Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Nữ Ưu tiên Khuyến khích Học lực Hạnh kiểm Điểm cộng Điểm văn Điểm Tiếng anh Điểm Toán Điểm tuyển HS trường
1 150098 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 11.04.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 5.25 6.25 8.00 34.25 THCS Trương Tấn Hữu
2 150523 ĐẶNG NGỌC HUỲNH QUYỂN 30.11.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.50 7.75 8.00 38.25 THCS Trương Tấn Hữu
3 210351 HUỲNH NGUYỄN PHÚ QUÍ 21.07.2002 Vĩnh Long     NGHE1 G T 1.5 5.25 7.00 7.00 33.00 THCS Trương Tấn Hữu
4 210520 HUỲNH THỊ PHƯƠNG UYÊN 04.04.2002 Tân An Luông x   NGHE1 G T 1.5 6.50 6.00 8.00 36.50 THCS Trương Tấn Hữu
5 310273 NGUYỄN NGỌC TÂM NHI 16.06.2002 Vĩnh Long x   NGHE3 K T 0.5 5.50 6.00 6.50 30.50 THCS Trương Tấn Hữu
6 310452 THÁI CẨM TÚ 14.05.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.00 7.50 7.25 35.50 THCS Trương Tấn Hữu
7 410285 HỒ THỊ THIÊN NGÂN 05.01.2002 Tân An Luông x   NGHE1 G T 1.5 5.50 6.50 8.25 35.50 THCS Trương Tấn Hữu
8 410442 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29.06.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 4.75 5.25 6.50 29.25 THCS Trương Tấn Hữu
9 430001 HÀ NGỌC AN 06.11.2002 Vĩnh Long     NGHE3 TB T 0.5 2.25 2.50 3.75 15.00 THCS Trương Tấn Hữu
10 430002 NGUYỄN TẤN AN 13.01.2002 Vĩnh Long       TB T 0 3.00 2.50 5.75 20.00 THCS Trương Tấn Hữu
11 430008 NGUYỄN KIM ANH 09.04.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.75 6.25 5.50 32.25 THCS Trương Tấn Hữu
12 430010 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 15.03.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 8.00 9.00 8.00 42.50 THCS Trương Tấn Hữu
13 430012 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 13.05.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 K T 1.5 4.00 4.25 5.25 24.25 THCS Trương Tấn Hữu
14 430019 TRẦN XUÂN BÁCH 10.04.2002 Vĩnh Long     NGHE1 TB K 1.5 4.50 6.50 6.25 29.50 THCS Trương Tấn Hữu
15 430022 THÁI GIA BẰNG 23.06.2002 Vĩnh Long     NGHE2 K T 1 3.00 5.25 5.50 23.25 THCS Trương Tấn Hữu
16 430026 NGUYỄN THANH BÌNH 26.10.2002 Vĩnh Long     NGHE3 TB K 0.5 1.75 2.75 4.75 16.25 THCS Trương Tấn Hữu
17 430045 LÊ THANH DUY 14.03.2002 Vĩnh Long     NGHE2 TB K 1 3.00 3.25 5.75 21.75 THCS Trương Tấn Hữu
18 430047 ĐẶNG VĂN TƯỜNG DUY 05.04.2002 Vĩnh Long       TB T 0 5.00 3.25 2.50 18.25 THCS Trương Tấn Hữu
19 430048 TRƯƠNG KỲ DUYÊN 05.02.2002 BVĐK Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.00 6.50 6.50 33.00 THCS Trương Tấn Hữu
20 430052 PHẠM TRẦN QUỐC DŨNG 16.02.2002 Vĩnh Long     NGHE2 K T 1 4.75 4.75 5.50 26.25 THCS Trương Tấn Hữu
21 430053 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07.05.2002 Tân An Luông x   NGHE1 G T 1.5 5.75 6.00 8.25 35.50 THCS Trương Tấn Hữu
22 430054 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 14.06.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.00 6.25 7.75 35.25 THCS Trương Tấn Hữu
23 430056 NGUYỄN THANH ĐANG 12.11.2002 Tân An Luông       K T 0 2.00 3.50 3.75 15.00 THCS Trương Tấn Hữu
24 430060 HUỲNH TIẾN ĐẠT 13.08.2002 Tân An Luông     NGHE1 G T 1.5 5.00 5.00 7.50 31.50 THCS Trương Tấn Hữu
25 430061 NGUYỄN ĐẠT ĐÔ 13.04.2002 Vĩnh Long     NGHE1 G T 1.5 5.00 4.75 7.50 31.25 THCS Trương Tấn Hữu
26 430064 TRƯƠNG THỊ GIA HÂN 31.07.2002 Vĩnh Long x   NGHE2 TB T 1 3.00 3.75 5.25 21.25 THCS Trương Tấn Hữu
27 430068 NGUYỄN NGỌC HÂN 14.11.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 4.50 5.00 6.00 27.50 THCS Trương Tấn Hữu
28 430069 NGUYỄN NGỌC HÂN 12.09.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 K T 1.5 6.00 6.00 7.75 35.00 THCS Trương Tấn Hữu
29 430072 DƯƠNG THỊ DIỄM HẰNG 06.12.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 - vắng - - vắng - - vắng - 0.00 THCS Trương Tấn Hữu
30 430079 LÊ VĂN HIỂN 11.07.2002 Vĩnh Long     NGHE3 K K 0.5 2.00 3.25 4.50 16.75 THCS Trương Tấn Hữu
31 430084 NGUYỄN VĂN HOÀNG 28.06.2002 Vĩnh Long     NGHE2 TB T 1 3.75 3.75 5.00 22.25 THCS Trương Tấn Hữu
32 430085 ĐOÀN TRANG VIỆT HỒNG 21.04.2002 Tân An Luông x   NGHE1 G T 1.5 5.00 5.50 7.00 31.00 THCS Trương Tấn Hữu
33 430087 NGUYỄN CHẤN HUY 04.09.2002 Đa Khoa Vĩnh Long     NGHE2 K T 1 1.75 3.00 2.25 12.00 THCS Trương Tấn Hữu
34 430089 ĐINH ĐỔ MAI ĐỨC HUY 03.07.2002 Đa Khoa Vĩnh Long     NGHE3 TB K 0.5 1.75 1.75 1.75 9.25 THCS Trương Tấn Hữu
35 430090 NGUYỄN KHẮC HUY 01.11.2002 Vĩnh Long       TB K 0 4.25 2.75 5.00 21.25 THCS Trương Tấn Hữu
36 430093 TRẦN THANH HUY 14.05.2002 Vĩnh Long       TB T 0 1.25 4.00 0.25 7.00 THCS Trương Tấn Hữu
37 430094 NGUYỄN THIỆN HUY 29.05.2002 Vĩnh Long       TB K 0 0.25 2.75 3.00 9.25 THCS Trương Tấn Hữu
38 430098 NGUYỄN BẢO KHANG 17.07.2002 Hòa Hiệp     NGHE3 TB T 0.5 2.00 2.00 3.75 14.00 THCS Trương Tấn Hữu
39 430104 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 11.10.2001 Đa Khoa Vĩnh Long     NGHE3 TB T 0.5 1.75 1.50 6.00 17.50 THCS Trương Tấn Hữu
40 430106 TRẦN TUẤN KHẢI 26.05.2002 BVĐK Vĩnh Long     NGHE1 G T 1.5 6.25 7.00 6.75 34.50 THCS Trương Tấn Hữu
41 430108 TRƯƠNG HUỲNH ANH KHOA 20.07.2002 Cà Mau       TB K 0 3.25 3.25 3.75 17.25 THCS Trương Tấn Hữu
42 430112 NGUYỄN HẢI ĐĂNG KHOA 10.10.2002 Vĩnh Long     NGHE3 TB T 0.5 4.00 6.75 4.75 24.75 THCS Trương Tấn Hữu
43 430114 NGUYỄN PHẠM YẾN KHOA 21.12.2002 Tân An Luông x   NGHE1 G T 1.5 6.00 6.50 7.25 34.50 THCS Trương Tấn Hữu
44 430123 NGUYỄN KIM LAN 02.10.2002 Tân An Luông x   NGHE1 G T 1.5 6.75 6.25 7.25 35.75 THCS Trương Tấn Hữu
45 430132 LÊ THỊ HOÀNG LOAN 10.04.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE1 K T 1.5 2.50 3.50 2.75 15.50 THCS Trương Tấn Hữu
46 430139 TRẦN VĂN LƯỢNG 05.04.2001 Vĩnh Long       TB K 0 0.75 2.00 1.00 5.50 THCS Trương Tấn Hữu
47 430140 LÝ KHÁNH LY 28.03.2002 Tân An Luông x   NGHE1 G T 1.5 6.25 4.50 5.75 30.00 THCS Trương Tấn Hữu
48 430144 TRẦN THỊ DIỂM MY 03.10.2002 Hiếu Phụng x   NGHE2 TB T 1 5.00 4.00 4.25 23.50 THCS Trương Tấn Hữu
49 430147 NGUYỄN NHUẬT NAM 28.02.2002 Trà Vinh     NGHE2 K T 1 5.50 5.75 7.00 31.75 THCS Trương Tấn Hữu
50 430148 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 19.02.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.75 5.00 7.75 35.50 THCS Trương Tấn Hữu
51 430152 TRẦN HUYỀN NGÂN 20.12.2002 TT Trần Văn Thời x   NGHE1 G T 1.5 6.25 6.25 7.25 34.75 THCS Trương Tấn Hữu
52 430154 CHUNG THỊ KIM NGÂN 15.03.2002 TYT Xã Long An x   NGHE3 TB T 0.5 4.50 3.50 2.75 18.50 THCS Trương Tấn Hữu
53 430168 NGUYỄN HỬU NGHỊ 27.07.2002 Vĩnh Long     NGHE2 TB T 1 3.25 3.50 4.50 20.00 THCS Trương Tấn Hữu
54 430171 TRẦN THỊ KIM NGỌC 27.04.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE1 TB T 1.5 5.00 3.75 5.75 26.75 THCS Trương Tấn Hữu
55 430172 LÊ THỊ MỸ NGỌC 15.10.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.25 7.00 6.75 34.50 THCS Trương Tấn Hữu
56 430175 HUỲNH PHẠM KIM NGUYỄN 15.08.2002 TP Hồ Chí Minh x   NGHE2 TB T 1 2.25 3.50 0.50 10.00 THCS Trương Tấn Hữu
57 430182 NGUYỄN CHÂU PHƯƠNG NHI 09.06.2002 TYT Tân An Luông x   NGHE2 K T 1 5.25 3.25 4.50 23.75 THCS Trương Tấn Hữu
58 430183 LƯU NGUYỄN THIÊN NHI 20.07.2002 Vĩnh Long x   NGHE2 K T 1 2.25 4.00 4.75 19.00 THCS Trương Tấn Hữu
59 430184 HUỲNH TUYẾT NHI 28.03.2002 Vĩnh Long x   NGHE3 TB T 0.5 2.50 5.25 4.00 18.75 THCS Trương Tấn Hữu
60 430185 LƯU TUYẾT NHI 11.06.2002 Vĩnh Long x     TB T 0 1.50 3.25 3.75 13.75 THCS Trương Tấn Hữu
61 430188 NGUYỄN YẾN NHI 02.11.2002 Vĩnh Long x   NGHE3 TB K 0.5 3.75 3.50 2.25 16.00 THCS Trương Tấn Hữu
62 430189 LÊ CẨM NHUNG 30.06.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 K T 1.5 4.00 2.75 5.50 23.25 THCS Trương Tấn Hữu
63 430202 NGUYỄN NGỌC PHI 24.12.2002 Vĩnh Long x   NGHE3 TB T 0.5 2.25 3.00 3.50 15.00 THCS Trương Tấn Hữu
64 430207 ĐINH THỊ HỒNG PHÚC 04.01.2002 Vĩnh Long x   NGHE2 K T 1 6.00 3.25 4.50 25.25 THCS Trương Tấn Hữu
65 430210 LÊ THANH PHƯƠNG 05.06.2001 Tân An Luông     NGHE2 TB T 1 2.50 4.50 3.25 17.00 THCS Trương Tấn Hữu
66 430213 CHÂU TẤN PHƯỚC 08.11.2002 Vĩnh Long     NGHE2 K T 1 2.50 4.00 4.00 18.00 THCS Trương Tấn Hữu
67 430217 NGUYỄN MINH QUÂN 04.01.2002 Vĩnh Long     NGHE3 TB T 0.5 3.25 3.00 5.25 20.50 THCS Trương Tấn Hữu
68 430222 HUỲNH PHƯƠNG QUYÊN 12.10.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE2 K T 1 7.00 3.00 4.00 26.00 THCS Trương Tấn Hữu
69 430223 VÕ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 11.11.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 7.50 7.50 8.00 40.00 THCS Trương Tấn Hữu
70 430226 DƯ THÚY QUYÊN 08.09.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.75 7.00 7.50 37.00 THCS Trương Tấn Hữu
71 430228 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27.01.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.75 6.50 7.75 37.00 THCS Trương Tấn Hữu
72 430235 NGUYỄN QUỐC SỰ 17.11.2002 Đa Khoa Vĩnh Long     NGHE3 TB K 0.5 1.50 3.75 5.25 17.75 THCS Trương Tấn Hữu
73 430238 PHÙNG THỊ THANH TÂM 28.03.2002 TP Hồ Chí Minh x   NGHE1 G T 1.5 7.25 5.50 6.00 33.50 THCS Trương Tấn Hữu
74 430239 TRẦN THÁI TÂM 27.12.2002 BV Nhân Dân Gia Định       TB T 0 2.50 1.25 4.50 15.25 THCS Trương Tấn Hữu
75 430246 ĐỔ TẤN TÀI 07.11.2002 Vĩnh Long     NGHE3 TB K 0.5 2.50 4.75 4.00 18.25 THCS Trương Tấn Hữu
76 430247 NGUYỄN DUY THANH 30.04.2002 Đa Khoa Vĩnh Long     NGHE1 G T 1.5 6.00 6.00 5.75 31.00 THCS Trương Tấn Hữu
77 430249 ĐẶNG THỊ THU THANH 12.06.2002 Vĩnh Long x TB2 NGHE2 K T 2.5 4.75 2.50 5.25 25.00 THCS Trương Tấn Hữu
78 430259 TRẦN QUỐC THẮNG 30.01.2002 Đa Khoa Vĩnh Long       TB T 0 3.75 4.50 2.75 17.50 THCS Trương Tấn Hữu
79 430260 NGUYỄN HOÀI ANH THI 20.12.2002 Vĩnh Long     NGHE3 TB K 0.5 1.75 2.50 0.00 0.00 THCS Trương Tấn Hữu
80 430261 ĐẶNG HUỲNH NGỌC THI 07.11.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 5.50 6.00 8.00 34.50 THCS Trương Tấn Hữu
81 430265 VÕ HỒNG MINH THÔNG 26.10.2002 Đa Khoa Trà Vinh     NGHE1 G T 1.5 3.75 6.00 7.00 29.00 THCS Trương Tấn Hữu
82 430266 TRẦN VĂN MINH THÔNG 11.10.2002 BVĐK Trà Vinh     NGHE3 TB K 0.5 2.25 2.00 4.75 16.50 THCS Trương Tấn Hữu
83 430269 NGUYỄN MINH THUẬN 26.06.2002 BV Mang Thít     NGHE1 G T 1.5 4.50 5.75 6.50 29.25 THCS Trương Tấn Hữu
84 430270 HỒ PHƯƠNG THUY 10.01.2002 Tân An Luông x   NGHE2 K T 1 3.75 3.25 6.75 25.25 THCS Trương Tấn Hữu
85 430272 TRƯƠNG THỊ DIỄM THÚY 08.07.2002 Vĩnh Long x   NGHE3 TB K 0.5 2.00 3.75 2.75 13.75 THCS Trương Tấn Hữu
86 430278 NGUYỄN MINH THƯ 20.01.2002 Vĩnh Long x   NGHE3 K T 0.5 4.25 4.50 5.00 23.50 THCS Trương Tấn Hữu
87 430279 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 03.10.2002 Đa Khoa Vĩnh Long x   NGHE2 TB T 1 3.25 5.25 3.75 20.25 THCS Trương Tấn Hữu
88 430281 NGUYỄN TRÍ THỨC 14.04.2002 Vĩnh Long       TB K 0 3.50 4.00 5.00 21.00 THCS Trương Tấn Hữu
89 430287 TRẦN ĐẠI TỎA 22.10.2002 Vĩnh Long     NGHE1 G T 1.5 5.25 9.25 8.00 37.25 THCS Trương Tấn Hữu
90 430288 NGUYỄN NHA TRA 14.07.2002 Bạc Liêu x   NGHE2 K T 1 4.25 6.00 4.00 23.50 THCS Trương Tấn Hữu
91 430294 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 25.04.2002 Vĩnh Long x   NGHE2 K T 1 3.50 2.75 4.00 18.75 THCS Trương Tấn Hữu
92 430295 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 23.08.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.25 7.25 6.00 33.25 THCS Trương Tấn Hữu
93 430297 PHẠM THỊ HUỲNH TRÂN 29.12.2002 Tân Quới Trung x   NGHE3 TB T 0.5 6.00 3.00 3.25 22.00 THCS Trương Tấn Hữu
94 430299 PHẠM HUỲNH NGỌC TRÂN 27.10.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 4.25 3.75 5.75 25.25 THCS Trương Tấn Hữu
95 430300 NGUYỄN NGỌC TRÂN 27.06.2002 BVĐK Vĩnh Long x   NGHE2 K T 1 3.50 3.75 5.25 22.25 THCS Trương Tấn Hữu
96 430302 TRẦN QUỐC TRẠNG 25.05.2002 Vĩnh Long     NGHE2 TB K 1 3.75 4.50 5.50 24.00 THCS Trương Tấn Hữu
97 430303 HỒ HUỲNH MINH TRIỀU 03.10.2002 Vĩnh Long     NGHE2 K T 1 4.00 2.75 5.25 22.25 THCS Trương Tấn Hữu
98 430305 NGUYỄN THỊ THẢO TRINH 26.12.2002 Tân An Luông x   NGHE2 TB T 1 4.25 2.25 3.25 18.25 THCS Trương Tấn Hữu
99 430311 TRẦN THỊ MINH TRÚC 26.10.2002 Vĩnh Long x   NGHE3 K T 0.5 3.25 2.75 4.75 19.25 THCS Trương Tấn Hữu
100 430319 LÊ THỊ CẨM TÚ 06.11.2002 Vĩnh Long x   NGHE2 TB T 1 4.00 3.25 3.25 18.75 THCS Trương Tấn Hữu
101 430321 VÕ HOÀI VÂN 30.01.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.25 4.50 7.25 33.00 THCS Trương Tấn Hữu
102 430324 HỒ THỊ NGỌC VÀNG 01.10.2002 Vĩnh Long x TB2 NGHE1 G T 3 4.00 5.25 5.75 27.75 THCS Trương Tấn Hữu
103 430329 NGUYỄN HOÀNG VINH 11.03.2002 Vĩnh Long     NGHE2 TB T 1 3.00 3.75 4.75 20.25 THCS Trương Tấn Hữu
104 430330 TRẦN HỬU VINH 10.10.2002 Đa Khoa Vĩnh Long     NGHE1 G T 1.5 5.75 9.50 6.50 35.50 THCS Trương Tấn Hữu
105 430331 NGUYỄN HỮU VINH 18.02.2002 Vĩnh Long     NGHE2 TB T 1 4.25 5.25 3.50 21.75 THCS Trương Tấn Hữu
106 430337 PHẠM THANH VŨ 17.02.2002 BVĐK Vĩnh Long     NGHE2 TB T 1 4.25 4.00 3.25 20.00 THCS Trương Tấn Hữu
107 430338 PHẠM HUỲNHTƯỜNG VY 31.01.2002 Vĩnh Long x   NGHE1 G T 1.5 6.50 6.00 6.75 34.00 THCS Trương Tấn Hữu
108 430348 LƯƠNG HOÀNG THANH XUÂN 18.02.2002 TYT Tân An Luông x   NGHE1 K T 1.5 - vắng - - vắng - - vắng - 0.00 THCS Trương Tấn Hữu
109 430350 VÕ THỊ KIM YẾN 29.12.2002 Vĩnh Long x   NGHE2 K T 1 3.25 2.50 4.75 19.50 THCS Trương Tấn Hữu
stt Hội đồng Tên Hội đồng Phòng Số báo danh Họ tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Trường HL Văn Anh Văn Toán Môn chuyên Mã môn Môn chuyên Điểm chuyên Điểm không chuyên
1 13 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 130013 ĐẶNG QUỲNH ANH x 25.08.2002 BVĐK tỉnh Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G 5 8.75 6.75 4.2 AV Tiếng Anh 33.1 24.7
2 13 Nguyễn Bỉnh Khiêm 3 130060 LÊ DƯƠNG NGỌC MINH x 31.10.2002 Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G 6.5 9.5 6.75 4.1 AV Tiếng Anh 35.05 26.85
3 13 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7 130151 NGUYỄN HUY THẢO ANH   03.05.2002 Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G 4.75 7 7.5 3.5 HO Hóa học 0 22.75
4 13 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10 130222 PHAN HOÀNG ÁI TRÂN x 09.04.2002 Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G 7 8 6.5 4.25 HO Hóa học 34.25 25.75
5 13 Nguyễn Bỉnh Khiêm 17 130353 LÊ HỒNG DIỂM x 25.05.2002 BVĐK tỉnh Vĩnh Long THCS Trương Tấn Hữu G 8.5 9.5 9.5 6 TO Toán 45.5 33.5