PHÒNG GD&ĐT THANH OAI
TỔNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP 9 NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: NGỮ VĂN
TT Lớp Họ tên GV dạy Tổng số HS HS dự thi Điểm 8 - 10,0 Điểm 6,5 - 7,75 Điểm 5 - 6,25 Điểm 3 - 4,75 Điểm 0,25-2,75 Điểm 0 Từ 5 trở lên Ghi chú
SL Tỉ lệ SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % Trường Kiểm tra tổng số trên TB
  9A1 Nguyễn Thị Chính 45 45 100 7 15.6 19 42.2 17 37.8 2 4.4   0.0   0.0 43 95.6 Phương Trung 0
  9A2 Nguyễn Thị Hoàn 35 32 91.43 0 0.0 3 9.4 11 34.4 10 31.3 8 25.0 0 0.0 14 43.8 Phương Trung 0
  9A3 Lê Thị Bích Huệ 37 34 91.89 0 0.0 7 20.6 9 26.5 13 38.2 5 14.7 0 0.0 16 47.1 Phương Trung 0
  9A4 Lê Thị Bích Huệ 35 33 94.29 0 0.0 5 15.2 8 24.2 8 24.2 12 36.4 0 0.0 13 39.4 Phương Trung 0
  9A5 Nguyễn Thị Hoàn 44 44 100 3 6.8 17 38.6 16 36.4 8 18.2 0 0.0 0 0.0 36 81.8 Phương Trung 0
  9 Cộng Khối 9 196 188 95.92 10 5.3 51 27.1 61 32.4 41 21.8 25 13.3 0 0.0 122 64.9 Phương Trung 0
  9A Trần Thị Hoài 41 41 100 3 7.3 14 34.1 20 48.8 4 9.8 0 0.0   0.0 37 90.2 Tam Hưng 0
  9B Nguyễn Thị Nguyệt 38 38 100   0.0 8 21.1 11 28.9 10 26.3 9 23.7   0.0 19 50.0 Tam Hưng 0
  9C Lê Thị Hồng Hậu 35 35 100   0.0 8 22.9 10 28.6 6 17.1 11 31.4   0.0 18 51.4 Tam Hưng 0
  9 Cộng Khối 9 114 114 100 3 2.6 30 26.3 41 36.0 20 17.5 20 17.5 0 0.0 74 64.9 Tam Hưng 0
  9A Nguyễn T.Thanh Hải 44 44 100 2 4.5 30 68.2 10 22.7 2 4.5 0 0.0 0 0.0 42 95.5 Cao Viên 0
  9B Nguyễn T.Thanh Hải 44 44 100 1 2.3 25 56.8 7 15.9 8 18.2 3 6.8 0 0.0 33 75.0 Cao Viên 0
  9C Nguyễn T.Lan Hương 36 36 100 5 13.9 12 33.3 5 13.9 9 25.0 5 13.9 0 0.0 22 61.1 Cao Viên 0
  9D Phạm Thị Loan 32 32 100 0 0.0 10 31.3 5 15.6 6 18.8 11 34.4 0 0.0 15 46.9 Cao Viên 0
  9E Nguyễn Thị Huệ 40 40 100 1 2.5 15 37.5 4 10.0 11 27.5 9 22.5 0 0.0 20 50.0 Cao Viên 0
  9 Cộng Khối 9 196 196 100 9 4.6 92 46.9 31 15.8 36 18.4 28 14.3 0 0.0 132 67.3 Cao Viên 0
  9A Nguyễn Thị Hồng Trang 41 40 97.56 6 15.0 13 32.5 17 42.5 4 10.0 0 0.0 0 0.0 36 90.0 Taân Ước 0
  9B Trần Thị Thiêm 36 28 77.78 0 0.0 7 25.0 9 32.1 11 39.3 1 3.6 0 0.0 16 57.1 Taân Ước 0
  9 Cộng Khối 9 77 68 88.31 6 8.8 20 29.4 26 38.2 15 22.1 1 1.5 0 0.0 52 76.5 Taân Ước 0
1 9A Lê Thị Hương Giang 26 26 100 1 3.8 11 42.3 11 42.3 3 11.5   0.0   0.0 23 88.5 Thanh Mai 0
2 9B Lê Thị Hương Giang 31 31 100 7 22.6 14 45.2 10 32.3   0.0   0.0   0.0 31 100.0 Thanh Mai 0
3 9C Vũ Đình Công 20 20 100 1 5.0 4 20.0 7 35.0 4 20.0 4 20.0   0.0 12 60.0 Thanh Mai 0
  9 Cộng Khối 9 77 77 100 9 11.7 29 37.7 28 36.4 7 9.1 4 5.2 0 0.0 66 85.7 Thanh Mai 0
  9A Trần Phương Hạnh 48 48 100 1 2.1 15 31.3 23 47.9 6 12.5 3 6.3 0 0.0 39 81.3 Bình Minh 0
  9B Nguyễn Thị Thu Hà 42 42 100 1 2.4 5 11.9 21 50.0 10 23.8 5 11.9 0 0.0 27 64.3 Bình Minh 0
  9C Phạm Thị Hướng 34 33 97.06 0 0.0 1 3.0 18 54.5 8 24.2 6 18.2 0 0.0 19 57.6 Bình Minh 0
  9D Lưu Thị Thanh Thủy 29 28 96.55 1 3.6 4 14.3 10 35.7 5 17.9 6 21.4 2 7.1 15 53.6 Bình Minh 0
  9 Cộng Khối 9 153 151 98.69 3 2.0 25 16.6 72 47.7 29 19.2 20 13.2 2 1.3 100 66.2 Bình Minh 0
  9A Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29 26   7   8   3   4   4   0   18 69.2 Đỗ Động 0
  9B Hà Thị Hạnh 28 26   0   8   7   2   8   1   15 57.7 Đỗ Động 0
  9 Cộng Khối 9 57 52 91.23 7 13.5 16 30.8 10 19.2 6 11.5 12 23.1 1 1.9 33 63.5 Đỗ Động 0
  9A1 Bùi Thu Hằng 34 34 100 9 26.5 19 55.9 3 8.8 3 8.8 0 0.0 0 0.0 31 91.2 Kim Thư
  9A2 Bùi Thu Hằng 33 32 96.97 2 6.3 2 6.3 8 25.0 14 43.8 5 15.6 1 3.1 12 37.5 Kim Thư
  9 Cộng Khối 9 67 66 98.51 11 16.7 21 31.8 11 16.7 17 25.8 5 7.6 1 1.5 43 65.2 Kim Thư
  9A Đặng Thị Hằng 27 26 96.3 0 0.0 3 11.5 4 15.4 6 23.1 13 50.0 0 0.0 7 26.9 Liên Châu 0
  9B Đặng Thị Hằng 35 35 100 1 2.9 7 20.0 8 22.9 16 45.7 3 8.6 0 0.0 16 45.7 Liên Châu 0
  9 Cộng Khối 9 62 61 98.39 1 1.6 10 16.4 12 19.7 22 36.1 16 26.2 0 0.0 23 37.7 Liên Châu 0
1 9A Nguyễn Thị Thanh Lê 39 39 100 2 5.1 8 20.5 14 35.9 12 30.8 3 7.7   0.0 24 61.5 Hồng Dương 0
2 9B Trần Thị Thanh Huyền 40 40 100 9 22.5 11 27.5 11 27.5 8 20.0 1 2.5   0.0 31 77.5 Hồng Dương 0
3 9C Trần Thị Thanh Huyền 35 35 100 1 2.9 4 11.4 10 28.6 11 31.4 8 22.9 1 2.9 15 42.9 Hồng Dương 0
4 9D Nguyễn Thị Thanh Lê 35 35 100 1 2.9 5 14.3 11 31.4 11 31.4 7 20.0   0.0 17 48.6 Hồng Dương 0
  9 Cộng Khối 9 149 149 100 13 8.7 28 18.8 46 30.9 42 28.2 19 12.8 1 0.7 87 58.4 Hồng Dương 0
  9A Nguyễn Thị Nhất 20 19 95 2 10.5 3 15.8 6 31.6 7 36.8 1 5.3 0 0.0 11 57.9 Kim An 0
  9B Nguyễn Thu Hường 19 14 73.68 1 7.1 2 14.3 6 42.9 4 28.6 1 7.1 0 0.0 9 64.3 Kim An 0
  9 Cộng Khối 9 39 33 84.62 3 9.1 5 15.2 12 36.4 11 33.3 2 6.1 0 0.0 20 60.6 Kim An 0
  9A Ngô Thị Nga 40 39 97.5 2 5.1 24 61.5 7 17.9 6 15.4   0.0 0 0.0 33 84.6 Bích Hòa 0
  9B Nguyễn Thị Ánh Tuyết 42 37 88.1 0 0.0 4 10.8 12 32.4 6 16.2 15 40.5 0 0.0 16 43.2 Bích Hòa 0
  9 Cộng Khối 9 82 76 92.68 2 2.6 28 36.8 19 25.0 12 15.8 15 19.7 0 0.0 49 64.5 Bích Hòa 0  
1 9A Phạm Thị Liên 26 26 100 0 0.0 15 57.7 5 19.2 1 3.8 5 19.2 0 0.0 20 76.9 Thanh Văn 0
2 9B Nguyễn Thị Thanh Nga 28 28 100 3 10.7 13 46.4 5 17.9 5 17.9 2 7.1 0 0.0 21 75.0 Thanh Văn 0
  9 Cộng Khối 9 54 54 100 3 5.6 28 51.9 10 18.5 6 11.1 7 13.0 0 0.0 41 75.9 Thanh Văn 0
  9A Bùi Thị Thu Hà 26 25 96.15 1 4.0 1 4.0 2 8.0 9 36.0 12 48.0 0 0.0 4 16.0 Xuân Dương 0
  9B Bùi Thị Thu Hà 26 19 73.08 0 0.0 0 0.0 2 10.5 2 10.5 15 78.9 0 0.0 2 10.5 Xuân Dương 0
  9 Cộng Khối 9 52 44 84.62 1 2.3 1 2.3 4 9.1 11 25.0 27 61.4 0 0.0 6 13.6 Xuân Dương 0
  9A Nguyễn Thùy Dung 21 20 95.24 0 0.0 2 10.0 8 40.0 8 40.0 2 10.0   0.0 10 50.0 Cự Khê 0
  9B Nguyễn Thùy Dung 17 16 94.12 0 0.0 5 31.3 6 37.5 3 18.8 2 12.5   0.0 11 68.8 Cự Khê 0
  9 Cộng Khối 9 38 36 94.74 0 0.0 7 19.4 14 38.9 11 30.6 4 11.1 0 0.0 21 58.3 Cự Khê 0
1 9A Nguyễn Minh Phượng 24 24 100 1 4.2 4 16.7 5 20.8 5 20.8 9 37.5 0 10.0 10 41.7 Mỹ Hưng 0
2 9B Nguyễn Thị Thu 29 29 100 0 0.0 10 34.5 12 41.4 6 20.7 1 3.4 0 0.0 22 75.9 Mỹ Hưng 0
3 9C Vũ Thị Phương Nhung 25 24 96 0 0.0 2 8.3 5 20.8 8 33.3 9 37.5 0 0.0 7 29.2 Mỹ Hưng 0
  9 Cộng Khối 9 78 77 98.72 1 1.3 16 20.8 22 28.6 19 24.7 19 24.7 0 0.0 39 50.6 Mỹ Hưng 0
1 9A1 Nguyễn Thị Lan Anh 34 34 100 0 0.0 3 8.8 7 20.6 16 47.1 8 23.5   0.0 10 29.4 Thanh Cao 0
2 9A2 Nguyễn Thị Nghĩa 37 37 100 1 2.7 14 37.8 19 51.4 3 8.1   0.0   0.0 34 91.9 Thanh Cao 0
3 9A3 Nguyễn Thị Lan Anh 32 32 100   0.0   0.0 8 25.0 14 43.8 10 31.3   0.0 8 25.0 Thanh Cao 0
  9 Cộng Khối 9 103 103 100 1 1.0 17 16.5 34 33.0 33 32.0 18 17.5 0 0.0 52 50.5 Thanh Cao 0
  9A Chu Thị Hồng 34 34 100 2 5.9 10 29.4 12 35.3 8 23.5 2 5.9 0 0.0 24 70.6 Cao Dương 0
  9B Nguyễn Thị Tâm 29 26 89.66 0 0.0 3 11.5 10 38.5   0.0 9 34.6 4 15.4 13 50.0 Cao Dương 0
  9C Nguyễn Thị Hoạt 27 19 70.37 0 0.0 0 0.0 4 21.1 9 47.4 6 31.6 0 0.0 4 21.1 Cao Dương 0
  9 Cộng Khối 9 90 79 87.78 2 2.5 13 16.5 26 32.9 17 21.5 17 21.5 4 5.1 41 51.9 Cao Dương 0
1 9A Hoàng Thủy Lệ 33 33 100 6 18.2 9 27.3 10 30.3 4 12.1 4 12.1 0 0.0 25 75.8 Thanh Thùy 0
2 9B Hoàng Thủy Lệ 30 30 100 2 6.7 8 26.7 9 30.0 5 16.7 6 20.0 0 0.0 19 63.3 Thanh Thùy 0
3 9C Phan Thị Thúy vân 28 28 100 1 3.6 11 39.3 9 32.1 5 17.9 2 7.1 0 0.0 21 75.0 Thanh Thùy 0
  9 Cộng Khối 9 91 91 100 9 9.9 28 30.8 28 30.8 14 15.4 12 13.2 0 0.0 65 71.4 Thanh Thùy 0
1 9A Ngô Thị Thường 40 40 100 1 2.5 10 25.0 22 55.0 7 17.5 0 0.0   0.0 33 82.5 Dân Hòa 0
2 9B Lê Thị Kim Dung 33 33 100 0 0.0 2 6.1 12 36.4 15 45.5 4 12.1   0.0 14 42.4 Dân Hòa 0
3 9C Đặng T Thanh Huyền 31 31 100 0 0.0 2 6.5 12 38.7 10 32.3 7 22.6   0.0   45.2 Dân Hòa -14
  9 Cộng Khối 9 104 104 100 1 1.0 14 13.5 46 44.2 32 30.8 11 10.6 0 0.0 61 58.7 Dân Hòa 0
  9a1 Nguyễn Thị Thanh Hường 51 51 100 4 7.8 43 84.3 0 0.0 4 7.8 0 0.0 0 0.0 47 92.2 Nguyễn Trưc-TTKB 0
  9a2 Chu Thị Hương 50 50 100 2 4.0 40 80.0 0 0.0 8 16.0 0 0.0 0 0.0 42 84.0 Nguyễn Trưc-TTKB 0
  9a3 Chu Thị Hương 38 38 100 0 0.0 28 73.7 0 0.0 10 26.3 0 0.0 0 0.0 28 73.7 Nguyễn Trưc-TTKB 0
  9a4 Lê Thị Ngọc Bích 27 24 88.89 2 8.3 8 33.3 0 0.0 8 33.3 6 25.0 0 0.0 10 41.7 Nguyễn Trưc-TTKB 0
  9 Cộng Khối 9 166 163 98.19 8 4.9 119 73.0 0 0.0 30 18.4 6 3.7 0 0.0 127 77.9 Nguyễn Trưc-TTKB 0
                0
Cộng Toàn Huyện: 2045 1982 96.9 103 5.2 598 30.2 553 27.9 431 21.7 288 14.5 9 0.5 1254 63.3 0 0