UBND HUYỆN THANH OAI KẾT QUẢ
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KÌ THI OLYMPIC LỚP 6,7,8 HUYỆN THANH OAI, NĂM HỌC 2016 - 2017
TT SBD Môn thi Lớp Khối lớp Họ tên thí sinh Ngày tháng
năm sinh
Giáo viên dạy Trường THCS Điểm
Công nhận đạt
Đạt
giải
Ghi
chú
1 26 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Hương Lan 02/7/2005 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 15.00 x Nhất  
2 39 Ngữ văn 6A 6 Lê Hiền  Mai 02/02/2005 Lê Hồng Phương  Dân Hòa 14.50 x Nhì  
3 45 Ngữ văn 6E 6 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/04/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 14.00 x Nhì  
4 31 Ngữ văn 6A1 6 Lương Thùy Linh 01/01/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 13.50 x Ba  
5 32 Ngữ văn 6A5 6 Đoàn Hương  Linh 24/07/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 13.50 x Ba  
6 59 Ngữ văn 6A1 6 Lê Hà Vy 08/01/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 13.50 x Ba  
7 53 Ngữ văn 6A1 6 Nguyễn Thị Phương Thúy 17/01/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 13.00 x    
8 60 Ngữ văn 6A1 6 Nguyễn Thị Chiều Xuân 03/03/2005 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
9 09 Ngữ văn 6A1 6 Nguyễn Thị Phương Anh 10/04/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 12.50 x    
10 42 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/8/2005 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 12.50 x    
11 13 Ngữ văn 6E 6 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 07/11/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 12.00 x    
12 18 Ngữ văn 6E 6 Nguyễn Thị Mỹ  Duyên 25/06/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 12.00 x    
13 55 Ngữ văn 6B 6 Lê Quỳnh Trang 30/01/2005 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 12.00 x    
14 13 Ngữ văn 6A 6 Phạm Hương Giang 24/04/2005 Lê Hồng Phương  Dân Hòa 12.00 x    
15 01 Ngữ văn 6D 6  Đào Công  Anh  10/12/2005 Ngô Thị Thường  Dân Hòa 11.75 x    
16 14 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Khánh Chi 05/09/2005 Nguyễn Thị Vân Anh Cự Khê 11.50 x    
17 19 Ngữ văn 6A 6 Cao Quỳnh  Duyên 01/08/2005 Phan Thị Thúy Vân Thanh Thùy 11.50 x    
18 20 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn  Thu  29/08/2005 Phan Thị Thúy Vân Thanh Thùy 11.50 x    
19 23 Ngữ văn 6B 6 Bùi Thị Huệ 30/4/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 11.50 x    
20 24 Ngữ văn 6C 6 Nguyễn Thị Lan  Hương 05/12/2005 Anh + Vũ Nhung Mỹ Hưng 11.50 x    
21 46 Ngữ văn 6E 6 Lưu Phương  Thảo 10/01/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 11.50 x    
22 57 Ngữ văn 6B 6 Đỗ Thị Uyên 22/12/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 11.50 x    
23 20 Ngữ văn 6A 6 Trịnh Thu  Hường 22/02/2005 Lê Hồng Phương  Dân Hòa 11.50 x    
24 29 Ngữ văn 6A1 6 Bùi Diệu Linh 19/05/2005 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKim Bài 11.50 x    
25 43 Ngữ văn 6A 6 Lê Hùng  Minh 22/09/2005 Lê Hồng Phương  Dân Hòa 11.50 x    
26 48 Ngữ văn 6A1 6 Vũ Thị Thanh Thảo 15/07/2005 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKim Bài 11.50 x    
27 56 Ngữ văn 6A 6 Ngô Thị Thanh  Trà 22/3/2005 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 11.50 x    
28 03 Ngữ văn 6D 6 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/04/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 11.00 x    
29 35 Ngữ văn 6E 6 Lâm Như Ngọc 26/08/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 11.00 x    
30 54 Ngữ văn 6B 6 Bùi Thùy Trang 25/01/2005 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 11.00 x    
31 22 Ngữ văn 6A1 6 Lâm Ngọc Huyền 04/10/2005 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
32 44 Ngữ văn 6A7 6 Phạm Thị Trà My 04/05/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 11.00 x    
33 03 Ngữ văn 6E 6 Nguyễn Hoàng Anh 09/01/2005 Nguyễn Thị Hồng Minh Hồng Dương 10.75 x    
34 12 Ngữ văn 6A1 6 Phạm Kỳ Duyên 24/02/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 10.75 x    
35 25 Ngữ văn 6E 6 Trịnh Thúy Hường 27/03/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 10.50 x    
36 30 Ngữ văn 6C 6 Nguyễn Thị Hương Ly 11/10/2005 Anh + Vũ Nhung Mỹ Hưng 10.50 x    
37 36 Ngữ văn 6B 6 Vũ Thị Bích Ngọc 22/1/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 10.50 x    
38 38 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Quỳnh  Như 05/09/2005 Phan Thị Thúy Vân Thanh Thùy 10.50 x    
39 48 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn  Phương Trang 16/10/2005 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bích Hòa 10.50 x    
40 49 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Huyền Trang 25/2/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 10.50 x    
41 58 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Thu  Uyên 02/10/2005 Phan Thị Thúy Vân Thanh Thùy 10.50 x    
42 60 Ngữ văn 6A 6 Tạ Huyền  Vy 08/10/2005 Phan Thị Thúy Vân Thanh Thùy 10.50 x    
43 11 Ngữ văn 6A 6 Dương Thị Thùy  Dung 17/8/2005 Nguyễn Thị Thu Hà  Đỗ Động 10.50 x    
44 25 Ngữ văn 6A1 6 Nguyễn Ngọc Khánh 15/11/2005 Nguyễn Thị Hường Kim Thư 10.50 x    
45 54 Ngữ văn 6A 6 Tô Thị  Thủy 26/10/2005 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 10.50 x    
46 09 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Phương  Anh 06/02/2005 Phan Thị Thúy Vân Thanh Thùy 10.00 x    
47 10 Ngữ văn 6D 6 Lê Hoàng Quế  Anh 06/04/2005 Thái Thị Hải Thanh Thùy 10.00 x    
48 16 Ngữ văn 6C 6 Ngô Thị Thúy  Dương 05/11/2005 Anh + Vũ Nhung Mỹ Hưng 10.00 x    
49 34 Ngữ văn 6E 6 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 27/03/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 10.00 x    
50 39 Ngữ văn 6B 6 Lê Thị Nhung 20/4/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 10.00 x    
51 59 Ngữ văn 6A1 6 Lê Thùy Vi 26/8/2005 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 10.00 x    
52 06 Ngữ văn 6A1 6 Trịnh Thị Tuyết Anh 06/12/2005 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
53 07 Ngữ văn 6A1 6 Vũ Thị Kiều Anh 22/07/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 10.00 x    
54 10 Ngữ văn 6A1 6 Lê Thị Bích Diệp 28/01/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 10.00 x    
55 18 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Diệu  Hương 13/08/2005 Lê Hồng Phương  Dân Hòa 10.00 x    
56 23 Ngữ văn 6A1 6 Phạm Thị  Huyền 30/05/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 10.00 x    
57 30 Ngữ văn 6A1 6 Hoàng Ngọc Linh 16/10/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 10.00 x    
58 37 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Diệu Ly 27/5/2005 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 10.00 x    
59 55 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Khắc  Tình 02/06/2005 Lê Hồng Phương  Dân Hòa 10.00 x     49.16667
60 33 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Thị Hoài My 13/5/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 9.50      
61 37 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Linh Nhi 09/06/2005 Ngô Thị Hồng Nhung Tam Hưng 9.50      
62 40 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Ngọc Oanh 19/5/2005 Nguyễn Thị Lan Hương Cao Viên 9.50      
63 41 Ngữ văn 6B 6 Phạm Lan Phương 04/06/2005 Nguyễn Thị Vân Anh Cự Khê 9.50      
64 44 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 6/12/2005 Nguyễn Thị Lan Hương Cao Viên 9.50      
65 15 Ngữ văn 6A2 6 Nguyễn Hương Giang 16/02/2005 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKim Bài 9.50      
66 17 Ngữ văn 6A1 6 Lê Ngọc Bảo Hiếu 29/04/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 9.50      
67 40 Ngữ văn 6D 6 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/08/2005 Hoàng Thị Thu Thủy Hồng Dương 9.50      
68 47 Ngữ văn 6A3 6 Trương Thị Khánh Tâm 10/04/2005 Tạ Thị Thu Ng.Trực-TTKim Bài 9.50      
69 50 Ngữ văn 6A2 6 Tạ Minh Thu 08/02/2005 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKim Bài 9.50      
70 29 Ngữ văn 6A 6 Lê Thanh  Lực 20/08/2005 Phan Thị Thúy Vân Thanh Thùy 9.25      
71 05 Ngữ văn 6B 6 Đào Thị Lan  Anh 19/5/2005 Trần Thị Trang   Liên Châu 9.25      
72 16 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Thị  Hải 5/4/2005 Trần Thị Trang   Liên Châu 9.25      
73 21 Ngữ văn 6A1 6 Nguyễn Thu Huyền 30/03/2005 Nguyễn Thị Hường Kim Thư 9.25      
74 27 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Thị Phương Linh 7/2/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 9.00      
75 47 Ngữ văn 6A 6 Vũ Anh Thư 03/10/2005 Nguyễn Thị Vân Anh Cự Khê 9.00      
76 50 Ngữ văn 6B 6 Phan Thị Thùy Trang 22/12/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 9.00      
77 53 Ngữ văn 6A1 6 Nguyễn Thị Trang 03/3/2005 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 9.00      
78 19 Ngữ văn 6D 6 Nguyễn Linh  Hương 17/01/2005 Hoàng Thị Thu Thủy Hồng Dương 9.00      
79 24 Ngữ văn 6A1 6 Lưu Thị Thanh Huyền 23/02/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 9.00      
80 27 Ngữ văn 6D 6 Bùi Yến Linh 20/11/2005 Hoàng Thị Thu Thủy Hồng Dương 9.00      
81 38 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Phương  Ly  02/9/2005 Nguyễn Thị Thu Hà Đỗ Động 9.00      
82 41 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Hoàng Ngọc Mai 11/5/2005 Trần Thị Trang   Liên Châu 9.00      
83 46 Ngữ văn 6D 6 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 04/04/2005 Lê Thị Thêu  Cao Dương 9.00      
84 49 Ngữ văn 6A1 6 Phạm Huyền Thoại 05/06/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 9.00      
85 52 Ngữ văn 6D 6 Trần Thị Minh Thúy 29/11//2005 Lê Thị Thêu  Cao Dương 9.00      
86 02 Ngữ văn 6D 6 Vũ Vân Anh 26/03/2005 Hoàng Thị Thu Thủy Hồng Dương 8.75      
87 08 Ngữ văn 6A1 6 Nguyễn Phương Anh 13/06/2005 Lê Thị Hoàng Yến Phương Trung 8.75      
88 01 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Thị Thúy An 1/5/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 8.50      
89 02 Ngữ văn 6E 6 Vũ Thị Minh Anh 27/07/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 8.50      
90 06 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Lan Anh 18/02/2005 Ngô Thị Hồng Nhung Tam Hưng 8.50      
91 07 Ngữ văn 6B 6 Tạ Ngọc Anh 30/03/2005 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 8.50      
92 22 Ngữ văn 6A 6 Phạm Hoàng Minh  Hiền 18/2/2005 Trần Thị Khuyên  Thanh Văn  8.50      
93 28 Ngữ văn 6B 6 Lê Ngọc Linh 09/09/2005 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 8.50      
94 33 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thùy Linh 13/10/2005 Bùi Thị Thu Hà Xuân Dương 8.50      
95 34 Ngữ văn 6A 6 Mai Thanh  Loan 29/04/2005 Lê Hồng Phương  Dân Hòa 8.50      
96 51 Ngữ văn 6A4 6 Tạ Thanh Thư 25/03/2005 Nguyễn Đức Chung Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
97 56 Ngữ văn 6A1 6 Lý Thị  Tuyết 28/7/2005 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 8.25      
98 04 Ngữ văn 6B 6 Vũ Lan Anh 23/3/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 8.00       8.5
99 05 Ngữ văn 6B 6 Đỗ Vân Anh 10/2/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 8.00      
100 08 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/11/2005 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 8.00      
101 15 Ngữ văn 6D 6 Nguyễn Thị Thùy  Dung 12/08/2005 Nguyễn Thị Hương Giang - Nguyễn Ánh Tuyết Bình Minh 8.00      
102 17 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị  Duyên 18/09/2005 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bích Hòa 8.00      
103 26 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Diệu Huyền 21/1/2005 Trần Thị Khuyên  Thanh Văn  8.00      
104 42 Ngữ văn 6A 6 Lưu Ngọc Phương 13/02/2005 Ngô Thị Hồng Nhung Tam Hưng 8.00      
105 43 Ngữ văn 6A1 6 Lê Thị Diễm  Quỳnh 29/10/2005 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 8.00      
106 51 Ngữ văn 6B 6 Nguyễn Thị Kiều Trang 8/1/2005 Nguyễn Thị Thanh Hải Cao Viên 8.00      
107 04 Ngữ văn 6E 6 Phạm Nhật  Anh 26/08/2005 Nguyễn Thị Hồng Minh Hồng Dương 8.00      
108 28 Ngữ văn 6E 6 Nguyễn Thị Thùy  Linh 02/01/2005 Nguyễn Thị Hồng Minh Hồng Dương 8.00      
109 45 Ngữ văn 6A4 6 Lê Anh Phương 24/01/2005 Nguyễn Đức Chung Ng.Trực-TTKim Bài 8.00      
110 11 Ngữ văn 6A 6 Đào Kiều  Anh 18/10/2005 Trần Thị Khuyên  Thanh Văn  7.50      
111 12 Ngữ văn 6A 6 Tạ Thị Ánh 9/6/2005 Ngô Thị Hồng Nhung Tam Hưng 7.50      
112 32 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Ngọc  27/01/2005 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bích Hòa 7.50      
113 36 Ngữ văn 6A2 6 Phạm Khánh Ly 14/4/2005 Nguyễn Thị Hường Kim Thư 7.50      
114 58 Ngữ văn 6D 6 Quách Thị  Tuyết 13/3/2005 Lê Thị Thêu  Cao Dương 7.50      
115 21 Ngữ văn 6A 6 Lê Thị Thảo Hiền 23/8/2005 Ngô Thị Hồng Nhung Tam Hưng 7.00      
116 31 Ngữ văn 6B 6 Lưu Thị Khánh  Ly 29/01/2005 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 7.00      
117 14 Ngữ văn 6D 6 Nguyễn Trà Giang 25/10/2005 Hoàng Thị Thu Thủy Hồng Dương 7.00      
118 35 Ngữ văn 6A2 6 Cao Thị Diệu Ly 01/7/2005 Nguyễn Thị Hường Kim Thư 7.00      
119 52 Ngữ văn 6A 6 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/02/2005 Anh + Vũ Nhung Mỹ Hưng 6.00      
120 57 Ngữ văn 6A3 6 Nguyễn Mạnh Trường 15/09/2005 Tạ Thị Thu Ng.Trực-TTKim Bài 5.75      
1 47 Tiếng Anh 6A1 6 Lê Minh Ngọc 10/09/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 17.10 x Nhất  
2 74 Tiếng Anh 6A1 6 Lê Hà Vy 08/01/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 16.90 x Nhì  
3 71 Tiếng Anh 6A 6 Đoàn Phương  Uyên 02/8/2005 Nguyễn Thị Luyện Thanh Thùy 16.70 x Nhì  
4 25 Tiếng Anh 6B 6 Đào Huy Hùng 11/5/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 15.50 x Ba  
5 21 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thảo Hiền 11/10/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 15.40 x Ba  
6 27 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Hương Lan 02/7/2005 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 15.30 x Ba  
7 65 Tiếng Anh 6E 6 Đỗ Quỳnh Trang 12/11/2005 Nghiêm Thị Nhung Hồng Dương 15.30 x Ba  
8 22 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Hoàng Hiệp 22/9/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 15.20 x Ba  
9 24 Tiếng Anh 6A2 6 Nguyễn Đăng Khoa 18/02/2005 Hoàng Thu Hằng Kim Thư 15.10 x Ba  
10 55 Tiếng Anh 6A2 6 Phạm Thanh Phương 06/03/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 15.00 x    
11 30 Tiếng Anh 6B 6 Lê Nguyễn Minh Khuê 7/3/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 14.90 x    
12 3 Tiếng Anh 6A1 6 Phùng Mai Anh 25/12/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 14.80 x    
13 4 Tiếng Anh 6A1 6 Trịnh Thị Tuyết Anh 06/12/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 14.50 x    
14 16 Tiếng Anh 6A2 6 Lê Thị Hương  Giang 13/11/2005 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 14.10 x    
15 52 Tiếng Anh 6A1 6 Lê Thị Diễm Quỳnh 29/10/2005 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 14.10 x    
16 70 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Văn Tùng 21/12/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 14.10 x    
17 51 Tiếng Anh 6E 6 Vũ Tú Quyên 14/11/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 13.90 x    
18 71 Tiếng Anh 6A2 6 Nguyễn Phúc Việt 09/06/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 13.90 x    
19 40 Tiếng Anh 6A3 6 Trần Thị Xuân Mai 15/02/2005 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKim Bài 13.85 x    
20 44 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Công Nam 13/05/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 13.55 x    
21 58 Tiếng Anh 6A3 6 Nguyễn Phương Thảo 23/10/2005 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
22 45 Tiếng Anh 6C 6 Lê An Pha 21/06/2005 Trường + Ánh Mỹ Hưng 13.40 x    
23 41 Tiếng Anh 6A2 6 Nguyễn Văn Minh 28/01/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 13.40 x    
24 67 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 13.40 x    
25 47 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Lan Phương 29/10/2005 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 13.30 x    
26 49 Tiếng Anh 6B 6 Vũ Thị  Phượng 10/10/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 13.30 x    
27 23 Tiếng Anh 6A2 6 Nguyễn Khánh Huyền 22/02/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
28 28 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Quốc  Huy 27/08/2005 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 12.90 x    
29 38 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Thị  Luyến 17/4/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 12.90 x    
30 48 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Thu  Phương 04/4/2005 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 12.90 x    
31 26 Tiếng Anh 6A 6 Kiều Thị Thanh Hương 20/9/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 12.80 x    
32 34 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Ngọc  Linh 07/08/2005 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 12.80 x    
33 37 Tiếng Anh 6B 6 Lê Ngọc Linh 09/09/2005 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 12.80 x    
34 74 Tiếng Anh 6B 6 Phạm Thị yến  Vi 19/02/2005 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 12.80 x    
35 59 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Phương  Thảo  04/3/2005 Dương Hương Ly  Đỗ Động 12.80 x    
36 8 Tiếng Anh 6B 6 Vũ Văn Bách 29/3/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 12.70 x    
37 32 Tiếng Anh 6B 6 Lê Ngọc Lan 26/1/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 12.60 x    
38 33 Tiếng Anh 6E 6 Nguyễn Thị Nhật Linh 10/12/2005 Nghiêm Thị Nhung Hồng Dương 12.40 x    
39 62 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Thị Phương Thúy 17/01/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 12.30 x    
40 12 Tiếng Anh 6A 6 Tào Viễn Dương 30/12/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 12.20 x    
41 8 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Đình Dũng 30/09/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 12.20 x    
42 12 Tiếng Anh 6E 6 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/07/2005 Nghiêm Thị Nhung Hồng Dương 12.20 x    
43 15 Tiếng Anh 6A1 6 Hoàng Minh Hiếu 01/04/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 12.10 x    
44 29 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Liễu 14/10/2005 Đinh Văn Anh Xuân Dương 12.10 x    
45 18 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn  Thu  29/08/2005 Nguyễn Thị Luyện Thanh Thùy 12.00 x    
46 36 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Nhật  Vy 10/06/2005 Nguyễn Thị Hương Thanh Cao 12.00 x    
47 39 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Bá Luyện 4/1/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 12.00 x    
48 9 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Anh Dương 26/08/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 12.00 x    
49 42 Tiếng Anh 6E 6 Nguyễn Trà  My 30/06/2005 Nghiêm Thị Nhung Hồng Dương 12.00 x    
50 64 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Khắc Tình 02/06/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 12.00 x    
51 7 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Phương  Anh 06/02/2005 Nguyễn Thị Luyện Thanh Thùy 11.90 x    
52 66 Tiếng Anh 6E 6 Đỗ Thị Hà Trang 28/12/2005 Nghiêm Thị Nhung Hồng Dương 11.90 x    
53 2 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 24/10/2005 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 11.80 x    
54 35 Tiếng Anh 6A 6 Lê Thị Thuỳ Linh 30/8/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 11.80 x    
55 15 Tiếng Anh 6C 6 Nguyễn Hương Giang 29/10/2005 Trường + Ánh Mỹ Hưng 11.70 x    
56 24 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Ánh Hồng 2/6/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 11.70 x    
57 6 Tiếng Anh 6A 6 Nhữ Khoa Anh 26/6/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 11.60 x    
58 65 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Thị  Trang 03/3/2005 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 11.60 x    
59 50 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Văn  Nguyên 06/05/2005 Quách Thị Ngọc Hải  Cao Dương 11.60 x    
60 53 Tiếng Anh 6B 6 Đào Thị Kim  Oanh 27/2/2005 Trần Thị Kim Tuyến   Liên Châu 11.50 x    
61 72 Tiếng Anh 6A1 6 Lê Quốc Việt 07/10/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 11.50 x    
62 44 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Yến Nhi 02/02/2005 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 11.10 x    
63 52 Tiếng Anh 6D 6  Lương Kim  Oanh  12/02/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 11.10 x    
64 1 Tiếng Anh 6E 6 Vũ Thị Minh `Anh 27/07/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 11.00 x    
65 63 Tiếng Anh 6A2 6 Nguyễn Thu Thủy 25/12/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.85 x    
66 41 Tiếng Anh 6B 6 Trần Quỳnh Nga 14/09/2005 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 10.80 x    
67 51 Tiếng Anh 6A2 6 Lê Yến Nhi 19/8/2005 Hoàng Thu Hằng Kim Thư 10.80 x    
68 42 Tiếng Anh 6A1 6 Lê Thị Bích Ngọc 07/12/2005 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 10.70 x    
69 43 Tiếng Anh 6A 6 Hoàng Như  Ngọc  7/1/2005 Nguyễn Thị Hồng Lê Thanh Văn  10.70 x    
70 43 Tiếng Anh 6A7 6 Lê Trà My 19/09/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 10.70 x    
71 55 Tiếng Anh 6A 6 Vũ Thị Phương Thanh 23/9/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 10.60 x    
72 73 Tiếng Anh 6A1 6 Lê Thùy Vi 26/8/2005 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 10.60 x    
73 34 Tiếng Anh 6A1 6 Bùi Diệu Linh 19/05/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.60 x    
74 57 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thọ  Quân 05/09/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 10.60 x    
75 17 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Thu  05/7/2005 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 10.50 x    
76 45 Tiếng Anh 6A1 6 Nguyễn Đình Nam 01/11/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
77 68 Tiếng Anh 6A2 6 Trần Thu Trang 06/07/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
78 26 Tiếng Anh 6A2 6 Lê Hải Lâm 10/12/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.40 x    
79 32 Tiếng Anh 6E 6 Lê Nguyễn Trúc Linh 18/08/2005 Nghiêm Thị Nhung Hồng Dương 10.40 x    
80 5 Tiếng Anh 6A7 6 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/02/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 10.30 x    
81 54 Tiếng Anh 6C 6 Nguyễn Minh  Tâm 08/06/2005 Trường + Ánh Mỹ Hưng 10.20 x    
82 39 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Ly 22/5/2005 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 10.10 x    
83 29 Tiếng Anh 6A 6 Ngô Thị Huyền 23/02/2005 Trường + Ánh Mỹ Hưng 10.00 x    
84 35 Tiếng Anh 6A2 6 Hoàng Lê Thùy Linh 09/02/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
85 54 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Trí  Phong 22/10/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 10.00 x    
86 56 Tiếng Anh 6B 6 Phạm Hồng  Phượng  07/10/2005 Dương Hương Ly  Đỗ Động 10.00 x    
87 64 Tiếng Anh 6A 6 Tào Huyền Trang 14/9/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 10.00 x    
88 46 Tiếng Anh 6A1 6 Hoàng Thị Phương Ngân 14/12/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 10.00 x    
89 3 Tiếng Anh 6E 6 Đỗ Thị Minh Anh 22/03/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 10.00 x    
90 14 Tiếng Anh 6A 6 Cao Quỳnh  Duyên 01/08/2005 Nguyễn Thị Luyện Thanh Thùy 9.70      
91 22 Tiếng Anh 6A1 6 Lâm Ngọc Huyền 04/10/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 9.70      
92 13 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị  Duyên 18/09/2005 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 9.60      
93 68 Tiếng Anh 6A 6 Vũ mạnh Trường 05/10/2005 Đào Thị Thủy Cự Khê 9.60      
94 2 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Tuấn Anh 06/12/2005 Quách Thị Ngọc Hải  Cao Dương 9.60      
95 49 Tiếng Anh 6A3 6 Trần Bảo Ngọc 08/07/2005 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKim Bài 9.60      
96 20 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Quang  Huy 13/09/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 9.50      
97 31 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thùy  Linh 19/12/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 9.40      
98 11 Tiếng Anh 6A 6 Phạm Hương  Giang 24/04/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 9.30      
99 16 Tiếng Anh 6A1 6 Lê Minh  Hiếu 14/08/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 9.30      
100 73 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Thị Hà Vy 07/02/2005 Lê Văn Khoa Hồng Dương 9.30      
101 69 Tiếng Anh 6B 6 Dương Anh Tuấn 18/1/2005 Đinh Văn Anh Xuân Dương 9.20      
102 59 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Thu Trang 01/12/2005 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 9.10      
103 19 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Diệu Hương 13/08/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 9.00      
104 9 Tiếng Anh 6B 6 Quang Minh Chí Cần 20/7/2005 Nguyễn Thị Hồng Lê Thanh Văn  8.90      
105 56 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/4/2005 Lý Thị Mùi Cao Viên 8.80      
106 1 Tiếng Anh 6A3 6 Nguyễn Phạm Thiên Ân 10/02/2005 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKim Bài 8.60      
107 7 Tiếng Anh 6A5 6 Lê Huỳnh Đức 18/10/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 8.60      
108 6 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Quang Đắc 27/3/2005 Đinh Văn Anh Xuân Dương 8.50      
109 48 Tiếng Anh 6A2 6 Phạm Hồng Ngọc 02/07/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 8.40      
110 69 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Kiêm Anh 31/08/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 8.30      
111 67 Tiếng Anh 6A 6 Lê Nguyệt Trinh 29/10/2005 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 8.20      
112 36 Tiếng Anh 6A3 6 Trần Khánh Linh 15/11/2005 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKim Bài 8.20      
113 38 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Trọng Tuấn Lực 09/08/2005 Quách Thị Ngọc Hải  Cao Dương 8.10      
114 37 Tiếng Anh 6A5 6 Đoàn Hương  Linh 24/07/2005 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 8.00      
115 20 Tiếng Anh 6A 6 Trần Thị Thúy Hiền 8/9/2005 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên 7.90      
116 10 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Đình Giang 01/10/2005 Quách Thị Ngọc Hải  Cao Dương 7.80      
117 28 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Ngọc  Lập 29/11/2005 Trần Thị Kim Tuyến   Liên Châu 7.80      
118 23 Tiếng Anh 6B 6 Tô Thị Ninh  Hòa 24/1/2005 Nguyễn Thị Hồng Lê Thanh Văn  7.70      
119 57 Tiếng Anh 6A 6 Bùi Phương Thảo 27/02/2005 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 7.40      
120 25 Tiếng Anh 6A1 6 Vũ Ngọc Đăng Khoa 02/12/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 7.40      
121 5 Tiếng Anh 6E 6 Lê Nhật  Anh 12/09/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 7.30      
122 60 Tiếng Anh 6A2 6 Bùi Văn Thịnh 02/11/2005 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 7.20      
123 63 Tiếng Anh 6C 6 Nguyễn Thị Huyền  Trang 19/5/2005 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên 7.10      
124 53 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 6/12/2005 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên 6.90      
125 17 Tiếng Anh 6A5 6 Lê Thị Tuyết Hoa 08/09/2005 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKim Bài 6.80      
126 21 Tiếng Anh 6A 6 Đào Thị Thu  Huyền 29/4/2005 Trần Thị Kim Tuyến   Liên Châu 6.70      
127 31 Tiếng Anh 6E 6 Đinh Thị Ngọc Lan 07/02/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 6.50      
128 10 Tiếng Anh 6A 6 Tạ Thị Hồng Dịu 26/07/2005 Trường + Ánh Mỹ Hưng 6.40      
129 61 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Thị Minh  Thúy 30/05/2005 Lê Văn Khoa Hồng Dương 6.40      
130 40 Tiếng Anh 6C 6 Bùi Thị Hương Ly 30/10/2005 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên 6.00      
131 13 Tiếng Anh 6A 6 Lương Mỹ  Hạnh 21/11/2005 Nguyễn Thị Hà  Dân Hòa 5.90      
132 70 Tiếng Anh 6B 6 Đào Thị  Tuyết 8/2/2005 Trần Thị Kim Tuyến   Liên Châu 5.90      
133 30 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Khánh Linh 30/08/2005 Quách Thị Ngọc Hải  Cao Dương 5.80      
134 60 Tiếng Anh 6E 6 Đinh Đoan Trang 11/07/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 5.40      
135 27 Tiếng Anh 6E 6 Trịnh Thúy Hường 27/03/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 5.30      
136 58 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Thu Trà 21/9/2005 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên 5.00      
137 14 Tiếng Anh 6B 6 Lê Thị  Hiền 07/10/2005 Lê Văn Khoa Hồng Dương 4.45      
138 18 Tiếng Anh 6C 6 Nguyễn Minh  Hùng 20/3/2005 Trần Thị Kim Tuyến   Liên Châu 4.10      
139 51 Tiếng Anh 6B 6 Nguyễn Duy Mạnh 25/08/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 3.60      
140 50 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Văn Quý 30/03/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh 2.60      
141 19 Tiếng Anh 6C 6 Nguyễn Thị Minh Hậu 15/8/2005 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên 2.50      
142 4 Tiếng Anh 6E 6 Lê Phương Anh 24/05/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh       bỏ thi
143 11 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Thị Thùy  Dung 12/08/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh       bỏ thi
144 33 Tiếng Anh 6E 6 Lưu Thu  Lệ 11/01/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh       bỏ thi
145 46 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Hữu  Phong 05/02/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh       bỏ thi
146 61 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Thu  Trang 16/08/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh       bỏ thi
147 62 Tiếng Anh 6D 6 Nguyễn Thu  Trang 11/09/2005 Nguyễn Công Bình Bình Minh       bỏ thi
148 66 Tiếng Anh 6A 6 Hoàng Thu  Trang   Nguyễn Thị Luyện Thanh Thùy       bỏ thi
149 72 Tiếng Anh 6A 6 Nguyễn Thị Thu  Uyên   Nguyễn Thị Luyện Thanh Thùy       bỏ thi
1 20 Toán 6A2 6 Hoàng Hải 19/12/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 18.50 x Nhất  
2 15 Toán 6A2 6 Nguyễn Tấn Dũng 31/01/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 18.25 x Nhì  
3 29 Toán 6B 6 Vũ Đức Mạnh 26/8/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 18.00 x Nhì  
4 19 Toán 6B 6 Đào Văn  Khang 18/8/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 17.50 x Ba  
5 41 Toán 6A1 6 Phạm Khánh Linh 29/11/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 17.50 x Ba  
6 10 Toán 6E 6 Lưu Thùy Dương 28/07/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 17.00 x Ba  
7 33 Toán 6E 6 Lâm Như Ngọc 26/08/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 16.75 x Ba  
8 12 Toán 6A1 6 Nguyễn Ngọc 09/5/2005 Đặng Thị Thu Thanh Cao 16.50 x    
9 20 Toán 6B 6 Đỗ Văn  Khánh 2/9/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 16.50 x    
10 27 Toán 6A 6 Lê Hải Long 10/5/2005 Tào Thị Huế Tam Hưng 16.50 x    
11 32 Toán 6A1 6 Trịnh Thị Mỹ Huyền 12/07/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 16.50 x    
12 52 Toán 6A1 6 Lê Phương Thảo 11/01/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 16.50 x    
13 24 Toán 6E 6 Nguyễn Kiều  Linh 21/06/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 16.00 x    
14 68 Toán 6A1 6 Nguyễn Thị Cẩm 20/01/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 16.00 x    
15 2 Toán 6A1 6 Nguyễn Thị Hồng Anh 03/02/2005 Đặng Thị Thu Thanh Cao 15.50 x    
16 4 Toán 6A 6 Nguyễn Tiến Bình 01/01/2005 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 14.50 x    
17 26 Toán 6A2 6 Mai Tiến Hoàng 21/11/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
18 56 Toán 6A1 6 Nguyễn Thanh Thúy 14/01/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 14.00 x    
19 61 Toán 6E 6 Nguyễn Duy Trọng 24/10/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 14.00 x    
20 41 Toán 6B 6 Nguyễn Đức Thịnh 13/7/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 13.50 x    
21 33 Toán 6A3 6 Nguyễn Thị Thu Huyền 19/08/2005 Hà Thị Miêng Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
22 51 Toán 6E 6 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/11/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 13.50 x    
23 72 Toán 6A2 6 Trần Hoàng Việt 05/03/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
24 11 Toán 6B 6 Nguyễn Hoàng Thái Dương 28/2/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 13.00 x    
25 16 Toán 6B 6 Nguyễn Quang Huy 12/8/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 13.00 x    
26 50 Toán 6B 6 Nguyễn Thanh Tùng 27/7/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 13.00 x    
27 8 Toán 6A1 6 Nguyễn Duy Cương 28/10/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
28 38 Toán 6A1 6 Lê Đăng Khôi 02/04/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 13.00 x    
29 64 Toán 6A 6 Lê Mạnh  Tuấn 22/10/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 13.00 x    
30 45 Toán 6A 6 Nguyễn Thị Minh  Nguyệt 12/10/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 12.50 x    
31 62 Toán 6A 6 Lê Quang  Trường 28/01/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 12.50 x    
32 63 Toán 6D 6 Nguyễn Minh 14/11/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 12.50 x    
33 74 Toán 6A1 6 Lê Thị Hải Yến 21/11/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 12.50 x    
34 7 Toán 6A 6 Trịnh Tiến Đạt 10/1/2005 Tào Thị Huế Tam Hưng 12.00 x    
35 17 Toán 6A1 6 Hoàng Mạnh  Huy 12/8/2005 Đặng Thị Thu Thanh Cao 12.00 x    
36 32 Toán 6A 6 Nguyễn Hoài  Nam 27/11/2005 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 12.00 x    
37 47 Toán 6B 6 Nguyễn Đình Trường 23/3/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên 12.00 x    
38 19 Toán 6D 6 Nguyễn Võ Ngân 22/12/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 12.00 x    
39 59 Toán 6A1 6 Nguyễn Thùy Trang 04/12/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
40 29 Toán 6A 6 Nguyễn Đức  Huy 20/02/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 11.50 x    
41 42 Toán 6A1 6 Lê Thùy Linh 18/03/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 11.50 x    
42 53 Toán 6A1 6 Lê Văn Đạt Thật 03/03/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 11.50 x    
43 3 Toán 6B 6 Nguyễn Việt Anh 21/02/2005 Nguyễn Văn Nhân Thanh Mai 11.00 x    
44 37 Toán 6A 6 Nguyễn Quỳnh  Như 05/9/2005 Đinh Thị Thanh Tâm Thanh Thùy 11.00 x    
45 43 Toán 6A1 6 Nguyễn Viết  Thuận 05/11/2005 Đặng Thị Thu Thanh Cao 11.00 x    
46 45 Toán 6A1 6 Nguyễn Hữu Toàn 10/7/2005 Đặng Thị Thu Thanh Cao 11.00 x    
47 27 Toán 6A1 6 Lê Mạnh Hùng 09/03/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
48 5 Toán 6A2 6 Hoàng Gia Bảo 26/03/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 10.75 x    
49 23 Toán 6E 6 Nguyễn Ngọc  Lan 21/10/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 10.50 x    
50 28 Toán 6A3 6 Nguyễn Mạnh Hưng 13/12/2005 Hà Thị Miêng Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
51 5 Toán 6E 6 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 07/11/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 10.00 x    
52 40 Toán 6A 6 Mai Thảo  Linh 19/10/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 10.00 x    
53 55 Toán 6D 6 Quách Phương  Thúy 19/11/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 10.00 x    
54 69 Toán 6A2 6 Trần Thủy Uyên 15/11/2005 Tạ Thị Quang Kim Thư 10.00 x    
55 22 Toán 6C 6 Nguyễn Mạnh Khởi 22/03/2005 Định Thị Mai Hoa Mỹ Hưng 9.50      
56 30 Toán 6A1 6 Lưu Nguyễn Quang Huy 15/10/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 9.50      
57 46 Toán 6E 6 Trần Yến Nhi 20/05/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 9.50      
58 48 Toán 6B 6 Lê Mạnh  Quyền 24/12/2005 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 9.50      
59 50 Toán 6D 6 Nguyễn Anh Tài 08/05/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 9.50      
60 8 Toán 6A 6 Lại Tiến  Dũng 02/10/2005 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 9.00      
61 36 Toán 6A 6 Nguyễn Thị Nhàn 12/10/2005 Tào Thị Huế Tam Hưng 9.00      
62 11 Toán 6E 6 Nguyễn Đức Danh 17/09/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 9.00      
63 13 Toán 6A1 6 Lê Thị Bích Diệp 28/01/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 9.00      
64 14 Toán 6A1 6 Phạm Văn  Đức 29/05/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 9.00      
65 43 Toán 6A 6 Lê Hùng Minh 22/09/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 9.00      
66 44 Toán 6E 6 Đỗ Thế Nguyên 26/01/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 9.00      
67 9 Toán 6B 6 Nguyễn Mạnh Dũng 20/08/2005 Nguyễn Văn Nhân Thanh Mai 8.50      
68 16 Toán 6A1 6 Phạm Tiến Dũng 04/03/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 8.50      
69 17 Toán 6A 6 Nguyễn Anh  Duy 23/03/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 8.50      
70 18 Toán 6D 6 Vũ Châu Giang 21/11/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 8.50      
71 31 Toán 6A 6 Nguyễn Ngọc  Huyền 09/11/2005 Nguyễn Thị Hảo  Dân Hòa 8.50      
72 6 Toán 6A 6 Phạm Lê Kiên Cường 13/7/2005 Tào Thị Huế Tam Hưng 8.00      
73 35 Toán 6A 6 Đinh Hạnh  Nguyên 28/7/2005 Đinh Thị Thanh Tâm Thanh Thùy 8.00      
74 6 Toán 6D 6 Trần Minh Chiến 04/02/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 8.00      
75 9 Toán 6A1 6 Phạm Hoồng Cường 04/07/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 8.00      
76 34 Toán 6B 6 Vũ Thị Thu  Huyền 11/3/2005 Đặng Thị Tám Xuân Dương 8.00      
77 37 Toán 6A1 6 Phạm Vũ Khánh 23/02/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 8.00      
78 13 Toán 6A 6 Phạm Hoàng Minh  Hiền 18/2/2005 Ngô Thị Liên  Thanh Văn  7.50      
79 47 Toán 6B 6 Trương Thị Trang  Nhung 17/5/2005 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 7.50      
80 49 Toán 6E 6 Nguyễn Xuân  Sơn 10/09/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 7.50      
81 24 Toán 6A1 6 Lưu Đức  Hiệp 26/04/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 7.00      
82 39 Toán 6A 6 Nguyễn Quang Lập  25/12/2005 Nguyễn Thị Thu Hường Kim An 7.00      
83 66 Toán 6A 6 Nguyễn Đình  Tùng  27/7/2005 Nguyễn Đình Tuấn Đỗ Động 7.00      
84 73 Toán 6A1 6 Tạ Quang Vinh 12/10/2005 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKim Bài 7.00      
85 12 Toán 6E 6 Nguyễn Thành Đạt 25/04/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 6.75      
86 25 Toán 6C 6 Lý Thùy Linh 24/09/2005 Định Thị Mai Hoa Mỹ Hưng 6.50      
87 30 Toán 6D 6 Nguyễn Nhật  Minh 21/09/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 6.50      
88 25 Toán 6E 6 Nguyễn Đình Hóa 05/12/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 6.50      
89 65 Toán 6E 6 Nguyễn Văn  Tuấn 18/04/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 6.50      
90 46 Toán 6D 6 Trần Minh Trang 16/12/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 6.00      
91 7 Toán 6E 6 Nguyễn Như Thành Công 31/10/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 6.00      
92 58 Toán 6E 6 Nguyễn Quỳnh Trang 07/09/2005 Nguyễn Thị Phương Anh Hồng Dương 6.00      
93 21 Toán 6C 6 Lê Thị  Khánh 12/05/2005 Định Thị Mai Hoa Mỹ Hưng 5.50      
94 3 Toán 6A1 6 Lê Việt Anh 25/01/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 5.50      
95 35 Toán 6A 6 Nguyễn Ngọc  Huyền  20/01/2005 Nguyễn Đình Tuấn Đỗ Động 5.50      
96 28 Toán 6C 6 Ngô Thị Kim Ly 03/08/2005 Định Thị Mai Hoa Mỹ Hưng 5.00      
97 44 Toán 6E 6 Lê Mạnh  Tiến 01/04/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 5.00      
98 48 Toán 6B 6 Nguyễn Thị Thanh 19/12/2005 Trần Thị Ngọc Hà Cự Khê 5.00      
99 49 Toán 6A 6 Lý Anh  12/8/2005 Đinh Thị Thanh Tâm Thanh Thùy 5.00      
100 2 Toán 6A1 6 Phạm Hoàng Anh 11/06/2005 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 5.00      
101 36 Toán 6B 6 Nguyễn Quang Khải 25/8/2005 Đặng Thị Tám Xuân Dương 5.00      
102 71 Toán 6D 6 Đỗ Hoàng Việt 12/04/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 5.00      
103 4 Toán 6B 6 Nguyễn Hữu  Anh  10/7/2005 Nguyễn Đình Tuấn Đỗ Động 4.75      
104 18 Toán 6A 6 Nguyễn Diệu  Huyền 21/1/2005 Ngô Thị Liên  Thanh Văn  4.00      
105 31 Toán 6B 6 Tạ Tuấn Minh 19/10/2005 Nguyễn Văn Nhân Thanh Mai 4.00      
106 51 Toán 6A 6 Nguyễn Văn  9/12/2005 Nguyễn Hồng Phúc Cao Viên 4.00      
107 10 Toán 6A4 6 Tạ Văn Đại 22/07/2005 Nguyễn Thượng Lâm Ng.Trực-TTKim Bài 4.00      
108 57 Toán 6B 6 Lê Bích  Thủy 21/10/2005 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 4.00      
109 60 Toán 6B 6 Đỗ Thị Ngọc  Trinh 8/3/2005 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 4.00      
110 52 Toán 6A 6 Vũ Hoàng Việt 05/09/2005 Vũ Thị Hồng Thắm Cự Khê 3.50      
111 54 Toán 6A 6 Nguyễn Thị Hà Thu 20/08/2005 Thanh Xuyền+Minh Thu Tân Ước 3.50      
112 1 Toán 6B 6 Hoàng Hải Anh 25/10/2005 Trần Thị Ngọc Hà Cự Khê 3.00      
113 15 Toán 6A 6 Vũ Đình Hồng 26/06/2005 Vũ Thị Hồng Thắm Cự Khê 3.00      
114 34 Toán 6B 6 Tạ Thị Hồng Ngọc 24/10/2005 Nguyễn Văn Nhân Thanh Mai 3.00      
115 38 Toán 6C 6 Đặng Lan Phương 02/07/2005 Định Thị Mai Hoa Mỹ Hưng 3.00      
116 70 Toán 6A 6 Nguyễn Thị Thảo  Uyên 13/10/2005 Thanh Xuyền+Minh Thu Tân Ước 3.00      
117 26 Toán 6B 6 Nguyễn Thị  Linh 24/8/2005 Ngô Thị Liên  Thanh Văn  2.50      
118 39 Toán 6E 6 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/04/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 2.50      
119 40 Toán 6E 6 Lưu Phương  Thảo 10/01/2005 Lê Thị Hiền Bình Minh 2.00      
120 42 Toán 6B 6 Nguyễn Anh Thư 30/06/2005 Nguyễn Văn Nhân Thanh Mai 2.00      
121 1 Toán 6D 6 Nguyễn Hải Anh 23/06/2005 Tạ Đức Trung  Cao Dương 2.00      
122 22 Toán 6A1 6 Phan Thị Hằng 04/8/2005 Tạ Thị Quang Kim Thư 2.00      
123 23 Toán 6B 6 Đào Thị Thu  Hiền 13/8/2005 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 2.00      
124 67 Toán 6B 6 Đào Quang  Tưởng 22/8/2005 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 2.00      
125 14 Toán 6B 6 Nguyễn Huy Hiếu 15/1/2005 Nguyễn Thị Mai Phương Cao Viên       bỏ thi
126 21 Toán 6A 6 Trần Hoàng Hải  22/07/2005 Nguyễn Thị Thu Hường Kim An       bỏ thi
1 13 Vật lý 6B 6 Nguyễn Minh Hiếu 15/1/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 16.00 x Nhất  
2 10 Vật lý 6A 6 Tào Anh Đức 29/5/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 15.50 x Nhì  
3 5 Vật lý 6A 6 Nguyễn Diệu Băng 8/1/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 15.00 x Ba  
4 38 Vật lý 6A 6 Nguyễn Cao Tâm 21/01/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 14.50 x Ba  
5 38 Vật lý 6A 6 Mai Thảo  Linh 19/10/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 14.25 x Ba  
6 27 Vật lý 6A1 6 Lê Mạnh Hùng 09/03/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
7 8 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Duy Cương 28/10/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 13.75 x    
8 4 Vật lý 6A 6 Nguyễn Việt Bách 10/1/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 13.50 x    
9 41 Vật lý 6A1 6 Phạm Khánh Linh 29/11/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
10 32 Vật lý 6B 6 Đào Bảo Ngọc 7/10/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 13.00 x    
11 17 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Thị Ngọc 01/04/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
12 43 Vật lý 6A1 6 Lê Thùy Linh 18/03/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 13.00 x    
13 74 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Thu Trang 04/12/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
14 76 Vật lý 6B 6 Đỗ Thị Ngọc  Trinh 8/3/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 13.00 x    
15 9 Vật lý 6A 6 Trịnh Văn Cường  29/07/2005 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 12.50 x    
16 42 Vật lý 6E 6 Lê Mạnh  Tiến 01/04/2005 Lã Thị Vân Bình Minh 12.00 x    
17 43 Vật lý 6A 6 Nguyễn Quang Toàn 21/05/2005 Nguyễn Thị Luận Bích Hòa 12.00 x    
18 25 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Huy Hoàng 03/01/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
19 31 Vật lý 6A1 6 Trịnh Thị Mỹ Huyên 12/07/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
20 21 Vật lý 6A 6 Nguyễn Thị Huyền Trang 1/5/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 11.50 x    
21 51 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Nhật  Vy 10/6/2005 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 11.00 x    
22 58 Vật lý 6E 6 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/11/2005 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 11.00 x    
23 62 Vật lý 6A1 6 Lê Phương  Thảo 11/01/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 11.00 x    
24 69 Vật lý 6B 6 Lê Thị Bích  Thủy 21/10/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 11.00 x    
25 77 Vật lý 6E 6 Nguyễn Duy Trọng 24/10/2005 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 11.00 x    
26 20 Vật lý 6E 6 Nguyễn Kiêm Khang 29/09/2005 Lã Thị Vân Bình Minh 10.50 x    
27 26 Vật lý 6A1 6 Vũ Huy Hoàng 07/12/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
28 33 Vật lý 6A1 6 Phạm Vũ Khánh 23/02/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 10.50 x    
29 37 Vật lý 6A 6 Mai Thuỳ  Linh 24/10/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 10.50 x    
30 45 Vật lý 6E 6 Nguyễn Hoàng Long 27/02/2005 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 10.50 x    
31 60 Vật lý 6A 6 Nguyễn Huy  Thạch 10/04/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 10.50 x    
32 2 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Thị Hồng  Anh 03/02/2005 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 10.00 x    
33 19 Vật lý 6A1 6 Hoàng Mạnh  Huy 12/8/2005 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 10.00 x    
34 48 Vật lý 6B 6 Nguyễn Tiến Văn 16/11/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 10.00 x    
35 12 Vật lý 6E 6 Vũ Thành Đạt 25/04/2005 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 10.00 x    
36 51 Vật lý 6B 6 Trương Thị Trang  Nhung 17/5/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 10.00 x    
37 53 Vật lý 6B 6 Đào Thị Kim  Oanh 27/2/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 10.00 x    
38 54 Vật lý 6A 6 Nguyễn Trí  Phong 22/10/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 10.00 x    
39 66 Vật lý 6B 6 Nguyễn Thị  Thu 19/6/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 10.00 x    
40 67 Vật lý 6A 6 Nguyễn Thị Hà Thu 20/8/2005 Nguyễn Thị Thảo Tân Ước 10.00 x    
41 73 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
42 83 Vật lý 6A1 6 Tạ Quang Vinh 12/10/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
43 31 Vật lý 6B 6 Lê Hằng Nga 18/9/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 9.50      
44 68 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Thanh Thúy 14/01/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 9.50      
45 36 Vật lý 6A 6 Nguyễn Thị  Liễu 14/10/2005 Vũ Minh Ước Xuân Dương 9.25      
46 28 Vật lý 6A 6 Nguyễn Duy Nhật  Long 28/02/2005 Đặng Thị Yến Hoa Thanh Thùy 9.00      
47 20 Vật lý 6B 6 Đào Thị  Hiền 13/8/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 9.00      
48 29 Vật lý 6B 6 Vũ Đức Mạnh 26/8/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 8.50      
49 33 Vật lý 6A 6 Hoàng Như  Ngọc  7/1/2005 Nguyễn Thị Tuyết Mai
Thanh Văn  8.50      
50 44 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Hữu Toàn 10/7/2005 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 8.50      
51 52 Vật lý 6C 6 Nguyễn Văn Xuân 25/01/2005 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 8.50      
52 16 Vật lý 6A1 6 Phạm Văn Đức 29/05/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 8.50      
53 65 Vật lý 6D 6 Nguyễn Tiến Thịnh 21/04/2005 Lê Thị Hồng Nga Hồng Dương 8.50      
54 71 Vật lý 6A 6 Vũ Thu Trà 20/2/2005 Nguyễn Thị Thảo Tân Ước 8.50      
55 3 Vật lý 6B 6 Phạm Thị Mai  Anh 3/12/2005 Nguyễn Thị Tuyết Mai Thanh Văn  8.00      
56 7 Vật lý 6E 6 Nguyễn Như Thành Công 31/10/2005 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 8.00      
57 32 Vật lý 6A1 6 Phạm Thanh Huyền 10/02/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 8.00      
58 34 Vật lý 6A1 6 Vũ Ngọc Đăng Khoa 02/12/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 8.00      
59 9 Vật lý 6C 6 Nguyễn Minh Đức 30/06/2005 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 7.50      
60 14 Vật lý 6B 6 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2005 Lã Văn Tâm Thanh Mai 7.50      
61 16 Vật lý 6A 6 Vũ Đình Hồng 26/06/2005 Trịnh Văn Đông Cự Khê 7.50      
62 30 Vật lý 6E 6 Nguyễn Hải  Nam 19/09/2005 Lã Thị Vân Bình Minh 7.50      
63 36 Vật lý 6A 6 Tạ Viết Quân 18/02/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 7.50      
64 37 Vật lý 6A 6 Thái Duy Quang 14/8/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 7.50      
65 41 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Viết  Thuận 05/11/2005 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 7.50      
66 47 Vật lý 6B 6 Nguyễn Thanh  Tùng 27/7/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 7.50      
67 18 Vật lý 6D 6 Nguyễn Năng  Hậu 10/07/2005 Lê Thị Hồng Nga Hồng Dương 7.50      
68 44 Vật lý 6B 6 Đào Thị Bích  Loan 2/1/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 7.50      
69 27 Vật lý 6E 6 Nguyễn Hữu Long 08/11/2005 Lã Thị Vân Bình Minh 7.00      
70 46 Vật lý 6A 6 Nguyễn Sơn  Tùng 01/06/2005 Nguyễn Thị Luận Bích Hòa 7.00      
71 28 Vật lý 6A 6 Lê Hoàng  Huy 25/02/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 7.00      
72 50 Vật lý 6A 6 Nguyễn Thị Minh  Nguyệt 12/10/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 7.00      
73 64 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Hữu Thiện 01/01/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 7.00      
74 84 Vật lý 6A1 6 Hà Trung 19/02/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 7.00      
75 86 Vật lý 6A1 6 Lê Thị Hải Yến 21/11/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 7.00      
76 25 Vật lý 6A 6 Nguyễn Tuấn Linh 20/11/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 6.50      
77 1 Vật lý 6D 6 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/2005 Lê Thị Hồng Nga Hồng Dương 6.50      
78 21 Vật lý 6A1 6 Lưu Đức Hiệp 26/04/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 6.50      
79 7 Vật lý 6A 6 Trần Minh Cường 5/1/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 6.00      
80 11 Vật lý 6A 6 Bùi Thu Hiền 2/8/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 6.00      
81 34 Vật lý 6E 6 Bùi Chiếm Nguyên 15/08/2005 Lã Thị Vân Bình Minh 6.00      
82 45 Vật lý 6B 6 Nguyễn Đình Trường 23/3/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 6.00      
83 2 Vật lý 6A1 6 Phùng Mai Anh 25/12/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 6.00      
84 35 Vật lý 6A1 6 Lê Đăng Khôi 02/04/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 6.00      
85 63 Vật lý 6A1 6 Lê Văn Đạt Thật 03/03/2005 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 6.00      
86 78 Vật lý 6A 6 Lê Quang  Trường 28/01/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 6.00      
87 79 Vật lý 6A 6 Lê Mạnh  Tuấn 22/10/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 6.00      
88 39 Vật lý 6E 6 Lê Thị Thùy Linh 08/01/2005 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 5.75      
89 23 Vật lý 6B 6 Lê Thị  Lan 29/03/2005 Lã Văn Tâm Thanh Mai 5.50      
90 26 Vật lý 6B 6 Tào Thuỳ Linh 24/3/2005 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 5.50      
91 49 Vật lý 6A1 6 Lê Minh Ngọc 10/09/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 5.50      
92 57 Vật lý 6D 6 Nguyễn Thị Quỳnh 08/04/2005 Phạm Văn Minh  Cao Dương 5.50      
93 12 Vật lý 6C 6 Ngô Hoàng Hiệp 27/12/2005 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 5.00      
94 15 Vật lý 6A 6 Nguyễn Xuân  Hoàng 3/6/2005 Nguyễn Thị Tuyết Mai Thanh Văn  5.00      
95 35 Vật lý 6A 6 Đinh Hạnh  Nguyên 28/7/2005 Đặng Thị Yến Hoa Thanh Thùy 5.00      
96 4 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Phương Anh 10/01/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 5.00      
97 6 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Hữu Tuấn Bảo 20/05/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 5.00      
98 11 Vật lý 6D 6 Nguyễn Thư  Đại 02/03/2005 Phạm Văn Minh  Cao Dương 5.00      
99 30 Vật lý 6A 6 Nguyễn Đức  Huy 20/02/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 5.00      
100 70 Vật lý 6A1 6 Tào Đức Toàn 19/02/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 5.00      
101 82 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Phúc Việt 09/06/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 5.00      
102 40 Vật lý 6B 6 Nguyễn Đức Thịnh 13/7/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 4.50      
103 3 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 27/03/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 4.50      
104 5 Vật lý 6A1 6 Lưu Thị Thùy Anh 22/02/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 4.50      
105 13 Vật lý 6A1 6 Vũ Thế Đạt 10/02/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 4.50      
106 24 Vật lý 6A1 6 Phan Văn Hoài 06/02/2005 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 4.50      
107 1 Vật lý 6E 6 Đỗ Thị Minh Anh 22/03/2005 Lã Thị Vân Bình Minh 4.00      
108 24 Vật lý 6E 6 Nguyễn Kiều Linh 21/06/2005 Lã Thị Vân Bình Minh 4.00      
109 49 Vật lý 6A 6 Vũ Hoàng Việt 05/09/2005 Trịnh Văn Đông Cự Khê 4.00      
110 46 Vật lý 6A2 6 Lê Thị Phương  Lưu 07/01/2005 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 4.00      
111 47 Vật lý 6A 6 Dương Thị  Minh 24/6/2005 Phạm Thị Tuyết Lan  Đỗ Động 4.00      
112 61 Vật lý 6A 6 Nguyễn Đức  Thành 21/07/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 4.00      
113 14 Vật lý 6D 6 Nguyễn Trọng Điền 26/07/2005 Phạm Văn Minh  Cao Dương 3.50      
114 29 Vật lý 6A 6 Nguyễn Quang  Huy 13/09/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 3.50      
115 40 Vật lý 6A2 6 Lâm Thị Thu Linh 04/7/2005 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 3.50      
116 42 Vật lý 6A1 6 Đỗ Diệu Linh 21/12/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 3.50      
117 52 Vật lý 6D 6  Lương Kim  Oanh  12/02/2005 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 3.50      
118 6 Vật lý 6B 6 Vũ Mạnh Cường 3/6/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 3.00      
119 17 Vật lý 6B 6 Phạm Thu Hường 04/07/2005 Lã Văn Tâm Thanh Mai 3.00      
120 18 Vật lý 6B 6 Nguyễn Quang Huy 12/8/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 3.00      
121 19 Vật lý 6A 6 Nguyễn Thị  Hậu  10/7/2005 Phạm Thị Tuyết Lan  Đỗ Động 3.00      
122 23 Vật lý 6A 6 Phạm Đình  Hiếu 10/05/2005 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 3.00      
123 72 Vật lý 6E 6 Nguyễn Quỳnh Trang 07/09/2005 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 3.00      
124 81 Vật lý 6B 6 Đào Thị  Tuyết 8/2/2005 Đào Quang Long   Liên Châu 3.00      
125 15 Vật lý 6D 6  Nguyễn Gia  Đông  24/02/2005 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 2.50      
126 22 Vật lý 6D 6 Nguyễn Đăng Hiếu 13/06/2005 Phạm Văn Minh  Cao Dương 2.50      
127 22 Vật lý 6B 6 Lê Nguyễn Minh Khuê 7/3/2005 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 2.00      
128 39 Vật lý 6A 6 Nguyễn Hữu Thắng 06/10/2005 Nguyễn Thị Luận Bích Hòa 2.00      
129 50 Vật lý 6C 6 Ngô Kiêm  Vinh 26/01/2005 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 2.00      
130 10 Vật lý 6B 6 Nguyễn Quang Đắc 27/3/2005 Vũ Minh Ước Xuân Dương 2.00      
131 48 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Văn Minh 28/01/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 2.00      
132 55 Vật lý 6D 6 Trần Văn Quang 24/07/2005 Phạm Văn Minh  Cao Dương 2.00      
133 80 Vật lý 6B 6 Dương Anh Tuấn 18/1/2005 Vũ Minh Ước Xuân Dương 2.00      
134 59 Vật lý 6A 6 Lâm Thị Tâm 25/11/2005 Vũ Minh Ước Xuân Dương 1.50      
135 8 Vật lý 6A 6 Nguyễn Thành Đạt 10/06/2005 Lã Văn Tâm Thanh Mai 1.00      
136 56 Vật lý 6A 6 Nguyễn Hoàng  Quý  10/3/2005 Phạm Thị Tuyết Lan  Đỗ Động 1.00      
137 75 Vật lý 6A 6   Thị Thùy Trang 4/8/2005 Vũ Minh Ước Xuân Dương 1.00      
138 85 Vật lý 6A1 6 Nguyễn Thị Chiều Xuân 03/03/2005 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài       bỏ thi
1 5 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Phương Anh 04/01/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 15.00 x Nhất  
2 57 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Thị Thu Thảo 2/9/2004 Nguyễn Thị Nguyệt Tam Hưng 14.50 x Nhì  
3 16 Ngữ văn 7A1 7 Phạm Thị Giang 10/03/2004 Phạm Thị Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x Nhì  
4 23 Ngữ văn 7A 7 Trịnh Đức  Hiệp 11/01/2004 Nguyễn Thị Thao  Cao Dương 13.00 x Ba  
5 26 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Dạ Hiền 26/10/2004 Nguyễn Thị Nguyệt Tam Hưng 12.50 x Ba  
6 20 Ngữ văn 7A 7 Lê Thị Ngọc  Hân 05/01/2004 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 12.00 x Ba  
7 55 Ngữ văn 7A6 7 Nguyễn Thị Thanh Thu 12/10/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 12.00 x Ba  
8 64 Ngữ văn 7A 7 Vũ Thị Linh  Trang 13/7/2004 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 12.00 x Ba  
9 4 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Diệp  Anh 01/09/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 11.50 x    
10 44 Ngữ văn 7A5 7 Hoàng Bích Ngọc 09/09/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 11.50 x    
11 51 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Phương Thảo 25/08/2004 Nguyễn Thị Thao  Cao Dương 11.50 x    
12 3 Ngữ văn 7D 7 Đinh Thị Mai Anh 05/09/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 11.00 x    
13 7 Ngữ văn 7B 7 Tạ Ngọc  Anh 26/11/2004 Nguyễn Thị Nguyệt Tam Hưng 11.00 x    
14 12 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Thùy  Dung 29/7/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 11.00 x    
15 19 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Thị Thu 10/02/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 11.00 x    
16 34 Ngữ văn 7B 7 Phạm Thùy Linh 17/10/2004 Nguyễn Thị Nguyệt Tam Hưng 11.00 x    
17 40 Ngữ văn 7B 7 Phạm Ngọc Mai 12/12/2004 Nguyễn Thị Nguyệt Tam Hưng 11.00 x    
18 60 Ngữ văn 7B 7 Lê Thanh Trà 06/07/2004 Nguyễn Thị Mai Phương Cự Khê 11.00 x    
19 64 Ngữ văn 7A 7 Bùi Thị  Xuân 29/2/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 11.00 x    
20 65 Ngữ văn 7A 7 Phạm Hải  Yến 13/06/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 11.00 x    
21 7 Ngữ văn 7A2 7 Nguyễn Phương Anh 10/09/2004 Vũ Thị Hương Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
22 10 Ngữ văn 7B 7 Phạm Ngọc  Ánh 04/12.2004 Lê Thị Thoa Đỗ Động 11.00 x    
23 47 Ngữ văn 7A2 7 Nguyễn Thị Khánh Ninh 31/10/2004 Vũ Thị Hương Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
24 48 Ngữ văn 7A 7 Quách Nhật  Quyên 23/2/2004 Nguyễn Thị Thao  Cao Dương 11.00 x    
25 54 Ngữ văn 7A 7 Nghiêm Anh  Thơ 29/5/2004 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 11.00 x    
26 15 Ngữ văn 7A 7 Lê Hương Giang 15/09/2004 Trần Thị Hinh Bình Minh 10.50 x    
27 16 Ngữ văn 7A 7 Tạ Thị Thu  Giang 27/3/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 10.50 x    
28 21 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Thu 18/11/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 10.50 x    
29 31 Ngữ văn 7D 7 Lưu Thị Hường 20/09/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 10.50 x    
30 43 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Khánh Ngân 10/12/2004 Nguyễn Thị Mai Phương Cự Khê 10.50 x    
31 58 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Kim  Thoa 16/12/2005 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 10.50 x    
32 59 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị  Thủy 22/2/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 10.50 x    
33 6 Ngữ văn 7A1 7 Lê Thị Phương Anh 22/08/2004 Phạm Thị Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
34 13 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Mai Chi  02/12/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 10.50 x    
35 17 Ngữ văn 7A2 7 Bùi Thị Giang 12/04/2004 Vũ Thị Hương Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
36 39 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Hiền  Minh  29/08/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 10.50 x    
37 65 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Huyền   Trang  31/8/2004 Lê Thị Thoa Đỗ Động 10.50 x    
38 9 Ngữ văn 7C 7 Nguyễn Thị  Đào 03/05/2004 Nguyễn Thị Hoa Thanh Thùy 10.00 x    
40 37 Ngữ văn 7D 7 Trần Hà Ly 17/03/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 10.00 x    
41 45 Ngữ văn 7D 7 Phan Thị Bích Ngọc 28/12/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 10.00 x    
42 48 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Thị  Ngọc  24/1/2004 Trần Thị Thanh Huyền Thanh Văn  10.00 x    
43 49 Ngữ văn 7A1 7 Lê Thị Linh Nhi 22/6/2004 Lê Thị Nga Thanh Cao 10.00 x    
44 54 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Tú Quỳnh 24/01/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 10.00 x    
45 61 Ngữ văn 7B 7 Lê Thị  Trang 22/04/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 10.00 x    
46 62 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Cẩm 01/04/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 10.00 x    
47 1 Ngữ văn 7A5 7 Nguyễn Thị Thúy An 30/09/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 10.00 x    
48 2 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Quỳnh Anh 18/11/2004 Ngô Thị Hồng Hồng Dương 10.00 x    
49 8 Ngữ văn 7A6 7 Phạm Hà Kim  Anh 21/10/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 10.00 x    
50 14 Ngữ văn 7A6 7 Phạm Thị Linh Chi 28/01/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 10.00 x    
51 27 Ngữ văn 7A2 7 Nguyễn Khánh Huyền 01/06/2004 Vũ Thị Hương Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
52 29 Ngữ văn 7B 7 Dương Thị  Huyền  10/9/2004 Lê Thị Thoa Đỗ Động 10.00 x    
53 35 Ngữ văn 7A 7 Lâm Thùy Linh 21/1/2004 Trần Văn Thảo Xuân Dương 10.00 x    
54 36 Ngữ văn 7A 7 Vũ Cẩm  Ly 18/10/2004 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 10.00 x    
55 40 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Hồng Minh 20/05/2004 Phạm Thị Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
58 52 Ngữ văn 7A5 7 Lê Phương Thảo 26/08/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 10.00 x    
59 53 Ngữ văn 7A 7 Vũ Anh Thơ 15/03/2004 Nguyễn Thị Thao  Cao Dương 10.00 x    
61 30 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Hương 31/8/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 9.00      
62 15 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Hương  Giang 11/02/2004 Ngô Thị Hồng Hồng Dương 9.00      
63 18 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị  31/08/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 9.00      
64 19 Ngữ văn 7A1 7 Mai Thị Thu 09/03/2004 Phạm Thị Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 9.00      
65 56 Ngữ văn 7A1 7 Tạ Thị Thư 10/04/2004 Phạm Thị Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 9.00      
66 59 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thanh Thủy 29/11/2004 Ngô Thị Hồng Hồng Dương 9.00      
67 13 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn  Thị Duyên 29/10/2004 Nguyễn Thị Mai Phương Cự Khê 8.50      
68 22 Ngữ văn 7A 7 Tạ Thu 24/03/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 8.50      
69 28 Ngữ văn 7B 7 Phạm Thị Kim  Hoàng 24/10/2004 Trần Thị Thanh Huyền Thanh Văn  8.50      
70 38 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Cẩm Ly 12/2/2004 Ngô Thị Hồng Mạnh Cao Viên 8.50      
71 39 Ngữ văn 7D 7 Phạm Phương Mai 25/09/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 8.50      
72 63 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Uyên 11/6/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 8.50      
73 9 Ngữ văn 7A6 7 Phạm Thị Kim Anh 16/09/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 8.50      
74 11 Ngữ văn 7A1 7 Lê Thị Ngọc  Ánh 16/8/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 8.50      
75 21 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Thu Hằng 24/04/2004 Phạm Thị Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
76 22 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Hiền  10/12/2003 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 8.50      
77 30 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Ngọc Lan  05/11/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 8.50      
78 31 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Phương Lan  02/03/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 8.50      
79 32 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Ngọc Lan 08/09/2004 Phạm Thị Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
81 69 Ngữ văn 7A6 7 Lê Thị Hải Yến 03/01/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 8.50      
82 6 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/7/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 8.00      
83 10 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Phương Diễm 25/12/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 8.00      
84 23 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Đức Hải 17/04/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 8.00      
85 24 Ngữ văn 7A 7 Trần Nguyễn Ngọc  Hân  5/5/2004 Trần Thị Thanh Huyền
 Hoàng Văn Thành
Thanh Văn  8.00      
86 25 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Thanh Hiền 22/07/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 8.00      
87 29 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Mai Hương 17/4/2004 Lê Thúy Hà Cao Viên 8.00      
88 32 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Thu Huyền 14/3/2004 Lê Thị Nga Thanh Cao 8.00      
89 35 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Khánh Linh 30/12/2004 Lê Thị Nga Thanh Cao 8.00      
90 36 Ngữ văn 7B 7 Lưu Thị Yến Linh 04/09/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 8.00      
91 46 Ngữ văn 7E 7 Bùi Thi Bảo Ngọc 07/07/2004 Trần Thị Hinh Bình Minh 8.00      
92 47 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Thị  Ngọc 06/01/2004 Lê Thị Nga Thanh Cao 8.00      
93 50 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Công  Phúc 10/06/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 8.00      
95 53 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Hà  Phương 10/12/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 8.00      
96 56 Ngữ văn 7D 7 Lưu Phương Thảo 29/01/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 8.00      
97 4 Ngữ văn 7A2 7 Nguyễn Diệu Anh 23/10/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 8.00      
98 34 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị  Linh 16/9/2004 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 8.00      
99 38 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Ngọc  Mai 29/12/2004 Trần Văn Thảo Xuân Dương 8.00      
100 49 Ngữ văn 7A 7 Lê Thị Quỳnh  20/03/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 8.00      
101 60 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thu  Trang  11/06/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 8.00      
102 14 Ngữ văn 7C 7 Nguyễn Thị  Gấm 11/01/2004 Vũ Thị Phương Nhung Mỹ Hưng 7.50      
103 18 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Thị Trà Giang 03/02/2004 Lê Thị Nga Thanh Cao 7.50      
104 33 Ngữ văn 7A 7 Trần Thị Diệu  Huyền 22/11/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 7.50      
105 41 Ngữ văn 7B 7 Hoàng Thị Xuân  Mai 10/06/2004 Thái Kim Cúc Thanh Thùy 7.50      
106 12 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/10/2004 Trần Văn Thảo Xuân Dương 7.50      
107 24 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Thị Lan Hương 20/11/2004 Ngô Thị Hồng Hồng Dương 7.50      
108 42 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Thị Thúy  Ngân 15/2/2004 Lê Văn Trung   Liên Châu 7.50      
109 45 Ngữ văn 7B 7 Ngô Thu Nguyên 10/03/2004 Ngô Thị Hồng Hồng Dương 7.50      
110 57 Ngữ văn 7A6 7 Lưu Thị Anh Thư 09/03/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 7.50      
111 61 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/10/2004 Ngô Thị Hồng Hồng Dương 7.50      
112 67 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Gia Văn  24/06/2004 Đặng Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 7.50      
113 8 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Vân  Anh 07/01/2004 Lê Thị Nga Thanh Cao 7.00      
114 20 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Thị Thu 02/08/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 7.00      
115 27 Ngữ văn 7B 7 Nguyễn Thị Thu  Hiền 23/04/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 7.00      
116 42 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Thị Thúy Nga 29/03/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 7.00      
117 44 Ngữ văn 7D 7 Nguyễn Minh Ngọc 05/08/2004 Lưu Thị Thanh Thủy Bình Minh 7.00      
118 55 Ngữ văn 7A 7 Đoàn Thị Diễm  Quỳnh 01/08/2004 Nguyễn Thị Nhung Thanh Thùy 7.00      
119 3 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Lan Anh  20/11/2004 Bùi Thị Hường Kim An 7.00      
120 26 Ngữ văn 7A 7 Phan Thu  Huyền  15/04/2004 Bùi Thị Hường Kim An 7.00      
121 37 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Khánh Ly 2/9/2004 Trần Văn Thảo Xuân Dương 7.00      
122 41 Ngữ văn 7A1 7 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/01/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 7.00      
123 17 Ngữ văn 7C 7 Tạ Thị Hậu Giang 26/09/2004 Vũ Thị Phương Nhung Mỹ Hưng 6.50      
124 5 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/2/2004 Lê Văn Trung   Liên Châu 6.50      
125 25 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thu Huyền  31/10/2004 Bùi Thị Hường Kim An 6.50      
126 33 Ngữ văn 7A6 7 Lưu Thị  Linh 22/05/2004 Nguyễn Thị Thúy Phương Trung 6.50      
127 1 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Phương Anh 08/10/2004 Trần Thị Thu Huyền Bích Hòa 6.00      
128 2 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Mai Anh 16/03/2004 Trần Thị Thu Huyền Bích Hòa 6.00      
129 51 Ngữ văn 7A 7 Nguyễn Thị Minh Phương 08/05/2004 Trần Thị Thu Huyền Bích Hòa 6.00      
130 28 Ngữ văn 7A 7 Phùng Thanh Huyền 27/10/2004 Trần Văn Thảo Xuân Dương 6.00      
132 62 Ngữ văn 7B 7 Đào Thị  Trang 3/12/2004 Lê Văn Trung   Liên Châu 6.00      
133 68 Ngữ văn 7A2 7 Phạm Kiều Hải Yến 24/9/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 5.00      
1 55 Vật lý 7A6 7 Lê Thị Cẩm 19/12/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 15.00 x Nhất  
2 1 Vật lý 7D 7 Phạm Tuấn  Anh 07/07/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 14.50 x Nhì  
3 10 Vật lý 7A6 7 Đỗ Thanh  Bình 15/06/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 14.00 x Ba  
4 34 Vật lý 7A1 7 Đỗ Ngọc Lâm 15/02/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x Ba  
5 35 Vật lý 7A 7 Nguyễn Minh  Quân 5/1/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 13.50 x    
6 39 Vật lý 7B 7 Nguyễn Thị  Thủy 15/10/2004 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 13.50 x    
7 9 Vật lý 7A 7 Trần Thị  Bình 14/06/2004 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 13.50 x    
8 13 Vật lý 7A1 7 Nguyễn Chí Cường 15/03/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
9 32 Vật lý 7A1 7 Nguyễn Trung Kiên 15/08/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
10 2 Vật lý 7B 7 Lã Huyền Châu 17/10/2004 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 12.00 x    
11 29 Vật lý 7A1 7 Đỗ Trung Nguyên 24/02/2004 Nguyễn Thu Huyền Thanh Cao 12.00 x    
12 3 Vật lý 7A1 7 Vũ Thu An 04/11/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
13 22 Vật lý 7A 7  Lê Ngọc Hà  10/02/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 12.00 x    
14 50 Vật lý 7A1 7 Dương Thị Thúy 09/9/2004 Vũ Thị Hạnh Kim Thư 12.00 x    
15 4 Vật lý 7A 7 Lê Thị Yến Anh 18/03/2004 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 11.50 x    
16 17 Vật lý 7A1 7 Phạm Thùy Dung 20/07/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 11.50 x    
17 19 Vật lý 7B 7 Vương Huyền Linh 24/06/2004 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 11.00 x    
18 40 Vật lý 7B 7 Nguyễn Văn Tiến 27/9/2004 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 11.00 x    
19 1 Vật lý 7A 7  Nguyễn Hoàng  Anh  15/10/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 11.00 x    
20 5 Vật lý 7A 7 Nguyễn Hữu  Công 10/4/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 10.50 x    
21 23 Vật lý 7D 7 Nguyễn Hợp Hoàng Long 03/12/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 10.50 x    
22 40 Vật lý 7A 7  Lê Thu Phương  04/01/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 10.50 x    
23 45 Vật lý 7A 7 Nguyễn Trung  Trường 31/7/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 10.00 x    
24 18 Vật lý 7A1 7 Bùi Chí Dũng 19/05/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
25 25 Vật lý 7A1 7 Hà Lan Hương 15/10/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
28 25 Vật lý 7D 7 Phương Công Mạnh 09/04/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 9.50      
29 9 Vật lý 7D 7 Nguyễn Doãn  Đạt 10/01/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 9.00      
30 31 Vật lý 7A 7 Nghiêm Gia  Phương 12/10/2004 Dư Thị Tới Bích Hòa 9.00      
31 34 Vật lý 7D 7 Lê Minh Quân 03/12/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 9.00      
34 49 Vật lý 7B 7 Đỗ Thị Anh Thư 27/10/2004 Đào Quang Long   Liên Châu 9.00      
35 32 Vật lý 7A 7 Nguyễn Thị Bích  Phương 24/12/2004 Dư Thị Tới Bích Hòa 8.50      
36 46 Vật lý 7D 7 Lê Anh 08/04/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 8.50      
37 38 Vật lý 7B 7 Hoàng Đức Thịnh 26/03/2004 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 8.00      
38 19 Vật lý 7A 7  Lê Đại  Dương  08/03/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 8.00      
39 52 Vật lý 7B 7 Nguyễn Thị  Trà 2/1/2004 Đào Quang Long   Liên Châu 8.00      
40 3 Vật lý 7B 7 Lã Quỳnh  Chi 18/07/2004 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 7.50      
41 12 Vật lý 7B 7 Nguyễn Quang Hùng 09/09/2004 Nguyễn Thị Hảo Cự Khê 7.50      
43 30 Vật lý 7C 7 Nguyễn Văn Phước 28/12/2004 Nguyễn Thị Đức Hoài Mỹ Hưng 7.50      
44 41 Vật lý 7A 7 Nguyễn Thị Minh  Trang 03/07/2004 Dư Thị Tới Bích Hòa 7.50      
45 44 Vật lý 7C 7 Hoàng Phú Trọng 21/01/2004 Nguyễn Thị Đức Hoài Mỹ Hưng 7.50      
46 20 Vật lý 7B 7 Nguyễn Thị Ánh Dương 18/08/2004 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 7.50      
47 30 Vật lý 7B 7 Nguyễn Ngọc Huyền 15/12/2004 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 7.50      
48 16 Vật lý 7C 7 Lê Thị Thanh Liên 30/05/2004 Nguyễn Thị Đức Hoài Mỹ Hưng 7.00      
49 22 Vật lý 7A 7 Đặng Thùy  Linh 7/8/2004 Phạm Thị Biển Thanh Văn  7.00      
50 28 Vật lý 7B 7 Nguyễn Thị  Nga 15/08/2004 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 7.00      
51 31 Vật lý 7A6 7 Tạ Tuấn Khải 26/02/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 7.00      
52 35 Vật lý 7A2 7 Trần Thùy Linh 08/01/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 7.00      
53 36 Vật lý 7A6 7 Trương Quang Lộc 17/12/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 7.00      
54 37 Vật lý 7B 7 Lê Thu Ngân 03/11/2004 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 7.00      
55 38 Vật lý 7A6 7 Lê Thị Ngọc 03/01/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 7.00      
56 39 Vật lý 7A 7 Nguyễn Hà  Nhi 10/04/2004 Nguyễn Thị Hân Hồng Dương 7.00      
57 13 Vật lý 7C 7 Vũ Duy Hưng 30/05/2004 Nguyễn Thị Đức Hoài Mỹ Hưng 6.50      
58 17 Vật lý 7D 7 Hoàng Khánh  Linh 15/11/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 6.50      
59 36 Vật lý 7B 7 Dương Thanh Thảo 10/12/2004 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 6.50      
60 37 Vật lý 7D 7 Nguyễn Hữu  Thịnh 08/12/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 6.50      
61 5 Vật lý 7A 7 Lê Việt  Anh  21/10/2004 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 6.50      
62 47 Vật lý 7A 7 Nguyễn Kim Thiện 05/8/2004 Nguyễn Thị Thảo Tân Ước 6.50      
63 54 Vật lý 7B 7 Lê Hồng Triệu 4/10/2004 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 6.50      
64 11 Vật lý 7A6 7 Lê Thị Ngọc Châm 29/08/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 6.25      
65 8 Vật lý 7A 7 Hoàng Tiến  Đạt 09/03/2004 Dư Thị Tới Bích Hòa 6.00      
66 18 Vật lý 7A 7 Nguyễn Thùy Linh 01/01/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 6.00      
67 7 Vật lý 7B 7 Đào Quang Biên 16/6/2004 Đào Quang Long   Liên Châu 6.00      
68 15 Vật lý 7A6 7 Lê Thành Đạt 30/05/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 6.00      
70 45 Vật lý 7A 7 Bùi Thanh Thảo 02/12/2004 Phạm Văn Minh  Cao Dương 6.00      
71 15 Vật lý 7A 7 Nguyễn Đình Lai 20/5/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 5.75      
72 6 Vật lý 7A 7 Nguyễn Văn Đại 8/6/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 5.50      
73 43 Vật lý 7C 7 Trịnh Minh Triệu 15/10/2004 Nguyễn Thị Đức Hoài Mỹ Hưng 5.50      
74 21 Vật lý 7A1 7 Nguyễn Trà Giang 05/08/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 5.50      
75 23 Vật lý 7B 7 Ngô Quang  Hiểu 18/3/2004 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 5.50      
76 28 Vật lý 7B 7 Nguyễn Quang  Huy  20/9/2004 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 5.50      
77 48 Vật lý 7A 7 Nguyễn Minh  Thư 16/9/2004 Nguyễn Thị Lan Anh Đỗ Động 5.50      
78 20 Vật lý 7B 7 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/05/2004 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 5.00      
79 21 Vật lý 7B 7 Vũ Thị Thùy  Linh 15/08/2004 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 5.00      
80 27 Vật lý 7D 7 Nguyễn Hải  Nam 23/08/2004 Lã Thị Vân Bình Minh 5.00      
81 33 Vật lý 7A 7 Nguyễn Minh  Phương 11/8/2004 Phạm Thị Biển Thanh Văn  5.00      
82 6 Vật lý 7B 7 Nguyễn Thị Vân Anh 7/7/2004 Đào Quang Long   Liên Châu 5.00      
83 24 Vật lý 7A2 7 Nguyễn Hữu Hoàng 08/01/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 5.00      
84 29 Vật lý 7A 7  Nguyễn Thị Thu  Huyền  08/04/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 5.00      
85 41 Vật lý 7A 7  Mai Đức Quân  31/05/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 5.00      
86 42 Vật lý 7B 7 Nguyễn Như  Quỳnh  12/7/2004 Nguyễn Thị Lan Anh Đỗ Động 5.00      
87 46 Vật lý 7A1 7 Lê Ngọc Thiện 04/02/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 5.00      
88 4 Vật lý 7A 7 Ngô Việt  Chiều 26/02/2004 Tạ Đăng Khoa Thanh Thùy 4.50      
89 14 Vật lý 7A 7 Trần Thị Đan  02/03/2004 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 4.50      
90 16 Vật lý 7A 7 Trần Anh Đức 12/10/2004 Nguyễn Thị Thảo Tân Ước 4.50      
91 2 Vật lý 7A 7  Nguyễn Hoàng Phương  Anh  23/07/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa 4.00      
92 12 Vật lý 7A6 7 Lê Khánh Chi 02/03/2004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 4.00      
93 7 Vật lý 7A1 7 Nguyễn Tiến  Đại 03/8/2004 Nguyễn Thu Huyền Thanh Cao 3.00      
94 11 Vật lý 7A1 7 Lã Quang  Hải 13/9/2004 Nguyễn Thu Huyền Thanh Cao 3.00      
95 51 Vật lý 7B 7 Phạm Thành Tiến  22/3/2004 Nguyễn Thị Lan Anh Đỗ Động 2.50      
96 10 Vật lý 7A1 7 Nguyễn Hoàng  Đô 01/02/2004 Nguyễn Thu Huyền Thanh Cao 2.00      
97 24 Vật lý 7A 7 Đỗ Văn  Long 21/3/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 2.00      
98 47 Vật lý 7A 7 Phạm Thị Như  Ý 27/10/2004 Phạm Thị Biển Thanh Văn  2.00      
99 8 Vật lý 7A 7 Lê Thị  Bình 03/07/2004 Phạm Văn Minh  Cao Dương 2.00      
101 42 Vật lý 7A 7 Trần Thị Thùy Trang  1/9/2004 Phạm Thị Biển Thanh Văn        bỏ thi
102 53 Vật lý 7A 7  Nguyễn Thu Trang  11/06/2004 Nguyễn Thị Tặng  Dân Hòa       bỏ thi
1 69 Toán 7A1 7 Nguyễn Chí Trung 31/01/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 18.25 x Nhất  
2 71 Toán 7A6 7 Lê Thị Cẩm 19/12/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 18.00 x Nhì  
4 21 Toán 7A1 7 Bùi Chí Dũng 19/05/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 17.50 x Ba  
5 75 Toán 7A6 7 Lê Thị Hải Yến 03/01/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 17.50 x Ba  
6 13 Toán 7A6 7 Lê Thị Ngọc Châm 29/08/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 17.25 x Ba  
7 48 Toán 7A6 7 Trương Quang Lộc 17/12/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 17.00 x Ba  
8 44 Toán 7A 7 Nguyễn Minh  Quân 5/1/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 16.75 x Ba  
9 17 Toán 7A1 7 Nguyễn Tiến Đạt 03/04/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 16.75 x Ba  
10 22 Toán 7A 7 Lê Đại Dương 08/03/2004 Nguyễn Thị Luyến  Dân Hòa 16.75 x Ba  
11 70 Toán 7A1 7 Nguyễn Công Trường 12/07/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 16.75 x Ba  
12 5 Toán 7B 7 Dương Tú Anh 4/3/2004 Nguyễn Thị Mai Tam Hưng 16.50 x    
13 13 Toán 7D 7 Nguyễn Doãn  Đạt 10/01/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 16.50 x    
14 17 Toán 7D 7 Nguyễn Thị Thu 10/02/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 16.50 x    
15 23 Toán 7B 7 Phạm Gia Khiêm 0/30/52004 Nguyễn Thị Mai Tam Hưng 16.50 x    
16 31 Toán 7D 7 Nguyễn Hợp Hoàng Long 03/12/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 16.50 x    
18 57 Toán 7A 7 Nguyễn Thanh Sơn 21/01/2004 Lưu Thị Liên  Cao Dương 16.50 x    
19 47 Toán 7A 7 Dương Thị Như  Quỳnh 11/09/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 16.00 x    
20 55 Toán 7B 7 Đào Văn  Trung 06/12/2004 Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 16.00 x    
21 12 Toán 7A6 7 Đỗ Thanh  Bình 15/06/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 16.00 x    
22 54 Toán 7A6 7 Lê Đình Phát 17/01/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 16.00 x    
23 61 Toán 7A 7 Nguyễn Kim Thiện 05/8/2004 Vũ Thị Liêm Tân Ước 16.00 x    
24 66 Toán 7A1 7 Phạm Hà Trang 16/08/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 16.00 x    
25 72 Toán 7A1 7 Nguyễn Anh 03/02/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 16.00 x    
26 34 Toán 7D 7 Phương Công Mạnh 09/04/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 15.50 x    
27 38 Toán 7B 7 Tào Hữu Nam 23/01/2004 Nguyễn Thị Mai Tam Hưng 15.50 x    
28 44 Toán 7A1 7 Đỗ Ngọc Lâm 15/02/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 15.50 x    
29 58 Toán 7A6 7 Lê Cao  Thái 16/06/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 15.50 x    
30 27 Toán 7D 7 Hoàng Khánh Linh 15/11/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 15.25 x    
31 73 Toán 7A6 7 Lê Hải Vân 15/04/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 15.00 x    
32 42 Toán 7A 7 Nghiêm Gia  Phương 12/10/2004 Nguyễn Đức Anh Bích Hòa 14.75 x    
33 60 Toán 7B 7 Nguyễn Mạnh  Tường   Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 14.75 x    
34 9 Toán 7A1 7 Nguyễn Tiến Khôi Bảo 30/07/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 14.75 x    
35 39 Toán 7B 7 Hoàng Văn  Hướng 4/6/2004 Lê Văn Đạt   Liên Châu 14.75 x    
36 18 Toán 7A1 7 Lã Quang Hải 13/9/2004 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 14.50 x    
37 47 Toán 7A6 7 Lưu Thị Linh 22/05/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 14.50 x    
38 49 Toán 7A 7 Đào Bá Lượng 03/03/2004 Nguyễn Thị Hạnh Hồng Dương 14.50 x    
39 27 Toán 7A1 7 Nguyễn Trà Giang 05/08/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 14.25 x    
40 43 Toán 7A1 7 Nguyễn Trung Kiên 15/08/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 14.25 x    
41 6 Toán 7A1 7 Nguyễn Tiến Anh 09/6/2004 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 14.00 x    
42 10 Toán 7A 7 Nguyễn Hữu  Công 10/4/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 14.00 x    
43 11 Toán 7B 7 Lê Mạnh Cường 27/09/2004 Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 14.00 x    
44 12 Toán 7B 7 Nguyễn Hải Đăng 22/09/2004 Nguyễn Thị Mai Tam Hưng 14.00 x    
45 36 Toán 7D 7 Nguyễn Hải  Nam 23/08/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 14.00 x    
46 37 Toán 7D 7 Nguyễn Quốc Nam 13/11/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 14.00 x    
47 49 Toán 7D 7 Nguyễn Hữu Thịnh 08/12/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 14.00 x    
48 52 Toán 7C 7 Tạ Thanh  Trà 03/10/2004 Nguyễn Hồng Phúc Mỹ Hưng 14.00 x    
49 53 Toán 7A 7 Nguyễn Thị Minh Trang 03/07/2004 Nguyễn Đức Anh Bích Hòa 14.00 x    
50 7 Toán 7A1 7 Nguyễn Thị Mai Anh 29/07/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
51 14 Toán 7A1 7 Nguyễn Quyết Chiến 30/04/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
52 15 Toán 7A1 7 Nguyễn Chí Cường 15/03/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
53 38 Toán 7A2 7 Nguyễn Hữu Hoàng 06/04/2004 Vũ Thị Lan Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
54 56 Toán 7A 7 Nguyễn Thị Như Sao 29/10/2004 Vũ Thị Liêm Tân Ước 14.00 x    
55 4 Toán 7A 7 Nguyễn Hoàng  Anh 15/10/2004 Nguyễn Thị Luyến  Dân Hòa 13.75 x    
56 40 Toán 7A6 7 Phạm Quang Huy 11/01/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 13.75 x    
57 19 Toán 7A1 7 Nguyễn Anh Đức 09/09/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
58 31 Toán 7A 7 Lê Thị Ngọc Hân 05/1/2004 Vũ Thị Liêm Tân Ước 13.50 x    
59 60 Toán 7A 7 Lê Minh  Thắng 03/01/2004 Nguyễn Thị Hạnh Hồng Dương 13.50 x    
60 35 Toán 7D 7 Dương Nhật Minh 27/12/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 13.25 x    
61 19 Toán 7A 7 Nguyễn Thị  Hằng 23/12/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 13.00 x    
62 29 Toán 7B 7 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/05/2004 Lê Xuân Toán Thanh Mai 13.00 x    
63 48 Toán 7B 7 Vũ Xuân Thái 29/02/2004 Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 13.00 x    
64 56 Toán 7A 7 Nguyễn Trung  Trường 31/7/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 13.00 x    
65 8 Toán 7A6 7 Hoàng Ngọc  Anh 05/06/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 13.00 x    
66 32 Toán 7A 7 Trịnh Đức  Hiệp 11/01/2004 Lưu Thị Liên  Cao Dương 13.00 x    
67 74 Toán 7A2 7 Nguyễn Hữu Việt 06/04/2004 Vũ Thị Lan Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
68 46 Toán 7A 7 Vũ Khánh  Linh 12/05/2004 Nguyễn Thị Luyến  Dân Hòa 12.75 x    
69 8 Toán 7B 7 Lã Huyền Châu 17/10/2004 Lê Xuân Toán Thanh Mai 12.50 x    
70 9 Toán 7A 7 Ngô Việt  Chiều 26/02/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 12.50 x    
71 16 Toán 7A 7 Nguyễn Hương Giang 23/8/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 12.50 x    
72 41 Toán 7C 7 Nguyễn Hoàng Ngân 27/12/2004 Nguyễn Hồng Phúc Mỹ Hưng 12.50 x    
73 62 Toán 7B 7 Nguyễn Thành Ý 31/07/2004 Nguyễn Thanh Tùng Cự Khê 12.50 x    
75 11 Toán 7A 7 Trần Thị Bình 14/06/2004 Nguyễn Thị Hạnh Hồng Dương 12.25 x    
76 22 Toán 7A 7 Nguyễn Quang  Huy 23/07/2004 Nguyễn Đức Anh Bích Hòa 12.00 x    
77 25 Toán 7A1 7 Lê Thị  Lan 08/12/2004 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 12.00 x    
78 18 Toán 7A1 7 Phùng Đức Đạt 18/10/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
79 29 Toán 7A 7 Lê Ngọc  10/02/2004 Nguyễn Thị Luyến  Dân Hòa 12.00 x    
80 52 Toán 7A6 7 Lê Thị Ngọc 03/01/2004 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 11.75 x    
81 2 Toán 7D 7 Phạm Tuấn  Anh 07/07/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 11.50 x    
82 43 Toán 7D 7 Lê Minh Quân 03/12/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 11.50 x    
83 55 Toán 7A 7 Lê Thu Phương 04/01/2004 Nguyễn Thị Luyến  Dân Hòa 11.50 x    
84 67 Toán 7A 7 Phạm Hạnh  Trang  01/04/2004 Phạm Thị Hà  Đỗ Động 11.50 x    
86 1 Toán 7A 7 Nguyễn Thị Mai Anh 16/03/2004 Nguyễn Đức Anh Bích Hòa 11.00 x    
87 21 Toán 7B 7 Nguyễn Quang Hùng 09/09/2004 Nguyễn Thanh Tùng Cự Khê 11.00 x    
88 36 Toán 7A 7 Nguyễn Đăng Hiếu 25/02/2004 Nguyễn Thị Hạnh Hồng Dương 11.00 x    
89 40 Toán 7B 7 Nguyễn Thu Ngân 17/5/2004 Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 10.50 x    
90 51 Toán 7B 7 Nguyễn Thị Thủy 15/10/2004 Lê Xuân Toán Thanh Mai 10.50 x    
91 65 Toán 7A 7 Mai Thu Trang 14/09/2004 Nguyễn Thị Luyến  Dân Hòa 10.50 x    
92 4 Toán 7C 7 Nguyễn Tuấn Anh 17/01/2004 Nguyễn Hồng Phúc Mỹ Hưng 10.00 x    
93 20 Toán 7C 7 Tạ Thu  Hiền 04/03/2004 Nguyễn Hồng Phúc Mỹ Hưng 10.00 x    
94 24 Toán 7A 7 Nguyễn Đình Lai 20/5/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 10.00 x    
95 39 Toán 7B 7 Nguyễn Thị  Nga 15/08/2004 Lê Xuân Toán Thanh Mai 10.00 x    
96 23 Toán 7A 7 Nguyễn Văn Tùng Dương 20/08/2004 Nguyễn Thị Hạnh Hồng Dương 10.00 x    
97 24 Toán 7B 7 Nguyễn Thị Ánh Dương 18/08/2004 Lê Thị Huyền Hồng Dương 10.00 x    
98 26 Toán 7A1 7 Lê Thị  Duyên 25/11/2004 Nguyễn Thị Trang Kim Thư 10.00 x    
100 50 Toán 7B 7 Nguyễn Kim Thoa 16/12/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 9.50      
101 26 Toán 7C 7 Lê Thị Thanh Liên 30/05/2004 Nguyễn Hồng Phúc Mỹ Hưng 9.00      
102 59 Toán 7A 7 Tạ Đình  Tuân 17/03/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 8.75      
103 64 Toán 7B 7 Nguyễn Thị  Trà 2/1/2004 Lê Văn Đạt   Liên Châu 8.75      
104 14 Toán 7A 7 Nguyễn Tiến Dũng 18/09/2004 Nguyễn Đức Anh Bích Hòa 8.50      
105 15 Toán 7A 7 Nguyễn Hương Giang 20/07/2004 Nguyễn Đức Anh Bích Hòa 8.50      
106 30 Toán 7A1 7 Phạm Vũ Hải 16/05/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
107 16 Toán 7A 7 Trần Thị Đan  02/03/2004 Nguyễn Thị Hà Kim An 8.25      
108 46 Toán 7A 7 Nguyễn Trung  Quang 14/1/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 8.00      
109 68 Toán 7B 7 Nguyễn Hồng Triệu 4/10/2004 Phạm Thị Thanh Xuân Dương 8.00      
110 5 Toán 7A 7 Lê Việt  Anh  21/10/2004 Nguyễn Thị Hà Kim An 7.50      
111 20 Toán 7A 7 Trần Anh Đức 12/10/2004 Vũ Thị Liêm Tân Ước 7.50      
112 28 Toán 7A1 7 Nguyễn Quang Giáp 23/04/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 7.25      
113 54 Toán 7B 7 Nguyễn Thu  Trang 27/8/2004 Nguyễn Thị Tuyết Mai Thanh Văn  7.00      
114 37 Toán 7B 7 Ngô Quang  Hiểu 18/3/2004 Phạm Thị Thanh Xuân Dương 7.00      
115 51 Toán 7B 7 Lê Thu Ngân 03/11/2004 Lê Thị Huyền Hồng Dương 7.00      
116 62 Toán 7A1 7 Cao Thị Thanh Thúy 26/5/2004 Nguyễn Thị Trang Kim Thư 7.00      
117 41 Toán 7B 7 Nguyễn Ngọc Huyền 15/12/2004 Lê Thị Huyền Hồng Dương 6.75      
118 45 Toán 7B 7 Vũ Đình Quân 15/01/2004 Nguyễn Thanh Tùng Cự Khê 6.50      
119 10 Toán 7B 7 Đào Quang Biên 16/6/2004 Lê Văn Đạt   Liên Châu 6.50      
120 25 Toán 7A 7 Lê Thùy Dương  24/11/2004 Nguyễn Thị Hà Kim An 6.50      
121 53 Toán 7B 7 Nguyễn Ngọc Nhân 26/04/2004 Lê Thị Huyền Hồng Dương 6.50      
122 30 Toán 7A 7 Đặng Thùy Linh 7/8/2004 Nguyễn Thị Tuyết Mai
 Phạm Thị Biển
Thanh Văn  6.25      
124 34 Toán 7A 7 Bùi Ngọc Hiếu 27/12/2004 Lưu Thị Liên  Cao Dương 6.00      
125 58 Toán 7A1 7 Nguyễn Tiến  09/6/2004 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 4.50      
126 3 Toán 7A 7 Nguyễn Hoàng Phương  Anh 23/07/2004 Nguyễn Thị Luyến  Dân Hòa 4.50      
127 63 Toán 7A 7 Quách Đức Tiến 20/09/2004 Lưu Thị Liên Cao Dương 4.50      
128 33 Toán 7A 7 Nguyễn Văn Hiệp  04/6/2004 Phạm Thị Hà  Đỗ Động 4.25      
129 28 Toán 7A 7 Lê Thị Kiều Linh 12/9/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 4.00      
130 33 Toán 7A 7 Lê Xuân Lương 1/5/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 3.50      
131 61 Toán 7D 7 Nguyễn Duy Vinh 31/12/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 3.50      
132 59 Toán 7A 7 Nguyễn Đình Thắng 15/11/2004 Lưu Thị Liên  Cao Dương 3.50      
133 42 Toán 7A1 7 Nguyễn Đàm Khánh 28/08/2004 Hà Thị Hoan Ng.Trực-TTKim Bài 3.25      
134 7 Toán 7A 7 Nguyễn Văn Bảo 8/1/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 3.00      
135 32 Toán 7A 7 Đỗ Văn  Long 21/3/2004 Nguyễn Hữu Hiếu Cao Viên 1.75      
136 57 Toán 7D 7 Lê Anh 08/04/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh 1.00      
137 3 Toán 7D 7 Nguyễn Diệp  Anh 01/09/2004 Bùi Đăng Hưng Bình Minh       bỏ thi
1 61 Tiếng Anh 7A1 7 Phạm Thị Minh Trang 18/02/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 18.30 x Nhất  
4 22 Tiếng Anh 7A1 7 Hà Lan Hương 15/10/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 17.35 x Ba  
6 35 Tiếng Anh 7D 7 Nguyễn Thu  Huyền 01/11/2004 Trần Thị Hương Bình Minh 16.80 x Ba  
7 41 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thùy Linh 01/01/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 16.00 x Ba  
8 65 Tiếng Anh 7A 7 Bùi Thị  Xuân 29/02/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 16.00 x Ba  
9 11 Tiếng Anh 7A1 7 Lã Thị Hồng Diệu 29/02/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 16.00 x Ba  
10 19 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Đặng Bảo 20/08/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 15.00 x    
11 42 Tiếng Anh 7A 7 Đào Thị Bảo Linh 12/02/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 14.80 x    
12 66 Tiếng Anh 7A2 7 Nguyễn Thị Bảo Vân 06/12/2004 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 14.50 x    
13 20 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Thùy  Dung 29/07/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 14.40 x    
14 57 Tiếng Anh 7C 7 Lê Thanh Thảo 18/05/2004 Nguyễn Hải Hiền Mỹ Hưng 14.10 x    
15 15 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Thành Công 15/5/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 13.70 x    
16 34 Tiếng Anh 7D 7 Lưu Thị  Hường 20/09/2004 Trần Thị Hương Bình Minh 13.50 x    
17 49 Tiếng Anh 7D 7 Nguyễn Minh  Ngọc 05/08/2004 Trần Thị Hương Bình Minh 13.50 x    
18 17 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Hương Giang 07/11/2004 Nguyễn Thị Minh Tâm  Cao Dương 13.50 x    
19 26 Tiếng Anh 7A 7 Phùng Thanh Huyền 27/10/2004 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 13.50 x    
20 4 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/07/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 13.40 x    
21 5 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Kim  Anh 22/03/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 13.40 x    
22 47 Tiếng Anh 7A 7  Nguyễn Duy  Quân  17/02/2004 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 13.40 x    
23 38 Tiếng Anh 7A 7 Trần Thị Diệu  Huyền 22/11/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 13.20 x    
24 63 Tiếng Anh 7B 7 Lê Cẩm  30/12/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 13.10 x    
25 37 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Thanh Huyền 11/1/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 13.00 x    
26 58 Tiếng Anh 7A2 7 Nguyễn Thị Thanh Trà 05/02/2004 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
27 50 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Minh  Phương 11/8/2004 Phan Thị Huyền Thanh Văn  12.90 x    
28 61 Tiếng Anh 7B 7 Lê Thanh Trà 06/07/2004 Phạm Minh Hiếu Cự Khê 12.90 x    
29 3 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Thị Phương Anh 06/11/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 12.80 x    
30 55 Tiếng Anh 7D 7 Lưu Phương  Thảo 29/01/2004 Trần Thị Hương Bình Minh 12.70 x    
31 33 Tiếng Anh 7A 7 Phạm Hồng Huệ 17/10/2004 Kiều Quốc Vương Tam Hưng 12.60 x    
32 59 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị  Thủy 22/2/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 12.40 x    
33 7 Tiếng Anh 7A 7  Nguyễn Mai Chi  02/12/2004 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 12.40 x    
34 39 Tiếng Anh 7A 7  Tô Phương  Nam  01/04/2004 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 12.30 x    
35 6 Tiếng Anh 7A1 7 Lý Hà  Anh 08/6/2004 Nguyễn Thanh Huyền Thanh Cao 12.20 x    
36 46 Tiếng Anh 7D 7 Lê Hoàng Hương  Mai 21/06/2003 Trần Thị Hương Bình Minh 12.20 x    
37 4 Tiếng Anh 7A2 7 Nguyễn Phương Anh 10/09/2004 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 12.20 x    
38 46 Tiếng Anh 7A 7  Mai Đức  Quân  31/05/2004 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 12.10 x    
39 43 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Diệu Linh 21/09/2004 Phạm Minh Hiếu Cự Khê 12.00 x    
40 21 Tiếng Anh  7A 7 Nguyễn Thanh  Hiền  10/8/2004 Phạm Thị Lý  Đỗ Động 12.00 x    
41 30 Tiếng Anh 7A1 7 Tào Mai Linh 09/05/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
42 38 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Hồng Minh 20/05/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
43 64 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Cẩm  01/04/2004 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 11.60 x    
45 53 Tiếng Anh 7A 7 Nghiêm Anh  Thơ 29/5/2004 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 11.30 x    
46 67 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị  Xuân 16/02/2004 Tạ Thị Hường Hồng Dương 11.30 x    
47 26 Tiếng Anh 7D 7 Nguyễn Đức  Hải 17/04/2004 Trần Thị Hương Bình Minh 11.20 x    
49 7 Tiếng Anh 7A1 7 Lý Thị Ngân Anh 15/10/2004 Nguyễn Thanh Huyền Thanh Cao 11.10 x    
50 12 Tiếng Anh 7A1 7 Phạm Thùy Dung 20/07/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
51 10 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Kim  Anh 06/06/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 10.90 x    
52 53 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Tú Quỳnh 24/01/2004 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 10.60 x    
53 13 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Anh Dũng 06/10/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.60 x    
54 44 Tiếng Anh 7A1 7 Vương Mai Phương 03/03/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.60 x    
55 39 Tiếng Anh 7C 7 Nguyễn Trọng  Khôi 11/07/2004 Nguyễn Hải Hiền Mỹ Hưng 10.40 x    
56 14 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Đức Đăng Dương 08/12/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.40 x    
57 57 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Tiến Toàn 14/09/2004 Nguyễn Thị Minh Tâm  Cao Dương 10.40 x    
58 47 Tiếng Anh 7A 7 Đỗ Quỳnh  Nga 25/02/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 10.20 x    
59 10 Tiếng Anh 7A6 7 Lê Xuân Đào 02/02/2004 Lưu Thị Loan Phương Trung 10.20 x    
60 68 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị  Xuân 18/1/2004 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 10.20 x    
61 12 Tiếng Anh 7A1 7 Lê Minh Ánh 06/4/2004 Nguyễn Thanh Huyền Thanh Cao 10.00 x    
62 13 Tiếng Anh 7C 7 Ngô Viết Bằng 28/07/2004 Nguyễn Hải Hiền Mỹ Hưng 10.00 x    
63 24 Tiếng Anh 7A 7 Tạ Thị Thu  Giang 27/03/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 10.00 x    
64 25 Tiếng Anh 7A 7 Tạ Thu 24/03/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 10.00 x    
65 36 Tiếng Anh 7B 7 Lê Thu  Huyền 12/3/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 10.00 x    
66 40 Tiếng Anh 7C 7 Nguyễn Bảo Lâm 31/07/2004 Nguyễn Hải Hiền Mỹ Hưng 10.00 x    
67 60 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Minh Tiến 11/03/2004 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 10.00 x    
68 33 Tiếng Anh 7A2 7 Lâm Thanh Loan 19/7/2004 Phạm Thị Thu Hương Kim Thư 10.00 x    
69 34 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Xuân Hoàng Lộc 15/12/2004 Tạ Thị Hường Hồng Dương 10.00 x    
70 36 Tiếng Anh 7A 7 Vũ Cẩm  Ly 18/10/2004 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 10.00 x    
71 37 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Ngọc  Mai 29/12/2004 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 10.00 x    
72 63 Tiếng Anh 7A3 7 Nguyễn Thị Cẩm 08/07/2004 Hà Thị Hồng Gấm Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
74 6 Tiếng Anh 7A 7 Quách Thị Ngọc Bích 24/05/2004 Nguyễn Thị Minh Tâm  Cao Dương 9.70      
75 19 Tiếng Anh 7C 7 Nguyễn Thùy Dung 24/01/2004 Nguyễn Hải Hiền Mỹ Hưng 9.60      
77 8 Tiếng Anh 7A2 7 Trương Hà Chi 06/09/2004 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 9.60      
78 45 Tiếng Anh 7A6 7 Phạm Đức Phương 25/06/2004 Lưu Thị Loan Phương Trung 9.60      
79 52 Tiếng Anh 7A 7 Phan Thị Như Thảo  25/08/2004 Nguyễn Hồng Minh Kim An 9.60      
80 65 Tiếng Anh 7A6 7 Phạm Huy Tùng 01/07/2004 Lưu Thị Loan Phương Trung 9.50      
81 54 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/07/2004 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 9.30      
82 24 Tiếng Anh 7A1 7 Phạm Như Huyền 19/12/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 9.25      
83 40 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Kim Nam 10/08/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 9.20      
84 11 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Mai  Anh 13/09/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 9.10      
85 32 Tiếng Anh 7B 7 Bùi Thanh Huệ 17/10/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 9.00      
86 45 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Tiến  Long 02/04/2004 Trần Thị Hương Bình Minh 9.00      
87 23 Tiếng Anh 7A 7 Trương Gia  Huy 09/12/2004 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 9.00      
88 28 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Trung Kiên 29/03/2004 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 9.00      
89 44 Tiếng Anh 7C 7 Nguyễn Đình Linh 27/11/2004 Nguyễn Hải Hiền Mỹ Hưng 8.80      
90 48 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 04/06/2004 Nguyễn Thị Minh Tâm  Cao Dương 8.70      
91 16 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Mạnh Cường 23/02/2004 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 8.60      
92 2 Tiếng Anh 7A1 7 Lê Tuấn Anh 13/07/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 8.60      
93 9 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Biên  Cương 30/1/2004 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 8.60      
94 27 Tiếng Anh  7A 7 Nguyễn Ngọc  Huyền  06/9/2004 Phạm Thị Lý  Đỗ Động 8.60      
95 17 Tiếng Anh 7C 7 Nguyễn Công Đạt 27/09/2004 Nguyễn Hải Hiền Mỹ Hưng 8.50      
96 29 Tiếng Anh 7E 7 Đỗ Minh Hoàng 07/10/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 8.50      
97 25 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/1/2005 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 8.50      
98 62 Tiếng Anh 7B 7 Trần Thị Tâm Trang 23/1/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 8.40      
99 66 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Hải Yến 18/03/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 8.40      
100 59 Tiếng Anh 7A3 7 Lê Thị Ngọc Trâm 21/08/2004 Lưu Thị Loan Phương Trung 8.40      
101 55 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Hiền  Thương 26/11/2004 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 8.30      
102 29 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Mai Lan 08/06/2004 Tạ Thị Hường Hồng Dương 8.20      
103 23 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Trà Giang 10/03/2004 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 8.00      
104 51 Tiếng Anh 7G 7 Nguyễn Hữu  Quân 28/6/2004 Lê Thị Hoa Cao Viên 8.00      
105 35 Tiếng Anh 7A1 7 Trịnh Diệu Ly 14/3/2004 Phạm Thị Thu Hương Kim Thư 8.00      
106 50 Tiếng Anh 7A2 7 Nguyễn Diễm Quỳnh 27/01/2004 Phạm Thị Thu Hương Kim Thư 8.00      
107 18 Tiếng Anh 7B 7 Kiều Trung Đức 11/4/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 7.90      
108 43 Tiếng Anh 7A6 7 Lê Thị Huyền Nhung 05/10/2004 Lưu Thị Loan Phương Trung 7.80      
109 56 Tiếng Anh 7B 7 Vũ Thị Phương Thảo 22/3/2004 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên 7.70      
110 14 Tiếng Anh 7A 7 Đỗ Ngọc Kim  Chi 3/4/2004 Phan Thị Huyền Thanh Văn  7.60       6.075
111 42 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Hà Nhi 10/04/2004 Tạ Thị Hường Hồng Dương 7.60      
112 5 Tiếng Anh 7A 7  Nguyễn Thị Ngọc  Ánh  22/01/2004 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 7.20      
113 20 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Thu Hằng 24/04/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 7.20      
114 21 Tiếng Anh 7B 7 Vương Thùy  Dương 2/3/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 7.00      
115 31 Tiếng Anh 7A2 7 Nguyễn Ngọc Linh 08/05/2004 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 7.00      
116 32 Tiếng Anh 7A3 7 Lê Khánh Linh 21/10/2004 Lưu Thị Loan Phương Trung 7.00      
117 18 Tiếng Anh 7A6 7 Lê Trà Giang 10/09/2004 Lưu Thị Loan Phương Trung 6.90      
119 62 Tiếng Anh 7A3 7 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/05/2004 Hà Thị Hồng Gấm Ng.Trực-TTKim Bài 6.50      
120 15 Tiếng Anh 7A1 7 Nguyễn Mỹ Duyên 13/12/2004 Phạm Thị Thu Hương Kim Thư 6.40      
121 16 Tiếng Anh 7A 7 Bùi Thùy Giang 13/01/2004 Nguyễn Thị Minh Tâm  Cao Dương 6.40      
122 52 Tiếng Anh 7B 7 Kiều Hồng Quang 19/9/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 6.30      
123 56 Tiếng Anh 7A3 7 Hà Thanh Thúy 18/06/2004 Hà Thị Hồng Gấm Ng.Trực-TTKim Bài 6.00      
124 22 Tiếng Anh 7A 7 Phạm Quốc  Duy 22/11/2004 Kiều Quốc Vương Tam Hưng 5.80      
125 30 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thúy Hồng 06/11/2004 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 5.80      
126 54 Tiếng Anh 7B 7 Đỗ Thị Anh Thư 27/10/2004 Nguyễn Văn Hường   Liên Châu 5.30      
127 8 Tiếng Anh 7A 7 Lý Thị Lan  Anh 02/06/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 5.00      
128 41 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Thị Thúy  Ngân 15/2/2004 Nguyễn Văn Hường   Liên Châu 4.70      
129 60 Tiếng Anh 7B 7 Đào Thị Quỳnh  Trang 16/3/2004 Nguyễn Văn Hường   Liên Châu 4.60      
130 51 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Thị Thanh  15/11/2004 Nguyễn Hồng Minh Kim An 4.20      
131 49 Tiếng Anh 7A 7 Lê Thị Như Quỳnh  24/12/2004 Nguyễn Hồng Minh Kim An 3.60      
132 58 Tiếng Anh 7A 7 Nguyễn Trọng Thịnh 10/08/2004 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 2.90      
133 3 Tiếng Anh 7D 7 Nguyễn Tiến Duy Anh 08/09/2004 Trần Thị Hương Bình Minh       bỏ thi
134 48 Tiếng Anh 7B 7 Nguyễn Thu Ngân 17/5/2004 Vũ Thị Thu Huyền Cao Viên       bỏ thi
1 52 Hóa học 8B 8 Hoàng Minh  Quân 1/7/2003 Trần Thị Mai   Liên Châu 18.75 x Nhất  
2 26 Hóa học 8A 8 Đỗ Văn Huy 16/5/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 18.00 x Nhì  
3 31 Hóa học 8A 8 Nguyễn Trung  Lâm 25/1/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 17.50 x Nhì  
4 64 Hóa học 8A 8 Nguyễn Lữ Trinh 31/1/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 17.00 x Ba  
5 3 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Vân Anh 7/11/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 16.75 x Ba  
6 39 Hóa học 8A 8 Nguyễn Hoa Minh 1/9/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 16.75 x Ba  
7 14 Hóa học 8A 8 Tạ Quang Hải 10/7/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 16.50 x Ba  
9 69 Hóa học 8A 8 Đào Thị Hồng Vân 7/3/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 16.30 x    
10 9 Hóa học 8A 8 Nguyễn Linh Chi 26/7/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 16.00 x    
11 74 Hóa học 8B 8 Đào Thị  Yến 6/9/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 15.75 x    
12 32 Hóa học 8B 8 Bùi Đăng  Lâm 8/6/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 15.25 x    
13 23 Hóa học 8A1 8 Lưu Văn Hải 19/09/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 15.00 x    
14 16 Hóa học 8A2 8 Nguyễn Quang Dũng 18/02/2003 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKim Bài 14.40 x    
15 60 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Hương Thảo 08/12/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 14.15 x    
16 51 Hóa học 8A1 8 Phạm Hoàng Phú 22/07/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 14.00 x    
17 56 Hóa học 8B 8 Lê Thị Anh Thư 8/9/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 13.75 x    
19 72 Hóa học 8A 8 Đào Văn  Vượng 6/9/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 13.65 x    
20 29 Hóa học 8A1 8 Phan Đại Hoàng 03/07/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
21 57 Hóa học 8A6 8 Lê Thị  Quỳnh 11/04/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 13.50 x    
22 65 Hóa học 8B 8 Hoàng Minh  Toàn 1/7/2003 Trần Thị Mai   Liên Châu 13.50 x    
23 55 Hóa học 8A 8 Vũ Thị Hoài Thu 10/1/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 13.25 x    
24 28 Hóa học 8A1 8 Đỗ Thị  Huyền 10/9/2003 Lê Thị Minh Nguyệt Thanh Cao 12.75 x    
25 19 Hóa học 8A 8 Quách Thị Hương Giang 23/6/2003 Đào Thị Luân  Cao Dương 12.75 x    
26 58 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Bá Sơn 05/04/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 12.75 x    
27 67 Hóa học 8A 8 Lê Thị Thanh Tuyến 11/6/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 12.50 x    
28 37 Hóa học 8B 8 Vương Thị Thanh Mai 18/05/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 12.25 x    
29 72 Hóa học 8A6 8 Phạm Bá Việt 30/6/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 12.25 x    
30 43 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Huy  Phong 01/4/2003 Lê Thị Minh Nguyệt Thanh Cao 12.00 x    
31 47 Hóa học 8A1 8 Lê Thanh Ngân 04/01/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 12.00 x    
32 67 Hóa học 8A1 8 Đỗ Ngọc Huyền Trang 23/01/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
33 75 Hóa học 8A1 8 Lê Nguyệt Hải Yến 08/11/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
34 1 Hóa học 8A 8 Nguyễn Quỳnh Anh 23/07/2003 Đỗ Thị Hà Hồng Dương 11.75 x    
35 71 Hóa học 8A 8  Mai Tuấn  Việt  08/11/2003 Trịnh Thu Hà  Dân Hòa 11.75 x    
36 15 Hóa học 8A2 8 Lê Minh Đức 30/09/2003 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKim Bài 11.50 x    
37 38 Hóa học 8A1 8 Phạm Hoàng Lan 20/04/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 11.50 x    
38 59 Hóa học 8B 8 Nguyễn Xuân Thành 27/11/2003 Nguyễn Thị Hương Lan Hồng Dương 11.50 x    
39 69 Hóa học 8A6 8 Lê Mạnh 01/11/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 11.50 x    
40 20 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Phương Giang 02/03/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 11.40 x    
41 64 Hóa học 8A1 8 Lê Việt Tiến 24/07/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 11.30 x    
42 58 Hóa học 8E 8 Lê Thu  Trang 24/12/2003 Nguyễn Thị Hiên Bình Minh 11.25 x    
43 5 Hóa học 8A1 8 Phạm Ngọc Ánh 11/05/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 11.25 x    
44 24 Hóa học 8C 8 Nguyễn Thúy  Hạnh 06/12/2003 Nguyễn Thị Hường  Dân Hòa 11.25 x    
45 24 Hóa học 8B 8 Nguyễn Thu  Hương 06/08/2003 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 11.00 x    
46 42 Hóa học 8E 8 Nguyễn Hồng Nhung 19/11/2003 Nguyễn Thị Hiên Bình Minh 11.00 x    
48 36 Hóa học 8B 8 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3/12/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.75 x    
49 10 Hóa học 8A1 8 Lý Thị  Chinh 09/10/2003 Lê Thị Minh Nguyệt Thanh Cao 10.70 x    
50 18 Hóa học 8A2 8 Nguyễn Đức Duy 22/09/2003 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.60 x    
51 15 Hóa học 8B 8 Nguyễn Hoàng Hải 24/11/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 10.50 x    
52 17 Hóa học 8B 8 Lê Thị Hiền 3/8/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 10.50 x    
53 41 Hóa học 8B 8 Nguyễn Hồng  Ngọc 10/12/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 10.50 x    
54 44 Hóa học 8A 8 Nguyễn Quang Phúc 12/11/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.50 x    
55 54 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/10/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.50 x    
56 17 Hóa học 8A 8 Trần Anh  Dũng 23/08/2003 Nguyễn Thị Hà Thu Tân Ước 10.50 x    
57 41 Hóa học 8A1 8 Lê Thị Khánh Linh 28/10/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 10.50 x    
58 48 Hóa học 8A 8 Dương Ánh Ngọc 22/7/2003 Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 10.50 x    
59 68 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/12/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 10.50 x    
60 48 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Như Quỳnh 31/7/2003 Dương Thị Thơ Tam Hưng 10.25 x    
61 1 Hóa học 8E 8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/07/2003 Nguyễn Thị Hiên Bình Minh 10.15 x    
62 6 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Phương  Anh 02/09/2003 Nguyễn Ngọc Uyến Thanh Thùy 10.00 x    
63 23 Hóa học 8B 8 Nguyễn Thanh Hương 21/06/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 10.00 x    
64 34 Hóa học 8B 8 Lã Thị Thùy Linh 16/02/2003 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 10.00 x    
65 35 Hóa học 8E 8 Nguyễn Phương Mai 19/12/2003 Nguyễn Thị Hiên Bình Minh 10.00 x    
66 40 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị  Nga 08/09/2003 Nguyễn Thị Ngọc Bình Minh 10.00 x    
67 49 Hóa học 8A 8 Đỗ Văn  Tấn 18/5/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.00 x    
68 59 Hóa học 8E 8 Nguyễn Thị Thu Trang 01/09/2003 Nguyễn Thị Hiên Bình Minh 10.00 x    
69 65 Hóa học 8A 8 Nguyễn Trọng  Trường 9/2/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Văn  10.00 x    
70 10 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Hương Đan 08/04/2003 Đỗ Thị Hà Hồng Dương 10.00 x    
72 62 Hóa học 8B 8 Vương Quỳnh Trang 2/11/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 9.55      
73 22 Hóa học 8E 8 Nguyễn Duy Việt Hưng 20/04/2003 Nguyễn Thị Hiên Bình Minh 9.50      
75 53 Hóa học 8E 8 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/07/2003 Nguyễn Thị Hiên Bình Minh 9.50      
76 68 Hóa học 8A 8 Đàm Thị Kim Tuyến 22/12/2003 Dương Thị Thơ Tam Hưng 9.50      
77 71 Hóa học 8A 8 Nguyễn Văn  7/1/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 9.50      
78 50 Hóa học 8A 8 Nguyễn Nam  Phong 25/2/2003 Nguyễn Thị Hà Thu Tân Ước 9.50      
79 53 Hóa học 8A 8 Lâm Thị Kim Quý 27/10/2003 Đào Thị Luân  Cao Dương 9.50      
80 30 Hóa học 8B 8 Nguyễn Đình Khải 15/08/2003 Lê Thị Hoài Cự Khê 9.25      
81 38 Hóa học 8A 8 Nguyễn Nhật  Minh 01/12/2003 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 9.00      
82 45 Hóa học 8B 8 Nguyễn Thu Phương 13/10/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 9.00      
83 73 Hóa học 8B 8 Lê Thị Phương Yên 19/11/2003 Phạm Thị Tuyết Mỹ Hưng 9.00      
84 75 Hóa học 8E 8 Nguyễn Quang Đạt 28/01/2003   Bình Minh 9.00      
85 21 Hóa học 8A 8 Nguyễn Hương  Giang 25/2/2003 Nguyễn Thị Hà Thu Tân Ước 9.00      
86 34 Hóa học 8A1 8 Lê Khánh Huyền 15/07/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 9.00      
87 39 Hóa học 8C 8 Nguyễn Thị  Linh 07/7/2003 Nguyễn Thị Hường  Dân Hòa 9.00      
88 62 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thu  Thủy 01/9/2003 Nguyễn Thị Huệ  Đỗ Động 9.00      
89 56 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Bá Quyết 05/02/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 8.75      
90 66 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị  Trang 10/02/2003 Đào Thị Luân  Cao Dương 8.70      
91 25 Hóa học 8A 8  Trịnh Duy Hiếu  21/09/2003 Trịnh Thu Hà  Dân Hòa 8.55      
92 29 Hóa học 8B 8 Lã Ngọc Huyền 01/03/2003 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 8.50      
94 76 Hóa học 8E 8 Lưu Thị Hoài Anh 02/3/2003   Bình Minh 8.50      
95 49 Hóa học 8A1 8 Đỗ Đoàn Ngọc Nhi 02/11/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
96 70 Hóa học 8B 8 Nguyễn Văn Tuấn 07/01/2003 Nguyễn Thị Hương Lan Hồng Dương 8.50      
97 22 Hóa học 8A 8  Mai Việt  20/11/2003 Trịnh Thu Hà  Dân Hòa 8.30      
98 8 Hóa học 8A3 8 Đào Thị Khánh Chi 14/03/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 8.25      
99 14 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Trung Đức 07/02/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 8.10      
100 2 Hóa học 8A 8 Lê Phương Anh 16/11/2003 Nguyễn Thị Ngọc Bình Minh 8.00      
101 18 Hóa học 8B 8 Vương Thị Thanh Hiền 7/5/2003 Đào Thị Kim Tiến Tam Hưng 8.00      
102 19 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/04/2003 Dương Thị Thơ Tam Hưng 8.00      
103 50 Hóa học 8A 8 Ngô Quang  Thắng 22/09/2003 Nguyễn Ngọc Uyến Thanh Thùy 8.00      
104 70 Hóa học 8A 8 Vũ Quang Vinh 11/09/2003 Nguyễn Thị Ngọc Bình Minh 8.00      
105 37 Hóa học 8A 8  Lê Tuấn  Kiệt  23/06/2003 Trịnh Thu Hà  Dân Hòa 8.00      
106 46 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 07/01/2003 Đỗ Thị Hà Hồng Dương 7.75      
107 13 Hóa học 8A 8 Nguyễn Ánh Dương 17/3/2003 Phan Thị Huyền Cao Viên 7.50      
108 27 Hóa học 8B 8 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 01/08/2003 Lê Thị Hoài Cự Khê 7.50      
109 30 Hóa học 8A 8 Nguyễn Đức  Hưng 05/3/2003 Nguyễn Thị Hà Thu Tân Ước 7.50      
110 55 Hóa học 8A 8 Lê Văn Quyền 4/3/2003 Trịnh Thị Tuyết Xuân Dương 7.50      
111 63 Hóa học 8C 8 Quách Văn Tiến 03/10/2003 Đào Thị Luân  Cao Dương 7.50      
112 5 Hóa học 8B 8 Nguyễn Bình Minh  Anh 08/12/2003 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 7.40      
113 7 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Hồng Ánh 26/09/2003 Nguyễn Thị Ngọc Bình Minh 7.40      
114 66 Hóa học 8B 8 Nguyễn Doãn Anh Tuấn 13/11/2003 Nguyễn Thị Ngọc Bình Minh 7.25      
115 12 Hóa học 8A2 8 Trần Duy Đạt 07/08/2003 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKim Bài 7.20      
116 51 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Thu Thanh 19/06/2003 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 7.00      
117 61 Hóa học 8B 8 Lê Thu Trang 10/03/2003 Phạm Thị Tuyết Mỹ Hưng 7.00      
118 13 Hóa học 8A 8 Nguyễn Văn Đức 19/06/2003 Đỗ Thị Hà Hồng Dương 7.00      
119 35 Hóa học 8A 8 Nguyễn Mạnh Kiên 11/04/2003 Đào Thị Luân  Cao Dương 7.00      
120 11 Hóa học 8A 8 Quách Tuấn Đạt 01/05/2003 Đào Thị Luân  Cao Dương 6.80      
121 12 Hóa học 8B 8 Lưu Bá Quý Dương 19/09/2003 Nguyễn Thị Ngọc Bình Minh 6.50      
122 16 Hóa học 8B 8 Nguyễn Minh Hằng 18/12/2003 Lê Thị Hoài Cự Khê 6.50      
123 60 Hóa học 8B 8 Lê Thùy Trang 10/02/2003 Phạm Thị Tuyết Mỹ Hưng 6.50      
124 63 Hóa học 8A1 8 Phạm Thị Thu  Trang 09/9/2003 Lê Thị Minh Nguyệt Thanh Cao 6.50      
125 3 Hóa học 8A1 8 Phạm Tâm Anh 28/10/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 6.50      
126 7 Hóa học 8A1 8 Lê Thị Ngọc Châm 26/10/2003 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 6.50      
127 27 Hóa học 8A 8 Nguyễn Xuân  Hiếu  06/1/2003 Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 6.50      
128 33 Hóa học 8A 8  Trịnh Quang  Huy  07/03/2003 Trịnh Thu Hà  Dân Hòa 6.50      
129 36 Hóa học 8B 8 Đặng Văn  Kiên 05/02/2003 Đào Thị Luân  Cao Dương 6.50      
130 45 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Minh 30/8/2003 Trịnh Thị Tuyết Xuân Dương 6.50      
131 61 Hóa học 8A 8 Lê Văn  Thiện 03/03/2003 Đỗ Thị Hà Hồng Dương 6.50      
133 28 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Thị Minh Hòa 16/03/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 6.00      
134 74 Hóa học 8A1 8 Trần Thị Hồng  Xiêm 01/01/2003 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 6.00      
135 31 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Thị Mai  Hương 25/11/2003 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 5.50      
136 44 Hóa học 8B 8 Nguyễn Đức  Minh 14/06/2003 Nguyễn Thị Hương Lan Hồng Dương 5.50      
137 11 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Bích  Diệp 23/02/2003 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 5.00      
138 43 Hóa học 8A 8 Trương Tuấn  Mạnh  23/01/2003 Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 5.00      
139 32 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Thị Minh  Hương 13/8/2003 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 4.50      
140 42 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Đức Mạnh 10/09/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 4.50      
141 2 Hóa học 8A1 8 Nguyễn Quỳnh Anh 19/9/2003 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 4.30      
142 26 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị  Hiếu  13/01/2003 Nguyễn Thị Ngọc Kim An 4.20      
143 57 Hóa học 8A 8 Vũ Bá  Toàn 25/03/2003 Nguyễn Ngọc Uyến Thanh Thùy 4.00      
144 4 Hóa học 8A 8 Nguyễn Thị Vân  Anh 26/1/2003 Trịnh Thị Tuyết Xuân Dương 4.00      
145 9 Hóa học 8A3 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/09/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài 3.50      
146 20 Hóa học 8A 8 Phạm Đức  Hiệp 27/04/2003 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 3.25      
147 52 Hóa học 8B 8 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/09/2003 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 3.10      
148 25 Hóa học 8B 8 Đỗ Thị Thu Hương 4/2/2003 Nguyễn Thị Vân  Thanh Văn  2.50      
150 47 Hóa học 8A 8 Nguyễn Văn  Quyền 25/01/2003 Nguyễn Ngọc Uyến Thanh Thùy       bỏ thi
151 73 Hóa học 8A1 8 Lê Tiến 02/03/2003 Lê Thị Thanh Tân Ng.Trực-TTKim Bài       bỏ thi
1 58 Ngữ văn 8A1 8 Lê Thu  Trang 30/07/2003 Lê Thị Bích Huệ Phương Trung 16.00 x Nhất  
2 30 Ngữ văn 8A2 8 Phạm Thị Yến Linh 05/04/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x Nhì  
3 21 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị  Hiền 05/10/2003 Trần Thị Thiêm  Tân Ước 13.00 x Ba  
4 32 Ngữ văn 8A1 8 Lê Thị Mai 03/02/2003 Lê Thị Bích Huệ Phương Trung 13.00 x Ba  
5 18 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Xuân  Hạ 20/2/2003 Trần Thị Thiêm  Tân Ước 12.50 x Ba  
6 44 Ngữ văn 8A 8 Trần Thị  Ngọc  28/06/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 12.50 x Ba  
7 3 Ngữ văn 8E 8 Lê Ngọc  Anh 08/10/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 12.00 x    
8 4 Ngữ văn 8A1 8 Lê Hoàng Phương Anh 19/09/2003 Lê Thị Bích Huệ Phương Trung 12.00 x    
9 53 Ngữ văn 8B 8 Hà Thủy  Tiên 03/11/2003 Lương Thị Huệ Hồng Dương 12.00 x    
10 25 Ngữ văn 8A 8 Đoàn Hồng Lam 12/3/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 11.75 x    
11 43 Ngữ văn 8C 8 Nguyễn Chí  Thành 27/04/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 11.75 x    
12 56 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Tố  Yên 26/07/2003 Thái Thị Hải Thanh Thùy 11.75 x    
13 17 Ngữ văn 8A1 8 Vũ Thị Ngọc  05/3/2003 Nguyễn Thị Huyền Sâm Kim Thư 11.75 x    
14 27 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Thu Kiều 04/08/2003 Lương Thị Huệ Hồng Dương 11.75 x    
15 17 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Hằng 23/10/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 11.50 x    
16 24 Ngữ văn 8A1 8 Nguyễn Thiên  Kim 11/6/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 11.50 x    
17 38 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Kim  Oanh 13/5/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 11.50 x    
18 8 Ngữ văn 8A1 8 Nguyễn Thị Kiều Châm 14/3/2003 Nguyễn Thị Huyền Sâm Kim Thư 11.50 x    
19 15 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thu  Duyên  03/9/2003 Nguyễn Minh Huệ  Đỗ Động 11.50 x    
20 56 Ngữ văn 8A2 8 Nguyễn Thị Thu Trang 15/12/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 11.50 x    
21 35 Ngữ văn 8A1 8 Phạm Thị Trà My 15/04/2003 Lê Thị Bích Huệ Phương Trung 11.25 x    
22 14 Ngữ văn 8B 8 Lê Trà Giang 29/11/2003 Phạm Thị Thúy Tam Hưng 11.00 x    
23 40 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Như Quỳnh 06/11/2003 Dương Thị Tuyết Nhung Cự Khê 11.00 x    
24 57 Ngữ văn 8B 8 Lê Thị  Yến 20/05/2003 Thái Thị Hải Thanh Thùy 11.00 x    
25 11 Ngữ văn 8A3 8 Ngô Hồng Diễm 28/09/2003 Nhữ Thị Diệp Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
26 45 Ngữ văn 8A 8 Ngô Hồng  Ngọc 10/6/2003 Trần Thị Thiêm  Tân Ước 11.00 x    
27 28 Ngữ văn 8E 8 Lưu Khánh Linh 16/10/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 10.75 x    
28 63 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Hải Yến 15/01/2003 Lương Thị Huệ Hồng Dương 10.75 x    
29 10 Ngữ văn 8E 8 Đỗ Hà  Chi 29/11/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 10.50 x    
30 50 Ngữ văn 8E 8 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/06/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 10.50 x    
31 10 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Hữu Đại 03/05/2003 Lâm Thị Hồng Vân
- Nguyễn Thi Thu Thủy
 Cao Dương 10.50 x    
32 12 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Ngọc Thùy  Dương 30/12/2003 Nguyễn Thị Thảo  Dân Hòa 10.50 x    
33 54 Ngữ văn 8A2 8 Hà Thanh Tình 01/07/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
34 62 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Hồng Yến 09/06/2003 Lâm Thị Hồng Vân  Cao Dương 10.50 x    
35 26 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Huyền 21/07/2003 Lương Thị Huệ Hồng Dương 10.25 x    
37 6 Ngữ văn 8B 8 Trịnh Thị  Ánh 07/08/2003 Dương Thị Tuyết Nhung Cự Khê 10.00 x    
38 7 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/8/2003 Nguyễn Thị Thu Phương Thanh Văn  10.00 x    
39 12 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Thùy  Dung 14/06/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 10.00 x    
40 22 Ngữ văn 8B 8 Kiều Thị Thu Hường 26/06/2003 Phạm Thị Thúy Tam Hưng 10.00 x    
41 27 Ngữ văn 8E 8 Lưu Mai  Linh 10/10/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 10.00 x    
42 29 Ngữ văn 8B 8 Lê Thùy Linh 17/05/2003 Phạm Thị Thúy Tam Hưng 10.00 x    
43 31 Ngữ văn 8E 8 Nguyễn Thị Trà My  17/03/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 10.00 x    
44 34 Ngữ văn 8A 8 Lê Thị Thanh  Nguyên 24/04/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 10.00 x    
45 35 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Yến  Nhi 9/7/2003 Hoàng Thị Tuyết Tam Hưng 10.00 x    
46 39 Ngữ văn 8A 8 Trần Thị  Phúc 22/05/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 10.00 x    
47 44 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thanh Thảo 13/10/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 10.00 x    
48 46 Ngữ văn 8E 8 Nguyễn Thị  Thương 21/03/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 10.00 x    
49 49 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Minh Trà 15/12/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 10.00 x    
50 7 Ngữ văn 8A1 8 Phạm Thị Khánh Bằng 23/9/2003 Nguyễn Thị Huyền Sâm Kim Thư 10.00 x    
52 14 Ngữ văn 8A3 8 Nguyễn Ngọc Dương 12/07/2003 Nhữ Thị Diệp Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
53 19 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị  Hạnh 12/4/2003 Trần Thị Thiêm  Tân Ước 10.00 x    
54 36 Ngữ văn 8A1 8 Lê Thị  Mỹ 08/02/2003 Nguyễn Thị Huyền Sâm Kim Thư 10.00 x    
55 37 Ngữ văn 8C 8 Lương Thúy Thị Nga 04/9/2003 Lê Hùng  Dân Hòa 10.00 x    
56 41 Ngữ văn 8A1 8 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/08/2003 Lê Thị Bích Huệ Phương Trung 10.00 x    
57 42 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Như  Ngọc 18/01/2003 Nguyễn Thị Thảo  Dân Hòa 10.00 x    
58 43 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/03/2003 Nguyễn Thị Hà Hồng Dương 10.00 x    
59 47 Ngữ văn 8A2 8 Lê Xuân Oanh 05/07/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
61 33 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Phương  Ngọc 05/05/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 9.00      
62 45 Ngữ văn 8B 8 Trần Thu Thảo 29/12/2003 Phạm Thị Tuyết Nhung Mỹ Hưng 9.00      
63 47 Ngữ văn 8E 8 Phạn Thu  Thủy 04/01/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 9.00      
64 48 Ngữ văn 8A1 8 Lê Thị  Thủy 23/9/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 9.00      
65 53 Ngữ văn 8B 8 Bùi Hà  Trang 28/12/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 9.00      
66 55 Ngữ văn 8A1 8 Lý Thị  Uyên 30/11/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 9.00      
67 6 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Vân  Anh  14/9/2003 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động 9.00      
68 29 Ngữ văn 8A 8 Trần Hải Linh  29/10/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 9.00      
69 48 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Thu Phương  07/10/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 9.00      
70 61 Ngữ văn 8A2 8 Bùi Ái Vy 27/03/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 9.00      
71 4 Ngữ văn 8A1 8 Chu Thị Vân  Anh 31/01/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 8.75      
72 19 Ngữ văn 8B 8 Hoàng Thị Quỳnh Hoa 16/01/2003 Dương Thị Tuyết Nhung Cự Khê 8.75      
73 21 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Thu Hương 30/09/2003 Phạm Thị Thúy Tam Hưng 8.75      
74 37 Ngữ văn 8A 8 Đào Thị Phương Nhung 01/01/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 8.75      
75 3 Ngữ văn 8A2 8 Lê Hoài Anh 25/12/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 8.75      
76 57 Ngữ văn 8A2 8 Đặng An Trang 28/09/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 8.75      
77 11 Ngữ văn 8B 8 Vũ Thị  Đào 18/08/2003 Thái Thị Hải Thanh Thùy 8.50      
78 20 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Khánh  Hòa 24/09/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 8.50      
79 32 Ngữ văn 8E 8 Nguyễn Thị Trà My  30/6/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 8.50      
80 9 Ngữ văn 8A2 8 Nguyễn Ngọc Chi 14/11/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
81 28 Ngữ văn 8B 8 Quách Thị Liên 20/1/2003 Đặng Thị Hằng   Liên Châu 8.50      
82 33 Ngữ văn 8A 8 Trần Thị Mến  23/11/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 8.50      
83 40 Ngữ văn 8A3 8 Lưu Thị Kim Ngân 30/11/2003 Nhữ Thị Diệp Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
84 50 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Hải Thanh 27/09/2003 Nguyễn Thị Hà Hồng Dương 8.50      
85 51 Ngữ văn 8A4 8 Nguyễn Thu Thảo 20/09/2003 Nhữ Thị Diệp Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
86 55 Ngữ văn 8A2 8 Vũ Thanh Trà 21/04/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
87 42 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị  Thắm 12/11/2003 Nguyễn Thị Điểm  Bích Hòa 8.25      
88 2 Ngữ văn 8E 8 Phạm Phương Anh 27/12/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 8.00      
90 36 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/1/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 8.00      
91 51 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thùy  Trang 27/02/2003 Nguyễn Thị Huệ Cao Viên 8.00      
92 54 Ngữ văn 8B 8 Hà Thu Trang 01/12/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 8.00      
93 20 Ngữ văn 8A3 8 Hoàng Bích Hậu 20/04/2003 Nhữ Thị Diệp Ng.Trực-TTKim Bài 8.00      
94 22 Ngữ văn 8B 8 Phạm Thị Thu  Hiền  20/11/2003 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động 8.00      
95 46 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Nhung 16/06/2003 Lâm Thị Hồng Vân  Cao Dương 8.00      
96 23 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị  Khuyên 29/04/2003 Nguyễn Thị Điểm  Bích Hòa 7.75      
97 31 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Ngọc  Mai 11/3/2003 Nguyễn Thị Thảo  Dân Hòa 7.75      
99 18 Ngữ văn 8B 8 Trịnh Thị Hồng Hạnh 25/07/2003 Phạm Thị Tuyết Nhung Mỹ Hưng 7.50      
100 52 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/04/2003 Phạm Thị Tuyết Nhung Mỹ Hưng 7.50      
101 39 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thu  Ngân 31/10/2003 Nguyễn Thị Thảo  Dân Hòa 7.50      
102 30 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Hồng  Mận 14/06/2003 Thái Thị Hải Thanh Thùy 7.25      
103 16 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Hương Giang  16/01/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 7.25      
104 9 Ngữ văn 8E 8 Nguyễn Minh  Châu 24/12/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 7.00      
105 16 Ngữ văn 8E 8 Tạ Thị  Hằng 07/11/2003 Nguyễn Thị Thanh Loan Bình Minh 7.00      
106 25 Ngữ văn 8C 8 Bùi Thu  Hường 15/5/2003 Lê Hùng  Dân Hòa 7.00      
107 49 Ngữ văn 8B 8 Hoàng Ngọc Quyên 17/10/2003 Đặng Thị Hằng   Liên Châu 7.00      
108 52 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Thị Thanh Thư 7/2/2003 Đặng Thị Hằng   Liên Châu 7.00      
109 13 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thùy  Dương 04/06/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 6.75      
110 15 Ngữ văn 8B 8 Hoàng  Hương  Giang 28/7/2003 Nguyễn Thị Thu Phương Thanh Văn  6.75      
111 38 Ngữ văn 8A 8 Trần Thúy Nga 7/2/2003 Phạm Thị Bích Xuân Dương 6.75      
112 1 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Thu An 21/08/2003 Nguyễn Thị Điểm  Bích Hòa 6.50      
113 41 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Như Quỳnh 19/09/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 6.50      
114 24 Ngữ văn 8A 8 Hoàng Thị Mai Hương 22/07/2003 Nguyễn Thị Hà Hồng Dương 6.50      
116 26 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/09/2003 Nguyễn Thị Điểm  Bích Hòa 6.00      
117 1 Ngữ văn 8B 8 Nguyễn Hồng Anh 01/12/2003 Lương Thị Huệ Hồng Dương 6.00      
118 2 Ngữ văn 8A2 8 Nguyễn Diệp Anh 04/07/2003 Nguyễn Thị Lý Ng.Trực-TTKim Bài 6.00      
119 5 Ngữ văn 8A 8 Nguyễn Việt  Anh 4/6/2003 Phạm Thị Bích Xuân Dương 6.00      
120 23 Ngữ văn 8B 8 Hồ Thu  Hồng  23/8/2003 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động 6.00      
1 59 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Thế  27/10/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 17.70 x Nhất  
2 46 Tiếng Anh 8B 8 Tạ Đào Phương Nhi 22/4/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 17.10 x Nhì  
3 32 Tiếng Anh 8B 8 Trần Vũ Bảo Linh 28/11/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 16.80 x Nhì  
4 56 Tiếng Anh 8B 8 Lê Thu  Trang 18/4/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 16.70 x Ba  
5 72 Tiếng Anh 8A2 8 Nguyễn Thị Thu Trang 15/12/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 15.75 x Ba  
6 10 Tiếng Anh 8E 8 Lê Ngọc  Anh 08/10/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 15.60 x Ba  
7 14 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Phương Dung 24/05/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 15.50 x Ba  
8 15 Tiếng Anh 8A1 8 Lê Ngọc Dung 12/08/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 15.50 x Ba  
9 59 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Như Quỳnh 03/05/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 15.50 x Ba  
10 27 Tiếng Anh 8A 8  Nguyễn Thu  Hoà  14/03/2003 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 14.70 x    
11 45 Tiếng Anh 8A3 8 Phạm Giang Nam 18/05/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKim Bài 14.70 x    
12 17 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Dương 4/2/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 14.50 x    
13 58 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Đan Quỳnh 26/04/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 14.50 x    
14 66 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Thị Xuân  Thương 12/8/2003 Lê Văn Ghi Kim Thư 14.20 x    
15 37 Tiếng Anh 8A 8 Phùng Thị Khánh Lệ 12/01/2003 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 13.90 x    
16 80 Tiếng Anh 8A 8 Đoàn Hải Yến 06/10/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 13.90 x    
17 13 Tiếng Anh 8A1 8 Chu Văn Đức 09/10/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 13.70 x    
18 45 Tiếng Anh 8A 8 Lê Thị Thanh  Nguyên 24/04/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 13.60 x    
19 62 Tiếng Anh 8A 8  Nguyễn Thị Phương  Thảo  07/08/2003 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 13.60 x    
20 30 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Thị Mai  Hương 25/11/2003 Lê Văn Ghi Kim Thư 13.50 x    
21 40 Tiếng Anh 8A1 8 Chu Khánh Linh 10/10/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 13.40 x    
22 16 Tiếng Anh 8A 8 Đào Thị Thùy Dương 11/03/2003 Nguyễn Thị Thu Hương Hồng Dương 13.30 x    
23 16 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Chí Cường 29/4/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 13.20 x    
24 49 Tiếng Anh 8A 8 Quách Thị Tú Ngân 26/10/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 13.20 x    
25 6 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Đức Anh 17/7/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 13.10 x    
26 19 Tiếng Anh 8A 8 Quách Thị Hương Giang 23/06/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 13.10 x    
27 10 Tiếng Anh 8A3 8 Nguyễn Lệ Chi 28/07/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
28 23 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Ngọc  06/3/2003 Phạm Thị Lý  Đỗ Động 13.00 x    
29 50 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Ngọc 03/11/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 13.00 x    
30 61 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/04/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 13.00 x    
31 76 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Thị  Trang  15/01/2003 Phạm Thị Lý  Đỗ Động 13.00 x    
32 55 Tiếng Anh 8A4 8 Lê Hồng Nhung 09/06/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKim Bài 12.80 x    
33 39 Tiếng Anh 8E 8 Nguyễn Anh  Mạnh 30/04/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 12.70 x    
34 12 Tiếng Anh 8A6 8 Phạm Lương Đạt 23/11/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 12.70 x    
35 55 Tiếng Anh 8B 8 Phạm Thị Thanh Thư 23/03/2003 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Cự Khê 12.60 x    
36 8 Tiếng Anh 8A 8 Lý Tú Anh 24/10/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 12.50 x    
37 71 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Thùy Trang 13/09/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 12.50 x    
38 23 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Minh Hằng 18/12/2003 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Cự Khê 12.30 x    
39 48 Tiếng Anh 8A1 8 Phạm Thị Nga 01/01/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 12.30 x    
40 50 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Như Quỳnh 6/7/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 12.20 x    
41 31 Tiếng Anh 8A3 8 Nguyễn Thị Thu Hương 15/03/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKim Bài 12.20 x    
42 41 Tiếng Anh 8A3 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/09/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKim Bài 12.20 x    
43 47 Tiếng Anh 8A1 8 Lê Quỳnh Nga 06/02/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 12.20 x    
44 64 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Ngọc Dạ Thảo 05/09/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 12.20 x    
45 4 Tiếng Anh 8B 8 Bùi Lê Thu An 19/9/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 12.00 x    
46 9 Tiếng Anh 8A 8 Lê Ngọc  Anh 23/05/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 12.00 x    
47 18 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Thùy Dương 12/06/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 11.90 x    
48 20 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Thị Hà Giang 21/06/2003 Nguyễn Thị Thu Hương Hồng Dương 11.90 x    
49 51 Tiếng Anh 8C 8 Nguyễn Thị Như  Quỳnh 30/04/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 11.70 x    
50 17 Tiếng Anh 8A1 8 Trần Thị Thùy Dương 07/07/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 11.70 x    
52 15 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Cúc 1/9/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 11.60 x    
53 18 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thùy  Dương 04/06/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 11.60 x    
55 5 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Việt Anh 15/11/2003 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 11.50 x    
56 25 Tiếng Anh 8A 8 Lê Thu  Hiền 16/12/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 11.50 x    
57 48 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Hồng Nhung 26/1/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 11.40 x    
58 56 Tiếng Anh 8A1 8 Lê Xuân Oanh 05/07/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 11.40 x    
59 79 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Nhật  Vy 27/8/2003 Phạm Thị Lý  Đỗ Động 11.40 x    
60 68 Tiếng Anh 8A 8 Trang Thị  Thủy 14/6/2003 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 11.30 x    
61 2 Tiếng Anh 8A 8  Nguyễn Kim Hoàng  Anh  01/01/2003 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 11.20 x    
62 57 Tiếng Anh 8A 8 Tạ Thu  Trang 18/01/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 11.10 x    
63 69 Tiếng Anh 8A1 8 Đỗ Ngọc Huyền Trang 23/01/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 11.10 x    
64 58 Tiếng Anh 8A 8 Bùi Thanh Tươi 27/6/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 11.00 x    
65 1 Tiếng Anh 8A 8  Nguyễn Minh  Anh  15/07/2003 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 11.00 x    
67 60 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Hải Thanh 27/09/2003 Nguyễn Thị Thu Hương Hồng Dương 11.00 x    
68 74 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/12/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 11.00 x    
69 75 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Vũ Huyền  Trang 10/4/2003 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 11.00 x    
70 11 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Diệu Anh 25/11/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 10.90 x    
71 21 Tiếng Anh 8A 8 Trần Nguyệt  26/06/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 10.90 x    
72 26 Tiếng Anh 8B 8 Lê Thị  Hoài 18/08/2003 Nguyễn Thị Phượng Mỹ Hưng 10.80 x    
73 42 Tiếng Anh 8A2 8 Lê Ngọc Mai 28/12/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.80 x    
75 32 Tiếng Anh 8A1 8 Phạm Mai Hương 23/09/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 10.70 x    
76 52 Tiếng Anh 8C 8 Nguyễn Chí  Thành 27/4/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 10.60 x    
77 22 Tiếng Anh 8A2 8 Vũ Ngân 21/10/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.60 x    
78 51 Tiếng Anh 8A 8 Lê Thị Hồng Ngọc 22/02/2003 Nguyễn Thị Thu Hương Hồng Dương 10.60 x    
79 63 Tiếng Anh 8A 8  Lương Thị  Thảo  23/04/2003 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 10.60 x    
80 22 Tiếng Anh 8A 8 Hoàng Ngọc  Hân 30/10/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 10.50 x    
81 34 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thanh Huyền 11/07/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 10.50 x    
82 25 Tiếng Anh 8A 8  Mai Thúy  Hiền  03/03/2003 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 10.40 x    
83 28 Tiếng Anh 8E 8 Nguyễn Việt  Hưng 17/08/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 10.30 x    
84 67 Tiếng Anh 8A2 8 Bùi Thị Thúy 31/03/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.30 x    
85 19 Tiếng Anh 8B 8 Kiều Khánh Duy 30/10/2003 Mai Ngọc Ánh Tam Hưng 10.20 x    
86 49 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Kim  Oanh 13/5/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 10.20 x    
87 26 Tiếng Anh 8A1 8 Phạm Như Hiển 16/10/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 10.20 x    
88 52 Tiếng Anh 8A 8 Ngô Hồng  Ngọc 10/6/2003 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 10.20 x    
89 54 Tiếng Anh 8A 8  Nguyễn Thị Uyên  Nhi  24/09/2003 Lê Thị Thanh Huyền  Dân Hòa 10.20 x    
90 35 Tiếng Anh 8B 8 Hà Thị Hương Ly 22/11/2003 Bùi Thị Thu Thanh Mai 10.10 x    
91 11 Tiếng Anh 8A2 8 Trần Duy Đạt 07/08/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.10 x    
92 1 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thành An 28/06/2003 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 10.00 x    
93 2 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị  An 31/12/2003 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 10.00 x    
94 30 Tiếng Anh 8A 8 Đào Tuấn  Kiệt 27/01/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 10.00 x    
95 53 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thanh Thảo 13/10/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 10.00 x    
96 8 Tiếng Anh 8A2 8 Hà Mai Anh 07/01/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
97 34 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Thị Khánh  Ly 04/5/2003 Nguyễn Đăng Tuấn Thanh Cao 10.00 x    
99 38 Tiếng Anh 8E 8 Đặng Văn  Mạnh 24/05/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 9.70      
100 6 Tiếng Anh 8B 8 Lê Thị Vân  Anh 25/8/2003 Nguyễn Thị Thu Hiền   Liên Châu 9.70      
101 46 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 07/01/2003 Nguyễn Thị Thu Hương Hồng Dương 9.40      
102 65 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị  Thu 06/01/2003 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 9.40      
103 29 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Hữu Huy 03/02/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 9.30      
104 31 Tiếng Anh 8B 8 Trịnh Hải Liên 13/12/2003 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Cự Khê 9.20      
105 38 Tiếng Anh 8B 8 Quách Thị Liên 20/1/2003 Nguyễn Thị Thu Hiền   Liên Châu 9.10      
106 70 Tiếng Anh 8A1 8 Đặng An Trang 28/09/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 9.10      
107 3 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Thế  An 23/04/2003 Nguyễn Thị Phượng Mỹ Hưng 9.00      
108 43 Tiếng Anh 8A 8 Trần Đức Mạnh 28/09/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 9.00      
109 27 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Hồng 1/4/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 8.90      
110 33 Tiếng Anh 8A 8 Đinh Đoàn Hiền  Lương 12/09/2003 Nguyễn Thị Thùy Thanh Thùy 8.85      
111 57 Tiếng Anh 8A1 8 Lê Nhất Phương 06/09/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKim Bài 8.80      
112 43 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Thị  Ngọc 29/05/2003 Nguyễn Thị Phượng Mỹ Hưng 8.70      
113 37 Tiếng Anh 8A 8 Phan Thị Ngọc Mai 29/8/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 8.65      
114 36 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Hà Ly 11/11/2003 Lê Thị Thu Thủy Thanh Văn  8.60      
115 5 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Quỳnh Anh 19/9/2003 Lê Văn Ghi Kim Thư 8.60      
116 9 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Hoàng Anh 14/07/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 8.40      
117 24 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/3/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 8.30      
118 12 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Thị Ngọc  Ánh 20/8/2003 Lê Thị Thu Thủy Thanh Văn  8.10      
119 40 Tiếng Anh 8E 8 Trần Công Minh 24/02/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 8.10      
120 42 Tiếng Anh 8B 8 Lê Bảo Ngọc 15/03/2003 Nguyễn Thị Phượng Mỹ Hưng 8.00      
121 35 Tiếng Anh 8A 8 Lê Đức  Kiên 01/01/2003 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 8.00      
122 77 Tiếng Anh 8A6 8 Mai Văn 02/01/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 7.70      
123 4 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Hồng Anh 01/12/2003 Nguyễn Thị Thu Hương Hồng Dương 7.60      
124 14 Tiếng Anh 8E 8 Nguyễn Minh  Châu 24/12/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 7.40      
125 39 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Nhật Linh 18/10/2003 Quách Hương Liên  Cao Dương 7.40      
126 44 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Thị Út Ngọc  28/3/2003 Lê Thị Thu Thủy Thanh Văn  7.30      
127 13 Tiếng Anh 8A3 8 Nguyễn Quốc  Bảo 30/4/2003 Lê Minh Hạnh Thanh Cao 7.10      
128 78 Tiếng Anh 8A1 8 Lê Hoàng  05/07/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 7.10      
129 47 Tiếng Anh 8E 8 Nguyễn Hà Yến  Nhi 03/09/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh 7.00      
130 44 Tiếng Anh 8A1 8 Hoàng Thị Trà My 14/06/2003 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 7.00      
131 53 Tiếng Anh 8C 8  Trần Thảo  Nguyên  14/11/2003 Đinh Minh  Hợp  Dân Hòa 6.85      
132 41 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn  Trung  Nghĩa 22/11/2003 Nguyễn Đăng Tuấn Thanh Cao 6.80      
133 36 Tiếng Anh 8B 8 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 30/4/2003 Nguyễn Thị Thu Hiền   Liên Châu 6.80      
134 3 Tiếng Anh 8A 8 Nguyễn Đức Anh 04/05/2003 Nguyễn Thị Thu Hương Hồng Dương 6.70      
135 7 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Lan Anh 07/7/2003 Nguyễn Đăng Tuấn Thanh Cao 5.60      
136 24 Tiếng Anh 8A 8 Trần Thị Mỹ  Hạnh 15/10/2003 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 5.50      
137 20 Tiếng Anh 8A1 8 Nguyễn Hà  Giang 28/8/2003 Nguyễn Đăng Tuấn Thanh Cao 5.40      
138 21 Tiếng Anh 8C 8  Đỗ Mỹ   19/11/2003 Đinh Minh  Hợp  Dân Hòa 5.30      
139 54 Tiếng Anh 8E 8 Nguyễn Hoàng  Thông 28/10/2003 Nguyễn Thị Thủy Bình Minh       bỏ thi
1 57 Toán 8A1 8 Nguyễn Quang Quý 04/01/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 19.50 x Nhất  
2 44 Toán 8A1 8 Hoàng Hải Long 13/12/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 18.50 x Nhì  
3 63 Toán 8A1 8 Chu Thị Hà Thanh 28/10/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 18.50 x Nhì  
4 68 Toán 8A1 8 Nguyễn Ngọc Thiện 13/05/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 18.50 x Nhì  
5 76 Toán 8A1 8 Lê Anh Tuấn 21/01/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 18.00 x Ba  
6 43 Toán 8A1 8 Nguyễn Duy Long 12/12/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 17.50 x Ba  
7 58 Toán 8A1 8 Nguyễn Bá Quyết 05/02/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 16.50 x Ba  
8 75 Toán 8A1 8 Nguyễn Thành Trung 12/01/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 16.00 x    
9 77 Toán 8A1 8 Nguyễn Văn Tùng 10/08/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 16.00 x    
10 81 Toán 8A1 8 Lê Nguyệt Hải Yến 08/11/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 15.50 x    
11 27 Toán 8A1 8 Đỗ Văn 18/02/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 15.00 x    
12 79 Toán 8A1 8 Nguyễn Huy Việt 24/02/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 15.00 x    
13 24 Toán 8B 8 Nguyễn Đình Khải 15/08/2003 Nguyễn Thị Thanh Thủy Cự Khê 14.50 x    
14 39 Toán 8B 8 Phạm Gia Phong 9/12/2003 Kiều Thị Thúy Nhàn Tam Hưng 14.50 x    
15 71 Toán 8A 8  Phạm Đình  Tiến  22/05/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 14.50 x    
16 3 Toán 8A 8 Phạm Đăng  An  12/10/2003 Phạm Thị Hà  Đỗ Động 14.00 x    
17 54 Toán 8A 8  Lê Thế Phát  25/10/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 14.00 x    
18 80 Toán 8A1 8 Lê Tiến 02/10/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
19 60 Toán 8A1 8 Nguyễn Bá Sơn 05/04/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
20 69 Toán 8A6 8 Lê Xuân Thực 29/06/2003 Nguyễn Đình Hưng Phương Trung 13.25 x    
21 21 Toán 8A 8 Đỗ Văn  Huy 16/05/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 12.50 x    
22 29 Toán 8A 8 Nguyễn Văn Mạnh 20/03/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 12.50 x    
23 28 Toán 8A1 8 Lưu Văn Hải 19/09/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 12.50 x    
24 34 Toán 8A1 8 Phạm Mai Hương 11/04/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 12.50 x    
25 27 Toán 8B 8 Thái Thùy Linh 28/09/2003 Kiều Thị Thúy Nhàn Tam Hưng 12.00 x    
26 10 Toán 8A 8 Phạm Duy  Anh  07/4/2003 Phạm Thị Hà  Đỗ Động 12.00 x    
27 26 Toán 8A 8 Vũ Ngân 12/07/2003 Nguyễn Thị Thủy  Cao Dương 12.00 x    
28 38 Toán 8A 8  Lê Tuấn  Kiệt  23/06/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 12.00 x    
29 66 Toán 8A1 8 Nguyễn Hương Thảo 08/12/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 12.00 x    
30 47 Toán 8B 8 Lê Công Tuấn Thành 01/04/2003 Nguyễn Thị Thanh Thủy Cự Khê 11.50 x    
31 11 Toán 8A 8  Nguyễn Trần  Bách  12/12/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 11.50 x    
32 20 Toán 8A1 8 Nguyễn Trung Đức 07/02/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 11.50 x    
33 35 Toán 8A 8  Phạm Văn  Huy  25/12/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 11.50 x    
34 67 Toán 8A1 8 Lê Phương  Thảo 15/04/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 11.50 x    
35 78 Toán 8A1 8 Phạm Thanh Tùng 31/08/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 11.50 x    
36 30 Toán 8A 8 Nguyễn Ngọc  Minh 27/03/2003 Vũ Thu Thủy Bích Hòa 11.00 x    
37 16 Toán 8A1 8 Hoàng Quỳnh Chi 05/07/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
38 22 Toán 8A1 8 Nguyễn Đình Dũng 05/04/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
39 47 Toán 8A1 8 Phạm Văn Mạnh 07/01/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 11.00 x    
40 53 Toán 8A1 8 Đỗ Đoàn Ngọc Nhi 02/11/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
41 5 Toán 8A 8 Nguyễn Quỳnh Anh 23/07/2003 Lê Thanh Lụa Hồng Dương 10.50 x    
42 7 Toán 8A 8  Trần Ngọc  Ánh  17/02/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 10.50 x    
43 31 Toán 8A1 8 Nguyễn Thị Minh Hòa 16/03/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
44 73 Toán 8A 8 Nguyễn Thị  Trang 10/02/2003 Nguyễn Thị Thủy  Cao Dương 10.50 x    
45 19 Toán 8B 8 Nguyễn Tuấn Hưng 12/11/2003 Kiều Thị Thúy Nhàn Tam Hưng 10.00 x    
46 20 Toán 8B 8 Bùi Thị Thu Hường 3/12/2003 Kiều Thị Thúy Nhàn Tam Hưng 10.00 x    
47 33 Toán 8A 8 Nguyễn Tuấn Nghĩa 02/08/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 10.00 x    
48 42 Toán 8A 8 Nguyễn Quang  Phúc 12/11/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 10.00 x    
49 57 Toán 8A 8 Nguyễn Lữ  Trinh 30/01/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 10.00 x    
50 14 Toán 8A1 8 Phạm Huy Bình 19/03/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
51 33 Toán 8C 8  Nguyễn Thu  Hương  02/10/2003 Nguyễn Thanh Thùy  Dân Hòa 10.00 x    
52 72 Toán 8A1 8 Lê Việt Tiến 24/07/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
54 25 Toán 8A 8 Lê Quốc  Khánh 30/03/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 9.50      
55 55 Toán 8A 8 Nguyễn Thùy Trang 27/02/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 9.50      
56 7 Toán 8A 8 Nguyễn Thị Ngọc  Ánh 21/03/2003 Nguyễn Thị Dung Bình Minh 9.00      
57 36 Toán 8B 8 Nguyễn Ngọc Nhi 02/04/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 9.00      
58 40 Toán 8A1 8 Nguyễn Huy Phong 01/4/2003 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 9.00      
59 23 Toán 8A 8 Trần Anh  Dũng 23/8/2003 Vũ Thị Liêm Tân Ước 9.00      
60 45 Toán 8A3 8 Nguyễn Thảo Ly 09/06/2003 Phạm Thị Chuyên Ng.Trực-TTKim Bài 9.00      
61 51 Toán 8A3 8 Lưu Thị Kim Ngân 30/11/2003 Phạm Thị Chuyên Ng.Trực-TTKim Bài 9.00      
62 46 Toán 8A 8 Nguyễn Mạnh  Thắng 25/06/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 8.50      
63 59 Toán 8A 8 Đỗ Văn  13/02/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 8.50      
64 49 Toán 8A1 8 Trịnh Lê Minh 28/10/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKim Bài 8.50      
65 11 Toán 8E 8 Trịnh Đức Dương 23/06/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 8.00      
66 15 Toán 8A 8 Tạ Quang Hải 10/07/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 8.00      
67 28 Toán 8E 8 Nguyễn Phương Mai 19/12/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 8.00      
68 31 Toán 8A 8 Nguyễn Hoa  Minh 01/09/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 8.00      
69 49 Toán 8A 8 Vũ Thị Hoài Thu 10/01/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 8.00      
70 54 Toán 8E 8 Lê Thu  Trang 24/12/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 8.00      
71 12 Toán 8A1 8 Trương Công Gia Bảo 11/06/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 8.00      
72 15 Toán 8A1 8 Lê Thị Ngọc Châm 26/10/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 8.00      
73 52 Toán 8A1 8 Lê Thị  Ngọc 24/11/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 8.00      
74 62 Toán 8A 8 Nguyễn Hữu  Tấn 23/3/2003 Vũ Thị Liêm Tân Ước 8.00      
75 70 Toán 8A 8 Nguyễn Thị Thủy 24/03/2003 Lê Thanh Lụa Hồng Dương 8.00      
76 8 Toán 8A 8 Nguyễn Linh Chi 26/07/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 7.50      
77 61 Toán 8A 8 Đào Văn  Vượng 06/09/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 7.50      
78 1 Toán 8A1 8 Mai Xuân An 14/06/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 7.50      
79 2 Toán 8A1 8 Mai Ngọc Hoài Ân 29/12/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 7.50      
80 5 Toán 8A1 8 Nguyễn Thị  Anh 29/7/2003 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 7.00      
81 10 Toán 8E 8 Nguyễn Viết  Cường 20/01/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 7.00      
82 13 Toán 8A 8 Nguyễn Minh  Hải 08/09/2003 Vũ Thu Thủy Bích Hòa 7.00      
83 18 Toán 8E 8 Nguyễn Tiến Việt  Hưng 09/01/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 7.00      
84 38 Toán 8A 8 Bùi Văn  Phong 19/01/2003 Vũ Thu Thủy Bích Hòa 7.00      
85 41 Toán 8B 8 Đỗ Văn  Phong 8/1/2003 Nguyễn Thị Lan Hương Thanh Văn  7.00      
86 44 Toán 8A1 8 Nguyễn Phương Quỳnh 13/11/2003 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 7.00      
87 45 Toán 8A 8 Ngô Quang  Thắng 22/09/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 7.00      
88 4 Toán 8A 8 Nguyễn Huyền Anh 05/11/2003 Lê Thanh Lụa Hồng Dương 7.00      
89 46 Toán 8A1 8 Nguyễn Thị Minh 05/05/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 7.00      
90 56 Toán 8B 8 Lê Văn  Phúc 13/2/2003 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 7.00      
91 32 Toán 8A 8 Nguyễn Thị  Nga 08/09/2003 Nguyễn Thị Dung Bình Minh 6.50      
92 43 Toán 8A 8 Nguyễn Hữu Nhật  Quang 1/10/2003 Nguyễn Thị Lan Hương Thanh Văn  6.50      
93 48 Toán 8E 8 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/07/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 6.50      
94 52 Toán 8A 8 Nguyễn Duy  Tín 04/01/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 6.50      
95 6 Toán 8A1 8 Bùi Việt Anh Anh 27/9/2003 Tạ Thị Quang Kim Thư 6.50      
96 12 Toán 8B 8 Lê Thị  Diệp 07/10/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 6.00      
97 14 Toán 8E 8 Nguyễn Thanh  Hải 15/03/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 6.00      
98 26 Toán 8E 8 Nguyễn Thùy Linh 02/01/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 6.00      
99 37 Toán 8E 8 Nguyễn Hồng  Nhung 19/11/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 6.00      
100 58 Toán 8A 8 Nguyễn Đức  Trường 14/03/2003 Nguyễn Thị Dung Bình Minh 6.00      
101 60 Toán 8A 8 Đào Thị Hồng Vân 07/03/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 6.00      
102 13 Toán 8A 8 Nguyễn Văn Bình 15/02/2003 Lê Thanh Lụa Hồng Dương 6.00      
103 18 Toán 8A 8  Nguyễn Quang  Đạo  23/12/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 6.00      
105 32 Toán 8A 8 Trần Phúc Hưng 13/10/2003 Nguyễn Thị Thủy  Cao Dương 6.00      
106 40 Toán 8A1 8 Phạm Hoàng Lan 20/04/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 6.00      
107 48 Toán 8A 8 Nguyễn Đăng Minh 12/03/2003 Lê Thanh Lụa Hồng Dương 6.00      
108 50 Toán 8A 8 Nguyễn Văn Mừng 20/1/2003 Nguyễn Việt Hồ Xuân Dương 6.00      
109 74 Toán 8A 8 Nguyễn Minh Trí 11/04/2003 Nguyễn Thị Thủy  Cao Dương 6.00      
110 6 Toán 8B 8 Nguyễn Thị Phương Anh 09/12/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 5.50      
111 23 Toán 8B 8 Tạ Tuấn Kha 25/09/2003 Tạ Quang Khải Mỹ Hưng 5.50      
112 51 Toán 8B 8 Lê Xuân Tiến 12/11/20003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 5.50      
113 8 Toán 8A1 8 Phạm Ngọc Ánh 11/05/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 5.50      
114 17 Toán 8A 8 Nguyễn Thị Hương  Đan 08/04/2003 Lê Thanh Lụa Hồng Dương 5.50      
115 36 Toán 8A 8 Phạm Trọng Kết  25/04/2003 Nguyễn Thị Hà Kim An 5.50      
116 64 Toán 8B 8 Nguyễn Thị Thành 07/10/2003 Minh Hương + Thanh Lụa Hồng Dương 5.50      
117 4 Toán 8A 8 Nguyễn Thị Vân Anh 07/11/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh Cao Viên 5.00      
118 17 Toán 8E 8 Nguyễn Duy Việt  Hưng 20/04/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 5.00      
119 21 Toán 8A1 8 Lê Thùy Dung 14/05/2003 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 5.00      
120 24 Toán 8B 8 Nguyễn Ánh  Dương 17/8/2003 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 5.00      
121 37 Toán 8B 8 Vũ Mạnh Kiên 26/06/2003 Minh Hương + Thanh Lụa Hồng Dương 5.00      
122 39 Toán 8B 8 Nguyễn Thị Lan 23/06/2003 Minh Hương + Thanh Lụa Hồng Dương 5.00      
123 41 Toán 8B 8 Nguyễn Thị Phương Linh 17/06/2003 Minh Hương + Thanh Lụa Hồng Dương 5.00      
124 42 Toán 8B 8 Đào Thị Diệu Linh 17/8/2003 Hồ Thu Huyền   Liên Châu 5.00      
125 55 Toán 8A 8 Nguyễn Mai Phong 22/9/2003 Vũ Thị Liêm Tân Ước 5.00      
126 65 Toán 8B 8 Nguyễn Xuân Thành 27/11/2003 Minh Hương + Thanh Lụa Hồng Dương 5.00      
127 62 Toán 8B 8 Lê Thị Phương Yên 19/11/2003 Tạ Quang Khải Mỹ Hưng 4.50      
128 1 Toán 8E 8 Nguyễn Thị Ngọc  Anh 02/07/2003 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Minh 4.00      
130 29 Toán 8A 8 Bùi Thanh Hiền 08/06/2003 Nguyễn Thị Thủy  Cao Dương 4.00      
131 59 Toán 8A 8  Lê Như  Quỳnh  21/12/2003 Nguyễn Thị Thủy  Dân Hòa 4.00      
132 34 Toán 8B 8 Hoàng Thanh Ngọc 10/11/2003 Tạ Quang Khải Mỹ Hưng 3.50      
133 50 Toán 8A1 8 Lê Thị  Thủy 23/9/2003 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 3.50      
134 9 Toán 8A1 8 Lý Thị  Chinh 09/10/2003 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 3.00      
135 16 Toán 8B 8 Nguyễn Thị Mai Hiên 12/03/2003 Tạ Quang Khải Mỹ Hưng 3.00      
136 56 Toán 8A1 8 Phạm Thị Thu  Trang 09/9/2003 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 3.00      
137 9 Toán 8A 8 Ngô Thị Ngọc  Ánh 13/1/2003 Nguyễn Việt Hồ Xuân Dương 3.00      
138 61 Toán 8A 8 Vũ Đình Sơn 27/6/2003 Vũ Thị Liêm Tân Ước 3.00      
139 22 Toán 8A1 8 Đỗ Thị Huyền 10/9/2003 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 2.50      
140 19 Toán 8A 8 Nguyễn Văn Đức 19/06/2003 Lê Thanh Lụa Hồng Dương 2.50      
141 3 Toán 8A 8 Lê Phương Anh 16/11/2003 Nguyễn Thị Dung Bình Minh 2.00      
142 30 Toán 8B 8 Nguyễn Thị Minh  Hiền 16/08/2003 Minh Hương + Thanh Lụa Hồng Dương 2.00      
143 35 Toán 8A 8 Nguyễn Thị  Nguyện 21/11/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 1.50      
1 62 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Ngọc Thiện 13/05/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 19.50 x Nhất  
2 44 Vật lý 8A1 8 Hoàng Hải Long 13/12/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 18.50 x Nhì  
3 47 Vật lý 8A1 8 Phạm Văn Mạnh 07/01/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 18.50 x Nhì  
4 2 Vật lý 8B 8 Lê Thị Kiều Anh 24/02/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 17.50 x Ba  
5 12 Vật lý 8B 8 Đàm Văn Hào 7/1/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 17.50 x Ba  
6 24 Vật lý 8B 8 Tạ Thị Thu Phương 31/01/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 16.50 x Ba  
7 26 Vật lý 8B 8 Lê Anh Quân 29/01/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 16.25 x Ba  
8 74 Vật lý 8A1 8 Lê Tiến 02/10/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 16.00 x Ba  
9 25 Vật lý 8B 8 Lê Đăng Quân 30/12/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 15.50 x    
10 64 Vật lý 8A 8  Phạm Đình  Tiến  22/05/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 15.50 x    
11 33 Vật lý 8B 8 Lê Thanh Tùng 17/01/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 15.00 x    
12 20 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Đình Dương 24/09/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 15.00 x    
13 24 Vật lý 8A1 8 Đỗ Văn 18/02/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 15.00 x    
14 67 Vật lý 8A1 8 Phạm Hương Trà 09/11/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 15.00 x    
15 71 Vật lý 8A1 8 Mai Quốc Trung 13/10/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 15.00 x    
16 5 Vật lý 8A 8 Phan Phương Cường 24/6/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 14.50 x    
17 32 Vật lý 8A1 8 Phạm Mai Hương 11/04/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 14.50 x    
18 33 Vật lý 8A1 8 Phạm Mai Hương 23/09/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 14.50 x    
19 8 Vật lý 8A 8 Tạ Đình Duy 29/12/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 14.00 x    
20 6 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Hoàng Anh 11/12/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 14.00 x    
21 23 Vật lý 8A 8 Vũ Ngân 12/07/2003 Hoàng Thị Xuân Quỳnh  Cao Dương 14.00 x    
22 29 Vật lý 8A2 8 Nguyễn Duy Hùng 26/07/2003 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 14.00 x    
23 41 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thị Phương Linh 17/06/2003 Nguyễn Thị Minh Tuấn Hồng Dương 14.00 x    
24 8 Vật lý 8A 8 Ngô Thị Ngọc  Ánh 13/1/2003 Lê Thị Hải Yến Xuân Dương 13.50 x    
25 45 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Duy Long 12/12/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 13.50 x    
26 50 Vật lý 8A 8 Nguyễn Văn Mừng 20/1/2003 Lê Thị Hải Yến Xuân Dương 13.50 x    
27 60 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thị Thành 17/10/2003 Nguyễn Thị Minh Tuấn Hồng Dương 13.50 x    
28 10 Vật lý 8A 8  Nguyễn Trần  Bách  12/12/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 13.00 x    
29 13 Vật lý 8A1 8 Hoàng Quỳnh Chi 05/07/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
30 16 Vật lý 8A1 8 Lê Thùy Dung 14/05/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 13.00 x    
31 17 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Đình Dũng 05/04/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
32 49 Vật lý 8A1 8 Tạ Quang Minh 15/12/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 13.00 x    
33 19 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Thùy Dương 12/06/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài 12.50 x    
34 7 Vật lý 8B 8 Nguyễn Đức Dương 14/6/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 12.00 x    
35 13 Vật lý 8E 8 Lê Vĩnh  Hòa 29/12/2003 Nguyễn Thị Duyên Bình Minh 12.00 x    
36 18 Vật lý 8B 8 Nguyễn Ánh  Dương 17/8/2003 Đào Quang Long   Liên Châu 12.00 x    
37 38 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 30/4/2003 Đào Quang Long   Liên Châu 12.00 x    
38 52 Vật lý 8A 8  Lê Thế  Phát  25/10/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 12.00 x    
39 46 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Thị Minh 05/05/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 11.50 x    
40 51 Vật lý 8A1 8 Lê Thị  Ngọc 24/11/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 11.50 x    
41 53 Vật lý 8B 8 Lê Văn  Phúc 13/2/2003 Đào Quang Long   Liên Châu 11.50 x    
42 4 Vật lý 8E 8 Nguyễn Viết  Cường 22/02/2003 Nguyễn Thị Duyên Bình Minh 11.00 x    
43 14 Vật lý 8A2 8 Nguyễn Đăng Thiện Cường 08/03/2003 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
44 30 Vật lý 8A2 8 Nguyễn Huy Hùng 27/05/2003 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 11.00 x    
45 73 Vật lý 8A1 8 Phạm Thanh Tùng 31/08/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 11.00 x    
46 9 Vật lý 8A 8 Phạm Duy  Anh  07/4/2003 Phạm Thị Tuyết Lan  Đỗ Động 10.50 x    
47 21 Vật lý 8A2 8 Trương Trường Giang 20/11/2003 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 10.50 x    
48 43 Vật lý 8B 8 Đào Thị Diệu Linh 17/8/2003 Đào Quang Long   Liên Châu 10.50 x    
49 63 Vật lý 8B 8 Đào Bá  Thọ 13/12/2003 Đào Quang Long   Liên Châu 10.50 x    
50 1 Vật lý 8B 8 Nguyễn Bá Việt Anh 16/05/2003 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 10.00 x    
51 6 Vật lý 8E 8 Nguyễn Tiến Đạt 07/01/2003 Nguyễn Thị Duyên Bình Minh 10.00 x    
52 15 Vật lý 8E 8 Nguyễn Phúc Hoàng 22/06/2003 Nguyễn Thị Duyên Bình Minh 10.00 x    
53 1 Vật lý 8A 8  Nguyễn Quang  Đạo  23/12/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 10.00 x    
54 3 Vật lý 8A1 8 Mai Ngọc Hoài Ân 29/12/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 10.00 x    
55 4 Vật lý 8A 8  Nguyễn Minh  Anh  15/07/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 10.00 x    
56 5 Vật lý 8A 8 Nguyễn Huyền Anh 06/07/2003 Nguyễn Thị Minh Tuấn Hồng Dương 10.00 x    
57 11 Vật lý 8A1 8 Trương Công Gia Bảo 11/06/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 10.00 x    
58 27 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thị Minh  Hiền 16/08/2003 Nguyễn Thị Minh Tuấn Hồng Dương 10.00 x    
59 35 Vật lý 8A 8  Phạm Văn  Huy  25/12/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 10.00 x    
61 37 Vật lý 8A3 8 Phạm Trung Kiên 04/04/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
62 40 Vật lý 8A 8 Phùng Thị Khánh Lệ 12/1/2003 Lê Thị Hải Yến Xuân Dương 10.00 x    
63 54 Vật lý 8A2 8 Đỗ Văn Quyến 25/12/2003 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKim Bài 10.00 x    
65 18 Vật lý 8A 8 Lê Quốc  Khánh 30/03/2003 Đặng Thị Yến Hoa Thanh Thùy 8.50      
66 31 Vật lý 8C 8  Nguyễn Thu  Hương  02/10/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 8.50      
67 11 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thị  Hạnh 29/08/2003 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 8.00      
68 22 Vật lý 8B 8 Đỗ Văn  Phong 8/1/2003 Nguyễn Thị Thực Thanh Văn  8.00      
69 35 Vật lý 8E 8 Nguyễn Anh Mạnh 30/4/2003   Bình Minh 8.00      
70 7 Vật lý 8A1 8 Lê Thị Huyền Anh 22/08/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 8.00      
71 26 Vật lý 8A 8 Bùi Thanh Hiền 08/06/2003 Hoàng Thị Xuân Quỳnh  Cao Dương 8.00      
72 28 Vật lý 8B 8 Lê Công Hiệp 13/08/2003 Nguyễn Thị Minh Tuấn Hồng Dương 8.00      
73 39 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thị Lan 23/06/2003 Nguyễn Thị Minh Tuấn Hồng Dương 8.00      
74 10 Vật lý 8A 8 Nguyễn Minh Hải 08/09/2003  Đức Thị Huyền Bích Hòa 7.50      
75 48 Vật lý 8A 8 Nguyễn Đăng Minh 13/08/2003 Nguyễn Thị Minh Tuấn Hồng Dương 7.50      
76 55 Vật lý 8A 8 Vũ Đình  Sơn 27/06/2003 Dương Hiền Phương Tân Ước 7.50      
77 27 Vật lý 8A 8 Nguyễn Hữu Nhật  Quang 1/10/2003 Nguyễn Thị Thực Thanh Văn  7.00      
78 70 Vật lý 8A 8 Nguyễn Minh Trí 11/04/2003 Hoàng Thị Xuân Quỳnh  Cao Dương 7.00      
79 23 Vật lý 8B 8 Vũ Hồng  Phúc 21/08/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 6.50      
80 34 Vật lý 8A 8 Quách Văn Huy 18/02/2003 Hoàng Thị Xuân Quỳnh  Cao Dương 6.50      
82 34 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thế  02/10/2003 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 6.00      
83 68 Vật lý 8A1 8 Phạm Thị Ngọc Trâm 28/06/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 6.00      
84 72 Vật lý 8C 8  Lê Quang  Trường  03/11/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 6.00      
85 57 Vật lý 8A 8 Nguyễn Hữu  Tấn 23/03/2003 Dương Hiền Phương Tân Ước 5.50      
86 58 Vật lý 8B 8 Đào Quang Thắng 15/2/2003 Đào Quang Long   Liên Châu 5.50      
87 9 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thị Mỹ  Duyên 02/07/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 5.00      
88 29 Vật lý 8B 8 Lê Đại Trường Thành 25/11/2003 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 5.00      
89 31 Vật lý 8B 8 Đỗ Thu Trang 5/11/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 5.00      
90 2 Vật lý 8A 8  Lê Như  Quỳnh  21/12/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 5.00      
91 15 Vật lý 8C 8  Mai Đức  Đại  26/10/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 5.00      
92 22 Vật lý 8A 8 Nguyễn Anh Giỏi 02/01/2003 Hoàng Thị Xuân Quỳnh  Cao Dương 5.00      
93 61 Vật lý 8A1 8 Lê Thị Thanh Thảo 03/12/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 5.00      
94 65 Vật lý 8B 8 Đào Bá  Tiến 12/6/2003 Đào Quang Long   Liên Châu 4.50      
95 3 Vật lý 8B 8 Vũ Nhật Ánh 27/9/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 4.00      
96 16 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Thành Hưng 29/6/2003 Nguyễn Thu Huyền Thanh Cao 4.00      
97 17 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Bá  Khánh 08/11/2003 Nguyễn Thu Huyền Thanh Cao 4.00      
98 20 Vật lý 8B 8 Vũ Thị Thùy Linh 13/03/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 4.00      
99 28 Vật lý 8B 8 Lê Công Tuấn Thành 01/04/2003 Nguyễn Thị Hảo Cự Khê 4.00      
100 30 Vật lý 8B 8 Lê Phương Thảo 09/01/2003 Nguyễn Thị Thủy Mỹ Hưng 4.00      
101 12 Vật lý 8A1 8 Nguyễn Thúy  Bình 06/4/2003 Nguyễn Thị Bình Kim Thư 4.00      
102 66 Vật lý 8B  8 Dương Quách Tĩnh 05/11/2003 Phạm Thị Tuyết Lan  Đỗ Động 4.00      
103 59 Vật lý 8B 8  Mai Phương  Thanh  26/10/2003 Nguyễn Mã Lực  Dân Hòa 3.50      
104 42 Vật lý 8A 8 Phan Thị Mai Linh  02/09/2003 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 3.00      
105 56 Vật lý 8A 8 Trịnh Thị  Tâm  18/02/2003 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 3.00      
106 19 Vật lý 8B 8 Phan Thị  Lan 10/04/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 2.50      
107 14 Vật lý 8B 8 Nguyễn Thao  Hoàn 19/05/2003 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 2.00      
108 32 Vật lý 8B 8 Lê Ngọc Trịnh 25/5/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 2.00      
109 25 Vật lý 8A1 8 Lưu Văn Hải 19/09/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKim Bài       bỏ thi
                           
                           
Thanh Oai, ngày      tháng 4 năm 2017
Người nhập điểm: Trịnh Mạnh Hà  DUYỆT KẾT QUẢ CỦA LÃNH ĐẠO
Người đọc điểm: Vũ Đình Công                                            TRƯỞNG PHÒNG
Người kiểm tra đọc: Lê Văn Hà
Người giám sát: Vũ Thành Nam
Đoàn Việt Dũng