lâm Vy
Nhật |
3 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Nghĩa
Hành |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
120 |
3410 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1761 |
46090660 |
Đoàn Thị Hương
Giang |
15 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Ngọc Hà |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
120 |
3414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1762 |
44538474 |
Hoàng Đình Đức |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
120 |
3420 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1763 |
49366969 |
Lương Thị Thảo |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trung Sơn |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
9 |
19 |
120 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1764 |
44558361 |
Trần Thúy Hằng |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
120 |
3425 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1765 |
45082540 |
Nguyễn Trọng
Hiếu |
15 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
120 |
3438 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1766 |
5797076 |
Nguyễn Minh
Triết |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thành Cổ |
Thị Xã Quảng
Trị |
Quảng Trị |
9 |
19 |
120 |
3438 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1767 |
45101581 |
Lê Quốc Hưng |
16 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phường 1 |
Thị Xã Gò Công |
Tiền Giang |
9 |
19 |
120 |
3442 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1768 |
31333876 |
Đặng Hữu Viễn |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Bình Hoà |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
120 |
3448 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1769 |
14603830 |
Nguyễn Duy Hùng |
16 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk
R''lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
120 |
3454 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1770 |
43739687 |
Nguyễn Anh Tuấn |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang |
9 |
19 |
120 |
3455 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1771 |
43579277 |
Đặng Mạnh Dũng |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
120 |
3456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1772 |
46352665 |
Nguyễn Thị Bích
Đào |
6 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Đông |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
120 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1773 |
44426136 |
Nguyễn Võ Thành
Đạt |
13 |
5 |
2002 |
Trường THCS An
Hoà 2 |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
120 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1774 |
36172960 |
Nguyễn Sơn Tùng |
7 |
6 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
120 |
3472 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1775 |
45928083 |
Bùi Lê Minh
Triết |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
120 |
3478 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1776 |
44899504 |
Phan Thị Thương |
17 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
120 |
3486 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1777 |
34378791 |
Lê Phúc Diễn |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS An
Hiệp |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
120 |
3493 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1778 |
45149936 |
Nguyễn Hữu Nhân |
18 |
3 |
2002 |
Trường
THCS&thpt Tân Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
120 |
3495 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1779 |
45616627 |
Lê Vũ Hồng
Phong |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
120 |
3506 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1780 |
30002583 |
Lê Thị Kiều |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS Hồ
Thị Kỷ |
Huyện Thới Bình |
Cà Mau |
9 |
19 |
120 |
3508 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1781 |
43942703 |
Trần Hữu Hà |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
120 |
3515 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1782 |
48230572 |
Dương Thu Vân |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Thủy |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
120 |
3521 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1783 |
42887348 |
Nguyễn Nữ Thảo
Vy |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
9 |
19 |
120 |
3525 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1784 |
46183614 |
Nguyễn Minh
Tiến |
18 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
120 |
3530 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1785 |
43738506 |
Tăng Nguyễn
Việt Hiếu |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trương Công Định |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
120 |
3531 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1786 |
38551961 |
Nguyễn Quốc
Dũng |
27 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
9 |
19 |
120 |
3533 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1787 |
46155440 |
Lê Thu Hương |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
120 |
3537 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1788 |
14308873 |
Phan Khánh
Huyền |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
120 |
3540 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1789 |
45037946 |
Hoàng Thu Lan |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
120 |
3541 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1790 |
47823603 |
Lê Thị Ngọc
Trúc |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Hiệp |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
120 |
3547 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1791 |
44180687 |
Trần Thị Ngọc
Phương |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Plei Kần |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
120 |
3551 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1792 |
45709240 |
Nguyễn Thị Yến |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
120 |
3555 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1793 |
34553675 |
Phùng Nhật Minh |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
120 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1794 |
45297732 |
Nguyễn Thị Hoa |
2 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Long Hà |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
9 |
19 |
120 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1795 |
28958214 |
Phùng Thị Anh
Thy |
3 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
120 |
3557 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1796 |
45077668 |
Nguyễn Ngọc Như
Tâm |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
120 |
3560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1797 |
46475288 |
Võ Đức Hiếu |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS Trừ
Văn Thố |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
120 |
3563 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:01 |
1798 |
34564839 |
Nguyễn Chí Bảo |
24 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Thuận |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
120 |
3565 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1799 |
47447764 |
Đỗ Ngọc Thái
Bình |
4 |
6 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
120 |
3576 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1800 |
50005216 |
Lâm Huyền Trân |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
120 |
3579 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1801 |
43717575 |
Nguyễn Huỳnh
Thanh Trang |
1 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
120 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1802 |
45505785 |
Tô Thị Như Bình |
3 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng B |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
120 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1803 |
35561344 |
Đoàn Nhật Tùng |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
120 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1804 |
28830608 |
Tô Anh Khoa |
19 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
120 |
3598 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1805 |
43449049 |
Đào Duy Long |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
120 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1806 |
26729374 |
Vũ Thanh Phương |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Hà |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
120 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1807 |
43603208 |
Phạm Minh Thông |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Quới Sơn |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
120 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1808 |
45043904 |
Bùi Minh Ngọc |
9 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
120 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1809 |
43593656 |
Nguyễn Cao Khoa |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
110 |
2254 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1810 |
46989816 |
Bùi Thị Tố Uyên |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phan Bội Châu |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
110 |
2396 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:38 |
1811 |
44286061 |
Sơn Hoàng Nhựt
Long |
30 |
12 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
110 |
2701 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1812 |
48835641 |
Nguyễn Thành
Dương |
1 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nông Trang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
110 |
2747 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1813 |
45204174 |
Ngô Hửu Phúc |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Mỹ An |
Huyện Tháp Mười |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
110 |
2758 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
1814 |
44078433 |
Lê Thông Minh
Triết |
17 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
110 |
2803 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1815 |
50417303 |
Đỗ Thị Quỳnh
Anh |
19 |
11 |
2002 |
Trường THCS Yên
Phong |
Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
110 |
2809 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1816 |
43656484 |
Nguyễn Công Đạt |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS Kim
Hồng |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
110 |
2829 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1817 |
45224847 |
Đoàn Thu Hà |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Phú Thiện |
Gia Lai |
9 |
19 |
110 |
2885 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1818 |
43831962 |
Phạm Thảo Quyên |
18 |
2 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
110 |
2906 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1819 |
49834069 |
Nguyễn Đan
Trường |
18 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Kiến Thiết |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
110 |
2949 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1820 |
44078960 |
Trương Công Đức |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Lăng Cô |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
110 |
2957 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1821 |
44522124 |
Nguyễn Đinh
Mạnh Tường |
21 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
110 |
2989 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1822 |
34506299 |
Dương Khánh Duy |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phan Tây Hồ |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3014 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1823 |
45839183 |
Nguyễn Phan
Trung Hiếu |
27 |
8 |
2002 |
Trường THCS Cố
Nghĩa |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
110 |
3025 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1824 |
46634396 |
Nguyễn Phương
Linh |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Quang Bích |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
9 |
19 |
110 |
3035 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1825 |
48318243 |
Đinh Giang |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3049 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1826 |
44465010 |
Dương Quốc
Phùng |
21 |
5 |
2003 |
Trường THCS Lạc
Hồng |
Quận 10 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3050 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1827 |
45822555 |
Nguyễn Khánh
Quốc |
2 |
7 |
2002 |
Trường THCS Phú
Thượng |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
110 |
3064 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1828 |
34591024 |
Nguyễn Cao
Trung |
21 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Bần |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
110 |
3072 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1829 |
45875126 |
Trịnh Vũ Quốc
Huy |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phố Lu |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
9 |
19 |
110 |
3087 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
1830 |
44681202 |
Trang Nhật
Dương |
21 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
110 |
3088 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1831 |
43496488 |
Nguyễn Phước
Đại |
25 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Long Hưng |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
9 |
19 |
110 |
3093 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1832 |
43699913 |
Nguyễn Triều
Dương |
14 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
110 |
3103 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:50 |
1833 |
37684139 |
Nguyễn Bá Minh
Ngọc |
25 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
110 |
3113 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1834 |
43282659 |
Huỳnh Nhật Thúy
Thanh |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Tân Hiệp |
Huyện Tân Hiệp |
Kiên Giang |
9 |
19 |
110 |
3115 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1835 |
34392401 |
Nguyễn Trọng
Nguyên |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS Kim
Tân |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
110 |
3133 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1836 |
40006699 |
Nguyễn Phú Vĩnh
Toàn |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tự Tân |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
110 |
3138 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1837 |
43944700 |
Đỗ Thanh Hải |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
110 |
3144 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1838 |
43561235 |
Trần Ngọc Châu
Long |
23 |
6 |
2004 |
Trường THCS Võ
Văn Tần |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
110 |
3144 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1839 |
43562546 |
La Minh Duy |
27 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
110 |
3153 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1840 |
45799084 |
Bùi Huy Quang |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Suối Hoa |
Thành Phố Bắc
Ninh |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
110 |
3180 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1841 |
44301634 |
Trịnh Thị
Phương Nam |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
110 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1842 |
23651724 |
Nguyễn Mạnh
Hùng |
22 |
2 |
2002 |
Trường THCS Vụ
Bổn |
Huyện Krông Pak |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
110 |
3201 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
1843 |
39792759 |
Đoàn Đinh Anh
Thương |
9 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quảng Hoà |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
110 |
3207 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1844 |
47078372 |
Đào Quốc Khánh |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phan Bội Châu |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
110 |
3207 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1845 |
35088857 |
Nguyễn Kim
Phượng |
9 |
1 |
2002 |
Trường Thcs Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
110 |
3222 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1846 |
38472573 |
Phan Thị Bích
Ngọc |
9 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tây
Đô |
Huyện Phụng
Hiệp |
Hậu Giang |
9 |
19 |
110 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1847 |
27403732 |
Trần Thị Trúc |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tô
Vĩnh Diện |
Thị Xã Sông Cầu |
Phú Yên |
9 |
19 |
110 |
3231 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1848 |
38723012 |
Trần Anh Hào |
28 |
9 |
2002 |
Trường THCS Sơn
Cẩm 1 |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
110 |
3245 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1849 |
47459928 |
Văn Mai Thanh
Nhật |
29 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Nghĩa
Hành |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
110 |
3257 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1850 |
44394332 |
Trịnh Đức Thắng |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Đức |
Huyện An Lão |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
110 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1851 |
50209902 |
Đàm Trọng Hưng |
10 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Ngọc Lâm |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
110 |
3263 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1852 |
39245849 |
Nguyễn Hữu
Huỳnh |
1 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tiến |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
110 |
3271 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
1853 |
44319457 |
Nguyễn Thái
Bình An |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
110 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1854 |
42808148 |
Nguyễn Duy Bình |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Cường |
Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
9 |
19 |
110 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1855 |
43603188 |
Phạm Gia Huy |
23 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quới Sơn |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
110 |
3279 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1856 |
48239050 |
Lê Thị Thuý
Hường |
15 |
9 |
2002 |
Trường THCS Phú
Phương |
Huyện Ba Vì |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
110 |
3279 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1857 |
44670238 |
Lê Thị Hiền |
2 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Huyện M'drăk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
110 |
3280 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1858 |
35541674 |
Hoàng Dương Vũ |
14 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phố Lu |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
9 |
19 |
110 |
3284 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
1859 |
48638800 |
Hoàng Văn Tân |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS Cao
Nhân |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
110 |
3286 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1860 |
11168582 |
Nguyễn Thúy
Quỳnh |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
110 |
3310 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1861 |
44216706 |
Nguyễn Tân
Thanh |
29 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Thanh Tây |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
110 |
3317 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1862 |
33002057 |
Luân Tường Vy |
13 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Tám |
Quận Bình Thạnh |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3321 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1863 |
27306864 |
Nguyễn Thiên
Khoa |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trương Quang Trọng |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
110 |
3322 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1864 |
45116226 |
Trần Xuân Thạnh |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Khánh Trung |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
110 |
3323 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
1865 |
47312869 |
Nguyễn Quang
Minh |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
110 |
3336 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1866 |
47347721 |
Lê Minh Quân |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Tố |
Quận 10 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3339 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1867 |
45240487 |
Nguyễn Mai
Hương |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Du |
Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
110 |
3350 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1868 |
43421643 |
Dương Tiến Mạnh |
17 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Văn |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
110 |
3350 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1869 |
31113501 |
Mai Cường Thịnh |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thái Nguyên |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
110 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1870 |
44726397 |
Trần Thị Thu
Uyên |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
110 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1871 |
44935118 |
Lê Duy Hào |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Tám |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
9 |
19 |
110 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1872 |
44526724 |
Phan Mai Anh |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
110 |
3378 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1873 |
46513886 |
Trần Gia Thành
Đạt |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS Phú
Thạnh |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
110 |
3379 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1874 |
44452699 |
Phan Tấn Thương |
4 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Kỳ |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
110 |
3383 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1875 |
41573235 |
Trương Bảo Ngọc |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Khe Tre |
Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
110 |
3385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1876 |
47781413 |
Phạm Tấn Phát |
26 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
110 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1877 |
46950646 |
Tòng Hải Đăng |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
110 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1878 |
43349269 |
Nguyễn Minh Tâm |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Liên Thuỷ |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
110 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1879 |
34767133 |
Nguyễn Gia Linh |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
110 |
3398 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1880 |
45061022 |
Nguyễn Trần
Diệu Ánh |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thống Nhất |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
110 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1881 |
10647373 |
Thân Gia Hân |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
110 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1882 |
45462516 |
Nguyễn Văn
Thắng |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS Sài
Đồng |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
110 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1883 |
41318509 |
Nguyễn Thu Uyên |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
110 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1884 |
48638073 |
Trương Hoàng
Kha |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS Giá
Rai B |
Huyện Giá Rai |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
110 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1885 |
43967529 |
Trần Trương
Nhật Huy |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
110 |
3412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1886 |
47969635 |
Nguyễn Ngọc
Cương |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phùng Chí Kiên |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
110 |
3413 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1887 |
45395697 |
Ngô Đức Phương |
30 |
9 |
2002 |
Trường THCS Vạn
Ninh |
Huyện Quảng
Ninh |
Quảng Bình |
9 |
19 |
110 |
3414 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1888 |
27821359 |
Huỳnh Lê An |
23 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trương Quang Trọng |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
110 |
3415 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
1889 |
47894273 |
Lê Ngọc Phụng |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Quận 6 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3421 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1890 |
48858500 |
Hoàng Đức Anh |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
110 |
3422 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1891 |
45996141 |
Vũ Thanh Tùng |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
110 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1892 |
44471747 |
Phạm Quang Minh |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
110 |
3432 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1893 |
50002879 |
Nguyễn Ngọc
Thái Sơn |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Luận |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
110 |
3433 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1894 |
43736607 |
Đỗ Thành Danh |
27 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phú Hòa |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
110 |
3433 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1895 |
35091445 |
Trần Hoài Anh |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đô
Thị Việt Hưng |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
110 |
3434 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1896 |
50293550 |
Nguyễn Hoàng
Ngọc Hà |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
110 |
3434 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1897 |
43441603 |
Phạm Đức Khánh |
18 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
9 |
19 |
110 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1898 |
35866373 |
Lưu Kim Triều |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
110 |
3436 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1899 |
43664683 |
Hồ Hoàng Kiệt |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Chư Sê |
Gia Lai |
9 |
19 |
110 |
3437 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1900 |
40080323 |
Bùi Khánh Vĩnh |
5 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thới Hòa |
Quận Tân Phú |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3439 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1901 |
43656816 |
Hà Hồng Hạnh |
26 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
110 |
3440 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1902 |
49197522 |
Cao Ngọc Minh
Trang |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
110 |
3444 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1903 |
44420564 |
Nguyễn Ngọc Mai |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Mường Khương |
Huyện Mường
Khương |
Lào Cai |
9 |
19 |
110 |
3467 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1904 |
49015593 |
Nguyễn Đức Quý |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Cổ
Lũng |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
110 |
3469 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:14 |
1905 |
45901075 |
Lê Duẩn |
27 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Qúy Đôn |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
110 |
3470 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1906 |
48093302 |
Lã Nguyễn Quang
Công |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Đông Hồ 1 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kiên Giang |
9 |
19 |
110 |
3471 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1907 |
45031262 |
Trần Công Nhật |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
110 |
3472 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1908 |
46697855 |
Nguyễn Chí Tâm |
20 |
1 |
2002 |
Trường THCS Trí
Phải |
Huyện Thới Bình |
Cà Mau |
9 |
19 |
110 |
3479 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1909 |
36186663 |
Nguyễn Duy
Khánh |
1 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
110 |
3484 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1910 |
34019345 |
Nguyễn Ngọc
Khang |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Linh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
110 |
3489 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1911 |
47506273 |
Nguyễn Công
Phương Anh |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Thanh Khê |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
110 |
3489 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1912 |
20000042 |
Đặng Thiên Bảo |
29 |
10 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Hiệp |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
110 |
3492 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1913 |
43840471 |
Lê Huy Hoàng |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
110 |
3496 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1914 |
47213399 |
Trần Anh Thư |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
110 |
3497 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1915 |
40358128 |
Lê Hoàng Nam
Quân |
22 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đình Cả |
Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
110 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1916 |
43754621 |
Lê Anh Nguyên |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
110 |
3501 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1917 |
44307611 |
Nguyễn Thu
Phương |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Plei Kần |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
110 |
3503 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1918 |
44981087 |
Phạm Hoàng
Phụng |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
110 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1919 |
48806280 |
Đặng Hữu Tiến |
12 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Tài |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
110 |
3510 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1920 |
45942936 |
Nguyễn Thu
Phương |
14 |
10 |
2002 |
Trường Ptdtnt
THCS Bắc Sơn |
Huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
110 |
3523 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1921 |
16240070 |
Nguyễn Khánh
Nghi |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Khánh Đông |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
110 |
3529 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1922 |
28480950 |
Nguyễn Hương
Giang |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS Bê
Tông |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
110 |
3537 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1923 |
48878930 |
Võ Đăng Long |
31 |
3 |
2002 |
Trường THCS Võ
Trường Toản |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
110 |
3539 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1924 |
44625160 |
Phạm Tuấn Kiên |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
110 |
3540 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
1925 |
48507365 |
Trịnh Toàn
Khanh |
10 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hưng Phú |
Quận Cái Răng |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
110 |
3541 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1926 |
45783937 |
Vũ Hồng Duyên |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
110 |
3542 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1927 |
43432355 |
Trần Khánh Toàn |
13 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
110 |
3542 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1928 |
43228178 |
Đoàn Nguyễn Bảo
An |
7 |
5 |
2003 |
Trường THCS
Xuân Diệu |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
110 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1929 |
43806726 |
Nguyễn Thái
Phương |
23 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Huyên |
Huyện Hoài Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
110 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1930 |
43803279 |
Hồ Trọng Nghĩa |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Nghiêm |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
110 |
3552 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1931 |
45070358 |
Tang Tien Duan |
2 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
110 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
1932 |
43591910 |
Nguyễn Phạm
Tường Vy |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
110 |
3559 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1933 |
49092547 |
Bùi Thị Mỹ Dung |
28 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phong |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
110 |
3567 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1934 |
44644249 |
Nguyễn Minh Kha |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
110 |
3572 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1935 |
43415598 |
Ngô Tuấn Anh |
1 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
110 |
3573 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1936 |
48099656 |
Hoàng Lê Minh
Triết |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện M'drăk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
110 |
3582 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1937 |
44243514 |
Nguyễn Nhật
Quang |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Phước |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
110 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
1938 |
47536743 |
Nguyễn Hồng
Nhân |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS Dĩ
An |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
110 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
1939 |
35536264 |
Nguyễn Quý
Vương |
9 |
6 |
2002 |
Trường Thcs
Minh Phương |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
110 |
3593 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1940 |
28172815 |
Nguyễn Sơn Tùng |
7 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hữu
Nghị |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
110 |
3595 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1941 |
31874369 |
Đào Mạnh Đạt |
11 |
4 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
110 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1942 |
35022384 |
Nguyễn Vũ Khôi |
15 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bồng Sơn |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
110 |
3598 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
1943 |
44824246 |
Nguyễn Thị Minh
Hoạt |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phong |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
110 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1944 |
44692440 |
Lê Đức Thắng |
7 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
110 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
1945 |
45962127 |
Nguyen Hoang
Phuc |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Phổ
Vinh |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
100 |
2288 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
1946 |
34346778 |
Phạm Bích Hậu |
21 |
7 |
2002 |
Trường THCS Vân
Du |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
2586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
1947 |
46335047 |
Võ Phương Trinh |
29 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phước Ninh |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
100 |
2621 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
1948 |
49108266 |
Nguyễn Thanh
Bình |
10 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đào
Xá |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
100 |
2650 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
1949 |
41067522 |
Nguyễn Đức
Cường |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS Nam
Trung Yên |
Quận Cầu Giấy |
Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
2720 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
1950 |
32350553 |
Nguyễn Trọng
Hoàng |
3 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
100 |
2736 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1951 |
45109954 |
Nguyễn Xuân Duy |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
100 |
2755 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1952 |
2002437 |
Nguyễn Thị Minh
Tâm |
24 |
10 |
2002 |
Trường THCS Phú
Túc |
Huyện Phú Xuyên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
2807 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1953 |
48498114 |
Quỳnh Anh |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS Cửu
Long |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
100 |
2814 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
1954 |
41126530 |
Bùi Phương Thảo |
14 |
1 |
2002 |
Trường THCS Võ
Lao |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
2865 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1955 |
43573482 |
Nguyễn Hoàng
Anh Khoa |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lộc
Nga |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
100 |
2871 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1956 |
43569615 |
Nguyễn Đắc An |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Minh Phú |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
2887 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:47 |
1957 |
44117619 |
Trần Nguyên
Hạnh |
21 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trung Kiên |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
100 |
2913 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
1958 |
51074887 |
Trần Minh Quân |
24 |
5 |
2002 |
Trường THCS Gia
Thụy |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
2951 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1959 |
46263038 |
Nguyễn Đức Lê
Bin |
25 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phú
Dương |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
100 |
2952 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1960 |
46228714 |
Nguyễn Vân Hà |
18 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Thuỷ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
2958 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1961 |
49201644 |
Trần Thành Đạt |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đông |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
100 |
2970 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
1962 |
22939306 |
Lê Quang Kiên |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
100 |
3014 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1963 |
44862818 |
Bùi Quang Huy |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tiến |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
100 |
3015 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1964 |
45690745 |
Bui Thi Duong |
15 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Tiến |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
100 |
3021 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1965 |
43420300 |
Bùi Quang Huy |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
100 |
3036 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
1966 |
45115693 |
Mai Hoa Hữu
Nhất |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Hậu
Nghĩa |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
100 |
3039 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1967 |
42549206 |
Đỗ Thị Mai Anh |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lưu
Kiếm |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
100 |
3044 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1968 |
27443949 |
Nguyễn Minh
Quốc |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
100 |
3045 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:50 |
1969 |
50711149 |
Nghiêm Tạ Công
Tố Uyên |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS Bê
Tông |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
3054 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1970 |
43698149 |
Nguyen Thanh
Trung |
15 |
11 |
2002 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3059 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1971 |
48674413 |
Phạm Xuân Hùng |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
100 |
3060 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1972 |
43431852 |
Đào Xuân Sơn |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
3076 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1973 |
36396834 |
Trần Hà Hương |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Lộc |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3078 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1974 |
43633989 |
Tạ Anh Tiến |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Vinh Kim |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
9 |
19 |
100 |
3083 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
1975 |
30639824 |
Trương Minh
Trọng |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Thới Thạnh |
Huyện Thới Lai |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
100 |
3093 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
1976 |
44777742 |
Nghiêm Thị Thuý
Nga |
4 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đoan Hùng |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3115 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
1977 |
44681928 |
Nguyễn Bá Hiệp |
5 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
100 |
3117 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1978 |
43721618 |
Đặng Minh Hoàng |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Bát Xát |
Lào Cai |
9 |
19 |
100 |
3124 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1979 |
49423157 |
Nguyễn Huyền Mỹ
Duyên |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS An
Dương |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
100 |
3126 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
1980 |
44898225 |
Hứa Lâm Thiên
Huy |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS Đôn
Xuân |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
100 |
3128 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1981 |
34995367 |
Nguyễn Tường
Minh |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS Số
1 Bảo Hà |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
9 |
19 |
100 |
3133 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1982 |
47403474 |
Đinh Thị Thùy
Linh |
29 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
100 |
3162 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
1983 |
43447491 |
Phạm Thị Thu
Ngân |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS Đà
Nẵng |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
100 |
3162 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
1984 |
5997358 |
Đào Minh Thùy
Linh |
26 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
100 |
3167 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1985 |
47583252 |
Hoàng Lê Hiếu
Hảo |
18 |
2 |
2002 |
Trường THCS Võ
Miếu |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3168 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1986 |
44595441 |
Nguyễn Ngọc Bảo
Long |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
100 |
3169 |
5 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1987 |
46387062 |
Lê Đình Trung |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS Vân
Cơ |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3170 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1988 |
43870363 |
Phan Anh
Kietkiet |
29 |
7 |
2002 |
Trường THCS Xã
Phan |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
100 |
3177 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1989 |
46083674 |
Trần Mai Linh |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn A Lưới |
Huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
100 |
3178 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1990 |
44527937 |
Nguyễn Nhật Nam |
6 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Hiệp |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3182 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
1991 |
44863747 |
Nguyễn Hải Yến |
29 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tiến |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
100 |
3186 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1992 |
43709934 |
Phạm Minh Trí |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS Đức
Chánh |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
100 |
3195 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
1993 |
34633665 |
Lương Thanh
Long |
30 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thái Nguyên |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
100 |
3205 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:16 |
1994 |
44217284 |
Trịnh Hải Huỳnh |
11 |
4 |
2002 |
Trường THCS Cái
Tàu Hạ |
Huyện Châu
Thành |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
100 |
3210 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1995 |
44057029 |
Võ Quốc Khang |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Tú2 |
Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
100 |
3211 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1996 |
28155956 |
Lưu Huỳnh Hoài
An |
17 |
6 |
2003 |
Trường THCS Tân
Phú |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
100 |
3212 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1997 |
48972659 |
Nguyễn Nhật
Minh |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Quách Xuân Kỳ |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
9 |
19 |
100 |
3215 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
1998 |
44286965 |
Phan Thế Khải |
30 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
100 |
3217 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
1999 |
28942455 |
Lê Đăng Đức |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
100 |
3221 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2000 |
36228303 |
Trương Doãn
Tuấn Vũ |
28 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Năm Căn |
Cà Mau |
9 |
19 |
100 |
3222 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2001 |
35165599 |
Nguyễn Lê Vĩnh
Tuyền |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đa
Kia |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
100 |
3229 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2002 |
46310283 |
Dương Kim Chi |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS Bảo
Lý |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
100 |
3231 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2003 |
47776728 |
Nguyễn Thanh
Sơn |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS Yên
Biên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
100 |
3253 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2004 |
44280344 |
Nguyễn Phi Nam |
9 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Krông Ana |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
100 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2005 |
46374497 |
Trần Thị Kim
Ngân |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình An |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
100 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2006 |
43789964 |
Nguyễn Ngọc
Phương Vy |
17 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
100 |
3265 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2007 |
45598899 |
Sơn Hiếu Nghĩa |
22 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Minh Nhựt |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
100 |
3268 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2008 |
47687049 |
Trần Ngọc Tân |
1 |
1 |
2001 |
Trường THCS
Vĩnh Phú |
Huyện Giang
Thành |
Kiên Giang |
9 |
19 |
100 |
3276 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2009 |
48852709 |
Nguyen Anh Duc |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Supe |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3279 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2010 |
43977150 |
Lê Minh Quân |
29 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Lương Khánh Thiện |
Quận Kiến An |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
100 |
3282 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2011 |
40202838 |
Trần Châu Anh |
9 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3283 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2012 |
43544127 |
Bùi Nguyễn Viết
Thuận |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trịnh Phong |
Huyện Diên
Khánh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
100 |
3286 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2013 |
16438576 |
Trần Hoài Nam |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
100 |
3290 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2014 |
41547543 |
Dinh Bao Chau |
30 |
1 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
100 |
3296 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2015 |
39481500 |
Văn Đình Minh
Quân |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Ia Grai |
Gia Lai |
9 |
19 |
100 |
3297 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2016 |
35772339 |
Lâm Thủy Tiên |
8 |
2 |
2002 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
100 |
3297 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2017 |
45845742 |
Nguyễn Thị Kim
Vũ |
11 |
2 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
100 |
3299 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2018 |
48381939 |
Trần Thị Mỹ
Duyên |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
100 |
3300 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2019 |
43642142 |
Đào Đức Quân |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Quận Hai Bà
Trưng |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
3305 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2020 |
43642604 |
Tôn Nữ Kiều
Trang |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
100 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2021 |
48223623 |
Trần Thu Nga |
25 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Mai A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
3308 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2022 |
45268675 |
Nguyễn Xuân
Dương |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
100 |
3312 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2023 |
43807066 |
Phạm Thị Trà
Giang |
1 |
8 |
2002 |
Trường THCS Võ
Văn Lân |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
9 |
19 |
100 |
3322 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2024 |
27702767 |
Lê Hoàng Anh |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
100 |
3326 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2025 |
49453819 |
Nguyễn Đăng Lộc |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
100 |
3327 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2026 |
27536314 |
Phan Quách
Khánh Chi |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
100 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2027 |
49227174 |
Ngô Thị Ngọc
Anh |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đông |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
100 |
3332 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2028 |
35904111 |
Trần Hồng Nhung |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS An
Đạo |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3335 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2029 |
43429403 |
Lê Diệu Linh |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Chiềng Sơn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
100 |
3342 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2030 |
44136434 |
Lê Minh An |
6 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Thanh Tây |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
100 |
3359 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2031 |
35140353 |
Phạm Quang
Phước |
27 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
100 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2032 |
44942402 |
Nguyễn Quang
Huy |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3366 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2033 |
43584701 |
Lê Minh Nghĩa |
29 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
100 |
3366 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2034 |
44808964 |
Trịnh Thị
Phương Thùy |
19 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Phú Thiện |
Gia Lai |
9 |
19 |
100 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2035 |
43621894 |
Nguyễn Thị
Thanh Bình |
26 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3375 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2036 |
35158382 |
Đặng Thị Nguyệt |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện Đăk
R''lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
100 |
3383 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2037 |
44155405 |
Phùng Đức An |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
100 |
3385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2038 |
45224568 |
Vũ Thị Hà
Phương |
22 |
1 |
2002 |
Trường THCS P.
Huy Thông |
Huyện Ân Thi |
Hưng Yên |
9 |
19 |
100 |
3385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2039 |
43466998 |
Nguyễn Bùi Bảo
Trâm |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Phú Thiện |
Gia Lai |
9 |
19 |
100 |
3387 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2040 |
44149873 |
Trần Đăng Minh
Vũ |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
100 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2041 |
44276763 |
Nguyễn Lưu
Hoàng Anh |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
100 |
3401 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2042 |
20530570 |
Trần Anh Tài |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
100 |
3405 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2043 |
47015844 |
Nguyễn Trần
Thảo Huyền |
27 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Sông Vệ |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
100 |
3409 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2044 |
47374964 |
Trần Thị Kim
Ngân |
7 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thốt Nốt |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
100 |
3412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2045 |
43676468 |
Hoàng Thái Thụy |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phù Yên |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
100 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2046 |
44599765 |
Lường Huyền
Vinh |
30 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lay
Nưa |
Thị Xã Mường
Lay |
Điện Biên |
9 |
19 |
100 |
3422 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2047 |
46026716 |
Vũ Quang Huy |
23 |
5 |
2003 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
100 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2048 |
44781648 |
Phạm Văn Quân |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS An
Khê |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
9 |
19 |
100 |
3425 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2049 |
43988019 |
Lê Nguyễn Xuân
Trí |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
100 |
3428 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2050 |
44506136 |
Nguyễn Nam Tiến |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mường La |
Sơn La |
9 |
19 |
100 |
3437 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2051 |
43567058 |
Nguyễn Thị Thu
Thủy |
27 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Sông Vệ |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
100 |
3439 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2052 |
49965830 |
Nham Ngoc Minh
Quan |
14 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Việt |
Quận Thủ Đức |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
100 |
3440 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2053 |
46394344 |
Trần Thị Mỹ Vân |
17 |
11 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
An |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
100 |
3442 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2054 |
44439450 |
Lê Trung Kiên |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Dương Quang |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
100 |
3445 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2055 |
28874356 |
Nguyễn Tường Vy |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
100 |
3453 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2056 |
44479677 |
Nguyễn Phú Đạt |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS Bán
Công Lam Sơn |
Quận 6 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
100 |
3454 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2057 |
44694199 |
Đào Thu Thủy |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
100 |
3457 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2058 |
43957824 |
Nguyễn Mai
Phương |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
100 |
3460 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2059 |
36366770 |
Trần Đình Thiện |
8 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
100 |
3466 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2060 |
35156709 |
Lý Phi Thương |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đức
Chánh |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
100 |
3473 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2061 |
30721492 |
Lưu Đình Minh
Hiếu |
24 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hữu Trác |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
100 |
3473 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2062 |
46409615 |
Nguyễn Hồng
Nguyệt Thanh |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS Kim
Hồng |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
100 |
3474 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2063 |
45079321 |
Mai Quang Khải |
16 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Thành |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
100 |
3475 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2064 |
44060185 |
Lê Thị Huỳnh
Gấm |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Xương |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
100 |
3479 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2065 |
40176875 |
Đinh Xuân Hoài |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS Ama
T Lơng |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
100 |
3482 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2066 |
43801557 |
Phan Minh Phú |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Châu Bắc |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
100 |
3485 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2067 |
30042015 |
Trần Văn Hùng |
11 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
9 |
19 |
100 |
3487 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2068 |
20490426 |
Tiên Thị Mỹ Tâm |
8 |
6 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Thuận |
Huyện Châu
Thành |
Trà Vinh |
9 |
19 |
100 |
3488 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2069 |
35636750 |
Đỗ Minh Hiếu |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phan Đình Phùng |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
100 |
3488 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2070 |
44218797 |
Vũ Hoàng |
23 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Krông Pa |
Gia Lai |
9 |
19 |
100 |
3489 |
5 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2071 |
48561462 |
Nguyễn Thị Thảo |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS Vận
Phái |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
100 |
3496 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2072 |
43760038 |
Vũ Nguyễn Minh
Anh |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
100 |
3496 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2073 |
36837472 |
Vi Thị Xuân |
7 |
10 |
2002 |
Trường Thcs Thị
Trấn Lộc Bình |
Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
100 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2074 |
25876903 |
Trần Quang Phát |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Mỹ Thọ |
Huyện Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
100 |
3500 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2075 |
31508606 |
Trần Anh Đức |
31 |
12 |
2002 |
Trường THCS Hữu
Nghị |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
100 |
3502 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2076 |
34897833 |
Bùi Kim Thoa |
20 |
4 |
2002 |
Trường THCS An
Bình Tây |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
100 |
3513 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2077 |
43704761 |
Ngô Trí Sang |
7 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Đồng Đăng |
Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
100 |
3514 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2078 |
43092656 |
Trần Mạnh Cường |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS Trà
An |
Quận Bình Thủy |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
100 |
3516 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2079 |
34638833 |
Nguyễn Trần
Phượng Uyên |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
100 |
3519 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2080 |
49170230 |
Mai Anh Tuấn |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phan Bội Châu |
Quận 12 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
100 |
3520 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:07 |
2081 |
44612403 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
100 |
3525 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2082 |
29133595 |
Tran Quoc Viet |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS C.
Sinh |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
100 |
3532 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2083 |
45921522 |
Nguyễn Thị Kiều |
20 |
8 |
2002 |
Trường THPT Tân
Bình |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3532 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2084 |
50034238 |
Nguyễn Thị Dung |
25 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tiến |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
100 |
3541 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2085 |
46675487 |
Vũ Minh Hiếu |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Động Đạt 1 |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
100 |
3547 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2086 |
44325267 |
Trần Minh Ý |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3554 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2087 |
50322400 |
Lê Thị Nương |
14 |
6 |
1999 |
Trường THPT
T&;n Bình |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2088 |
47101305 |
Trần Thị Hồng
Yến |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Mỹ Thọ |
Huyện Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
100 |
3557 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:17 |
2089 |
44544795 |
Nguyễn Trúc
Quỳnh |
26 |
11 |
2003 |
Trường THCS Thị
Trấn Thanh Ba 2 |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3560 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2090 |
39321917 |
Phạm Ngọc Minh
Châu |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
100 |
3566 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2091 |
45932691 |
Nguyễn Huy
Cường |
19 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thạnh Mỹ Tây |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
9 |
19 |
100 |
3567 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2092 |
35659492 |
Nguyễn Như
Thanh |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Huyện Đắk Tô |
Kontum |
9 |
19 |
100 |
3571 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2093 |
43772443 |
Nguyễn Thu
Trang |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS Bê
Tông |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
100 |
3571 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:09 |
2094 |
34604467 |
Nguyễn Thanh
Tuấn Kiệt |
5 |
6 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Thạnh |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
100 |
3578 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2095 |
48194035 |
Trần Văn Thông |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
100 |
3579 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2096 |
46594678 |
Nguyễn Thị Diễm
Thúy |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Tế |
Thành Phố Châu
Đốc |
An Giang |
9 |
19 |
100 |
3581 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2097 |
44478522 |
Phạm Anh Kiệt |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Huyện Tân Biên |
Tây Ninh |
9 |
19 |
100 |
3582 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2098 |
44030520 |
Nguyễn Đỗ Thùy
Linh |
6 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
100 |
3587 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2099 |
49461635 |
Hà Quang Huy |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
100 |
3594 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2100 |
44909968 |
Lê Nguyễn Nhật
Quỳnh |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
100 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2101 |
49274023 |
Hà Tuấn Minh |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
100 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2102 |
43916582 |
Phạm Thùy Linh |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Bạch Sam |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
100 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2103 |
50671569 |
Nguyễn Thành
Quang |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
100 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:09 |
2104 |
46991021 |
Ngô Thế Hoàng |
19 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Mường Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
90 |
2113 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2105 |
45152627 |
Nguyễn Phương
Linh |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
90 |
2505 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:07 |
2106 |
36016423 |
Nguyễn Thị Yến |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Huyện Ea H'leo |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
90 |
2527 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
2107 |
42956393 |
Nguyễn Hữu
Tường |
30 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Truông Mít |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
90 |
2824 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2108 |
47045839 |
Nguyễn Như Tài |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hoà |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
90 |
2833 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2109 |
44570730 |
Lê Trọng Hoàng
Minh |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
90 |
2845 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2110 |
43884918 |
Lê Khải Điền |
26 |
3 |
2002 |
Trường THPT Cây
Dương |
Huyện Phụng
Hiệp |
Hậu Giang |
9 |
19 |
90 |
2867 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2111 |
46290232 |
Nguyễn Đắc Minh |
10 |
2 |
2002 |
Trường THCS Ái
Mộ |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
90 |
2893 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2112 |
36613186 |
Phạm Thị Diễm
Thúy |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
90 |
2905 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2113 |
44305060 |
Nguyễn Thị Hiếu
Kiên |
8 |
11 |
2001 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
2920 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2114 |
44200148 |
Nguyễn Thị Hạ |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS Đại
Thắng |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
90 |
2927 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2115 |
46188672 |
Lê Tuấn Hùng |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS Núi
Đèo |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
90 |
2939 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2116 |
49203582 |
Nguyễn Văn Đạt |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình Khánh Đông |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
90 |
2954 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2117 |
2429881 |
Nguyễn Bá Khôi
Nguyên |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Quận Gò Vấp |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
90 |
2986 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2118 |
44433732 |
Hoang Ngoc Tien |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS An
Đạo |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
90 |
2993 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2119 |
32268310 |
Hoàng Hữu Chính |
8 |
12 |
2002 |
Trường Thcs Chu
Văn An |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
90 |
2995 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2120 |
1162787 |
Lê Huỳnh Đăng
Khoa |
29 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
90 |
3002 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2121 |
46992334 |
Trần Thu Hà |
16 |
5 |
2002 |
Trường THCS Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
90 |
3007 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2122 |
44829065 |
Nguyễn Thanh
Thanh |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
9 |
19 |
90 |
3010 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2123 |
46127742 |
Lê Trung Kiên |
29 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thạnh Trị |
Huyện Gò Công
Tây |
Tiền Giang |
9 |
19 |
90 |
3014 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2124 |
43902189 |
Nguyễn Phạm
Quỳnh Anh |
23 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trương Công Định |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
90 |
3028 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2125 |
27079940 |
Trần Trường
Giang |
13 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
90 |
3041 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2126 |
47640060 |
Nguyễn Thiện
Tâm |
30 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Sông Vệ |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
90 |
3043 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2127 |
30350088 |
Trần Long Biên |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Long Điền |
Huyện Đông Hải |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
90 |
3044 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2128 |
34986476 |
Nguyễn Thế Sơn |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
90 |
3046 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2129 |
48318411 |
Lê Quốc Hưng |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
90 |
3055 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2130 |
45363231 |
Tiết Quốc Bảo |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Vũng Thơm |
Huyện Châu
Thành |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
90 |
3069 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2131 |
46844223 |
Nguyễn Thị Lan
Hương |
24 |
10 |
2002 |
Trường THCS Bảo
Lý |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
90 |
3070 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2132 |
27866006 |
Lê Thành Trung |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành phố Điện
Biên Phủ |
Điện Biên |
9 |
19 |
90 |
3085 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2133 |
20856016 |
Nguyễn Trung
Nghĩa |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS Đức
Mỹ |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
9 |
19 |
90 |
3093 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2134 |
48152333 |
Phạm Quang
Trung |
29 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Đức Cơ |
Gia Lai |
9 |
19 |
90 |
3100 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2135 |
46072306 |
Phạm Trần Thanh
Tâm |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Tâm |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3104 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2136 |
48908759 |
Nguyễn Phương
Anh |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phố Lu |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
9 |
19 |
90 |
3106 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2137 |
44010943 |
Trần Phước Huy
Khang |
13 |
6 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
90 |
3112 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2138 |
44470412 |
Trần Thị Phương
Trinh |
24 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bá Loan |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
90 |
3116 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2139 |
45477051 |
Lê Thụy Phương
Nhiên |
11 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
90 |
3120 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2140 |
19398803 |
Phan Thị Thanh
Thuỷ |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS Đắk
Ơ |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3122 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2141 |
2264197 |
Phan Nguyễn
Thuận Hòa |
20 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Khe Tre |
Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
90 |
3127 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2142 |
43722953 |
Nguyễn Thị Minh
Châu |
23 |
3 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
90 |
3131 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2143 |
43975027 |
Nguyễn Ngọc
Thanh Trang |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Thuận |
Huyện Châu
Thành |
Trà Vinh |
9 |
19 |
90 |
3134 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2144 |
36091775 |
Nguyễn Thu
Phương |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện K'bang |
Gia Lai |
9 |
19 |
90 |
3146 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2145 |
45794681 |
Nguyễn Từ Tâm
Như |
30 |
5 |
2002 |
Trường THPT Tân
Bình |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
90 |
3152 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2146 |
43995223 |
Pham Thi Mai
Huong |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
90 |
3157 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2147 |
39638252 |
Phạm Phương Nam |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mường La |
Sơn La |
9 |
19 |
90 |
3158 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2148 |
44168700 |
Lê Anh Cường |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
90 |
3158 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2149 |
40652382 |
Dương Thị Ngọc
Diệp |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thoại Ngọc Hầu |
Quận Tân Phú |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
90 |
3164 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2150 |
45121345 |
Dương Ngọc Kim
Thơ |
12 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Long Bình Điền |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
90 |
3172 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2151 |
45845917 |
Kim Thị Thảo
Nguyên |
22 |
8 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
9 |
19 |
90 |
3177 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2152 |
43560669 |
Nguyễn Danh
Thành |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
90 |
3179 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2153 |
46532042 |
Phương Cảnh Huy |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS Giá
Rai B |
Huyện Giá Rai |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
90 |
3181 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2154 |
43526167 |
Nguyễn Hồng
Thái |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS Bắc
Sơn |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
90 |
3186 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2155 |
46727494 |
Đỗ Trần Tùng |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Supe |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
90 |
3188 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2156 |
46600458 |
Nguyễn Hữu Nhân |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dân |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3190 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2157 |
49331071 |
Nguyễn Văn Dũng |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
9 |
19 |
90 |
3190 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2158 |
46165981 |
Huỳnh Nhựt Linh |
12 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Long Khánh A |
Huyện Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
90 |
3202 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2159 |
48575730 |
Huỳnh Thị Trúc
Giang |
11 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Bình |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
90 |
3212 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2160 |
45832135 |
Nguyễn Thị Thu
Hằng |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hưng Thủy |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
90 |
3215 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2161 |
35452294 |
Tran Hao Phong |
25 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phường 7 |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3217 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2162 |
44345866 |
Nguyễn Quốc
Thịnh |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
90 |
3219 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2163 |
44169456 |
Nguyễn Hoàng
Ngọc Châu |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS Phổ
Hoà |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
90 |
3220 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2164 |
44439631 |
Bui Thi Phuong
Nhung |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
90 |
3221 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2165 |
44510504 |
Nguyễn Hữu Tiến |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
90 |
3226 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2166 |
3876596 |
Lê Châu Hữu Thọ |
23 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tân
Nhuận Đông |
Huyện Châu
Thành |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
90 |
3228 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2167 |
44355715 |
Nguyễn Võ Đình
Anh |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
90 |
3231 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2168 |
45626959 |
Đỗ Phương Nam |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tiến |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3232 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2169 |
42956029 |
Nguyễn Thị Kim
Anh |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Truông Mít |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
90 |
3235 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2170 |
29322685 |
Nguyễn Thu
Trang |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Hưng |
Huyện Điện Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
90 |
3235 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2171 |
8648824 |
Ngô Xuân Phú |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
90 |
3239 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2172 |
46646665 |
Tô Hoàng Minh |
21 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Giáp Bát |
Quận Hoàng Mai |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
90 |
3241 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2173 |
36933921 |
Võ Thể Đoan |
20 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thốt Nốt |
Huyện Thốt Nốt |
Cần Thơ |
9 |
19 |
90 |
3244 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2174 |
34222648 |
Huỳnh Tấn Kiệt |
11 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dân |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2175 |
43114748 |
Phan Hồ Thiên
Bảo |
20 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
90 |
3250 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2176 |
49673201 |
Ngô Trần Thái
Sơn |
29 |
11 |
2001 |
Trường THCS
Bình Thắng B |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
90 |
3254 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2177 |
44063385 |
Phạm Hữu Hà |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trung Kiên |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
90 |
3261 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2178 |
35201902 |
Phạm Dương Việt
Anh |
12 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
90 |
3262 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2179 |
35162315 |
Đặng Linh Chi |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Phùng Chí Kiên |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
90 |
3267 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2180 |
7099557 |
Ngô Quốc Hùng |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Từ
Liêm |
Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
90 |
3270 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
2181 |
43546341 |
Nguyễn Quang
Khánh Lộc |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Miến |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
90 |
3271 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2182 |
45031867 |
Trần Ngọc Minh |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
9 |
19 |
90 |
3276 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2183 |
46181918 |
Nguyễn Kim
Thạch |
6 |
7 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
9 |
19 |
90 |
3278 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2184 |
6013808 |
Nguyễn Đình
Khôi Nguyên |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
90 |
3279 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2185 |
46903423 |
Đào Phương Liên |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
90 |
3283 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2186 |
48941590 |
Huỳnh Hoàng Vũ |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hậu
Giang |
Quận 11 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
90 |
3291 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2187 |
46261450 |
Lê Thanh Trà |
21 |
1 |
2002 |
Trường THCS Yên
Biên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
90 |
3295 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2188 |
43519105 |
Hoàng Anh Khôi |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Tiến |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3295 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2189 |
44902426 |
Trần Thị Thúy
Hằng |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Phú |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
90 |
3299 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2190 |
43895093 |
Đào Thị Cẩm Vân |
25 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Vinh Kim |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
9 |
19 |
90 |
3302 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2191 |
44349029 |
Nguyen Duc
Thuat |
21 |
1 |
2002 |
Trường THCS Võ
Văn Tần |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
90 |
3302 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2192 |
31293357 |
Nguyễn Nhựt Huy |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Thái Bình |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
9 |
19 |
90 |
3312 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
2193 |
45098340 |
Dao Phuong Anh |
8 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Tiến |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
90 |
3312 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2194 |
27708026 |
Võ Thị Sơn Ca |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS Phú
Long |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
9 |
19 |
90 |
3314 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2195 |
10885128 |
Du Thành Đạt |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
90 |
3319 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2196 |
35189698 |
Huỳnh Võ Tuấn |
23 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
9 |
19 |
90 |
3322 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2197 |
46417493 |
Phạm Thùy Giang |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
90 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2198 |
34920325 |
Đoàn Nhựt Duy |
2 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Minh Nhựt |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
90 |
3339 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2199 |
34612910 |
Phan Văn Khánh
Vân |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Khe Tre |
Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
90 |
3339 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2200 |
49557930 |
Chu Vũ Minh
Hiền |
12 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
90 |
3342 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2201 |
50656003 |
Chu Ngọc Chiến |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
90 |
3343 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
2202 |
35215873 |
Lưu Thị Thùy
Linh |
18 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Dương Quỳ |
Huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
9 |
19 |
90 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2203 |
44268077 |
Đoàn Thị Hoàn |
18 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Minh |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
90 |
3346 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2204 |
35159570 |
Vũ Thị Hiền |
4 |
3 |
2002 |
Trường THCS Đa
Kia |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3348 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2205 |
43516367 |
Hoàng Thu Hương |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Tiến |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
90 |
3351 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2206 |
48834760 |
Tô Thị Vân Anh |
15 |
9 |
2003 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
90 |
3361 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2207 |
44090969 |
Phạm Duy Khánh |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
90 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2208 |
35433061 |
Phạm Thị Mỹ
Quyền |
6 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
90 |
3376 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2209 |
46880133 |
Nguyen Thi Minh
Oanh |
6 |
5 |
2002 |
Trường Ptdtnt
THCS Yên Thủy |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
90 |
3388 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2210 |
45192568 |
Nguyễn Thái Huy |
6 |
12 |
2002 |
Trường THCS Trí
Phải |
Huyện Thới Bình |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3389 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2211 |
48776016 |
Nguyễn Quang
Thắng |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cao |
Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
90 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2212 |
45714299 |
Hoàng Vũ Hải
Anh |
25 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
90 |
3394 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2213 |
43770329 |
Võ Thị Trúc
Giang |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Đông |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
90 |
3405 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2214 |
43534102 |
Võ Thị Trúc
Linh |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Quới Sơn |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
90 |
3405 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2215 |
48049945 |
Hồ Tiến Dũng |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quảng Thuận |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
9 |
19 |
90 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2216 |
13798762 |
Nguyễn Hữu
Thiện |
11 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thị Xã Ngã Bảy |
Hậu Giang |
9 |
19 |
90 |
3408 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
2217 |
43979963 |
Lê Minh Nhân |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
90 |
3412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2218 |
43804555 |
Phạm Công Thái |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3416 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2219 |
46392315 |
Quách Lê Gia
Huy |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
90 |
3424 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2220 |
48456209 |
Lương Phúc Hậu |
6 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Tùng |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3426 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2221 |
45198150 |
Trần Trương
Hoài Linh |
21 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Hồng Thái |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
90 |
3430 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2222 |
43516239 |
Lê Trung Hiếu |
26 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tế
Tiêu |
Huyện Mỹ Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
90 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2223 |
36635689 |
Lê Hiền Thảo Vy |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lạc
Hồng |
Quận 10 |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
90 |
3435 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:21 |
2224 |
13785631 |
Đặng Hải Yến |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Nghiêm |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
90 |
3448 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2225 |
35020760 |
Lê Thị Thùy
Trang |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Chư Sê |
Gia Lai |
9 |
19 |
90 |
3457 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2226 |
50778894 |
Nguyễn Thị Kim
Liên |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS Bê
Tông |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
90 |
3457 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2227 |
45871734 |
Đỗ Thị Quỳnh
Anh |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2228 |
2496721 |
Lê Ngọc Hòa |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thị Xã Buôn Hồ |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
90 |
3472 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2229 |
45418986 |
Phạm Thị Ngọc
Trâm |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lộc
Hưng |
Huyện Trảng
Bàng |
Tây Ninh |
9 |
19 |
90 |
3474 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2230 |
42965404 |
Nguyễn Gia Tú |
1 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Phương |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
90 |
3474 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2231 |
45164461 |
Phạm Hồng Thắm |
23 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
90 |
3478 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2232 |
43552162 |
Trương Lệ Thu |
25 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
90 |
3479 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2233 |
46847995 |
Thao Minh Quang |
17 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tam
Sơn |
Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
9 |
19 |
90 |
3488 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2234 |
45692357 |
Nguyễn Minh
Khương |
7 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
90 |
3491 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2235 |
51067064 |
Nguyễn Dương
Phương |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trương Tấn Lập |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
90 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2236 |
35354189 |
Nguyễn Ngọc Như
Quỳnh |
14 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
90 |
3505 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2237 |
35240542 |
Đào Khoa Nguyên |
4 |
12 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3509 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2238 |
43957598 |
Võ Phương Khanh |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Trương Công Định |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
90 |
3517 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2239 |
50351989 |
Nguyễn Các Sơn
Nam |
2 |
10 |
2003 |
Trường THCS
Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Lạng
Sơn |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
90 |
3518 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2240 |
43802948 |
Phạm Tuấn Đạt |
29 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
90 |
3525 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2241 |
44454635 |
Hoàng Thị Nhật
Thảo |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS Bắc
Sơn |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
90 |
3527 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2242 |
45734380 |
Phạm Công Bằng |
10 |
6 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
90 |
3529 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
2243 |
50251493 |
Nguyễn Phạm
Ngân Châu |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
90 |
3540 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2244 |
44273438 |
Đỗ Thành Vinh |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Chiềng Sơn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
90 |
3541 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2245 |
46427169 |
Nguyễn Thị Kim
Oanh |
29 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
90 |
3544 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2246 |
41278867 |
Phạm Minh Nghĩa |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
90 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2247 |
48613838 |
Nguyễn Đức
Thắng |
30 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
9 |
19 |
90 |
3557 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2248 |
43684587 |
Hoàng Phi Yến |
16 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
90 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2249 |
39132263 |
Nguyễn Hoàng
Giang |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Huyện Duy Tiên |
Hà Nam |
9 |
19 |
90 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2250 |
49273755 |
Trương Trịnh Ái
Nhi |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
90 |
3563 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2251 |
35649159 |
Nguyễn Hoàng
Thịnh |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
90 |
3565 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2252 |
46059815 |
Lê Thanh Tâm |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Lập |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3566 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2253 |
43994890 |
Đỗ Quang Huy |
26 |
9 |
2002 |
Trường THCS Cao
Minh |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
90 |
3568 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:15 |
2254 |
44052837 |
Ngô Văn Phú |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS Đăk
Buk So |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
90 |
3573 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2255 |
47404874 |
Nguyễn Trịnh
Hoàng Ngân |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
90 |
3574 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2256 |
44235505 |
Võ Nguyễn Hoài
Bảo |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
90 |
3574 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2257 |
35412193 |
Nguyễn Thanh
Thủy |
30 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tú
Sơn |
Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
9 |
19 |
90 |
3578 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2258 |
27579997 |
Hoang Thi
Phuong Van |
11 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình An |
Huyện Long
Thành |
Đồng Nai |
9 |
19 |
90 |
3580 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2259 |
48111424 |
Nguyễn Thị Thúy
Hằng |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
90 |
3582 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2260 |
48965979 |
Bùi Anh Tú |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tam
Sơn |
Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
9 |
19 |
90 |
3585 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2261 |
47795974 |
Nguyễn Ngọc
Minh Thư |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
90 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2262 |
49012440 |
Trương Quốc
Thắng |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đặng Văn Ngữ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
90 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2263 |
35268375 |
Nguyễn Lâm Tùng |
3 |
4 |
2002 |
Trường Thcs Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
90 |
3594 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2264 |
46855336 |
Hoàng Quang Anh |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hà
Châu |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
90 |
3595 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2265 |
44281570 |
Võ Minh Luân |
28 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
90 |
3596 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2266 |
50431484 |
Vũ Phương Linh |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
90 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2267 |
43275223 |
Bùi Hoàng Dũng |
19 |
11 |
2002 |
Trường THCS An
Dương |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
80 |
2170 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2268 |
27157615 |
Nguyễn Thị
Xuyến |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Khánh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
2263 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2269 |
19203736 |
Trần Phương
Uyên |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
2343 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2270 |
44336484 |
Ngô Đức Anh
Khoa |
24 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thuỷ Phù |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
2523 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:41 |
2271 |
45583004 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
1 |
8 |
2002 |
Trường THCS Mạn
Lạn |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
80 |
2693 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
2272 |
43785644 |
Lê Trần Minh
Dương |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
2728 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2273 |
46541322 |
Phạm Thị Thúy
An |
6 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Nhạc |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
80 |
2759 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2274 |
33913948 |
Đặng Lê Tuấn
Dũng |
25 |
8 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
80 |
2769 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2275 |
47385326 |
Trịnh Hồng Ân |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đông Hồ 1 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kiên Giang |
9 |
19 |
80 |
2782 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2276 |
39671420 |
Trần Đức Anh |
16 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đông Hồ 1 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kiên Giang |
9 |
19 |
80 |
2789 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2277 |
34891154 |
Lâm Quốc Khang |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
80 |
2843 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2278 |
43878113 |
Nguyễn Ngọc Dân |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
80 |
2851 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2279 |
45286332 |
Phạm Thị Tuyết
Mai |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
80 |
2868 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2280 |
20310986 |
Nguyễn Thị Thùy |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đông Hoà |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
2871 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2281 |
49031814 |
Bùi Thị Tuyết
Nga |
17 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đông |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
80 |
2904 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2282 |
46509773 |
Lê Minh Thuận |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phước Mỹ Trung |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
2906 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2283 |
41099900 |
Trần Đăng Hải |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
80 |
2920 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2284 |
46178808 |
Nguyễn Mạnh
Trung |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
2927 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2285 |
45757867 |
Lê Nguyễn Phúc
Lộc |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Long Hữu |
Thị Xã Duyên
Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
80 |
2930 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2286 |
45172263 |
Hồ Thị Thanh
Trúc |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tú |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
80 |
2943 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2287 |
45596572 |
Lâm Huỳnh Như |
11 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Dương Thị Cẩm Vân |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
80 |
2946 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2288 |
34593152 |
Hồ Thị Bảo Nhi |
17 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hoà |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
2959 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2289 |
49784990 |
Vũ Nam Sơn |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Marie Curie |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
80 |
2969 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2290 |
38932720 |
Vũ Khánh Nguyên |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
80 |
2993 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2291 |
37392540 |
Trần Trung Kiên |
12 |
3 |
2002 |
Trường Thcs Thị
Trấn Cầu Ngang |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
9 |
19 |
80 |
3000 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2292 |
44996039 |
Đặng Hải Đăng |
30 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
80 |
3012 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2293 |
1727489 |
Trần Hoàng
Thắng |
20 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Thượng |
Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
9 |
19 |
80 |
3013 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2294 |
43758248 |
Võ Thị Khánh
Huyền |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lộc
Bổn |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
3015 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2295 |
37358013 |
Trần Xuân Du |
23 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Thuỷ |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
80 |
3019 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2296 |
44938953 |
Nguyễn Vũ Huyền
Trang |
28 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3037 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2297 |
44638230 |
Nguyễn Hoàng
Phúc |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lạc
An |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3045 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2298 |
45323910 |
Chung Phương
Thùy |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thoại Ngọc Hầu |
Quận Tân Phú |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3053 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2299 |
44696004 |
Lê Nguyễn Hân
Du |
24 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
80 |
3060 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2300 |
43514611 |
Phạm Thị Huyền
Diệu |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
80 |
3066 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2301 |
47907514 |
Huỳnh Nguyễn
Chí Hiếu |
31 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3066 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2302 |
47045427 |
Lê Sỹ Cường |
5 |
10 |
2002 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3070 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2303 |
46934430 |
Lê Thị Anh Thư |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
80 |
3070 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2304 |
28011462 |
Huỳnh Ngọc Anh
Tiên |
29 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
80 |
3084 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2305 |
37887199 |
Lại Đắc Tiến |
17 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Du |
Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
80 |
3089 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2306 |
47301647 |
Đinh Minh Hoa |
27 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Lập |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
80 |
3099 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2307 |
44822144 |
Nguyễn Ngọc
Thái Hưng |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3102 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2308 |
47931863 |
Nguyễn Minh
Hưng |
7 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
80 |
3103 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2309 |
45391631 |
Lê Ngọc Phú |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Văn Đồng |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
3107 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2310 |
47767612 |
Trần Lê Lan
Nghi |
1 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
9 |
19 |
80 |
3119 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2311 |
42958029 |
Phan Ngoc Anh |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Long Thành |
Huyện Long
Thành |
Đồng Nai |
9 |
19 |
80 |
3135 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2312 |
46376166 |
Nguyễn Minh Đô |
29 |
8 |
2002 |
Trường THCS An
Hòa |
Huyện Trảng
Bàng |
Tây Ninh |
9 |
19 |
80 |
3142 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2313 |
47846290 |
Lê Ngô Minh
Tuấn |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Vị Thanh |
Hậu Giang |
9 |
19 |
80 |
3154 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/15/2017 12:52 |
2314 |
43834040 |
Trần Tuấn Dũng |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quài Nưa |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
80 |
3155 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2315 |
36661365 |
Lê Thị Thùy
Trang |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Kiến Giang |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
80 |
3172 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2316 |
46461714 |
Nguyễn Trung
Hải |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS An
Dương |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
80 |
3175 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2317 |
43730698 |
Dư Long Hồ |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
80 |
3177 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2318 |
44061532 |
Võ Đại Khang |
14 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thủy Châu |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
3196 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2319 |
44706716 |
Lê Anh Hoàng |
10 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
80 |
3201 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2320 |
32590134 |
Phạm Lê Cẩm Tú |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hành Tín Tây |
Huyện Nghĩa
Hành |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
80 |
3211 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2321 |
44395072 |
Nguyễn Hoài Nam
Phương |
23 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
80 |
3211 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2322 |
43099400 |
Nguyễn Ngọc
Khánh My |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Lập |
Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
9 |
19 |
80 |
3212 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2323 |
45775742 |
Đỗ Tố Quyên |
2 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Chi Lăng |
Huyện Chi Lăng |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
80 |
3213 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2324 |
41543605 |
Nguyễn Lê Trung |
22 |
1 |
2002 |
Trường THCS Cửu
Long |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
80 |
3213 |
1 |
gvd4c2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2325 |
34454930 |
Quach Tan Phat |
8 |
12 |
2002 |
Trường Thcs
Thuận Hoà 2 |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
80 |
3216 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2326 |
51211203 |
Phạm Nguyễn
Khôi Nguyên |
2 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Kế Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
80 |
3217 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2327 |
43652291 |
Nguyễn Danh Bảo |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Huyện Krông Buk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
80 |
3218 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2328 |
45230558 |
Trần Thị Kim
Ngân |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tân
Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
80 |
3227 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2329 |
43541601 |
Đàm Thị Diệu
Linh |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Tiêu Sơn |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
80 |
3228 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2330 |
45945857 |
Ngô Văn Thành |
28 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Ninh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
3233 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2331 |
35232707 |
Lê Duy Long |
14 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3235 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2332 |
44359523 |
Vũ Danh Huy |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
80 |
3235 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2333 |
43705366 |
Phạm Đức Hoàn |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trân Bo |
Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
9 |
19 |
80 |
3243 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2334 |
19154572 |
Lê Huỳnh Phương
Khánh |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Xã |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3254 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2335 |
45862168 |
Võ Thị Ngọc Tú |
29 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
80 |
3259 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2336 |
46845173 |
Nguyễn Trúc Hân |
6 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Minh Nhựt |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
80 |
3262 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2337 |
13290189 |
Đỗ Quang Minh |
21 |
10 |
2002 |
Trường Thcs Lê
Hữu Trác |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
80 |
3267 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2338 |
31441646 |
Nguyễn Phạm
Nhật Huy |
17 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
3269 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2339 |
44317377 |
Trương Công
Vinh |
22 |
1 |
2002 |
Trường THCS Hải
Sơn |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
9 |
19 |
80 |
3270 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2340 |
33910466 |
Phạm Quốc Trung |
3 |
3 |
2002 |
Trường Thcs
Trần Phú |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
80 |
3276 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2341 |
44588126 |
Nguyễn Đoàn Vân
Quỳnh |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Bài |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
3276 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2342 |
51081133 |
Hồ Hải Đăng |
30 |
8 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3276 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2343 |
19449231 |
Trần Văn Kiên |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Huyện Chư Prông |
Gia Lai |
9 |
19 |
80 |
3285 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2344 |
43940085 |
Ngô Gia Đại |
28 |
5 |
2002 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
80 |
3288 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2345 |
47434667 |
Lê Thị Hoài An |
30 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Tân |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3288 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2346 |
44534386 |
Nguyễn Trần
Hồng Phúc |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2347 |
43048894 |
Trần Huỳnh Kim
Ngọc |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Quới Sơn |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3290 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2348 |
44485684 |
Phan Tuấn Ngọc |
16 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Krông Ana |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
80 |
3298 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2349 |
44666974 |
Trần Minh Quân |
6 |
2 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
80 |
3300 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2350 |
46665112 |
Nguyễn Khắc
Nhân |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lâm
Thao |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
80 |
3302 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:54 |
2351 |
50804218 |
Nguyễn Hải Đăng |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Bình T&;n |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3303 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2352 |
43672343 |
Đỗ Minh Ngọc |
29 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Bình Tân |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3304 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2353 |
46841545 |
Trịnh Công Đức
Anh |
23 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phương Cường Xá |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
80 |
3306 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2354 |
44354246 |
Phan Thị Như
Quỳnh |
2 |
6 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3311 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2355 |
47376059 |
Nguyễn Khánh
Minh Đăng |
14 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Xá |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
80 |
3313 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2356 |
34571460 |
Nguyễn Lâm
Thanh Tú |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Quận 1 |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3321 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2357 |
33223799 |
Trần Hoàng Anh |
28 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Marie Curie |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
80 |
3323 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2358 |
44048297 |
Nguyễn Trung
Quân |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS Hà
Huy Tập |
Huyện Châu Đức |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
80 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2359 |
27484905 |
Nguyễn Duy Bảo |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
80 |
3333 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2360 |
44543360 |
Phùng Xuân
Thắng |
23 |
1 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3339 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2361 |
28467683 |
Nguyễn Tiến
Vững |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thành |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
3349 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2362 |
43518074 |
Lê Minh Huân |
24 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
80 |
3350 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2363 |
46937380 |
Trương Văn Hoàn |
26 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hà
Châu |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
3351 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2364 |
43424089 |
Nguyễn Bảo Anh |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Quang |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
80 |
3351 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2365 |
34344895 |
Nông Thanh Tú |
31 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 2 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
3360 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2366 |
47151574 |
Nguyễn Trần
Việt Dũng |
9 |
11 |
2002 |
Trường THCS Kim
Hồng |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
80 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2367 |
46326414 |
Bùi Minh Nhí |
21 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trương Tấn Lập |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
80 |
3365 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2368 |
44401718 |
Lê Nguyễn Đình
Nhân |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Linh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
80 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2369 |
43667210 |
Đỗ Huy Hoàng |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
80 |
3370 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2370 |
46234769 |
Trần Thị Phượng |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thanh An |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
9 |
19 |
80 |
3371 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
2371 |
43535646 |
Huỳnh Khả Vy |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thái Bình |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
9 |
19 |
80 |
3373 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2372 |
43392033 |
Nông Thị Bích
Huệ |
13 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tà
Chải |
Huyện Bắc Hà |
Lào Cai |
9 |
19 |
80 |
3384 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2373 |
43978314 |
Nguyễn Tùng Lâm |
17 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3388 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2374 |
44138949 |
Vũ Thị Thúy
Diệp |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chợ
Chu |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2375 |
44038960 |
Nguyễn Việt Anh |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Du |
Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
80 |
3392 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
2376 |
48618395 |
Đinh Thảo Duy |
20 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
80 |
3393 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2377 |
44203845 |
Phạm Thu Uyên |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thị Định |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
80 |
3395 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2378 |
34632648 |
Nguyễn Thảo My |
5 |
4 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3396 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2379 |
47467148 |
Phạm Thanh Hiền |
30 |
5 |
2003 |
Trường THCS Tt
Đăk Mâm |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
3398 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2380 |
45065453 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
18 |
1 |
2002 |
Trường
THCS&thpt Thới Thuận |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
80 |
3398 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2381 |
46334277 |
Nguyễn Thị Huệ |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Ninh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2382 |
44066921 |
Lê Văn Mạnh |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Công Trứ |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2383 |
46324579 |
Phạm Hoàng Đức
Huy |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
80 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2384 |
45445183 |
Đặng Hưng Thái |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS An
Trường A |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
9 |
19 |
80 |
3409 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2385 |
43878031 |
Nguyễn Thị
Thanh Vân |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
80 |
3409 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2386 |
46189037 |
Huỳnh Vũ Thanh
Nhàn |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
80 |
3410 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2387 |
49404397 |
Lê Lâm Bình |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Mai A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
80 |
3410 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2388 |
35479798 |
Vũ Huyền Thiên
Lý |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
9 |
19 |
80 |
3412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2389 |
47365203 |
Chương Do Minh |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phan Bội Châu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
80 |
3413 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2390 |
47027513 |
Dương Ngọc Hoàn |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phan Bội Châu |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2391 |
35445833 |
Nguyễn Nam
Khánh |
25 |
8 |
2002 |
Trường THCS Hòa
Bình |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
80 |
3426 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2392 |
27894920 |
Nguyễn Công Huy
Hiệu |
11 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3428 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2393 |
44761144 |
Vũ Minh Tiến |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Bát Xát |
Lào Cai |
9 |
19 |
80 |
3429 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2394 |
43628854 |
Vương Tùng Lâm |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Hương Sơn |
Huyện Mỹ Đức |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
80 |
3436 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2395 |
46350126 |
Nguyễn Thị Thúy
Kiều |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Ninh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
80 |
3436 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2396 |
44726358 |
Quách Tịnh Văn |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
3441 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2397 |
44192424 |
Võ Thị Phương
Trang |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Xuân |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
80 |
3442 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2398 |
49066169 |
Phạm Minh Nhật |
24 |
12 |
2002 |
Trường THPTdl
Hồng Hà |
Quận Phú Nhuận |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3442 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
2399 |
44315817 |
Phạm Giang Thái
Dương |
6 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3444 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2400 |
45988297 |
Mai Hoàng Sơn |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Hưng |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
9 |
19 |
80 |
3445 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2401 |
46741064 |
Hồ Hồng Đăng |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS An
Hoà Tây |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3451 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2402 |
45634065 |
Nguyễn Huỳnh
Văn Trung |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Quy
Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
80 |
3451 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2403 |
42748321 |
Vi Trọng Tú |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Lộc Bình |
Huyện Lộc Bình |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
80 |
3452 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2404 |
35903340 |
Nguyễn Hữu Tài |
10 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Tư |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2405 |
45839244 |
Tạ Công Thủ |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS 1
Khánh Hải |
Huyện Trần Văn
Thới |
Cà Mau |
9 |
19 |
80 |
3463 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2406 |
48616854 |
Nguyễn Văn Hùng |
27 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Kết |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
80 |
3464 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:07 |
2407 |
45238426 |
Nguyễn Ngọc Yến
Anh |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3469 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2408 |
43435135 |
Nguyễn Quốc Duy |
2 |
6 |
2002 |
Trường Thdl
Quôc Tế Việt Úc |
Quận 10 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
80 |
3484 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
2409 |
48424666 |
Trần Phương
Linh |
29 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Tiêu Sơn |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
9 |
19 |
80 |
3486 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2410 |
44747834 |
Lê Phúc Thịnh |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Quận ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
80 |
3488 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2411 |
43570676 |
Nguyễn Thị Thu
Hà |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
80 |
3493 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2412 |
9232833 |
Võ Thị Khánh Hạ |
17 |
5 |
2002 |
Trường Thcs
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3493 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:09 |
2413 |
45032429 |
Đinh Ngọc Mai |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2414 |
45802950 |
Nguyễn Quốc
Thánh |
25 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Lợi |
Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
80 |
3502 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2415 |
48488141 |
Lâm Chí Hiếu |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS 2
Sông Đốc |
Huyện Trần Văn
Thới |
Cà Mau |
9 |
19 |
80 |
3502 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2416 |
41320323 |
Nguyễn Huy
Hoàng |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Bình |
Huyện Hòa Bình |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
80 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2417 |
48285280 |
Lưu Hoàng Thu
Hà |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS Nam
Định |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
80 |
3517 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2418 |
50274172 |
Đào Công Minh
Tiến |
24 |
8 |
2003 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Huyện Đăk
R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
3519 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2419 |
27200917 |
Lê Trung Tiến |
1 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Hoài Châu Bắc |
Huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
9 |
19 |
80 |
3525 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2420 |
44153792 |
Đinh Thị Kim
Thanh |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thạch |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3527 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2421 |
45636496 |
Vương Thị Hồng
Nhung |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
80 |
3531 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2422 |
44553384 |
La Thị Xoan |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Quỳnh
Nhai |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3531 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2423 |
43594775 |
Nguyễn Thị Ánh
Tuyết |
26 |
10 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
80 |
3536 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2424 |
46283589 |
Nguyễn Hoàng
Duy |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS Yên
Lạc |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
80 |
3540 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2425 |
45125508 |
Hoang Thi Oanh |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang |
9 |
19 |
80 |
3542 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
2426 |
45459281 |
Nguyễn Nhật Hào |
1 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thới |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3542 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2427 |
43811265 |
Nguyễn Văn
Trường Sơn |
26 |
3 |
2002 |
Trường THCS Phú
Đa |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
80 |
3544 |
1 |
gvd4c2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2428 |
10642728 |
Trầm Hoàng
Khang |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
80 |
3545 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2429 |
43910112 |
Đỗ Hải Linh |
6 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3546 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2430 |
21710925 |
Huỳnh Tấn Lộc |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
80 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2431 |
44068419 |
Nguyễn Ngọc Lan
Nhi |
12 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tt
Đăk Mâm |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
3554 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2432 |
45395531 |
Bồ Đoàn Thu Vân |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Mỹ |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3555 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2433 |
48704072 |
Nguyễn Thúy Vy |
13 |
12 |
2002 |
Trường THCS Kim
Hồng |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
80 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2434 |
49399959 |
Phạm Huy Phú |
28 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
80 |
3562 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2435 |
44060792 |
Dư Lê Tiến Đạt |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3565 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2436 |
50593604 |
Nguyễn Xuân
Nhật |
8 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
80 |
3565 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2437 |
28648859 |
Chu Quốc Ngọ |
16 |
1 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú |
Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
9 |
19 |
80 |
3567 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2438 |
44771310 |
Đào Bảo Thanh |
4 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Thanh Ba 2 |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
80 |
3571 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2439 |
5713225 |
Cao Dương Tuấn |
28 |
4 |
2002 |
Trường THCS Bùi
Thị Xuân |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
80 |
3572 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2440 |
45818803 |
Phan Xuân Đức |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
80 |
3579 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2441 |
46675783 |
Phan Thị Tuyết
Như |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Mỹ |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3581 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2442 |
46367210 |
Đàm Tuấn Anh |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
3584 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2443 |
35367043 |
Bùi Vân Anh |
30 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
80 |
3584 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2444 |
48321070 |
Bùi Thanh Trúc |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phong |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
80 |
3590 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2445 |
45474509 |
Trần Cẩm Ly |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tt
Đăk Mâm |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
80 |
3592 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2446 |
44012048 |
Lê Thành Đạt |
16 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Chánh Nghĩa |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3594 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2447 |
46674896 |
Trần Danh Ngọc |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Thạnh |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
80 |
3595 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2448 |
44244927 |
Thái Trường An |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
80 |
3596 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2449 |
43968124 |
Nguyễn Tuấn
Kiệt |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
80 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2450 |
44989825 |
Nguyễn Thị Mơ |
1 |
12 |
2002 |
Trường THCS Sơn
Kiên |
Huyện Hòn Đất |
Kiên Giang |
9 |
19 |
70 |
1699 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:27 |
2451 |
47520531 |
Nguyễn Long Vũ |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Lộc |
Huyện Hồng Dân |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
70 |
1923 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:31 |
2452 |
45163445 |
Vũ Thế Duy |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS
& THPT Lương Thế Vinh |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
70 |
2467 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:42 |
2453 |
28231262 |
Trần Anh Thư |
21 |
3 |
2002 |
Trườngthcs Hiệp
Thạnh |
Thị Xã Duyên
Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
70 |
2631 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
2454 |
44370251 |
Lê Ngọc Phương
Vi |
6 |
11 |
2002 |
Trường THCS Trừ
Văn Thố |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
2640 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2455 |
43565413 |
Ngô Duy Hoàng |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tt
Cái Tắc |
Huyện Châu
Thành A |
Hậu Giang |
9 |
19 |
70 |
2659 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
2456 |
43503096 |
Lương Quang
Minh |
7 |
1 |
2002 |
Trường THCS Đà
Nẵng |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
70 |
2798 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2457 |
44347859 |
Dương Hữu Hào |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quánh Văn Phẩm |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
70 |
2800 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2458 |
45223990 |
Tống Minh Thắng |
3 |
3 |
2002 |
Trường THCS 8-4 |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
2842 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2459 |
45376934 |
Trần Thị Kim
Ngọc |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
70 |
2852 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2460 |
43627550 |
Ung Ngô Minh
Lăng |
17 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Long |
Huyện Phụng
Hiệp |
Hậu Giang |
9 |
19 |
70 |
2860 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2461 |
31066319 |
Trương Thị Thu
Hoài |
11 |
6 |
2002 |
Trường THCS Cao
Bá Quát |
Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
2865 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2462 |
47175823 |
Doquang Minh |
7 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nông Trang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
70 |
2875 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:50 |
2463 |
44798854 |
Trần Hoàng Việt |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Đặng Dung |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
70 |
2890 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2464 |
45717685 |
Phạm Diệu Thu |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS Yên
Biên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
2926 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2465 |
43799346 |
Lê Diệu Hà |
10 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
2936 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2466 |
34449848 |
Hoàng Thị Bảo
Trân |
8 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hoà |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
70 |
2947 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2467 |
49284788 |
Ngô Thượng
Trọng |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Suối Ngô |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
70 |
2959 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2468 |
45789841 |
Nguyễn Thị Thu
Hà |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Lương Khánh Thiện |
Quận Kiến An |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
70 |
2959 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2469 |
45017247 |
Lê Ngọc Phương
Thảo |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Châu Thành |
Huyện Châu
Thành |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
70 |
2978 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2470 |
44144387 |
Trần Lê Uyển
Nhi |
15 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Hiệp |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
2989 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2471 |
20383645 |
Đặng Nam Thiện
Nhân |
13 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thủy Tây |
Huyện Thạnh Hóa |
Long An |
9 |
19 |
70 |
3007 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2472 |
43331173 |
Trần Thuý Ngọc |
19 |
6 |
2002 |
Trường THCS Yên
Biên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
3021 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2473 |
44107375 |
Hồ Trung Hiếu |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
70 |
3021 |
3 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:12 |
2474 |
44893936 |
Đào Thủy Diệu |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
70 |
3031 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2475 |
46515626 |
Lý Gia Huy |
21 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
70 |
3032 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2476 |
43765903 |
Hoàng Thị Minh
Thu |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Quận Tây Hồ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
70 |
3033 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2477 |
34630915 |
Đỗ Diệp Linh |
23 |
3 |
2002 |
Trường THCS Yên
Biên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
3036 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2478 |
31479927 |
Thạch Ngọc Trân |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Bình |
Huyện Hòa Bình |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
70 |
3037 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2479 |
44057204 |
Quách Thụy Kim
Ngân |
19 |
8 |
2002 |
Trường Th &
THCS Lý Thường Kiệt |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
70 |
3047 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2480 |
44543195 |
Nguyễn Thị Thu
Hiền |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3064 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2481 |
43638375 |
Nguyễn Hạo
Nhiên |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Long Trạch |
Huyện Cần Đước |
Long An |
9 |
19 |
70 |
3067 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2482 |
48856429 |
Nguyễn Ngân
Hằng |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Phú |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
9 |
19 |
70 |
3068 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2483 |
46998201 |
Trần Thị Tuyết
Nhi |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Long An |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
3097 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:14 |
2484 |
48642185 |
Đoàn Quang
Phương |
7 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phước |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
70 |
3107 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2485 |
10626004 |
Đặng Hồng Quang |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS Hội
An |
Huyện Chợ Mới |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
3114 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2486 |
35150845 |
Nguyễn Nhật Nam |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS An
Hòa |
Huyện Trảng
Bàng |
Tây Ninh |
9 |
19 |
70 |
3115 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2487 |
45096601 |
Trần Thị Bích
Trâm |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS Phú
Hưng |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
3127 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2488 |
39369919 |
Trần Bảo Ngọc |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trung Nghĩa |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
70 |
3130 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2489 |
16739587 |
Lâm Iểu Sìa |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Minh Trí |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
9 |
19 |
70 |
3131 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2490 |
44163744 |
Võ Tuấn Đạt |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3135 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2491 |
48272573 |
Tô Thị Cẩm Tú |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Gò Dầu |
Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
70 |
3149 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2492 |
47666977 |
Trinh Quang
Khai |
24 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Châu
Đốc |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
3153 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2493 |
46660003 |
Nguyễn Vũ Quang |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đất
Mũi |
Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau |
9 |
19 |
70 |
3154 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2494 |
43784230 |
Nguyễn Hoàn Vũ |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS Bùi
Hữu Nghĩa |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
3155 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2495 |
45767600 |
Nguyễn Huỳnh
Ngọc Hân |
20 |
5 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Văn Cấn |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3156 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2496 |
48742090 |
Nguyễn Trọng
Huy |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Mường Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
70 |
3164 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2497 |
44216020 |
Dương Phước Lộc |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS Dân
Thành |
Thị Xã Duyên
Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
70 |
3169 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2498 |
47075276 |
Trần Minh Mẫn |
4 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tà
Đảnh |
Huyện Tri Tôn |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
3173 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2499 |
43272076 |
Nguyễn Ngọc Cẩm
Yến |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trung Thạnh |
Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ |
9 |
19 |
70 |
3185 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2500 |
36213879 |
Nguyễn ái Như |
6 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Túc |
Huyện Bình
Chánh |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
70 |
3190 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2501 |
43952607 |
Lê Công Hậu |
4 |
6 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Châu |
Huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
9 |
19 |
70 |
3193 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2502 |
45307810 |
Nguyễn Hoài
Ngọc |
18 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tứ
Hạ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
70 |
3193 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:52 |
2503 |
44147901 |
Trần Kim Long |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
70 |
3196 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2504 |
46809569 |
Phạm Lê Ngọc Hà |
16 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
70 |
3209 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2505 |
43523007 |
Trần Hoài Phúc |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS Hồ
Thị Kỷ |
Huyện Thới Bình |
Cà Mau |
9 |
19 |
70 |
3222 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2506 |
44790036 |
Nguyễn Tuấn Anh |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2507 |
45733230 |
Đỗ Đình Phúc |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
3226 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2508 |
37121686 |
Hoàng Mai
Phương |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
3227 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2509 |
44083868 |
Nguyễn Khắc
Nghĩa |
19 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3231 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2510 |
44583488 |
Nguyễn Gia Bình |
27 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3249 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2511 |
27420696 |
Nguyễn Phước
Lộc |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Đức
Lập |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
70 |
3253 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2512 |
47425795 |
Lê Lưu Trúc
Loan |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Văn Tám |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
9 |
19 |
70 |
3259 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2513 |
3704340 |
Trần Phượng Thư |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Vĩnh Thạnh |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
70 |
3262 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2514 |
36938667 |
Trần Khánh My |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Tông Lạnh |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
3266 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2515 |
43471387 |
Lê Nhật Anh |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
70 |
3269 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2516 |
43830952 |
Trần Ngọc Thành
Phát |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
70 |
3271 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2517 |
44072719 |
Phùng Minh Thuỳ |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Quỳnh
Nhai |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
3277 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2518 |
46424437 |
Trần Phương
Thảo |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS Đức
Giang |
Quận Long Biên |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
70 |
3281 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2519 |
43966906 |
Sử Hữu Minh Kha |
15 |
5 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Thạnh |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3285 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2520 |
34773170 |
Vũ Xuân Mạnh |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phố Lu |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
9 |
19 |
70 |
3293 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:56 |
2521 |
44505579 |
Pham Cong The
Thanh |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS Đăk
Buk So |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
70 |
3296 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2522 |
36694079 |
Trần Thị Thu
Uyên |
22 |
9 |
2002 |
Trường Thcs Thị
Trấn Khe Tre |
Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
70 |
3298 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2523 |
46375190 |
Đào Thị Phương
Anh |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bá Ngọc |
Thị Xã Mường
Lay |
Điện Biên |
9 |
19 |
70 |
3298 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2524 |
45511451 |
Lexuan Manh |
23 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Đoan Hạ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
70 |
3301 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2525 |
49930230 |
Nguyễn Phúc Lý
Thành |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
9 |
19 |
70 |
3301 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2526 |
44868542 |
Lê Phương Uyên |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tân
Khánh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
70 |
3302 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2527 |
43512910 |
Trần Hồng Quân |
29 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
3303 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2528 |
45492300 |
Cao Thị Mỹ Linh |
19 |
1 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Quang |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
70 |
3304 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2529 |
43900567 |
Nguyễn Ngọc
Thảo Nguyên |
21 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Trần Bình Trọng |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3309 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2530 |
44291673 |
Trịnh Tiến Đạt |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
70 |
3321 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2531 |
43633209 |
Phan Phạm Ngọc
Nguyên |
23 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3325 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2532 |
44015088 |
Nguyễn Thị Bảo
Châu |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Mĩ |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
9 |
19 |
70 |
3331 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2533 |
47122909 |
Dương Nguyễn
Tuấn Tú |
26 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
70 |
3333 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2534 |
47652600 |
Nguyễn Thị Như |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thạnh |
Huyện Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
70 |
3333 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2535 |
44381138 |
Phạm Công Tiến
Thịnh |
6 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Vị Thanh |
Hậu Giang |
9 |
19 |
70 |
3335 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2536 |
34841452 |
Lê Khánh Trình |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS Bán
Công Hùng Vương |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
9 |
19 |
70 |
3337 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2537 |
35800167 |
Nguyễn Thị Ánh
Quỳnh |
14 |
4 |
2002 |
Trường Thcs Thị
Trấn Thạnh An |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Cần Thơ |
9 |
19 |
70 |
3338 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2538 |
44231428 |
Nguyễn Quỳnh
Giang |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
70 |
3338 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2539 |
12217813 |
Nguyễn Đặng
Tiền |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Trần Huỳnh |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
70 |
3343 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2540 |
21823900 |
Phạm Ngọc Thắng |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2541 |
14648826 |
Nguyễn Duy Lam |
27 |
9 |
2002 |
Trường Thcs Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
70 |
3348 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
2542 |
44095293 |
Trần Thị Kiều
Linh |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Bá Chánh |
Quận Ngũ Hành
Sơn |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
70 |
3360 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2543 |
31607430 |
Nguyễn Minh
Hoàng |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
70 |
3362 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2544 |
13899685 |
Đặng Thị Thảo
Trinh |
27 |
4 |
2002 |
Trường Thcs
Hùng Vương |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
70 |
3366 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2545 |
46262916 |
Đoàn Thị Thu
Hậu |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thọ
Sơn |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
70 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2546 |
44441888 |
Nguyễn Thành
Nam |
7 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
70 |
3370 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2547 |
43455738 |
Nguyễn Hữu
Thiết |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tt
Đăk Mâm |
Huyện Krông Nô |
Đắc Nông |
9 |
19 |
70 |
3375 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2548 |
43811974 |
Trương Thị Ngân |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thạnh Lộc |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
70 |
3376 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2549 |
27614902 |
Bùi Xuân Thành |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Bần |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
70 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2550 |
36412304 |
Lương Việt Anh |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
70 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2551 |
47388215 |
Bui Hung |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Mường Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
70 |
3379 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2552 |
43770154 |
Nguyễn Thị Ngọc
Huyền |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Đông |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
70 |
3380 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2553 |
27379540 |
Bùi Phương An |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Châu Hưng |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3383 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2554 |
20884475 |
Nguyễn Hồng Anh |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
3383 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2555 |
43822748 |
Nguyễn Hải Đức |
23 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Thị Điểm |
Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
70 |
3387 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2556 |
49886028 |
Trương Huỳnh
Nhi |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2557 |
44914114 |
Nguyễn Mai Nhã
Quyên |
5 |
3 |
2002 |
Trường THCS Đức
Lập |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
70 |
3399 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2558 |
49325861 |
Khưu Vĩ Lương |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Bán
Công Phú Thọ |
Quận 11 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
70 |
3399 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2559 |
45882997 |
Trần Hùng Tiến |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Thuận Phú |
Huyện Đồng Phú |
Bình Phước |
9 |
19 |
70 |
3400 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
2560 |
18721462 |
Trương Mạnh
Khôi |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Giồng Trôm |
Huyện Giồng
Trôm |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3400 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2561 |
48893721 |
Hồ Việt Quốc
Khánh |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
70 |
3404 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:58 |
2562 |
44852706 |
Nguyễn Thanh
Thùy |
26 |
8 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
70 |
3407 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2563 |
27475073 |
Lê Phạm Hoàng
Thương |
26 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Văn Nghệ |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
70 |
3408 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2564 |
44289947 |
Trương Phạm
Hoàng Huy |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Đông |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
70 |
3408 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2565 |
45186039 |
Châu Nhật Tú |
14 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Khởi 1 |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3413 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2566 |
49746908 |
Vũ Thị Diễm
Quỳnh |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
70 |
3415 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2567 |
48856264 |
Nguyễn Gia
Phùng |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
70 |
3415 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2568 |
44752087 |
Nguyễn Thị Lý |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Ninh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
70 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2569 |
43878881 |
Hoàng Ngọc Tùng |
1 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Văn |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
3429 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2570 |
48100656 |
Bùi Nhật Tường |
3 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mạo
Khê 2 |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
9 |
19 |
70 |
3431 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2571 |
36091215 |
Trần Quốc Thái |
22 |
10 |
2002 |
Trường THCS Đại
Phước |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
9 |
19 |
70 |
3436 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2572 |
48345777 |
Sơn Ngọc Vân
Anh |
20 |
1 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Bình |
Huyện Hòa Bình |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
70 |
3443 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2573 |
44800526 |
Mai Thanh Huyền |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Mường Chà |
Điện Biên |
9 |
19 |
70 |
3443 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2574 |
36910834 |
Nguyễn Đoàn
Phương Nghi |
18 |
5 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sĩ Liên |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
70 |
3443 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2575 |
27531352 |
Diệp Chấn Hưng |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thái Bình |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
70 |
3453 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2576 |
47399519 |
Phạm Thị Khánh
Linh |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đăk
Buk So |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
70 |
3463 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2577 |
44554286 |
Bùi Thị Hà |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Lương Thế Vinh |
Huyện Đắk Tô |
Kontum |
9 |
19 |
70 |
3465 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2578 |
45977980 |
Trần Khánh Vân |
25 |
10 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
70 |
3467 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2579 |
43528715 |
Đức Tân Trần Võ |
12 |
7 |
2002 |
Trường THCS Vân
Đồn |
Quận 4 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
70 |
3469 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:07 |
2580 |
47337572 |
Nguyễn Quốc
Hưng |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
70 |
3474 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2581 |
45698871 |
Hứa Thị Len |
17 |
1 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dtnt - THCS |
Huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
70 |
3477 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2582 |
43776037 |
Phan Đoàn Phi
Tiến |
24 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3478 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2583 |
35635125 |
Nguyễn Chí
Cường |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Long Hữu |
Thị Xã Duyên
Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
70 |
3493 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2584 |
46433816 |
Vi Thị Thúy Hoa |
25 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Hồng Thái |
Huyện Cư Jút |
Đắc Nông |
9 |
19 |
70 |
3493 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2585 |
43823725 |
Lê Tiến Đạt |
23 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Kiến Giang |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
9 |
19 |
70 |
3496 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2586 |
43918631 |
Huỳnh Tú Quyên |
20 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
70 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2587 |
44842014 |
Phan Huynh Kim
Anh |
8 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thành |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
9 |
19 |
70 |
3500 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2588 |
46346792 |
Nguyễn Thị Minh
Thư |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3501 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2589 |
50192114 |
Lê Cao Dương |
28 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
70 |
3504 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2590 |
44641517 |
Trần Hoàng Mai |
25 |
9 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
70 |
3505 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2591 |
36931199 |
Đỗ Mai Hân |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Thành |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3505 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2592 |
43959202 |
Nguyễn Quang
Trường |
1 |
12 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
70 |
3514 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
2593 |
43778175 |
Phạm Tuấn Thanh |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3515 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2594 |
28003083 |
Nguyễn Toàn
Quân |
12 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
70 |
3526 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2595 |
44984947 |
Nguyễn Thị Kiều
Anh |
29 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Hoà |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
70 |
3527 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2596 |
44298037 |
Phạm Minh Phát |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thới |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3532 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:10 |
2597 |
47947151 |
Nguyễn Anh Tú |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
70 |
3545 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
2598 |
50919881 |
Dương Lan Chi |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Lợi |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
3549 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2599 |
36249084 |
Cao Thị Lê
Khuyên |
3 |
2 |
1958 |
Trường Thcs Chu
Văn An |
Huyện K''bang |
Gia Lai |
9 |
19 |
70 |
3552 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
2600 |
51047116 |
Trần Thu Thảo |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Lữ |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
70 |
3555 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2601 |
49129673 |
Thái Tất Đạt |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Sinh Sắc |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
70 |
3557 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2602 |
43954288 |
Hà Ngyễn Hoàng
Anh |
11 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
70 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2603 |
43997324 |
Vũ Phan Kim Anh |
31 |
7 |
2002 |
Trường THCS Nam
Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
70 |
3561 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2604 |
48307324 |
Nguyễn Hữu Kha |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Lương Phú |
Huyện Giồng
Trôm |
Bến Tre |
9 |
19 |
70 |
3568 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2605 |
43948367 |
Lê Đức Mạnh |
17 |
8 |
2002 |
Trường THCS C.
Sinh |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
70 |
3574 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2606 |
20878918 |
Võ Lâm Mỹ Quyên |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3580 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:01 |
2607 |
43997069 |
Hoàng Quốc Duy |
5 |
3 |
2002 |
Trường THCS Võ
Trường Toản |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
70 |
3584 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
2608 |
43948705 |
Nguyễn Thanh
Hoàng |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trưng Vương |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
70 |
3584 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:07 |
2609 |
43799018 |
Phạm Thị Thùy
Dương |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Chánh Nghĩa |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3591 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2610 |
44066379 |
Lê Trần Vũ
Hoàng |
16 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Văn Nghệ |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
70 |
3593 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2611 |
45086415 |
Hoàng Trung
Hiếu |
31 |
3 |
2002 |
Trường THCS Yên
Biên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
70 |
3594 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2612 |
47447709 |
Nguyễn Thái An |
25 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phong |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
70 |
3598 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2613 |
48826142 |
Hoàng Thị Thanh
Huyền |
1 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phong |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
9 |
19 |
70 |
3598 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2614 |
45744228 |
Chu Thị Ngọc
Hân |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
70 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2615 |
44306976 |
Huỳnh Thị Thu
Diễm |
21 |
7 |
2002 |
Trường THCS Phú
Mỹ |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
70 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2616 |
45142653 |
Nguyễn Trường
Kỳ |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Thành |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
70 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2617 |
48453553 |
Nguyễn Hà Đức
Duy |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn An Ninh |
Quận 12 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
60 |
2020 |
9 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:06 |
2618 |
43493407 |
Phan Văn Kiệt |
20 |
7 |
2002 |
Trường THCS Hòa
Lạc |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
60 |
2228 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:37 |
2619 |
46343600 |
Lê Thị Hoài My |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hoà |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
60 |
2370 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:39 |
2620 |
44282441 |
Lê Minh Tâm |
18 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Thạnh Tân |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
2445 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
2621 |
48118372 |
Trần Thị Quyên |
2 |
8 |
2002 |
Trường THCS Xà
Phiên |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
60 |
2569 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
2622 |
35144442 |
Phạm Thị Kim
Ngân |
18 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
9 |
19 |
60 |
2662 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2623 |
50909709 |
Lê Nhật Quan |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
2727 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2624 |
49416418 |
Nguyễn Xuân
Quỳnh |
7 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
60 |
2733 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2625 |
29864315 |
Nguyễn Trần
Phong Lĩnh |
21 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phước Hưng |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
9 |
19 |
60 |
2770 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:46 |
2626 |
45537081 |
Quách Vũ Phi |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Huyện Đông Hải |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
60 |
2776 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2627 |
39915477 |
Bùi Thị Thanh
Hoa |
28 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Đông Hồ 1 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kiên Giang |
9 |
19 |
60 |
2788 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2628 |
43654647 |
Vương Tùng Lâm |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Thạch Thất |
Huyện Thạch
Thất |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
60 |
2793 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2629 |
28073600 |
Lý Hoàng Phương |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
9 |
19 |
60 |
2796 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2630 |
43621986 |
Ngô Đắc Quang |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phong Phú |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
60 |
2903 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2631 |
44535665 |
Lê Thị Hồng
Nhung |
10 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Thanh Sơn |
Huyện Sơn Động |
Bắc Giang |
9 |
19 |
60 |
2913 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:49 |
2632 |
44451988 |
Mai Việt Hoàng |
7 |
8 |
2002 |
Trường THCS Bắc
Sơn |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
2951 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2633 |
43894926 |
Nguyễn Phương
Thảo |
12 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Mường Chà |
Điện Biên |
9 |
19 |
60 |
2953 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2634 |
34538100 |
Châu Nhựt Hào |
18 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lai
Hưng |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
2961 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2635 |
46194839 |
Nguyễn Thùy
Linh |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Sỹ Liên |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
60 |
2966 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2636 |
42915015 |
Nguyễn Thanh
Bảo Khánh |
18 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Vinh Xuân |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
60 |
2969 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2637 |
50269317 |
Nguyễn Hương
Nga |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS Văn
Lang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
2973 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2638 |
46261919 |
Lê Hoàng Phương
Thảo |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Triệu Đông |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
9 |
19 |
60 |
3003 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2639 |
44913814 |
Nguyễn Thu Hà |
8 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phương |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3012 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2640 |
30516155 |
Trần Thị Hồng
Phượng |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Long Hưng A |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
60 |
3022 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2641 |
44348271 |
La Yến Nhi |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS Võ
Văn Tần |
Huyện Đức Hòa |
Long An |
9 |
19 |
60 |
3025 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2642 |
45890831 |
Tran Chi Bang |
31 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
60 |
3037 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2643 |
35737318 |
Nguyễn Minh
Hiếu |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3040 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2644 |
44070152 |
Nguyễn Thị
Hương Lan |
16 |
9 |
2002 |
Trường THCS Sơn
Vi |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3042 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2645 |
5458254 |
Man Anh Quân |
27 |
12 |
2002 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3047 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2646 |
44614980 |
Trịnh Xuân Công |
28 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lai
Uyên |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3047 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2647 |
44776351 |
Chu Tiến Mạnh |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Nam
Từ Liêm |
Quận Nam Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
60 |
3048 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2648 |
45641966 |
Phan Huỳnh Anh
Thư |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3074 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2649 |
11962625 |
Nguyễn Đức Tài |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
60 |
3082 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2650 |
45235175 |
Lê Thị Thu
Trang |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
60 |
3083 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2651 |
44707065 |
Nguyễn Thị Trúc
Ngọc |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Thạnh Đức |
Huyện Gò Dầu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
60 |
3086 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2652 |
43579094 |
Nguyễn Đăng Thu
Huyền |
11 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mường La |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3090 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2653 |
51119692 |
Nguyễn Phạm
Thanh Ngân |
11 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
9 |
19 |
60 |
3091 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2654 |
46232803 |
Dương Quang
Long |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Minh Nhựt |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
60 |
3093 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2655 |
44445593 |
Nguyễn Viết
Cường |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Huỳnh Văn Nghệ |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
60 |
3131 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2656 |
48057499 |
Lê Ánh Hồng |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Lương Lỗ |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3135 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2657 |
46734983 |
Đặng Phương Nhi |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Linh Sơn |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3136 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2658 |
32943822 |
Nguyễn Thị Kim
Ngân |
20 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Khánh Hoà |
Huyện Giang
Thành |
Kiên Giang |
9 |
19 |
60 |
3139 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2659 |
30636612 |
Châu Trường
Giang |
2 |
2 |
2002 |
Trường THCS Xã
Lịch Hội Thượng |
Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
60 |
3140 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2660 |
44169295 |
Dương Ngọc Như
Ý |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
60 |
3147 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2661 |
27973987 |
Phan Công Thực |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Phú |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
9 |
19 |
60 |
3152 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:52 |
2662 |
49229790 |
Nguyễn Nguyên
Ngọc |
5 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thanh |
Huyện Giồng
Trôm |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3156 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2663 |
43415045 |
Phạm Xuân
Trường |
31 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Quế |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
9 |
19 |
60 |
3160 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2664 |
48809697 |
Ngô Phú Bình |
26 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tu
Vũ |
Huyện Thanh
Thủy |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3162 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2665 |
45839955 |
Đỗ Quốc Trọng |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
60 |
3164 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2666 |
44596821 |
Doan Mai Phuong |
22 |
8 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3168 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2667 |
27731872 |
Trần Thanh
Khánh Trân |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
60 |
3170 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2668 |
47114855 |
Đinh Thu Ha |
5 |
11 |
2002 |
Trường THCS Yên
Trị |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
60 |
3184 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2669 |
43702389 |
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh |
26 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
60 |
3193 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2670 |
40282645 |
Nguyễn Bùi Kim
Ngân |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Bá |
Quận Thủ Đức |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
60 |
3195 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2671 |
44472395 |
Nguyễn Công
Hiệp |
9 |
7 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3200 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2672 |
47666525 |
Nguyễn Đức
Trung Thành |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Kông Chro |
Gia Lai |
9 |
19 |
60 |
3204 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2673 |
44284724 |
Bạch Triển
Chiêu |
15 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thủy Tây |
Huyện Thạnh Hóa |
Long An |
9 |
19 |
60 |
3206 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2674 |
44181240 |
Lê Nguyễn Vĩnh
Hinh |
19 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3206 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2675 |
44434559 |
Doãn Thị Cẩm
Hường |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Huyện Đông Hải |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
60 |
3215 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2676 |
43829628 |
Trần Ngọc ánh |
16 |
12 |
2001 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
60 |
3221 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2677 |
43984459 |
Hoàng Thu Lan |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Cao Lộc |
Lạng Sơn |
9 |
19 |
60 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2678 |
47003916 |
Nguyễn Tiến
Phát |
13 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thuận Hoà |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
60 |
3231 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2679 |
43879771 |
Trân Vân Anh |
30 |
4 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
60 |
3238 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2680 |
35883509 |
Võ Nhất Khanh |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Phổ
Cường |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
60 |
3241 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2681 |
45681550 |
Trà Trung Tín |
27 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Mỹ Long |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
9 |
19 |
60 |
3244 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2682 |
34465699 |
Nguyễn Sỹ Phong |
2 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Châu
Đốc |
An Giang |
9 |
19 |
60 |
3247 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2683 |
44949715 |
Đinh Mạnh Cường |
28 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Xương |
Huyện Điện Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
60 |
3248 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2684 |
48529030 |
Trần Thanh Trúc |
19 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thanh |
Huyện Giồng
Trôm |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3250 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2685 |
48842519 |
Đặng Phước Lộc
Thành |
2 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thống Nhất |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
60 |
3250 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
2686 |
29263064 |
Vũ Kỳ Anh |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Bắc Hà |
Lào Cai |
9 |
19 |
60 |
3251 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
2687 |
48385654 |
Đặng Ngọc Huyền |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Bình Đông |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
60 |
3262 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2688 |
45806740 |
Bùi Trung Hải |
11 |
12 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
60 |
3271 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2689 |
44895429 |
Phan Thanh
Thưởng |
2 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Hưng Phú |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
60 |
3280 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2690 |
44400134 |
Nguyễn Thị Bích
Thi |
4 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trung Thạnh |
Huyện Cờ Đỏ |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
60 |
3282 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2691 |
11726685 |
Lê Hoàng Cẩm Tú |
17 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
60 |
3282 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:09 |
2692 |
48756967 |
Đặng Đức Long |
16 |
3 |
2002 |
Trường THCS Vân
Cơ |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3283 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2693 |
48619347 |
Nguyễn Huỳnh
Gia Huy |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Dĩ
An |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3287 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2694 |
43569142 |
Hoàng Minh
Truyền |
26 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3305 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2695 |
48274874 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS Kim
Đồng |
Huyện Tân Lạc |
Hòa Bình |
9 |
19 |
60 |
3308 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2696 |
43501685 |
Đinh Nhi Thuần |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Diên
Khánh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
60 |
3311 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2697 |
50025525 |
Vũ Tiến Đạt |
16 |
11 |
2002 |
Trường THCS Đăk
Buk So |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
60 |
3324 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2698 |
34535283 |
Trương Hồng
Nhung |
26 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Cổ Phúc |
Huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
60 |
3327 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2699 |
43962071 |
Nguyễn Duy Hưng |
21 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Thới Bình |
Cà Mau |
9 |
19 |
60 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2700 |
40142783 |
Dương Hữu Ngọc |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Ninh Thuận |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3333 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2701 |
44341523 |
Phạm Mạnh
Trường |
26 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Văn |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3340 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2702 |
43822988 |
Võ Thị Thùy Vân |
16 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
60 |
3341 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2703 |
44544301 |
Lý Hải Long |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Văn |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3343 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2704 |
44241125 |
Vũ Thị Huyền
Trang |
12 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
60 |
3344 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2705 |
45317499 |
Hoàng Đức Dũng |
30 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Khánh Yên |
Huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
9 |
19 |
60 |
3349 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2706 |
45739825 |
Ngô Võ Hạnh
Quyên |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Quốc Toản |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
60 |
3349 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2707 |
48059020 |
Đào Phương Thảo |
13 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3360 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
2708 |
44618080 |
Đoàn Ngọc Trân
Châu |
8 |
1 |
2002 |
Trường THCS Phú
Hưng |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3362 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2709 |
30092206 |
Do Xuan Duong |
1 |
10 |
2002 |
Truong Pt-dtnt
Meo Vac |
Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3365 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2710 |
44523978 |
Trịnh Phương
Thảo |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Duy |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
60 |
3365 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2711 |
44429366 |
Nguyễn Linh Đan |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mường La |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3372 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2712 |
45388536 |
Trịnh Thanh
Tùng |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Minh Lập |
Huyện Chơn
Thành |
Bình Phước |
9 |
19 |
60 |
3373 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2713 |
45143142 |
Trần Ngọc Bảo |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thành Phố Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3374 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2714 |
43717232 |
Dương Trần Trà
My |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Long Hữu |
Thị Xã Duyên
Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
60 |
3378 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2715 |
44312666 |
Nguyễn Bích
Thủy |
16 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Mường Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
60 |
3379 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2716 |
45357691 |
Đỗ Phương Thảo |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Chiềng Sơn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3379 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2717 |
45554804 |
Nguyễn Trung
Kiên |
25 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
60 |
3382 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2718 |
46348275 |
Nguyễn Đức Bùi |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS Hà
Châu |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3385 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2719 |
35616152 |
Trần Phương An |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
60 |
3386 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2720 |
45745224 |
Nguyễn Lê Diệu
Oanh |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Trương Tấn Lập |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
60 |
3387 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2721 |
44989309 |
Thái Thị Huỳnh
Giao |
8 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Long Thuận |
Huyện Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
60 |
3388 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2722 |
43606700 |
Võ Thành Lân |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
60 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2723 |
48314793 |
Nguyễn Huỳnh
Hiếu Đan |
9 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Long Thạnh |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
60 |
3392 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2724 |
44898778 |
Lộc Thị Ngọc
Huyền |
23 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Huyện M'drăk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
60 |
3397 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2725 |
38496638 |
Phạm Thu Thảo |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
60 |
3399 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2726 |
28345791 |
Đỗ Quỳnh Trang |
27 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3400 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2727 |
44842209 |
Bùi Quang Khải |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn Thịnh |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3403 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2728 |
45126619 |
Nguyễn Hoàng
Ánh Nguyên |
12 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Hồng Thái |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
60 |
3403 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2729 |
34824773 |
Bùi Thị Phương
Uyên |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Phan Ngọc Hiển |
Huyện Năm Căn |
Cà Mau |
9 |
19 |
60 |
3404 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2730 |
43917788 |
Nguyễn Văn
Phương |
15 |
7 |
2002 |
Trường THCS Bê
Tông |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
60 |
3406 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2731 |
46129581 |
Vương Thị Thanh
Ngân |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Chùa Hang 1 |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3408 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2732 |
47781013 |
Lục Gia Yến |
14 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tân |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3408 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2733 |
44238256 |
Dương Anh Quân |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3411 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2734 |
9491545 |
Trần Minh Thức |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3412 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2735 |
44622894 |
Vũ Trịnh Hồng
Hạ |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk
R''lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
60 |
3419 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2736 |
49932575 |
Nguyễn Thị Thi
Thi |
1 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cư Trinh |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
60 |
3426 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2737 |
44006564 |
Trần Lê Anh
Khôi |
11 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
9 |
19 |
60 |
3433 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2738 |
47018852 |
Đinh Thanh Bình |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3440 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2739 |
45511425 |
Hồ Tuấn Kiệt |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
60 |
3447 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2740 |
43732618 |
Võ Thị Hồng Yến |
25 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3449 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2741 |
45001880 |
Nguyễn Thảo
Nguyên |
30 |
5 |
2002 |
Trường THCS Đức
Chánh |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
60 |
3454 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2742 |
43537542 |
Nguyễn Hoàng
Tùng |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
9 |
19 |
60 |
3456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2743 |
43481980 |
Nguyễn Ngọc
Quỳnh |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS Yên
Biên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3464 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2744 |
43880436 |
Vũ Quang Hùng |
24 |
7 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
60 |
3466 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2745 |
21294377 |
Lê Trung Sơn |
10 |
5 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
60 |
3473 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2746 |
48764159 |
Trần Tam Thoại |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Rạch Chèo |
Huyện Phú Tân |
Cà Mau |
9 |
19 |
60 |
3484 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2747 |
44454263 |
Phùng Thị Trà
My |
10 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3486 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2748 |
46060448 |
Trương Phan
Đình Vũ |
5 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Vinh Kim |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
9 |
19 |
60 |
3489 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2749 |
48646120 |
Nguyễn Thị Trà
My |
20 |
8 |
2002 |
Trường THCS Vũ
Kiệt |
Huyện Thuận
Thành |
Bắc Ninh |
9 |
19 |
60 |
3489 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2750 |
36313292 |
Lê Tuấn Hưng |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Tiên Cát |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3490 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2751 |
44504044 |
Nguyễn Thành
Trung |
26 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Bát Xát |
Lào Cai |
9 |
19 |
60 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2752 |
51087055 |
Lưu Gia Khánh |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS Chu
Mạnh Trinh |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
9 |
19 |
60 |
3503 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2753 |
35850471 |
Đặng Quốc Thiện |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huân |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
60 |
3508 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2754 |
50872605 |
Phạm Trung
Nguyên |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tôn
Đức Thắng |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
9 |
19 |
60 |
3509 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2755 |
40340618 |
Vũ Hải Đăng |
28 |
10 |
2002 |
THCS Thị Trấn
Mậu A |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
60 |
3510 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2756 |
43545204 |
Nguyễn Vũ Thùy
Dương |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
60 |
3510 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2757 |
34801696 |
Đặng Thùy Dương |
3 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tà
Chải |
Huyện Bắc Hà |
Lào Cai |
9 |
19 |
60 |
3511 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2758 |
43860133 |
Lê Thanh Dương |
22 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Quài Nưa |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
60 |
3513 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2759 |
45261277 |
Phạm Nhật Khải |
16 |
9 |
2001 |
Trường THCS
Quánh Văn Phẩm |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
60 |
3518 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2760 |
49551673 |
Lai Thị Như
Quỳnh |
10 |
9 |
2002 |
Trường THPT
T&;n Bình |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3519 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2761 |
44581173 |
Đặng Kim Ngọc
Loan |
18 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Quỳnh
Nhai |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3523 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2762 |
43948889 |
Lương Nhật Tuấn |
22 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
60 |
3525 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
2763 |
27392214 |
Hứa Phú Thiên |
7 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Kế Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
60 |
3536 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2764 |
44319765 |
Nguyễn Thành
Qúi |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3536 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2765 |
49770807 |
Nguyễn Phương
Thảo |
17 |
3 |
2002 |
Trường THCS Gia
Cẩm |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3545 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2766 |
45097301 |
Trần Thị Hoài |
4 |
6 |
2002 |
Trường THCS Bảo
Cường |
Huyện Định Hóa |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2767 |
49820816 |
Nguyễn Hồng
Cường |
27 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
9 |
19 |
60 |
3549 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2768 |
45289139 |
Huỳnh Lương
Trọng Đạt |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Anh Hào |
Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
60 |
3549 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2769 |
46971871 |
Huỳnh Hữu Bằng |
14 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phước Mỹ Trung |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3552 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2770 |
45758784 |
Ngô Thị Khánh
Huyền |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trần Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3553 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2771 |
44001763 |
Trần ý Vi |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
60 |
3555 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2772 |
48494606 |
Đỗ Hoàng Nam |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Tân
Khánh Đông |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
60 |
3557 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2773 |
45319311 |
Nguyễn Mai Thi |
8 |
7 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3561 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2774 |
47723712 |
Hà Viết Chiến |
24 |
8 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
60 |
3561 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:00 |
2775 |
47800064 |
Nguyễn Quốc Bảo |
19 |
9 |
2002 |
Trường
Th-thcs-thpt Việt Úc |
Quận 7 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
60 |
3567 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
2776 |
27546900 |
Nguyễn Trọng
Sang |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Quận Hải Châu |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
60 |
3569 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2777 |
44885856 |
Nguyễn Trường
Huy |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3579 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2778 |
43618614 |
Nguyễn Hoàng
Nhật Duy |
4 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thắng B |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3584 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2779 |
43610963 |
Phan Nguyễn Nhã
Linh |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS Đất
Đỏ |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
60 |
3585 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2780 |
46666420 |
Hồ Thị Tuyết
Nghi |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thiềng |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2781 |
47466119 |
Nguyễn Đào Châu
Anh |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Minh Khai |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
60 |
3586 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2782 |
46598459 |
Nguyễn Vũ Nhất
Tin |
23 |
4 |
2002 |
Trường THPT
Chuyêntrần Hưng Đạo |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
60 |
3593 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2783 |
45212806 |
Trần Văn Vũ |
29 |
4 |
2002 |
Trường THCS Phú
Đa |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
60 |
3597 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:59 |
2784 |
50556059 |
Nguyễn Thái
Thủy Anh Thư |
12 |
9 |
2002 |
Trường THPT Tân
Bình |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3597 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2785 |
46544973 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hương Sơn |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
60 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2786 |
44886046 |
Nguyễn Tiểu An |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
60 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2787 |
27835538 |
Lê Thùy An |
16 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
60 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2788 |
48544741 |
Thái Thị Yến
Nhi |
9 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Long Bình |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
60 |
3600 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2789 |
45091476 |
Đào Quang Huy |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
2450 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:40 |
2790 |
49888074 |
Huỳnh Nhựt Huy |
24 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Phú Mỹ |
Huyện Phú Tân |
Cà Mau |
9 |
19 |
50 |
2459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:40 |
2791 |
43784024 |
Lường Thị Chính
Chính |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS Bon
Phặng |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
2649 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2792 |
43703564 |
Hà Hoàng Oanh |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mường La |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
2696 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:44 |
2793 |
43009645 |
Đoàn Hoàng Lâm |
22 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Quyết Thắng |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
2696 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2794 |
46128412 |
Đào Trần Trọng
Nghĩa |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Thạnh Trị |
Huyện Gò Công
Tây |
Tiền Giang |
9 |
19 |
50 |
2777 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2795 |
34434112 |
Phạm Hương Quê |
15 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Bình Trọng |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
50 |
2796 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2796 |
32408408 |
Nguyễn Lê Thanh
Triều |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
9 |
19 |
50 |
2797 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2797 |
45302442 |
Phạm Ngọc Đăng
Quang |
29 |
6 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
50 |
2822 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2798 |
43505423 |
Nguyễn Quang
Huy |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS Him
Lam |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
2859 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2799 |
43973129 |
Trần Phước
Thuận |
9 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
50 |
2861 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2800 |
46121248 |
Võ Thái An |
6 |
8 |
2002 |
Trường THCS Hoà
Tân |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
50 |
2868 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2801 |
50193156 |
Nguyễn Khánh
Băng |
6 |
10 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Long |
Huyện Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
50 |
2883 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2802 |
18499429 |
Đặng Ngọc Xuân
Mai |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Chánh Hưng |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
50 |
2895 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2803 |
45513734 |
Đỗ Thị Hồng Hoa |
22 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thị Xã Ngã Bảy |
Hậu Giang |
9 |
19 |
50 |
2910 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2804 |
43624984 |
Trịnh Thảo
Nguyên |
16 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Long Vĩnh |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
50 |
2910 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2805 |
19714841 |
Vũ Thị Bảo Ngọc |
1 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
2912 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2806 |
42955702 |
Huỳnh Tấn Phúc |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Truông Mít |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
50 |
2915 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2807 |
45804820 |
Phan Ngọc Tú |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Chí Thanh |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
50 |
2922 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2808 |
43883711 |
Trịnh Thị Lâm
Oanh |
28 |
3 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
50 |
2926 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2809 |
43990013 |
Phùng Thị Minh
Trang |
15 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị Xã Gia
Nghĩa |
Đắc Nông |
9 |
19 |
50 |
2939 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2810 |
36599432 |
Ngô Trịnh
Phương Tuyền |
15 |
11 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quang Nhã |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
50 |
2975 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2811 |
43728826 |
Nguyễn Dương
Ánh Tuyết |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Bình Thạnh Đông |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
9 |
19 |
50 |
3009 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2812 |
45193593 |
Bùi Thị Yên |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Hồng Tiến |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
9 |
19 |
50 |
3032 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2813 |
47300252 |
Vũ Đức Dũng |
27 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Đoàn Lập |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
50 |
3050 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2814 |
43598018 |
Tòng Duy Hưng |
9 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mường La |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
3062 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:51 |
2815 |
44725021 |
Trần Minh Huyền |
5 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hiền |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
50 |
3065 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2816 |
48158848 |
Huỳnh Thị Thanh
Nhật |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tự Tân |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
9 |
19 |
50 |
3066 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2817 |
44768759 |
Trịnh Ngọc Minh |
24 |
6 |
2002 |
Trường THCS
19/5 |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
3070 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2818 |
12154209 |
Hà Mai Linh |
9 |
9 |
2002 |
Trường Thcs Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
50 |
3080 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2819 |
47974493 |
Trần Bảo Ngọc |
4 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Châu
Đốc |
An Giang |
9 |
19 |
50 |
3100 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2820 |
23066356 |
Quàng Thị Hậu |
6 |
10 |
2002 |
Trường THCS
& THPT Quài Tở |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
3128 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2821 |
43931670 |
Lê Minh Anh |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
3128 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:19 |
2822 |
39927185 |
Hoàng Đình Sơn |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Mường Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
3140 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2823 |
48963681 |
Trần Thị Kim
Ngân |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Khuyến |
Quận Cẩm Lệ |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
50 |
3169 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2824 |
51031213 |
Nguyễn Phúc
Bình Khang |
5 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn 1 |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
50 |
3173 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2825 |
43848044 |
Đỗ Đức Mạnh |
6 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Thái Hưng |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
9 |
19 |
50 |
3174 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2826 |
43515947 |
Trần Quang Khải |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
50 |
3184 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:54 |
2827 |
45252003 |
Lê Vũ Minh Tâm |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Giao |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
9 |
19 |
50 |
3209 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2828 |
44304305 |
Tô Nhật Minh |
24 |
5 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
50 |
3213 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2829 |
46865264 |
Nguyen Truong
Thanh |
26 |
9 |
1902 |
Trường THCS Đà
Nẵng |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
50 |
3229 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2830 |
44283414 |
Nguyễn Lâm Gia
Hưng |
23 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Quận 6 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
50 |
3231 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2831 |
48157326 |
Châu Cẩm Mơ |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Thái Bình |
Huyện U Minh |
Cà Mau |
9 |
19 |
50 |
3236 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2832 |
43843522 |
Võ Trúc Ngân |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Tùng Thiện Vương |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
50 |
3248 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2833 |
45679868 |
Lê Hoàng Ngọc
Sơn |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An |
Huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
9 |
19 |
50 |
3250 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2834 |
27411788 |
Nguyễn Thái
Tường |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Quốc Thái |
Huyện An Phú |
An Giang |
9 |
19 |
50 |
3261 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2835 |
44058485 |
Quàng Văn Tuân |
3 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Quài Nưa |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
3261 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2836 |
43903308 |
Phạm Ngọc Bảo |
9 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
50 |
3262 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2837 |
38093722 |
Le Thi Tuong Vy |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS Gò
Công |
Huyện Phú Tân |
Cà Mau |
9 |
19 |
50 |
3265 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
2838 |
45199222 |
Phạm Hoàng Linh |
1 |
8 |
2002 |
Trường THCS Lạc
Thịnh |
Huyện Yên Thủy |
Hòa Bình |
9 |
19 |
50 |
3267 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2839 |
45292954 |
Thái Mai Khánh
Vy |
8 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Cách Mạng Tháng Tám |
Quận 10 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
50 |
3269 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2840 |
35232234 |
Đặng Thị Huyền
Linh |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
3284 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2841 |
44431011 |
Hoàng Thị Hồng
Nhung |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
50 |
3289 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2842 |
44407487 |
Nguyễn Phạm
Hoàng Vũ |
14 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Linh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
50 |
3291 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2843 |
43463108 |
Hồ Văn Hoàng |
31 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
50 |
3293 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2844 |
35645201 |
Phan Gia Thịnh |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Phước |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
50 |
3294 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2845 |
43812470 |
Nguyễn Thanh
Trâm |
6 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
50 |
3297 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2846 |
35351564 |
Trầm Ngọc Hân |
7 |
8 |
2002 |
Trường THCS Đôn
Xuân |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
50 |
3299 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2847 |
44473962 |
Phạm Thị Huỳnh
Nhi |
17 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Phan Bội Châu |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
9 |
19 |
50 |
3307 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2848 |
46466053 |
Võ Xuân Trang |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phú
Hưng |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
50 |
3310 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2849 |
828333 |
Nguyễn Phan
Thái An |
25 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phước Thắng |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
50 |
3312 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2850 |
44387123 |
Nguyễn Ngọc
Dũng |
22 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Trần Hưng Đạo |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
50 |
3316 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2851 |
43493805 |
Nguyễn Khánh
Duy |
23 |
3 |
2002 |
Trường THCS Ngô
Quyền |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
50 |
3317 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2852 |
48614166 |
Nguyễn Đức Bình |
29 |
8 |
2002 |
Trường THCS Vạn
Phúc |
Quận Hà Đông |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
50 |
3318 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2853 |
34562861 |
Nguyễn Thanh
Thư |
9 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Minh Khai |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
9 |
19 |
50 |
3320 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2854 |
50029115 |
Nguyễn Thị
Huyền |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
9 |
19 |
50 |
3323 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2855 |
45126425 |
Phạm Gia Minh |
6 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Châu Hưng |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
9 |
19 |
50 |
3323 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2856 |
49769513 |
Vũ Yên Phong |
31 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Kông Chro |
Gia Lai |
9 |
19 |
50 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2857 |
32278459 |
Trần Kiều Minh
Lâm |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
9 |
19 |
50 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2858 |
45863257 |
Nguyễn Chúc Vi |
30 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
50 |
3334 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2859 |
46559351 |
Nguyễn Tấn Lộc |
21 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Bình An |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
50 |
3338 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2860 |
44085451 |
Nguyễn Phương
Thảo A |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
50 |
3339 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2861 |
47803752 |
Trần Duy Nghĩa |
11 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Xương |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
9 |
19 |
50 |
3363 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2862 |
43903390 |
Nguyễn Tiến Đạt |
19 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dân |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
50 |
3375 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2863 |
47816605 |
Nguyễn Văn Trai |
26 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
50 |
3378 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2864 |
44016724 |
Trần Thị ái Anh |
11 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hiền |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
50 |
3382 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2865 |
47544745 |
Đặng Ngọc Anh |
17 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Phạm Huy Quang |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
9 |
19 |
50 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2866 |
27618365 |
Phạm Đặng Minh
Anh |
11 |
1 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
3390 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2867 |
46232163 |
Nguyễn Đình
Thái Nhân |
30 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tri Phương |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
50 |
3391 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2868 |
44570674 |
Đinh Thị Mỹ Lý |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
50 |
3395 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2869 |
45028078 |
Nguyễn Đức Quý |
27 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Thị Xã Nghĩa Lộ |
Yên Bái |
9 |
19 |
50 |
3398 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2870 |
40997368 |
Đặng Mai Phương |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS Kim
Tân |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
50 |
3399 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2871 |
48410273 |
Tô Ngọc Vân |
23 |
5 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
50 |
3415 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2872 |
48664817 |
Phùng Thị Bích
Ngọc |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Hiệp |
Huyện Bình
Chánh |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
50 |
3419 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
2873 |
23019333 |
Lò Thị Kim |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS
& THPT Quài Tở |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
3422 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2874 |
35494824 |
Nguyễn Duy
Khánh |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Chất Lượng Cao Mai Sơn |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
3427 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2875 |
48437007 |
Chế Thanh Ngân |
25 |
10 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Hermann-gmeiner Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
50 |
3435 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2876 |
43595062 |
Lương Thị Lan |
28 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Động Quan |
Huyện Lục Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
50 |
3444 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2877 |
38491318 |
Vũ Đình Sơn |
15 |
10 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đồng |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
9 |
19 |
50 |
3445 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2878 |
43973236 |
Lê Thùy Trang |
24 |
10 |
2002 |
Trườngthcs Tân
Khai |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
9 |
19 |
50 |
3449 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2879 |
43953221 |
Phạm Tố Uyên |
2 |
3 |
2002 |
Trường THCS Yên
Bình |
Huyện Quang
Bình |
Hà Giang |
9 |
19 |
50 |
3450 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2880 |
43669352 |
Nguyễn Văn Tồn |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
50 |
3455 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2881 |
44806052 |
Vũ Nguyễn Yến
Vy |
2 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
50 |
3463 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2882 |
46143616 |
Nguyễn Anh Tuấn
Trường |
5 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Bần |
Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên |
9 |
19 |
50 |
3471 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2883 |
49079277 |
Phạm Thị Hà
Phương |
4 |
9 |
2002 |
Trường THCS An
Đà |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
50 |
3476 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
2884 |
44384915 |
Ha Manh Tuan |
9 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Noong Luống |
Huyện Điện Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
50 |
3484 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:00 |
2885 |
48646780 |
Nguyễn Trà My |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS 8-4 |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
3487 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2886 |
16018661 |
Phạm Thế An |
23 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
50 |
3488 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2887 |
44891615 |
Nguyễn Thoại Vi |
28 |
8 |
2002 |
Trường THCS Cái
Nước |
Huyện Cái Nước |
Cà Mau |
9 |
19 |
50 |
3490 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2888 |
44635449 |
Lâm Nhật Trí |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Long Thành |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
50 |
3512 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2889 |
50863183 |
Lê Thị Thu
Hương |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS Mai
Xu&;n Thưởng |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
9 |
19 |
50 |
3531 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2890 |
43813206 |
Lê Thị Thanh
Trúc |
20 |
12 |
2002 |
Trường THCS An
Thạnh |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
50 |
3533 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2891 |
44911488 |
Nguyễn Bích Tâm |
20 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện K'bang |
Gia Lai |
9 |
19 |
50 |
3534 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2892 |
44472953 |
Nguyễn Mạnh
Cường |
13 |
10 |
2002 |
Trường THCS Võ
Thị Sáu |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
50 |
3542 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2893 |
47986399 |
Lã Việt Hoàng |
12 |
8 |
2002 |
Trường THCS Yên
Phú |
Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
9 |
19 |
50 |
3543 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2894 |
45853738 |
Đặng Nguyễn
Ngọc Phi |
29 |
7 |
2002 |
Trường THCS Lai
Uyên |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
50 |
3548 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:01 |
2895 |
44840618 |
Nguyễn Đặng
Thắng |
13 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quang Cường |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
50 |
3549 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2896 |
36418005 |
Đỗ Quốc Toàn |
2 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Thác Mơ |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
50 |
3552 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2897 |
36499325 |
Lê Quỳnh Anh |
21 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Linh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
50 |
3558 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2898 |
45131040 |
Võ Gia Bảo Ngọc |
4 |
11 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
50 |
3559 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2899 |
51035957 |
Lê Khánh Duy |
24 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Trương Tấn Lập |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
50 |
3579 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2900 |
50143312 |
Lê Duy Khá |
28 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Định Hòa |
Huyện Lai Vung |
Đồng Tháp |
9 |
19 |
50 |
3584 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
2901 |
46759903 |
Nguyễn Thị Diễm
Quỳnh |
3 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đông Hiệp |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
50 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:06 |
2902 |
49945991 |
Phạm Huỳnh Thái
Nguyên |
8 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Phan Chu Trinh |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
50 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2903 |
45439787 |
Kim Jong Un |
18 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Thị Xã Đông Hà |
Quảng Trị |
9 |
19 |
40 |
2511 |
2 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:01 |
2904 |
44159850 |
Nguyễn Trung
Hiếu |
26 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
40 |
2681 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2905 |
44504086 |
Lâm Quỳnh Như |
27 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trường Tây |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
40 |
2681 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2906 |
44893689 |
Đặng Thế Duy |
17 |
5 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn Thịnh |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
2722 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2907 |
51144693 |
Mach Phú Trường |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
2750 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2908 |
46377397 |
Ngô Phạm Huỳnh
Đạt |
17 |
11 |
2002 |
Trường THCS Xã
Phan |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
9 |
19 |
40 |
2809 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
2909 |
40065438 |
Phạm Tiến Minh |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng |
Huyện Bắc Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
2847 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:47 |
2910 |
47221359 |
Hà Ngọc Minh |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Trường |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
40 |
2865 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2911 |
48325428 |
Cao Long Vũ |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nông Trang |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
40 |
2890 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2912 |
9880483 |
Âu Hồng Đức |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
2890 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2913 |
45158123 |
Đặng Nhã Uyên |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Tân |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
2907 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2914 |
45376074 |
Nguyễn Trí |
9 |
1 |
2002 |
Trường THCS Hồ
Hảo Hớn |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
2925 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:49 |
2915 |
45939940 |
Trần Trà Giang |
18 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dân |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
9 |
19 |
40 |
2941 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2916 |
31416818 |
Nguyễn Thị Hoài
My |
11 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Phong Hoà |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
40 |
2960 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:48 |
2917 |
44218557 |
Đào Thị Quỳnh
Thư |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Việt Ấn |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
40 |
2970 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2918 |
44142410 |
Bùi Thị Uyển
Nhi |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Hạ
Bì |
Huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
9 |
19 |
40 |
2992 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2919 |
45353255 |
Chu Thị Thanh
Huyền |
1 |
5 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phù Yên |
Huyện Phù Yên |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
2998 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2920 |
36077014 |
Đỗ Thị Phương
Nhung |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Động Quan |
Huyện Lục Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
40 |
3008 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2921 |
47762332 |
Ngô Nguyễn
Thanh Thanh |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hưng Thành |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
40 |
3036 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
2922 |
44323997 |
Nguyễn Cao Trí |
10 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Phúc |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
3052 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2923 |
44177328 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
11 |
5 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3074 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2924 |
46632131 |
Trần Minh Quang |
30 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3086 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
2925 |
43963578 |
Nguyễn Đặng Vân
Anh |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Kiên Lương |
Huyện Kiên
Lương |
Kiên Giang |
9 |
19 |
40 |
3094 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2926 |
43928809 |
Lê Thị Phương
Thảo |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
9 |
19 |
40 |
3101 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2927 |
43710787 |
Phan Vĩnh Thịnh |
5 |
10 |
2002 |
Trường THCS Lê
Ngọc Hân |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
9 |
19 |
40 |
3123 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2928 |
43929679 |
Bùi Thị Kim Lan |
18 |
5 |
2002 |
Trườngthcs Tân
Khai |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
9 |
19 |
40 |
3127 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2929 |
44280771 |
Cao Bá Hải |
27 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Trần Huỳnh |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
40 |
3129 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2930 |
20376868 |
Nguyễn Thái
Dương |
5 |
1 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
40 |
3134 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2931 |
12989019 |
Lê Quốc Thái |
3 |
5 |
2002 |
Trường Thcs Thị
Trấn Khe Tre |
Huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
40 |
3142 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2932 |
48465744 |
Nguyễn Thanh
Nhân |
22 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Huyện Tân Biên |
Tây Ninh |
9 |
19 |
40 |
3145 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
2933 |
45301296 |
Đặng Thanh Dũ |
13 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
40 |
3145 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2934 |
45148881 |
Đào Hiền Trang |
8 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
40 |
3153 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:19 |
2935 |
44939267 |
Trần Trung Đức |
10 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Lương Tài |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
9 |
19 |
40 |
3156 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:53 |
2936 |
38117981 |
Mai Quốc Huy |
28 |
7 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn Phú Lộc |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
40 |
3157 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
2937 |
45366785 |
Lý Võ Huỳnh Như |
2 |
11 |
2002 |
Trường THCS Phú
Hưng |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
3170 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2938 |
36745995 |
Đặng Thị Nguyệt
Hà |
4 |
7 |
2002 |
Trường Phổ
Thông Dân Tộc Nội Trú |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
40 |
3180 |
4 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:18 |
2939 |
43884604 |
Nguyễn Lâm Huy |
14 |
2 |
2002 |
Trường THCS Đăk
Buk So |
Huyện Tuy Đức |
Đắc Nông |
9 |
19 |
40 |
3206 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
2940 |
43570027 |
Trần Tấn Minh |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mường La |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3215 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2941 |
43508267 |
Trần Thị Ngọc
Bích |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Bình Đông |
Quận 8 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
40 |
3224 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2942 |
33183563 |
Đỗ Thu Phương |
30 |
6 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú THCS |
Huyện Mù Cang
Chải |
Yên Bái |
9 |
19 |
40 |
3239 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2943 |
35676126 |
Lương Thu Trang |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS Cốc
San |
Huyện Bát Xát |
Lào Cai |
9 |
19 |
40 |
3240 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2944 |
44705237 |
Nhữ Thế Khải |
3 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Đông Hiệp |
Huyện Dĩ An |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
3241 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2945 |
43274130 |
Vũ Đình Mạnh |
10 |
8 |
2002 |
Trường THCS An
Hồng |
Huyện An Dương |
Tp Hải Phòng |
9 |
19 |
40 |
3247 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2946 |
46875836 |
Đặng Thị Yến
Nhi |
6 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Phước Bình |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
9 |
19 |
40 |
3257 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2947 |
44383972 |
Lê Đức Sơn |
24 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3266 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:53 |
2948 |
47914457 |
Nguyễn Quang
Huy |
1 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3269 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2949 |
43426392 |
Nguyễn Hằng Thu |
22 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Hương Sơn |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
40 |
3273 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2950 |
43785274 |
Mai Anh Minh |
31 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
3282 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2951 |
43933068 |
Nguyễn Phạm
Đăng Huy |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
40 |
3292 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2952 |
7694069 |
Voòng Vân Quân |
19 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Nghĩa Trung |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
9 |
19 |
40 |
3312 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2953 |
43628555 |
Lâm Chí Khanh |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Long Vĩnh |
Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
9 |
19 |
40 |
3315 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2954 |
45027725 |
Nguyễn Toàn
Thắng |
25 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Sông Đà |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
9 |
19 |
40 |
3317 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2955 |
51098431 |
Trương Anh Duy |
28 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Long Thới |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
3320 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2956 |
36834399 |
Lương Tấn Đạt |
14 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thành Phố Phan
Thiết |
Bình Thuận |
9 |
19 |
40 |
3338 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2957 |
44616587 |
Bùi Kim Mỹ Tiên |
18 |
12 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
3341 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2958 |
44156499 |
Nguyễn Tuấn Hải
Sơn |
15 |
5 |
2002 |
Trường THCS C.
Sinh |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3342 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
2959 |
45548976 |
Nguyễn Trung
Kiên |
28 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Kông Chro |
Gia Lai |
9 |
19 |
40 |
3352 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2960 |
49394007 |
Lã Quý Bắc |
31 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Mường Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
40 |
3354 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2961 |
46893713 |
Lê Thanh Tân |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thủy Châu |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
40 |
3365 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2962 |
21786670 |
Bành Thị Kiều
Trang |
15 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lý
Thường Kiệt |
Huyện Vĩnh Lợi |
Bạc Liêu |
9 |
19 |
40 |
3365 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
2963 |
46532186 |
Tô Quốc Huy |
5 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Chiềng Sơn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3368 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2964 |
43132371 |
Lê Công Bách |
27 |
1 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3370 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2965 |
50338600 |
Lê Huỳnh Đức |
13 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
40 |
3377 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2966 |
47255546 |
Nguyễn Tiến Duy |
14 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tân |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
3399 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2967 |
46138053 |
Bùi Thị Thu
Thủy |
15 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Mai A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
40 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
2968 |
44511859 |
Phạm Quốc Huy |
26 |
1 |
2002 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
40 |
3424 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2969 |
43896087 |
Cà Văn Tâm |
2 |
12 |
2002 |
Trường THCS Nà
Sáy |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
40 |
3442 |
3 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2970 |
46592149 |
Trần Thị Sông
Hương |
31 |
7 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn An |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
9 |
19 |
40 |
3445 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2971 |
44488395 |
Đặng Thảo Hương |
10 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Tất Thành |
Huyện Quỳnh
Nhai |
Sơn La |
9 |
19 |
40 |
3456 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2972 |
44527638 |
Trương Đức
Vương |
6 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Quang Trung |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
3459 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2973 |
45243522 |
Nguyến Tiến
Dũng |
29 |
3 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Mường Chà |
Điện Biên |
9 |
19 |
40 |
3476 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2974 |
35391173 |
Trần Thị Trúc
Ngân |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thiềng |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
3481 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2975 |
44862171 |
Nguyễn Thị Xuân |
5 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Minh Tiến |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
9 |
19 |
40 |
3482 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2976 |
44061101 |
Nguyễn Thị Bảo
Vy |
12 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Hoàng |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
9 |
19 |
40 |
3485 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2977 |
35199687 |
Lương Đình Quý |
16 |
4 |
2002 |
Trường THCS Nam
Thanh |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
40 |
3485 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2978 |
29630263 |
Lò Thị Tình |
1 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Chiềng Sinh |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
40 |
3487 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:58 |
2979 |
47299052 |
Phan Thị Hồng
Thơm |
29 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Thành |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
3495 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2980 |
33183531 |
Mua A Lu |
9 |
1 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú THCS |
Huyện Mù Cang
Chải |
Yên Bái |
9 |
19 |
40 |
3495 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2981 |
37903045 |
Nguyễn Đình
Hoàng |
2 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Xuân Mai A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
9 |
19 |
40 |
3498 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2982 |
43447576 |
Đào Thị Hương
Mơ |
22 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
40 |
3512 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2983 |
27860555 |
Vũ Bảo Ngọc |
13 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
9 |
19 |
40 |
3521 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
2984 |
41438091 |
Dương Thái
Quyên |
30 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Trương Tấn Lập |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
40 |
3521 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2985 |
44445381 |
Nguyễn Thành
Đạt |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
40 |
3522 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2986 |
33183576 |
Lo A Tinh |
3 |
7 |
2002 |
Trường Ptdt Nội
Trú THCS |
Huyện Mù Cang
Chải |
Yên Bái |
9 |
19 |
40 |
3523 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2987 |
24823363 |
Vũ Tú Anh |
1 |
4 |
2002 |
Trường THCS Lý
Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
9 |
19 |
40 |
3527 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
2988 |
50455494 |
Hồ Vũ Minh
Quang |
7 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Bình Tân |
Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
9 |
19 |
40 |
3539 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
2989 |
20968124 |
Phạm Duy Quang |
18 |
1 |
2002 |
Trường THCS Cái
Nước |
Huyện Cái Nước |
Cà Mau |
9 |
19 |
40 |
3545 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
2990 |
45451636 |
Đinh Thị Huyền
My |
26 |
1 |
2002 |
Trường THCS Trừ
Văn Thố |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
3547 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2991 |
45744037 |
Đỗ Thị Thanh
Hương |
6 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Hiệp |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
3556 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
2992 |
44518735 |
Hồ Nguyễn Minh
Tuệ |
20 |
9 |
2002 |
Trường THCS Lê
Hồng Phong |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
9 |
19 |
40 |
3575 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2993 |
37265686 |
Nguyễn Minh
Quân |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Vĩnh Thành |
Huyện Chợ Lách |
Bến Tre |
9 |
19 |
40 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
2994 |
44997622 |
Huỳnh Thị Ngọc
Huyền |
15 |
1 |
2002 |
Trường THCS
Chánh Phú Hoà |
Thị Xã Bến Cát |
Bình Dương |
9 |
19 |
40 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
2995 |
44773760 |
Bùi Hữu Tú |
27 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Đồng Văn |
Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
9 |
19 |
30 |
1911 |
2 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:55 |
2996 |
43572463 |
Đặng Ngọc Hiếu |
30 |
10 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn Thịnh |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
2321 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:39 |
2997 |
45097373 |
Đào Phương
Quỳnh |
10 |
10 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Mường Chà |
Điện Biên |
9 |
19 |
30 |
2554 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:43 |
2998 |
16424171 |
Nguyễn Đình
Quang Minh |
3 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
2725 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:45 |
2999 |
43566685 |
Ngô Thị Khánh
Linh |
27 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tô
Hiệu |
Thị Xã Nghĩa Lộ |
Yên Bái |
9 |
19 |
30 |
2824 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:46 |
3000 |
43308716 |
Võ Thị Bích
Trâm |
6 |
10 |
2001 |
Trường THCS
Phong Phú |
Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
9 |
19 |
30 |
2939 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
3001 |
35369742 |
Trần Thị Bích
Ngọc |
13 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
9 |
19 |
30 |
2985 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
3002 |
48649520 |
Dương Quốc
Khánh |
2 |
9 |
2002 |
Trường THCS Xã
Ba Trinh |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
9 |
19 |
30 |
3010 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
3003 |
43651058 |
Phạm Quang Hưng |
19 |
11 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
3032 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
3004 |
43942999 |
Trần Thái Đăng |
16 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Thuận Hưng |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
30 |
3042 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:50 |
3005 |
48954938 |
Hà Việt Anh |
12 |
9 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
30 |
3056 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
3006 |
34544126 |
Đặng Ngọc Ly |
18 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
9 |
19 |
30 |
3073 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3007 |
51428895 |
Nguyễn Đức Thế
Khang |
20 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Huệ |
Quận Tân Phú |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
30 |
3088 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
3008 |
48198303 |
Nguyễn Phượng
Nghi |
16 |
2 |
2002 |
Trường THCS Tây
Sơn |
Huyện Tân Biên |
Tây Ninh |
9 |
19 |
30 |
3100 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
3009 |
43479700 |
Nguyễn Đăng
Khoa |
5 |
12 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
9 |
19 |
30 |
3112 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:51 |
3010 |
45795634 |
Trần Mai Linh |
5 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
30 |
3118 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:20 |
3011 |
39508826 |
Khê Nguyễn Thị
Thanh Xuân |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS Hàm
Trí |
Huyện Hàm Thuận
Bắc |
Bình Thuận |
9 |
19 |
30 |
3145 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
3012 |
50664545 |
Tô Lý Khánh
Nguyên |
20 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
30 |
3177 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
3013 |
44060565 |
Bùi Nguyễn
Hoàng Dương Hóa |
24 |
12 |
2002 |
Trường THCS Mỹ
Hoá |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
9 |
19 |
30 |
3258 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3014 |
45088130 |
Hoàng Vũ Đăng |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS Thị
Trấn |
Huyện Mường Chà |
Điện Biên |
9 |
19 |
30 |
3259 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
3015 |
44890551 |
Đỗ Phương Quỳnh |
12 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Cách Mạng Tháng Tám |
Quận 10 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
30 |
3268 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:04 |
3016 |
48761274 |
Nguyễn Thanh
Như Ý |
8 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ngã Bảy |
Hậu Giang |
9 |
19 |
30 |
3272 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
3017 |
44763779 |
Phan Ngọc Huyền |
23 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Hoàng Hoa Thám |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
9 |
19 |
30 |
3283 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:55 |
3018 |
49435480 |
Tran Nguyen
Minh Phuoc |
31 |
5 |
2002 |
Trường THCS Hậu
Giang |
Quận 11 |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
30 |
3285 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
3019 |
44394453 |
Hồ Duy Thái |
20 |
2 |
2002 |
Trường THCS
Lương Văn Chánh |
Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
9 |
19 |
30 |
3329 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
3020 |
49196686 |
Vo Le Minh Tri |
14 |
3 |
2002 |
Trường
Th-thcs-thpt Việt Úc |
Quận Phú Nhuận |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
30 |
3342 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
3021 |
44998327 |
Lò Văn Khoa |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Tông Lạnh |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
3350 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3022 |
15886379 |
Đỗ Trọng Khôi |
1 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Thanh |
Huyện Giồng
Trôm |
Bến Tre |
9 |
19 |
30 |
3360 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3023 |
43308207 |
Đặng Kim Phát |
24 |
1 |
2002 |
Trường THCS Xã
Sa Nhơn |
Huyện Sa Thầy |
Kontum |
9 |
19 |
30 |
3373 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 8:57 |
3024 |
45247282 |
Lò Thị May |
4 |
5 |
2002 |
Trường THCS
Chiềng Sinh |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
30 |
3386 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
3025 |
27355759 |
Lương Nguyễn
Phương Ngân |
11 |
3 |
2002 |
Trường THCS Tam
Phước |
Huyện Châu
Thành |
Bến Tre |
9 |
19 |
30 |
3416 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3026 |
48939202 |
Lê Phạm Châu
Anh |
2 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
9 |
19 |
30 |
3417 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
3027 |
47179827 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
3 |
2 |
2002 |
Trường THCS Lê
Quý Đôn |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
3422 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
3028 |
20323118 |
Trần Thùy Trang |
14 |
4 |
2002 |
Trường THCS
Động Quan |
Huyện Lục Yên |
Yên Bái |
9 |
19 |
30 |
3423 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3029 |
44241148 |
Nguyễn Trung
Kiên |
19 |
9 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn Thịnh |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
3429 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
3030 |
44213573 |
Tran Thi Kim
Ngân |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Phước Hiệp |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
30 |
3442 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
3031 |
46122756 |
Hà Thành Đạt |
26 |
7 |
2002 |
Trường THCS Tân
Bình |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
30 |
3462 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:09 |
3032 |
47895860 |
Tong Thi May |
15 |
12 |
2002 |
Trường THCS Sốp
Cộp |
Huyện Sốp Cộp |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
3475 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:57 |
3033 |
31852791 |
Nguyễn Anh Đức |
11 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Trãi |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
9 |
19 |
30 |
3479 |
1 |
gvd4c2a798 |
4/14/2017 9:00 |
3034 |
44280316 |
Tran Ngoc Yen
Mai Tv |
6 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Trịnh Hoài Đức |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
30 |
3490 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
3035 |
50618233 |
Nguyễn Hoàng
Trinh |
12 |
6 |
2002 |
Trường THCS Lai
Uyên |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
30 |
3496 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
3036 |
44558727 |
Nguyen Chanh
Tin |
13 |
9 |
2002 |
Trường THCS Mạc
Đĩnh Chi |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
9 |
19 |
30 |
3533 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
3037 |
44389929 |
Lê Minh Tú |
14 |
12 |
2002 |
Trường THCS Tân
Phú Tây |
Huyện Mỏ Cày
Bắc |
Bến Tre |
9 |
19 |
30 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
3038 |
50339332 |
Võ Thành Danh |
14 |
6 |
2002 |
Trường THCS
Bình Trị Đông |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
30 |
3548 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:08 |
3039 |
9214063 |
Trần Hà Tuấn
Kiệt |
19 |
12 |
2002 |
Trường THCS Cần
Thạnh |
Huyện Cần Giờ |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
30 |
3554 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:05 |
3040 |
46351290 |
Đào Duy Quân |
28 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Ninh |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
9 |
19 |
30 |
3572 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:59 |
3041 |
45216490 |
Nguyễn Hải Đức |
23 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Dân |
Thành Phố Việt
Trì |
Phú Thọ |
9 |
19 |
30 |
3599 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:01 |
3042 |
49770252 |
Trương Chí
Nguyễn |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thuận Hưng |
Huyện Long Mỹ |
Hậu Giang |
9 |
19 |
20 |
78 |
1 |
PVB7013395 |
4/18/2017 15:30 |
3043 |
50710007 |
Đặng Thái An |
18 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Thanh Trường |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
9 |
19 |
20 |
2015 |
2 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:02 |
3044 |
49643866 |
Nguyễn Đức Kiên |
7 |
9 |
2002 |
Trường THCS
Trần Đại Nghĩa |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
9 |
19 |
20 |
2380 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:41 |
3045 |
44148703 |
Nguyễn Bảo Châu |
7 |
11 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Văn Linh |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng
Tàu |
9 |
19 |
20 |
3030 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:49 |
3046 |
43684875 |
Lo Thi Phuong |
26 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Quài Cang |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
9 |
19 |
20 |
3072 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
3047 |
45308807 |
Võ Huỳnh Ngọc
Long |
30 |
7 |
2002 |
Trường THCS
Châu Hưng |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
9 |
19 |
20 |
3212 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
3048 |
46780718 |
Nguyễn Quang
Vinh |
26 |
7 |
2002 |
Trường THCS An
Thạnh |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
9 |
19 |
20 |
3219 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3049 |
45124662 |
Vũ Thị Nguyên
Thảo |
15 |
12 |
2002 |
Trường THCS
Nguyễn Du |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
9 |
19 |
20 |
3282 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:54 |
3050 |
43981256 |
Võ Thị Thúy
Duyên |
1 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Minh Thạnh |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
20 |
3312 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
3051 |
38003511 |
Nguyễn Mạc Hồng
Qúy |
10 |
11 |
2002 |
Trường THCS Tân
Túc |
Huyện Bình
Chánh |
Hồ Chí Minh |
9 |
19 |
20 |
3321 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:03 |
3052 |
43572536 |
Lương Thế Hải |
5 |
6 |
2002 |
Trường THCS Chu
Văn Thịnh |
Huyện Mai Sơn |
Sơn La |
9 |
19 |
20 |
3367 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:56 |
3053 |
46411747 |
Lương Thị Thu
Hương |
18 |
3 |
2002 |
Trường THCS
Đinh Hiệp |
Huyện Dầu Tiếng |
Bình Dương |
9 |
19 |
20 |
3428 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 9:00 |
3054 |
45760711 |
Lê Ngọc Hoài
Thương |
19 |
10 |
2002 |
Trường THCS
Hùng Vương |
Huyện M'drăk |
Đăk Lăk |
9 |
19 |
10 |
3112 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:52 |
3055 |
34547268 |
Ngô Thị Kiều
Lan |
19 |
8 |
2002 |
Trường THCS
Long Bình |
Huyện Bàu Bàng |
Bình Dương |
9 |
19 |
10 |
3369 |
1 |
GVD4C2A798 |
4/14/2017 8:58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|