BẢNG THỐNG KÊ KHO HÀNG 2014 | ||||||||
TT | Mã | Tên hàng | Lưu kho | Nhận xét | SL | Giá nhập | Thành tiền | |
1 | C2-300 | Nhôm | 100 | 25 | ||||
2 | A1-100 | Vải bông | 200 | 10 | ||||
D1-020 | Trà | 300 | 20 | |||||
B2-015 | Cà phê | 120 | 15 | |||||
A2-200 | Vải lụa | 400 | 15 | |||||
B1-150 | Bìa | 50 | 10 | |||||
A3-250 | Vải Jean | 195 | 12 | |||||
B3-030 | Bánh hộp | 70 | 7 | |||||
S1-030 | Sữa bột | 120 | 11 | |||||
T1-500 | Thép | 120 | 35 | |||||
Tổng thành tiền: |