9B Toán Văn Anh Tổng
1 Phạm Thị Thu  Liễu 4 6 3.1 9B 23.1 ĐIỂM TRUNG BÌNH THI VÀO 10
2 Đặng Thị Ny  Ny 6.5 7.75 4.1 9B 32.6 MÔN TOÁN 9A 3.51
3 Nguyễn Thị Vân  Ny 7.5 8.5 5 9B 37 MÔN TOÁN 9B 5.60 ĐIỂM VĂN CAO NHẤT
4 Nguyễn Thị Thu  Quyên 3 5 1.7 9B 17.7  MÔN TOÁN 9C 5.13
5 TrầnThị Thu  Quyên 3 4 1.6 9B 15.6
6 Trần Diễm  Quỳnh 7 6.25 5 9B 31.5 MÔN VĂN 9A 4.99
7 Võ Thị Như  Quỳnh 6.25 6.25 3.4 9B 28.4 MÔN VĂN 9B 5.84
8 Nguyễn Công  Thanh 1.75 1.5 1.6 9B 8.1  MÔN VĂN 9C 5.87
9 Huỳnh Thị Thu  Thảo 7 6.5 2.3 9B 29.3
10 Nguyễn Thị Như  Thảo 4.5 5 2.9 9B 21.9  MÔN ANH 9A 2.74
11 Nguyễn Thị  Ly 0.25 1.75 2.2 9B 6.2  MÔN ANH 9B 3.61
12 Huỳnh Trọng  Nghĩa 6.5 6.25 3.6 9B 29.1  MÔN ANH 9C 3.18
13 Nguyễn Thùy Nghĩa  Nhơn 5.75 7 2.2 9B 27.7
14 Lê Thị Hồng  Nhung 2.75 5.5 2.4 9B 18.9
15 Nguyễn Thị Ái  Ny 7.75 8.25 5.4 9B 37.4
16 Nguyễn  Dương Phước  Quang 7 4.5 4.2 9B 27.2
17 Đoàn Thị Lệ  Quyên 4.75 4 3.2 9B 20.7
18 Nguyễn Hồng  Tây 9 8.5 6.3 9B 41.3 TỔNG ĐIỂM CAO NHẤT ĐIỂM ANH CAO NHẤT ĐIỂM VĂN CAO NHẤT
19 Ngô Minh  Thái 7.25 7 4.1 9B 32.6
20 Đỗ Quang  Thắng 3.5 3.5 3 9B 17
21 Trần Thanh  Thắng 4.25 5.75 6 9B 26
22 Nguyễn Thị  Thao 5.5 7.25 3.6 9B 29.1
23 Nguyễn Văn  Thảo 4.75 4 2.5 9B 20
24 Phan Văn  Thịnh 9.25 7.5 4.9 9B 38.4 ĐIỂM TOÁN CAO NHẤT    
25 Nguyễn Thị Thanh  Thoại 8 7.5 4.4 9B 35.4
26 Huỳnh Tấn  Thời 7.25 5.5 4.4 9B 29.9
27 Nguyễn Thanh  Thống 7.25 7.25 4.5 9B 33.5
9A 0
1 Nguyễn Thị Kim  Anh 3.5 3.5 2.4 9A 16.4
2 Trần Thị Quỳnh  Anh 6.75 7.5 3 9A 31.5
3 Nguyễn Thiện  Chí 1 4.4 2.2 9A 13
4 Võ Đức  Chung 1.25 6.5 2.1 9A 17.6
5 Nguyễn Hồng  Cường 6 5.5 3.1 9A 26.1
6 Nguyễn Hữu  Duy 4.25 5.75 4.4 9A 24.4
7 Cao Thị  Mỹ  Duyên 4.75 7 2.7 9A 26.2
8 Dương Bảo  Duyên 0.5 4.5 3.6 9A 13.6
9 Lê Hữu  Duyên 1.75 2.5 1.2 9A 9.7
10 Lê Thị Thùy  Duyên 0.5 2.75 1.2 9A 7.7
11 Nguyễn Mỹ  Duyên 6 6.75 3.5 9A 29
12 Lâm Thành  Đạt 1.75 2.5 1.2 9A 9.7
13 Lê Võ Khắc  Đạt 8.75 7.5 6 9A 38.5
14 Huỳnh Tấn  Đô 3.5 2.75 2.7 9A 15.2
15 Huỳnh Thị Thu  6 6.5 3.7 9A 28.7
16 Đào Lê Mỹ  Hận 4.5 5.75 3.7 9A 24.2
17 Lê Thị  Hạnh 4.75 7.5 3 9A 27.5
18 Ngô Thị  Hiếu 1.25 4 1.5 9A 12
19 Nguyễn Thị Hiếu 1.5 4 1.4 9A 12.4
20 Đặng Văn  Hưng 6 5.75 2.6 9A 26.1
21 Đào Tấn  Huy 1 1.75 1 9A 6.5
22 Phạm Kinh  Kha 3 4 2.6 9A 16.6
23 Đỗ Hồng  Khang 5 6 2.9 9A 24.9
24 Nguyễn Thị Hoàng  Khang 1.75 3 2.4 9A 11.9
25 Võ Thạch  Khang 4 6.75 4.3 9A 25.8
26 Trần Anh  Khoa 5.75 8 4 9A 31.5
27 Nguyễn Trọng  Kiên 3.25 6 1.9 9A 20.4
28 Phan Tuấn  Kiệt 0.25 1.25 2.3 9A 5.3
9C 0
1 Cao Thị Thu  Thương 7.25 7 2.4 9C 30.9
2 Lê Thị Bích  Thùy 6.75 8 5 9C 34.5
3 Nguyễn Thị Ái  Thùy 8.5 6 2.3 9C 31.3
4 Phạm Thị Như  Thùy 8.25 7.5 5 9C 36.5
5 Võ Thị Kim  Thùy 1.75 7 2 9C 19.5
6 Võ Thị Thu  Thủy 5.25 5.5 3.4 9C 24.9
7 Ngô Thị Thuỷ  Tiên 8 9 6 9C 40
8 Phạm Thị  Tiên 2.5 7.5 4.5 9C 24.5
9 Võ Thị Kiều  Tiên 7.5 8.25 5.3 9C 36.8
10   Hồng  Tiến 1 2 2.4 9C 8.4
11 Lê Thị  Tiến 1 4.5 1.8 9C 12.8
12 Ngô Văn  Tiến 3.5 4 4.3 9C 19.3
13 Nguyễn Ngọc  Tiến 1.25 2.25 3.2 9C 10.2
14 Lê Thị Nguyên  Trinh 7.25 5.5 3.4 9C 28.9
15 Nguyễn Thị Thu  Trinh 7.25 7.5 2.2 9C 31.7
16 Lê Thành  Trung 6 5.5 1.8 9C 24.8
17 Đào Tấn  Trường 5.5 5.75 1.6 9C 24.1
18 Phạm Anh  Tuấn 7.25 6.62 3.3 9C 31.04
19 Nguyễn Văn  Tùng 2.5 2 2 9C 11
20 Nguyễn Thị Ánh  Tuyết 2 1.5 1.6 9C 8.6
21 Trần Thị  7.75 7.5 4.2 9C 34.7
22 Cao Như  Uyên 7.75 6.75 4.2 9C 33.2
23 Nguyễn Thị Như  Uyên 6.5 7.5 3 9C 31
24 Lăng Tiểu Vy 5.25 6.75 3.7 9C 27.7
25 Nguyễn Tường  Vy 3.25 7 3 9C 23.5
26 Hồ Thị Mai  Xuân 6.5 8 2.8 9C 31.8
27 Huỳnh Thị  Yên 1.25 2 1.4 9C 7.9