BẢNG ĐIỂM THI TUYỂN SINH | |||||||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | Chuyên | Văn | Toán | Anh | Chuyên cần | ĐTB | Kết quả |
1 | A001 | Vũ Quang Trí | 6.5 | 6 | 4 | 7 | |||
2 | A002 | Vũ Đình Anh Khoa | 4 | 5 | 5 | 8 | |||
3 | B001 | Trương Nhật Hưng | 7 | 9 | 10 | 9 | |||
4 | C001 | Trần Tấn Đạt | 7 | 8 | 6 | 8.5 | |||
5 | D001 | Trần Nguyễn Phương Nam | 7 | 6 | 4 | 7 | |||
6 | C002 | Nguyễn Yến Phi | 7 | 8 | 4 | 9 | |||
7 | B002 | Nguyễn Hoàng Khánh | 9 | 7 | 8 | 10 | |||
8 | D002 | Nguyễn Đắc Hải Dương | 8 | 9 | 10 | 7 | |||
9 | A003 | Lưu Ngọc Quang | 6 | 6 | 7 | 9 | |||
10 | D003 | Lê Hoàng Yến Nhi | 8 | 7 | 4.5 | 9 | |||
Số học sinh rớt |