UBND HUYỆN THANH OAI |
KẾT QUẢ |
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC
& ĐÀO TẠO |
KÌ THI OLYMPIC LỚP 6,7,8 HUYỆN THANH OAI, NĂM HỌC
2016 - 2017 |
|
|
|
|
TT |
SBD |
Môn thi |
Lớp |
Khối lớp |
Họ tên thí |
sinh |
Ngày tháng
năm sinh |
Giáo viên dạy |
Trường THCS |
Điểm |
Công nhận đạt |
Đạt
giải |
Ghi
chú |
|
|
|
1 |
26 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Hương |
Lan |
02/7/2005 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
15.00 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
39 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Lê Hiền |
Mai |
02/02/2005 |
Lê Hồng Phương |
Dân Hòa |
14.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
45 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
08/04/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
14.00 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
31 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lương Thùy |
Linh |
01/01/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
13.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
32 |
Ngữ văn |
6A5 |
6 |
Đoàn Hương |
Linh |
24/07/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
13.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
59 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lê Hà |
Vy |
08/01/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
13.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
53 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Thúy |
17/01/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
8 |
60 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Chiều |
Xuân |
03/03/2005 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
9 |
09 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
10/04/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
42 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
17/8/2005 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
13 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Chi |
07/11/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
18 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
25/06/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
55 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Lê Quỳnh |
Trang |
30/01/2005 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
13 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Phạm Hương |
Giang |
24/04/2005 |
Lê Hồng Phương |
Dân Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
01 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Đào Công |
Anh |
10/12/2005 |
Ngô Thị Thường |
Dân Hòa |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
14 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Khánh |
Chi |
05/09/2005 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Cự Khê |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
19 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Cao Quỳnh |
Duyên |
01/08/2005 |
Phan Thị Thúy Vân |
Thanh Thùy |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
20 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thu |
Hà |
29/08/2005 |
Phan Thị Thúy Vân |
Thanh Thùy |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
23 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Bùi Thị |
Huệ |
30/4/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
24 |
Ngữ văn |
6C |
6 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
05/12/2005 |
Anh + Vũ Nhung |
Mỹ Hưng |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
46 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Lưu Phương |
Thảo |
10/01/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
57 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Đỗ Thị |
Uyên |
22/12/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
20 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Trịnh Thu |
Hường |
22/02/2005 |
Lê Hồng Phương |
Dân Hòa |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
29 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Bùi Diệu |
Linh |
19/05/2005 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
43 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Lê Hùng |
Minh |
22/09/2005 |
Lê Hồng Phương |
Dân Hòa |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
48 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Vũ Thị Thanh |
Thảo |
15/07/2005 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
56 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Ngô Thị Thanh |
Trà |
22/3/2005 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
03 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
21/04/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
35 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Lâm Như |
Ngọc |
26/08/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
54 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Bùi Thùy |
Trang |
25/01/2005 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
22 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lâm Ngọc |
Huyền |
04/10/2005 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
44 |
Ngữ văn |
6A7 |
6 |
Phạm Thị Trà |
My |
04/05/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
03 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
09/01/2005 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Hồng Dương |
10.75 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
12 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Phạm Kỳ |
Duyên |
24/02/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
10.75 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
25 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Trịnh Thúy |
Hường |
27/03/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
30 |
Ngữ văn |
6C |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
Ly |
11/10/2005 |
Anh + Vũ Nhung |
Mỹ Hưng |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
36 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Vũ Thị Bích |
Ngọc |
22/1/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
38 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
05/09/2005 |
Phan Thị Thúy Vân |
Thanh Thùy |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
48 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Phương |
Trang |
16/10/2005 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Bích Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
49 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
25/2/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
58 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
02/10/2005 |
Phan Thị Thúy Vân |
Thanh Thùy |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
60 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Tạ Huyền |
Vy |
08/10/2005 |
Phan Thị Thúy Vân |
Thanh Thùy |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
11 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Dương Thị Thùy |
Dung |
17/8/2005 |
Nguyễn Thị Thu
Hà |
Đỗ Động |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
25 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
15/11/2005 |
Nguyễn Thị Hường |
Kim Thư |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
54 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Tô Thị |
Thủy |
26/10/2005 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
09 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Phương |
Anh |
06/02/2005 |
Phan Thị Thúy Vân |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
10 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Lê Hoàng Quế |
Anh |
06/04/2005 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
16 |
Ngữ văn |
6C |
6 |
Ngô Thị Thúy |
Dương |
05/11/2005 |
Anh + Vũ Nhung |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
34 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
27/03/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
39 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Lê Thị |
Nhung |
20/4/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
59 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lê Thùy |
Vi |
26/8/2005 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
06 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Trịnh Thị Tuyết |
Anh |
06/12/2005 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
07 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Vũ Thị Kiều |
Anh |
22/07/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
10 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lê Thị Bích |
Diệp |
28/01/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
18 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hương |
13/08/2005 |
Lê Hồng Phương |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
23 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Phạm Thị |
Huyền |
30/05/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
30 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Hoàng Ngọc |
Linh |
16/10/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
37 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Diệu |
Ly |
27/5/2005 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
55 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Khắc |
Tình |
02/06/2005 |
Lê Hồng Phương |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
49.16667 |
|
|
60 |
33 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Hoài |
My |
13/5/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
61 |
37 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Linh |
Nhi |
09/06/2005 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
Tam Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
62 |
40 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Oanh |
19/5/2005 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Cao Viên |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
63 |
41 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Phạm Lan |
Phương |
04/06/2005 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Cự Khê |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
64 |
44 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
6/12/2005 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Cao Viên |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
65 |
15 |
Ngữ văn |
6A2 |
6 |
Nguyễn Hương |
Giang |
16/02/2005 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
66 |
17 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lê Ngọc Bảo |
Hiếu |
29/04/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
67 |
40 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
09/08/2005 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
68 |
47 |
Ngữ văn |
6A3 |
6 |
Trương Thị Khánh |
Tâm |
10/04/2005 |
Tạ Thị Thu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
69 |
50 |
Ngữ văn |
6A2 |
6 |
Tạ Minh |
Thu |
08/02/2005 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
70 |
29 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Lê Thanh |
Lực |
20/08/2005 |
Phan Thị Thúy Vân |
Thanh Thùy |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
71 |
05 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Đào Thị Lan |
Anh |
19/5/2005 |
Trần Thị Trang |
Liên Châu |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
72 |
16 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Thị |
Hải |
5/4/2005 |
Trần Thị Trang |
Liên Châu |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
73 |
21 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
30/03/2005 |
Nguyễn Thị Hường |
Kim Thư |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
74 |
27 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
7/2/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
47 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Vũ Anh |
Thư |
03/10/2005 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Cự Khê |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
50 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Phan Thị Thùy |
Trang |
22/12/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
77 |
53 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị |
Trang |
03/3/2005 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
78 |
19 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Nguyễn Linh |
Hương |
17/01/2005 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
79 |
24 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lưu Thị Thanh |
Huyền |
23/02/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
80 |
27 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Bùi Yến |
Linh |
20/11/2005 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
81 |
38 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Phương |
Ly |
02/9/2005 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Đỗ Động |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
41 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Mai |
11/5/2005 |
Trần Thị Trang |
Liên Châu |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
46 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quyên |
04/04/2005 |
Lê Thị Thêu |
Cao Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
49 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Phạm Huyền |
Thoại |
05/06/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
52 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Trần Thị Minh |
Thúy |
29/11//2005 |
Lê Thị Thêu |
Cao Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
02 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Vũ Vân |
Anh |
26/03/2005 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
Hồng Dương |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
87 |
08 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Nguyễn Phương |
Anh |
13/06/2005 |
Lê Thị Hoàng Yến |
Phương Trung |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
88 |
01 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
1/5/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
02 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Vũ Thị Minh |
Anh |
27/07/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
06 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn
Thị Lan |
Anh |
18/02/2005 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
Tam Hưng |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
07 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Tạ Ngọc |
Anh |
30/03/2005 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
22 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Phạm Hoàng Minh |
Hiền |
18/2/2005 |
Trần Thị Khuyên |
Thanh Văn |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
28 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Lê Ngọc |
Linh |
09/09/2005 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
33 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
13/10/2005 |
Bùi Thị Thu Hà |
Xuân Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
95 |
34 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Mai Thanh |
Loan |
29/04/2005 |
Lê Hồng Phương |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
96 |
51 |
Ngữ văn |
6A4 |
6 |
Tạ Thanh |
Thư |
25/03/2005 |
Nguyễn Đức Chung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
97 |
56 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lý Thị |
Tuyết |
28/7/2005 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
98 |
04 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Vũ Lan |
Anh |
23/3/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
8.5 |
|
99 |
05 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Đỗ Vân |
Anh |
10/2/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
08 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
27/11/2005 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
15 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
12/08/2005 |
Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
17 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
18/09/2005 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Bích Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
26 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Diệu |
Huyền |
21/1/2005 |
Trần Thị Khuyên |
Thanh Văn |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
42 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Lưu
Ngọc |
Phương |
13/02/2005 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
Tam Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
43 |
Ngữ văn |
6A1 |
6 |
Lê Thị Diễm |
Quỳnh |
29/10/2005 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
51 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
8/1/2005 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
04 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Phạm Nhật |
Anh |
26/08/2005 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
28 |
Ngữ văn |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
02/01/2005 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
45 |
Ngữ văn |
6A4 |
6 |
Lê Anh |
Phương |
24/01/2005 |
Nguyễn Đức Chung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
110 |
11 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Đào Kiều |
Anh |
18/10/2005 |
Trần Thị Khuyên |
Thanh Văn |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
12 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Tạ
Thị |
Ánh |
9/6/2005 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
Tam Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
32 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lý |
27/01/2005 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Bích Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
36 |
Ngữ văn |
6A2 |
6 |
Phạm Khánh |
Ly |
14/4/2005 |
Nguyễn Thị Hường |
Kim Thư |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
114 |
58 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Quách Thị |
Tuyết |
13/3/2005 |
Lê Thị Thêu |
Cao Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
115 |
21 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Lê
Thị Thảo |
Hiền |
23/8/2005 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
Tam Hưng |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
31 |
Ngữ văn |
6B |
6 |
Lưu Thị Khánh |
Ly |
29/01/2005 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
14 |
Ngữ văn |
6D |
6 |
Nguyễn Trà |
Giang |
25/10/2005 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
35 |
Ngữ văn |
6A2 |
6 |
Cao Thị Diệu |
Ly |
01/7/2005 |
Nguyễn Thị Hường |
Kim Thư |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
52 |
Ngữ văn |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
25/02/2005 |
Anh + Vũ Nhung |
Mỹ Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
57 |
Ngữ văn |
6A3 |
6 |
Nguyễn Mạnh |
Trường |
15/09/2005 |
Tạ Thị Thu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.75 |
|
|
|
|
|
|
1 |
47 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lê Minh |
Ngọc |
10/09/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
17.10 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
74 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lê Hà |
Vy |
08/01/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
16.90 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
71 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Đoàn Phương |
Uyên |
02/8/2005 |
Nguyễn Thị Luyện |
Thanh Thùy |
16.70 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
25 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Đào Huy |
Hùng |
11/5/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
15.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
21 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn
Thảo |
Hiền |
11/10/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
15.40 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
27 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Hương |
Lan |
02/7/2005 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
15.30 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
65 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Đỗ Quỳnh |
Trang |
12/11/2005 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
15.30 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
22 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
22/9/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
15.20 |
x |
Ba |
|
|
|
|
9 |
24 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
18/02/2005 |
Hoàng Thu Hằng |
Kim Thư |
15.10 |
x |
Ba |
|
|
|
|
10 |
55 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Phạm Thanh |
Phương |
06/03/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
30 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Lê Nguyễn Minh |
Khuê |
7/3/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
14.90 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
3 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Phùng Mai |
Anh |
25/12/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.80 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
4 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Trịnh Thị Tuyết |
Anh |
06/12/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
16 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Lê Thị Hương |
Giang |
13/11/2005 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
14.10 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
52 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lê Thị Diễm |
Quỳnh |
29/10/2005 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
14.10 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
70 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
21/12/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
14.10 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
51 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Vũ Tú |
Quyên |
14/11/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
13.90 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
71 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Nguyễn Phúc |
Việt |
09/06/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.90 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
40 |
Tiếng Anh |
6A3 |
6 |
Trần Thị Xuân |
Mai |
15/02/2005 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.85 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
44 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Công |
Nam |
13/05/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.55 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
58 |
Tiếng Anh |
6A3 |
6 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
23/10/2005 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
45 |
Tiếng Anh |
6C |
6 |
Lê An |
Pha |
21/06/2005 |
Trường + Ánh |
Mỹ Hưng |
13.40 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
41 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Nguyễn Văn |
Minh |
28/01/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.40 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
67 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
14/07/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.40 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
47 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Lan |
Phương |
29/10/2005 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
13.30 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
49 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Vũ Thị |
Phượng |
10/10/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
13.30 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
23 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
22/02/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
28 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
27/08/2005 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
12.90 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
38 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
17/4/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
12.90 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
48 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thu |
Phương |
04/4/2005 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
12.90 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
26 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Kiều
Thị Thanh |
Hương |
20/9/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
12.80 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
34 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
07/08/2005 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
12.80 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
37 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Lê Ngọc |
Linh |
09/09/2005 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
12.80 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
74 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Phạm Thị yến |
Vi |
19/02/2005 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
12.80 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
59 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
04/3/2005 |
Dương Hương Ly |
Đỗ Động |
12.80 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
8 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Vũ Văn |
Bách |
29/3/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
12.70 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
32 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Lê Ngọc |
Lan |
26/1/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
12.60 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
33 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Nhật |
Linh |
10/12/2005 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
12.40 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
62 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Thúy |
17/01/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
12.30 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
12 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Tào Viễn |
Dương |
30/12/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
8 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
30/09/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
12 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
27/07/2005 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
15 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Hoàng Minh |
Hiếu |
01/04/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.10 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
29 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
14/10/2005 |
Đinh Văn Anh |
Xuân Dương |
12.10 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
18 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thu |
Hà |
29/08/2005 |
Nguyễn Thị Luyện |
Thanh Thùy |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
36 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Nhật |
Vy |
10/06/2005 |
Nguyễn Thị Hương |
Thanh Cao |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
39 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Bá |
Luyện |
4/1/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
9 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Anh |
Dương |
26/08/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
42 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Nguyễn Trà |
My |
30/06/2005 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
64 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Khắc |
Tình |
02/06/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
7 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Phương |
Anh |
06/02/2005 |
Nguyễn Thị Luyện |
Thanh Thùy |
11.90 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
66 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Đỗ Thị Hà |
Trang |
28/12/2005 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
11.90 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
2 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Anh |
24/10/2005 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
11.80 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
35 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Lê Thị Thuỳ |
Linh |
30/8/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
11.80 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
15 |
Tiếng Anh |
6C |
6 |
Nguyễn Hương |
Giang |
29/10/2005 |
Trường + Ánh |
Mỹ Hưng |
11.70 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
24 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Ánh |
Hồng |
2/6/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
11.70 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
6 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nhữ Khoa |
Anh |
26/6/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
11.60 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
65 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị |
Trang |
03/3/2005 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
11.60 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
50 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
06/05/2005 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
11.60 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
53 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Đào Thị Kim |
Oanh |
27/2/2005 |
Trần Thị Kim Tuyến |
Liên Châu |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
72 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lê Quốc |
Việt |
07/10/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
62 |
44 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
02/02/2005 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
11.10 |
x |
|
|
|
|
|
63 |
52 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Lương Kim |
Oanh |
12/02/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
11.10 |
x |
|
|
|
|
|
64 |
1 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Vũ Thị Minh |
`Anh |
27/07/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
65 |
63 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
25/12/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.85 |
x |
|
|
|
|
|
66 |
41 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Trần Quỳnh |
Nga |
14/09/2005 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
10.80 |
x |
|
|
|
|
|
67 |
51 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Lê Yến |
Nhi |
19/8/2005 |
Hoàng Thu Hằng |
Kim Thư |
10.80 |
x |
|
|
|
|
|
68 |
42 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
07/12/2005 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
10.70 |
x |
|
|
|
|
|
69 |
43 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Hoàng Như |
Ngọc |
7/1/2005 |
Nguyễn Thị Hồng Lê |
Thanh Văn |
10.70 |
x |
|
|
|
|
|
70 |
43 |
Tiếng Anh |
6A7 |
6 |
Lê Trà |
My |
19/09/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
10.70 |
x |
|
|
|
|
|
71 |
55 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Vũ
Thị Phương |
Thanh |
23/9/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
72 |
73 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lê Thùy |
Vi |
26/8/2005 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
73 |
34 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Bùi Diệu |
Linh |
19/05/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
74 |
57 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thọ |
Quân |
05/09/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
75 |
17 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thu |
Hà |
05/7/2005 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
76 |
45 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Nguyễn Đình |
Nam |
01/11/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
77 |
68 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Trần Thu |
Trang |
06/07/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
78 |
26 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Lê Hải |
Lâm |
10/12/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.40 |
x |
|
|
|
|
|
79 |
32 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Lê Nguyễn Trúc |
Linh |
18/08/2005 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
10.40 |
x |
|
|
|
|
|
80 |
5 |
Tiếng Anh |
6A7 |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
02/02/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
10.30 |
x |
|
|
|
|
|
81 |
54 |
Tiếng Anh |
6C |
6 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
08/06/2005 |
Trường + Ánh |
Mỹ Hưng |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
82 |
39 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị |
Ly |
22/5/2005 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
10.10 |
x |
|
|
|
|
|
83 |
29 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Ngô Thị |
Huyền |
23/02/2005 |
Trường + Ánh |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
84 |
35 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Hoàng Lê Thùy |
Linh |
09/02/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
85 |
54 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Trí |
Phong |
22/10/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
86 |
56 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Phạm Hồng |
Phượng |
07/10/2005 |
Dương Hương Ly |
Đỗ Động |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
87 |
64 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Tào
Huyền |
Trang |
14/9/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
88 |
46 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Hoàng Thị Phương |
Ngân |
14/12/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
89 |
3 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Đỗ Thị Minh |
Anh |
22/03/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
90 |
14 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Cao Quỳnh |
Duyên |
01/08/2005 |
Nguyễn Thị Luyện |
Thanh Thùy |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
91 |
22 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lâm Ngọc |
Huyền |
04/10/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
92 |
13 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
18/09/2005 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
93 |
68 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Vũ mạnh |
Trường |
05/10/2005 |
Đào Thị Thủy |
Cự Khê |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
94 |
2 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
06/12/2005 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
95 |
49 |
Tiếng Anh |
6A3 |
6 |
Trần Bảo |
Ngọc |
08/07/2005 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
96 |
20 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Quang |
Huy |
13/09/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
97 |
31 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
19/12/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
9.40 |
|
|
|
|
|
|
98 |
11 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Phạm Hương |
Giang |
24/04/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
99 |
16 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Lê Minh |
Hiếu |
14/08/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
100 |
73 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
07/02/2005 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
101 |
69 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Dương Anh |
Tuấn |
18/1/2005 |
Đinh Văn Anh |
Xuân Dương |
9.20 |
|
|
|
|
|
|
102 |
59 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
01/12/2005 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
9.10 |
|
|
|
|
|
|
103 |
19 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hương |
13/08/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
9 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Quang Minh Chí |
Cần |
20/7/2005 |
Nguyễn Thị Hồng Lê |
Thanh Văn |
8.90 |
|
|
|
|
|
|
105 |
56 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
02/4/2005 |
Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
8.80 |
|
|
|
|
|
|
106 |
1 |
Tiếng Anh |
6A3 |
6 |
Nguyễn Phạm Thiên |
Ân |
10/02/2005 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
107 |
7 |
Tiếng Anh |
6A5 |
6 |
Lê Huỳnh |
Đức |
18/10/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
108 |
6 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Quang |
Đắc |
27/3/2005 |
Đinh Văn Anh |
Xuân Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
109 |
48 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Phạm Hồng |
Ngọc |
02/07/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
110 |
69 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Kiêm Anh |
Tú |
31/08/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
8.30 |
|
|
|
|
|
|
111 |
67 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Lê
Nguyệt |
Trinh |
29/10/2005 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
8.20 |
|
|
|
|
|
|
112 |
36 |
Tiếng Anh |
6A3 |
6 |
Trần Khánh |
Linh |
15/11/2005 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.20 |
|
|
|
|
|
|
113 |
38 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Trọng Tuấn |
Lực |
09/08/2005 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
8.10 |
|
|
|
|
|
|
114 |
37 |
Tiếng Anh |
6A5 |
6 |
Đoàn Hương |
Linh |
24/07/2005 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
20 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Trần Thị Thúy |
Hiền |
8/9/2005 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
7.90 |
|
|
|
|
|
|
116 |
10 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Đình |
Giang |
01/10/2005 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
7.80 |
|
|
|
|
|
|
117 |
28 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Lập |
29/11/2005 |
Trần Thị Kim Tuyến |
Liên Châu |
7.80 |
|
|
|
|
|
|
118 |
23 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Tô Thị Ninh |
Hòa |
24/1/2005 |
Nguyễn Thị Hồng Lê |
Thanh Văn |
7.70 |
|
|
|
|
|
|
119 |
57 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Bùi Phương |
Thảo |
27/02/2005 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
7.40 |
|
|
|
|
|
|
120 |
25 |
Tiếng Anh |
6A1 |
6 |
Vũ Ngọc Đăng |
Khoa |
02/12/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.40 |
|
|
|
|
|
|
121 |
5 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Lê Nhật |
Anh |
12/09/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
7.30 |
|
|
|
|
|
|
122 |
60 |
Tiếng Anh |
6A2 |
6 |
Bùi Văn |
Thịnh |
02/11/2005 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.20 |
|
|
|
|
|
|
123 |
63 |
Tiếng Anh |
6C |
6 |
Nguyễn Thị
Huyền |
Trang |
19/5/2005 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
7.10 |
|
|
|
|
|
|
124 |
53 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
6/12/2005 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
6.90 |
|
|
|
|
|
|
125 |
17 |
Tiếng Anh |
6A5 |
6 |
Lê Thị Tuyết |
Hoa |
08/09/2005 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKim Bài |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
126 |
21 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Đào Thị Thu |
Huyền |
29/4/2005 |
Trần Thị Kim Tuyến |
Liên Châu |
6.70 |
|
|
|
|
|
|
127 |
31 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Đinh Thị Ngọc |
Lan |
07/02/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
128 |
10 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Tạ Thị Hồng |
Dịu |
26/07/2005 |
Trường + Ánh |
Mỹ Hưng |
6.40 |
|
|
|
|
|
|
129 |
61 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Thúy |
30/05/2005 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
6.40 |
|
|
|
|
|
|
130 |
40 |
Tiếng Anh |
6C |
6 |
Bùi Thị Hương |
Ly |
30/10/2005 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
131 |
13 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Lương Mỹ |
Hạnh |
21/11/2005 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
5.90 |
|
|
|
|
|
|
132 |
70 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Đào Thị |
Tuyết |
8/2/2005 |
Trần Thị Kim Tuyến |
Liên Châu |
5.90 |
|
|
|
|
|
|
133 |
30 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
30/08/2005 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
5.80 |
|
|
|
|
|
|
134 |
60 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Đinh Đoan |
Trang |
11/07/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
5.40 |
|
|
|
|
|
|
135 |
27 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Trịnh Thúy |
Hường |
27/03/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
5.30 |
|
|
|
|
|
|
136 |
58 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Trà |
21/9/2005 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
137 |
14 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Lê Thị |
Hiền |
07/10/2005 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
4.45 |
|
|
|
|
|
|
138 |
18 |
Tiếng Anh |
6C |
6 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
20/3/2005 |
Trần Thị Kim Tuyến |
Liên Châu |
4.10 |
|
|
|
|
|
|
139 |
51 |
Tiếng Anh |
6B |
6 |
Nguyễn Duy |
Mạnh |
25/08/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
3.60 |
|
|
|
|
|
|
140 |
50 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Văn |
Quý |
30/03/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
2.60 |
|
|
|
|
|
|
141 |
19 |
Tiếng Anh |
6C |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Hậu |
15/8/2005 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
142 |
4 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Lê Phương |
Anh |
24/05/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
143 |
11 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
12/08/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
144 |
33 |
Tiếng Anh |
6E |
6 |
Lưu Thu |
Lệ |
11/01/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
145 |
46 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Hữu |
Phong |
05/02/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
146 |
61 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Thu |
Trang |
16/08/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
147 |
62 |
Tiếng Anh |
6D |
6 |
Nguyễn Thu |
Trang |
11/09/2005 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
148 |
66 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Hoàng Thu |
Trang |
|
Nguyễn Thị Luyện |
Thanh Thùy |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
149 |
72 |
Tiếng Anh |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
|
Nguyễn Thị Luyện |
Thanh Thùy |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
20 |
Toán |
6A2 |
6 |
Hoàng Hải |
Hà |
19/12/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.50 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
15 |
Toán |
6A2 |
6 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
31/01/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.25 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
29 |
Toán |
6B |
6 |
Vũ Đức |
Mạnh |
26/8/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
18.00 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
19 |
Toán |
6B |
6 |
Đào Văn |
Khang |
18/8/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
17.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
41 |
Toán |
6A1 |
6 |
Phạm Khánh |
Linh |
29/11/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
17.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
10 |
Toán |
6E |
6 |
Lưu Thùy |
Dương |
28/07/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
17.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
33 |
Toán |
6E |
6 |
Lâm Như |
Ngọc |
26/08/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
16.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
12 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
09/5/2005 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
9 |
20 |
Toán |
6B |
6 |
Đỗ Văn |
Khánh |
2/9/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
27 |
Toán |
6A |
6 |
Lê Hải |
Long |
10/5/2005 |
Tào Thị Huế |
Tam Hưng |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
32 |
Toán |
6A1 |
6 |
Trịnh Thị Mỹ |
Huyền |
12/07/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
52 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Phương |
Thảo |
11/01/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
24 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
21/06/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
68 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
20/01/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
2 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Anh |
03/02/2005 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
4 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Tiến |
Bình |
01/01/2005 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
26 |
Toán |
6A2 |
6 |
Mai Tiến |
Hoàng |
21/11/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
56 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
14/01/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
61 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Duy |
Trọng |
24/10/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
41 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
13/7/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
33 |
Toán |
6A3 |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
19/08/2005 |
Hà Thị Miêng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
51 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
09/11/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
72 |
Toán |
6A2 |
6 |
Trần Hoàng |
Việt |
05/03/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
11 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Dương |
28/2/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
16 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Quang |
Huy |
12/8/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
50 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
27/7/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
8 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Duy |
Cương |
28/10/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
38 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Đăng |
Khôi |
02/04/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
64 |
Toán |
6A |
6 |
Lê Mạnh |
Tuấn |
22/10/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
45 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
12/10/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
62 |
Toán |
6A |
6 |
Lê Quang |
Trường |
28/01/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
63 |
Toán |
6D |
6 |
Nguyễn Minh |
Tú |
14/11/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
74 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Thị Hải |
Yến |
21/11/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
7 |
Toán |
6A |
6 |
Trịnh Tiến |
Đạt |
10/1/2005 |
Tào Thị Huế |
Tam Hưng |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
17 |
Toán |
6A1 |
6 |
Hoàng Mạnh |
Huy |
12/8/2005 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
32 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
27/11/2005 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
47 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Đình |
Trường |
23/3/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
19 |
Toán |
6D |
6 |
Nguyễn Võ Ngân |
Hà |
22/12/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
59 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
04/12/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
29 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Đức |
Huy |
20/02/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
42 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Thùy |
Linh |
18/03/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
53 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Văn Đạt |
Thật |
03/03/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
3 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Việt |
Anh |
21/02/2005 |
Nguyễn Văn Nhân |
Thanh Mai |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
37 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
05/9/2005 |
Đinh Thị Thanh Tâm |
Thanh Thùy |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
43 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Viết |
Thuận |
05/11/2005 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
45 |
Toán |
6A1 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
10/7/2005 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
27 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Mạnh |
Hùng |
09/03/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
5 |
Toán |
6A2 |
6 |
Hoàng Gia |
Bảo |
26/03/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.75 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
23 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
21/10/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
28 |
Toán |
6A3 |
6 |
Nguyễn Mạnh |
Hưng |
13/12/2005 |
Hà Thị Miêng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
5 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Chi |
07/11/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
40 |
Toán |
6A |
6 |
Mai Thảo |
Linh |
19/10/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
55 |
Toán |
6D |
6 |
Quách Phương |
Thúy |
19/11/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
69 |
Toán |
6A2 |
6 |
Trần Thủy |
Uyên |
15/11/2005 |
Tạ Thị Quang |
Kim Thư |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
22 |
Toán |
6C |
6 |
Nguyễn Mạnh |
Khởi |
22/03/2005 |
Định Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
56 |
30 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lưu Nguyễn Quang |
Huy |
15/10/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
57 |
46 |
Toán |
6E |
6 |
Trần Yến |
Nhi |
20/05/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
58 |
48 |
Toán |
6B |
6 |
Lê Mạnh |
Quyền |
24/12/2005 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
59 |
50 |
Toán |
6D |
6 |
Nguyễn Anh |
Tài |
08/05/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
60 |
8 |
Toán |
6A |
6 |
Lại Tiến |
Dũng |
02/10/2005 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
36 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn
Thị |
Nhàn |
12/10/2005 |
Tào Thị Huế |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
11 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Đức |
Danh |
17/09/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
13 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Thị Bích |
Diệp |
28/01/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
14 |
Toán |
6A1 |
6 |
Phạm Văn |
Đức |
29/05/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
43 |
Toán |
6A |
6 |
Lê Hùng |
Minh |
22/09/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
44 |
Toán |
6E |
6 |
Đỗ Thế |
Nguyên |
26/01/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
9 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
20/08/2005 |
Nguyễn Văn Nhân |
Thanh Mai |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
68 |
16 |
Toán |
6A1 |
6 |
Phạm Tiến |
Dũng |
04/03/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
69 |
17 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Anh |
Duy |
23/03/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
70 |
18 |
Toán |
6D |
6 |
Vũ Châu |
Giang |
21/11/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
71 |
31 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
09/11/2005 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
72 |
6 |
Toán |
6A |
6 |
Phạm
Lê Kiên |
Cường |
13/7/2005 |
Tào Thị Huế |
Tam Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
35 |
Toán |
6A |
6 |
Đinh Hạnh |
Nguyên |
28/7/2005 |
Đinh Thị Thanh Tâm |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
6 |
Toán |
6D |
6 |
Trần Minh |
Chiến |
04/02/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
9 |
Toán |
6A1 |
6 |
Phạm Hoồng |
Cường |
04/07/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
34 |
Toán |
6B |
6 |
Vũ Thị Thu |
Huyền |
11/3/2005 |
Đặng Thị Tám |
Xuân Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
77 |
37 |
Toán |
6A1 |
6 |
Phạm Vũ |
Khánh |
23/02/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
78 |
13 |
Toán |
6A |
6 |
Phạm Hoàng Minh |
Hiền |
18/2/2005 |
Ngô Thị Liên |
Thanh Văn |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
47 |
Toán |
6B |
6 |
Trương Thị
Trang |
Nhung |
17/5/2005 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
49 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Xuân |
Sơn |
10/09/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
24 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lưu Đức |
Hiệp |
26/04/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
39 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Quang |
Lập |
25/12/2005 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Kim An |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
66 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Đình |
Tùng |
27/7/2005 |
Nguyễn Đình Tuấn |
Đỗ Động |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
73 |
Toán |
6A1 |
6 |
Tạ Quang |
Vinh |
12/10/2005 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
12 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
25/04/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
86 |
25 |
Toán |
6C |
6 |
Lý Thùy |
Linh |
24/09/2005 |
Định Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
87 |
30 |
Toán |
6D |
6 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
21/09/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
88 |
25 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Đình |
Hóa |
05/12/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
65 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
18/04/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
46 |
Toán |
6D |
6 |
Trần Minh |
Trang |
16/12/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
7 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Như Thành |
Công |
31/10/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
58 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
07/09/2005 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
21 |
Toán |
6C |
6 |
Lê Thị |
Khánh |
12/05/2005 |
Định Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
3 |
Toán |
6A1 |
6 |
Lê Việt |
Anh |
25/01/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
95 |
35 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
20/01/2005 |
Nguyễn Đình Tuấn |
Đỗ Động |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
96 |
28 |
Toán |
6C |
6 |
Ngô Thị Kim |
Ly |
03/08/2005 |
Định Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
44 |
Toán |
6E |
6 |
Lê Mạnh |
Tiến |
01/04/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
48 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tú |
19/12/2005 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Cự Khê |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
49 |
Toán |
6A |
6 |
Lý Anh |
Tú |
12/8/2005 |
Đinh Thị Thanh Tâm |
Thanh Thùy |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
2 |
Toán |
6A1 |
6 |
Phạm Hoàng |
Anh |
11/06/2005 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
36 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Quang |
Khải |
25/8/2005 |
Đặng Thị Tám |
Xuân Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
71 |
Toán |
6D |
6 |
Đỗ Hoàng |
Việt |
12/04/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
4 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Hữu |
Anh |
10/7/2005 |
Nguyễn Đình Tuấn |
Đỗ Động |
4.75 |
|
|
|
|
|
|
104 |
18 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Diệu |
Huyền |
21/1/2005 |
Ngô Thị Liên |
Thanh Văn |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
31 |
Toán |
6B |
6 |
Tạ Tuấn |
Minh |
19/10/2005 |
Nguyễn Văn Nhân |
Thanh Mai |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
51 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Văn |
Vĩ |
9/12/2005 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Cao Viên |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
10 |
Toán |
6A4 |
6 |
Tạ Văn |
Đại |
22/07/2005 |
Nguyễn Thượng Lâm |
Ng.Trực-TTKim Bài |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
57 |
Toán |
6B |
6 |
Lê Bích |
Thủy |
21/10/2005 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
60 |
Toán |
6B |
6 |
Đỗ Thị Ngọc |
Trinh |
8/3/2005 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
110 |
52 |
Toán |
6A |
6 |
Vũ Hoàng |
Việt |
05/09/2005 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Cự Khê |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
54 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Hà |
Thu |
20/08/2005 |
Thanh Xuyền+Minh Thu |
Tân Ước |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
1 |
Toán |
6B |
6 |
Hoàng Hải |
Anh |
25/10/2005 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Cự Khê |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
113 |
15 |
Toán |
6A |
6 |
Vũ Đình |
Hồng |
26/06/2005 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Cự Khê |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
114 |
34 |
Toán |
6B |
6 |
Tạ Thị Hồng |
Ngọc |
24/10/2005 |
Nguyễn Văn Nhân |
Thanh Mai |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
38 |
Toán |
6C |
6 |
Đặng Lan |
Phương |
02/07/2005 |
Định Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
70 |
Toán |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Thảo |
Uyên |
13/10/2005 |
Thanh Xuyền+Minh Thu |
Tân Ước |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
26 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Thị |
Linh |
24/8/2005 |
Ngô Thị Liên |
Thanh Văn |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
118 |
39 |
Toán |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
08/04/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
119 |
40 |
Toán |
6E |
6 |
Lưu Phương |
Thảo |
10/01/2005 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
42 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Anh |
Thư |
30/06/2005 |
Nguyễn Văn Nhân |
Thanh Mai |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
1 |
Toán |
6D |
6 |
Nguyễn Hải |
Anh |
23/06/2005 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
122 |
22 |
Toán |
6A1 |
6 |
Phan Thị |
Hằng |
04/8/2005 |
Tạ Thị Quang |
Kim Thư |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
123 |
23 |
Toán |
6B |
6 |
Đào Thị Thu |
Hiền |
13/8/2005 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
124 |
67 |
Toán |
6B |
6 |
Đào Quang |
Tưởng |
22/8/2005 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
125 |
14 |
Toán |
6B |
6 |
Nguyễn Huy |
Hiếu |
15/1/2005 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cao Viên |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
126 |
21 |
Toán |
6A |
6 |
Trần Hoàng |
Hải |
22/07/2005 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Kim An |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
13 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
15/1/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
16.00 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
10 |
Vật lý |
6A |
6 |
Tào Anh |
Đức |
29/5/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
15.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
5 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Diệu |
Băng |
8/1/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
15.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
4 |
38 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Cao |
Tâm |
21/01/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
14.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
38 |
Vật lý |
6A |
6 |
Mai Thảo |
Linh |
19/10/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
14.25 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
27 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lê Mạnh |
Hùng |
09/03/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
7 |
8 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Duy |
Cương |
28/10/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.75 |
x |
|
|
|
|
|
8 |
4 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Việt |
Bách |
10/1/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
9 |
41 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Phạm Khánh |
Linh |
29/11/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
32 |
Vật lý |
6B |
6 |
Đào Bảo |
Ngọc |
7/10/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
17 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
01/04/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
43 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lê Thùy |
Linh |
18/03/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
74 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thu |
Trang |
04/12/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
76 |
Vật lý |
6B |
6 |
Đỗ Thị Ngọc |
Trinh |
8/3/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
9 |
Vật lý |
6A |
6 |
Trịnh Văn |
Cường |
29/07/2005 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
42 |
Vật lý |
6E |
6 |
Lê Mạnh |
Tiến |
01/04/2005 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
43 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Quang |
Toàn |
21/05/2005 |
Nguyễn Thị Luận |
Bích Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
25 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
03/01/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
31 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Trịnh Thị Mỹ |
Huyên |
12/07/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
21 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
1/5/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
51 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Nhật |
Vy |
10/6/2005 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
58 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
09/11/2005 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
62 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lê Phương |
Thảo |
11/01/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
69 |
Vật lý |
6B |
6 |
Lê Thị Bích |
Thủy |
21/10/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
77 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Duy |
Trọng |
24/10/2005 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
20 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Kiêm |
Khang |
29/09/2005 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
26 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Vũ Huy |
Hoàng |
07/12/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
33 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Phạm Vũ |
Khánh |
23/02/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
37 |
Vật lý |
6A |
6 |
Mai Thuỳ |
Linh |
24/10/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
45 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
27/02/2005 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
60 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Huy |
Thạch |
10/04/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
2 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Anh |
03/02/2005 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
19 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Hoàng Mạnh |
Huy |
12/8/2005 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
48 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Tiến |
Văn |
16/11/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
12 |
Vật lý |
6E |
6 |
Vũ Thành |
Đạt |
25/04/2005 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
51 |
Vật lý |
6B |
6 |
Trương Thị
Trang |
Nhung |
17/5/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
53 |
Vật lý |
6B |
6 |
Đào Thị Kim |
Oanh |
27/2/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
54 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Trí |
Phong |
22/10/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
66 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Thị |
Thu |
19/6/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
67 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Hà |
Thu |
20/8/2005 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
73 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
14/07/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
83 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Tạ Quang |
Vinh |
12/10/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
31 |
Vật lý |
6B |
6 |
Lê
Hằng |
Nga |
18/9/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
44 |
68 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
14/01/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
45 |
36 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
14/10/2005 |
Vũ Minh Ước |
Xuân Dương |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
46 |
28 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Duy Nhật |
Long |
28/02/2005 |
Đặng Thị Yến Hoa |
Thanh Thùy |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
20 |
Vật lý |
6B |
6 |
Đào Thị |
Hiền |
13/8/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
29 |
Vật lý |
6B |
6 |
Vũ Đức |
Mạnh |
26/8/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
49 |
33 |
Vật lý |
6A |
6 |
Hoàng Như |
Ngọc |
7/1/2005 |
Nguyễn
Thị Tuyết Mai
|
Thanh Văn |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
50 |
44 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
10/7/2005 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
51 |
52 |
Vật lý |
6C |
6 |
Nguyễn Văn |
Xuân |
25/01/2005 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
52 |
16 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Phạm Văn |
Đức |
29/05/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
53 |
65 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Tiến |
Thịnh |
21/04/2005 |
Lê Thị Hồng Nga |
Hồng Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
54 |
71 |
Vật lý |
6A |
6 |
Vũ Thu |
Trà |
20/2/2005 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tân Ước |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
55 |
3 |
Vật lý |
6B |
6 |
Phạm Thị Mai |
Anh |
3/12/2005 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thanh Văn |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
7 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Như Thành |
Công |
31/10/2005 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
32 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Phạm Thanh |
Huyền |
10/02/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
34 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Vũ Ngọc Đăng |
Khoa |
02/12/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
9 |
Vật lý |
6C |
6 |
Nguyễn Minh |
Đức |
30/06/2005 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
60 |
14 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
19/02/2005 |
Lã Văn Tâm |
Thanh Mai |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
61 |
16 |
Vật lý |
6A |
6 |
Vũ Đình |
Hồng |
26/06/2005 |
Trịnh Văn Đông |
Cự Khê |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
62 |
30 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Hải |
Nam |
19/09/2005 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
63 |
36 |
Vật lý |
6A |
6 |
Tạ
Viết |
Quân |
18/02/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
64 |
37 |
Vật lý |
6A |
6 |
Thái
Duy |
Quang |
14/8/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
65 |
41 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Viết |
Thuận |
05/11/2005 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
66 |
47 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
27/7/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
67 |
18 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Năng |
Hậu |
10/07/2005 |
Lê Thị Hồng Nga |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
68 |
44 |
Vật lý |
6B |
6 |
Đào Thị Bích |
Loan |
2/1/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
69 |
27 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Hữu |
Long |
08/11/2005 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
46 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
01/06/2005 |
Nguyễn Thị Luận |
Bích Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
28 |
Vật lý |
6A |
6 |
Lê Hoàng |
Huy |
25/02/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
50 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
12/10/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
64 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
01/01/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
84 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Hà Trung |
Vũ |
19/02/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
86 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lê Thị Hải |
Yến |
21/11/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
25 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn
Tuấn |
Linh |
20/11/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
1 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
14/02/2005 |
Lê Thị Hồng Nga |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
21 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lưu Đức |
Hiệp |
26/04/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
7 |
Vật lý |
6A |
6 |
Trần
Minh |
Cường |
5/1/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
80 |
11 |
Vật lý |
6A |
6 |
Bùi
Thu |
Hiền |
2/8/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
81 |
34 |
Vật lý |
6E |
6 |
Bùi Chiếm |
Nguyên |
15/08/2005 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
45 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Đình |
Trường |
23/3/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
2 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Phùng Mai |
Anh |
25/12/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
35 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lê Đăng |
Khôi |
02/04/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
63 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lê Văn Đạt |
Thật |
03/03/2005 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
78 |
Vật lý |
6A |
6 |
Lê Quang |
Trường |
28/01/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
79 |
Vật lý |
6A |
6 |
Lê Mạnh |
Tuấn |
22/10/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
39 |
Vật lý |
6E |
6 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
08/01/2005 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
5.75 |
|
|
|
|
|
|
89 |
23 |
Vật lý |
6B |
6 |
Lê Thị |
Lan |
29/03/2005 |
Lã Văn Tâm |
Thanh Mai |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
26 |
Vật lý |
6B |
6 |
Tào Thuỳ |
Linh |
24/3/2005 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
49 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lê Minh |
Ngọc |
10/09/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
57 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
08/04/2005 |
Phạm Văn Minh |
Cao Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
12 |
Vật lý |
6C |
6 |
Ngô Hoàng |
Hiệp |
27/12/2005 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
15 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
3/6/2005 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thanh Văn |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
35 |
Vật lý |
6A |
6 |
Đinh Hạnh |
Nguyên |
28/7/2005 |
Đặng Thị Yến Hoa |
Thanh Thùy |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
4 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Phương |
Anh |
10/01/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
6 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Bảo |
20/05/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
11 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Thư |
Đại |
02/03/2005 |
Phạm Văn Minh |
Cao Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
30 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Đức |
Huy |
20/02/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
70 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Tào Đức |
Toàn |
19/02/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
82 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Phúc |
Việt |
09/06/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
40 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
13/7/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
103 |
3 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
27/03/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
104 |
5 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Lưu Thị Thùy |
Anh |
22/02/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
105 |
13 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Vũ Thế |
Đạt |
10/02/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
106 |
24 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Phan Văn |
Hoài |
06/02/2005 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
107 |
1 |
Vật lý |
6E |
6 |
Đỗ Thị Minh |
Anh |
22/03/2005 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
24 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
21/06/2005 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
49 |
Vật lý |
6A |
6 |
Vũ Hoàng |
Việt |
05/09/2005 |
Trịnh Văn Đông |
Cự Khê |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
110 |
46 |
Vật lý |
6A2 |
6 |
Lê Thị Phương |
Lưu |
07/01/2005 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
111 |
47 |
Vật lý |
6A |
6 |
Dương Thị |
Minh |
24/6/2005 |
Phạm Thị Tuyết
Lan |
Đỗ Động |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
112 |
61 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Đức |
Thành |
21/07/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
113 |
14 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Trọng |
Điền |
26/07/2005 |
Phạm Văn Minh |
Cao Dương |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
114 |
29 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Quang |
Huy |
13/09/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
115 |
40 |
Vật lý |
6A2 |
6 |
Lâm Thị Thu |
Linh |
04/7/2005 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
116 |
42 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Đỗ Diệu |
Linh |
21/12/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
117 |
52 |
Vật lý |
6D |
6 |
Lương Kim |
Oanh |
12/02/2005 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
118 |
6 |
Vật lý |
6B |
6 |
Vũ Mạnh |
Cường |
3/6/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
17 |
Vật lý |
6B |
6 |
Phạm Thu |
Hường |
04/07/2005 |
Lã Văn Tâm |
Thanh Mai |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
18 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Quang |
Huy |
12/8/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
19 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
10/7/2005 |
Phạm Thị Tuyết
Lan |
Đỗ Động |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
122 |
23 |
Vật lý |
6A |
6 |
Phạm Đình |
Hiếu |
10/05/2005 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
123 |
72 |
Vật lý |
6E |
6 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
07/09/2005 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
124 |
81 |
Vật lý |
6B |
6 |
Đào Thị |
Tuyết |
8/2/2005 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
125 |
15 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Gia |
Đông |
24/02/2005 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
126 |
22 |
Vật lý |
6D |
6 |
Nguyễn Đăng |
Hiếu |
13/06/2005 |
Phạm Văn Minh |
Cao Dương |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
127 |
22 |
Vật lý |
6B |
6 |
Lê Nguyễn Minh |
Khuê |
7/3/2005 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
128 |
39 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
06/10/2005 |
Nguyễn Thị Luận |
Bích Hòa |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
129 |
50 |
Vật lý |
6C |
6 |
Ngô Kiêm |
Vinh |
26/01/2005 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
130 |
10 |
Vật lý |
6B |
6 |
Nguyễn Quang |
Đắc |
27/3/2005 |
Vũ Minh Ước |
Xuân Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
131 |
48 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Văn |
Minh |
28/01/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
132 |
55 |
Vật lý |
6D |
6 |
Trần Văn |
Quang |
24/07/2005 |
Phạm Văn Minh |
Cao Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
133 |
80 |
Vật lý |
6B |
6 |
Dương Anh |
Tuấn |
18/1/2005 |
Vũ Minh Ước |
Xuân Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
134 |
59 |
Vật lý |
6A |
6 |
Lâm Thị |
Tâm |
25/11/2005 |
Vũ Minh Ước |
Xuân Dương |
1.50 |
|
|
|
|
|
|
135 |
8 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/06/2005 |
Lã Văn Tâm |
Thanh Mai |
1.00 |
|
|
|
|
|
|
136 |
56 |
Vật lý |
6A |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Quý |
10/3/2005 |
Phạm Thị Tuyết
Lan |
Đỗ Động |
1.00 |
|
|
|
|
|
|
137 |
75 |
Vật lý |
6A |
6 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
4/8/2005 |
Vũ Minh Ước |
Xuân Dương |
1.00 |
|
|
|
|
|
|
138 |
85 |
Vật lý |
6A1 |
6 |
Nguyễn Thị Chiều |
Xuân |
03/03/2005 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
5 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Phương |
Anh |
04/01/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
15.00 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
57 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thảo |
2/9/2004 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tam Hưng |
14.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
16 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Phạm Thị |
Giang |
10/03/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
23 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Trịnh Đức |
Hiệp |
11/01/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
13.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
26 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn
Dạ |
Hiền |
26/10/2004 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tam Hưng |
12.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
20 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
05/01/2004 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
12.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
55 |
Ngữ văn |
7A6 |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thu |
12/10/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
12.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
64 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Vũ Thị Linh |
Trang |
13/7/2004 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
12.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
9 |
4 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
01/09/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
44 |
Ngữ văn |
7A5 |
7 |
Hoàng Bích |
Ngọc |
09/09/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
51 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
25/08/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
3 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Đinh Thị Mai |
Anh |
05/09/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
7 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Tạ
Ngọc |
Anh |
26/11/2004 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tam Hưng |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
12 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
29/7/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
19 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
10/02/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
34 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Phạm
Thùy |
Linh |
17/10/2004 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tam Hưng |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
40 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Phạm
Ngọc |
Mai |
12/12/2004 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tam Hưng |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
60 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Lê Thanh |
Trà |
06/07/2004 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cự Khê |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
64 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Bùi Thị |
Xuân |
29/2/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
65 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Phạm Hải |
Yến |
13/06/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
7 |
Ngữ văn |
7A2 |
7 |
Nguyễn Phương |
Anh |
10/09/2004 |
Vũ Thị Hương |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
10 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
04/12.2004 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
47 |
Ngữ văn |
7A2 |
7 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ninh |
31/10/2004 |
Vũ Thị Hương |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
48 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Quách Nhật |
Quyên |
23/2/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
54 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nghiêm Anh |
Thơ |
29/5/2004 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
15 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Lê Hương |
Giang |
15/09/2004 |
Trần Thị Hinh |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
16 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Tạ Thị Thu |
Giang |
27/3/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
21 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
18/11/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
31 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Lưu Thị |
Hường |
20/09/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
43 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Khánh |
Ngân |
10/12/2004 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cự Khê |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
58 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Kim |
Thoa |
16/12/2005 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
59 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
22/2/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
6 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Lê Thị Phương |
Anh |
22/08/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
13 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Mai |
Chi |
02/12/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
17 |
Ngữ văn |
7A2 |
7 |
Bùi Thị |
Giang |
12/04/2004 |
Vũ Thị Hương |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
39 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Hiền |
Minh |
29/08/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
65 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
31/8/2004 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
9 |
Ngữ văn |
7C |
7 |
Nguyễn Thị |
Đào |
03/05/2004 |
Nguyễn Thị Hoa |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
11 |
Ngữ văn |
7C |
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
Diệu |
02/01/2004 |
Vũ Thị Phương Nhung |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
37 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Trần Hà |
Ly |
17/03/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
45 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Phan Thị Bích |
Ngọc |
28/12/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
48 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
24/1/2004 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Thanh Văn |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
49 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Lê Thị Linh |
Nhi |
22/6/2004 |
Lê Thị Nga |
Thanh Cao |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
54 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Tú |
Quỳnh |
24/01/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
61 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Lê Thị |
Trang |
22/04/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
62 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
01/04/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
1 |
Ngữ văn |
7A5 |
7 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
30/09/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
2 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
18/11/2004 |
Ngô Thị Hồng |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
8 |
Ngữ văn |
7A6 |
7 |
Phạm Hà Kim |
Anh |
21/10/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
14 |
Ngữ văn |
7A6 |
7 |
Phạm Thị Linh |
Chi |
28/01/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
27 |
Ngữ văn |
7A2 |
7 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
01/06/2004 |
Vũ Thị Hương |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
29 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Dương Thị |
Huyền |
10/9/2004 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
35 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Lâm Thùy |
Linh |
21/1/2004 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
36 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Vũ Cẩm |
Ly |
18/10/2004 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
40 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
20/05/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
46 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
18/02/2004 |
Ngô Thị Hồng |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
50 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
13/02/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
52 |
Ngữ văn |
7A5 |
7 |
Lê Phương |
Thảo |
26/08/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
53 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Vũ Anh |
Thơ |
15/03/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
58 |
Ngữ văn |
7A2 |
7 |
Trần Thị |
Thương |
24/04/2004 |
Vũ Thị Hương |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
30 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Hương |
31/8/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
15 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị
Hương |
Giang |
11/02/2004 |
Ngô Thị Hồng |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
18 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Hà |
31/08/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
19 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Mai Thị Thu |
Hà |
09/03/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
56 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Tạ Thị |
Thư |
10/04/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
59 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
29/11/2004 |
Ngô Thị Hồng |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
13 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
29/10/2004 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Cự Khê |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
68 |
22 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Tạ Thu |
Hà |
24/03/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
69 |
28 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Phạm Thị Kim |
Hoàng |
24/10/2004 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Thanh Văn |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
70 |
38 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Cẩm |
Ly |
12/2/2004 |
Ngô Thị Hồng Mạnh |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
71 |
39 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Phạm Phương |
Mai |
25/09/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
72 |
63 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
11/6/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
73 |
9 |
Ngữ văn |
7A6 |
7 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
16/09/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
74 |
11 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
16/8/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
21 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
24/04/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
22 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
10/12/2003 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
30 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
05/11/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
31 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Phương |
Lan |
02/03/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
32 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
08/09/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
63 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Phạm Thị Minh |
Trang |
18/02/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
69 |
Ngữ văn |
7A6 |
7 |
Lê Thị Hải |
Yến |
03/01/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
6 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
13/7/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
10 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Phương |
Diễm |
25/12/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
23 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Đức |
Hải |
17/04/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
24 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Trần Nguyễn
Ngọc |
Hân |
5/5/2004 |
Trần
Thị Thanh Huyền
Hoàng Văn Thành |
Thanh Văn |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
25 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
22/07/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
29 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Mai |
Hương |
17/4/2004 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
32 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
14/3/2004 |
Lê Thị Nga |
Thanh Cao |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
35 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
30/12/2004 |
Lê Thị Nga |
Thanh Cao |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
36 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Lưu Thị Yến |
Linh |
04/09/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
46 |
Ngữ văn |
7E |
7 |
Bùi Thi Bảo |
Ngọc |
07/07/2004 |
Trần Thị Hinh |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
47 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
06/01/2004 |
Lê Thị Nga |
Thanh Cao |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
50 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Công |
Phúc |
10/06/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
52 |
Ngữ văn |
7C |
7 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
02/04/2004 |
Vũ Thị Phương Nhung |
Mỹ Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
53 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
10/12/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
56 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Lưu Phương |
Thảo |
29/01/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
4 |
Ngữ văn |
7A2 |
7 |
Nguyễn Diệu |
Anh |
23/10/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
34 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Linh |
16/9/2004 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
38 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
29/12/2004 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
49 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Lê Thị |
Quỳnh |
20/03/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
60 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thu |
Trang |
11/06/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
14 |
Ngữ văn |
7C |
7 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
11/01/2004 |
Vũ Thị Phương Nhung |
Mỹ Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
103 |
18 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
03/02/2004 |
Lê Thị Nga |
Thanh Cao |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
104 |
33 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Trần Thị Diệu |
Huyền |
22/11/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
105 |
41 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Hoàng Thị Xuân |
Mai |
10/06/2004 |
Thái Kim Cúc |
Thanh Thùy |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
106 |
12 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
19/10/2004 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
107 |
24 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
20/11/2004 |
Ngô Thị Hồng |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
108 |
42 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
15/2/2004 |
Lê Văn Trung |
Liên Châu |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
109 |
45 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Ngô Thu |
Nguyên |
10/03/2004 |
Ngô Thị Hồng |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
110 |
57 |
Ngữ văn |
7A6 |
7 |
Lưu Thị Anh |
Thư |
09/03/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
61 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
03/10/2004 |
Ngô Thị Hồng |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
67 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Gia |
Văn |
24/06/2004 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
8 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Vân |
Anh |
07/01/2004 |
Lê Thị Nga |
Thanh Cao |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
114 |
20 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
02/08/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
27 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
23/04/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
42 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
29/03/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
44 |
Ngữ văn |
7D |
7 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
05/08/2004 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
55 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Đoàn Thị Diễm |
Quỳnh |
01/08/2004 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thanh Thùy |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
3 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
20/11/2004 |
Bùi Thị Hường |
Kim An |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
26 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Phan Thu |
Huyền |
15/04/2004 |
Bùi Thị Hường |
Kim An |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
37 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
2/9/2004 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
122 |
41 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
11/01/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
123 |
17 |
Ngữ văn |
7C |
7 |
Tạ Thị Hậu |
Giang |
26/09/2004 |
Vũ Thị Phương Nhung |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
124 |
5 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
21/2/2004 |
Lê Văn Trung |
Liên Châu |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
125 |
25 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
31/10/2004 |
Bùi Thị Hường |
Kim An |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
126 |
33 |
Ngữ văn |
7A6 |
7 |
Lưu Thị |
Linh |
22/05/2004 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phương Trung |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
127 |
1 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Phương |
Anh |
08/10/2004 |
Trần Thị Thu Huyền |
Bích Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
128 |
2 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
16/03/2004 |
Trần Thị Thu Huyền |
Bích Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
129 |
51 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
08/05/2004 |
Trần Thị Thu Huyền |
Bích Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
130 |
28 |
Ngữ văn |
7A |
7 |
Phùng Thanh |
Huyền |
27/10/2004 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
131 |
43 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
26/5/2004 |
Lê Văn Trung |
Liên Châu |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
132 |
62 |
Ngữ văn |
7B |
7 |
Đào Thị |
Trang |
3/12/2004 |
Lê Văn Trung |
Liên Châu |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
133 |
68 |
Ngữ văn |
7A2 |
7 |
Phạm Kiều Hải |
Yến |
24/9/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
134 |
66 |
Ngữ văn |
7A1 |
7 |
Vũ Thanh |
Tuyền |
20/03/2004 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
55 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
19/12/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
15.00 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
1 |
Vật lý |
7D |
7 |
Phạm Tuấn |
Anh |
07/07/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
14.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
10 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Đỗ Thanh |
Bình |
15/06/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
14.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
4 |
34 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Đỗ Ngọc |
Lâm |
15/02/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
35 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Quân |
5/1/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
6 |
39 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
15/10/2004 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
7 |
9 |
Vật lý |
7A |
7 |
Trần Thị |
Bình |
14/06/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
8 |
13 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Nguyễn Chí |
Cường |
15/03/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
9 |
32 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
15/08/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
2 |
Vật lý |
7B |
7 |
Lã Huyền |
Châu |
17/10/2004 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
29 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Đỗ Trung |
Nguyên |
24/02/2004 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thanh Cao |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
3 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Vũ Thu |
An |
04/11/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
22 |
Vật lý |
7A |
7 |
Lê Ngọc Hà |
Hà |
10/02/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
50 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Dương Thị |
Thúy |
09/9/2004 |
Vũ Thị Hạnh |
Kim Thư |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
4 |
Vật lý |
7A |
7 |
Lê Thị Yến |
Anh |
18/03/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
17 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Phạm Thùy |
Dung |
20/07/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
19 |
Vật lý |
7B |
7 |
Vương
Huyền |
Linh |
24/06/2004 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
40 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn
Văn |
Tiến |
27/9/2004 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
1 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
5 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Hữu |
Công |
10/4/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
23 |
Vật lý |
7D |
7 |
Nguyễn Hợp Hoàng |
Long |
03/12/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
40 |
Vật lý |
7A |
7 |
Lê Thu |
Phương |
04/01/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
45 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Trung |
Trường |
31/7/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
18 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Bùi Chí |
Dũng |
19/05/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
25 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Hà Lan |
Hương |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
26 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Phạm Quốc |
Huy |
03/02/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
33 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
8/3/2004 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
25 |
Vật lý |
7D |
7 |
Phương Công |
Mạnh |
09/04/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
29 |
9 |
Vật lý |
7D |
7 |
Nguyễn Doãn |
Đạt |
10/01/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
30 |
31 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nghiêm Gia |
Phương |
12/10/2004 |
Dư Thị Tới |
Bích Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
31 |
34 |
Vật lý |
7D |
7 |
Lê Minh |
Quân |
03/12/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
32 |
27 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Phạm Quang |
Huy |
11/01/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
33 |
44 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Lê Cao |
Thái |
16/06/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
34 |
49 |
Vật lý |
7B |
7 |
Đỗ Thị Anh |
Thư |
27/10/2004 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
35 |
32 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
24/12/2004 |
Dư Thị Tới |
Bích Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
36 |
46 |
Vật lý |
7D |
7 |
Lê Anh |
Tú |
08/04/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
37 |
38 |
Vật lý |
7B |
7 |
Hoàng
Đức |
Thịnh |
26/03/2004 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
38 |
19 |
Vật lý |
7A |
7 |
Lê Đại |
Dương |
08/03/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
39 |
52 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Trà |
2/1/2004 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
40 |
3 |
Vật lý |
7B |
7 |
Lã Quỳnh |
Chi |
18/07/2004 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
41 |
12 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Quang |
Hùng |
09/09/2004 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
42 |
14 |
Vật lý |
7D |
7 |
Nguyễn Doãn |
Kiên |
09/10/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
43 |
30 |
Vật lý |
7C |
7 |
Nguyễn Văn |
Phước |
28/12/2004 |
Nguyễn Thị Đức Hoài |
Mỹ Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
44 |
41 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
03/07/2004 |
Dư Thị Tới |
Bích Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
45 |
44 |
Vật lý |
7C |
7 |
Hoàng Phú |
Trọng |
21/01/2004 |
Nguyễn Thị Đức Hoài |
Mỹ Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
46 |
20 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Ánh |
Dương |
18/08/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
47 |
30 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
15/12/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
48 |
16 |
Vật lý |
7C |
7 |
Lê Thị Thanh |
Liên |
30/05/2004 |
Nguyễn Thị Đức Hoài |
Mỹ Hưng |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
22 |
Vật lý |
7A |
7 |
Đặng Thùy |
Linh |
7/8/2004 |
Phạm Thị Biển |
Thanh Văn |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
50 |
28 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Nga |
15/08/2004 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
51 |
31 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Tạ Tuấn |
Khải |
26/02/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
35 |
Vật lý |
7A2 |
7 |
Trần Thùy |
Linh |
08/01/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
53 |
36 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Trương Quang |
Lộc |
17/12/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
37 |
Vật lý |
7B |
7 |
Lê Thu |
Ngân |
03/11/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
38 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Lê Thị |
Ngọc |
03/01/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
39 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Hà |
Nhi |
10/04/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
13 |
Vật lý |
7C |
7 |
Vũ Duy |
Hưng |
30/05/2004 |
Nguyễn Thị Đức Hoài |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
58 |
17 |
Vật lý |
7D |
7 |
Hoàng Khánh |
Linh |
15/11/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
59 |
36 |
Vật lý |
7B |
7 |
Dương
Thanh |
Thảo |
10/12/2004 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
60 |
37 |
Vật lý |
7D |
7 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
08/12/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
61 |
5 |
Vật lý |
7A |
7 |
Lê Việt |
Anh |
21/10/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
62 |
47 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Kim |
Thiện |
05/8/2004 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tân Ước |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
63 |
54 |
Vật lý |
7B |
7 |
Lê Hồng |
Triệu |
4/10/2004 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
64 |
11 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Châm |
29/08/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
65 |
8 |
Vật lý |
7A |
7 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
09/03/2004 |
Dư Thị Tới |
Bích Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
18 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
01/01/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
7 |
Vật lý |
7B |
7 |
Đào Quang |
Biên |
16/6/2004 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
15 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Lê Thành |
Đạt |
30/05/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
43 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Như |
Sao |
29/10/2004 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tân Ước |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
45 |
Vật lý |
7A |
7 |
Bùi Thanh |
Thảo |
02/12/2004 |
Phạm Văn Minh |
Cao Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
15 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Đình |
Lai |
20/5/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
5.75 |
|
|
|
|
|
|
72 |
6 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Văn |
Đại |
8/6/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
73 |
43 |
Vật lý |
7C |
7 |
Trịnh Minh |
Triệu |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Đức Hoài |
Mỹ Hưng |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
74 |
21 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Nguyễn Trà |
Giang |
05/08/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
23 |
Vật lý |
7B |
7 |
Ngô Quang |
Hiểu |
18/3/2004 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
28 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Quang |
Huy |
20/9/2004 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
48 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Thư |
16/9/2004 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Đỗ Động |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
20 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
19/05/2004 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
79 |
21 |
Vật lý |
7B |
7 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
15/08/2004 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
80 |
27 |
Vật lý |
7D |
7 |
Nguyễn Hải |
Nam |
23/08/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
81 |
33 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Phương |
11/8/2004 |
Phạm Thị Biển |
Thanh Văn |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
6 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
7/7/2004 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
24 |
Vật lý |
7A2 |
7 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
08/01/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
29 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
08/04/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
41 |
Vật lý |
7A |
7 |
Mai Đức |
Quân |
31/05/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
42 |
Vật lý |
7B |
7 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
12/7/2004 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Đỗ Động |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
46 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Lê Ngọc |
Thiện |
04/02/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
4 |
Vật lý |
7A |
7 |
Ngô Việt |
Chiều |
26/02/2004 |
Tạ Đăng Khoa |
Thanh Thùy |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
14 |
Vật lý |
7A |
7 |
Trần Thị |
Đan |
02/03/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
16 |
Vật lý |
7A |
7 |
Trần Anh |
Đức |
12/10/2004 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tân Ước |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
2 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Anh |
23/07/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
12 |
Vật lý |
7A6 |
7 |
Lê Khánh |
Chi |
02/03/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
7 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Đại |
03/8/2004 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thanh Cao |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
11 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Lã Quang |
Hải |
13/9/2004 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thanh Cao |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
51 |
Vật lý |
7B |
7 |
Phạm Thành |
Tiến |
22/3/2004 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Đỗ Động |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
96 |
10 |
Vật lý |
7A1 |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Đô |
01/02/2004 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thanh Cao |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
24 |
Vật lý |
7A |
7 |
Đỗ Văn |
Long |
21/3/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
47 |
Vật lý |
7A |
7 |
Phạm Thị Như |
Ý |
27/10/2004 |
Phạm Thị Biển |
Thanh Văn |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
8 |
Vật lý |
7A |
7 |
Lê Thị |
Bình |
03/07/2004 |
Phạm Văn Minh |
Cao Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
26 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Chí |
Minh |
10/10/2004 |
Dư Thị Tới |
Bích Hòa |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
101 |
42 |
Vật lý |
7A |
7 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
1/9/2004 |
Phạm Thị Biển |
Thanh Văn |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
102 |
53 |
Vật lý |
7A |
7 |
Nguyễn Thu |
Trang |
11/06/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
69 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Chí |
Trung |
31/01/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.25 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
71 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
19/12/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
18.00 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
1 |
Toán |
7A1 |
7 |
Vũ Thu |
An |
04/11/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
17.75 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
21 |
Toán |
7A1 |
7 |
Bùi Chí |
Dũng |
19/05/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
17.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
75 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lê Thị Hải |
Yến |
03/01/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
17.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
13 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Châm |
29/08/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
17.25 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
48 |
Toán |
7A6 |
7 |
Trương Quang |
Lộc |
17/12/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
17.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
44 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Quân |
5/1/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
16.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
9 |
17 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
03/04/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
10 |
22 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Đại |
Dương |
08/03/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
16.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
11 |
70 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Công |
Trường |
12/07/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
12 |
5 |
Toán |
7B |
7 |
Dương Tú |
Anh |
4/3/2004 |
Nguyễn Thị Mai |
Tam Hưng |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
13 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Doãn |
Đạt |
10/01/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
17 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
10/02/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
23 |
Toán |
7B |
7 |
Phạm
Gia |
Khiêm |
0/30/52004 |
Nguyễn Thị Mai |
Tam Hưng |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
31 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Hợp Hoàng |
Long |
03/12/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
6 |
Toán |
7A1 |
7 |
Tạ Duy |
Anh |
12/01/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
57 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
21/01/2004 |
Lưu Thị Liên |
Cao Dương |
16.50 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
47 |
Toán |
7A |
7 |
Dương Thị Như |
Quỳnh |
11/09/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
55 |
Toán |
7B |
7 |
Đào Văn |
Trung |
06/12/2004 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
12 |
Toán |
7A6 |
7 |
Đỗ Thanh |
Bình |
15/06/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
54 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lê Đình |
Phát |
17/01/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
61 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Kim |
Thiện |
05/8/2004 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
66 |
Toán |
7A1 |
7 |
Phạm Hà |
Trang |
16/08/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
72 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Anh |
Tư |
03/02/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
34 |
Toán |
7D |
7 |
Phương Công |
Mạnh |
09/04/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
38 |
Toán |
7B |
7 |
Tào
Hữu |
Nam |
23/01/2004 |
Nguyễn Thị Mai |
Tam Hưng |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
44 |
Toán |
7A1 |
7 |
Đỗ Ngọc |
Lâm |
15/02/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
58 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lê Cao |
Thái |
16/06/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
27 |
Toán |
7D |
7 |
Hoàng Khánh |
Linh |
15/11/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
15.25 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
73 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lê Hải |
Vân |
15/04/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
42 |
Toán |
7A |
7 |
Nghiêm Gia |
Phương |
12/10/2004 |
Nguyễn Đức Anh |
Bích Hòa |
14.75 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
60 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Mạnh |
Tường |
|
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
14.75 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
9 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Tiến Khôi |
Bảo |
30/07/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.75 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
39 |
Toán |
7B |
7 |
Hoàng Văn |
Hướng |
4/6/2004 |
Lê Văn Đạt |
Liên Châu |
14.75 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
18 |
Toán |
7A1 |
7 |
Lã Quang |
Hải |
13/9/2004 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
47 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lưu Thị |
Linh |
22/05/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
49 |
Toán |
7A |
7 |
Đào Bá |
Lượng |
03/03/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
27 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Trà |
Giang |
05/08/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.25 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
43 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
15/08/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.25 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
6 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Anh |
09/6/2004 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
10 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Hữu |
Công |
10/4/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
11 |
Toán |
7B |
7 |
Lê Mạnh |
Cường |
27/09/2004 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
12 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn
Hải |
Đăng |
22/09/2004 |
Nguyễn Thị Mai |
Tam Hưng |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
36 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Hải |
Nam |
23/08/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
37 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Quốc |
Nam |
13/11/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
49 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
08/12/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
52 |
Toán |
7C |
7 |
Tạ Thanh |
Trà |
03/10/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Mỹ Hưng |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
53 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
03/07/2004 |
Nguyễn Đức Anh |
Bích Hòa |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
7 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
29/07/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
14 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Quyết |
Chiến |
30/04/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
15 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Chí |
Cường |
15/03/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
38 |
Toán |
7A2 |
7 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
06/04/2004 |
Vũ Thị Lan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
56 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Như |
Sao |
29/10/2004 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
4 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
13.75 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
40 |
Toán |
7A6 |
7 |
Phạm Quang |
Huy |
11/01/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
13.75 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
19 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Anh |
Đức |
09/09/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
31 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
05/1/2004 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
60 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Minh |
Thắng |
03/01/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
35 |
Toán |
7D |
7 |
Dương Nhật |
Minh |
27/12/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
13.25 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
19 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
23/12/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
62 |
29 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
19/05/2004 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
63 |
48 |
Toán |
7B |
7 |
Vũ Xuân |
Thái |
29/02/2004 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
64 |
56 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Trung |
Trường |
31/7/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
65 |
8 |
Toán |
7A6 |
7 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
05/06/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
66 |
32 |
Toán |
7A |
7 |
Trịnh Đức |
Hiệp |
11/01/2004 |
Lưu Thị Liên |
Cao Dương |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
67 |
74 |
Toán |
7A2 |
7 |
Nguyễn Hữu |
Việt |
06/04/2004 |
Vũ Thị Lan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
68 |
46 |
Toán |
7A |
7 |
Vũ Khánh |
Linh |
12/05/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
12.75 |
x |
|
|
|
|
|
69 |
8 |
Toán |
7B |
7 |
Lã Huyền |
Châu |
17/10/2004 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
70 |
9 |
Toán |
7A |
7 |
Ngô Việt |
Chiều |
26/02/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
71 |
16 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Hương |
Giang |
23/8/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
72 |
41 |
Toán |
7C |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
27/12/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Mỹ Hưng |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
73 |
62 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thành |
Ý |
31/07/2004 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Cự Khê |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
74 |
2 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
09/09/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
75 |
11 |
Toán |
7A |
7 |
Trần Thị |
Bình |
14/06/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
12.25 |
x |
|
|
|
|
|
76 |
22 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Quang |
Huy |
23/07/2004 |
Nguyễn Đức Anh |
Bích Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
77 |
25 |
Toán |
7A1 |
7 |
Lê Thị |
Lan |
08/12/2004 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
78 |
18 |
Toán |
7A1 |
7 |
Phùng Đức |
Đạt |
18/10/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
79 |
29 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Ngọc |
Hà |
10/02/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
80 |
52 |
Toán |
7A6 |
7 |
Lê Thị |
Ngọc |
03/01/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
81 |
2 |
Toán |
7D |
7 |
Phạm Tuấn |
Anh |
07/07/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
82 |
43 |
Toán |
7D |
7 |
Lê Minh |
Quân |
03/12/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
83 |
55 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Thu |
Phương |
04/01/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
84 |
67 |
Toán |
7A |
7 |
Phạm Hạnh |
Trang |
01/04/2004 |
Phạm Thị Hà |
Đỗ Động |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
85 |
45 |
Toán |
7A6 |
7 |
Phạm Văn |
Lâm |
31/07/2004 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
11.25 |
x |
|
|
|
|
|
86 |
1 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
16/03/2004 |
Nguyễn Đức Anh |
Bích Hòa |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
87 |
21 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Quang |
Hùng |
09/09/2004 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Cự Khê |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
88 |
36 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Đăng |
Hiếu |
25/02/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
89 |
40 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thu |
Ngân |
17/5/2004 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
90 |
51 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
15/10/2004 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
91 |
65 |
Toán |
7A |
7 |
Mai Thu |
Trang |
14/09/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
92 |
4 |
Toán |
7C |
7 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
17/01/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
93 |
20 |
Toán |
7C |
7 |
Tạ Thu |
Hiền |
04/03/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
94 |
24 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Đình |
Lai |
20/5/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
95 |
39 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Nga |
15/08/2004 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
96 |
23 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Văn Tùng |
Dương |
20/08/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
97 |
24 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Ánh |
Dương |
18/08/2004 |
Lê Thị Huyền |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
98 |
26 |
Toán |
7A1 |
7 |
Lê Thị |
Duyên |
25/11/2004 |
Nguyễn Thị Trang |
Kim Thư |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
99 |
50 |
Toán |
7B |
7 |
Trần Thị Trà |
My |
20/03/2004 |
Lê Thị Huyền |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
100 |
50 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Kim |
Thoa |
16/12/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
101 |
26 |
Toán |
7C |
7 |
Lê Thị Thanh |
Liên |
30/05/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Mỹ Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
59 |
Toán |
7A |
7 |
Tạ Đình |
Tuân |
17/03/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
103 |
64 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thị |
Trà |
2/1/2004 |
Lê Văn Đạt |
Liên Châu |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
104 |
14 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
18/09/2004 |
Nguyễn Đức Anh |
Bích Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
105 |
15 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Hương |
Giang |
20/07/2004 |
Nguyễn Đức Anh |
Bích Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
106 |
30 |
Toán |
7A1 |
7 |
Phạm Vũ |
Hải |
16/05/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
107 |
16 |
Toán |
7A |
7 |
Trần Thị |
Đan |
02/03/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
108 |
46 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Trung |
Quang |
14/1/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
68 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Hồng |
Triệu |
4/10/2004 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
110 |
5 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Việt |
Anh |
21/10/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
20 |
Toán |
7A |
7 |
Trần Anh |
Đức |
12/10/2004 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
28 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Quang |
Giáp |
23/04/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
113 |
54 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Thu |
Trang |
27/8/2004 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thanh Văn |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
114 |
37 |
Toán |
7B |
7 |
Ngô Quang |
Hiểu |
18/3/2004 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
51 |
Toán |
7B |
7 |
Lê Thu |
Ngân |
03/11/2004 |
Lê Thị Huyền |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
62 |
Toán |
7A1 |
7 |
Cao Thị Thanh |
Thúy |
26/5/2004 |
Nguyễn Thị Trang |
Kim Thư |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
41 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
15/12/2004 |
Lê Thị Huyền |
Hồng Dương |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
118 |
45 |
Toán |
7B |
7 |
Vũ Đình |
Quân |
15/01/2004 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Cự Khê |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
119 |
10 |
Toán |
7B |
7 |
Đào Quang |
Biên |
16/6/2004 |
Lê Văn Đạt |
Liên Châu |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
120 |
25 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Thùy |
Dương |
24/11/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
121 |
53 |
Toán |
7B |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Nhân |
26/04/2004 |
Lê Thị Huyền |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
122 |
30 |
Toán |
7A |
7 |
Đặng Thùy |
Linh |
7/8/2004 |
Nguyễn
Thị Tuyết Mai
Phạm Thị Biển |
Thanh Văn |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
123 |
35 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
25/06/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
124 |
34 |
Toán |
7A |
7 |
Bùi Ngọc |
Hiếu |
27/12/2004 |
Lưu Thị Liên |
Cao Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
125 |
58 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Tú |
09/6/2004 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
126 |
3 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Anh |
23/07/2004 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
127 |
63 |
Toán |
7A |
7 |
Quách Đức |
Tiến |
20/09/2004 |
Lưu Thị Liên |
Cao Dương |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
128 |
33 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
04/6/2004 |
Phạm Thị Hà |
Đỗ Động |
4.25 |
|
|
|
|
|
|
129 |
28 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Thị Kiều |
Linh |
12/9/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
130 |
33 |
Toán |
7A |
7 |
Lê Xuân |
Lương |
1/5/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
131 |
61 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Duy |
Vinh |
31/12/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
132 |
59 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Đình |
Thắng |
15/11/2004 |
Lưu Thị Liên |
Cao Dương |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
133 |
42 |
Toán |
7A1 |
7 |
Nguyễn Đàm |
Khánh |
28/08/2004 |
Hà Thị Hoan |
Ng.Trực-TTKim Bài |
3.25 |
|
|
|
|
|
|
134 |
7 |
Toán |
7A |
7 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
8/1/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
135 |
32 |
Toán |
7A |
7 |
Đỗ Văn |
Long |
21/3/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Cao Viên |
1.75 |
|
|
|
|
|
|
136 |
57 |
Toán |
7D |
7 |
Lê Anh |
Tú |
08/04/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
1.00 |
|
|
|
|
|
|
137 |
3 |
Toán |
7D |
7 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
01/09/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
61 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Phạm Thị Minh |
Trang |
18/02/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.30 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
28 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
29/07/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
18.00 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
1 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Lê Thị Yến |
Anh |
18/03/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
18.00 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
22 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Hà Lan |
Hương |
15/10/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
17.35 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
1 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Nguyễn Sỹ Quang |
Anh |
29/11/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
16.80 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
35 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
01/11/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
16.80 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
41 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
01/01/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
16.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
65 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Bùi Thị |
Xuân |
29/02/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
16.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
9 |
11 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Lã Thị Hồng |
Diệu |
29/02/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
10 |
19 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Đặng Bảo |
Hà |
20/08/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
42 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Đào Thị Bảo |
Linh |
12/02/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
14.80 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
66 |
Tiếng Anh |
7A2 |
7 |
Nguyễn Thị Bảo |
Vân |
06/12/2004 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
20 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
29/07/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
14.40 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
57 |
Tiếng Anh |
7C |
7 |
Lê Thanh |
Thảo |
18/05/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
14.10 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
15 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Thành |
Công |
15/5/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
13.70 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
34 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Lưu Thị |
Hường |
20/09/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
49 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
05/08/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
17 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
07/11/2004 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Cao Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
26 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Phùng Thanh |
Huyền |
27/10/2004 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
4 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
03/07/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
13.40 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
5 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
22/03/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
13.40 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
47 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Duy |
Quân |
17/02/2004 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
13.40 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
38 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Trần Thị Diệu |
Huyền |
22/11/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
13.20 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
63 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Lê Cẩm |
Tú |
30/12/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
13.10 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
37 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
11/1/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
58 |
Tiếng Anh |
7A2 |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
05/02/2004 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
50 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Phương |
11/8/2004 |
Phan Thị Huyền |
Thanh Văn |
12.90 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
61 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Lê Thanh |
Trà |
06/07/2004 |
Phạm Minh Hiếu |
Cự Khê |
12.90 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
3 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
06/11/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.80 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
55 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Lưu Phương |
Thảo |
29/01/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
12.70 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
33 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Phạm Hồng |
Huệ |
17/10/2004 |
Kiều Quốc Vương |
Tam Hưng |
12.60 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
59 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
22/2/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
12.40 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
7 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Mai |
Chi |
02/12/2004 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
12.40 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
39 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Tô Phương |
Nam |
01/04/2004 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
12.30 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
6 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Lý Hà |
Anh |
08/6/2004 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Thanh Cao |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
46 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Lê Hoàng Hương |
Mai |
21/06/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
4 |
Tiếng Anh |
7A2 |
7 |
Nguyễn Phương |
Anh |
10/09/2004 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
46 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Mai Đức |
Quân |
31/05/2004 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
12.10 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
43 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
21/09/2004 |
Phạm Minh Hiếu |
Cự Khê |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
21 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
10/8/2004 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
30 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Tào Mai |
Linh |
09/05/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
38 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
20/05/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
64 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
01/04/2004 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
11.60 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
2 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Đinh Thị Mai |
Anh |
05/09/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
11.30 |
x |
|
|
|
12.825 |
|
45 |
53 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nghiêm Anh |
Thơ |
29/5/2004 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
11.30 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
67 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
16/02/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
11.30 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
26 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Nguyễn Đức |
Hải |
17/04/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
11.20 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
27 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiển |
26/07/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
11.20 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
7 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Lý Thị Ngân |
Anh |
15/10/2004 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Thanh Cao |
11.10 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
12 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Phạm Thùy |
Dung |
20/07/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
10 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Kim |
Anh |
06/06/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
10.90 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
53 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Tú |
Quỳnh |
24/01/2004 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
13 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
06/10/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
44 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Vương Mai |
Phương |
03/03/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
39 |
Tiếng Anh |
7C |
7 |
Nguyễn Trọng |
Khôi |
11/07/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
10.40 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
14 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Đức Đăng |
Dương |
08/12/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.40 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
57 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Tiến |
Toàn |
14/09/2004 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Cao Dương |
10.40 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
47 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Đỗ Quỳnh |
Nga |
25/02/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
10 |
Tiếng Anh |
7A6 |
7 |
Lê Xuân |
Đào |
02/02/2004 |
Lưu Thị Loan |
Phương Trung |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
68 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
18/1/2004 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
12 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Lê Minh |
Ánh |
06/4/2004 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Thanh Cao |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
62 |
13 |
Tiếng Anh |
7C |
7 |
Ngô Viết |
Bằng |
28/07/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
63 |
24 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Tạ Thị Thu |
Giang |
27/03/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
64 |
25 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Tạ Thu |
Hà |
24/03/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
65 |
36 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Lê Thu |
Huyền |
12/3/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
66 |
40 |
Tiếng Anh |
7C |
7 |
Nguyễn Bảo |
Lâm |
31/07/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
67 |
60 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
11/03/2004 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
68 |
33 |
Tiếng Anh |
7A2 |
7 |
Lâm Thanh |
Loan |
19/7/2004 |
Phạm Thị Thu Hương |
Kim Thư |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
69 |
34 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
Lộc |
15/12/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
70 |
36 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Vũ Cẩm |
Ly |
18/10/2004 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
71 |
37 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
29/12/2004 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
72 |
63 |
Tiếng Anh |
7A3 |
7 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
08/07/2004 |
Hà Thị Hồng Gấm |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
73 |
64 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Phúc Thanh |
Tùng |
23/12/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
74 |
6 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Quách Thị Ngọc |
Bích |
24/05/2004 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Cao Dương |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
75 |
19 |
Tiếng Anh |
7C |
7 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
24/01/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
76 |
31 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Lê Thanh |
Huệ |
28/09/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
77 |
8 |
Tiếng Anh |
7A2 |
7 |
Trương Hà |
Chi |
06/09/2004 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
78 |
45 |
Tiếng Anh |
7A6 |
7 |
Phạm Đức |
Phương |
25/06/2004 |
Lưu Thị Loan |
Phương Trung |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
79 |
52 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Phan Thị Như |
Thảo |
25/08/2004 |
Nguyễn Hồng Minh |
Kim An |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
80 |
65 |
Tiếng Anh |
7A6 |
7 |
Phạm Huy |
Tùng |
01/07/2004 |
Lưu Thị Loan |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
54 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
26/07/2004 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
82 |
24 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Phạm Như |
Huyền |
19/12/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
83 |
40 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Kim |
Nam |
10/08/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.20 |
|
|
|
|
|
|
84 |
11 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Mai |
Anh |
13/09/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
9.10 |
|
|
|
|
|
|
85 |
32 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Bùi Thanh |
Huệ |
17/10/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
45 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Tiến |
Long |
02/04/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
23 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Trương Gia |
Huy |
09/12/2004 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
28 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
29/03/2004 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
44 |
Tiếng Anh |
7C |
7 |
Nguyễn Đình |
Linh |
27/11/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
8.80 |
|
|
|
|
|
|
90 |
48 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
04/06/2004 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Cao Dương |
8.70 |
|
|
|
|
|
|
91 |
16 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
23/02/2004 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
92 |
2 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Lê Tuấn |
Anh |
13/07/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
93 |
9 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Biên |
Cương |
30/1/2004 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
94 |
27 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
06/9/2004 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
95 |
17 |
Tiếng Anh |
7C |
7 |
Nguyễn Công |
Đạt |
27/09/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
96 |
29 |
Tiếng Anh |
7E |
7 |
Đỗ Minh |
Hoàng |
07/10/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
97 |
25 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
30/1/2005 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
98 |
62 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Trần Thị Tâm |
Trang |
23/1/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
99 |
66 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
18/03/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
100 |
59 |
Tiếng Anh |
7A3 |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
21/08/2004 |
Lưu Thị Loan |
Phương Trung |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
101 |
55 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
Thương |
26/11/2004 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
8.30 |
|
|
|
|
|
|
102 |
29 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Lan |
08/06/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
8.20 |
|
|
|
|
|
|
103 |
23 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
10/03/2004 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
51 |
Tiếng Anh |
7G |
7 |
Nguyễn Hữu |
Quân |
28/6/2004 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
35 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Trịnh Diệu |
Ly |
14/3/2004 |
Phạm Thị Thu Hương |
Kim Thư |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
50 |
Tiếng Anh |
7A2 |
7 |
Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
27/01/2004 |
Phạm Thị Thu Hương |
Kim Thư |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
18 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Kiều Trung |
Đức |
11/4/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
7.90 |
|
|
|
|
|
|
108 |
43 |
Tiếng Anh |
7A6 |
7 |
Lê Thị Huyền |
Nhung |
05/10/2004 |
Lưu Thị Loan |
Phương Trung |
7.80 |
|
|
|
|
|
|
109 |
56 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Vũ Thị Phương |
Thảo |
22/3/2004 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
7.70 |
|
|
|
|
|
|
110 |
14 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Đỗ Ngọc Kim |
Chi |
3/4/2004 |
Phan Thị Huyền |
Thanh Văn |
7.60 |
|
|
|
|
6.075 |
|
111 |
42 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Hà |
Nhi |
10/04/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
7.60 |
|
|
|
|
|
|
112 |
5 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
22/01/2004 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
7.20 |
|
|
|
|
|
|
113 |
20 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
24/04/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.20 |
|
|
|
|
|
|
114 |
21 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Vương Thùy |
Dương |
2/3/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
31 |
Tiếng Anh |
7A2 |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
08/05/2004 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
32 |
Tiếng Anh |
7A3 |
7 |
Lê Khánh |
Linh |
21/10/2004 |
Lưu Thị Loan |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
18 |
Tiếng Anh |
7A6 |
7 |
Lê Trà |
Giang |
10/09/2004 |
Lưu Thị Loan |
Phương Trung |
6.90 |
|
|
|
|
|
|
118 |
9 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Lý Phương |
Anh |
22/12/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
119 |
62 |
Tiếng Anh |
7A3 |
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
28/05/2004 |
Hà Thị Hồng Gấm |
Ng.Trực-TTKim Bài |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
120 |
15 |
Tiếng Anh |
7A1 |
7 |
Nguyễn Mỹ |
Duyên |
13/12/2004 |
Phạm Thị Thu Hương |
Kim Thư |
6.40 |
|
|
|
|
|
|
121 |
16 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Bùi Thùy |
Giang |
13/01/2004 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Cao Dương |
6.40 |
|
|
|
|
|
|
122 |
52 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Kiều Hồng |
Quang |
19/9/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
6.30 |
|
|
|
|
|
|
123 |
56 |
Tiếng Anh |
7A3 |
7 |
Hà Thanh |
Thúy |
18/06/2004 |
Hà Thị Hồng Gấm |
Ng.Trực-TTKim Bài |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
124 |
22 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Phạm Quốc |
Duy |
22/11/2004 |
Kiều Quốc Vương |
Tam Hưng |
5.80 |
|
|
|
|
|
|
125 |
30 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thúy |
Hồng |
06/11/2004 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
5.80 |
|
|
|
|
|
|
126 |
54 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Đỗ Thị Anh |
Thư |
27/10/2004 |
Nguyễn Văn Hường |
Liên Châu |
5.30 |
|
|
|
|
|
|
127 |
8 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Lý Thị Lan |
Anh |
02/06/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
128 |
41 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
15/2/2004 |
Nguyễn Văn Hường |
Liên Châu |
4.70 |
|
|
|
|
|
|
129 |
60 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Đào Thị Quỳnh |
Trang |
16/3/2004 |
Nguyễn Văn Hường |
Liên Châu |
4.60 |
|
|
|
|
|
|
130 |
51 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
15/11/2004 |
Nguyễn Hồng Minh |
Kim An |
4.20 |
|
|
|
|
|
|
131 |
49 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
24/12/2004 |
Nguyễn Hồng Minh |
Kim An |
3.60 |
|
|
|
|
|
|
132 |
58 |
Tiếng Anh |
7A |
7 |
Nguyễn Trọng |
Thịnh |
10/08/2004 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
2.90 |
|
|
|
|
|
|
133 |
3 |
Tiếng Anh |
7D |
7 |
Nguyễn Tiến Duy |
Anh |
08/09/2004 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
134 |
48 |
Tiếng Anh |
7B |
7 |
Nguyễn Thu |
Ngân |
17/5/2004 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Cao Viên |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
52 |
Hóa học |
8B |
8 |
Hoàng Minh |
Quân |
1/7/2003 |
Trần Thị Mai |
Liên Châu |
18.75 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
26 |
Hóa học |
8A |
8 |
Đỗ Văn |
Huy |
16/5/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
18.00 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
31 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Trung |
Lâm |
25/1/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
17.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
64 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Lữ |
Trinh |
31/1/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
17.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
3 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
7/11/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
16.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
39 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Hoa |
Minh |
1/9/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
16.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
14 |
Hóa học |
8A |
8 |
Tạ Quang |
Hải |
10/7/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
16.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
21 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Tiến Việt |
Hưng |
09/01/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
16.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
9 |
69 |
Hóa học |
8A |
8 |
Đào Thị Hồng |
Vân |
7/3/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
16.30 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
9 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Linh |
Chi |
26/7/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
74 |
Hóa học |
8B |
8 |
Đào Thị |
Yến |
6/9/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
15.75 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
32 |
Hóa học |
8B |
8 |
Bùi Đăng |
Lâm |
8/6/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
15.25 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
23 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lưu Văn |
Hải |
19/09/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
16 |
Hóa học |
8A2 |
8 |
Nguyễn Quang |
Dũng |
18/02/2003 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.40 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Hương |
Thảo |
08/12/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.15 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
51 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Phạm Hoàng |
Phú |
22/07/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
56 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lê Thị Anh |
Thư |
8/9/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
13.75 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
6 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Phạm Huy |
Bình |
19/03/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.75 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
72 |
Hóa học |
8A |
8 |
Đào Văn |
Vượng |
6/9/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
13.65 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
29 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Phan Đại |
Hoàng |
03/07/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
57 |
Hóa học |
8A6 |
8 |
Lê Thị |
Quỳnh |
11/04/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
65 |
Hóa học |
8B |
8 |
Hoàng Minh |
Toàn |
1/7/2003 |
Trần Thị Mai |
Liên Châu |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
55 |
Hóa học |
8A |
8 |
Vũ Thị Hoài |
Thu |
10/1/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
13.25 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
28 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Đỗ Thị |
Huyền |
10/9/2003 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Thanh Cao |
12.75 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
19 |
Hóa học |
8A |
8 |
Quách Thị Hương |
Giang |
23/6/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
12.75 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
58 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
05/04/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.75 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
67 |
Hóa học |
8A |
8 |
Lê Thị Thanh |
Tuyến |
11/6/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
37 |
Hóa học |
8B |
8 |
Vương Thị Thanh |
Mai |
18/05/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
12.25 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
72 |
Hóa học |
8A6 |
8 |
Phạm Bá |
Việt |
30/6/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
12.25 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
43 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Huy |
Phong |
01/4/2003 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Thanh Cao |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
47 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Thanh |
Ngân |
04/01/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
67 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Đỗ Ngọc Huyền |
Trang |
23/01/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
75 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Nguyệt Hải |
Yến |
08/11/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
1 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
23/07/2003 |
Đỗ Thị Hà |
Hồng Dương |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
71 |
Hóa học |
8A |
8 |
Mai Tuấn |
Việt |
08/11/2003 |
Trịnh Thu Hà |
Dân Hòa |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
15 |
Hóa học |
8A2 |
8 |
Lê Minh |
Đức |
30/09/2003 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
38 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Phạm Hoàng |
Lan |
20/04/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
59 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
27/11/2003 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Hồng Dương |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
69 |
Hóa học |
8A6 |
8 |
Lê Mạnh |
Tú |
01/11/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
20 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Phương |
Giang |
02/03/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.40 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
64 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Việt |
Tiến |
24/07/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.30 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
58 |
Hóa học |
8E |
8 |
Lê Thu |
Trang |
24/12/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
11.25 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
5 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
11/05/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
11.25 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
24 |
Hóa học |
8C |
8 |
Nguyễn Thúy |
Hạnh |
06/12/2003 |
Nguyễn Thị Hường |
Dân Hòa |
11.25 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
24 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Thu |
Hương |
06/08/2003 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
42 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
19/11/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
40 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Thị Huyền |
Linh |
31/10/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
36 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
3/12/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.75 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
10 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lý Thị |
Chinh |
09/10/2003 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Thanh Cao |
10.70 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
18 |
Hóa học |
8A2 |
8 |
Nguyễn Đức |
Duy |
22/09/2003 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
15 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
24/11/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
17 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lê Thị |
Hiền |
3/8/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
41 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
10/12/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
44 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
12/11/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
54 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
28/10/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
17 |
Hóa học |
8A |
8 |
Trần Anh |
Dũng |
23/08/2003 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
Tân Ước |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
41 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Thị Khánh |
Linh |
28/10/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
48 |
Hóa học |
8A |
8 |
Dương Ánh |
Ngọc |
22/7/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Động |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
68 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
14/12/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
48 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
31/7/2003 |
Dương Thị Thơ |
Tam Hưng |
10.25 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
1 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
02/07/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
10.15 |
x |
|
|
|
|
|
62 |
6 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị
Phương |
Anh |
02/09/2003 |
Nguyễn Ngọc Uyến |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
63 |
23 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
21/06/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
64 |
34 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lã Thị Thùy |
Linh |
16/02/2003 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
65 |
35 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Phương |
Mai |
19/12/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
66 |
40 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Nga |
08/09/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
67 |
49 |
Hóa học |
8A |
8 |
Đỗ Văn |
Tấn |
18/5/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
68 |
59 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
01/09/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
69 |
65 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Trọng |
Trường |
9/2/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Văn |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
70 |
10 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Hương |
Đan |
08/04/2003 |
Đỗ Thị Hà |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
71 |
54 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Quý |
24/03/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
72 |
62 |
Hóa học |
8B |
8 |
Vương Quỳnh |
Trang |
2/11/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
9.55 |
|
|
|
|
|
|
73 |
22 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Duy Việt |
Hưng |
20/04/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
74 |
33 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
02/01/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
53 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
26/07/2003 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
68 |
Hóa học |
8A |
8 |
Đàm Thị Kim |
Tuyến |
22/12/2003 |
Dương Thị Thơ |
Tam Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
71 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
7/1/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
50 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Nam |
Phong |
25/2/2003 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
Tân Ước |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
53 |
Hóa học |
8A |
8 |
Lâm Thị Kim |
Quý |
27/10/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
30 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Đình |
Khải |
15/08/2003 |
Lê Thị Hoài |
Cự Khê |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
81 |
38 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
01/12/2003 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
45 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Thu |
Phương |
13/10/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
73 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lê Thị Phương |
Yên |
19/11/2003 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
75 |
Hóa học |
8E |
8 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
28/01/2003 |
|
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
21 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Hương |
Giang |
25/2/2003 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
Tân Ước |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
34 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Khánh |
Huyền |
15/07/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
39 |
Hóa học |
8C |
8 |
Nguyễn Thị |
Linh |
07/7/2003 |
Nguyễn Thị Hường |
Dân Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
62 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
01/9/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Động |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
56 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Bá |
Quyết |
05/02/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
90 |
66 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Trang |
10/02/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
8.70 |
|
|
|
|
|
|
91 |
25 |
Hóa học |
8A |
8 |
Trịnh Duy |
Hiếu |
21/09/2003 |
Trịnh Thu Hà |
Dân Hòa |
8.55 |
|
|
|
|
|
|
92 |
29 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lã Ngọc |
Huyền |
01/03/2003 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
46 |
Hóa học |
8B |
8 |
Trần Đăng |
Quang |
20/12/2003 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
76 |
Hóa học |
8E |
8 |
Lưu Thị Hoài |
Anh |
02/3/2003 |
|
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
95 |
49 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Đỗ Đoàn Ngọc |
Nhi |
02/11/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
96 |
70 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
07/01/2003 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Hồng Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
97 |
22 |
Hóa học |
8A |
8 |
Mai Việt |
Hà |
20/11/2003 |
Trịnh Thu Hà |
Dân Hòa |
8.30 |
|
|
|
|
|
|
98 |
8 |
Hóa học |
8A3 |
8 |
Đào Thị Khánh |
Chi |
14/03/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
99 |
14 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Trung |
Đức |
07/02/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.10 |
|
|
|
|
|
|
100 |
2 |
Hóa học |
8A |
8 |
Lê Phương |
Anh |
16/11/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
18 |
Hóa học |
8B |
8 |
Vương Thị Thanh |
Hiền |
7/5/2003 |
Đào Thị Kim Tiến |
Tam Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
19 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
21/04/2003 |
Dương Thị Thơ |
Tam Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
50 |
Hóa học |
8A |
8 |
Ngô Quang |
Thắng |
22/09/2003 |
Nguyễn Ngọc Uyến |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
70 |
Hóa học |
8A |
8 |
Vũ Quang |
Vinh |
11/09/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
37 |
Hóa học |
8A |
8 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
23/06/2003 |
Trịnh Thu Hà |
Dân Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
46 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
07/01/2003 |
Đỗ Thị Hà |
Hồng Dương |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
107 |
13 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Ánh |
Dương |
17/3/2003 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
108 |
27 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Huyền |
01/08/2003 |
Lê Thị Hoài |
Cự Khê |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
109 |
30 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Đức |
Hưng |
05/3/2003 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
Tân Ước |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
110 |
55 |
Hóa học |
8A |
8 |
Lê Văn |
Quyền |
4/3/2003 |
Trịnh Thị Tuyết |
Xuân Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
63 |
Hóa học |
8C |
8 |
Quách Văn |
Tiến |
03/10/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
5 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Bình
Minh |
Anh |
08/12/2003 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
7.40 |
|
|
|
|
|
|
113 |
7 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ánh |
26/09/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bình Minh |
7.40 |
|
|
|
|
|
|
114 |
66 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Doãn Anh |
Tuấn |
13/11/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bình Minh |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
115 |
12 |
Hóa học |
8A2 |
8 |
Trần Duy |
Đạt |
07/08/2003 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
7.20 |
|
|
|
|
|
|
116 |
51 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Thanh |
19/06/2003 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
61 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lê Thu |
Trang |
10/03/2003 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
13 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Đức |
19/06/2003 |
Đỗ Thị Hà |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
35 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Mạnh |
Kiên |
11/04/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
11 |
Hóa học |
8A |
8 |
Quách Tuấn |
Đạt |
01/05/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
121 |
12 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lưu Bá Quý |
Dương |
19/09/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
122 |
16 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
18/12/2003 |
Lê Thị Hoài |
Cự Khê |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
123 |
60 |
Hóa học |
8B |
8 |
Lê Thùy |
Trang |
10/02/2003 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
124 |
63 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
09/9/2003 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Thanh Cao |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
125 |
3 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Phạm Tâm |
Anh |
28/10/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
126 |
7 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Thị Ngọc |
Châm |
26/10/2003 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
127 |
27 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Xuân |
Hiếu |
06/1/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Động |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
128 |
33 |
Hóa học |
8A |
8 |
Trịnh Quang |
Huy |
07/03/2003 |
Trịnh Thu Hà |
Dân Hòa |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
129 |
36 |
Hóa học |
8B |
8 |
Đặng Văn |
Kiên |
05/02/2003 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
130 |
45 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Minh |
30/8/2003 |
Trịnh Thị Tuyết |
Xuân Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
131 |
61 |
Hóa học |
8A |
8 |
Lê Văn |
Thiện |
03/03/2003 |
Đỗ Thị Hà |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
132 |
4 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị |
Anh |
29/7/2003 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Thanh Cao |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
133 |
28 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Hòa |
16/03/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
134 |
74 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Trần Thị Hồng |
Xiêm |
01/01/2003 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
135 |
31 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
25/11/2003 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
136 |
44 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Đức |
Minh |
14/06/2003 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Hồng Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
137 |
11 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Bích |
Diệp |
23/02/2003 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
138 |
43 |
Hóa học |
8A |
8 |
Trương Tuấn |
Mạnh |
23/01/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Động |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
139 |
32 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Hương |
13/8/2003 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
140 |
42 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
10/09/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
141 |
2 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
19/9/2003 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
4.30 |
|
|
|
|
|
|
142 |
26 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
13/01/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim An |
4.20 |
|
|
|
|
|
|
143 |
57 |
Hóa học |
8A |
8 |
Vũ Bá |
Toàn |
25/03/2003 |
Nguyễn Ngọc Uyến |
Thanh Thùy |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
144 |
4 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
26/1/2003 |
Trịnh Thị Tuyết |
Xuân Dương |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
145 |
9 |
Hóa học |
8A3 |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
13/09/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
146 |
20 |
Hóa học |
8A |
8 |
Phạm Đức |
Hiệp |
27/04/2003 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
3.25 |
|
|
|
|
|
|
147 |
52 |
Hóa học |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
29/09/2003 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
3.10 |
|
|
|
|
|
|
148 |
25 |
Hóa học |
8B |
8 |
Đỗ Thị Thu |
Hương |
4/2/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Văn |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
149 |
8 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
21/03/2003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
150 |
47 |
Hóa học |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
25/01/2003 |
Nguyễn Ngọc Uyến |
Thanh Thùy |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
151 |
73 |
Hóa học |
8A1 |
8 |
Lê Tiến |
Vũ |
02/03/2003 |
Lê Thị Thanh Tân |
Ng.Trực-TTKim Bài |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
58 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Lê Thu |
Trang |
30/07/2003 |
Lê Thị Bích Huệ |
Phương Trung |
16.00 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
30 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Phạm Thị Yến |
Linh |
05/04/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
21 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
05/10/2003 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
13.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
4 |
32 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Lê Thị |
Mai |
03/02/2003 |
Lê Thị Bích Huệ |
Phương Trung |
13.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
18 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Xuân |
Hạ |
20/2/2003 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
12.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
44 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Trần Thị |
Ngọc |
28/06/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
12.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
3 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Lê Ngọc |
Anh |
08/10/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
8 |
4 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Lê Hoàng Phương |
Anh |
19/09/2003 |
Lê Thị Bích Huệ |
Phương Trung |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
9 |
53 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Hà Thủy |
Tiên |
03/11/2003 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
25 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Đoàn Hồng |
Lam |
12/3/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
43 |
Ngữ văn |
8C |
8 |
Nguyễn Chí |
Thành |
27/04/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
56 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Tố |
Yên |
26/07/2003 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
17 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Vũ Thị Ngọc |
Hà |
05/3/2003 |
Nguyễn Thị Huyền Sâm |
Kim Thư |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
27 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Kiều |
04/08/2003 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
11.75 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
17 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
23/10/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
24 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thiên |
Kim |
11/6/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
38 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
13/5/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
8 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Kiều |
Châm |
14/3/2003 |
Nguyễn Thị Huyền Sâm |
Kim Thư |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
15 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thu |
Duyên |
03/9/2003 |
Nguyễn Minh Huệ |
Đỗ Động |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
56 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
15/12/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
35 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Phạm Thị Trà |
My |
15/04/2003 |
Lê Thị Bích Huệ |
Phương Trung |
11.25 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
14 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Lê
Trà |
Giang |
29/11/2003 |
Phạm Thị Thúy |
Tam Hưng |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
40 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
06/11/2003 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
Cự Khê |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
57 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Lê Thị |
Yến |
20/05/2003 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
11 |
Ngữ văn |
8A3 |
8 |
Ngô Hồng |
Diễm |
28/09/2003 |
Nhữ Thị Diệp |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
45 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Ngô Hồng |
Ngọc |
10/6/2003 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
28 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Lưu Khánh |
Linh |
16/10/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
10.75 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
63 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
15/01/2003 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
10.75 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
10 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Đỗ Hà |
Chi |
29/11/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
50 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
20/06/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
10 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Hữu |
Đại |
03/05/2003 |
Lâm
Thị Hồng Vân
- Nguyễn Thi Thu Thủy |
Cao Dương |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
12 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Ngọc
Thùy |
Dương |
30/12/2003 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
54 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Hà Thanh |
Tình |
01/07/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
62 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
09/06/2003 |
Lâm Thị Hồng Vân |
Cao Dương |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
26 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
21/07/2003 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
10.25 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
34 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Quách Trà |
My |
23/11/2003 |
Lâm Thị Hồng Vân |
Cao Dương |
10.25 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
6 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Trịnh Thị |
Ánh |
07/08/2003 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
Cự Khê |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
7 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
20/8/2003 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Thanh Văn |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
12 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
14/06/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
22 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Kiều
Thị Thu |
Hường |
26/06/2003 |
Phạm Thị Thúy |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
27 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Lưu Mai |
Linh |
10/10/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
29 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Lê
Thùy |
Linh |
17/05/2003 |
Phạm Thị Thúy |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
31 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
17/03/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
34 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Lê Thị Thanh |
Nguyên |
24/04/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
35 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn
Yến |
Nhi |
9/7/2003 |
Hoàng Thị Tuyết |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
39 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Trần Thị |
Phúc |
22/05/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
44 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
13/10/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
46 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Nguyễn Thị |
Thương |
21/03/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
49 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Trà |
15/12/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
7 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Phạm Thị Khánh |
Bằng |
23/9/2003 |
Nguyễn Thị Huyền Sâm |
Kim Thư |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
13 |
Ngữ văn |
8A3 |
8 |
Đỗ Thùy |
Dương |
17/09/2003 |
Nhữ Thị Diệp |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
14 |
Ngữ văn |
8A3 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Dương |
12/07/2003 |
Nhữ Thị Diệp |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
19 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
12/4/2003 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
36 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Lê Thị |
Mỹ |
08/02/2003 |
Nguyễn Thị Huyền Sâm |
Kim Thư |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
37 |
Ngữ văn |
8C |
8 |
Lương Thúy Thị |
Nga |
04/9/2003 |
Lê Hùng |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
41 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
17/08/2003 |
Lê Thị Bích Huệ |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
42 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
18/01/2003 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
43 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
04/03/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
47 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Lê Xuân |
Oanh |
05/07/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
59 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Vũ Thị |
Trang |
30/6/2003 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
33 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Phương |
Ngọc |
05/05/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
45 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Trần Thu |
Thảo |
29/12/2003 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
Mỹ Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
47 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Phạn Thu |
Thủy |
04/01/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
48 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Lê Thị |
Thủy |
23/9/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
53 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Bùi Hà |
Trang |
28/12/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
55 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Lý Thị |
Uyên |
30/11/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
6 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Vân |
Anh |
14/9/2003 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
29 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Trần Hải |
Linh |
29/10/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
48 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
07/10/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
61 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Bùi Ái |
Vy |
27/03/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
4 |
Ngữ văn |
8A1 |
8 |
Chu Thị Vân |
Anh |
31/01/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
72 |
19 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Hoa |
16/01/2003 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
Cự Khê |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
73 |
21 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
30/09/2003 |
Phạm Thị Thúy |
Tam Hưng |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
74 |
37 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Đào Thị Phương |
Nhung |
01/01/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
75 |
3 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Lê Hoài |
Anh |
25/12/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
76 |
57 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Đặng An |
Trang |
28/09/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
77 |
11 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Vũ Thị |
Đào |
18/08/2003 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
20 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
24/09/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
32 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
30/6/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
9 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Chi |
14/11/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
28 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Quách Thị |
Liên |
20/1/2003 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
33 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Trần Thị |
Mến |
23/11/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
83 |
40 |
Ngữ văn |
8A3 |
8 |
Lưu Thị Kim |
Ngân |
30/11/2003 |
Nhữ Thị Diệp |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
84 |
50 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
27/09/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Hồng Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
85 |
51 |
Ngữ văn |
8A4 |
8 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
20/09/2003 |
Nhữ Thị Diệp |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
86 |
55 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Vũ Thanh |
Trà |
21/04/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
87 |
42 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
12/11/2003 |
Nguyễn Thị Điểm |
Bích Hòa |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
88 |
2 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Phạm Phương |
Anh |
27/12/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
5 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Lê Thị Mai |
Anh |
24/07/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
36 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
26/1/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
51 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
27/02/2003 |
Nguyễn Thị Huệ |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
54 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Hà Thu |
Trang |
01/12/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
20 |
Ngữ văn |
8A3 |
8 |
Hoàng Bích |
Hậu |
20/04/2003 |
Nhữ Thị Diệp |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
22 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
20/11/2003 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
46 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
16/06/2003 |
Lâm Thị Hồng Vân |
Cao Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
23 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Khuyên |
29/04/2003 |
Nguyễn Thị Điểm |
Bích Hòa |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
97 |
31 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
11/3/2003 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
98 |
8 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
04/03/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
99 |
18 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Trịnh Thị Hồng |
Hạnh |
25/07/2003 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
Mỹ Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
100 |
52 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
09/04/2003 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
Mỹ Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
101 |
39 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thu |
Ngân |
31/10/2003 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
102 |
30 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mận |
14/06/2003 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
103 |
16 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
16/01/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
104 |
9 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Nguyễn Minh |
Châu |
24/12/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
16 |
Ngữ văn |
8E |
8 |
Tạ Thị |
Hằng |
07/11/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
25 |
Ngữ văn |
8C |
8 |
Bùi Thu |
Hường |
15/5/2003 |
Lê Hùng |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
49 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Hoàng Ngọc |
Quyên |
17/10/2003 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
52 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
7/2/2003 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
13 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
04/06/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
110 |
15 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Hoàng
Hương |
Giang |
28/7/2003 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Thanh Văn |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
111 |
38 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Trần Thúy |
Nga |
7/2/2003 |
Phạm Thị Bích |
Xuân Dương |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
112 |
1 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
An |
21/08/2003 |
Nguyễn Thị Điểm |
Bích Hòa |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
41 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
19/09/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
114 |
24 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Hoàng Thị Mai |
Hương |
22/07/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
115 |
60 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
27/11/2003 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
116 |
26 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
10/09/2003 |
Nguyễn Thị Điểm |
Bích Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
1 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
01/12/2003 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
2 |
Ngữ văn |
8A2 |
8 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
04/07/2003 |
Nguyễn Thị Lý |
Ng.Trực-TTKim Bài |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
5 |
Ngữ văn |
8A |
8 |
Nguyễn Việt |
Anh |
4/6/2003 |
Phạm Thị Bích |
Xuân Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
23 |
Ngữ văn |
8B |
8 |
Hồ Thu |
Hồng |
23/8/2003 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
1 |
59 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn
Thế |
Vũ |
27/10/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
17.70 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
46 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Tạ
Đào Phương |
Nhi |
22/4/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
17.10 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
32 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Trần
Vũ Bảo |
Linh |
28/11/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
16.80 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
56 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Lê
Thu |
Trang |
18/4/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
16.70 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
72 |
Tiếng Anh |
8A2 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
15/12/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.75 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
10 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Lê Ngọc |
Anh |
08/10/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
15.60 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
14 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Phương |
Dung |
24/05/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
15 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Lê Ngọc |
Dung |
12/08/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
9 |
59 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
03/05/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
15.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
10 |
27 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thu |
Hoà |
14/03/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
14.70 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
45 |
Tiếng Anh |
8A3 |
8 |
Phạm Giang |
Nam |
18/05/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.70 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
17 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Dương |
4/2/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
58 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Đan |
Quỳnh |
26/04/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
66 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thương |
12/8/2003 |
Lê Văn Ghi |
Kim Thư |
14.20 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
37 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Phùng Thị Khánh |
Lệ |
12/01/2003 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
13.90 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
80 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Đoàn Hải |
Yến |
06/10/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
13.90 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
13 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Chu Văn |
Đức |
09/10/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.70 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
45 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Lê Thị Thanh |
Nguyên |
24/04/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
13.60 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
62 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
07/08/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
13.60 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
30 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
25/11/2003 |
Lê Văn Ghi |
Kim Thư |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
40 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Chu Khánh |
Linh |
10/10/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.40 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
16 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Đào Thị Thùy |
Dương |
11/03/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
13.30 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
16 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn
Chí |
Cường |
29/4/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
13.20 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
49 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Quách Thị Tú |
Ngân |
26/10/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
13.20 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
6 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn
Đức |
Anh |
17/7/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
13.10 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
19 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Quách Thị Hương |
Giang |
23/06/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
13.10 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
10 |
Tiếng Anh |
8A3 |
8 |
Nguyễn Lệ |
Chi |
28/07/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
23 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
06/3/2003 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
50 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
03/11/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
61 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
01/04/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
76 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Trang |
15/01/2003 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
55 |
Tiếng Anh |
8A4 |
8 |
Lê Hồng |
Nhung |
09/06/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.80 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
39 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Nguyễn Anh |
Mạnh |
30/04/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
12.70 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
12 |
Tiếng Anh |
8A6 |
8 |
Phạm Lương |
Đạt |
23/11/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
12.70 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
55 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Phạm Thị Thanh |
Thư |
23/03/2003 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Cự Khê |
12.60 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
8 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Lý Tú |
Anh |
24/10/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
71 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
13/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
23 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
18/12/2003 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Cự Khê |
12.30 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
48 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Phạm Thị |
Nga |
01/01/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
12.30 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
50 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn
Như |
Quỳnh |
6/7/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
31 |
Tiếng Anh |
8A3 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
15/03/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
41 |
Tiếng Anh |
8A3 |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
13/09/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
47 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Lê Quỳnh |
Nga |
06/02/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
64 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Ngọc Dạ |
Thảo |
05/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.20 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
4 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Bùi
Lê Thu |
An |
19/9/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
9 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Lê Ngọc |
Anh |
23/05/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
18 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
12/06/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.90 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
20 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Hà |
Giang |
21/06/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
11.90 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
51 |
Tiếng Anh |
8C |
8 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
30/04/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
11.70 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
17 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
07/07/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.70 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
73 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Lê Thu |
Trang |
30/07/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
11.70 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
15 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
1/9/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
11.60 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
18 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
04/06/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
11.60 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
29 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Trần Thu |
Hương |
14/11/2003 |
Nguyễn Thị Bích Ngà |
Kim An |
11.60 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
5 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Việt |
Anh |
15/11/2003 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
25 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Lê Thu |
Hiền |
16/12/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
48 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
26/1/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
11.40 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
56 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Lê Xuân |
Oanh |
05/07/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.40 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
79 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Nhật |
Vy |
27/8/2003 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
11.40 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
68 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Trang Thị |
Thủy |
14/6/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
11.30 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
2 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Kim Hoàng |
Anh |
01/01/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
11.20 |
x |
|
|
|
|
|
62 |
57 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Tạ Thu |
Trang |
18/01/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
11.10 |
x |
|
|
|
|
|
63 |
69 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Đỗ Ngọc Huyền |
Trang |
23/01/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.10 |
x |
|
|
|
|
|
64 |
58 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Bùi
Thanh |
Tươi |
27/6/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
65 |
1 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Minh |
Anh |
15/07/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
66 |
33 |
Tiếng Anh |
8A3 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
09/03/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
67 |
60 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
27/09/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
68 |
74 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
14/12/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
69 |
75 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Vũ Huyền |
Trang |
10/4/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
70 |
11 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Diệu |
Anh |
25/11/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
10.90 |
x |
|
|
|
|
|
71 |
21 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Trần Nguyệt |
Hà |
26/06/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
10.90 |
x |
|
|
|
|
|
72 |
26 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Lê Thị |
Hoài |
18/08/2003 |
Nguyễn Thị Phượng |
Mỹ Hưng |
10.80 |
x |
|
|
|
|
|
73 |
42 |
Tiếng Anh |
8A2 |
8 |
Lê Ngọc |
Mai |
28/12/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.80 |
x |
|
|
|
|
|
74 |
7 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Lê Ngọc |
Anh |
09/06/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.70 |
x |
|
|
|
|
|
75 |
32 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Phạm Mai |
Hương |
23/09/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
10.70 |
x |
|
|
|
|
|
76 |
52 |
Tiếng Anh |
8C |
8 |
Nguyễn Chí |
Thành |
27/4/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
77 |
22 |
Tiếng Anh |
8A2 |
8 |
Vũ Ngân |
Hà |
21/10/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
78 |
51 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
22/02/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
79 |
63 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Lương Thị |
Thảo |
23/04/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
10.60 |
x |
|
|
|
|
|
80 |
22 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Hoàng Ngọc |
Hân |
30/10/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
81 |
34 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
11/07/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
82 |
25 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Mai Thúy |
Hiền |
03/03/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
10.40 |
x |
|
|
|
|
|
83 |
28 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
17/08/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
10.30 |
x |
|
|
|
|
|
84 |
67 |
Tiếng Anh |
8A2 |
8 |
Bùi Thị |
Thúy |
31/03/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.30 |
x |
|
|
|
|
|
85 |
19 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Kiều
Khánh |
Duy |
30/10/2003 |
Mai Ngọc Ánh |
Tam Hưng |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
86 |
49 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
13/5/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
87 |
26 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Phạm Như |
Hiển |
16/10/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
88 |
52 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Ngô Hồng |
Ngọc |
10/6/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
89 |
54 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Uyên |
Nhi |
24/09/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
10.20 |
x |
|
|
|
|
|
90 |
35 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Hà Thị Hương |
Ly |
22/11/2003 |
Bùi Thị Thu |
Thanh Mai |
10.10 |
x |
|
|
|
|
|
91 |
11 |
Tiếng Anh |
8A2 |
8 |
Trần Duy |
Đạt |
07/08/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.10 |
x |
|
|
|
|
|
92 |
1 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thành |
An |
28/06/2003 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
93 |
2 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
An |
31/12/2003 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
94 |
30 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Đào Tuấn |
Kiệt |
27/01/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
95 |
53 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
13/10/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
96 |
8 |
Tiếng Anh |
8A2 |
8 |
Hà Mai |
Anh |
07/01/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
97 |
34 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị
Khánh |
Ly |
04/5/2003 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
Thanh Cao |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
98 |
28 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Vũ Đức |
Hùng |
16/3/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
99 |
38 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Đặng Văn |
Mạnh |
24/05/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
100 |
6 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Lê Thị Vân |
Anh |
25/8/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Liên Châu |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
101 |
46 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
07/01/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
9.40 |
|
|
|
|
|
|
102 |
65 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Thu |
06/01/2003 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
9.40 |
|
|
|
|
|
|
103 |
29 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
03/02/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
104 |
31 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Trịnh Hải |
Liên |
13/12/2003 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Cự Khê |
9.20 |
|
|
|
|
|
|
105 |
38 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Quách Thị |
Liên |
20/1/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Liên Châu |
9.10 |
|
|
|
|
|
|
106 |
70 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Đặng An |
Trang |
28/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.10 |
|
|
|
|
|
|
107 |
3 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Thế |
An |
23/04/2003 |
Nguyễn Thị Phượng |
Mỹ Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
43 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Trần Đức |
Mạnh |
28/09/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
27 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
1/4/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
8.90 |
|
|
|
|
|
|
110 |
33 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Đinh Đoàn Hiền |
Lương |
12/09/2003 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thanh Thùy |
8.85 |
|
|
|
|
|
|
111 |
57 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Lê Nhất |
Phương |
06/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.80 |
|
|
|
|
|
|
112 |
43 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
29/05/2003 |
Nguyễn Thị Phượng |
Mỹ Hưng |
8.70 |
|
|
|
|
|
|
113 |
37 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Phan Thị Ngọc |
Mai |
29/8/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
8.65 |
|
|
|
|
|
|
114 |
36 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Hà |
Ly |
11/11/2003 |
Lê Thị Thu Thủy |
Thanh Văn |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
115 |
5 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
19/9/2003 |
Lê Văn Ghi |
Kim Thư |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
116 |
9 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
14/07/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
117 |
24 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
14/3/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
8.30 |
|
|
|
|
|
|
118 |
12 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
20/8/2003 |
Lê Thị Thu Thủy |
Thanh Văn |
8.10 |
|
|
|
|
|
|
119 |
40 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Trần Công |
Minh |
24/02/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
8.10 |
|
|
|
|
|
|
120 |
42 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Lê Bảo |
Ngọc |
15/03/2003 |
Nguyễn Thị Phượng |
Mỹ Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
35 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Lê Đức |
Kiên |
01/01/2003 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
122 |
77 |
Tiếng Anh |
8A6 |
8 |
Mai Văn |
Tú |
02/01/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
7.70 |
|
|
|
|
|
|
123 |
4 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
01/12/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
7.60 |
|
|
|
|
|
|
124 |
14 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Nguyễn Minh |
Châu |
24/12/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
7.40 |
|
|
|
|
|
|
125 |
39 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
18/10/2003 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
7.40 |
|
|
|
|
|
|
126 |
44 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Út |
Ngọc |
28/3/2003 |
Lê Thị Thu Thủy |
Thanh Văn |
7.30 |
|
|
|
|
|
|
127 |
13 |
Tiếng Anh |
8A3 |
8 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
30/4/2003 |
Lê Minh Hạnh |
Thanh Cao |
7.10 |
|
|
|
|
|
|
128 |
78 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Lê Hoàng |
Vũ |
05/07/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
7.10 |
|
|
|
|
|
|
129 |
47 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Nguyễn Hà Yến |
Nhi |
03/09/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
130 |
44 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Hoàng Thị Trà |
My |
14/06/2003 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
131 |
53 |
Tiếng Anh |
8C |
8 |
Trần Thảo |
Nguyên |
14/11/2003 |
Đinh Minh Hợp |
Dân Hòa |
6.85 |
|
|
|
|
|
|
132 |
41 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
22/11/2003 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
Thanh Cao |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
133 |
36 |
Tiếng Anh |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lâm |
30/4/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Liên Châu |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
134 |
3 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Nguyễn Đức |
Anh |
04/05/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
6.70 |
|
|
|
|
|
|
135 |
7 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Lan |
Anh |
07/7/2003 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
Thanh Cao |
5.60 |
|
|
|
|
|
|
136 |
24 |
Tiếng Anh |
8A |
8 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
15/10/2003 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
137 |
20 |
Tiếng Anh |
8A1 |
8 |
Nguyễn Hà |
Giang |
28/8/2003 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
Thanh Cao |
5.40 |
|
|
|
|
|
|
138 |
21 |
Tiếng Anh |
8C |
8 |
Đỗ Mỹ |
Hà |
19/11/2003 |
Đinh Minh Hợp |
Dân Hòa |
5.30 |
|
|
|
|
|
|
139 |
54 |
Tiếng Anh |
8E |
8 |
Nguyễn Hoàng |
Thông |
28/10/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
1 |
57 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Quang |
Quý |
04/01/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
19.50 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
44 |
Toán |
8A1 |
8 |
Hoàng Hải |
Long |
13/12/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
63 |
Toán |
8A1 |
8 |
Chu Thị Hà |
Thanh |
28/10/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
68 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
13/05/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
5 |
76 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Anh |
Tuấn |
21/01/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
43 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Duy |
Long |
12/12/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
17.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
58 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Bá |
Quyết |
05/02/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
75 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thành |
Trung |
12/01/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
9 |
77 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
10/08/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.00 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
81 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Nguyệt Hải |
Yến |
08/11/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
27 |
Toán |
8A1 |
8 |
Đỗ Văn |
Hà |
18/02/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
79 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Huy |
Việt |
24/02/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
24 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Đình |
Khải |
15/08/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Cự Khê |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
39 |
Toán |
8B |
8 |
Phạm
Gia |
Phong |
9/12/2003 |
Kiều Thị Thúy Nhàn |
Tam Hưng |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
71 |
Toán |
8A |
8 |
Phạm Đình |
Tiến |
22/05/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
3 |
Toán |
8A |
8 |
Phạm Đăng |
An |
12/10/2003 |
Phạm Thị Hà |
Đỗ Động |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
54 |
Toán |
8A |
8 |
Lê Thế |
Phát |
25/10/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
80 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Tiến |
Vũ |
02/10/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
60 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
05/04/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
69 |
Toán |
8A6 |
8 |
Lê Xuân |
Thực |
29/06/2003 |
Nguyễn Đình Hưng |
Phương Trung |
13.25 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
Toán |
8A |
8 |
Đỗ Văn |
Huy |
16/05/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
29 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
20/03/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
28 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lưu Văn |
Hải |
19/09/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
34 |
Toán |
8A1 |
8 |
Phạm Mai |
Hương |
11/04/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
27 |
Toán |
8B |
8 |
Thái
Thùy |
Linh |
28/09/2003 |
Kiều Thị Thúy Nhàn |
Tam Hưng |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
10 |
Toán |
8A |
8 |
Phạm Duy |
Anh |
07/4/2003 |
Phạm Thị Hà |
Đỗ Động |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
26 |
Toán |
8A |
8 |
Vũ Ngân |
Hà |
12/07/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
38 |
Toán |
8A |
8 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
23/06/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
66 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Hương |
Thảo |
08/12/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
47 |
Toán |
8B |
8 |
Lê Công Tuấn |
Thành |
01/04/2003 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Cự Khê |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
11 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Trần |
Bách |
12/12/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
20 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Trung |
Đức |
07/02/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
35 |
Toán |
8A |
8 |
Phạm Văn |
Huy |
25/12/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
67 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Phương |
Thảo |
15/04/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
78 |
Toán |
8A1 |
8 |
Phạm Thanh |
Tùng |
31/08/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
30 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
27/03/2003 |
Vũ Thu Thủy |
Bích Hòa |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
16 |
Toán |
8A1 |
8 |
Hoàng Quỳnh |
Chi |
05/07/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
22 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
05/04/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
47 |
Toán |
8A1 |
8 |
Phạm Văn |
Mạnh |
07/01/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
53 |
Toán |
8A1 |
8 |
Đỗ Đoàn Ngọc |
Nhi |
02/11/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
5 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
23/07/2003 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
7 |
Toán |
8A |
8 |
Trần Ngọc |
Ánh |
17/02/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
31 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Hòa |
16/03/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
73 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Trang |
10/02/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
19 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn
Tuấn |
Hưng |
12/11/2003 |
Kiều Thị Thúy Nhàn |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
20 |
Toán |
8B |
8 |
Bùi
Thị Thu |
Hường |
3/12/2003 |
Kiều Thị Thúy Nhàn |
Tam Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
33 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Tuấn |
Nghĩa |
02/08/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
42 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
12/11/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
57 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Lữ |
Trinh |
30/01/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
14 |
Toán |
8A1 |
8 |
Phạm Huy |
Bình |
19/03/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
33 |
Toán |
8C |
8 |
Nguyễn Thu |
Hương |
02/10/2003 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
72 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Việt |
Tiến |
24/07/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
53 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
01/09/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
25 |
Toán |
8A |
8 |
Lê Quốc |
Khánh |
30/03/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
55 |
55 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
27/02/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
56 |
7 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
21/03/2003 |
Nguyễn Thị Dung |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
36 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
02/04/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
40 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Huy |
Phong |
01/4/2003 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
23 |
Toán |
8A |
8 |
Trần Anh |
Dũng |
23/8/2003 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
60 |
45 |
Toán |
8A3 |
8 |
Nguyễn Thảo |
Ly |
09/06/2003 |
Phạm Thị Chuyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
51 |
Toán |
8A3 |
8 |
Lưu Thị Kim |
Ngân |
30/11/2003 |
Phạm Thị Chuyên |
Ng.Trực-TTKim Bài |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
46 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Mạnh |
Thắng |
25/06/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
63 |
59 |
Toán |
8A |
8 |
Đỗ Văn |
Tú |
13/02/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
64 |
49 |
Toán |
8A1 |
8 |
Trịnh Lê |
Minh |
28/10/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKim Bài |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
65 |
11 |
Toán |
8E |
8 |
Trịnh Đức |
Dương |
23/06/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
15 |
Toán |
8A |
8 |
Tạ Quang |
Hải |
10/07/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
28 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Phương |
Mai |
19/12/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
31 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Hoa |
Minh |
01/09/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
49 |
Toán |
8A |
8 |
Vũ Thị Hoài |
Thu |
10/01/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
54 |
Toán |
8E |
8 |
Lê Thu |
Trang |
24/12/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
12 |
Toán |
8A1 |
8 |
Trương Công Gia |
Bảo |
11/06/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
15 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Thị Ngọc |
Châm |
26/10/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
52 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Thị |
Ngọc |
24/11/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
62 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Hữu |
Tấn |
23/3/2003 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
70 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
24/03/2003 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
8 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Linh |
Chi |
26/07/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
61 |
Toán |
8A |
8 |
Đào Văn |
Vượng |
06/09/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
1 |
Toán |
8A1 |
8 |
Mai Xuân |
An |
14/06/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
2 |
Toán |
8A1 |
8 |
Mai Ngọc Hoài |
Ân |
29/12/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
5 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị |
Anh |
29/7/2003 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
81 |
10 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Viết |
Cường |
20/01/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
13 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Minh |
Hải |
08/09/2003 |
Vũ Thu Thủy |
Bích Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
18 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Tiến
Việt |
Hưng |
09/01/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
38 |
Toán |
8A |
8 |
Bùi Văn |
Phong |
19/01/2003 |
Vũ Thu Thủy |
Bích Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
41 |
Toán |
8B |
8 |
Đỗ Văn |
Phong |
8/1/2003 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Thanh Văn |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
44 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Phương |
Quỳnh |
13/11/2003 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
45 |
Toán |
8A |
8 |
Ngô Quang |
Thắng |
22/09/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
4 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Huyền |
Anh |
05/11/2003 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
46 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Lý |
05/05/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
56 |
Toán |
8B |
8 |
Lê Văn |
Phúc |
13/2/2003 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
32 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Nga |
08/09/2003 |
Nguyễn Thị Dung |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
43 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Quang |
1/10/2003 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Thanh Văn |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
48 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
26/07/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
52 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Duy |
Tín |
04/01/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
95 |
6 |
Toán |
8A1 |
8 |
Bùi Việt Anh |
Anh |
27/9/2003 |
Tạ Thị Quang |
Kim Thư |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
96 |
12 |
Toán |
8B |
8 |
Lê Thị |
Diệp |
07/10/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
14 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
15/03/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
26 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
02/01/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
37 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
19/11/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
58 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Đức |
Trường |
14/03/2003 |
Nguyễn Thị Dung |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
60 |
Toán |
8A |
8 |
Đào Thị Hồng |
Vân |
07/03/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
13 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Bình |
15/02/2003 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
18 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Quang |
Đạo |
23/12/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
25 |
Toán |
8A1 |
8 |
Nguyễn ĐÌnh |
Dương |
24/09/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
32 |
Toán |
8A |
8 |
Trần Phúc |
Hưng |
13/10/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
40 |
Toán |
8A1 |
8 |
Phạm Hoàng |
Lan |
20/04/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
48 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
12/03/2003 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
50 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Mừng |
20/1/2003 |
Nguyễn Việt Hồ |
Xuân Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
74 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Minh |
Trí |
11/04/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
110 |
6 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
09/12/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
23 |
Toán |
8B |
8 |
Tạ Tuấn |
Kha |
25/09/2003 |
Tạ Quang Khải |
Mỹ Hưng |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
51 |
Toán |
8B |
8 |
Lê Xuân |
Tiến |
12/11/20003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
8 |
Toán |
8A1 |
8 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
11/05/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
114 |
17 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thị
Hương |
Đan |
08/04/2003 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
115 |
36 |
Toán |
8A |
8 |
Phạm Trọng |
Kết |
25/04/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
116 |
64 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Thành |
07/10/2003 |
Minh Hương + Thanh Lụa |
Hồng Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
117 |
4 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
07/11/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
17 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Duy Việt |
Hưng |
20/04/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
21 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Thùy |
Dung |
14/05/2003 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
24 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Ánh |
Dương |
17/8/2003 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
37 |
Toán |
8B |
8 |
Vũ Mạnh |
Kiên |
26/06/2003 |
Minh Hương + Thanh Lụa |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
122 |
39 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Lan |
23/06/2003 |
Minh Hương + Thanh Lụa |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
123 |
41 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
17/06/2003 |
Minh Hương + Thanh Lụa |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
124 |
42 |
Toán |
8B |
8 |
Đào Thị Diệu |
Linh |
17/8/2003 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
125 |
55 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Mai |
Phong |
22/9/2003 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
126 |
65 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
27/11/2003 |
Minh Hương + Thanh Lụa |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
127 |
62 |
Toán |
8B |
8 |
Lê Thị Phương |
Yên |
19/11/2003 |
Tạ Quang Khải |
Mỹ Hưng |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
128 |
1 |
Toán |
8E |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
02/07/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
129 |
2 |
Toán |
8E |
8 |
Bùi Thị Hoài |
Anh |
02/03/2003 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
130 |
29 |
Toán |
8A |
8 |
Bùi Thanh |
Hiền |
08/06/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
131 |
59 |
Toán |
8A |
8 |
Lê Như |
Quỳnh |
21/12/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Dân Hòa |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
132 |
34 |
Toán |
8B |
8 |
Hoàng Thanh |
Ngọc |
10/11/2003 |
Tạ Quang Khải |
Mỹ Hưng |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
133 |
50 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lê Thị |
Thủy |
23/9/2003 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
134 |
9 |
Toán |
8A1 |
8 |
Lý Thị |
Chinh |
09/10/2003 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
135 |
16 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
Hiên |
12/03/2003 |
Tạ Quang Khải |
Mỹ Hưng |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
136 |
56 |
Toán |
8A1 |
8 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
09/9/2003 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
137 |
9 |
Toán |
8A |
8 |
Ngô Thị Ngọc |
Ánh |
13/1/2003 |
Nguyễn Việt Hồ |
Xuân Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
138 |
61 |
Toán |
8A |
8 |
Vũ Đình |
Sơn |
27/6/2003 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
139 |
22 |
Toán |
8A1 |
8 |
Đỗ Thị |
Huyền |
10/9/2003 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
140 |
19 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Đức |
19/06/2003 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
141 |
3 |
Toán |
8A |
8 |
Lê Phương |
Anh |
16/11/2003 |
Nguyễn Thị Dung |
Bình Minh |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
142 |
30 |
Toán |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
16/08/2003 |
Minh Hương + Thanh Lụa |
Hồng Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
143 |
35 |
Toán |
8A |
8 |
Nguyễn Thị |
Nguyện |
21/11/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
1.50 |
|
|
|
|
|
|
1 |
62 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
13/05/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
19.50 |
x |
Nhất |
|
|
|
|
2 |
44 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Hoàng Hải |
Long |
13/12/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
18.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
3 |
47 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Phạm Văn |
Mạnh |
07/01/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
18.50 |
x |
Nhì |
|
|
|
|
4 |
2 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Thị Kiều |
Anh |
24/02/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
17.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
5 |
12 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đàm
Văn |
Hào |
7/1/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
17.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
6 |
24 |
Vật lý |
8B |
8 |
Tạ Thị Thu |
Phương |
31/01/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
16.50 |
x |
Ba |
|
|
|
|
7 |
26 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Anh |
Quân |
29/01/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
16.25 |
x |
Ba |
|
|
|
|
8 |
74 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Lê Tiến |
Vũ |
02/10/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
16.00 |
x |
Ba |
|
|
|
|
9 |
25 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Đăng |
Quân |
30/12/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
64 |
Vật lý |
8A |
8 |
Phạm Đình |
Tiến |
22/05/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
15.50 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
33 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Thanh |
Tùng |
17/01/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
12 |
20 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Đình |
Dương |
24/09/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
24 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Đỗ Văn |
Hà |
18/02/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
67 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Phạm Hương |
Trà |
09/11/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
71 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Mai Quốc |
Trung |
13/10/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
15.00 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
5 |
Vật lý |
8A |
8 |
Phan Phương |
Cường |
24/6/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
32 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Phạm Mai |
Hương |
11/04/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
18 |
33 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Phạm Mai |
Hương |
23/09/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
14.50 |
x |
|
|
|
|
|
19 |
8 |
Vật lý |
8A |
8 |
Tạ Đình |
Duy |
29/12/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
6 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
11/12/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
23 |
Vật lý |
8A |
8 |
Vũ Ngân |
Hà |
12/07/2003 |
Hoàng Thị Xuân Quỳnh |
Cao Dương |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
29 |
Vật lý |
8A2 |
8 |
Nguyễn Duy |
Hùng |
26/07/2003 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
23 |
41 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
17/06/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
14.00 |
x |
|
|
|
|
|
24 |
8 |
Vật lý |
8A |
8 |
Ngô Thị Ngọc |
Ánh |
13/1/2003 |
Lê Thị Hải Yến |
Xuân Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
45 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Duy |
Long |
12/12/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
50 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Văn |
Mừng |
20/1/2003 |
Lê Thị Hải Yến |
Xuân Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
60 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Thành |
17/10/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
13.50 |
x |
|
|
|
|
|
28 |
10 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Trần |
Bách |
12/12/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
13 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Hoàng Quỳnh |
Chi |
05/07/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
16 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Lê Thùy |
Dung |
14/05/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
31 |
17 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
05/04/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
49 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Tạ Quang |
Minh |
15/12/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
13.00 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
19 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
12/06/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
12.50 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
7 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn
Đức |
Dương |
14/6/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
13 |
Vật lý |
8E |
8 |
Lê Vĩnh |
Hòa |
29/12/2003 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
18 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Ánh |
Dương |
17/8/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
37 |
38 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lâm |
30/4/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
38 |
52 |
Vật lý |
8A |
8 |
Lê Thế |
Phát |
25/10/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
12.00 |
x |
|
|
|
|
|
39 |
46 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Lý |
05/05/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
40 |
51 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Lê Thị |
Ngọc |
24/11/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
41 |
53 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Văn |
Phúc |
13/2/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
11.50 |
x |
|
|
|
|
|
42 |
4 |
Vật lý |
8E |
8 |
Nguyễn Viết |
Cường |
22/02/2003 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
43 |
14 |
Vật lý |
8A2 |
8 |
Nguyễn Đăng Thiện |
Cường |
08/03/2003 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
44 |
30 |
Vật lý |
8A2 |
8 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
27/05/2003 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
45 |
73 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Phạm Thanh |
Tùng |
31/08/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
11.00 |
x |
|
|
|
|
|
46 |
9 |
Vật lý |
8A |
8 |
Phạm Duy |
Anh |
07/4/2003 |
Phạm Thị Tuyết
Lan |
Đỗ Động |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
47 |
21 |
Vật lý |
8A2 |
8 |
Trương Trường |
Giang |
20/11/2003 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
48 |
43 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đào Thị Diệu |
Linh |
17/8/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
49 |
63 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đào Bá |
Thọ |
13/12/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.50 |
x |
|
|
|
|
|
50 |
1 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Bá Việt |
Anh |
16/05/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
51 |
6 |
Vật lý |
8E |
8 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
07/01/2003 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
52 |
15 |
Vật lý |
8E |
8 |
Nguyễn Phúc |
Hoàng |
22/06/2003 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
53 |
1 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Quang |
Đạo |
23/12/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
54 |
3 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Mai Ngọc Hoài |
Ân |
29/12/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
55 |
4 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Minh |
Anh |
15/07/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
56 |
5 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Huyền |
Anh |
06/07/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
57 |
11 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Trương Công Gia |
Bảo |
11/06/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
58 |
27 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
16/08/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
59 |
35 |
Vật lý |
8A |
8 |
Phạm Văn |
Huy |
25/12/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
60 |
36 |
Vật lý |
8B |
8 |
Vũ Mạnh |
Kiên |
26/06/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
61 |
37 |
Vật lý |
8A3 |
8 |
Phạm Trung |
Kiên |
04/04/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
62 |
40 |
Vật lý |
8A |
8 |
Phùng Thị Khánh |
Lệ |
12/1/2003 |
Lê Thị Hải Yến |
Xuân Dương |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
63 |
54 |
Vật lý |
8A2 |
8 |
Đỗ Văn |
Quyến |
25/12/2003 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKim Bài |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
64 |
69 |
Vật lý |
8A |
8 |
Phạm Thu |
Trang |
14/12/2003 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
10.00 |
x |
|
|
|
|
|
65 |
18 |
Vật lý |
8A |
8 |
Lê Quốc |
Khánh |
30/03/2003 |
Đặng Thị Yến Hoa |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
66 |
31 |
Vật lý |
8C |
8 |
Nguyễn Thu |
Hương |
02/10/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
67 |
11 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
29/08/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
22 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đỗ Văn |
Phong |
8/1/2003 |
Nguyễn Thị Thực |
Thanh Văn |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
35 |
Vật lý |
8E |
8 |
Nguyễn Anh |
Mạnh |
30/4/2003 |
|
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
7 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Lê Thị Huyền |
Anh |
22/08/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
26 |
Vật lý |
8A |
8 |
Bùi Thanh |
Hiền |
08/06/2003 |
Hoàng Thị Xuân Quỳnh |
Cao Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
28 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Công |
Hiệp |
13/08/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
39 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thị |
Lan |
23/06/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
10 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Minh |
Hải |
08/09/2003 |
Đức Thị Huyền |
Bích Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
48 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
13/08/2003 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
55 |
Vật lý |
8A |
8 |
Vũ Đình |
Sơn |
27/06/2003 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
27 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Quang |
1/10/2003 |
Nguyễn Thị Thực |
Thanh Văn |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
78 |
70 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Minh |
Trí |
11/04/2003 |
Hoàng Thị Xuân Quỳnh |
Cao Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
79 |
23 |
Vật lý |
8B |
8 |
Vũ Hồng |
Phúc |
21/08/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
34 |
Vật lý |
8A |
8 |
Quách Văn |
Huy |
18/02/2003 |
Hoàng Thị Xuân Quỳnh |
Cao Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
21 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đào Thị |
Ly |
17/5/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
34 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thế |
Vĩ |
02/10/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
68 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Phạm Thị Ngọc |
Trâm |
28/06/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
72 |
Vật lý |
8C |
8 |
Lê Quang |
Trường |
03/11/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
57 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Hữu |
Tấn |
23/03/2003 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
86 |
58 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đào Quang |
Thắng |
15/2/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
87 |
9 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
02/07/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
29 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Đại Trường |
Thành |
25/11/2003 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
31 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đỗ Thu |
Trang |
5/11/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
2 |
Vật lý |
8A |
8 |
Lê Như |
Quỳnh |
21/12/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
15 |
Vật lý |
8C |
8 |
Mai Đức |
Đại |
26/10/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
22 |
Vật lý |
8A |
8 |
Nguyễn Anh |
Giỏi |
02/01/2003 |
Hoàng Thị Xuân Quỳnh |
Cao Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
61 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
03/12/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
65 |
Vật lý |
8B |
8 |
Đào Bá |
Tiến |
12/6/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
95 |
3 |
Vật lý |
8B |
8 |
Vũ Nhật |
Ánh |
27/9/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
16 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thành |
Hưng |
29/6/2003 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thanh Cao |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
17 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Bá |
Khánh |
08/11/2003 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thanh Cao |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
20 |
Vật lý |
8B |
8 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
13/03/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
28 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Công Tuấn |
Thành |
01/04/2003 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
30 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Phương |
Thảo |
09/01/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
12 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Nguyễn Thúy |
Bình |
06/4/2003 |
Nguyễn Thị Bình |
Kim Thư |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
66 |
Vật lý |
8B |
8 |
Dương Quách |
Tĩnh |
05/11/2003 |
Phạm Thị Tuyết
Lan |
Đỗ Động |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
59 |
Vật lý |
8B |
8 |
Mai Phương |
Thanh |
26/10/2003 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
104 |
42 |
Vật lý |
8A |
8 |
Phan Thị Mai |
Linh |
02/09/2003 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
56 |
Vật lý |
8A |
8 |
Trịnh Thị |
Tâm |
18/02/2003 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
19 |
Vật lý |
8B |
8 |
Phan Thị |
Lan |
10/04/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
107 |
14 |
Vật lý |
8B |
8 |
Nguyễn Thao |
Hoàn |
19/05/2003 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
32 |
Vật lý |
8B |
8 |
Lê Ngọc |
Trịnh |
25/5/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
25 |
Vật lý |
8A1 |
8 |
Lưu Văn |
Hải |
19/09/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKim Bài |
|
|
|
bỏ thi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Oai, ngày
tháng 4 năm 2017 |
|
Người
nhập điểm: Trịnh Mạnh Hà |
|
|
|
DUYỆT KẾT QUẢ CỦA LÃNH ĐẠO |
|
Người
đọc điểm: Vũ Đình Công |
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
Người
kiểm tra đọc: Lê Văn Hà |
|
|
|
|
|
Người
giám sát: Vũ Thành Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoàn Việt Dũng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|