BẢNG ĐIỂM MÔN THI TOÁN TIN | |||||||||
TT | Tên | Tháng sin | Năm sinh | Phái | Toán | Tin | Trung bìn | Xếp hạng | Quà tặng |
1 | Vân | 1 | 1995 | Nam | 9 | 7 | |||
2 | Tuấn | 8 | 1995 | Nữ | 7 | 3 | |||
Thành | 11 | 1995 | Nữ | 4 | 5 | ||||
Sơn | 8 | 1995 | Nam | 10 | 7 | ||||
Nam | 12 | 1995 | Nam | 4 | 4 | ||||
Lệ | 9 | 1995 | Nữ | 8 | 4 | ||||
Huynh | 4 | 1995 | Nam | 7 | 7 | ||||
Hùng | 5 | 1995 | Nữ | 9 | 5 | ||||
Hùng | 2 | 1995 | Nam | 10 | 8 | ||||
Đức | 5 | 1995 | Nữ | 9 | 6 | ||||
Số học sinh môn toán >=8 |