PHÒNG GD&ĐT THANH OAI | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ | Mẫu 1 | ĐÂY LÀ ĐÁNH GIÁ CHUẨN NGHỀ NGHIỆP | ||||||||||||
TRƯỜNG MN MỸ HƯNG | ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN THEO CHUẨN | Nếu có 2 trang thì in vào 2 mặt của 1 tờ | |||||||||||||
|
Năm học 2016 - 2017 | Lề giấy đã được định dạng, vui lòng không thay đổi | |||||||||||||
A. CÁN BỘ QUẢN LÝ: | Những người đạt loại kém phải gửi kèm theo minh chứng, biên bản họp | ||||||||||||||
file chuẩn gửi về email của đồng chí Lượng để lưu trữ và tổng hợp | |||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | Chức danh | Kết quả đánh giá, phân loại CBQL theo Chuẩn | Ghi chú | |||||||||||
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại
trung bình |
Loại
kém (chưa đạt chuẩn) |
||||||||||||
1 | Nhữ Thị Thủy | Hiệu trưởng | x | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Mai | Phó Hiệu trưởng | x | ||||||||||||
TỔNG SỐ | 2 | 0 | 0 | 0 | Nhớ thống kê tổng ở dòng này | ||||||||||
B. GIÁO VIÊN BIÊN CHẾ: | |||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIÁO VIÊN MÔN | Kết quả đánh giá, phân loại CBQL theo Chuẩn | Ghi chú | |||||||||||
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại
trung bình |
Loại
kém (chưa đạt chuẩn) |
||||||||||||
1 | Phạm Thị Hương | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
2 | Ngô Thị Nga | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
3 | Hoàng Thị Thi | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
4 | Kiều Thị Hằng | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thúy (81) | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Thúy (85) | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
7 | Lê Thị Thúy Bình | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
8 | Phạm Thị Duyên | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hường | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Tố Hương | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
11 | Hoàng Thùy Hương | GV 3 tuổi | x | ||||||||||||
12 | Lê Thị Mai Hương | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
13 | Phạm Thị Như Ngọc | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Hằng | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Hoa | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
16 | Tạ Thị Thanh Dung | GV Nhà trẻ | x | ||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Sáng | GV 3 tuổi | x | ||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Thu Hồng | GV Nhà trẻ | x | ||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Tuân | GV Nhà trẻ | x | ||||||||||||
20 | Lê Thị Tuyết | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
21 | Lưu Thị Hương | GV Nhà trẻ | x | ||||||||||||
22 | Đào Thị Trang | GV 3 tuổi | x | ||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Phương | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
24 | Đào Thị Hường | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
25 | Hoàng Thị Thúy | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Thơm | GV 3 tuổi | x | ||||||||||||
27 | Tạ Thị Dương | GV 5 tuổi | x | ||||||||||||
28 | Lê Thị Tâm | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Đức | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
30 | Trịnh Thị Thu Hương | GV Nhà trẻ | x | ||||||||||||
TỔNG SỐ | 11 | 16 | 3 | 0 | Nhớ thống kê tổng ở dòng này | ||||||||||
C. GIÁO VIÊN HỢP ĐỒNG: | |||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIÁO VIÊN MÔN | Kết quả đánh giá, phân loại CBQL theo Chuẩn | Ghi chú | |||||||||||
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại
trung bình |
Loại
kém (chưa đạt chuẩn) |
||||||||||||
1 | Nhữ Thị Thương | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Nhung | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
3 | Trịnh Thị Hương Giang | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
4 | Tạ Thị Thúy | GV 4 tuổi | x | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hảo | GV 3 tuổi | x | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Trang | GV 3 tuổi | x | ||||||||||||
TỔNG SỐ | 5 | 1 | 0 | 0 | Nhớ thống kê tổng ở dòng này | ||||||||||
NGƯỜI TỔNG HỢP | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
Nguyễn Thị Mai | Nhữ Thị Thủy |