STT |
ID |
Họ
tên |
Ngày
sinh |
Tháng
sinh |
Năm
sinh |
Trường |
Huyện |
Tỉnh |
Khối |
Vòng |
Điểm |
Thời
gian |
Lần
thi |
Mã
thi |
Ngày
hoàn thành |
1 |
48329213 |
Trịnh Vũ Hoàng |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
300 |
2219 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:37 |
2 |
48994393 |
Nguyễn Thị Lan
Anh |
15 |
5 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
300 |
2503 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
3 |
49703448 |
Nguyễn Thị Hoa |
5 |
6 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
300 |
2532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
4 |
49895961 |
Nguyễn Hoàng
Phương Nga |
28 |
11 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
300 |
2552 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
5 |
49922115 |
Bùi Minh Quang |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
300 |
2553 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
6 |
49850540 |
Bùi Thị Hà |
13 |
10 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
300 |
2565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
7 |
49986314 |
Nguyễn Đức
Thắng |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
300 |
2569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
8 |
49855495 |
Phạm Thị Huyền
Chang |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
300 |
2575 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
9 |
50565148 |
Vũ Nhất Nam |
25 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
300 |
3128 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
10 |
47898555 |
Lương Quang Đạo |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
567 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
11 |
52140844 |
Nguyen Thanh
Hien |
3 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
890 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:49 |
12 |
52182555 |
Tô Văn Vui |
21 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
918 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:49 |
13 |
35391765 |
Bùi Nhật Minh |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
920 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
14 |
37806925 |
Tạ Duy Tiến |
6 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
927 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
15 |
47860317 |
Tô Quang Trung |
5 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
934 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
16 |
50027457 |
Vũ Đức Hải |
5 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
936 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
17 |
35746399 |
Nguyễn Duy Đông |
14 |
10 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
290 |
2347 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:04 |
18 |
31458549 |
Nguyễn Văn Tiến |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
290 |
2363 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
19 |
49843640 |
Trần Thị Giang |
30 |
9 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
2543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
20 |
49039547 |
Nguyễn Minh
Trang |
10 |
4 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
2553 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
21 |
49849470 |
Nguyễn Xuân Đại |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
2561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
22 |
50580241 |
Đinh Mạnh Hùng |
5 |
1 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
2563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
23 |
48128011 |
Đặng Thế Hùng |
10 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
290 |
3033 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
24 |
47378316 |
Lê Vũ Lợi |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
290 |
3044 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
25 |
51069127 |
Nguyễn Thanh
Vân |
9 |
6 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3177 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
26 |
50908656 |
Nguyễn Thị Ngọc
Anh |
8 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
290 |
3182 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
27 |
50554964 |
Nguyễn Hải Long |
12 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
290 |
3182 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
28 |
51375652 |
Vũ Khắc Trung |
11 |
5 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3197 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
29 |
49855962 |
Lê Thu Thảo |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
290 |
3201 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
30 |
51784551 |
Đinh Quang Vỹ |
23 |
6 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3215 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
31 |
36182623 |
Nguyễn Thị Hồng
Diễm |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3216 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
32 |
39246384 |
Nguyễn Thị Thu
Trang |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3216 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
33 |
48317820 |
Nguyễn Việt
Hưng |
3 |
3 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3216 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
34 |
38470940 |
Đoàn Đức Toàn |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3217 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
35 |
50997167 |
Nguyễn Kim Oanh |
23 |
7 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3217 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
36 |
51801567 |
Hoàng Thị Thu
Hương |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3219 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
37 |
42226193 |
Hoàng Thị Hồng
Diễm |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3221 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
38 |
48409678 |
Phạm Huyền
Trang |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3224 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
39 |
51662367 |
Hoàng Thị Ngọc |
9 |
5 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3225 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
40 |
51817370 |
Nguyễn Thị Thùy
Dung |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3226 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
41 |
50548618 |
Nguyễn Việt
Dũng |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
290 |
3242 |
4 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
42 |
45754046 |
Nguyễn Thị Thùy
Linh |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
290 |
3257 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
43 |
35195298 |
Vũ Hoàng Sơn
Khánh |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT Kim
Sơn A |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
12 |
19 |
290 |
3264 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
44 |
35190023 |
Vũ Hải Dương |
10 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kim
Sơn A |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
12 |
19 |
290 |
3301 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
45 |
50594931 |
Phạm Đăng Quang |
24 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
290 |
3309 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
46 |
48026966 |
Nguyễn Anh Tuấn |
23 |
12 |
1999 |
Trường THPT Kim
Sơn A |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
12 |
19 |
290 |
3316 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
47 |
940452 |
Lê Xuân Tuấn |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT Yên
Mô A |
Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
12 |
19 |
290 |
3398 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
48 |
47595357 |
Dương Hồng Hạnh |
11 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
290 |
3457 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
49 |
47522559 |
Dương Thị Dịu |
19 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
290 |
3472 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
50 |
46277482 |
Đoàn Tiến Anh |
10 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
290 |
3552 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
51 |
49679127 |
Vũ Thị Thanh
Hậu |
17 |
8 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
280 |
2549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
52 |
49135233 |
Lê Hoàng Vũ |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
280 |
2563 |
5 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:42 |
53 |
48740645 |
Đỗ Công Khanh |
24 |
12 |
1999 |
Trường THPT Bắc
Duyên Hà |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
280 |
2573 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
54 |
51193905 |
Phan Lê Hoài
Linh |
26 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
280 |
2856 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
55 |
51207168 |
Đoàn Văn Khiêm |
13 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
280 |
2864 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
56 |
38901205 |
Trần Quang Minh |
1 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
280 |
3117 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
57 |
50736881 |
Trần Quang Khải |
22 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
280 |
3136 |
2 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:53 |
58 |
51599028 |
Phạm Nguyễn
Thùy Linh |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
280 |
3204 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
59 |
46471073 |
Phạm Thị Hường |
30 |
4 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
280 |
3210 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
60 |
40010432 |
Võ Huỳnh Đức
Minh |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
280 |
3287 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
61 |
51636144 |
Nguyễn Thị Lệ
Thu |
1 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kim
Sơn A |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
12 |
19 |
280 |
3304 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
62 |
22989477 |
Nguyen Manh
Hung |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT Kim
Sơn A |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
12 |
19 |
280 |
3351 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
63 |
50910232 |
Lê Quang Huy |
6 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
280 |
3356 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
64 |
50898261 |
Đinh Trọng Hiếu |
22 |
11 |
1999 |
Trường THPT Kim
Sơn A |
Huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
12 |
19 |
280 |
3362 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
65 |
45107779 |
Nguyễn Tất
Thắng |
21 |
10 |
1999 |
Trường THPT Nho
Quan A |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
12 |
19 |
280 |
3386 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
66 |
50181966 |
Phạm Thị Thu
Trang |
6 |
5 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
280 |
3518 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
67 |
42222711 |
Chu Minh Huy |
24 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
280 |
3530 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
68 |
51182742 |
Nguyễn Đức
Quang |
17 |
7 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
280 |
3542 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
69 |
41368508 |
Đỗ Thị Thu Vân |
31 |
7 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
280 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
70 |
47859663 |
Trần Hạ |
19 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
760 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:47 |
71 |
52194013 |
Nguyen Huu Lam |
4 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
2288 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:37 |
72 |
52148343 |
Đinh Trọng Luân |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
2547 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:41 |
73 |
52140737 |
Nguyễn Quang
Huy |
8 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
2578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
74 |
52156196 |
Phạm Tiến Đạt |
30 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
2589 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
75 |
52140917 |
Tran Anh Duc |
1 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
2604 |
5 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:42 |
76 |
49518554 |
Vũ Trung Nghĩa |
8 |
10 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng C |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
270 |
2868 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
77 |
36679078 |
Ngô Tấn Trí |
16 |
10 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng |
12 |
19 |
270 |
2970 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
78 |
37562942 |
Nguyễn Viết
Danh |
1 |
8 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng |
12 |
19 |
270 |
2976 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
79 |
31900117 |
Vũ Hoàng Minh |
6 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
270 |
3090 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
80 |
47319755 |
Nguyễn Võ Hồng
Anh |
3 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
270 |
3104 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
81 |
50917181 |
Nguyễn Ngọc
Long |
30 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
270 |
3134 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
82 |
37844342 |
Phạm Quang Minh |
13 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
270 |
3160 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
83 |
23419399 |
Vũ Thị Nam Anh |
6 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
270 |
3163 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
84 |
32789902 |
Nguyễn Ngọc
Thành Phát |
9 |
10 |
1999 |
Trường Thpt
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
270 |
3164 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
85 |
48091802 |
Nguyễn Lâm Vinh |
30 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
270 |
3187 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
86 |
48085817 |
Hòa Quang Đức |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT Phụ
Dực |
Huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
3218 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
87 |
27617331 |
Đinh Nguyễn
Hoàng Kim |
16 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
270 |
3244 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
88 |
47110576 |
Lê Thị Thuý Nga |
3 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
270 |
3259 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
89 |
37853113 |
Hoàng Thanh Lâm |
3 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chương Mỹ A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
270 |
3273 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
90 |
31329050 |
Huỳnh Thanh
Quảng |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT Tam
Dương |
Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
270 |
3273 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
91 |
52209937 |
Nguyễn Thị Kim
Tha |
17 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
270 |
3276 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
92 |
51162946 |
Nguyễn Thế Lữ
Trần Khâm |
16 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
270 |
3312 |
3 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:08 |
93 |
47795253 |
Lê Việt Hoàng |
29 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
270 |
3336 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
94 |
48663552 |
Nguyễn Thị Vân
Anh |
17 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
12 |
19 |
270 |
3340 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
95 |
47467685 |
Lê Quang Huy |
7 |
3 |
1999 |
Trường Trung
Học Phổ Thông Chuyên Vĩnh Phúc |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
270 |
3350 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
96 |
52195979 |
Trần Quốc Hưng |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
270 |
3350 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
97 |
50566079 |
Đỗ Hoàng Giang |
7 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
12 |
19 |
270 |
3366 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
98 |
41729751 |
Nguyễn Minh
Quang |
23 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
12 |
19 |
270 |
3374 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
99 |
44850921 |
Lê Văn Huy |
4 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
270 |
3390 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
100 |
48769293 |
Mai Hoàng Triệu
Thái |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
12 |
19 |
270 |
3390 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
101 |
40207004 |
Bùi Đức Thành |
23 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
270 |
3391 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
102 |
48842114 |
Lê Thị Thu Uyên |
6 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Yên Khánh A |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
12 |
19 |
270 |
3398 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
103 |
48334587 |
Trần Thu Hà |
23 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
270 |
3403 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
104 |
43789338 |
Trần Thị Hương
Biển |
24 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
270 |
3413 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
105 |
49452858 |
Hoàng Thị Huyền |
6 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
270 |
3439 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
106 |
36076974 |
Nghiêm Văn
Nghĩa |
4 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lạng Giang 3 |
Huyện Lạng
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
270 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
107 |
34386278 |
Hoàng Văn Hoan |
26 |
12 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
270 |
3460 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
108 |
51785225 |
Nguyễn Đức Minh |
5 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
12 |
19 |
270 |
3499 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
109 |
14540410 |
Bùi Tiến Trung |
25 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
270 |
3503 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
110 |
39625706 |
Nguyễn Kim
Thiên |
6 |
3 |
1999 |
Trường THPT Tuy
Phong |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
12 |
19 |
270 |
3504 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
111 |
48870465 |
Cao Quang |
18 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Lạng Giang 2 |
Huyện Lạng
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
270 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
112 |
51195068 |
Nguyễn Đức Anh |
23 |
9 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
270 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
113 |
46076069 |
Vương Nhật Minh |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
270 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
114 |
52175570 |
Trần Thị Thu
Hiền Hiền |
26 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
260 |
2566 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
115 |
52140766 |
Nguyen Van
Duong |
18 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
260 |
2567 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
116 |
44988488 |
Nguyễn Thế Quy |
11 |
8 |
1999 |
Trường THPT Tân
Lập |
Huyện Đan
Phượng |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
260 |
2585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:43 |
117 |
52164195 |
Nguyễn Thị Mai
Hương |
15 |
9 |
1999 |
Trường
THPT Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
260 |
2593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
118 |
31374520 |
Phan Văn Phú |
23 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
260 |
2804 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
119 |
48359100 |
Đỗ Xuân Hào |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Việt Yên 1 |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
12 |
19 |
260 |
2862 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
120 |
52196300 |
Dương Thị Minh
Đức |
24 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
260 |
3040 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
121 |
48034532 |
Dư Khánh Nguyên |
8 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
260 |
3056 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
122 |
47831821 |
Mai Thùy Trang |
29 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
260 |
3061 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
123 |
51279285 |
Nguyễn Tiến
Hưng |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thựơng Hiền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
260 |
3117 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
124 |
47837462 |
Trần Gia Bảo |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
260 |
3143 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
125 |
38759708 |
Nguyễn Thị Kim
Sương |
1 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
260 |
3167 |
2 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:03 |
126 |
48108349 |
Lư Gia Linh |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
260 |
3174 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
127 |
51224560 |
Lê Hoàng Minh
Hiếu |
6 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
260 |
3176 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
128 |
46997156 |
Nguyễn Khánh My |
15 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
260 |
3226 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
129 |
38653447 |
Nguyễn Tuân |
18 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
260 |
3235 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
130 |
35882161 |
Nguyễn Quang
Khải |
15 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
260 |
3274 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
131 |
49315525 |
Bùi Đức Trung |
7 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Yên Khánh A |
Huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
12 |
19 |
260 |
3282 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
132 |
28493910 |
Mai Thùy Dương |
6 |
10 |
1999 |
Trường Thpt Yên
Mô A |
Huyện Yên Mô |
Ninh Bình |
12 |
19 |
260 |
3287 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
133 |
52196302 |
Phạm Thị ái Lài |
21 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
260 |
3344 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
134 |
47929027 |
Nguyễn Thị Tú
Linh |
26 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
260 |
3372 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
135 |
48097534 |
Nguyễn Quốc
Việt |
30 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hoàng |
Huyện Ứng Hòa |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
260 |
3378 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
136 |
45893289 |
Nguyễn Thiên
Phước |
4 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
260 |
3379 |
1 |
gv40a1c60b |
4/14/2017 10:58 |
137 |
45113782 |
Vũ Trung Kiên |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Quang Trung |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
12 |
19 |
260 |
3404 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
138 |
27465749 |
Trần Văn Trí |
6 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
260 |
3412 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
139 |
37356188 |
Nguyễn Tiến
Dũng |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT Yên
Lãng |
Huyện Mê Linh |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
260 |
3420 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
140 |
45212378 |
Trịnh Hồng Ninh |
13 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
260 |
3427 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
141 |
34449456 |
Ma Bảo Long |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
260 |
3440 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
142 |
19148534 |
Ngô Nguyễn Duy
An |
18 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
260 |
3451 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
143 |
43656770 |
Nguyễn Ngọc Duy |
6 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
260 |
3454 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
144 |
50557925 |
Bùi Đoàn Diệp
Linh |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
12 |
19 |
260 |
3472 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
145 |
47667407 |
Nguyễn Việt
Tùng |
13 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Mộ Đức |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
260 |
3499 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
146 |
46268938 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
26 |
9 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
260 |
3529 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
147 |
42866399 |
Tô Văn Hiển |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng |
12 |
19 |
260 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
148 |
52140744 |
Vu Duy Tien
Tien |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
250 |
2422 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:40 |
149 |
52140789 |
Ngyen Duc Toan |
30 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
250 |
2447 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:40 |
150 |
52140809 |
Trần Trung Kiên |
10 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
250 |
2542 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
151 |
51040075 |
Lê Thế Nam |
21 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Ngọc Tảo |
Huyện Phúc Thọ |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
250 |
2586 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:43 |
152 |
50694623 |
Hà Thị Chi |
26 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
250 |
2723 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:45 |
153 |
50691388 |
Hà Thị Diệu
Quyên |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
250 |
2746 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:45 |
154 |
45779545 |
Nghiêm Nhật
Linh |
15 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
250 |
2882 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
155 |
52000225 |
Ngô Duy Bảo Bảo |
28 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Quận Tân Phú |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
250 |
2884 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:49 |
156 |
30037478 |
Ngô Hoàng Xuyên |
29 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
250 |
3025 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
157 |
30607357 |
Nguyễn Ngọc
Trúc Vy |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
250 |
3106 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
158 |
45046785 |
Nguyen Thien
Hương |
15 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
250 |
3136 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
159 |
39507601 |
Nguyễn Tùng Lâm |
20 |
6 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
250 |
3151 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
160 |
48077852 |
Đào Trọng Hiệu |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
250 |
3167 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
161 |
47859536 |
Ngô Minh Đức |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
250 |
3191 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
162 |
48439508 |
Nguyễn Thị
Thanh Danh |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
250 |
3203 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:06 |
163 |
47128373 |
Bùi Thị Hằng |
31 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
250 |
3234 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
164 |
49972838 |
Vũ Thị Thu Hà |
15 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
250 |
3247 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
165 |
22793738 |
Đoàn Quang
Chính |
19 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Văn Hưởng |
Huyện Chợ Mới |
An Giang |
12 |
19 |
250 |
3269 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
166 |
46815979 |
Nguyễn Đức Phú |
19 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tiền Giang |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
12 |
19 |
250 |
3271 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
167 |
37619256 |
Nguyen Trung
Nguyên |
13 |
11 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
250 |
3280 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
168 |
28837680 |
Lâm Đức Anh |
21 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
250 |
3285 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
169 |
47946852 |
Huỳnh Lâm Hoài
Thu |
9 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
250 |
3286 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
170 |
51319559 |
Lương Thị Thắm |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
250 |
3341 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
171 |
52208433 |
Trần Nhân Trung |
23 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
250 |
3342 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
172 |
37726233 |
Trần Anh Hậu |
23 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
250 |
3362 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
173 |
44731965 |
Lê Trung Quốc |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
250 |
3364 |
3 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:59 |
174 |
52031105 |
Trần Trung Hiếu |
21 |
3 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
250 |
3372 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
175 |
43945590 |
Nguyễn Đức Cảnh |
6 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
250 |
3377 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
176 |
52196663 |
Vũ Duy Vỹ |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
250 |
3391 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
177 |
34681645 |
Nguyễn Văn Hiểu |
28 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Minh Phú |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
250 |
3391 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
178 |
11887962 |
Nguyễn Thị Như
Quỳnh |
31 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
250 |
3412 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
179 |
46288886 |
Đào Anh Dũng |
15 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
250 |
3412 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:00 |
180 |
35747443 |
Nguyễn Đức Anh
Tài |
28 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
250 |
3414 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:59 |
181 |
23360175 |
Nguyễn Văn Linh |
28 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
250 |
3416 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
182 |
46548001 |
Lê Xuân Thắng |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
250 |
3422 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
183 |
34816632 |
Trần Đức Thanh |
8 |
7 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
250 |
3424 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
184 |
47749854 |
Đinh Thị Hương
Giang |
6 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
250 |
3433 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
185 |
46152363 |
Trần Minh Đức |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT Nho
Quan A |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
12 |
19 |
250 |
3468 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
186 |
46453668 |
Cao Đức Thành |
24 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
250 |
3478 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
187 |
45625396 |
Nguyễn Thị Doan |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
250 |
3478 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
188 |
45625236 |
Hoàng Khánh Duy |
27 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
250 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
189 |
44172998 |
Đỗ Tấn Dũng |
26 |
7 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
250 |
3497 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
190 |
51224507 |
Ngô Thị Cảnh |
29 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
250 |
3498 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
191 |
44004838 |
Đỗ Ngọc Huyền |
25 |
9 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
250 |
3502 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
192 |
42195756 |
Nguyễn Thành
Phương |
25 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thựơng Hiền |
Quận Tân Bình |
Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
250 |
3513 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
193 |
8212717 |
Bùi Thanh Mai |
17 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Thành Phố Ninh
Bình |
Ninh Bình |
12 |
19 |
250 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
194 |
48814794 |
Nguyễn Trọng
Quyết |
30 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Lạng Giang 2 |
Huyện Lạng
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
250 |
3521 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
195 |
49290218 |
Nguyễn Tiến
Thành |
23 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
250 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
196 |
28150913 |
Trần Quốc Kim |
30 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
250 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
197 |
47884781 |
Dương Thế Long |
27 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
240 |
1742 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:30 |
198 |
52140777 |
Quang Son |
5 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
240 |
2494 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:41 |
199 |
51359265 |
Nguyễn Văn
Hoàng |
15 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Ngọc Tảo |
Huyện Phúc Thọ |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
240 |
2530 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:42 |
200 |
45789689 |
Trần Hữu Thái |
9 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
240 |
2662 |
1 |
gv40a1c60b |
4/14/2017 10:44 |
201 |
50866719 |
Vũ Thị Thùy |
13 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nh&;n |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
240 |
2730 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:45 |
202 |
47241045 |
Nguyễn Quang
Duy |
3 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
240 |
2779 |
1 |
gv40a1c60b |
4/14/2017 10:46 |
203 |
47504750 |
Vũ Tiến Bảo |
10 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
240 |
3019 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
204 |
38089499 |
Lê Quang Vinh |
15 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
240 |
3084 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
205 |
31892733 |
Hồ Nguyễn Duy |
30 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
240 |
3102 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
206 |
52207803 |
Đào Ngọc Minh
Huy |
26 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
240 |
3116 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
207 |
37594663 |
Trần ánh Linh |
27 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
240 |
3148 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
208 |
31890878 |
Trần Đức Thắng |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
240 |
3162 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
209 |
47204591 |
Vũ Minh Hồng |
3 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
240 |
3174 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
210 |
13474235 |
Nguyễn Thị
Nhiên |
1 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
240 |
3183 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
211 |
45272468 |
Đào Hoàng Tuyến |
16 |
8 |
1999 |
Trường THPT Nam
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3190 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
212 |
31898993 |
Nguyễn Xuân
Quốc |
3 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
240 |
3193 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
213 |
46918945 |
Nguyễn Quốc Anh |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Hưng |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
12 |
19 |
240 |
3205 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:38 |
214 |
11252550 |
Nguyễn Hà Quang |
23 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phạm Văn Đồng |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
240 |
3213 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:07 |
215 |
47111573 |
Nguyễn Doãn
Tùng |
31 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chương Mỹ A |
Huyện Chương Mỹ |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
240 |
3223 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
216 |
30038504 |
Nguyễn Văn Hồng
Anh |
5 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Bình Sơn |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
240 |
3257 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:07 |
217 |
49338517 |
Phạm Quỳnh Anh |
25 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
240 |
3264 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
218 |
38304038 |
Phạm Thị Yến |
27 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3268 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
219 |
47231029 |
Trần Thị Mỹ
Hạnh |
3 |
10 |
1999 |
Trường THPT Nam
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3279 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
220 |
52214030 |
Nguyễn Quang
Bình |
16 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
240 |
3292 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
221 |
45236530 |
Nguyễn Đỗ Nhật
Khang |
9 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
240 |
3303 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
222 |
42153158 |
Bùi Lê Thế Hiếu |
23 |
6 |
1999 |
Trường THPT Cồn
Tiên |
Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
12 |
19 |
240 |
3314 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
223 |
48920561 |
Phạm Tuấn Thành |
26 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
240 |
3365 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
224 |
42389830 |
Hoàng Trung
Kiên |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
240 |
3370 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
225 |
35650704 |
Võ Nguyễn Hiền
Dư |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3384 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:01 |
226 |
52196294 |
Nguyễn Thị Thu
Hường |
12 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
240 |
3390 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
227 |
45164879 |
Nguyễn Bá Hoàng |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3421 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
228 |
41303530 |
Đỗ Mạnh Quyền |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện An Lão |
Hải Phòng |
12 |
19 |
240 |
3421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
229 |
46646399 |
Nguyễn Duy
Chung |
21 |
6 |
1999 |
Trường THPT Nam
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
230 |
52196207 |
Nguyen Anh Vu |
9 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
240 |
3427 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
231 |
30744758 |
Bùi Thanh Thắng |
30 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Diêu |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
240 |
3429 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
232 |
39368957 |
Vũ Ngọc Hiển |
8 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Oai A |
Huyện Thanh Oai |
Hà Nội |
12 |
19 |
240 |
3430 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
233 |
33411106 |
Nguyễn Thị Thu
Uyên |
21 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
234 |
39333537 |
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3434 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
235 |
27373599 |
Mai Thị Xuân Lệ |
10 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3436 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:59 |
236 |
41673775 |
Mai Thúy Vy |
31 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng |
12 |
19 |
240 |
3440 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
237 |
47922245 |
Nguyễn Thị Hải
Yến A |
10 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3444 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
238 |
7175700 |
Tran Ngoc Khoa |
18 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Phan Bội Châu |
Thành Phố Cam
Ranh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
240 |
3447 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
239 |
41256441 |
Nguyễn Trần
Triệu Duy |
27 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Xuân Lộc |
Huyện Xuân Lộc |
Đồng Nai |
12 |
19 |
240 |
3454 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:57 |
240 |
45744940 |
Nguyễn Duy Anh |
28 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3465 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
241 |
4469907 |
Vũ Văn Tuấn |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
240 |
3476 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
242 |
47464693 |
Nguyễn Đức
Trung |
23 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
240 |
3477 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
243 |
48118473 |
Nguyễn Thị Ngọc
Hạnh |
9 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
240 |
3481 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
244 |
30213064 |
Nguyễn Thị Thủy
Tiên |
4 |
6 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
240 |
3489 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
245 |
47001454 |
Võ Tất Thiên |
21 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
240 |
3524 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:19 |
246 |
45037119 |
Đào Quang Trung |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT Văn
Giang |
Huyện Văn Giang |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3527 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
247 |
43542953 |
Trần Quang Tùng |
3 |
6 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
240 |
3527 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
248 |
45047276 |
Nguyễn Diễm
Quỳnh |
13 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3531 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
249 |
34128016 |
Lê Đình Đại
Thành |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Quan |
Huyện Phú Xuyên |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
240 |
3542 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
250 |
47049717 |
Nguyễn Nữ ánh
Mai |
26 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
240 |
3553 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
251 |
27622118 |
Nguyễn Thị Nha
Tra |
2 |
6 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
240 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
252 |
20439543 |
Nguyễn Văn Thêm |
3 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Nhân Chú |
Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
240 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
253 |
44741494 |
Vũ Đức Hòa |
18 |
5 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
254 |
43912404 |
Đỗ Lê Vy |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
240 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
255 |
34997286 |
Lê Thị Bích
Hạnh |
12 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
240 |
3563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
256 |
35548146 |
Vũ Đình Toàn |
2 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
240 |
3569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
257 |
49829254 |
Đặng Trường Sơn |
28 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
240 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
258 |
8995729 |
Cáp Thị Yến |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT Ân
Thi |
Huyện ân Thi |
Hưng Yên |
12 |
19 |
240 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
259 |
52141473 |
Bui Thi Phuong |
7 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
230 |
2421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:40 |
260 |
52153887 |
Hoàng Thị Lan
Anh |
29 |
6 |
1999 |
Trường
THPT Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
230 |
2495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:41 |
261 |
51127011 |
Hoàng Tuấn Anh |
12 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
230 |
2724 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:45 |
262 |
46157146 |
Nguyễn Thị
Thanh Lưu |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
230 |
2741 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:45 |
263 |
34648777 |
Kiều Thị Ly |
19 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
230 |
2745 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:47 |
264 |
44452454 |
Dương Văn Duy |
6 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
230 |
2764 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:47 |
265 |
13813359 |
Nguyễn Xuân
Khải |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đa
Phúc |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
230 |
2787 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:45 |
266 |
50959273 |
Trần Trinh Hạ |
10 |
9 |
1999 |
Trường THPT Giá
Rai |
Thị Xã Giá Rai |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
230 |
2909 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
267 |
47406207 |
Nguyễn Đức
Lương |
8 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
230 |
3006 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
268 |
47254259 |
Nguyễn Phước
Toàn |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
230 |
3096 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
269 |
31900104 |
Bùi Lê Nhật Tân |
10 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
230 |
3103 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
270 |
37935004 |
Võ Trần Khánh
Phương |
13 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
230 |
3116 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
271 |
41202909 |
Lê Nguyễn Việt
Hoàng |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
230 |
3129 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
272 |
42542174 |
Huỳnh Minh Chí |
3 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
230 |
3134 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
273 |
44258130 |
Đặng Thị Hồng
Hạnh |
12 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quang Khải |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3139 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
274 |
37134426 |
Trương Huỳnh Dư |
17 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
230 |
3140 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
275 |
48150856 |
Đỗ Như Phụng |
28 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
230 |
3171 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
276 |
37372998 |
Hà Thị Kim Yến |
7 |
4 |
1999 |
Trường Thpt
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
230 |
3222 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
277 |
47071640 |
Vu Duc Hai |
2 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Hưng |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
12 |
19 |
230 |
3230 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:38 |
278 |
49640094 |
Nguyễn Thùy Lan |
18 |
2 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3239 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:54 |
279 |
51982732 |
Nguyễn Thị
Huyền Trang |
18 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
230 |
3248 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
280 |
45389827 |
Vương Nhật Duy |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
230 |
3268 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
281 |
11227897 |
Nguyễn Hoàng
Trung Anh |
24 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3278 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:54 |
282 |
38792935 |
Nguyễn Thị Vân
Anh |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Hưng |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
12 |
19 |
230 |
3290 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:39 |
283 |
31958139 |
Trương Gia Bảo |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
230 |
3301 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
284 |
50547037 |
Nghiêm Trọng
Nghĩa |
23 |
1 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Nguyễn Tất Thành |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
230 |
3317 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
285 |
50844684 |
Vũ Hà Thành |
27 |
1 |
1999 |
Trường THPT Yên
Hòa |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
230 |
3323 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
286 |
36211517 |
Nguyễn Sơn Tùng |
1 |
6 |
1999 |
Trường Thpt Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3323 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
287 |
45518543 |
Võ Tấn Đạt |
15 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
230 |
3330 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
288 |
48385243 |
Nguyễn Hữu
Thành |
1 |
11 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
230 |
3336 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
289 |
17065569 |
Nhâm Ngọc Hiếu |
3 |
5 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
230 |
3339 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
290 |
48412355 |
Đoàn Ái Thảo My |
17 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
230 |
3351 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:09 |
291 |
46697527 |
Lê Việt Tuấn |
27 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3356 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
292 |
49286597 |
Hà Minh Tiến |
15 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hoàn |
Huyện Thanh
Liêm |
Hà Nam |
12 |
19 |
230 |
3365 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
293 |
51289954 |
Trần Nhàn |
8 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
230 |
3378 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
294 |
45840583 |
Phạm Thị Cúc |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT Nam
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3379 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
295 |
52196575 |
Phan Thị Thùy
Trang |
5 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
230 |
3380 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
296 |
48378341 |
Phạm Thanh Đạt |
21 |
3 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
230 |
3381 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
297 |
50872008 |
Đặng Bảo Vinh |
10 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
230 |
3391 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
298 |
43297618 |
Hoàng Thị Thu
Uyên |
24 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quang Khải |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3399 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
299 |
45885417 |
Nguyễn Hồ Cao
Kiên |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
230 |
3401 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
300 |
45744566 |
Nguyễn Thị Kim
Hòa |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
230 |
3404 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:59 |
301 |
52024323 |
Nguyễn Thị
Huyền |
14 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
230 |
3404 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
302 |
45278119 |
Trần Cao Cường |
17 |
6 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
230 |
3405 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
303 |
48662989 |
Lê Thị Minh Hải |
24 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thị Xã Tam Điệp |
Ninh Bình |
12 |
19 |
230 |
3406 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
304 |
34441373 |
Trần Thị Thanh
Nhi |
1 |
4 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
230 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
305 |
45994895 |
Lê Quang Trường |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT Nam
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3411 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
306 |
48429992 |
Kim Thanh Tùng |
11 |
2 |
1999 |
Trường THPT Tam
Dương |
Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
230 |
3417 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
307 |
45013188 |
Lê Quang Linh |
6 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
230 |
3419 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
308 |
44415839 |
Dương Thị Thoa |
26 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
230 |
3420 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
309 |
49573990 |
Quản Minh Anh |
12 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3430 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
310 |
48719128 |
Nguyễn Tiến
Huấn |
18 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
311 |
45436214 |
Nguyễn Hoàng
Long |
11 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
230 |
3437 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
312 |
45397486 |
Kim Ngọc Ánh |
1 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
230 |
3437 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:58 |
313 |
52196312 |
Đặng Hoàng Thái |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
TP Đà Nẵng |
12 |
19 |
230 |
3441 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
314 |
48413540 |
Phạm Thùy Dương |
11 |
4 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
230 |
3457 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
315 |
43983551 |
Nguyễn Thị Bích |
11 |
5 |
1999 |
Trường THPT Lê
Xoay |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
230 |
3469 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
316 |
47908721 |
Nguyễn Thị Kim
Yến |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
230 |
3474 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
317 |
34502735 |
Lê Phước Thành |
10 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
230 |
3485 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
318 |
48805812 |
Mai Hoàng Tín |
11 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
230 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
319 |
36282193 |
Nguyễn Thị Hồng
Sen |
1 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
230 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
320 |
48063344 |
Hoàng Hoài Nam |
2 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Lương Ngọc Quyến |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
230 |
3497 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
321 |
45149016 |
Hoàng Minh Hoa |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
230 |
3504 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
322 |
49274008 |
Vũ Thị Hằng |
7 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3508 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
323 |
44160054 |
Trương Duy Bảo |
19 |
4 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
230 |
3509 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
324 |
45483745 |
Nguyễn Thanh
Toàn |
28 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tiền Giang |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
12 |
19 |
230 |
3511 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
325 |
50890296 |
Hà Đức Mạnh |
25 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
230 |
3516 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
326 |
44085537 |
Vũ Trần Đan
Linh |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3517 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
327 |
18531924 |
Lê Viết Khuyên |
26 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Mộ Đức |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
230 |
3518 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
328 |
27742726 |
Lê Quỳnh Trang |
21 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
230 |
3519 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
329 |
43514663 |
Nguyễn Anh Khải |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
230 |
3528 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
330 |
51500301 |
Phương Trung
Đức |
19 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Lương Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
12 |
19 |
230 |
3529 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
331 |
44582677 |
Võ Trung Tín |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
230 |
3546 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
332 |
27853373 |
Trịnh Lê Hùng
Vương |
7 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Toản |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
230 |
3557 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
333 |
51755648 |
Lê Hoàng Đức |
25 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
230 |
3563 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 11:00 |
334 |
46894008 |
Nguyễn Doãn
Hoan |
19 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
230 |
3566 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
335 |
31560102 |
Võ Văn Tùng |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Kỷ |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
230 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
336 |
31307742 |
Lâm Thành Lộc |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Lịch Hội Thượng |
Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
220 |
1522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:24 |
337 |
47633036 |
Phạm Thanh Hoa |
21 |
5 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
2288 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
338 |
47742432 |
Trần Thị Yến |
27 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
220 |
2731 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:44 |
339 |
9580031 |
Nguyễn Đức
Thành |
27 |
11 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
2748 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:47 |
340 |
48476667 |
Phan Trọng Hiếu |
27 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
220 |
2793 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:49 |
341 |
48107172 |
Trần Minh Tiến |
8 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
220 |
3115 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
342 |
12487069 |
Đào Thị Hà Lan |
21 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
220 |
3136 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
343 |
40365281 |
Cao Thành Nhân |
22 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tiền Giang |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
12 |
19 |
220 |
3176 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
344 |
44790406 |
Nguyễn Khoa Bảo |
9 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
220 |
3178 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:55 |
345 |
47113389 |
Bùi Thị Hằng |
25 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Đông Thụy Anh |
Huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
12 |
19 |
220 |
3191 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
346 |
44596516 |
Nguyễn Thu
Trang |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
3235 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
347 |
51614076 |
Bùi Thế Ngọc |
10 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Khuyến |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
220 |
3251 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
348 |
44298282 |
Trần Thị Thùy
Linh |
20 |
5 |
1999 |
Trường THPT Nam
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
220 |
3254 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
349 |
46861961 |
Trần Trọng Đại |
31 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Hưng |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
12 |
19 |
220 |
3260 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:38 |
350 |
42552286 |
Văn Minh Huy |
3 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Buôn Ma Thuột |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
220 |
3270 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
351 |
41508081 |
Nguyễn Hoàng
Phú |
10 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
220 |
3281 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
352 |
41472681 |
Trương Khánh
Duy |
1 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
220 |
3283 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
353 |
49179116 |
Phạm Thị Minh
Thùy |
31 |
7 |
1999 |
Trường THPT Tân
Yên 1 |
Huyện Tân Yên |
Bắc Giang |
12 |
19 |
220 |
3286 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
354 |
48804697 |
Hoàng Văn Hào |
28 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
220 |
3300 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
355 |
51428016 |
Nguyễn Thị Quý |
18 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
3301 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
356 |
45979724 |
Lưu Quang Vượng |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
220 |
3308 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
357 |
44369763 |
Trương Thị Như
Quỳnh |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
220 |
3313 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
358 |
31196510 |
Nguyễn Thanh
Bình |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Bình 2 |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
220 |
3316 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
359 |
47404054 |
Huỳnh Xuân
Nghĩa |
13 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
220 |
3325 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
360 |
22353153 |
Tạ Đức Anh |
11 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
220 |
3328 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
361 |
33452729 |
Phạm Trung Hiếu |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Gia Tự |
Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
220 |
3339 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
362 |
49728339 |
Ta Duy Loi |
26 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Quan |
Huyện Phú Xuyên |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
220 |
3341 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
363 |
50903087 |
Phạm Thị Lan |
8 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bắc Giang |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
220 |
3359 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
364 |
49655629 |
Nguyễn Tuấn
Thành |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
220 |
3360 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
365 |
51779384 |
Bùi Văn Hóa |
27 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đào
Duy Từ |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
220 |
3360 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
366 |
48469825 |
Phạm Đức Huy |
22 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
220 |
3380 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
367 |
51524960 |
Từ Hồng Phát |
20 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
3 Quảng Trạch |
Huyện Quảng
Trạch |
Quảng Bình |
12 |
19 |
220 |
3381 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
368 |
48337348 |
Dương Công Minh |
21 |
2 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
220 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
369 |
14456177 |
Ngô Thị Trúc
Giang |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
220 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
370 |
48955474 |
Trần Hồng Quân |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
220 |
3392 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
371 |
34555392 |
Nguyễn Minh Trí |
19 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
220 |
3404 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
372 |
19544566 |
Trần Hoàn Hảo |
15 |
11 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
220 |
3407 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
373 |
47427836 |
Phan Hải Nam |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
220 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
374 |
47432525 |
Đỗ Gia Huân |
2 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
220 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
375 |
51149591 |
Đoàn Hoàng Anh |
15 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
3414 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
376 |
45613115 |
Phan Thị Thanh
Huyền |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
220 |
3416 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
377 |
45014451 |
Phạm Hồng Diệp |
12 |
6 |
1999 |
Trường THPT Nho
Quan A |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
12 |
19 |
220 |
3423 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
378 |
23538678 |
Thái Bình |
27 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
220 |
3431 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
379 |
48604006 |
Huỳnh Ngọc Quân |
26 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Quang Trung |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
12 |
19 |
220 |
3432 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
380 |
47618148 |
Trần Minh Hiếu |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
220 |
3432 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
381 |
28825494 |
Lý Huy Đạt |
9 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
3433 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
382 |
33354029 |
Nguyễn Thị Lan
Anh |
30 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
220 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
383 |
50333269 |
Nguyễn Đức
Trọng |
24 |
12 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
384 |
48097871 |
Nguyễn Thị Thảo
Lam |
2 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
220 |
3436 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
385 |
46431533 |
Lê Long Hồ |
9 |
9 |
1998 |
Trường THPT
Thanh Bình 2 |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
220 |
3438 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
386 |
44908541 |
Dương Phú Đạt |
7 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lê
Xoay |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
220 |
3450 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
387 |
49533099 |
Quản Phương Mai |
6 |
6 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng C |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
220 |
3454 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
388 |
42160785 |
Hoang Dieu Linh |
24 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
220 |
3461 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
389 |
46687918 |
Trần Duy Chiến |
27 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Phạm Công Bình |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
220 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
390 |
37554173 |
Nguyễn Minh Huy |
17 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng |
12 |
19 |
220 |
3478 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
391 |
45128501 |
Nguyễn Lê Tuyết
Thảo |
9 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
220 |
3480 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
392 |
46099482 |
Nguyễn Văn Long |
3 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
220 |
3483 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
393 |
38256313 |
Nguyễn Anh Tú |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Gang Thép |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
3498 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
394 |
41409180 |
Nguyễn Thị Diễm
Thư |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
220 |
3503 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
395 |
35328119 |
Lê Xuân An |
25 |
12 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
220 |
3505 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
396 |
33271819 |
Phạm Minh Tiến |
23 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Việt Nam - Ba Lan |
Quận Hoàng Mai |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
220 |
3509 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
397 |
49825554 |
Ngô Duy Nam
Khánh |
2 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
220 |
3517 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
398 |
44929505 |
Nguyễn Tùng
Dương |
13 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
220 |
3518 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
399 |
47840441 |
Nguyễn Thành
Huấn |
26 |
2 |
2000 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
220 |
3521 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
400 |
50506079 |
Trần Quốc Khánh |
9 |
9 |
1999 |
Trường THPT Đa
Phúc |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
220 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
401 |
28852862 |
Lê Khánh Tân |
19 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
220 |
3523 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
402 |
44706786 |
Trần Thị Vân
Anh |
26 |
12 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
220 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
403 |
41516713 |
Trương Triệu Vĩ |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
220 |
3527 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
404 |
47814818 |
Hoàng Thị Kim
Thoa |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT Yên
Dũng 3 |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
12 |
19 |
220 |
3531 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
405 |
34335526 |
Lưu Đình Kiên |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
220 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
406 |
41306390 |
Trần Quang Lộc |
14 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
220 |
3537 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
407 |
44390674 |
Trần Thị Mỹ
Trinh |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
3 An Nhơn |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
220 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
408 |
38721895 |
Đặng Hồng Quang |
29 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Buôn Đôn |
Huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
220 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
409 |
49656355 |
Trần Thị Cẩm
Ngân |
13 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
220 |
3546 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
410 |
19155473 |
Nguyễn Thị Lâm
Viên |
1 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
220 |
3552 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
411 |
47004763 |
Ngô Phạm Duy |
4 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
220 |
3555 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
412 |
30603199 |
Bùi Kim Ngân |
7 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
220 |
3563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
413 |
20955293 |
Nguyễn Thị
Quỳnh Giang |
16 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
220 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
414 |
50388885 |
Lê Xuân Thịnh |
21 |
3 |
1999 |
Trường THPT Phủ
Lý B |
Thành Phố Phủ
Lý |
Hà Nam |
12 |
19 |
220 |
3569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
415 |
13495622 |
Trần Minh Thư |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
220 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
416 |
51041438 |
Nguyễn Văn Lực |
5 |
6 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền - Ba Vì |
Huyện Ba Vì |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
220 |
3572 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
417 |
51707911 |
Huỳnh Thị Mỹ
Vân |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
220 |
3573 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
418 |
27496589 |
Chu Hoàng Trung |
26 |
7 |
1999 |
Trường THPT Bất
Bạt |
Huyện Ba Vì |
Hà Nội |
12 |
19 |
220 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
419 |
52158861 |
Nguyễn Thị
Thanh Xuân |
25 |
1 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
220 |
3583 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
420 |
50768713 |
Đoàn Bá Tiệp |
8 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Quan |
Huyện Phú Xuyên |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
220 |
3587 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
421 |
50386608 |
Lý Vĩ Thiện |
28 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
220 |
3587 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
422 |
46197274 |
Nguyễn Thị Trúc
Ly |
18 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
220 |
3588 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
423 |
47127966 |
Phạm Thanh Vân |
4 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
220 |
3592 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
424 |
34546378 |
Nguyễn Ngọc
Phương Anh |
25 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
220 |
3595 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
425 |
35868484 |
Trương Quỳnh
Mai |
3 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
220 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
426 |
49861778 |
Phạm Dũng Hoàng
Duy |
7 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
220 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
427 |
48498180 |
Ngô Phương Thảo |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện An Lão |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
220 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
428 |
50932764 |
Nguyễn Đức Minh |
12 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
220 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
429 |
50983738 |
Vương Kiều Oanh |
14 |
12 |
1999 |
Trường THPT Yên
Hòa |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
220 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
430 |
44944326 |
Trần Tín Nhiệm |
18 |
3 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
220 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
431 |
51542082 |
Nguyễn Thị Uyên |
12 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
2223 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
432 |
27310343 |
Phạm Ngọc Sơn |
16 |
10 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
2521 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
433 |
50750236 |
Nguyễn Lê Khánh
Trịnh |
5 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
210 |
2801 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
434 |
36281172 |
Lê Chánh Nghĩa |
9 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
210 |
3094 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
435 |
37514281 |
Hồ Quốc Đạt |
21 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
210 |
3157 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
436 |
51239201 |
Phan Minh Trí |
22 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
12 |
19 |
210 |
3195 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
437 |
49272757 |
Phạm Lê Yến Nhi |
4 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Quận 5 |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
210 |
3195 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
438 |
49549620 |
Nhâm Đức Tuấn |
10 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
210 |
3206 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
439 |
13335629 |
Nguyễn Ngọc
Quỳnh Dung |
15 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nhơn Trạch |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
210 |
3223 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
440 |
44991334 |
Trần Mạnh Hải |
30 |
7 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
210 |
3229 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
441 |
49264245 |
Võ Văn Hùng |
4 |
7 |
1999 |
Trường THPT Thu
Xà |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
210 |
3236 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:07 |
442 |
45903378 |
Đào Minh Đức |
2 |
8 |
1999 |
Trường THPT Nam
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
210 |
3249 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
443 |
45078241 |
Nguyễn Chí
Thành |
8 |
2 |
1999 |
Trường THPT Nho
Quan A |
Huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
12 |
19 |
210 |
3274 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
444 |
49784439 |
Luu Quang Huy |
9 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Việt Yên 1 |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
12 |
19 |
210 |
3301 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
445 |
40645894 |
Nguyễn Phước
Sang |
21 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
210 |
3308 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
446 |
31319720 |
Hồ Quang Phước |
9 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
210 |
3320 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
447 |
46915910 |
Võ Thị Khánh
Huyền |
19 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
210 |
3324 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
448 |
33134034 |
Nguyễn Thành
Đạt |
7 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
210 |
3331 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
449 |
50807935 |
Nguyễn Đinh
Nhật Vi |
19 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
210 |
3337 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
450 |
36536391 |
Phạm Nhật Khánh |
23 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
210 |
3343 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
451 |
42410993 |
Trần Đức Thắng |
14 |
1 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
210 |
3345 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
452 |
48065254 |
Dương Thị Thu
Hường |
7 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3353 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
453 |
41608971 |
Nguyễn Trần
Quỳnh Như |
25 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
210 |
3355 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
454 |
39384955 |
Nguyễn Thanh
Hải |
5 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Mông Dương |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
210 |
3357 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
455 |
48528156 |
Đặng Việt Tỉnh |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
210 |
3359 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
456 |
48558839 |
Nguyễn Quỳnh
Tâm |
6 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
210 |
3361 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
457 |
46716885 |
Trương Văn Hiệu |
18 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
210 |
3365 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
458 |
35138693 |
Phùng Thị Minh
Ngọc |
16 |
7 |
1999 |
Trường THPT Yên
Lãng |
Huyện Mê Linh |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
210 |
3367 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
459 |
48955406 |
Nguyễn Thanh
Trí |
2 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Bình Sơn |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
210 |
3374 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:09 |
460 |
48308847 |
Lê Ngô Hồng
Linh |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT Thu
Xà |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
210 |
3390 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
461 |
35884891 |
Trương Bá Hoàng
Long |
23 |
11 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Newton |
Quận Bắc Từ
Liêm |
Hà Nội |
12 |
19 |
210 |
3393 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
462 |
46121020 |
Huỳnh Văn Bình |
11 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
210 |
3393 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
463 |
31457196 |
Phạm Văn Đô |
17 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
210 |
3394 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
464 |
45481830 |
Phan Văn Toản |
25 |
8 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3399 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
465 |
44869954 |
Lê Minh Hiếu |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
210 |
3402 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
466 |
50814276 |
Bùi Quốc Huy |
8 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Quận 5 |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
210 |
3403 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
467 |
48895364 |
Phan Xuân Giang |
16 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đa
Phúc |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
210 |
3405 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
468 |
47460896 |
Bùi Thanh Toàn |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
210 |
3407 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
469 |
49803689 |
Vũ Tiến Khoa |
16 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
210 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
470 |
45142405 |
Nguyễn Trường
Phúc |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
210 |
3411 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
471 |
44251517 |
Hoàng Trọng
Bình |
2 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
210 |
3412 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
472 |
45278582 |
Trần Thị Linh
Chi |
3 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
210 |
3413 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
473 |
36228126 |
Võ Phú Khang |
7 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lệ
Thủy |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
12 |
19 |
210 |
3414 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
474 |
48922953 |
Nguyễn Xuân
Nguyễn |
13 |
2 |
1997 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
210 |
3425 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
475 |
47425259 |
Phạm Thị Minh
Tâm |
12 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
210 |
3431 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
476 |
37636588 |
Huỳnh Gia Bảo |
10 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
210 |
3433 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
477 |
25093055 |
Đặng Quang Minh |
24 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
210 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
478 |
52042509 |
Trần Thu Huyền |
17 |
1 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
210 |
3438 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
479 |
39389165 |
Nguyễn Ngọc
Quang Đại |
15 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
210 |
3439 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
480 |
19181202 |
Dương Việt Trí |
16 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
210 |
3443 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
481 |
45999689 |
Nguyễn Văn Diễn |
8 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quốc Học |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
210 |
3447 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
482 |
29047387 |
Lý Tú Nhã |
3 |
9 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
210 |
3448 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
483 |
47773847 |
Nguyễn Gia
Thịnh |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
210 |
3450 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
484 |
48502791 |
Dương Bá Xuân
Sáng |
18 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3455 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
485 |
27657902 |
Nguyễn Phước
Hải |
31 |
10 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Dl Ngôi Sao |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
210 |
3456 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
486 |
45689957 |
Nguyễn Chiến
Thắng |
12 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
210 |
3464 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
487 |
36567379 |
Hầu Thế Chương |
22 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
210 |
3467 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
488 |
41529640 |
Ngô Hưng Thế
Anh |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
210 |
3468 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
489 |
41984435 |
Nguyễn Thành
Long |
28 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
210 |
3472 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:57 |
490 |
48577072 |
Phạm Thị Mỹ
Linh |
14 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3474 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
491 |
48888008 |
Vũ Hồng Ngọc |
28 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
210 |
3479 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
492 |
48245653 |
Hoàng Lê Gia
Phú |
25 |
4 |
1999 |
Trường THPT Gio
Linh |
Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
12 |
19 |
210 |
3482 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
493 |
30134040 |
Nguyễn Thị Trúc
Đào |
10 |
2 |
1999 |
Trường Thpt Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
210 |
3485 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
494 |
34182279 |
Võ Thành Vinh |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
210 |
3498 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
495 |
49197264 |
Phạm Thị Mỹ
Duyên |
21 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
210 |
3500 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
496 |
51029734 |
Huỳnh Thị Như
Ngọc |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
210 |
3502 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
497 |
50577791 |
Hoàng Nguyễn
Diệu Linh |
27 |
6 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3504 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
498 |
43676360 |
Trần Thị Thanh
Kiều |
9 |
4 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
210 |
3511 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
499 |
19720946 |
Trần Minh Tân |
10 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
210 |
3516 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
500 |
49379055 |
Mai Tấn Tài |
16 |
3 |
1999 |
Trường THPT Số
3 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
210 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
501 |
45629082 |
Vũ Tiến Anh |
18 |
8 |
1999 |
Trường THPT Ân
Thi |
Huyện Ân Thi |
Hưng Yên |
12 |
19 |
210 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
502 |
34576472 |
Nguyễn Anh Tuấn |
6 |
2 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3536 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
503 |
48890628 |
Nguyễn Thị Hải
Yến |
24 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
210 |
3537 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
504 |
40031223 |
Nguyễn Tuấn
Ngọc |
11 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Lạng Giang 2 |
Huyện Lạng
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
210 |
3547 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
505 |
48967640 |
Bùi Thị Ngát |
28 |
3 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Gia Tự |
Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
210 |
3554 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
506 |
50793025 |
Triệu Minh Tâm |
28 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nhân Chính |
Quận Thanh Xuân |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
210 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
507 |
50432026 |
Nông Quốc Chiến |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
508 |
52180974 |
Nguyễn Viết
Hiếu |
13 |
7 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
210 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
509 |
35816175 |
Lê Thanh Phong |
3 |
4 |
1999 |
Trường THPT Bà
Rịa |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
210 |
3566 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
510 |
48916328 |
Đặng Văn Nam |
20 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Hiệp Hoà 2 |
Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang |
12 |
19 |
210 |
3575 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
511 |
49310423 |
Đào Duy Nam |
23 |
6 |
1999 |
Trường THPT Bố
Hạ |
Huyện Yên Thế |
Bắc Giang |
12 |
19 |
210 |
3582 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
512 |
48866967 |
Đinh Nhật Quang |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
210 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
513 |
50758053 |
Tran Duong |
4 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Quận Hồng Bàng |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
210 |
3586 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
514 |
35851137 |
Trần Quốc Anh |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
210 |
3587 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
515 |
48418633 |
Nguyễn Thành
Công |
27 |
1 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
210 |
3588 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
516 |
36795397 |
Nguyễn Ngọc
Minh Khôi |
17 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
210 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
517 |
25934080 |
Nguyễn Mỹ Ngọc |
21 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
210 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
518 |
39050783 |
Văn Đức Hiếu |
30 |
6 |
1999 |
Trường THPT Thị
Xã Quảng Trị |
Thị Xã Quảng
Trị |
Quảng Trị |
12 |
19 |
210 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
519 |
40144574 |
Tăng Nguyễn
Hoàng Tùng |
15 |
11 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Thì Nhậm |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
210 |
3591 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
520 |
32827930 |
Cao Thị Hiên |
7 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
210 |
3592 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
521 |
45710250 |
Nguyễn Xuân
Trung |
7 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Gang Thép |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
210 |
3592 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
522 |
34578095 |
Trần Tiến Phát |
19 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
210 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
523 |
51708074 |
Nguyễn Tường
Phát |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
210 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
524 |
47093998 |
Tạ Nguyễn Đăng
Khoa |
26 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
210 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
525 |
43302146 |
Nguyễn Văn
Giảng |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Long Hải- Phước Tỉnh |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
210 |
3595 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
526 |
37715021 |
Nguyễn Công
Quốc |
8 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Vinh Xuân |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
210 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
527 |
49178499 |
Bùi Đình Hiếu |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
210 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
528 |
48844161 |
Vương Thị Lan
Anh |
18 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
210 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
529 |
40398504 |
Nguyễn Thị
Hồngkbb |
20 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng B |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
210 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
530 |
51100895 |
Nguyễn Hữu
Thịnh |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Quang Trung |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
12 |
19 |
210 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
531 |
29441243 |
Phạm Xuân Thy |
8 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
210 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
532 |
47704436 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
5 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Hưng Nhân |
Huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
12 |
19 |
200 |
2746 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:45 |
533 |
50250280 |
Nguyễn Hữu
Cường |
14 |
7 |
1999 |
Trường THPT
T&;n Lập |
Huyện Đan
Phượng |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
200 |
2917 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
534 |
46197513 |
Lê Phương Linh |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
200 |
3054 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
535 |
29786187 |
Đào Thị Hồng
Nhi |
4 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
200 |
3063 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
536 |
49537571 |
Nguyễn Minh Tân |
16 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3101 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
537 |
50118769 |
Lê Ngọc Thiện |
8 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
200 |
3175 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
538 |
48857174 |
Nguyễn Tùng
Dương |
26 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
200 |
3190 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
539 |
37032124 |
Phạm Minh Hiếu |
21 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
200 |
3196 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
540 |
51824778 |
Võ Lê Việt Khải |
25 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thựơng Hiền |
Quận Tân Bình |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
200 |
3209 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
541 |
48338546 |
Vương Quốc Hữu |
7 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3237 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:07 |
542 |
49541363 |
Trần Thị Thúy |
15 |
6 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng C |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
200 |
3241 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
543 |
40129266 |
Nguyễn Thị
Huyền Trang |
8 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
200 |
3252 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
544 |
40399519 |
Phan Thi Giang |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng B |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
200 |
3253 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
545 |
35335005 |
Nguyễn Đăng Bảo
Sơn |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
200 |
3260 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
546 |
40798390 |
Trần Hữu Đăng
Khoa |
1 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
200 |
3271 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:57 |
547 |
17452744 |
Nguyễn Xuân
Bách |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Ngọc Hồi |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
200 |
3274 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
548 |
45031892 |
Nguyễn Thanh
Tùng |
25 |
1 |
1999 |
Trường THPT Mỹ
Xuyên |
Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
200 |
3280 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
549 |
50009398 |
Phan Thị Ngọc
Tuyền |
22 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
200 |
3301 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
550 |
51137362 |
Đào Duy Nhật |
29 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3302 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
551 |
49621558 |
Nguyễn Ngọc
Chiến |
15 |
7 |
1999 |
Trường THPT
T&;n Lập |
Huyện Đan
Phượng |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
200 |
3321 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
552 |
51848608 |
Nguyễn Khải |
17 |
2 |
1999 |
Trường THPT Đào
Duy Từ |
Thành phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
200 |
3321 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
553 |
47925362 |
Đặng Bá Lộc |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT Đạ
Tẻh |
Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
200 |
3321 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:57 |
554 |
45140947 |
Nguyễn Thị Tú
Trinh |
25 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3326 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
555 |
44493414 |
Trần Thị Bình
Minh |
6 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
200 |
3340 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:56 |
556 |
27948088 |
Lê Văn Hoàng |
31 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kế
Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
200 |
3347 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
557 |
48482037 |
Lê Thị Thanh
Thảo |
27 |
12 |
1998 |
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
200 |
3352 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
558 |
48890676 |
Nguyễn Thị
Hương |
2 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
200 |
3354 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
559 |
48323456 |
Nguyễn Hoàng
Đức |
16 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Bình Sơn |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3357 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
560 |
3990631 |
Lê Thế Tài |
27 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
200 |
3362 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
561 |
49051697 |
Bùi Thị Ngọc
Diễm |
14 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
200 |
3364 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
562 |
45879851 |
Phan Gia Hảo |
26 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
200 |
3367 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
563 |
16551898 |
Vương Lam Huy |
20 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3372 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
564 |
44240336 |
Mai Tuấn Thành |
17 |
10 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
200 |
3375 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
565 |
51382342 |
Nguyễn Thị Hoa |
22 |
6 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
200 |
3379 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
566 |
31236103 |
Nguyễn Minh
Guyn |
2 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
200 |
3381 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
567 |
31046787 |
Nguyễn Quang
Anh |
22 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3382 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:55 |
568 |
46256780 |
Nguyễn Minh
Nhật |
12 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
12 |
19 |
200 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
569 |
31961991 |
Nguyen Phu
Nghia |
17 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
200 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
570 |
50373996 |
Mã Tuyết Bảo |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
200 |
3390 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
571 |
46612558 |
Đặng Thái Bình |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
200 |
3392 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
572 |
52133272 |
Đào Ngọc Tuấn |
14 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
200 |
3393 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
573 |
35649239 |
Lê Trọng Khánh |
31 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
200 |
3395 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
574 |
16699807 |
Nguyễn Thanh
Tùng |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
200 |
3397 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
575 |
49477447 |
Nguyễn Hữu
Thưởng |
10 |
11 |
1999 |
Trường THPT Nam
Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
200 |
3398 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
576 |
31495310 |
Trần Tùng Lâm |
3 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
200 |
3403 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
577 |
21223715 |
Trần Bửu Hùng |
11 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
200 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
578 |
31624374 |
Đỗ Tiến Trung |
26 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3411 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
579 |
46644683 |
Trần Văn Quang |
3 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
200 |
3416 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
580 |
33110914 |
Nguyễn Thị
Quỳnh Giang |
30 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
200 |
3417 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
581 |
45595941 |
Hoàng Thị Na |
23 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Đặng Huy Trứ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
200 |
3419 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
582 |
45277351 |
Vương Hải Anh |
17 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
200 |
3421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
583 |
35472137 |
Nguyễn Thị Minh
Anh |
12 |
2 |
1999 |
Trường THPT Yên
Thế |
Huyện Yên Thế |
Bắc Giang |
12 |
19 |
200 |
3424 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
584 |
16694545 |
Nguyễn Nhật Vi |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
200 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
585 |
44161861 |
Tạ Thị Huyền |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
586 |
52181170 |
Phạm Ngọc Hiếu
Thảo |
24 |
3 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
200 |
3442 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
587 |
6010342 |
Nguyễn Thị Xuân
Tuyên |
4 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Kỳ Phong |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3442 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
588 |
27389546 |
Tạ Thu Hà |
8 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3444 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
589 |
47391319 |
Lê Phương Thảo |
16 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3445 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
590 |
50807341 |
Lê Ngọc Quỳnh
Như |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
200 |
3447 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
591 |
48520734 |
Phạm Quang Minh |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
200 |
3451 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
592 |
46796119 |
Lê Đức Vinh |
24 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Hướng Hóa |
Huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị |
12 |
19 |
200 |
3452 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
593 |
48732343 |
Nguyễn Đức Huy |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Đức Phổ |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3454 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
594 |
49378835 |
Nguyễn Thị Thái
Huyền |
11 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Mộ Đức |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3455 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
595 |
41199920 |
Nguyễn Hoàng
Linh |
26 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
200 |
3455 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
596 |
44494042 |
Lê Phan Khánh
Trình |
30 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
200 |
3456 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
597 |
33929710 |
Phan Nguyễn Bảo
Ngân |
6 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
200 |
3456 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
598 |
30734209 |
Nguyễn Lê Tiến
Thịnh |
9 |
12 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3466 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
599 |
37482215 |
Đoàn Tú Nhi |
5 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3481 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
600 |
44681032 |
Nguyễn Công
Thành |
19 |
3 |
1999 |
Trường THPT Di
Linh |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
200 |
3483 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 11:00 |
601 |
50918218 |
Lê Huỳnh Lộc |
11 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Quận 5 |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
200 |
3490 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
602 |
39958734 |
Hoàng Dương
Trung |
27 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
200 |
3492 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
603 |
27555595 |
Lê Phước Thọ |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lấp
Vò 3 |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
200 |
3494 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
604 |
51356792 |
Lê Trung Hiếu |
9 |
2 |
1999 |
Trường THPT Cầu
Giấy |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
200 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
605 |
36568244 |
Cao Nguyễn
Khánh Huy |
2 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
200 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
606 |
39656980 |
Nguyễn Thị Linh |
21 |
1 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
200 |
3509 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
607 |
28607392 |
Trần Ngọc Anh |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3513 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
608 |
50570063 |
Tống Xuân Anh |
5 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
200 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
609 |
34818997 |
Nguyễn Ngọc Đức |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT Yên
Thế |
Huyện Yên Thế |
Bắc Giang |
12 |
19 |
200 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
610 |
50067382 |
Nguyễn Thị Thu
Hà |
20 |
9 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Thì Nhậm |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
200 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
611 |
36631813 |
Cao Thanh Trí |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
200 |
3527 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
612 |
45989344 |
Bui Anh Phong |
5 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Viết Xuân |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
200 |
3528 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
613 |
50216734 |
Nguyễn Lê Kim
Ngọc |
3 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
200 |
3529 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
614 |
19122390 |
Lê Hoàng Dương |
7 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trịnh Hoài Đức |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
12 |
19 |
200 |
3529 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
615 |
44644564 |
Trần Minh Quang |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
200 |
3530 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
616 |
46457347 |
Phạm Quốc Khánh |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
617 |
47661647 |
Lê Thị Ngọc
Thúy |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
200 |
3533 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
618 |
43816954 |
Nguyễn Duy
Cường |
24 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đức
Hợp |
Huyện Kim Động |
Hưng Yên |
12 |
19 |
200 |
3534 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
619 |
14069947 |
Lê Trung Hiếu |
19 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
620 |
44306419 |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
200 |
3538 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
621 |
47018012 |
Huỳnh Văn Phước |
23 |
6 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
200 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
622 |
52042434 |
Phạm Mai Hương |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
200 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
623 |
47642859 |
Trần Nguyễn Tấn
Duy |
12 |
7 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
200 |
3552 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
624 |
50456961 |
Cao Thanh Long |
12 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
200 |
3554 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
625 |
46790796 |
Đặng Quang Linh |
15 |
10 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
200 |
3557 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
626 |
33005726 |
Nguyễn Quốc Anh |
3 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nhân Chính |
Quận Thanh Xuân |
Hà Nội |
12 |
19 |
200 |
3557 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
627 |
49135283 |
Nguyễn Thị
Hương |
1 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
200 |
3559 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
628 |
43897119 |
Nguyễn Thị Thu
Thảo |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
3 An Nhơn |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
200 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
629 |
45735571 |
Huỳnh Ngọc Kim
Trang |
22 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
200 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
630 |
41116216 |
Hoang Van Anh |
23 |
8 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng B |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
200 |
3563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
631 |
49178347 |
Trần Tài Phú |
28 |
11 |
1999 |
Trường THPT Tân
Yên 1 |
Huyện Tân Yên |
Bắc Giang |
12 |
19 |
200 |
3564 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
632 |
50132190 |
Trần Thế Nhân |
9 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
200 |
3569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
633 |
15004546 |
Đỗ Minh Gia An |
6 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
200 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
634 |
41153176 |
Lê Nhật Phương |
8 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Mộ Đức |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
200 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
635 |
50758229 |
Trần Hữu Thanh
Tâm |
28 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Linh |
Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
12 |
19 |
200 |
3575 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
636 |
45683668 |
Nguyễn Thành
Huy |
10 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Long Hải- Phước Tỉnh |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
200 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
637 |
44155194 |
Huỳnh Văn Ngà |
7 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
200 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
638 |
30450411 |
Trần Hồng Quân |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Gia Tự |
Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
200 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
639 |
28202066 |
Nguyễn Anh Hào |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
200 |
3579 |
4 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:15 |
640 |
5500679 |
Đoàn Quốc Hiệp |
5 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
200 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
641 |
27517950 |
Nguyễn Thị Thu
Uyên |
24 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Long Phước |
Huyện Long
Thành |
Đồng Nai |
12 |
19 |
200 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
642 |
50495924 |
Nguyễn Ngọc
Định |
11 |
1 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
643 |
31613804 |
Trương Thị Thùy
Dương |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
200 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
644 |
50714765 |
Lê Ngọc Khánh |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Gia Tự |
Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
200 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
645 |
49627002 |
Phan Văn Tú |
10 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Việt Đức |
Huyện Cư Kuin |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
200 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
646 |
33341274 |
Nguyễn Hồng
Phương |
3 |
2 |
1999 |
Trường THPT Cầu
Giấy |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
200 |
3598 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 11:00 |
647 |
51710849 |
Lê Hữu Thịnh |
25 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
200 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
648 |
45901833 |
Phạm Nguyễn Như
Phương |
25 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
200 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
649 |
49817411 |
Trần Đức Khánh
Tân |
14 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thựơng Hiền |
Quận Tân Bình |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
200 |
3600 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
650 |
37710460 |
Trần Văn Duy |
20 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
200 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
651 |
27857014 |
Trần Hồ Minh
Thông |
9 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
200 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
652 |
50236189 |
Hoàng Thị Thu
Hiền |
26 |
9 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
2229 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
653 |
52140921 |
Buikieu Trinh |
3 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
12 |
19 |
190 |
2312 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:38 |
654 |
19129623 |
Vũ Tùng Sơn |
6 |
11 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
2512 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:41 |
655 |
48476529 |
Thân Trần Minh
Nhật |
5 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
2790 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:49 |
656 |
48406122 |
Lê Văn Linh |
22 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
2933 |
1 |
GVFCF19532 |
4/15/2017 20:06 |
657 |
45818391 |
Dương Thị Thùy
Linh |
19 |
5 |
1999 |
Trường THPT Lê
Xoay |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
190 |
3057 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
658 |
47375298 |
Nguyễn Trần Chí
Hiếu |
9 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
190 |
3067 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
659 |
27414319 |
Bui Quang Linh |
12 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Cheguevara |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
190 |
3076 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
660 |
47813407 |
Mai Vũ Diệu Anh |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
190 |
3141 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
661 |
43998425 |
Nguyễn Châu
Long Hồ |
30 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Châu Phú |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
12 |
19 |
190 |
3151 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
662 |
49631912 |
Nguyễn Xuân
Khuê |
23 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
190 |
3232 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
663 |
45858121 |
Vũ Văn Ngọc |
20 |
9 |
1999 |
Trường THPT Văn
Miếu |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
12 |
19 |
190 |
3233 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
664 |
45858706 |
Lê Thế Anh Tuấn |
3 |
7 |
1999 |
Trường THPT Văn
Miếu |
Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
12 |
19 |
190 |
3259 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
665 |
34574995 |
Lê Phước Dũng |
15 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk
R''lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
190 |
3260 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:55 |
666 |
23502410 |
Phí Mạnh Minh |
12 |
10 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Gia Tự |
Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
190 |
3260 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
667 |
51363768 |
Võ Gia Huy |
4 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Bình Long |
Thị Xã Bình
Long |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3273 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
668 |
37973941 |
Nguyễn Thị Minh
Hà |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3273 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
669 |
49802973 |
Trần Hoàng Anh |
29 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
190 |
3276 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
670 |
49324101 |
Nguyễn Thanh
Liêm |
3 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kế
Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
190 |
3277 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
671 |
45164024 |
Nguyễn Thành
Thắng |
2 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
190 |
3279 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
672 |
30359789 |
Nguyễn Văn
Thiện |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
190 |
3279 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
673 |
34378631 |
Huỳnh Thanh
Thân |
11 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Bình Trọng |
Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
190 |
3300 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
674 |
37740558 |
Hoàng Hào Quang |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
190 |
3301 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
675 |
48842479 |
Nguyễn Nhật
Minh |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
190 |
3305 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:56 |
676 |
44239513 |
Đoàn Thùy Linh |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Khoái Châu |
Huyện Khoái
Châu |
Hưng Yên |
12 |
19 |
190 |
3314 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
677 |
49454607 |
Phan Quốc Thiện |
20 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
190 |
3319 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
678 |
50955765 |
Vũ Quỳnh Trang |
31 |
5 |
1999 |
Trường THPT Hạ
Hòa |
Huyện Hạ Hòa |
Phú Thọ |
12 |
19 |
190 |
3324 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
679 |
50939397 |
Trần Quang Huy |
2 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Ba |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
12 |
19 |
190 |
3329 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
680 |
40256859 |
Lê Duy Long |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
190 |
3334 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
681 |
45845089 |
Bùi Trọng Nghĩa |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
190 |
3335 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:09 |
682 |
39461499 |
Nguyễn Thị
Quỳnh Như |
11 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3337 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
683 |
13300262 |
Đinh Kim Đại |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trịnh Hoài Đức |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3341 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
684 |
48498555 |
Nguyễn Thanh
Phong |
18 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3350 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
685 |
47186411 |
Phạm Thị Thu
Thảo |
5 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Oai A |
Huyện Thanh Oai |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
190 |
3358 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
686 |
51307749 |
Phan Hoài Nam |
3 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3361 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
687 |
45013383 |
Đoàn Công Tú |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3371 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
688 |
45178187 |
Trần Ngọc Trọng |
31 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3372 |
2 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:56 |
689 |
5572124 |
Lê Nguyễn Hữu
Phúc |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
190 |
3373 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
690 |
50640990 |
Ngô Ngọc Hà |
18 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
190 |
3380 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:56 |
691 |
48530981 |
Luu Minh |
11 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
190 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
692 |
43419175 |
Đặng Nhật Tùng |
7 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
190 |
3387 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
693 |
39067715 |
Võ Nhật Tường |
11 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3389 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
694 |
48600991 |
Trần Đông
Phương |
9 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3407 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
695 |
45839532 |
Trần Đình Mỹ |
3 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3407 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
696 |
45316924 |
Nguyễn Thị Thắm |
9 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3417 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
697 |
43784578 |
Lê Xuân Tình |
2 |
10 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3429 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
698 |
45301474 |
Lại Trúc Ly |
12 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
190 |
3431 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:59 |
699 |
48856568 |
La Quang Tùng |
10 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Hiệp Hoà 2 |
Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang |
12 |
19 |
190 |
3432 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
700 |
11973830 |
Đinh Nguyễn Anh
Thư |
22 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3432 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
701 |
51736712 |
Đặng Việt Anh |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
190 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
702 |
34640044 |
Nguyễn Thành
Luân |
11 |
11 |
1999 |
Trường Thpt
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
703 |
48304567 |
Nguyễn Quang
Minh |
21 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
190 |
3436 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
704 |
37719981 |
Huỳnh Thị
Phương Cầm |
17 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kế
Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
190 |
3436 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
705 |
18994754 |
Nguyễn Tấn Lợi |
3 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
190 |
3437 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
706 |
50768208 |
Lê Minh Hiếu |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nh&;n Chính |
Quận Thanh Xuân |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
190 |
3439 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
707 |
45600185 |
Đỗ Phi Trường |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Phước Thiền |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
190 |
3440 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
708 |
33103648 |
Trịnh Thị Thùy
Trang |
15 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3442 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
709 |
50134234 |
Nguyễn Thị Mai
Hoa |
6 |
11 |
1999 |
Trường THPT Phù
Cừ |
Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
190 |
3448 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
710 |
33224038 |
Nguyễn Đức Huy |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Nam
Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
190 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
711 |
50403022 |
Nguyễn Văn Nam |
8 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
190 |
3451 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
712 |
28910538 |
Lâm Hoài Trung |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT Bùi
Hữu Nghĩa |
Quận Bình Thủy |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
190 |
3453 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
713 |
46675855 |
Nguyễn Hoàng
Sơn |
29 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
190 |
3464 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
714 |
12106267 |
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên |
4 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
190 |
3465 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
715 |
46048102 |
Nguyễn Đăng
Hoàng |
11 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3467 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
716 |
5841999 |
Quách Tường An |
14 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Long Thành |
Huyện Long
Thành |
Đồng Nai |
12 |
19 |
190 |
3469 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
717 |
48718725 |
Dương Thị Yến |
8 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3470 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
718 |
45107461 |
Nguyễn Hiếu
Trung |
29 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
190 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
719 |
50612890 |
Hồ Thị Mỹ Linh |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT Thị
Xã Quảng Trị |
Thị Xã Quảng
Trị |
Quảng Trị |
12 |
19 |
190 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
720 |
43765697 |
Lê Thị Ngọc Hân |
29 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
190 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
721 |
46897339 |
Bùi Quang Huy |
15 |
10 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng B |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
190 |
3477 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
722 |
44070287 |
Tạ Văn Quân |
23 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3480 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
723 |
49880793 |
Phạm Thuỳ Trang |
9 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
190 |
3481 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
724 |
44870383 |
Nguyễn Văn Đại |
9 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Đặng Huy Trứ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3484 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
725 |
50010102 |
Phạm Tuấn Linh |
4 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Thái Phiên |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
190 |
3487 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
726 |
16898105 |
Pham Thi Phuong
Ly |
7 |
3 |
1999 |
Trường Thpt Phú
Lương |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3487 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
727 |
47352895 |
Đỗ Hoàng Sơn |
10 |
5 |
1999 |
Trường THPT Sóc
Sơn |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
190 |
3493 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
728 |
48874420 |
Võ Thị Hà Nhi |
17 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3494 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
729 |
49930549 |
Dư Thế Phương |
5 |
4 |
1999 |
Trường THPT Thu
Xà |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
190 |
3499 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
730 |
48475121 |
Nguyễn Nhựt Nam |
7 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
190 |
3501 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
731 |
34508915 |
Nguyễn Anh Nghi |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đáng |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
12 |
19 |
190 |
3505 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
732 |
33488754 |
Lương Thị Lan
Anh |
21 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Phương Sơn |
Huyện Lục Nam |
Bắc Giang |
12 |
19 |
190 |
3508 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
733 |
41916433 |
Đinh Bùi Bá
Hưng |
21 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
12 |
19 |
190 |
3509 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
734 |
50419190 |
Lê Thành Đạt |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
190 |
3512 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
735 |
45383324 |
Lê Việt Hoàng |
23 |
9 |
1999 |
Trường THPT Mê
Linh |
Huyện Mê Linh |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
190 |
3516 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
736 |
51911316 |
Lê Văn Thành |
28 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
12 |
19 |
190 |
3520 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
737 |
51042660 |
Nguyễn Hồng
Hạnh |
18 |
2 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3521 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
738 |
50704228 |
Trần Mỹ Hảo |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
190 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
739 |
36772224 |
Nguyễn Minh Trí |
13 |
11 |
1999 |
Trường Thpt Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
An Giang |
12 |
19 |
190 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
740 |
44845848 |
Nguyễn Duy
Khánh |
18 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Thạnh An |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
190 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
741 |
45092098 |
Đặng Văn Bắc |
14 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3526 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
742 |
47706600 |
Nguyễn Long
Thành |
7 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
190 |
3526 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
743 |
48394280 |
Lê Anh Tuấn |
10 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
190 |
3528 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
744 |
41162988 |
Phạm Minh Đức |
24 |
4 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3531 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 11:00 |
745 |
47821737 |
Võ Văn Ánh |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3533 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
746 |
45797420 |
Phan Thanh Hiếu |
29 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trịnh Hoài Đức |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3541 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
747 |
47642302 |
Bùi Thị Huyền
Trang |
14 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Viết Xuân |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
190 |
3541 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
748 |
45373079 |
Nguyễn Quang
Tiến |
7 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
749 |
36282290 |
Đặng Thị Thu
Thảo |
6 |
1 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
750 |
44543240 |
Phạm Quang Trí |
5 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
190 |
3546 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
751 |
36874550 |
Hoàng Văn Thái |
28 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
190 |
3546 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
752 |
42029555 |
Bùi Nguyên Phúc |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3548 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
753 |
37869895 |
Nguyễn Hoàng
Mẫn |
11 |
8 |
1998 |
Trường THPT
Phước Long |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3548 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
754 |
47057888 |
Nguyễn Minh
Giàu |
22 |
5 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3549 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
755 |
45897360 |
Phùng Quang
Nghĩa |
17 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Ninh |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3550 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
756 |
46891044 |
Trịnh Ngọc Hà |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Thành Phố Hưng
Yên |
Hưng Yên |
12 |
19 |
190 |
3550 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
757 |
51120857 |
Lê Hoàng Minh |
1 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Long Thành |
Huyện Long
Thành |
Đồng Nai |
12 |
19 |
190 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
758 |
48673589 |
Nguyễn Ngọc Huy |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3555 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
759 |
46098607 |
Nguyễn Thị
Hương Quỳnh |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
760 |
48372207 |
Phạm Võ Miên |
1 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3558 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
761 |
47358684 |
Ngô Tuyết Mai |
24 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
190 |
3559 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
762 |
49751947 |
Võ Quốc Thịnh |
30 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
190 |
3559 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
763 |
38421139 |
Huỳnh Thanh
Mộng |
29 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
190 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
764 |
39177701 |
Vũ Trung Dũng |
17 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nhân Chính |
Quận Thanh Xuân |
Hà Nội |
12 |
19 |
190 |
3561 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
765 |
51251083 |
Trần Thị Hương |
3 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Bạch Đằng |
Huyện Thủy
Nguyên |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
190 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
766 |
44256764 |
Trần Thị Trang
Nhung |
27 |
11 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
767 |
16310220 |
Lê Thành Nhật |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT Hải
Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
190 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
768 |
22311693 |
Nguyễn Doãn
Tiến Đạt |
6 |
4 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
769 |
19414109 |
Trần Việt Hoàng |
4 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
190 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
770 |
13943462 |
Nguyễn Phan Anh
Khoa |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
190 |
3566 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
771 |
50589103 |
Nguyễn Ngọc Kim
Qui |
10 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
190 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
772 |
49571547 |
Phan Thành Đạt |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
190 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
773 |
50876063 |
Đinh Văn Tín |
11 |
8 |
1997 |
Trường THPT
Thừa Lưu |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
190 |
3572 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
774 |
45733306 |
Nguyễn Xuân
Thắng |
8 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trưng Vương |
Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
12 |
19 |
190 |
3573 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
775 |
20700717 |
Bùi Thị Thu
Hương |
2 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum |
12 |
19 |
190 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
776 |
47598889 |
Mai Trọng Hoàng |
12 |
4 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
190 |
3577 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
777 |
49750273 |
Đinh Tiến Dũng |
14 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Việt Đức |
Huyện Cư Kuin |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
190 |
3577 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
778 |
47604278 |
Nguyễn Song Dạ
Thảo |
8 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Long Hải- Phước Tỉnh |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
190 |
3580 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
779 |
50593516 |
Đào ánh Phượng |
8 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
780 |
45269003 |
Đỗ Thị Ngọc Mai |
9 |
9 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
781 |
45612197 |
Ngô Thị Huyền
Trang |
28 |
3 |
1999 |
Trường THPT Đăk
Mil |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
190 |
3591 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:00 |
782 |
48994630 |
Trần Thị Hương
Giang |
25 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lục
Nam |
Huyện Lục Nam |
Bắc Giang |
12 |
19 |
190 |
3594 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
783 |
41628871 |
Nguyễn Thị Lan
Hương |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
190 |
3594 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
784 |
48831281 |
Trần Văn Tuân |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Lạng Giang 3 |
Huyện Lạng
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
190 |
3594 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:04 |
785 |
41238487 |
Trần Ngọc Dũng |
3 |
12 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
190 |
3595 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
786 |
49656094 |
Lê Mỹ Trà My |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Quận Bình Thủy |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
190 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
787 |
45905681 |
Lê Khánh |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
190 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
788 |
49402747 |
Lương Thị Như
Nguyệt |
17 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
190 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
789 |
36358672 |
Đoàn Quang Huy |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
190 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
790 |
49305003 |
Võ Thị Hoài
Nhung |
12 |
5 |
1999 |
Trường THPT Hải
Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
190 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
791 |
44071164 |
Trần Diễm
Phương Linh |
28 |
6 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
792 |
44765191 |
Nguyễn Thúy
Quỳnh |
16 |
10 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
793 |
51305809 |
Đỗ Đình Thi |
10 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
190 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
794 |
36428805 |
Nguyễn Lộc Phúc |
26 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
190 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
795 |
50430868 |
Ngô Quang Hai |
17 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Quận Sơn Trà |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
180 |
2718 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:46 |
796 |
33357139 |
Nguyễn Quốc Anh |
17 |
7 |
1999 |
Trường THPT Cầu
Giấy |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
180 |
2886 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
797 |
47051140 |
Nguyễn Minh
Ngọc |
25 |
11 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
180 |
3039 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
798 |
37145862 |
Trần Văn Sĩ |
17 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
180 |
3096 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
799 |
46821856 |
Nguyenvan Nam |
22 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Hưng |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
12 |
19 |
180 |
3136 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:36 |
800 |
49050347 |
Nguyễn Việt
Tùng |
26 |
8 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Sỹ Liên |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
180 |
3140 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
801 |
51953502 |
Nguyen Phuong
Anh |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Hùng Vương |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
12 |
19 |
180 |
3169 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
802 |
47842452 |
Võ Thiện Quang |
12 |
2 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
12 |
19 |
180 |
3179 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
803 |
39931877 |
Nguyễn Nhật
Trường |
16 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3183 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
804 |
28002989 |
Nguyễn Huy Lộc |
11 |
8 |
1999 |
Trường THPT Kế
Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
180 |
3240 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
805 |
45603122 |
Hồ Thị Thanh
Nhàn |
19 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
180 |
3243 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
806 |
47313897 |
Nguyễn Trung
Hậu |
16 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Bình Long |
Thị Xã Bình
Long |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3245 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
807 |
48476419 |
Bùi Quốc Thịnh |
5 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3250 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
808 |
50055625 |
Trần Khánh Linh |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
180 |
3260 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
809 |
44040173 |
Võ Thị Ngọc
Khánh |
25 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
12 |
19 |
180 |
3261 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
810 |
45641536 |
Nguyễn Đức Duy |
2 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Khuyến |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3271 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
811 |
35935528 |
Hồ Thị Ngọc
Chung |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3277 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
812 |
43946029 |
Lê Đình Tùng |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
180 |
3284 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:56 |
813 |
49049785 |
Nguyễn Dũng Anh |
14 |
12 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Sỹ Liên |
Thành Phố Bắc
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
180 |
3289 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
814 |
35783601 |
Võ Khải Duy |
22 |
10 |
1999 |
Trường Thpt Lấp
Vò 2 |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
180 |
3290 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:06 |
815 |
39114628 |
Nguyễn Thị Linh
Tiên |
17 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3294 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
816 |
50205698 |
Lê Minh Phúc |
18 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
180 |
3327 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
817 |
48031945 |
Trần Ngọc Đông |
3 |
6 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
180 |
3332 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
818 |
19935057 |
Nguyễn Thu Hiền |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
180 |
3340 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
819 |
48847473 |
Nguyễn Minh
Quang |
2 |
1 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Gia Tự |
Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
180 |
3343 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
820 |
45941237 |
Lê Thị Phượng |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
180 |
3345 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:56 |
821 |
21444355 |
Đặng Thị Kiều
Oanh |
25 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
180 |
3349 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
822 |
50395954 |
Phan Văn Đăng |
29 |
12 |
1999 |
Trường THPT Phủ
Lý B |
Thành Phố Phủ
Lý |
Hà Nam |
12 |
19 |
180 |
3349 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
823 |
37839647 |
Phạm Duy Tiến |
9 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Lương Ngọc Quyến |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3353 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
824 |
51140027 |
Bui Thi Hoài |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3354 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
825 |
50030204 |
Nguyễn Đức
Thuận |
27 |
9 |
1999 |
Trường THPT Nam
Cao |
Huyện Lý Nhân |
Hà Nam |
12 |
19 |
180 |
3355 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
826 |
46394163 |
Văn Minh Khén |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
180 |
3356 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
827 |
44223295 |
Nguyễn Thị
Thanh Hương |
21 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk
R''lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
180 |
3360 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:57 |
828 |
45729334 |
Nguyễn Thị Ngọc
Linh |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
180 |
3367 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
829 |
43872530 |
Nguyễn Thị Hằng |
26 |
3 |
1999 |
Trường THPT Bất
Bạt |
Huyện Ba Vì |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
180 |
3370 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
830 |
45152230 |
Nguyễn Văn Vui |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3375 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
831 |
46580205 |
Nguyễn Đức
Thắng |
21 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3389 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:56 |
832 |
49652580 |
Lại Quí Quốc |
22 |
5 |
2016 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
180 |
3391 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
833 |
50315270 |
Nguyễn Đoàn
Long |
11 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nhân Chính |
Quận Thanh Xuân |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
180 |
3395 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:56 |
834 |
44484414 |
Nguyễn Thị Hồng |
7 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3398 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
835 |
14988280 |
Trần Minh Nhật |
21 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Đức Phổ |
Huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
180 |
3404 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:09 |
836 |
44841471 |
Phạm Thành Đạt |
11 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nhơn Trạch |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
180 |
3418 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
837 |
37880314 |
Đặng Hà My |
5 |
2 |
1999 |
Trường THPT Phú
Lương |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3418 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
838 |
51347588 |
Võ Trần Minh
Khánh |
16 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
180 |
3429 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
839 |
51501482 |
Nguyễn Xuân
Hương |
26 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Lương Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
12 |
19 |
180 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
840 |
46387585 |
Nguyễn Thị Ngọc
Lý |
8 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
180 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
841 |
48288597 |
Nguyễn Đăng Hòa |
14 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Đông Hà |
Thị Xã Đông Hà |
Quảng Trị |
12 |
19 |
180 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
842 |
51961280 |
Nguyễn Văn Đông |
22 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
12 |
19 |
180 |
3436 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
843 |
41008032 |
Nguyễn Ngọc Đức |
30 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
180 |
3438 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
844 |
39559283 |
Hoàng Kim Anh
Đức |
1 |
3 |
1999 |
Trường THPT Cam
Lộ |
Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
12 |
19 |
180 |
3438 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
845 |
49164948 |
Ánh Nguyệt |
19 |
12 |
1999 |
Trường THPT Tân
Yên 1 |
Huyện Tân Yên |
Bắc Giang |
12 |
19 |
180 |
3439 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
846 |
50949855 |
Nguyễn Tiến
Thắng |
22 |
5 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
180 |
3447 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
847 |
50274500 |
Lê Quốc Thắng |
19 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
180 |
3448 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
848 |
47197141 |
Trương Đức Duy |
2 |
10 |
2000 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
180 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
849 |
52003117 |
Trương Hoài
Phong |
9 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Quận Tân Phú |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
180 |
3458 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
850 |
33152472 |
Phan Văn Nhân |
25 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Phong Điền |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
180 |
3459 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
851 |
50546603 |
Cccc Cccc |
6 |
7 |
1999 |
Trường THCS
Bình Thạnh |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
180 |
3459 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
852 |
50900626 |
Phamnhat Huy |
22 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
180 |
3465 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
853 |
50125525 |
Lê Đức Tùng |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
180 |
3469 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
854 |
50943532 |
Nguyễn Thái
Bình |
12 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
180 |
3471 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
855 |
44254157 |
Dương Hoàng Chí |
26 |
9 |
1999 |
Trường THPT Bất
Bạt |
Huyện Ba Vì |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
180 |
3472 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
856 |
50810160 |
Lê Minh Trí |
1 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
180 |
3472 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
857 |
48252032 |
Nguyễn Tùng Lâm |
10 |
11 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
180 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
858 |
45506711 |
Lê Thị Ngọc |
7 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
180 |
3475 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:59 |
859 |
34425802 |
Trần Tuấn Đạt |
11 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
180 |
3476 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
860 |
34394284 |
Bùi Thị Cúc |
14 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Lạng Giang 1 |
Huyện Lạng
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
180 |
3479 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
861 |
45649097 |
Lưu Khánh Hương |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3479 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
862 |
41771874 |
Nguyễn Huy Nam |
23 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Quận Hải An |
Hải Phòng |
12 |
19 |
180 |
3480 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
863 |
7267605 |
Phan Thảo Hiền |
31 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phú
Lương |
Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3480 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:06 |
864 |
48336649 |
Nguyễn Thu
Hương |
2 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
180 |
3482 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
865 |
28918054 |
Dương Linh
Hương |
24 |
2 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3482 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
866 |
51383869 |
Lê Hùng Cường |
10 |
5 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3487 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
867 |
41459144 |
Lê Anh Tuấn |
13 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Lương Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
12 |
19 |
180 |
3489 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
868 |
48152076 |
Nguyễn Việt Anh |
3 |
1 |
1999 |
Trường THPT Thị
Xã Quảng Trị |
Thị Xã Quảng
Trị |
Quảng Trị |
12 |
19 |
180 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
869 |
51912539 |
Vũ Hoàng |
15 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
12 |
19 |
180 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
870 |
51044162 |
Đinh Văn Huyến |
22 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3495 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
871 |
12823910 |
Lê Quỳnh Ngọc
Trâm |
20 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
180 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
872 |
45776632 |
Hoàng Minh Tuấn |
26 |
1 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
180 |
3496 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
873 |
46699149 |
Nguyễn Hữu Đức |
24 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đáng |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
12 |
19 |
180 |
3503 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
874 |
32314354 |
Nguyễn Thanh
Bình |
13 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trung Giã |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
180 |
3504 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
875 |
45093069 |
Lê Đăng Khoa |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
180 |
3506 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
876 |
45692295 |
Nguyễn Võ Hồng
Cường |
2 |
1 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
180 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
877 |
36343989 |
Nguyễn Hà Trâm
Anh |
13 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
180 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
878 |
48372702 |
Hàn Văn Gia
Hiên |
9 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
180 |
3518 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
879 |
49569446 |
Vuvan Phong |
11 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng C |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
180 |
3519 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
880 |
50047003 |
Lý Nhật Minh |
4 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
180 |
3519 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
881 |
7857126 |
Nguyễn Tài Kha |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Trần Kỳ Phong |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
180 |
3519 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
882 |
51545439 |
Bùi Thị Diệu
Linh |
22 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lương Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
12 |
19 |
180 |
3527 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
883 |
51079287 |
Trần Bá Ngọc
Phú |
13 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
180 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
884 |
2974993 |
Nguyễn Công Quý |
21 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
180 |
3533 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
885 |
50668636 |
Võ Thị Thảo
Uyên |
18 |
8 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
180 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
886 |
50625270 |
Quan Quoc Dai |
2 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
180 |
3546 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
887 |
26117208 |
Nguyễn Nhật
Hằng |
24 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hà Giang |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
180 |
3546 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
888 |
48103470 |
Đào Thị Vân Anh |
22 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3547 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
889 |
48218540 |
Phan Văn Song |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Linh |
Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
12 |
19 |
180 |
3549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
890 |
44303383 |
Huỳnh Xuân Tân |
22 |
12 |
1999 |
Trường THPT Số
3 An Nhơn |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
180 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
891 |
49751332 |
Lý Minh Tùng |
13 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
180 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
892 |
49263143 |
Phan Phước Minh
Hoàng |
3 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3557 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
893 |
15111411 |
Trần Thu Hoài |
25 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
180 |
3557 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
894 |
33282678 |
Ngô Tiến Đạt |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Toản |
Huyện Ea Kar |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
180 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
895 |
50379428 |
Hồ Ngọc Tố Lam |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Tiền Giang |
Thành Phố Mỹ
Tho |
Tiền Giang |
12 |
19 |
180 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
896 |
27522727 |
Nguyễn Hữu Hồng
Ngọc |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
897 |
51270504 |
Hồ Huỳnh Dũng |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3566 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
898 |
19193533 |
Nông Khánh An |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3566 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
899 |
46440478 |
Mai Minh Hùng |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
180 |
3567 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
900 |
32298770 |
Phạm Huy Tuấn |
11 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
901 |
51995959 |
Trương Hoàng
Thắng |
15 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Quận Tân Phú |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
180 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
902 |
46366665 |
Nguyễn Võ Anh
Thư |
1 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
180 |
3575 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
903 |
37088809 |
Lương Minh Kiên |
24 |
10 |
1999 |
Trường Thpt Đa
Phúc |
Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội |
12 |
19 |
180 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
904 |
47187069 |
Nguyễn Đức
Hoàng |
2 |
10 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
180 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
905 |
48530735 |
Phạm Trần Gia
Thịnh |
25 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
180 |
3579 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
906 |
49527981 |
Đặng Loan Chi |
12 |
12 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
180 |
3581 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
907 |
41939367 |
Trương Trọng
Tùng |
1 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3582 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
908 |
49856475 |
Nguyễn Anh Đức |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
180 |
3587 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
909 |
48781984 |
Huynh Uyen Nhi |
18 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
180 |
3588 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
910 |
45429588 |
Lê Thị Kim Chi |
13 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Du |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
12 |
19 |
180 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
911 |
49286785 |
Lềnh Thanh
Phong |
19 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
180 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
912 |
48527066 |
Lê Văn Hùng |
23 |
2 |
1999 |
Trường THPT Mê
Linh |
Huyện Mê Linh |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
180 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
913 |
19212780 |
Huỳnh Kim Thảo |
1 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3591 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
914 |
47653255 |
Lê Anh Đức |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
180 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
915 |
39160206 |
Võ Lê Thùy
Giang |
1 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
180 |
3594 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
916 |
47859978 |
Bùi Thị Thúy
Nga |
28 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
917 |
45795010 |
Đào Chí Toàn |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
180 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
918 |
47725828 |
Trần Anh Đức |
14 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
180 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
919 |
48042165 |
Đặng Quang Tiến |
1 |
11 |
1999 |
Trường THPT Đội
Cấn |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
180 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
920 |
46721558 |
Ngô Trường An |
14 |
11 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
180 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
921 |
50770309 |
Trần Thị Phương
Thảo |
12 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
180 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
922 |
50969648 |
Phạm Xuân Hoàng |
22 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
180 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
923 |
50375824 |
Bùi Minh Đức |
6 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
180 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
924 |
45746363 |
Hồ Thị Quỳnh
Như |
20 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Bình 2 |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
180 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
925 |
49230095 |
Lương Thị Thu |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
2103 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:35 |
926 |
48291158 |
Trương Đức Pháp |
19 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Đông Hà |
Thị Xã Đông Hà |
Quảng Trị |
12 |
19 |
170 |
2426 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
927 |
49974157 |
Hoàng Văn Khánh |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Thị T&;m |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
170 |
2459 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
928 |
46485890 |
Dương Thị Hằng |
13 |
10 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
2598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:44 |
929 |
35950938 |
Nguyễn Đức
Giang |
29 |
9 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
170 |
2781 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:45 |
930 |
40670299 |
Nguyễn Văn Toàn |
16 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Quận Bình Thủy |
Cần Thơ |
12 |
19 |
170 |
2843 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:47 |
931 |
51102537 |
Phan Việt Nhật |
27 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Lạng Giang 1 |
Huyện Lạng
Giang |
Bắc Giang |
12 |
19 |
170 |
2937 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
932 |
14429231 |
Đoàn Thiên Tâm |
27 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3027 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
933 |
46278579 |
Nguyễn Thị Ngọc
Anh |
18 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3049 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
934 |
47856539 |
Lương Minh
Nguyên |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Triệu Phong |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
12 |
19 |
170 |
3109 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
935 |
40760904 |
Nguyen Le Quang
Anh |
21 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3149 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
936 |
44146711 |
Mai Tú Thục |
11 |
4 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tuy Phước |
Huyện Tuy Phước |
Bình Định |
12 |
19 |
170 |
3171 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
937 |
50419361 |
Vu Thi Tu Anh |
22 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
170 |
3213 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
938 |
35232186 |
Trần Đại Nam |
7 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk
R''lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
170 |
3223 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:54 |
939 |
36458214 |
Quách Văn Duy |
14 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Công Nghiệp |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
170 |
3231 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
940 |
45999860 |
Hoàng Tuấn Kiệt |
11 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3241 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
941 |
41593441 |
Đinh Hoàng Cẩm
Ngân |
6 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đình Phùng |
Thị Xã Sông Cầu |
Phú Yên |
12 |
19 |
170 |
3247 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
942 |
30096895 |
Bùi Đức Phương |
15 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
170 |
3261 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
943 |
23446243 |
Thạch Thanh
Nhựt |
15 |
10 |
1999 |
Trường THPT Dt
Nội Trú Huỳnh Cương |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
170 |
3281 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
944 |
46407105 |
Bùi Ngọc Yến
Nhi |
11 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3284 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
945 |
35500012 |
Đỗ Hòa Bình |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3302 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
946 |
46414177 |
Lê Thị Thu Thúy |
24 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3306 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
947 |
27522447 |
Đỗ Duy Hưng |
16 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3307 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
948 |
50579206 |
Nguyễn Dương
Nhật Minh |
9 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
170 |
3320 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
949 |
48404165 |
Huỳnh Chí Tuấn |
7 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Ninh |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3337 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
950 |
50163886 |
Nguyễn Từ Hạ
Nhi |
2 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3339 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
951 |
52171347 |
Chu Tuấn Thiện |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3341 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
952 |
49856331 |
Dương Thiên Lộc |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT Võ
Nguyên Giáp |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3344 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
953 |
51471497 |
Pham Van Canh |
5 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3346 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
954 |
49130754 |
Lê Văn Trí |
26 |
9 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3348 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
955 |
51234509 |
Ngothanh Bao |
12 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3364 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
956 |
28828223 |
Bùi Nhật Hạ |
8 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3366 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
957 |
48270395 |
Trần Mẫn Quỳnh |
26 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nhơn Trạch |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
170 |
3371 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
958 |
45122606 |
Nguyễn Văn
Quyền |
8 |
4 |
1999 |
Trường THPT An
Lương Đông |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3374 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
959 |
48587753 |
Phạm Lê Thanh
Duy |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT Cần
Đước |
Huyện Cần Đước |
Long An |
12 |
19 |
170 |
3387 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
960 |
44698884 |
Lê Thị Anh Thư |
20 |
4 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3396 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
961 |
46963366 |
Trần Thái Hảo |
2 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
170 |
3402 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
962 |
48978689 |
Hoàng Hồng Ngọc |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
170 |
3407 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
963 |
45647804 |
Lê Đức Minh |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
170 |
3414 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
964 |
51039428 |
Nguyễn Văn Đại |
16 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Công Nghiệp |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
170 |
3417 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
965 |
24079639 |
Mai Ngọc Quỳnh
Anh |
14 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3418 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
966 |
46636155 |
Cao Quốc Đại |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
170 |
3421 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:14 |
967 |
45681559 |
Phạm Hoàng Hải |
21 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Ninh |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3422 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
968 |
45761003 |
Huỳnh Thị Ni |
27 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Vinh Xuân |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3424 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
969 |
12144782 |
Thái Tú Minh
Phương |
1 |
4 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Dl Ngôi Sao |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
170 |
3426 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
970 |
46639080 |
Đỗ Thị Khánh
Huyền |
29 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
170 |
3427 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
971 |
50032274 |
Đặng Sự |
11 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Bình Sơn |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3430 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
972 |
51579103 |
Nguyễn Khắc
Thiện |
17 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lương Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
12 |
19 |
170 |
3432 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
973 |
38480865 |
Phạm Hoàng Lai |
23 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phước Thiền |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
170 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
974 |
47079194 |
Võ Bảo Ngưng |
9 |
8 |
1998 |
Trường THPT Cái
Nước |
Huyện Cái Nước |
Cà Mau |
12 |
19 |
170 |
3443 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
975 |
37111005 |
Lê Văn Ngà |
29 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên |
12 |
19 |
170 |
3444 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
976 |
45476708 |
Phạm Thái Bảo |
5 |
12 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bài |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3446 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
977 |
49259103 |
Trương Quốc Anh |
28 |
10 |
1999 |
Trường THPT Kế
Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
170 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
978 |
45993511 |
Phạm Duy Tùng |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3451 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
979 |
46065524 |
Bùi Quang Huy |
11 |
7 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
170 |
3452 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
980 |
44265158 |
Nguyễn Tấn Lai |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT Ba
Gia |
Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3453 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
981 |
39617870 |
Nguyễn Công
Khải |
22 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
170 |
3463 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
982 |
29267149 |
Nguyễn Thị Ngọc
ánh |
17 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trung Giã |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
170 |
3472 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
983 |
52042417 |
Bui Thi Tuyet
Nhung |
24 |
7 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
170 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
984 |
45724883 |
Trần Thị Thu Hà |
16 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
12 |
19 |
170 |
3480 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
985 |
48692578 |
Nguyễn Hiếu
Thanh |
19 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
170 |
3480 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
986 |
39050175 |
Trần Quốc Việt |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
170 |
3484 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
987 |
39057353 |
Nguyễn Lê Ngọc |
1 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
170 |
3485 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
988 |
47215515 |
Nguyễn Trương N
Phương |
7 |
11 |
1999 |
Trường THPT Võ
Nguyên Giáp |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
989 |
36314373 |
Nguyễn Văn Linh |
30 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị Xã Đông
Triều |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
170 |
3492 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
990 |
45840216 |
Bùi Văn Việt
Hòa |
20 |
1 |
1999 |
Trường THPT Nam
Hải Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
170 |
3494 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
991 |
19851081 |
Nguyễn Thị Hạ |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Kỳ Phong |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
992 |
48455540 |
Trần Ánh Vân |
8 |
1 |
1999 |
Trường THPT Nam
Lý |
Huyện Lý Nhân |
Hà Nam |
12 |
19 |
170 |
3497 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
993 |
50200416 |
Trần Nhất Duy |
2 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
170 |
3502 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
994 |
32806708 |
Lê Mỹ Hoàng
Danh |
3 |
7 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Mộ Đức |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3502 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
995 |
44294489 |
Tô Bá Thông |
25 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Châu Phú |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
12 |
19 |
170 |
3508 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
996 |
46434917 |
Nguyễn Thị Mỹ
Ngọc |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Long Xuyên |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
170 |
3508 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
997 |
35405623 |
Nguyễn Hoàng
Khanh |
20 |
6 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Lương Thế Vinh |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3510 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
998 |
45819272 |
Đặng Thị Kim
Thoa |
10 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3510 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
999 |
49395840 |
Nguyễn Trần Hạ
Lam |
15 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3513 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1000 |
50735531 |
Huỳnh Văn Ngọc
Nhân |
26 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hồng Đạo |
Huyện Phù Cát |
Bình Định |
12 |
19 |
170 |
3515 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1001 |
21246206 |
Nguyễn Anh Đức |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Huyện K'bang |
Gia Lai |
12 |
19 |
170 |
3516 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1002 |
43968412 |
Nguyễn Quốc
Việt |
10 |
10 |
1999 |
Trường THPT Ba
Gia |
Huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3517 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
1003 |
47621066 |
Nguyễn Trần
Quang Tứ |
21 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
170 |
3520 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1004 |
37656004 |
Nguyễn Kính Lực |
25 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3521 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1005 |
51070793 |
Nguyễn Trung
Đức |
4 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3521 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1006 |
49586132 |
Phan Hồ Phúc |
8 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
170 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1007 |
48871136 |
Nguyễn Minh Học |
15 |
5 |
1999 |
Trường THPT Thị
Xã Quảng Trị |
Thị Xã Quảng
Trị |
Quảng Trị |
12 |
19 |
170 |
3526 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1008 |
43915819 |
Nguyen Khac
Linh |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT Yên
Dũng 1 |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
12 |
19 |
170 |
3526 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1009 |
36860028 |
Võ Thị Ngọc
Phương |
18 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Cheguevara |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
170 |
3530 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1010 |
12736536 |
Nguyễn Lan Viên |
25 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hồng Đạo |
Huyện Phù Cát |
Bình Định |
12 |
19 |
170 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1011 |
34940087 |
Bùi Thị Hoài
Thương |
28 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
170 |
3536 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1012 |
47528170 |
Đinh Minh Chiến |
26 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
170 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1013 |
49020340 |
Nguyễn Xuân
Thắng |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
170 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1014 |
47581677 |
Dương Thị Trà |
10 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3541 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1015 |
49131215 |
Lê Phước Đạt |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Hướng Hóa |
Huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị |
12 |
19 |
170 |
3541 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:06 |
1016 |
45972807 |
Xa Văn Đại |
18 |
7 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
170 |
3542 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1017 |
19626490 |
Vương Minh Luân |
6 |
11 |
1999 |
Trường THPT Thủ
Khoa Nghĩa |
Thành Phố Châu
Đốc |
An Giang |
12 |
19 |
170 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1018 |
38350376 |
Hoàng Anh Kiệt |
22 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Thống Nhất A |
Huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
12 |
19 |
170 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1019 |
52119573 |
Phạm Trọng
Thắng |
26 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị xã Thuận An |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1020 |
43391796 |
Nguyen Ngoc
Quang Nhan |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1021 |
46631354 |
Nguyễn Thị Thùy
Linh |
19 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1022 |
36590746 |
Trương Mai
Hương |
19 |
8 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3546 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1023 |
28962320 |
Thắng Phạm Tiến |
18 |
3 |
1999 |
Trường THPT Di
Linh |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
170 |
3547 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1024 |
48219252 |
Lê Hồng Phúc |
8 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1025 |
46479217 |
Võ Nguyên Dương |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
170 |
3552 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1026 |
49980761 |
Trần Thị Kim
Thoa |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
170 |
3554 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1027 |
49682025 |
Nguyễn Hoàng
Lâm |
29 |
1 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
170 |
3555 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1028 |
49577429 |
Võ Thanh Phúc |
27 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nhơn Trạch |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
170 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1029 |
51048702 |
Ngô Lê Phương
Trinh |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
170 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1030 |
48034414 |
Hoàng Thị Hà |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phú
Riềng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1031 |
1309495 |
Bùi Trung Hiếu |
28 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
170 |
3563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1032 |
49579928 |
Võ Đức Trí Dũng |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Bình Sơn |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
170 |
3564 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
1033 |
45950156 |
Lê Thị Thảo
Nguyên |
29 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1034 |
40335562 |
Ngô Minh Nghĩa |
16 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
170 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1035 |
47429457 |
Nguyễn Hồng Anh |
4 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Long Hải- Phước Tỉnh |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1036 |
36845670 |
Huỳnh Nguyễn
Phương Trang |
11 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
170 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1037 |
43723380 |
Nguyễn Đức
Thắng |
27 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
170 |
3574 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1038 |
18955932 |
Lê Đức Đạt |
17 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
170 |
3574 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1039 |
45722303 |
Đỗ Mạnh Cường |
18 |
12 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3575 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1040 |
50807417 |
Nguyễn Thanh
Châu |
1 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Đông Hà |
Quảng Trị |
12 |
19 |
170 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1041 |
47044061 |
Lê Minh Hùng |
9 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Viết Xuân |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
170 |
3580 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1042 |
40307102 |
Nguyễn Huyền
Trang |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
170 |
3582 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1043 |
49524941 |
Nguyễn Chí Tài |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bến Tre |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
170 |
3582 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1044 |
50410090 |
Bùi Xuân Đông |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thái Phiên |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
170 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1045 |
34605433 |
Nguyễn Thị Như |
15 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
170 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1046 |
52183566 |
Đặng Ngọc Nhựt |
18 |
12 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1047 |
49300266 |
Trịnh Quốc Bảo |
5 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hồng Đạo |
Huyện Phù Cát |
Bình Định |
12 |
19 |
170 |
3586 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1048 |
51080443 |
Châu Khắc Thành
Đạt |
28 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
170 |
3587 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1049 |
45115632 |
Nguyễn Viết
Thái An |
23 |
12 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
170 |
3588 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1050 |
43726533 |
Thân Văn Du |
19 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
170 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1051 |
49229500 |
Bùi Tuấn Anh |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Việt Yên 2 |
Huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
12 |
19 |
170 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1052 |
28397828 |
Nguyễn Thị
Khánh Linh |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
170 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1053 |
27877587 |
Trầm Thị Thiên
Vương |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
170 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1054 |
48130254 |
Lê Thị Trà My |
6 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1055 |
41507653 |
Nguyễn Đình Bảo |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
170 |
3597 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1056 |
29123180 |
Nguyễn Văn
Chánh |
14 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
170 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1057 |
36137503 |
Nguyễn Lê Hoài
Thông |
6 |
7 |
1999 |
Trường THPT An
Mỹ |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
170 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1058 |
46583014 |
Dương Thị Thu
Thủy |
18 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1059 |
44315347 |
Nguyễn Thị Ngọc
Anh |
5 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phú
Riềng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
170 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1060 |
50958171 |
Lê Lâm Vu |
16 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
170 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1061 |
36170821 |
Lê Nhựt Đức |
26 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
170 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1062 |
49916025 |
Nguyễn Thành
Đạt |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
160 |
2717 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:44 |
1063 |
51532034 |
Kiều Khánh Linh |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Lương Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
12 |
19 |
160 |
2975 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1064 |
43846404 |
Nguyễn Thị Hồng
Ngân |
7 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lương Ngọc Quyến |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3028 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1065 |
45675338 |
Bùi Quang Hùng |
10 |
11 |
1999 |
Trường THPT Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3048 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1066 |
52045945 |
Vũ Minh Việt |
26 |
8 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
160 |
3052 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1067 |
48576007 |
Trần Phú |
17 |
4 |
2000 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
160 |
3083 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1068 |
47570797 |
Nguyễn Khánh
Duy |
3 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Long Xuyên |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
160 |
3089 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1069 |
43915792 |
Nguyễn Thị
Huyền Trân |
13 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
160 |
3096 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1070 |
44225455 |
Lê Anh Tuấn |
17 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3097 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1071 |
46323879 |
La Quoc Anh |
1 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Long Xuyên |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
160 |
3105 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1072 |
47071595 |
Trương Ngọc Anh |
10 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Hưng |
Huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
12 |
19 |
160 |
3118 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:36 |
1073 |
44253966 |
Võ Ngọc Khánh
Hà |
12 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
160 |
3133 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1074 |
45702148 |
Trần Thị Phương
Uyên |
17 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3136 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1075 |
44918451 |
Phan Đình Tuệ |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT Hóa
Châu |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3187 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1076 |
34614418 |
Nguyễn Duy
Hoàng |
22 |
6 |
1999 |
Trường THPT Đào
Duy Từ |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
160 |
3212 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1077 |
51114938 |
Nguyễn Mai Linh |
19 |
6 |
1999 |
Trường THPT Đan
Phượng |
Huyện Đan
Phượng |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
160 |
3217 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1078 |
48100341 |
Phạm Hoàng Ánh
Dương |
3 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành Phố Rạch
Giá |
Kiên Giang |
12 |
19 |
160 |
3232 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1079 |
47836397 |
Ngô Anh Minh
Đạt |
28 |
5 |
2000 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
160 |
3232 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1080 |
51571889 |
Dương Văn Quang |
7 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3245 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1081 |
43491813 |
Dương Hồng Huy
Hoàng |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
160 |
3254 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1082 |
5857665 |
Nguyễn Thị
Phương Thảo |
21 |
12 |
1999 |
Trường THPT Tân
Yên 2 |
Huyện Tân Yên |
Bắc Giang |
12 |
19 |
160 |
3265 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1083 |
44549627 |
Lê Xuân Cường |
1 |
11 |
1999 |
Trường Pt Cấp
2,3 Lộc Hiệp |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3270 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1084 |
45295899 |
Vũ Phương Thảo |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Chân |
Huyện Hạ Hòa |
Phú Thọ |
12 |
19 |
160 |
3281 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1085 |
37550110 |
Mai Thị Lệ
Huyền |
26 |
2 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Thái |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3282 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1086 |
49719723 |
Hoàng Thị Dung |
14 |
2 |
1999 |
Trường THPT Yên
Dũng 1 |
Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang |
12 |
19 |
160 |
3291 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1087 |
27355538 |
Huỳnh Thanh
Bình |
3 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Cheguevara |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
160 |
3295 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1088 |
46370674 |
Bùi Xuân Trúc |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3302 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1089 |
35192679 |
Nguyễn Việt Anh |
5 |
6 |
1999 |
Trường THPT Mộc
Ly |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
160 |
3322 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1090 |
41505019 |
Nguyễn Công Vũ |
20 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
160 |
3330 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1091 |
43964450 |
Nguyễn Thái Đức |
29 |
3 |
1998 |
Trường THPT
Long Xuyên |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
160 |
3331 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1092 |
46675364 |
Đặng Thị Hồng
Phấn |
14 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
160 |
3332 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1093 |
12259838 |
Nguyễn Tấn Đạt |
2 |
2 |
1999 |
Trường Thpt Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
160 |
3343 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
1094 |
27657887 |
Nguyễn Mai Tài |
16 |
11 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Dl Ngôi Sao |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
160 |
3347 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1095 |
45477094 |
Trần Đức Nam |
15 |
9 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
160 |
3353 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1096 |
49283579 |
Pham Quoc Viet |
13 |
7 |
2000 |
Trường THPT
Thanh Ba |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
12 |
19 |
160 |
3357 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1097 |
31307808 |
Nguyễn Xuân Hải
Đăng |
14 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Phong Điền |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3370 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1098 |
44501556 |
Nguyễn Mẫn |
7 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Kỷ |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3372 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1099 |
36793072 |
Nguyễn Đoàn Anh
Khoa |
16 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3376 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1100 |
50446725 |
Nghiêm Thị Bích
Ngọc |
8 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
160 |
3379 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1101 |
44490871 |
Lê Minh Hiền |
26 |
9 |
1999 |
Trường THPT Kế
Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
160 |
3380 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1102 |
11257106 |
Nguyễn Ngô
Thanh Ngân |
27 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
160 |
3383 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1103 |
34762455 |
Huỳnh Thị Minh
Trúc |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trịnh Hoài Đức |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1104 |
27419451 |
Mai Trúc Ngân
Phụng |
27 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3392 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1105 |
34933587 |
Lê Thu Hà |
4 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
160 |
3393 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1106 |
34637816 |
Nguyễn Thị Ngọc |
24 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3396 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1107 |
31785949 |
Phùng Văn Tiến
Mạnh |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
160 |
3400 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1108 |
28271649 |
Phạm Thị Thiên
Thư |
22 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
160 |
3400 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1109 |
46050778 |
Phan Văn Đức |
28 |
1 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
160 |
3401 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1110 |
45471126 |
Phan Thị Hồng
Vân |
10 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
160 |
3401 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1111 |
31624423 |
Ngô Thị Dung |
27 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3401 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1112 |
44278224 |
Vi Thị Tuyết |
30 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3401 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1113 |
45588054 |
Lê Trọng Hải |
20 |
4 |
1999 |
Trường THPT Tố
Hữu |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3404 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1114 |
46158116 |
Nguyễn Minh
Triết |
19 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lấp
Vò 3 |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
160 |
3404 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1115 |
52134043 |
Nguyễn Cát Hải |
23 |
11 |
1999 |
Trường
THCS-THPT Lê Quý Ðôn |
Thành phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
160 |
3405 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1116 |
46368051 |
Vũ Thị Xuân Hòa |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
160 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1117 |
48659501 |
Vũ Thị Châm |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3411 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1118 |
44866978 |
Lê Thị Thanh
Huyền |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nghĩa Dân |
Huyện Kim Động |
Hưng Yên |
12 |
19 |
160 |
3412 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1119 |
51905122 |
Trần Bảo Việt |
18 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lê
Trực |
Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình |
12 |
19 |
160 |
3421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1120 |
41561728 |
Nguyễn Hoàng
Nhật Minh |
6 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
160 |
3424 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1121 |
49862922 |
Nguyen Dinh
Tuan Chuong |
25 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
160 |
3424 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1122 |
45697147 |
Trần Văn Tùng |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
160 |
3431 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1123 |
44459570 |
Đỗ Thanh Hóa |
17 |
11 |
1999 |
Trường THPT Bà
Rịa |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3432 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1124 |
44579004 |
Tạ Hoàng Trí |
28 |
4 |
1999 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
160 |
3442 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1125 |
46990949 |
Nguyễn Thị
Phương Thanh |
7 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
160 |
3443 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1126 |
51970832 |
Nguyễn Thị Kiều
Vân |
14 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum |
12 |
19 |
160 |
3447 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1127 |
45041382 |
Diệp Yến Linh |
5 |
11 |
1999 |
Trường THPT Mỹ
Xuyên |
Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
160 |
3448 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1128 |
51531581 |
Nguyễn Hoàng
Linh |
23 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1129 |
31400417 |
Nguyễn Du Xuân
Vy |
6 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
160 |
3450 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1130 |
45706087 |
Nguyễn Bang |
8 |
12 |
1999 |
Trường THPT Cồn
Tiên |
Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
12 |
19 |
160 |
3450 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1131 |
45864109 |
Bùi Văn Quang |
23 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Đặng Huy Trứ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3450 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1132 |
51577504 |
Mẫn Thị Hạnh |
21 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3462 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1133 |
28073901 |
Nguyễn Thành
Phát |
2 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Dương Bạch Mai |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3463 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1134 |
41698435 |
Lý Thiên Ân |
21 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3464 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1135 |
44957788 |
Nguyễn Thị
Thiên Nhi |
16 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3465 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1136 |
43516264 |
Bùi Thị Aí Trâm |
26 |
8 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
160 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
1137 |
19212563 |
Đặng Thị Anh
Thơ |
26 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3478 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
1138 |
49766844 |
Trần Thị Xuân
Thảo |
9 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
160 |
3479 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
1139 |
49353265 |
Trần Thị Huyền |
25 |
2 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3479 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1140 |
45177570 |
Mai Thi Hoa |
10 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3481 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1141 |
51151254 |
Hà Huy Khôi |
13 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
160 |
3482 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1142 |
32768797 |
Phạm Hồng Phát |
13 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3487 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1143 |
45583750 |
Đỗ Hoàng Sơn |
18 |
1 |
1998 |
Trường THPT Cái
Nước |
Huyện Cái Nước |
Cà Mau |
12 |
19 |
160 |
3488 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1144 |
33490925 |
Châu Hoàng Nhật |
13 |
3 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thị Xã Tây Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
160 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1145 |
43812679 |
Bùi Thị Thúy |
25 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
160 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1146 |
44395328 |
Tôn Thất Hoàng
Vũ |
8 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3500 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1147 |
48918028 |
Lưu Thị Bích
Thi |
19 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hồng Đạo |
Huyện Phù Cát |
Bình Định |
12 |
19 |
160 |
3500 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1148 |
49751051 |
Nguyễn Trần Chí
Dũng |
30 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Thành Phố Buôn
Ma Thuột |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
160 |
3500 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1149 |
51991586 |
Trương Quang
Huy |
26 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Quận Tân Phú |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
160 |
3501 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1150 |
48542268 |
Nguyen Thi Kim
Huong |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
160 |
3503 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1151 |
45996599 |
Luơng Đức Sáng |
25 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3506 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1152 |
52013799 |
Nguyễn Anh Minh |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3511 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1153 |
30125426 |
Giang Quỳnh
Trang |
13 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
160 |
3511 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1154 |
40385061 |
Nguyễn Quang
Kim |
2 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
160 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1155 |
51709873 |
Bùi Minh Hiếu |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1156 |
34394218 |
Phạm Thị Hà |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
160 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1157 |
51651912 |
Lê Thanh Hiếu |
15 |
2 |
1998 |
Trường THPT Đức
T&;n |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
160 |
3515 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1158 |
20311432 |
Nguyễn Hảo
Trình Lợi |
21 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
160 |
3515 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1159 |
48413486 |
Phan Tấn Sang |
28 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3515 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1160 |
12124417 |
Đinh Vĩnh
Khương |
29 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
160 |
3519 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1161 |
48347793 |
Trần Văn Viển |
6 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Kỳ Phong |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
160 |
3523 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1162 |
43622876 |
Võ Lê Bảo Tín |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3524 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 11:00 |
1163 |
35587365 |
Nguyễn Thị Thùy
Chinh |
27 |
4 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Thái |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1164 |
44552693 |
Phan Thị Cẩm
Duyên |
1 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Cheguevara |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
160 |
3528 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1165 |
46420075 |
Lê Bùi Nhã Chi |
21 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
160 |
3530 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1166 |
47688936 |
Vân Đồng Luận |
14 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Chư Sê |
Gia Lai |
12 |
19 |
160 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1167 |
50970250 |
Bùi Đức Anh |
13 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Quận Hải An |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
160 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1168 |
48159755 |
Dương Thị Thu
Trang |
21 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Minh Phú |
Huyện Sóc Sơn |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
160 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1169 |
29387197 |
Đỗ Quang Thắng |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT Thu
Xà |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
160 |
3536 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
1170 |
29405860 |
Cao Tuấn Huy |
23 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Trần Hưng Đạo |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
160 |
3538 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1171 |
47759977 |
Nguyễn Mạnh
Tuấn |
22 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
160 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1172 |
49814604 |
Mai Thành Thắng |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1173 |
48970318 |
Đặng Quốc Huy |
25 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Trần Kỳ Phong |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
160 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1174 |
28663674 |
Lê Nhật Thành |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT Hải
Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
160 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1175 |
51307450 |
Trọng Toán |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1176 |
45592514 |
Huỳnh Công Hiệp |
2 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
160 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1177 |
27527407 |
Bùi Hoàng Ngọc
Diệp |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
3 An Nhơn |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
160 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1178 |
49960076 |
Bùi Thị Như
Hiền |
21 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
160 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
1179 |
36196572 |
Nguyễn Đình Văn |
16 |
8 |
1999 |
Trường THPT Cà
Mau |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
160 |
3547 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1180 |
37909389 |
Tống Thái Bảo |
23 |
1 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
160 |
3549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1181 |
52081121 |
Nguyễn Văn Hoài
Đức |
6 |
3 |
1999 |
Trường THPT Cam
Lộ |
Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
12 |
19 |
160 |
3549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1182 |
47496000 |
Nguyễn Hồng
Hạnh |
7 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
160 |
3549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1183 |
49646799 |
Nguyễn Văn Tuấn |
19 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Thạnh |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Bình Định |
12 |
19 |
160 |
3550 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1184 |
48134057 |
Bui Mai Chi |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
160 |
3550 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1185 |
36615111 |
Phí Minh Hiếu |
8 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
160 |
3554 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1186 |
47460862 |
Vũ Thị Thanh
Hiền |
4 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
160 |
3554 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1187 |
11151266 |
Đặng Ngọc Trâm |
21 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hà Giang |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
160 |
3555 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1188 |
51240092 |
Nguyễn Thị
Phương Thanh |
12 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Uông Bí |
Thành Phố Uông
Bí |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
160 |
3555 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1189 |
46862118 |
Phan Thị Kiều
Trinh |
1 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1190 |
52158241 |
Lương Minh Tuệ
Phương |
14 |
1 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1191 |
52000686 |
Lê Phước Long |
21 |
5 |
1999 |
Trường THPT Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
160 |
3565 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
1192 |
34706188 |
Bùi Thị Kim
Liên |
17 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Huyện K'bang |
Gia Lai |
12 |
19 |
160 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1193 |
29287962 |
Trịnh Minh
Quang |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT Đại
Ngãi |
Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
160 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1194 |
48693049 |
Trần Thanh Hiền |
26 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
160 |
3573 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1195 |
50135692 |
Trần Thi Khánh
Huyền |
21 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
160 |
3577 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1196 |
31111627 |
Từ Vỹ Khiêm |
11 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3577 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1197 |
31388479 |
Nguyễn Quốc Lâm |
2 |
6 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên Hùng Vương |
Thị Xã Thủ Dầu
Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3579 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1198 |
29663968 |
Lê Đức Trung |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trại Cau |
Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
160 |
3580 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1199 |
48099226 |
Huỳnh Minh Sơn |
23 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3581 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1200 |
47456035 |
Đặng Phùng Anh
Nam |
9 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3581 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1201 |
48805595 |
Nguyễn Phan
Thùy Trang |
12 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
160 |
3583 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1202 |
50925977 |
Nguyễn Thị Mai
Anh |
25 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3583 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1203 |
30096992 |
Đàm Kim Cúc |
25 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
160 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1204 |
48989772 |
Trần Thế Cường |
30 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Lương Thế Vinh |
Thị Xã Ba Đồn |
Quảng Bình |
12 |
19 |
160 |
3586 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1205 |
48458779 |
Lê Triệu Uy |
26 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Long Quân |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
160 |
3586 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1206 |
34544864 |
Nguyễn Tăng Sỹ |
18 |
2 |
1999 |
Trường THPT Cát
Tiên |
Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
160 |
3587 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1207 |
29233348 |
Võ Đức Tính |
17 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ |
12 |
19 |
160 |
3588 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1208 |
33221871 |
Lâm Hồng Sơn |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
160 |
3591 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1209 |
23447369 |
Dương Thanh
Phúc |
18 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Quận Bình Thủy |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
160 |
3592 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1210 |
35239108 |
Tran Duy Dal |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
160 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1211 |
29202257 |
Nguyễn Phan
Nhựt Ý |
9 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Thời |
Huyện Trần Văn
Thới |
Cà Mau |
12 |
19 |
160 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1212 |
48394761 |
Hoàng Kim Lâm |
5 |
4 |
1999 |
Trường THPT Đăk
Mil |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
160 |
3598 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:00 |
1213 |
49935246 |
Huỳnh Quỳnh Như |
7 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
160 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1214 |
52187535 |
Lê Đình Bảo
Khương |
15 |
12 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1215 |
1203310 |
Đặng Xuân Vinh |
5 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
160 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1216 |
45544612 |
Lê Bùi Gia Nghi |
6 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
160 |
3600 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1217 |
35416506 |
Huỳnh Thị Quế
Trâm |
24 |
10 |
1999 |
Trường THPT An
Mỹ |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
160 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1218 |
49539986 |
Trịnh Trần Thu
Trang |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
160 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1219 |
45644915 |
Nguyễn Tấn Thạo |
25 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
160 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1220 |
50785483 |
Lý Tường Vy |
5 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
160 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1221 |
41689460 |
Nguyễn Quang
Hiếu |
28 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
150 |
2690 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:45 |
1222 |
48219116 |
Đào Phương Thảo |
28 |
11 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
150 |
2772 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
1223 |
52050030 |
Nguyễn Thị Ngọc
Bích |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lê
Duẩn |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
2920 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:49 |
1224 |
32817789 |
Trần Thị Thục
Anh |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
150 |
3008 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:49 |
1225 |
43928466 |
Nguyễn Thị Anh
Thư |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Cát
Tiên |
Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
150 |
3022 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1226 |
45642832 |
Hoàng Đông Vĩnh |
22 |
7 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
150 |
3062 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1227 |
44569832 |
Nguyễn Hữu Điền |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT Cầu
Ngang B |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
12 |
19 |
150 |
3101 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1228 |
52030768 |
Diệp Hoàng Tuấn |
4 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
150 |
3141 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1229 |
48386436 |
Đặng Nhật Hoàng |
17 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
150 |
3174 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1230 |
50275551 |
Ngô Việt Anh |
5 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
3178 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1231 |
51057316 |
Phan Thị Thu Hà |
22 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Ba |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
12 |
19 |
150 |
3197 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1232 |
50959248 |
Nguyễn Ngọc Bảo
Châu |
9 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
150 |
3222 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1233 |
41765425 |
Nguyễn Cao Duy |
31 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
150 |
3233 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1234 |
45831021 |
Phan Thị Hồng
Nhung |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3237 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1235 |
47207062 |
Hoàng Thị Loan |
9 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Đặng Huy Trứ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3237 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1236 |
45539504 |
Lê Văn Hậu |
7 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Hương Trà |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3241 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1237 |
38583688 |
Lâm Mẫn Đạt |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Thái |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3265 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1238 |
48133997 |
Bùi Thị Hiền
Lương |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
150 |
3269 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1239 |
45789710 |
Trần Thị Ngọc
Tuyết |
19 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Hương Trà |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3280 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1240 |
49220514 |
Quang Duy Đạt |
13 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Oai A |
Huyện Thanh Oai |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
150 |
3282 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1241 |
47029946 |
Trần Ngọc Như
Quỳnh |
17 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Hương Thủy |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3286 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1242 |
5600819 |
Ngô Phú Lộc |
8 |
4 |
1999 |
Trường THPT Thủ
Khoa Nghĩa |
Thành Phố Châu
Đốc |
An Giang |
12 |
19 |
150 |
3290 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1243 |
47127273 |
Phạm Minh Khôi |
21 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
150 |
3305 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1244 |
46862187 |
Nguyễn Thanh
Lam |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
150 |
3311 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1245 |
47229166 |
Phan Anh Thư |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
150 |
3314 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1246 |
50321693 |
Phan Thị Lộc
Duyên |
12 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
3327 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1247 |
45438558 |
Hoàng Ngọc
Khánh Thy |
28 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3335 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1248 |
43891521 |
Cao Việt Tùng |
25 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lê
Xoay |
Huyện Vĩnh
Tường |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
150 |
3342 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1249 |
49087133 |
Nguyễn Hùng
Phong |
10 |
9 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Gia Tự |
Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
150 |
3350 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1250 |
46972560 |
Nguyễn Thị Hà
Vy |
20 |
6 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
150 |
3352 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:09 |
1251 |
50828456 |
Hoàng Minh Quân |
17 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
150 |
3357 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1252 |
49006295 |
Nguyễn Tấn Đạt |
8 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Dũng |
Quận Cái Răng |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3364 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1253 |
38165339 |
Nguyễn Quang
Vương |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quang Diệu |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
150 |
3364 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:09 |
1254 |
20295084 |
Nghiêm Tuấn Anh |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
12 |
19 |
150 |
3377 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1255 |
49653211 |
Đào Thị Thu
Trang |
5 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Krông Buk |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
150 |
3382 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1256 |
45316740 |
Nguyễn Văn
Phương |
15 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Bình 2 |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
150 |
3385 |
4 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1257 |
32595234 |
Nguyễn Ngọc
Minh Tú |
5 |
2 |
1999 |
Trường THPT Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
150 |
3391 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1258 |
48953951 |
Phạm Kim Thủy |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
150 |
3408 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1259 |
48309854 |
Lê Thái Bảo |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT Lao
Bảo |
Huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị |
12 |
19 |
150 |
3408 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1260 |
49167094 |
Tran Tue Kien |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Ngọc Hồi |
Huyện Thanh Trì |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
150 |
3409 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1261 |
37737545 |
Trần Văn Nhân |
10 |
11 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3409 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1262 |
30080914 |
Lê Nguyễn Thảo
Nguyên |
14 |
5 |
1999 |
Trường THPT Đơn
Dương |
Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
150 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1263 |
50298953 |
Hoàng Thị
Phương Thủy |
14 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
150 |
3415 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1264 |
45526053 |
Hứa Ngọc Khanh |
5 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3417 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1265 |
43839922 |
Huỳnh Quang
Vinh |
19 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
150 |
3418 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1266 |
51598747 |
Nguyễn Thị Thùy
Linh |
17 |
1 |
1999 |
Trường THPT
T&;n Ch&;u |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
3418 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1267 |
49395652 |
Khổng Văn Tuấn |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng C |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
150 |
3421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1268 |
45403699 |
Phạm Nguyễn
Dung Quỳnh |
8 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
150 |
3424 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1269 |
44116879 |
Bùi Thị Hà |
11 |
11 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
150 |
3425 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1270 |
40353806 |
Trần Quỳnh Anh |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Tất Thành |
Huyện M'drăk |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
150 |
3429 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1271 |
48743989 |
Phan Đăng Nhật
Minh |
23 |
10 |
2000 |
Trường THPT Hải
Lăng |
Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
12 |
19 |
150 |
3431 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1272 |
50862277 |
Nguyễn Thị Thủy
Tiên |
10 |
10 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Phú Riềng |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3434 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1273 |
51937784 |
Nguyễn Duy Hưng |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Hùng Vương |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
12 |
19 |
150 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1274 |
41730677 |
Nguyễn Trung
Toàn |
24 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3439 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1275 |
35139822 |
Nguyễn Xuân
Bình |
22 |
2 |
1999 |
Trường Thpt Đào
Duy Từ |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
150 |
3439 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1276 |
45945072 |
Vũ Thanh Duy |
29 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Ngan Dừa |
Huyện Hồng Dân |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
150 |
3447 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1277 |
34621539 |
Nguyễn Văn
Triệu Vỹ |
4 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Long Khánh |
Thị Xã Long
Khánh |
Đồng Nai |
12 |
19 |
150 |
3454 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1278 |
46445075 |
Nguyễn Thị
Quyên |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
150 |
3454 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1279 |
45867403 |
Lê Thị Huyền
Trang |
15 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
150 |
3456 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1280 |
48068954 |
Thái Lê Duẩn |
22 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
150 |
3459 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:06 |
1281 |
49483707 |
Lê Tuấn Đạt |
21 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Long Khánh |
Thị Xã Long
Khánh |
Đồng Nai |
12 |
19 |
150 |
3463 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1282 |
49894864 |
Nguyễn Văn Minh |
21 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Hiệp Hoà 1 |
Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang |
12 |
19 |
150 |
3468 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1283 |
47401191 |
Nguyễn Văn Nhật |
14 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3468 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1284 |
38133881 |
Lê Thị Minh |
29 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phú
Riềng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3469 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1285 |
40003517 |
Nguyễn Hoàng
Hữu Tâm |
23 |
3 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
150 |
3471 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1286 |
36809527 |
Lê Bá Nhật
Quang |
28 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
150 |
3472 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1287 |
50414616 |
Dang Thi Xoan |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng B |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
150 |
3472 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1288 |
51363755 |
Đoàn Đại Huy
Hoàng |
2 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1289 |
42217685 |
Nguyễn Quyết
Thắng |
23 |
7 |
1998 |
Trường
THCS-thpt Lê Quý Ðôn |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
150 |
3474 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1290 |
44385704 |
Đỗ Mạnh Dũng |
5 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lê
Thế Hiếu |
Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
12 |
19 |
150 |
3478 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1291 |
48834697 |
Bùi Đình Quảng |
8 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lục
Ngạn 1 |
Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang |
12 |
19 |
150 |
3482 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1292 |
46391425 |
Đỗ Thị Thanh
Tâm |
27 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3485 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1293 |
49150789 |
Đái Văn Hoàng |
6 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
150 |
3486 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1294 |
44250593 |
Phan Đình Sơn |
11 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Long Phước |
Huyện Long
Thành |
Đồng Nai |
12 |
19 |
150 |
3487 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1295 |
50671244 |
Nguyễn Thị Thảo
Ly |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Đông Hà |
Quảng Trị |
12 |
19 |
150 |
3493 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1296 |
39396417 |
Trịnh Dương
Nhật Minh |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
150 |
3493 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1297 |
5592395 |
Nguyễn Đức Tài |
12 |
8 |
1999 |
Trường THPT Đan
Phượng |
Huyện Đan
Phượng |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
150 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1298 |
41406160 |
Trần Quang Huy |
6 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Oai A |
Huyện Thanh Oai |
Hà Nội |
12 |
19 |
150 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1299 |
38010613 |
Đỗ Hoàng Vĩnh |
17 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
150 |
3496 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1300 |
21678962 |
Đặng Thành
Trung |
29 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
150 |
3501 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1301 |
48923344 |
Lê Nguyễn Hoàng
Anh |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3502 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1302 |
28242153 |
Nguyễn Trọng
Kha |
11 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
150 |
3513 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1303 |
46401090 |
Châu Thanh |
20 |
4 |
1998 |
Trường THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1304 |
51456781 |
Trần Phi Long |
16 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3524 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1305 |
45291624 |
Võ Thị Thanh
Thúy |
5 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
150 |
3524 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1306 |
49387714 |
Nguyễn Khánh Ly |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Mộ Đức |
Huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
150 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:12 |
1307 |
29696785 |
Đậu Nguyễn
Hoàng Kim |
14 |
4 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
150 |
3526 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1308 |
31373434 |
Dương Thảo
Trang |
3 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
150 |
3527 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1309 |
46952988 |
Huynh Ngoc Giau |
31 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
150 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1310 |
44989232 |
Doãn Văn Hiệp |
10 |
10 |
1999 |
Trường THPT Vân
Tảo |
Huyện Thường
Tín |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
150 |
3533 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1311 |
49512487 |
Cao Thị Phương
Thảo |
30 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Bình Sơn |
Huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
150 |
3533 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1312 |
48337355 |
Dinh Thi Khanh
Ly |
6 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Khiết |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
150 |
3534 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1313 |
47021872 |
Nguyễn Tiến
Nghiệp |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Dương Minh Châu |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
3536 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1314 |
52191820 |
Nguyễn Đức Hùng |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
150 |
3537 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1315 |
45815566 |
Trần Trương
Phương Thắm |
29 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1316 |
46937385 |
Đặng Văn Phước |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Dương Minh Châu |
Huyện Dương
Minh Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1317 |
48521772 |
Phạm Trung Hiếu |
14 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
150 |
3546 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1318 |
46867471 |
Lê Hoàng Nhật
Tân |
6 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
150 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1319 |
38139259 |
Lê Quang Hà |
5 |
7 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
150 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1320 |
50432046 |
Nguyễn Khoa Văn |
30 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Hoa Thám |
Huyện Diên
Khánh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
150 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1321 |
48680371 |
Võ Thị Thanh
Thư |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
150 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:17 |
1322 |
44217036 |
Nguyễn Đắc
Chính |
22 |
8 |
1999 |
Trường THPT Di
Linh |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
150 |
3557 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1323 |
43627234 |
Phạm Thị Thùy
Linh |
18 |
9 |
1998 |
Trường THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
150 |
3558 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1324 |
51780764 |
Ngô Thị Lý |
22 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
12 |
19 |
150 |
3559 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1325 |
45382315 |
Mai Van Linh |
18 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Bình Điền |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1326 |
38479865 |
Hồng Châu Toàn |
26 |
6 |
1999 |
Trường THPT Đại
Ngãi |
Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
150 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1327 |
31254024 |
Trần Đình Khang |
16 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1328 |
51710500 |
Trần Thị ánh
Linh |
29 |
8 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Phù Cát |
Huyện Phù Cát |
Bình Định |
12 |
19 |
150 |
3563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1329 |
49856784 |
Trần Thị Phương
Trang |
20 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
3565 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1330 |
47939082 |
Nguyễn Nhật
Tiến |
20 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
150 |
3566 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1331 |
31364675 |
Trần Minh Huyền |
30 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Kỷ |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3567 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1332 |
35857885 |
Lưu Quỳnh Thanh
Nguyên |
22 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
150 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1333 |
31428706 |
Võ Thị Quỳnh
Anh |
7 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1334 |
44817639 |
Lương Thị Thu
Hiền |
5 |
2 |
1999 |
Trường THPT Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
150 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1335 |
34844198 |
Phan Thị Ngọc
Hà |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT Tam
Giang |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
150 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1336 |
30391189 |
Huỳnh Ngọc Tuân |
2 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Thạnh |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Bình Định |
12 |
19 |
150 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1337 |
50689416 |
Bùi Thị Diễm
Linh |
1 |
2 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
150 |
3575 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1338 |
48802922 |
Nguyễn Đình
Danh |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
150 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1339 |
32283477 |
Nguyễn Quang
Anh |
16 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
150 |
3577 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1340 |
47978980 |
Nguyễn Trung
Kiên |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1341 |
50842583 |
Đỗ Trọng Thành |
1 |
1 |
1999 |
Trường THCS
& THPT T&;n Tiến |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3579 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1342 |
38749736 |
Nguyễn Quang
Lâm |
30 |
8 |
1999 |
Trường THPT Thủ
Khoa Nghĩa |
Thành Phố Châu
Đốc |
An Giang |
12 |
19 |
150 |
3581 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1343 |
49735176 |
Nguyễn Hoàng
Khánh |
1 |
5 |
2007 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Krông Buk |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
150 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1344 |
2749229 |
Phạm Trương
Tuyết Phương |
8 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
150 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1345 |
41932095 |
Cao Thúy An |
20 |
5 |
1999 |
Trường THPT Yên
Hòa |
Quận Cầu Giấy |
Hà Nội |
12 |
19 |
150 |
3588 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1346 |
45136970 |
Lâm Anh Khoa |
5 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
150 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1347 |
45097892 |
Lưu Quang Dương |
29 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
150 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1348 |
45686328 |
Nguyễn Ngọc
Linh Chi |
11 |
8 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
150 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1349 |
38888347 |
Phan Thị Trà My |
27 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
150 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1350 |
50457783 |
Mai Hoàng Thùy
An |
14 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
150 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1351 |
32170275 |
Trần Thị Hương
Giang |
27 |
1 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
150 |
3591 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1352 |
51228154 |
Huỳnh Trọng
Hùng |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
150 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1353 |
39262775 |
Nguyễn Thu Hiền |
4 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lương Ngọc Quyến |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
150 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1354 |
50850016 |
Nguyễn Minh
Hiếu |
16 |
10 |
1999 |
Trường THPT An
Mỹ |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
150 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1355 |
48340438 |
Phạm Thị Thu
Thảo |
2 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3594 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1356 |
48196499 |
Lâm Quốc Điền |
11 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị Xã Trà Vinh |
Trà Vinh |
12 |
19 |
150 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1357 |
49743501 |
Lê Diễm Ngọc |
30 |
8 |
1999 |
Trường THPT Võ
Minh Đức |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
150 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1358 |
46165725 |
Lê Phước Thân |
13 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lấp
Vò 3 |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
150 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:04 |
1359 |
46764562 |
Lý Thị Sao |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
150 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1360 |
48920291 |
Lê Ngọc Hà |
15 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đăk
Mil |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
150 |
3600 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:00 |
1361 |
43926089 |
Nguyễn Thị Mỹ
Đang |
19 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thái Học |
Huyện Diên
Khánh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
150 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1362 |
19044531 |
Nguyễn Thị Hải
Yến |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT Võ
Minh Đức |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
150 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1363 |
46126294 |
Đỗ Phạm Huyền
Trân |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
150 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1364 |
45037575 |
Trần Huỳnh Như
Anh |
12 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
150 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1365 |
47228951 |
Nguyễn Hương
Giang |
27 |
11 |
1999 |
Trường THPT Vân
Cốc |
Huyện Phúc Thọ |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
140 |
2862 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:47 |
1366 |
23494735 |
Lê Duy Khánh |
1 |
1 |
1999 |
Trường Thpt
Công Nghiệp |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
140 |
2954 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1367 |
47824775 |
Nguyễn Hồng
Quang |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT Tân
Uyên |
Huyện Tân Uyên |
Lai Châu |
12 |
19 |
140 |
2957 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1368 |
49466353 |
Vũ Hoài Nam |
14 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
140 |
3051 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:51 |
1369 |
50569483 |
Hoàng Sơn |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Siêu |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
140 |
3063 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1370 |
46099329 |
Bùi Mai Thanh
Truyền |
14 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
140 |
3072 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1371 |
51083291 |
Vũ Thị Bích
Ngọc |
1 |
11 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
140 |
3077 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1372 |
46484426 |
Lê Thu Hằng |
25 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3092 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1373 |
48300508 |
Lý Đạt Tấn Khoa |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Hồng |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
140 |
3110 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1374 |
46704718 |
Nguyễn Phạm Thu
Hường |
14 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
140 |
3123 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1375 |
51471707 |
Võ Thị Thu Hiền |
29 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3155 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1376 |
41317614 |
Nguyễn Đình Bảo
Nhật Quang |
8 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3160 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1377 |
19362028 |
Đỗ Nguyễn Thanh
Lâm |
3 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
140 |
3177 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1378 |
46634767 |
Phan Tiến Dũng |
15 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3185 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1379 |
51207109 |
Lương Thị Mỹ
Duyên |
2 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hữu Cảnh |
Huyện Chợ Mới |
An Giang |
12 |
19 |
140 |
3205 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1380 |
50805391 |
Trần Trung Kiên |
6 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lấp
Vò 2 |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
140 |
3214 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1381 |
35001308 |
Huỳnh Tấn Anh
Kiệt |
18 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Châu Phú |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
12 |
19 |
140 |
3223 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1382 |
48994386 |
Nguyễn Trung
Thiện |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thượng Hiền |
Quận Liên Chiểu |
Tp Đà Nẵng |
12 |
19 |
140 |
3245 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1383 |
15161356 |
Chau Hue Man |
16 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
140 |
3248 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1384 |
43296415 |
Nguyễn Phạm
Hoài Nam |
4 |
11 |
1999 |
Trường THPT Bạc
Liêu |
Thành Phố Bạc
Liêu |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
140 |
3251 |
3 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1385 |
46111516 |
Trần Văn Quý |
6 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3258 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1386 |
39870450 |
Phan Trần Hoàng
Thanh |
14 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
140 |
3263 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1387 |
45074459 |
Trần Quang
Trường Thọ |
6 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
140 |
3269 |
3 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:57 |
1388 |
49803714 |
Trần Hữu Minh |
26 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
140 |
3272 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1389 |
4442370 |
Hà Văn Luân |
29 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Điềm Thụy |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
140 |
3274 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1390 |
44494383 |
Nguyễn Duy Minh
Quang |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Hương Thủy |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3284 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1391 |
14770091 |
Nguyễn Thị Lan
Hương |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
140 |
3294 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1392 |
50777998 |
Vy Thị Kiều
Trinh |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Ba |
Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
12 |
19 |
140 |
3298 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1393 |
51190976 |
Hoang Tung Lam |
23 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Quận Hải An |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
140 |
3302 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1394 |
27443075 |
Trần Trung Tín |
29 |
10 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
140 |
3305 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1395 |
45691878 |
Nguyễn Thị Thảo
My |
22 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
140 |
3310 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1396 |
44959569 |
Vũ Ngọc Thái |
13 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
140 |
3316 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1397 |
44089092 |
Phan Như Huỳnh |
12 |
10 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
140 |
3334 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1398 |
38780949 |
Trần Thị Thảo
Nguyên |
26 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
140 |
3337 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1399 |
50089732 |
Đinh Văn Huy |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Quảng Bình |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
140 |
3337 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1400 |
47590814 |
Lương Thị Quỳnh |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3346 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1401 |
44425197 |
Trấn Ngọc Tấn
Phát |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
140 |
3347 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1402 |
49751777 |
Trần Hữu Huy |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
140 |
3351 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1403 |
46100063 |
Nguyễn Ngọc Hà |
15 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Kỷ |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3352 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1404 |
47797273 |
Nguyễn Thị Kiều
Mỹ |
17 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
140 |
3363 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1405 |
51234024 |
Trần Thành |
9 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Uông Bí |
Thành Phố Uông
Bí |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
140 |
3365 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1406 |
47693620 |
Nguyễn Thị
Chiến |
13 |
1 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3378 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1407 |
49214911 |
Lê Vàng Dũ |
24 |
1 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Chu Văn An |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
140 |
3386 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1408 |
30056465 |
Nguyễn Thị Thu
Huyền |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3386 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:57 |
1409 |
48390570 |
Nguyễn Thị
Phương Thảo |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
140 |
3397 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1410 |
28358342 |
Nông Văn Tuyển |
10 |
2 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Lương Thế Vinh |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3408 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1411 |
46813445 |
Nguyễn Gia Bảo |
23 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Hương Thủy |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3410 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1412 |
41076701 |
Đào Thị Minh
Ngọc |
6 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
12 |
19 |
140 |
3418 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1413 |
48695239 |
Phạm Trung Kiên |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
140 |
3419 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1414 |
43996370 |
Nguyễn Hồng
Trinh |
9 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Thạnh |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
140 |
3427 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1415 |
48231506 |
Nguyễn Minh
Ngọc |
9 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
140 |
3431 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
1416 |
44590905 |
Nguyễn Ngọc
Phương Linh |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Châu Thành |
Thành Phố Bà
Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
140 |
3436 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1417 |
20970809 |
Nguyễn Hoàng
Việt |
26 |
4 |
1999 |
Trường THPT Di
Linh |
Huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
140 |
3445 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1418 |
50884619 |
Nguyễn Minh
Cường |
21 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3467 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1419 |
37482872 |
Phạm Thị Kim
Thanh |
7 |
9 |
1999 |
Trường Thpt Tân
Hiệp |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
12 |
19 |
140 |
3475 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1420 |
29871167 |
Tạ Hồng Nhật |
21 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Dũng |
Quận Cái Răng |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
140 |
3477 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1421 |
48965609 |
Tiêu Tất Đỉnh |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
140 |
3484 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1422 |
47923579 |
Ngô Thị Minh
Nghiệp |
25 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Ninh |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3484 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1423 |
30837650 |
Nguyễn Tiến Vĩ |
15 |
12 |
1999 |
Trường Thpt Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3485 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1424 |
48033750 |
Nguyễn Tuấn
Hùng |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3486 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1425 |
31064977 |
La Gia Thúy Vy |
13 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
140 |
3487 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1426 |
28396091 |
Đỗ Tuấn Ngọc |
20 |
1 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3490 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1427 |
35758291 |
Huỳnh Phi Dũng |
16 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
140 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1428 |
34341858 |
Trần Vũ Phong |
19 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
140 |
3498 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1429 |
45653233 |
Võ Văn Hiếu |
15 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Kỷ |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3503 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1430 |
51541929 |
Trần Quang Vinh |
23 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
140 |
3504 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1431 |
48613559 |
Nguyễn Phú Tuấn
Anh |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
140 |
3504 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1432 |
5841658 |
Dao Phung Dai |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
140 |
3505 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1433 |
50237150 |
Pham Quang Dung |
26 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Bình Lục A |
Huyện Bình Lục |
Hà Nam |
12 |
19 |
140 |
3511 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1434 |
28420190 |
Phan Đại Hải |
4 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
140 |
3514 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1435 |
51296007 |
Tran Hong Quan
Quan |
5 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3528 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1436 |
50867167 |
Nguyễn Cẩm Bảo
Ngọc |
16 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3528 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1437 |
47475845 |
Lại Khánh Huyền |
18 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Thủy A |
Huyện Lạc Thủy |
Hòa Bình |
12 |
19 |
140 |
3529 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1438 |
35146732 |
Trần Minh Tiền |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Huyện Đắk Hà |
Kon Tum |
12 |
19 |
140 |
3531 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1439 |
35199911 |
Lê Trà My |
25 |
8 |
1999 |
Trường THPT Yên
Châu |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
140 |
3533 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1440 |
50428040 |
Nguyễn Thu
Huyền |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3533 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1441 |
36582654 |
Phan Thị Diễm
Hương |
17 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Bình 2 |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
140 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1442 |
43946731 |
Lê Lâm Phương
Quyên |
6 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Châu Phú |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
12 |
19 |
140 |
3536 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1443 |
34945391 |
Lâm Chiêu Phát |
1 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Châu Phú |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
12 |
19 |
140 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1444 |
47132039 |
Nguyễn T Phương
Thủy |
25 |
2 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
140 |
3550 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:21 |
1445 |
51409778 |
Nguyễn Tô Thanh
Tùng |
4 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3550 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1446 |
44822745 |
Nguyễn Quý
Hưởng |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Văn Bàn |
Huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
12 |
19 |
140 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1447 |
47175583 |
Ngô Công Bình |
13 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lấp
Vò 3 |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
140 |
3552 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1448 |
51432995 |
Hồ Thị Tú Anh |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Thống Nhất |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3554 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1449 |
45565643 |
Huỳnh Văn Quốc |
24 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Thạnh |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Bình Định |
12 |
19 |
140 |
3555 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1450 |
47041539 |
Nguyễn Thị Kim
Hà |
26 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
140 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1451 |
47313136 |
Ngô Minh Nghĩa |
20 |
5 |
1998 |
Trường THPT
Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
140 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1452 |
51071913 |
Nguyễn Thanh
Cao |
10 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
140 |
3558 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1453 |
38418523 |
Nguyễn Hoàng
Khởi |
10 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Năng |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
140 |
3561 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:06 |
1454 |
51710739 |
Mai Ngọc Quỳnh
Hương |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Minh Đạm |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
140 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1455 |
28609421 |
Dương Thúy Mai |
27 |
7 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
140 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1456 |
47587284 |
Nguyễn Ngọc Đức |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phan Bội Châu |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
140 |
3564 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1457 |
48558379 |
Nguyễn Anh
Chương |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đình Phùng |
Thị Xã Sông Cầu |
Phú Yên |
12 |
19 |
140 |
3567 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1458 |
28286404 |
Đặng Thị Diệu
Thu |
10 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
140 |
3568 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:06 |
1459 |
48929425 |
Lê Quốc Tuấn |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
140 |
3569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1460 |
48886523 |
Ngô Văn Tiến |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT Gio
Linh |
Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
12 |
19 |
140 |
3569 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1461 |
5989959 |
Đặng Thế Hưởng |
11 |
3 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hoàng Chiếu |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
140 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1462 |
51429246 |
Nguyen Thanh
Thien |
11 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3572 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1463 |
51290430 |
Nguyễn Thị Ngọc
Trúc |
12 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3573 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1464 |
45596839 |
Lê Thị Kiều
Trang |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trung Giáp |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
12 |
19 |
140 |
3577 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1465 |
35873453 |
Đinh Tùng Dương |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
140 |
3579 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:04 |
1466 |
47204967 |
Hoàng Việt |
25 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
140 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1467 |
30329821 |
Lê Minh Trung |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
140 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1468 |
47587209 |
Nguyễn Thị Thu
Hạnh |
27 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Long Hải- Phước Tỉnh |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
140 |
3586 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1469 |
50152457 |
Trần Thị Diễm
Quỳnh |
6 |
3 |
1999 |
Trường THPT Đăk
Mil |
Huyện Đăk Mil |
Đắc Nông |
12 |
19 |
140 |
3588 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 11:00 |
1470 |
49862613 |
Đỗ Trung Hiếu |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
140 |
3588 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1471 |
47152456 |
Phạm Thanh Thảo |
7 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
140 |
3591 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:22 |
1472 |
24678550 |
Dương Quý Toàn |
1 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lê
Hồng Phong |
Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
140 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1473 |
47974506 |
Huỳnh Ngọc Phúc
Gia |
9 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
140 |
3595 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1474 |
52181860 |
Trương Đinh
Ngọc Mai |
22 |
4 |
1999 |
Trường THPT
chuyên Hùng Vương |
Thành phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
140 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1475 |
34701996 |
Đặng Ngọc Quế
Thy |
25 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
140 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1476 |
51887823 |
Trần Khánh |
2 |
3 |
1999 |
Trường THPT Lê
Trực |
Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình |
12 |
19 |
140 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1477 |
46080394 |
Nguyễn Việt
Hoàng |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Hòa |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
140 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1478 |
50226698 |
Nguyễn Thị
Phước |
4 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Phương Sơn |
Huyện Lục Nam |
Bắc Giang |
12 |
19 |
140 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1479 |
42537469 |
Đinh Phan Ngọc
Uyển |
3 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
140 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1480 |
50860091 |
Đặng Phúc Nhân |
19 |
9 |
1999 |
Trường THPT Kế
Sách |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
130 |
2919 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:48 |
1481 |
51937658 |
Đỗ Anh Tú |
27 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Hùng Vương |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
12 |
19 |
130 |
3082 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:51 |
1482 |
50367139 |
Đậu Thị Phương
Linh |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3158 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1483 |
47726489 |
Nguyễn Lâm Văn |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
130 |
3189 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1484 |
45320726 |
Ngô Thị Việt
Minh |
2 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Du |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
12 |
19 |
130 |
3201 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1485 |
48417309 |
Bùi Thị Thu |
24 |
2 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
130 |
3214 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1486 |
45675834 |
Tran Thi Ngoc
Hien |
14 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
130 |
3223 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1487 |
19411805 |
Lê Minh Kha |
30 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
130 |
3236 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1488 |
44510053 |
Phạm Thị Thu
Xoan |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Huyện Đăk R'lấp |
Đắc Nông |
12 |
19 |
130 |
3249 |
1 |
GV40A1C60B |
4/14/2017 10:54 |
1489 |
43438763 |
Dương Thành Huy |
23 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3253 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1490 |
49277080 |
Nguyễn Lê Việt
Tiến |
12 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
130 |
3258 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1491 |
10446922 |
Lâm Minh ân |
25 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3269 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1492 |
46232466 |
Nguyễn Như Ý |
6 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hùng Hiệp |
Huyện Hòn Đất |
Kiên Giang |
12 |
19 |
130 |
3272 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1493 |
34910538 |
Lê Hoàng Phú |
24 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Hồng |
Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3279 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1494 |
45647344 |
Hoàng Đức Thắng |
15 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
130 |
3282 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1495 |
2616887 |
Nguyễn Thị Đoan
Thùy |
26 |
3 |
1999 |
Trường THPT Vũ
Đình Liệu |
Huyện Châu
Thành |
Trà Vinh |
12 |
19 |
130 |
3294 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1496 |
45629654 |
Vi Tuyet Mai
Mai |
22 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3295 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1497 |
50222619 |
Vũ Thị Xuân
Hồng |
3 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3305 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1498 |
41125326 |
Nhâm An Thái |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
130 |
3308 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1499 |
45397329 |
Đặng Thị Phương |
11 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Du |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
12 |
19 |
130 |
3313 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1500 |
50333351 |
Trần Thị Hồng |
22 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3314 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1501 |
38438069 |
Lê Thị Mỹ Luyên |
21 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Vĩnh Định |
Huyện Triệu
Phong |
Quảng Trị |
12 |
19 |
130 |
3317 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1502 |
46950223 |
Nguyễn Thị Diễm
Phúc |
6 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Huyện Mỏ Cày
Nam |
Bến Tre |
12 |
19 |
130 |
3323 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1503 |
27327249 |
Phạm Hoàng Đức |
13 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Thới Bình |
Huyện Thới Bình |
Cà Mau |
12 |
19 |
130 |
3324 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1504 |
48111920 |
Phan Thị Ánh
Tuyết |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Xuyên Mộc |
Huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
130 |
3329 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1505 |
45749216 |
Trieu Quan Kiet |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Diệu |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
130 |
3331 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1506 |
47205759 |
Lê Dương Ngọc
Trâm |
2 |
1 |
1999 |
Trường THPT Võ
Nguyên Giáp |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
130 |
3337 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
1507 |
46392807 |
Trần Như Huỳnh |
15 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Huyện Bến Cầu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3350 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1508 |
49736498 |
Nguyễn Ngọc
Thắng |
27 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
130 |
3362 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1509 |
34905356 |
Tôn Quốc Thái |
21 |
4 |
1998 |
Trường THPT
Châu Phú |
Huyện Châu Phú |
An Giang |
12 |
19 |
130 |
3382 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1510 |
50766835 |
Lê Thị Yến Nhi |
21 |
2 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Thị Xã Đông Hà |
Quảng Trị |
12 |
19 |
130 |
3384 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1511 |
44889606 |
Hoàng Đức Tiến |
2 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Thạnh An |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3392 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1512 |
45511219 |
Lê Thị Kim Thủy |
1 |
6 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Lương Thế Vinh |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3393 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1513 |
51936290 |
Đỗ Thúy Hanh |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Hùng Vương |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
12 |
19 |
130 |
3394 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1514 |
40231299 |
Lương Nhật Anh |
12 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3419 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1515 |
33164957 |
Nguyễn Trần
Phương Thủy |
26 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Đặng Huy Trứ |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
130 |
3421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1516 |
44544267 |
Trịnh Minh Hải |
25 |
5 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Long Quân |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
130 |
3426 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1517 |
47476417 |
Võ Thanh Tuyền |
17 |
8 |
1999 |
Trường THPT Tân
Hiệp |
Huyện Châu
Thành |
Tiền Giang |
12 |
19 |
130 |
3426 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1518 |
24829712 |
Phạm Bảo Duy |
3 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
130 |
3428 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1519 |
20834521 |
Lâm Hoàng
Nguyên |
14 |
7 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Dl Ngôi Sao |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
130 |
3433 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1520 |
27715494 |
Đỗ Gia Vinh |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
12 |
19 |
130 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1521 |
51144155 |
Ngô Khánh
Nguyên |
9 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3435 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1522 |
50301425 |
Lê Hoàng Vinh
Nhật |
26 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
130 |
3437 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:14 |
1523 |
46923282 |
Dương Thị
Phương Thảo |
7 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Huyện Ngọc Hồi |
Kontum |
12 |
19 |
130 |
3438 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1524 |
33292424 |
Nguyễn Mỹ Duyên |
13 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3444 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1525 |
50139079 |
Trương Hữu Sang |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
130 |
3448 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1526 |
47498440 |
Nguyễn Tường
Thảo Nhi |
19 |
5 |
1999 |
Trường THPT Phú
Riềng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1527 |
49272832 |
Lý Hòa |
9 |
10 |
1998 |
Trường THPT
Nguyễn Hiền |
Quận 11 |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
130 |
3451 |
4 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1528 |
35958855 |
Lý Trọng Hiếu |
20 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3457 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1529 |
43758010 |
Lý Thảo Ngân |
27 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Dũng |
Quận Cái Răng |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3461 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1530 |
49087032 |
Nguyễn Lê Nhật
Quang |
29 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
130 |
3464 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1531 |
39036275 |
Đào Văn Hoàng |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Tân
Uyên |
Huyện Tân Uyên |
Lai Châu |
12 |
19 |
130 |
3468 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1532 |
49655903 |
Đỗ Kim Chi |
27 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Quận Bình Thủy |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3470 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1533 |
49593396 |
Phạm Thị Thanh
Huyền |
26 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
130 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1534 |
46960807 |
Võ Ngọc Thùy
Trang |
17 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3474 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1535 |
45576980 |
Ngô Quang
Trường |
4 |
6 |
1998 |
Trường THPT
Sông Công |
Thị Xã Sông
Công |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
130 |
3480 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1536 |
34948952 |
Bùi Long Hải |
1 |
6 |
1998 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
130 |
3483 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1537 |
38779605 |
Nguyễn Nhật Hải |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
130 |
3484 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1538 |
45176995 |
Trịnh Thị Bảo
Ngân |
13 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3485 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1539 |
46487491 |
Lê Song Song
Ngọc |
17 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Long Xuyên |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
130 |
3490 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1540 |
48404136 |
Nguyễn Thị Tố
Nhi |
9 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3490 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1541 |
51914696 |
Nguyễn Hồng Nam |
28 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Hùng Vương |
Thị Xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
12 |
19 |
130 |
3492 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1542 |
46126639 |
Nguyễn Quang
Vinh |
10 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
130 |
3494 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1543 |
50222610 |
Trương Thị Hồng
Nhung |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3496 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1544 |
46953481 |
Thân Trọng Lộc |
26 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
130 |
3499 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1545 |
43932173 |
Nguyễn Quang
Trường |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
130 |
3499 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1546 |
512315 |
Nguyễn Trịnh Vĩ
Uyên |
19 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Thành Phố Biên
Hòa |
Đồng Nai |
12 |
19 |
130 |
3502 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1547 |
46403565 |
Nguyễn Thị Lan
Vy |
16 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Thanh Bình 2 |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
130 |
3509 |
2 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 11:02 |
1548 |
45261598 |
Lê Thế Bảo |
28 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
130 |
3512 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1549 |
46825630 |
Nguyễn Công Anh |
24 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Buôn Đôn |
Huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
130 |
3517 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1550 |
49539706 |
Trần Văn Dũng |
27 |
5 |
1999 |
Trường THPT Kim
Bảng C |
Huyện Kim Bảng |
Hà Nam |
12 |
19 |
130 |
3518 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1551 |
43329971 |
Lê Thị Ngọc
Linh |
22 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Bắc Tân
Uyên |
Bình Dương |
12 |
19 |
130 |
3518 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1552 |
44456399 |
Đoàn Kim Nhân |
2 |
4 |
1999 |
Trường THPT Đào
Duy Từ |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
130 |
3521 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1553 |
47940577 |
Vòng Vĩnh ái |
11 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Điếu Cải |
Huyện Định Quán |
Đồng Nai |
12 |
19 |
130 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1554 |
31102334 |
Nguyễn Văn Huy |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
130 |
3522 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1555 |
46030788 |
Nguyễn Thị Diện |
3 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
130 |
3523 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1556 |
50649332 |
Đoan Phuong Anh |
30 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
130 |
3525 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1557 |
45082692 |
Trần Hoàng
Nguyên |
13 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Trần Bình Trọng |
Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
130 |
3527 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1558 |
50987306 |
Hoàng Trần Ngọc
Minh |
24 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã An Khê |
Gia Lai |
12 |
19 |
130 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1559 |
43865481 |
Huỳnh Thị Thu
Hà |
6 |
8 |
1999 |
Trường THPT Tây
Ninh |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3534 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1560 |
49154971 |
Bùi Trần Nhật
Khôi |
21 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3534 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1561 |
46480105 |
Nguyễn Minh
Tiến |
26 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
130 |
3534 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1562 |
48134362 |
Bùi Minh Khiêm |
2 |
10 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
130 |
3537 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1563 |
45035317 |
Nguyễn Phùng
Đức Tài |
24 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3538 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1564 |
17035077 |
Nguyễn Diệu
Thắm |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Huyện Đắk Hà |
Kon Tum |
12 |
19 |
130 |
3539 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1565 |
49737828 |
Phùng Thị Thu
Hà |
6 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Thành Phố Vĩnh
Yên |
Vĩnh Phúc |
12 |
19 |
130 |
3540 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1566 |
46879612 |
Đặng Phương Nam |
19 |
4 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
130 |
3541 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
1567 |
50570320 |
Vũ Tuấn Thành |
29 |
1 |
1999 |
Trường THPT
D&;n Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
130 |
3541 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1568 |
39227446 |
Hứa Sơn Đăng |
25 |
9 |
1999 |
Trường THPT Cà
Mau |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
130 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1569 |
52030869 |
Đoàn Hữu Toàn |
8 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
130 |
3552 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1570 |
50311677 |
Nguyen Tien
Thanh |
20 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3557 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1571 |
48439009 |
Pham Thị Lụa |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
130 |
3560 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1572 |
40942690 |
Phan Thị Trang |
5 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Mường So |
Huyện Phong Thổ |
Lai Châu |
12 |
19 |
130 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1573 |
50328079 |
Đinh Hoàng Mai
Thy |
9 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1574 |
47750487 |
Lê Thị Xuân Hoa |
12 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Khuyến |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3567 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1575 |
46997957 |
Ngụy Hữu Lộc |
16 |
3 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1576 |
47436414 |
Nguyễn Thị Ly |
15 |
8 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Võ Thị Sáu |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
130 |
3574 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1577 |
48865839 |
Nguyễn Minh
Ngàn |
6 |
5 |
1999 |
Trường THPT Tây
Ninh |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3575 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1578 |
35233929 |
Nguyễn Ngọc
Thiện |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
130 |
3583 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1579 |
47187834 |
Nguyễn Thị
Khánh Linh |
16 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
130 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1580 |
48360507 |
Hứa Cẩm Tú |
26 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
130 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1581 |
48953568 |
Phạm Hoài
Thương |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
130 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1582 |
45655504 |
Đặng Thị Thu
Kim |
12 |
10 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
130 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1583 |
45279028 |
Nguyễn Thị Bảo
Trân |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
130 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1584 |
19919179 |
Đặng Toàn Thiện |
16 |
7 |
1999 |
Trường THPT Hà
Huy Giáp |
Huyện Cờ Đỏ |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3591 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1585 |
48483479 |
Bùi Thanh Hoa |
15 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
130 |
3592 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1586 |
45863869 |
Nguyễn Trà
Giang |
9 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành Phố Kon
Tum |
Kontum |
12 |
19 |
130 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1587 |
47986905 |
Nguyễn Anh
Nguyên |
17 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành Phố Cao
Lãnh |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
130 |
3595 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1588 |
50351047 |
Nguyễn Hữu Việt
Khang |
12 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
130 |
3595 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1589 |
31137537 |
Thân Thành Đô |
28 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
130 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1590 |
36371950 |
Nguyễn Minh Tân |
1 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Thạnh An |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
130 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1591 |
23377369 |
Trần Lượng |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT Dt
Nội Trú Huỳnh Cương |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
130 |
3597 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1592 |
49249025 |
Võ Chí Quốc |
22 |
11 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Chu Văn An |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
130 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1593 |
51202863 |
Nguyễn Hữu
Thiên Ấn |
30 |
9 |
1999 |
Trường THPT Võ
Minh Đức |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
130 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1594 |
28324905 |
Trần Đức Huy |
2 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
130 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1595 |
35169958 |
Nguyễn Phong
Đại |
20 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Diệu |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
130 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1596 |
50384343 |
Nguyễn Thị Linh |
28 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Văn Bàn |
Huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
12 |
19 |
130 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1597 |
36877306 |
Trần Thị Thoa |
27 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
130 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1598 |
48091836 |
Đoàn Phước
Thống |
5 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
120 |
2469 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:18 |
1599 |
51607932 |
Fuk Bitches Get
Money |
18 |
1 |
1999 |
Trường Tiểu Học
Bình Đông 1 |
Thị Xã Gò Công |
Tiền Giang |
12 |
19 |
120 |
3058 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1600 |
43596355 |
Lê Đình Tuấn |
12 |
6 |
1999 |
Trường THPT Cát
Tiên |
Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
120 |
3068 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1601 |
19309928 |
Lê Đoàn Chí
Khang |
6 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Phan Bội Châu |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
120 |
3097 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:51 |
1602 |
50831910 |
Nguyễn Anh Đức |
15 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
120 |
3102 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1603 |
43907071 |
Lê Thị Hồng
Ngọc |
27 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
120 |
3151 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1604 |
34778604 |
Nguyễn Thu Thảo |
1 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
120 |
3190 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1605 |
46940926 |
Hồ Ngọc Hảo |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bài |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
120 |
3202 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1606 |
44571415 |
Trần Đại Gia
Khánh |
4 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
120 |
3203 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1607 |
46485991 |
Hoàng Khánh
Toàn |
7 |
12 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bình |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
120 |
3208 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1608 |
46128553 |
Quách Bảo Khang |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Ngan Dừa |
Huyện Hồng Dân |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
120 |
3220 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1609 |
28775582 |
Chu Thị Thu
Hiền |
1 |
9 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Thành Phố Thái
Nguyên |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
120 |
3226 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1610 |
32769489 |
Lê Ngọc Khánh |
25 |
12 |
1999 |
Trường Thpt
Chuyên |
Thị Xã Hà Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
120 |
3228 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1611 |
43828645 |
Nguyễn Ngọc
Thiện |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT Hồ
Thị Nhâm |
Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
12 |
19 |
120 |
3232 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1612 |
49629428 |
Phạm Văn Anh
Dũng |
13 |
2 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bài |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
120 |
3247 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1613 |
35619259 |
Duong Thanh Loc |
6 |
3 |
1998 |
Trường THPT
Hoàng Diệu |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
120 |
3260 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1614 |
50408915 |
Đoàn Thanh Thảo |
23 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
120 |
3261 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1615 |
50392874 |
Bùi Thị Thúy
Kiều |
14 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Thành Phố Quảng
Ngãi |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
120 |
3276 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:07 |
1616 |
30544139 |
Đoàn Phương
Tùng |
27 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
120 |
3277 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1617 |
45554539 |
Phan Thị Nu |
22 |
5 |
1999 |
Trường THPT Phú
Lộc |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
120 |
3278 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1618 |
45508745 |
Nguyen Trung
Thanh |
27 |
11 |
1999 |
Trường THPT Nhị
Trường |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
12 |
19 |
120 |
3301 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1619 |
20280400 |
Pham Minh Trí |
17 |
1 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Bình Thạnh Trung |
Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
120 |
3302 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1620 |
51963516 |
Đinh Thủy |
18 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Hùng Vương |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
12 |
19 |
120 |
3317 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1621 |
28513001 |
Đồng Quang Phú |
21 |
12 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Lương Thế Vinh |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
120 |
3319 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1622 |
43743110 |
Trần Gia Quý |
9 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
120 |
3329 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1623 |
50062783 |
Nguyễn Thị Minh
Hằng |
5 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Thái Phiên |
Quận Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng |
12 |
19 |
120 |
3337 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1624 |
45018327 |
Nguyễn Thị
Thanh Nhã |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
120 |
3338 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1625 |
49508398 |
Nguyễn Hữu Viện |
11 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trường Chinh |
Huyện Ea
H'leo |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
120 |
3350 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1626 |
49640454 |
Hà Đức Mạnh |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
120 |
3355 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1627 |
47750493 |
Nguyễn Thị Minh
Thảo |
17 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
120 |
3356 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1628 |
44860363 |
Đặng Văn Dũng |
8 |
12 |
1999 |
Trường THPT Cao
Thắng |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
120 |
3359 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1629 |
43444069 |
Dương Tuấn Anh |
27 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Thuận An |
Bình Dương |
12 |
19 |
120 |
3362 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1630 |
43427913 |
Ha Quang Nguyen |
23 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
120 |
3373 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1631 |
48326708 |
Phan Hùng Cường |
17 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
120 |
3382 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1632 |
47930700 |
Lê Thị Thanh
Phương |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Chơn
Thành |
Bình Phước |
12 |
19 |
120 |
3384 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1633 |
27891441 |
Hoàng Trọng
Khôi |
9 |
12 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
120 |
3389 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1634 |
45787817 |
Nguyễn Sĩ
Nguyên |
28 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
120 |
3393 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1635 |
47427504 |
Đào Tấn Đăng |
19 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
120 |
3405 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1636 |
48258912 |
Phạm Tấn Toàn |
19 |
8 |
1999 |
Trường THPT Đức
Tân |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
120 |
3411 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1637 |
35301491 |
Châu Ngọc Trân |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Sa
Đéc |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
120 |
3413 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1638 |
35759343 |
Phạm Quang Giàu |
16 |
6 |
1999 |
Trường
THCS&thpt Tân Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
120 |
3421 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1639 |
37327292 |
Nguyễn Đình
Cường |
21 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Hương Thủy |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
120 |
3426 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1640 |
19482224 |
Nguyễn Thành
Công |
24 |
3 |
1999 |
Trường THPT Mộc
Ly |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
120 |
3429 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1641 |
35884750 |
Phạm Nhật Huy |
17 |
12 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Newton |
Quận Bắc Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
120 |
3438 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1642 |
46071168 |
Mai Duy Khánh |
1 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Thái |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
120 |
3438 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1643 |
40213716 |
Trần Anh Thái |
26 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
120 |
3441 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1644 |
34467847 |
Phan Đăng Cao
Nguyên |
18 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
120 |
3442 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1645 |
49604951 |
Võ Bảo Nhi |
7 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
120 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1646 |
38084637 |
Nguyễn Thị Thùy
Dương |
27 |
7 |
1999 |
Trường THPT Phú
Riềng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
120 |
3474 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1647 |
47065155 |
Trần Tiến Anh |
29 |
12 |
1999 |
Trường THPT Tân
Quang |
Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
12 |
19 |
120 |
3480 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1648 |
35204906 |
Lê Phước Nguyên |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
120 |
3481 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1649 |
46126327 |
Nguyễn Viết
Thắng |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Thống Nhất |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
120 |
3489 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1650 |
44521615 |
Phạm Chí Cường |
29 |
6 |
1999 |
Trường THPT Cát
Tiên |
Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
120 |
3489 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1651 |
48991315 |
Phan Hồng Hà |
5 |
6 |
1999 |
Trường THPT Ung
Văn Khiêm |
Huyện Chợ Mới |
An Giang |
12 |
19 |
120 |
3492 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1652 |
15565482 |
Bùi Kim Ngân |
12 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
120 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1653 |
45819264 |
Tô Mai Linh |
5 |
1 |
1999 |
Trường THPT Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
120 |
3499 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1654 |
15125616 |
Phạm Tân Nguyên |
1 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hà Giang |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
120 |
3504 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1655 |
44853681 |
Lê Kiều Nguyệt |
14 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Hồng |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
120 |
3505 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1656 |
49858381 |
Hồ Nguyễn Quang
Nhật |
14 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
120 |
3506 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1657 |
41686420 |
Trần Việt Bắc |
23 |
5 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
120 |
3507 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1658 |
38524974 |
Nguyễn Trần
Phương Duy |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
120 |
3512 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1659 |
47538046 |
Dương Hồng Hải |
4 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Dương Bạch Mai |
Huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
120 |
3513 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1660 |
29898106 |
Nguyễn Tư |
25 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tư Nghĩa |
Huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
12 |
19 |
120 |
3516 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1661 |
45032422 |
Tạ Bích Loan |
4 |
12 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
120 |
3516 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1662 |
41728869 |
Giàng A Phừ |
15 |
9 |
1999 |
Trường THPT Dt
Nội Trú Tỉnh |
Thành Phố Lai
Châu |
Lai Châu |
12 |
19 |
120 |
3529 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1663 |
35241199 |
Trần Việt Đăng
Khoa |
13 |
3 |
1999 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
120 |
3536 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1664 |
47258456 |
Nguyễn My Hà |
31 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
120 |
3539 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1665 |
45474780 |
Phù Hoài Bão |
20 |
8 |
1999 |
Trường Tiểu Học
Long Liên |
Huyện Long Điền |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
120 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1666 |
40169467 |
Lê Quang Sang |
24 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ |
12 |
19 |
120 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1667 |
43899445 |
Lê Thị Diệu |
14 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
120 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1668 |
52111609 |
Nguyển Yến Oanh |
14 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
120 |
3554 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
1669 |
32847962 |
Huỳnh Ngọc Thảo
Ngân |
13 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
120 |
3555 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1670 |
48346028 |
Nguyen Phuong
Thao |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Văn Thụ |
Huyện Châu
Thành |
Tây Ninh |
12 |
19 |
120 |
3555 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1671 |
46717298 |
Nguyễn Ngọc
Viên |
6 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
120 |
3556 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1672 |
48608224 |
Lê Phương Thảo |
17 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
120 |
3563 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1673 |
37469737 |
Trịnh Thu Hương |
15 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Vũng Tàu |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
120 |
3568 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1674 |
48352706 |
Trần Thiên Ân |
11 |
12 |
1999 |
Trường THPT Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
120 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1675 |
48293843 |
Trần Xuân Hoàng |
31 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
120 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1676 |
47316066 |
Nguyễn Kiều My |
13 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hồng Đạo |
Huyện Phù Cát |
Bình Định |
12 |
19 |
120 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1677 |
37794972 |
Nguyễn Ngọc Đức |
18 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
120 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1678 |
35128580 |
Lê Chí Thiện |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
120 |
3591 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1679 |
44705434 |
Nguyễn Tấn Tài |
29 |
5 |
1999 |
Trường THPT Tây
Ninh |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
120 |
3595 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1680 |
49273877 |
Diệp Hạo Thiên |
30 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Nha
Trang |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
120 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1681 |
31736430 |
Vũ Tuấn Bảo |
18 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
120 |
3596 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1682 |
40918517 |
Nguyễn Nhất
Sinh |
17 |
11 |
1999 |
Trường THCS –
THPT Đinh Thiện Lý |
Quận 7 |
Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
120 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1683 |
49426559 |
Thạch Thêm |
3 |
3 |
1999 |
Trường Ptdt Nội
Trú Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
120 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1684 |
47880185 |
Châu Long Hồ |
7 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Long Xuyên |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
110 |
2441 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:03 |
1685 |
19368309 |
Nguyễn Chí Công |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Langbiang |
Huyện Lạc Dương |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
110 |
2893 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1686 |
47787121 |
Nguyễn Tuấn
Dương |
30 |
8 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
110 |
3053 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1687 |
51004481 |
Hoàng Nhật Nam |
24 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
110 |
3058 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1688 |
46315227 |
Nguyễn Phạm
Huỳnh Trúc |
30 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
110 |
3063 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1689 |
46366555 |
Trần Thị Huyền
Trân |
6 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
110 |
3072 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1690 |
47403624 |
Phan Lê Thế
Hoàng |
30 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
110 |
3089 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1691 |
44660839 |
Trần Phương
Thùy |
3 |
12 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Sa Pa |
Huyện Sa Pa |
Lào Cai |
12 |
19 |
110 |
3151 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1692 |
45698845 |
Lâm Quốc Hưng |
22 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Long Xuyên |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
110 |
3251 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1693 |
50940533 |
Nguyễn Bùi
Hoàng Lân |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Thừa Lưu |
Huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
110 |
3261 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1694 |
50130242 |
Võ Duy Thanh |
1 |
12 |
1999 |
Trường THPT Đa
Kia |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
110 |
3317 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1695 |
51241711 |
Nguyễn Bảo Lợi |
13 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
110 |
3348 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:55 |
1696 |
48378174 |
Nguyễn Thị Thảo
Trúc |
29 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
110 |
3360 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1697 |
49226665 |
Trần Thị Thanh
Trúc |
16 |
2 |
2016 |
Trường Ptdt Nội
Trú Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
110 |
3361 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1698 |
45490905 |
Nguyễn Ngọc Anh |
25 |
7 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
110 |
3364 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1699 |
47040458 |
Nguyễn Thành
Luân |
20 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
110 |
3368 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1700 |
42991649 |
Tạ Trọng Sơn |
15 |
8 |
1999 |
Trường THPT Tam
Nông |
Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
12 |
19 |
110 |
3381 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1701 |
39827892 |
Nguyễn Thị
Phương Nga |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Ninh |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
110 |
3381 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1702 |
37096944 |
Bùi Trọng
Nguyễn |
14 |
8 |
1999 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
110 |
3385 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:57 |
1703 |
51806039 |
Trần Thành Thái |
7 |
3 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
110 |
3393 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1704 |
44428667 |
Trần Nguyễn Hải
Duy |
14 |
11 |
1999 |
Trường THPT Cái
Nước |
Huyện Cái Nước |
Cà Mau |
12 |
19 |
110 |
3407 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1705 |
39353794 |
Lê Đồng Phương |
22 |
5 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Lương Thế Vinh |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
110 |
3416 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1706 |
52042699 |
Vũ Chiến Thắng |
29 |
8 |
1999 |
Trường THPT Cẩm
Phả |
Thành Phố Cẩm
Phả |
Quảng Ninh |
12 |
19 |
110 |
3420 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1707 |
20586251 |
Võ Thị Bích
Hiền |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT Phú
Bài |
Thị Xã Hương
Thủy |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
110 |
3427 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1708 |
51129530 |
Nguyễn Thị Kim
Ngân |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
110 |
3428 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1709 |
47202154 |
Lê Thị Thanh
Thật |
28 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Hiền |
Quận 11 |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
110 |
3432 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1710 |
49426683 |
Thạch Minh Phu |
1 |
1 |
1999 |
Trường Ptdt Nội
Trú Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
110 |
3441 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1711 |
43601826 |
Nguyễn Hoàng
Phương |
8 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lộc
Ninh |
Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước |
12 |
19 |
110 |
3441 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1712 |
43316368 |
Bùi Nhật Giang |
28 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
110 |
3442 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1713 |
46608655 |
Đặng Quốc Bình |
28 |
9 |
1999 |
Trường THPT Yên
Châu |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
110 |
3445 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1714 |
35019245 |
Bùi Khánh Duy |
5 |
4 |
1999 |
Trường THPT Mộc
Ly |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
110 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1715 |
51780025 |
Lê Xuân Tùng |
24 |
7 |
2000 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
12 |
19 |
110 |
3451 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1716 |
48594134 |
Ngô Quốc Thuận |
20 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
110 |
3453 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1717 |
45634017 |
Khuất Thị Minh
Tuyết |
16 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn |
Huyện Đắk Hà |
Kontum |
12 |
19 |
110 |
3456 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1718 |
45118622 |
Ngô Thị Kim
Ngân |
1 |
6 |
2016 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
110 |
3459 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1719 |
49495018 |
Nguyễn Trung
Kiên |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Phong Ch&;u |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
110 |
3461 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1720 |
49727854 |
Nguyễn Thị
Thanh Hương |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Krông Buk |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
110 |
3461 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1721 |
35485459 |
Huỳnh Cẩm Đào |
18 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
110 |
3466 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1722 |
48871702 |
Trầm Duy Nam |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành Phố Sóc
Trăng |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
110 |
3469 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1723 |
47225610 |
Nguyễn Đoàn Duy
Nhựt |
4 |
5 |
1999 |
Trường
THCS&thpt Tân Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
110 |
3482 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1724 |
25474938 |
Trương Vũ Kha |
10 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
110 |
3491 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1725 |
46751912 |
Lường Mạnh
Thiên |
10 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Thuận Châu |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
110 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1726 |
43871973 |
Bùi Phúc Nguyên |
28 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
110 |
3495 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1727 |
49244196 |
Hồ Văn Anh Kim |
21 |
1 |
1999 |
Trường THPT Tam
Giang |
Huyện Phong
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
110 |
3496 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1728 |
34088956 |
Phạm Hữu Hiếu |
29 |
7 |
1999 |
Trường
THCS&thpt Tân Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Cần Thơ |
12 |
19 |
110 |
3497 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1729 |
45173510 |
Phạm Thị Mỹ
Dung |
16 |
11 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
110 |
3500 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1730 |
47770485 |
Nguyễn Lương
Phương Thảo |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT Bù
Đăng |
Huyện Bù Đăng |
Bình Phước |
12 |
19 |
110 |
3507 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1731 |
48273310 |
Huỳnh Đăng Khoa |
12 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Văn Thụ |
Huyện Châu
Thành |
Tây Ninh |
12 |
19 |
110 |
3509 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1732 |
31208446 |
Mai Khắc Nguyên |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT Yên
Châu |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
110 |
3513 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1733 |
47203289 |
La Thành Luân |
24 |
4 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
110 |
3524 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1734 |
34790578 |
Huỳnh Sơn Thành |
20 |
8 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Dl Ngôi Sao |
Quận Bình Tân |
Tp Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
110 |
3526 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1735 |
47701860 |
Đoàn Hữu Tài |
18 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
110 |
3531 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1736 |
31157379 |
Nguyen Thi Truc
Vy |
24 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
110 |
3532 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1737 |
49707406 |
Đào Việt Hùng |
15 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Phong Ch&;u |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
110 |
3536 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1738 |
50983686 |
Nguyễn Thị Minh
Châu |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT Yên
Hòa |
Quận Cầu Giấy |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
110 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1739 |
35446652 |
Hồ Huỳnh Hữu
Thịnh |
1 |
2 |
1999 |
Trường THPT Kon
Tum |
Thành Phố Kon
Tum |
Kon Tum |
12 |
19 |
110 |
3544 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1740 |
30361718 |
Trịnh Hồng Phúc |
9 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
110 |
3568 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1741 |
19801668 |
Trần Ngọc Mỹ |
31 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Hồng |
Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ |
12 |
19 |
110 |
3574 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1742 |
34912125 |
Võ Minh Luân |
23 |
8 |
1999 |
Trường THPT Hà
Huy Giáp |
Huyện Cờ Đỏ |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
110 |
3574 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1743 |
47244267 |
Nguyễn Huy
Hoàng |
8 |
2 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
110 |
3576 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1744 |
39313339 |
Lê Thu Uyên |
28 |
12 |
1999 |
Trường THPT Phú
Riềng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
110 |
3581 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1745 |
47040461 |
Đặng Thị Thủy |
15 |
5 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Võ Thị Sáu |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
110 |
3583 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1746 |
49224599 |
San Van Hung |
7 |
9 |
1999 |
Trường Ptdt Nội
Trú Tỉnh |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
110 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1747 |
47628030 |
Võ Thị Thảo
Trang |
29 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
110 |
3585 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1748 |
45038348 |
Huyền Trân
Nguyễn |
8 |
4 |
1999 |
Trường THPT Lê
Lợi |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
110 |
3587 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1749 |
48662722 |
Võ Cao Minh
Khuyên |
17 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
110 |
3590 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1750 |
19079127 |
Nguyễn Hải Nam |
5 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
110 |
3593 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1751 |
35406169 |
Trần Thị Thu
Hoa |
23 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Công Nghiệp |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
110 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1752 |
50649337 |
Phạm Hồng Sơn |
28 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
110 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1753 |
47982348 |
Nguyễn Minh
Hiếu |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT Cái
Nước |
Huyện Cái Nước |
Cà Mau |
12 |
19 |
110 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1754 |
49240433 |
Lầu Như Ý |
26 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nhơn Trạch |
Huyện Nhơn
Trạch |
Đồng Nai |
12 |
19 |
110 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1755 |
45927443 |
Trần Xuân Khuê |
27 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
12 |
19 |
100 |
2471 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:41 |
1756 |
43954884 |
Trần Thị Phúc
Châu |
22 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
100 |
2952 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1757 |
44707582 |
Nguyễn Văn Tính |
9 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
100 |
3014 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1758 |
45273746 |
Cao Thị Mi Mi |
20 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Hương Vinh |
Huyện Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
100 |
3024 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1759 |
47932201 |
Truong Yen Nhu |
20 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
100 |
3054 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:50 |
1760 |
39464386 |
Đỗ Hữu Tuấn Anh |
30 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quí Đôn |
Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
100 |
3102 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1761 |
52170877 |
Nguyễn Phước
Hoàng Văn |
1 |
5 |
1999 |
Trường THPT Võ
Trường Toản |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đồng Nai |
12 |
19 |
100 |
3214 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1762 |
27701791 |
Hứa Hoàng Huy |
30 |
4 |
1999 |
Trường THPT Nhị
Trường |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
12 |
19 |
100 |
3229 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1763 |
42788038 |
Bùi Quang Hậu |
24 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
100 |
3245 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1764 |
38691714 |
Đặng Lễ Hào |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Long Quân |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
100 |
3274 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1765 |
34702360 |
Mai Thành Tài |
26 |
6 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
100 |
3278 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1766 |
51783733 |
Nguyễn Công
Dũng |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT Đào
Duy Từ |
Thành Phố Đồng
Hới |
Quảng Bình |
12 |
19 |
100 |
3286 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1767 |
51055735 |
Nguyên Ba
Phương |
2 |
3 |
1999 |
Trường THPT Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
100 |
3289 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1768 |
45704939 |
Nguyễn Anh Quân |
25 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Phước Hòa |
Huyện Phú Giáo |
Bình Dương |
12 |
19 |
100 |
3307 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1769 |
48970009 |
Mạc Lê Chí Đạo |
5 |
8 |
1999 |
Trường THPT Hồ
Thị Kỷ |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
100 |
3320 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1770 |
45598740 |
Phạm Nguyễn
Thái Hà |
11 |
1 |
1999 |
Trường THPT Đức
Tân |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
100 |
3325 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1771 |
49248778 |
Bùi Thị Phương
Thanh |
16 |
8 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Chu Văn An |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
100 |
3333 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1772 |
48355731 |
Nguyễn Phương
Thảo |
27 |
9 |
1999 |
Trường THPT Phú
Mỹ |
Huyện Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
100 |
3349 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1773 |
45831932 |
Lê Tuấn Anh |
7 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phú
Tân |
Huyện Phú Tân |
Cà Mau |
12 |
19 |
100 |
3353 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1774 |
43452307 |
Phan Tiến Đạt |
13 |
5 |
2000 |
Trường THPT
Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
100 |
3356 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1775 |
36672226 |
Nguyễn Thị
Quỳnh Như |
6 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ |
12 |
19 |
100 |
3358 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1776 |
30392793 |
Trần Thanh Tâm |
3 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Thị Xã Phước
Long |
Bình Phước |
12 |
19 |
100 |
3365 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:56 |
1777 |
48546721 |
Trần Thanh Quân |
7 |
5 |
1999 |
Trường THPT Đức
Tân |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
100 |
3394 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1778 |
46257598 |
Trương Thị Ngọc
Thanh |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT Ngô
Quyền |
Huyện Châu Đức |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
100 |
3400 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1779 |
48067312 |
Nguyễn Thị Ngọc
Thùy |
19 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Văn Thụ |
Huyện Châu
Thành |
Tây Ninh |
12 |
19 |
100 |
3402 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1780 |
43328215 |
Cao Văn Quý |
20 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
100 |
3407 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1781 |
47225837 |
Lê Hoàng Đô |
26 |
1 |
1999 |
Trường THCS Tân
Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
100 |
3436 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1782 |
43495436 |
Nguyễn Trường
Khánh |
3 |
6 |
1999 |
Trường THPT Phú
Hưng |
Huyện Cái Nước |
Cà Mau |
12 |
19 |
100 |
3443 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1783 |
51012164 |
Phan Vân Anh |
23 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Thới Lai |
Huyện Thới Lai |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
100 |
3454 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1784 |
45597337 |
Phạm Tuấn Dương |
29 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Thiều Văn Chỏi |
Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
12 |
19 |
100 |
3474 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1785 |
35083807 |
Nguyễn Thị Thảo
My |
14 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
100 |
3484 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1786 |
48944755 |
Nguyễn Thanh
Nam |
27 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Bình Thủy |
Quận Bình Thủy |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
100 |
3496 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1787 |
44711553 |
Huỳnh Vũ Trường |
21 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Dũng |
Quận Cái Răng |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
100 |
3501 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1788 |
45579540 |
Mai Thị Mỹ
Huyền |
11 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
100 |
3503 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1789 |
45906868 |
Nguyễn Quý Đăng |
6 |
12 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
100 |
3512 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1790 |
45344441 |
Lê Hiếu Nhân |
15 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
100 |
3512 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1791 |
48324014 |
Lưu Thị Mai Anh |
8 |
3 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
100 |
3516 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1792 |
43844687 |
La Thanh Thảo |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Long Quân |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
100 |
3517 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1793 |
34333500 |
Lương Minh
Cường |
7 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
100 |
3524 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1794 |
45723753 |
Phạm Thị Kim
Khuê |
9 |
6 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
100 |
3541 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1795 |
44681735 |
Phạm Thị Phương
Chi |
27 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
100 |
3549 |
8 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:08 |
1796 |
45290359 |
Nguyễn Thị
Thanh Hằng |
12 |
12 |
1999 |
Trường THPT Số
3 Phù Cát |
Huyện Phù Cát |
Bình Định |
12 |
19 |
100 |
3552 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1797 |
48097343 |
Nguyễn Trần
Khánh |
16 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Hoàng Văn Thụ |
Huyện Châu
Thành |
Tây Ninh |
12 |
19 |
100 |
3553 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1798 |
9454057 |
Phan Đức Hiếu |
6 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
100 |
3559 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1799 |
47979064 |
Nguyễn Nhân |
6 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Chí Thanh |
Huyện Quảng
Điền |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
100 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1800 |
48977367 |
Lê Thiện Bảo
Nguyên |
29 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
100 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1801 |
44940465 |
Quốc Huy |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT Đa
Kia |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
100 |
3566 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1802 |
48724178 |
Trương Đình
Phước |
19 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Thành Phố Bảo
Lộc |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
100 |
3567 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1803 |
47047145 |
Dao Thi Truc Ly |
17 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
100 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1804 |
27870240 |
Trần Thị Lộc |
12 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Phan Bội Châu |
Huyện Krông
Năng |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
100 |
3571 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1805 |
48274023 |
Trần Xuân
Phương |
6 |
3 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
100 |
3574 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1806 |
47759246 |
Nguyễn Thị Lợi |
14 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trung Giáp |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
12 |
19 |
100 |
3580 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1807 |
43946507 |
Lê Ngọc Sang |
11 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Thị Xã An Nhơn |
Bình Định |
12 |
19 |
100 |
3580 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1808 |
46360041 |
Trần Thị Thu
Trang |
29 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
100 |
3598 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:11 |
1809 |
51537193 |
Đặng Thị Thảo
Huyền |
5 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Lương Sơn |
Huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
12 |
19 |
100 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1810 |
49254843 |
Huỳnh Hoàng
Đang |
17 |
7 |
1999 |
Trường THPT Đầm
Dơi |
Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
12 |
19 |
100 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1811 |
50450157 |
Nguyễn ánh
Tuyết |
24 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
100 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1812 |
49197646 |
Lục Đức Thuận |
26 |
3 |
1999 |
Trường Ptdt Nội
Trú Tỉnh |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
100 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1813 |
46806461 |
Đặng Ngọc Huyền |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành Phố Điện
Biên |
Điện Biên |
12 |
19 |
100 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1814 |
46422544 |
Nguyễn Huỳnh
Minh Huy |
21 |
5 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Phú Tân |
An Giang |
12 |
19 |
90 |
3073 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1815 |
48547563 |
Lê Thị Thanh
Vân |
2 |
9 |
1999 |
Trường THPT Đức
Tân |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
90 |
3074 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1816 |
51298955 |
Lưu Thùy Phương |
19 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Lương Phú |
Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
90 |
3079 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:51 |
1817 |
46468774 |
Nguyễn Thị Ngọc
Anh A |
6 |
8 |
1999 |
Trường THPT Phú
Riềng |
Huyện Bù Gia
Mập |
Bình Phước |
12 |
19 |
90 |
3143 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1818 |
34702246 |
Diệp Lê Vi Nhật |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
90 |
3151 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1819 |
40318030 |
Nguyễn Thế Anh
Tú |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT Mộc
Ly |
Huyện Mộc Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
90 |
3160 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:52 |
1820 |
45851592 |
Võ Phạm Thái
Tuấn |
13 |
10 |
1999 |
Trường THPT Cao
Thắng |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
90 |
3224 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1821 |
37565759 |
Lâm Vĩnh Thuận |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT Nhị
Trường |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
12 |
19 |
90 |
3242 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1822 |
45509096 |
Đinh Thái Huy |
26 |
6 |
1999 |
Trường THPT Nhị
Trường |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
12 |
19 |
90 |
3316 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1823 |
49304148 |
Tạ Anh Đức |
2 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bắc Hà |
Huyện Bắc Hà |
Lào Cai |
12 |
19 |
90 |
3332 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1824 |
51551323 |
Do Qui Dương |
24 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Yên
Bái |
Yên Bái |
12 |
19 |
90 |
3339 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:56 |
1825 |
45757683 |
Phan Hoang
Khanh Nhu |
29 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
90 |
3359 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1826 |
49273783 |
Đinh Quốc Cường |
26 |
3 |
1999 |
Trường Th -
THCS Và THPT Chu Văn An |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
90 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1827 |
41296825 |
Lò Thị Quyên |
15 |
2 |
1999 |
Trường THPT Dân
Tộc Nội Trú |
Thành Phố Hòa
Bình |
Hòa Bình |
12 |
19 |
90 |
3387 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1828 |
39958795 |
Nguyễn Đức
Trung |
14 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Sông Công |
Thị Xã Sông
Công |
Thái Nguyên |
12 |
19 |
90 |
3395 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1829 |
44130202 |
Hà Minh Quang |
23 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
90 |
3399 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1830 |
45233899 |
Trần Thị Thu
Trang |
19 |
3 |
1999 |
Trường THPT Chu
Văn An |
Huyện Văn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
90 |
3404 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1831 |
19568814 |
Tăng Ngọc Nhi |
6 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Châu Văn Liêm |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
90 |
3405 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1832 |
45205288 |
Phạm Minh Nhựt |
25 |
7 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận Ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
90 |
3412 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1833 |
45192166 |
Võ Thúy Kiều |
27 |
8 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
90 |
3417 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1834 |
34888155 |
Hà Minh Hiếu |
1 |
10 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
90 |
3428 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:05 |
1835 |
51734578 |
Nguyễn Trọng
Bằng |
8 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố
Pleiku |
Gia Lai |
12 |
19 |
90 |
3436 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1836 |
38533218 |
Hán Ngọc Khải |
3 |
2 |
1999 |
Trường THPT Đức
Tân |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
90 |
3440 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1837 |
50490879 |
Đặng Việt Hoàng |
28 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lê
Quý Đôn |
Huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
12 |
19 |
90 |
3468 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1838 |
47881233 |
Đặng Thị Yến
Nhi |
25 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
90 |
3468 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1839 |
44906146 |
Vũ Thị Phương |
23 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Tông Lệnh |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
90 |
3476 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1840 |
47726151 |
Việt Thảo |
20 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
90 |
3483 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1841 |
37450993 |
Phan Vũ Trọng
Nhân |
13 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
90 |
3484 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1842 |
42736344 |
Hà Thị Quỳnh
Trang |
22 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Sơn La |
Thành Phố Sơn
La |
Sơn La |
12 |
19 |
90 |
3493 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1843 |
49154087 |
Lưu Thị Liên |
15 |
11 |
1999 |
Trường Ptdt Nội
Trú Tỉnh |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
90 |
3494 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:58 |
1844 |
44722272 |
Lê Thị Thanh Tú |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Thạnh An |
Huyện Vĩnh
Thạnh |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
90 |
3498 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1845 |
46268602 |
Nguyễn Ngọc Đức |
9 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phong Châu |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
90 |
3508 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1846 |
48096464 |
Ngô Thành Tiên |
15 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Huệ |
Thành Phố Tuy
Hòa |
Phú Yên |
12 |
19 |
90 |
3518 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1847 |
49862460 |
Nguyễn Việt
Thắng |
21 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Phong Ch&;u |
Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
12 |
19 |
90 |
3531 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1848 |
52000737 |
Nguyễn Huỳnh
Thông |
13 |
8 |
1999 |
Trường THPT Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
90 |
3535 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1849 |
48720037 |
Phùng Quyền Anh |
16 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Văn Bàn |
Huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
12 |
19 |
90 |
3538 |
1 |
gvfcf19532 |
4/14/2017 10:59 |
1850 |
49742745 |
Nguyễn Chí
Khang |
19 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Krông Buk |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
90 |
3545 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1851 |
46277103 |
Đỗ Thị Thanh
Xuân |
5 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
90 |
3545 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:10 |
1852 |
48777437 |
Cao Ngoc Minh
Thư |
27 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Điếu Cải |
Huyện Định Quán |
Đồng Nai |
12 |
19 |
90 |
3549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1853 |
47556195 |
Trần Nhựt Khang |
27 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
90 |
3549 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1854 |
47286058 |
Nguyễn Văn Linh |
10 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
90 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1855 |
45702122 |
Tiêu Ngọc Yến
Vy |
26 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
90 |
3551 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1856 |
49205890 |
Nguyễn Dương
Khang |
15 |
2 |
1999 |
Trường
THCS&thpt Tân Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
90 |
3561 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1857 |
42548503 |
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên |
16 |
2 |
1999 |
Trường THPT Võ
Minh Đức |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
90 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1858 |
50842108 |
Hoàng Thanh
Thức |
13 |
8 |
1999 |
Trường THCS
& THPT T&;n Tiến |
Huyện Bù Đốp |
Bình Phước |
12 |
19 |
90 |
3568 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1859 |
49811515 |
Hoàng Thu Hằng |
9 |
1 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
90 |
3584 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1860 |
49320607 |
Sùng Vần Tuấn |
5 |
6 |
1998 |
Trường Ptdt Nội
Trú Tỉnh |
Thành Phố Hà
Giang |
Hà Giang |
12 |
19 |
90 |
3592 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1861 |
51584917 |
Trần Thu Huyền |
10 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Ch&;n Mộng |
Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
12 |
19 |
90 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1862 |
47553825 |
Tô Thảo Anh |
15 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành Phố Cà
Mau |
Cà Mau |
12 |
19 |
90 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1863 |
49220392 |
Trần Thị Nguyễn
Nhi |
15 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
90 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1864 |
46777775 |
Mai Chí Đặng |
27 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Phước Long |
Huyện Phước
Long |
Bạc Liêu |
12 |
19 |
80 |
3115 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1865 |
48557102 |
Tạ Minh Quân |
10 |
9 |
1999 |
Trường THPT Lưu
Hữu Phước |
Quận ô Môn |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
80 |
3173 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1866 |
45800123 |
Nguyễn Thị Cẩm
Oanh |
27 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
80 |
3322 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1867 |
47058011 |
Nguyễn Thị Thúy
Vy |
21 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
80 |
3328 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1868 |
49116298 |
Nguyễn Hồng
Tươi |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Hồng |
Quận Ninh Kiều |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
80 |
3357 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1869 |
43923782 |
Lê Phạm Khánh
Châu |
12 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
80 |
3379 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1870 |
35444909 |
Trần Bảo Vân |
15 |
9 |
1999 |
Trường THPT Yên
Châu |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
80 |
3380 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1871 |
51383039 |
Nguyễn Tùng Sơn |
4 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Đồng Xoài |
Thị Xã Đồng
Xoài |
Bình Phước |
12 |
19 |
80 |
3385 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1872 |
45640987 |
Trần Thị Lệ
Ngân |
20 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Thuận An |
Huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
12 |
19 |
80 |
3390 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1873 |
31454700 |
Lê Trường Giang |
30 |
6 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Năng |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
80 |
3428 |
3 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1874 |
49101537 |
Lê Thị Thủy
Tiên |
11 |
4 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
80 |
3451 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1875 |
45491158 |
Trần Thảo Nghi |
30 |
12 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
80 |
3454 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1876 |
50000420 |
Nguyễn Trung
Kiên |
6 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lệ
Thủy |
Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
12 |
19 |
80 |
3459 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1877 |
45473736 |
Lê Thị Phương |
20 |
7 |
1999 |
Trường THPT Yên
Châu |
Huyện Yên Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
80 |
3461 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1878 |
49510486 |
Lê Thị ánh
Nguyệt |
19 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Trường Chinh |
Huyện Ea H'leo |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
80 |
3473 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1879 |
34702271 |
Nguyễn Ngọc Huy |
10 |
2 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
80 |
3476 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:04 |
1880 |
43886178 |
Tô Thảo Nhi |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Tông Lệnh |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
80 |
3479 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1881 |
48547922 |
Lê Thị Mỹ Nương |
15 |
5 |
1999 |
Trường THPT Đức
Tân |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
80 |
3486 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1882 |
48710890 |
Mã Duy Anh |
16 |
6 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Newton |
Quận Bắc Từ
Liêm |
Tp Hà Nội |
12 |
19 |
80 |
3488 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1883 |
48573119 |
Hồ Vĩnh Trung
Hậu |
6 |
2 |
2000 |
Trường THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Thành Phố Long
Xuyên |
An Giang |
12 |
19 |
80 |
3532 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1884 |
49052204 |
Lù Tuyết Băng |
1 |
2 |
1999 |
Trường THCS
& THPT Chu Văn An |
Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
12 |
19 |
80 |
3547 |
1 |
GvFcF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1885 |
44248841 |
Phạm Trần
Phương Hoa |
2 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
80 |
3548 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1886 |
46585711 |
Võ Thành Hưng |
12 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Dũng |
Quận Cái Răng |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
80 |
3564 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1887 |
28118837 |
Phạm Phước Lộc |
13 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Trần Văn Năng |
Huyện Thanh
Bình |
Đồng Tháp |
12 |
19 |
80 |
3569 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1888 |
43874366 |
Phạm Ngọc
Phương Quyên |
1 |
1 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Long Quân |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
80 |
3570 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1889 |
43325538 |
Nguyễn Thị Hoài
Thương |
6 |
7 |
1999 |
Trường THPT
Tông Lệnh |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
80 |
3573 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1890 |
47923922 |
Ngô Thị Hoa
Hiền |
23 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thành Phố Tây
Ninh |
Tây Ninh |
12 |
19 |
80 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1891 |
45746227 |
Thái Sinh Thiện |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Hùng Vương |
Thành Phố Thủ
Dầu Một |
Bình Dương |
12 |
19 |
80 |
3578 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:02 |
1892 |
35762884 |
Nguyễn Văn Sỹ |
16 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
80 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1893 |
47969211 |
Võ Quốc Thông |
25 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Trãi |
Thị Xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
12 |
19 |
80 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1894 |
49426543 |
Sơn Cao Thắng |
1 |
3 |
1999 |
Trường Ptdt Nội
Trú Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
70 |
2601 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:43 |
1895 |
48811346 |
Trần Thị Thanh
Uyên |
18 |
11 |
1999 |
Trường THPT Đơn
Dương |
Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng |
12 |
19 |
70 |
3050 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1896 |
43974889 |
Lê Vy |
22 |
8 |
1999 |
Trường THPT Lý
Thường Kiệt |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
12 |
19 |
70 |
3187 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1897 |
51979488 |
Đặng Thị Kim
Hằng |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Tất Thành |
Quận 6 |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
19 |
70 |
3211 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:55 |
1898 |
48548768 |
Mai Thảo Nghi |
19 |
10 |
1999 |
Trường THPT Đức
Tân |
Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
12 |
19 |
70 |
3293 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:54 |
1899 |
44280935 |
Huỳnh Thị Cẩm
Tú |
20 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
70 |
3334 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1900 |
47262144 |
Trần Thị Ngọc
Ánh |
22 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
70 |
3339 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1901 |
47200297 |
Đỗ Thị Kim Ngân |
23 |
1 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Tp Lào Cai |
Thành Phố Lào
Cai |
Lào Cai |
12 |
19 |
70 |
3398 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1902 |
49677479 |
Đặng Thị Kim
Nguyên |
19 |
9 |
1999 |
Trường THPT
Chuyên Long An |
Thị Xã Tân An |
Long An |
12 |
19 |
70 |
3413 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1903 |
44963809 |
Võ Minh Luân |
16 |
5 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
70 |
3427 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1904 |
43653871 |
Võ Kiều Thu |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Long Quân |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
70 |
3449 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1905 |
44082105 |
Lê Thị Thùy
Trang |
27 |
4 |
1999 |
Trường THPT
Nguyễn Việt Dũng |
Quận Cái Răng |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
70 |
3451 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1906 |
46200404 |
Lê Thị Liên |
25 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
70 |
3485 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1907 |
52001567 |
Đặng Hoàng
Quyên |
24 |
2 |
1999 |
Trường THPT Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
70 |
3520 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1908 |
43812673 |
Triệu Hải Quang |
19 |
1 |
1999 |
Trường THPT
Tiểu Cần |
Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
12 |
19 |
70 |
3541 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1909 |
47046592 |
Cao Gia Hưng |
15 |
7 |
1999 |
Trường THCS Tân
Lộc |
Huyện Thốt Nốt |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
70 |
3543 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1910 |
49737197 |
Tôn Thị Quỳnh
Nga |
6 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Phan Đăng Lưu |
Huyện Krông Buk |
Đăk Lăk |
12 |
19 |
70 |
3553 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1911 |
38408618 |
Chểng Trường
Giang |
3 |
11 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Thắng |
Huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
12 |
19 |
70 |
3562 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1912 |
44130862 |
Đặng Quyết Tiến |
13 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
70 |
3580 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1913 |
35201871 |
Đào Duy Tùng |
17 |
12 |
1999 |
Trường THPT
Trần Nguyên Hãn |
Thành Phố Vũng
Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 |
19 |
70 |
3589 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1914 |
35118984 |
Phạm Thị Ánh
Linh |
9 |
6 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
70 |
3592 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1915 |
46091488 |
Trần Thị Mai
Thi |
25 |
2 |
1999 |
Trường THPT
Giai Xuân |
Huyện Phong
Điền |
Tp Cần Thơ |
12 |
19 |
70 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1916 |
44698569 |
Nguyễn Phi Hùng |
19 |
6 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
70 |
3599 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1917 |
46336691 |
Đặng Ngọc Hải |
25 |
9 |
1999 |
Trường THPT Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
60 |
2212 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:36 |
1918 |
52001286 |
Cao Ngọc Hạnh |
8 |
11 |
1999 |
Trường THPT Tân
Châu |
Huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
12 |
19 |
60 |
3218 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:53 |
1919 |
49426520 |
Kim Thanh Tùng |
9 |
11 |
1999 |
Trường Ptdt Nội
Trú Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
60 |
3353 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1920 |
44915108 |
Dương Thu Hà |
20 |
11 |
1999 |
Trường THPT
Tông Lệnh |
Huyện Thuận
Châu |
Sơn La |
12 |
19 |
60 |
3366 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1921 |
44295488 |
Lê Chí Tâm |
28 |
11 |
1999 |
Trường THPT Lạc
Long Quân |
Thành Phố Bến
Tre |
Bến Tre |
12 |
19 |
60 |
3416 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:56 |
1922 |
44915919 |
Lê Văn Luốn |
24 |
3 |
1999 |
Trường THPT Lý
Thường Kiệt |
Huyện Hòa Thành |
Tây Ninh |
12 |
19 |
60 |
3429 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1923 |
43565560 |
Lâm Nhựt Nam |
2 |
5 |
1999 |
Trường THPT Trà
Cú |
Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
12 |
19 |
60 |
3448 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1924 |
47834941 |
Trương Bảo Ngọc |
2 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Huỳnh Tấn Phát |
Huyện Bình Đại |
Bến Tre |
12 |
19 |
60 |
3511 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:59 |
1925 |
46110266 |
Trần Huy Hoàng |
23 |
5 |
1999 |
Trường THPT Số
2 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
60 |
3600 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
1926 |
37431778 |
Trần Thị Kim
Tính |
15 |
7 |
1999 |
Trường THPT Nhị
Trường |
Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
12 |
19 |
50 |
3482 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:57 |
1927 |
38840603 |
Nguyễn Thị Thu
Hương |
20 |
9 |
1999 |
Trường THPT Số
1 Bảo Yên |
Huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
12 |
19 |
50 |
3550 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 10:58 |
1928 |
46764389 |
Lò Khánh Lâm |
4 |
10 |
1999 |
Trường THPT
Tuần Giáo |
Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
12 |
19 |
50 |
3598 |
1 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:00 |
1929 |
35757438 |
Huỳnh Nguyễn
Thùy Dương |
15 |
3 |
1999 |
Trường THPT
Trần Phú |
Huyện Tuy An |
Phú Yên |
12 |
19 |
30 |
3576 |
2 |
GVFCF19532 |
4/14/2017 11:01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|