TRƯỜNG THCS KHÁNH BÌNH | TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM | |||||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC: 2016-2017 | ||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 6A2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ Và Tên | Toán | Vật lí | Sinh học | Ngữ văn | Lịch Sử | Địa Lí | Ngoại ngữ | GDCD | Công nghệ | Thể dục | Âm nhạc | Mỹ thuật | Môn học tự chọn | TBcm hk |
Kết quả xếp loại và thi đua | ||||||||||||||
NN2 | Tin học | HL | HK | TĐ | ||||||||||||||||||||||||||
1 | Đinh Thị Bích Châu | 7.6 | 7.3 | 9.1 | 6.8 | 8.9 | 8.6 | 7.8 | 7.4 | 9.3 | Đ | Đ | Đ | 8.1 | K | T | HSTT | |||||||||||||
2 | Lý Hoàng Dủ | 1.8 | 5 | 4.3 | 4 | 4.4 | 3.9 | 2.1 | 4.3 | 6.7 | Đ | Đ | Đ | 4.1 | Kém | K | ||||||||||||||
3 | Phan Trương Dương | 8.9 | 7.9 | 9.4 | 6.8 | 9 | 8.7 | 7.4 | 8.4 | 9.4 | Đ | Đ | Đ | 8.4 | G | T | HSG | |||||||||||||
4 | Lê Nguyễn Vi Đạt | 1.6 | 4.8 | 4.3 | 3.6 | 4.2 | 4 | 2.5 | 5.1 | 5.3 | Đ | Đ | Đ | 3.9 | Kém | K | ||||||||||||||
5 | Đinh Thị Thu Hà | 6.6 | 7.7 | 7.7 | 6.6 | 7.8 | 7.7 | 6 | 7.7 | 8.6 | Đ | Đ | Đ | 7.4 | K | T | HSTT | |||||||||||||
6 | Lê Bảo Hân | 7.4 | 7.6 | 8.7 | 7.1 | 8.7 | 7.7 | 6.4 | 7.9 | 8.8 | Đ | Đ | Đ | 7.8 | K | T | HSTT | |||||||||||||
7 | Lê Thị Thanh Hiền | 8.7 | 7.6 | 9.6 | 6.3 | 7.5 | 7.7 | 8.7 | 6.6 | 8.8 | Đ | Đ | Đ | 7.9 | K | T | HSTT | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thái Hiển | 6.6 | 7.2 | 7.6 | 5.5 | 5.1 | 7.4 | 8.5 | 5.9 | 7 | Đ | Đ | Đ | 6.8 | K | T | HSTT | |||||||||||||
9 | Trịnh Hồng Hoàng | 2.2 | 5.3 | 7.1 | 4.6 | 5.6 | 5 | 3.5 | 5.3 | 6.4 | Đ | Đ | Đ | 5.0 | Y | K | ||||||||||||||
10 | Tạ Nhật Huy | 4.5 | 6 | 5.9 | 4.3 | 6.1 | 6.3 | 3.9 | 5.2 | 7.2 | Đ | Đ | Đ | 5.5 | Y | Tb | ||||||||||||||
11 | Mai Đổ Tuấn Kha | 7.7 | 7.1 | 7.5 | 5.6 | 7 | 7.2 | 6.9 | 6.3 | 8.4 | Đ | Đ | 7.1 | K | T | HSTT | ||||||||||||||
12 | Nguyễn Đình Khôi | 3.3 | 4.9 | 4.8 | 3.9 | 4.3 | 5.2 | 2.5 | 3.9 | 6.4 | Đ | Đ | Đ | 4.4 | Y | K | ||||||||||||||
13 | Thạch Lâm | 6.5 | 7.5 | 8.8 | 6.2 | 8.4 | 8 | 5.9 | 7.7 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | 7.5 | K | T | HSTT | |||||||||||||
14 | Lê Quốc Linh | 3 | 4.7 | 5.2 | 3.6 | 4.3 | 5.3 | 3.6 | 4 | 5.7 | Đ | Đ | Đ | 4.4 | Y | K | ||||||||||||||
15 | Nguyễn Ngọc Linh | 8.2 | 8 | 9.4 | 7.7 | 9.4 | 8.3 | 7.2 | 8.1 | 9.4 | Đ | Đ | Đ | 8.4 | G | T | HSG | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 4 | 6.6 | 7.7 | 5.8 | 8.5 | 7.3 | 6.1 | 7.3 | 8.1 | Đ | Đ | Đ | 6.8 | Tb | T | ||||||||||||||
17 | Trần Thị Phượng Loan | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | Đồng Chí Lợi | 5.6 | 8.3 | 8.7 | 5.5 | 8.3 | 7.5 | 4.4 | 7.1 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | 7.1 | Tb | T | ||||||||||||||
19 | Nguyễn Mậu Bảo Long | 5.8 | 6.2 | 7.4 | 5.3 | 6 | 6.9 | 5 | 7 | 6.5 | Đ | Đ | Đ | 6.2 | Tb | T | ||||||||||||||
20 | Nguyễn Thành Long | 8.5 | 7 | 9 | 5.9 | 8.3 | 8.2 | 5.8 | 7.1 | 8.5 | Đ | Đ | Đ | 7.6 | K | T | HSTT | |||||||||||||
21 | Lê Trần An Nam | 6.1 | 7.1 | 7.3 | 5.6 | 6 | 6.9 | 4.5 | 6.2 | 7.4 | Đ | Đ | Đ | 6.3 | Tb | T | ||||||||||||||
22 | Đặng Thị Hồng Ngọc | 6.5 | 6.5 | 6.8 | 6.3 | 6.9 | 7.4 | 7.2 | 6.4 | 7.4 | Đ | Đ | Đ | 6.8 | K | T | HSTT | |||||||||||||
23 | Lâm Bích Ngọc | 8.5 | 7.6 | 8.1 | 6.1 | 7.8 | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | 7.6 | K | T | HSTT | |||||||||||||
24 | Nguyễn Lê Bích Ngọc | 5.7 | 6.1 | 7.5 | 6.3 | 8.9 | 7.5 | 6.6 | 7.6 | 7.8 | Đ | Đ | Đ | 7.1 | Tb | T | ||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 3.5 | 5.3 | 6.7 | 5.9 | 6.6 | 6.2 | 4.7 | 6.9 | 7.5 | Đ | Đ | Đ | 5.9 | Tb | K | ||||||||||||||
26 | Lê Thị Hạnh Nguyên | |||||||||||||||||||||||||||||
27 | Trương Thị Cẩm Như | 9 | 7.7 | 9 | 8.1 | 9.2 | 8.3 | 6.9 | 8.3 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | 8.4 | G | T | HSG | |||||||||||||
28 | Phạm Vũ Hoài Phong | 6 | 6 | 6.6 | 4.6 | 5.5 | 6.6 | 4.2 | 4.3 | 6.8 | Đ | Đ | Đ | 5.6 | Tb | T | ||||||||||||||
29 | Đặng Văn Phúc | |||||||||||||||||||||||||||||
30 | Đinh Hoàng Phúc | 3.1 | 5.8 | 5.5 | 4.7 | 5.3 | 6.6 | 4.3 | 5.7 | 6.4 | Đ | Đ | Đ | 5.3 | Y | K | ||||||||||||||
31 | Nguyễn Hoàng Tấn Phúc | 4.7 | 6.4 | 7.5 | 5.1 | 5.8 | 6.7 | 6.3 | 5.3 | 6.8 | Đ | Đ | Đ | 6.1 | Tb | T | ||||||||||||||
32 | Vũ Đình Phương | 5.1 | 7.5 | 6.3 | 5.4 | 5.8 | 6.2 | 5.2 | 6.6 | 6.6 | Đ | Đ | Đ | 6.1 | Tb | T | ||||||||||||||
33 | Huỳnh Đặng Thanh Tâm | 6.7 | 7.7 | 8.9 | 6 | 8.2 | 8.2 | 5.5 | 7.6 | 8.4 | Đ | Đ | Đ | 7.5 | K | T | HSTT | |||||||||||||
34 | Nguyễn Minh Tấn | 3.8 | 5.8 | 6.7 | 4.3 | 5.1 | 6 | 2.9 | 5.3 | 5.4 | Đ | Đ | Đ | 5.0 | Y | K | ||||||||||||||
35 | Phan Hoài Thanh | 5.8 | 7.5 | 7.6 | 5.3 | 7.2 | 7.6 | 5.1 | 5.9 | 7.9 | Đ | Đ | Đ | 6.7 | Tb | T | ||||||||||||||
36 | Nguyễn Lê Thanh Thuận | 6.5 | 7.2 | 9.2 | 6.5 | 8.4 | 8 | 5.8 | 7.4 | 8.6 | Đ | Đ | Đ | 7.5 | K | T | HSTT | |||||||||||||
37 | Trần Thanh Thúy | 5.7 | 7.3 | 8.7 | 6.4 | 7 | 8.4 | 5.7 | 6.4 | 8 | Đ | Đ | Đ | 7.1 | Tb | T | ||||||||||||||
38 | Huỳnh Lê Mai Thy | 8.4 | 7.1 | 9.2 | 7.6 | 8.8 | 9.4 | 6.9 | 8.6 | 9 | Đ | Đ | Đ | 8.3 | G | T | HSG | |||||||||||||
39 | Nguyễn Đình Tiến | 3.6 | 6.9 | 7.8 | 5.6 | 5.9 | 6.5 | 5.3 | 6.6 | 6.2 | Đ | Đ | Đ | 6.0 | Tb | K | ||||||||||||||
40 | Đỗ Khánh Toàn | 2.5 | 5.9 | 4.9 | 4.5 | 4.6 | 5.4 | 2.9 | 5.2 | 6.1 | Đ | Đ | Đ | 4.7 | Y | K | ||||||||||||||
41 | Nguyễn Thị Bé Trân | 7.7 | 7.1 | 8.9 | 7.9 | 8.4 | 7.9 | 7.9 | 8.9 | 7.9 | Đ | Đ | Đ | 8.1 | K | Tb | ||||||||||||||
42 | Thạch Trọng | 5.8 | 6.8 | 8 | 5.7 | 7 | 6.9 | 5.8 | 7.3 | 7.7 | Đ | Đ | Đ | 6.8 | Tb | T | ||||||||||||||
43 | Nguyễn Chí Trung | 8.8 | 9.1 | 9.3 | 7.2 | 8.6 | 9.3 | 7 | 8.8 | 8.4 | Đ | Đ | Đ | 8.5 | G | T | HSG | |||||||||||||
44 | Lâm Thanh Tuyền | 7.5 | 7.3 | 8.1 | 6 | 6.9 | 7 | 7.2 | 7.1 | 7.7 | Đ | Đ | Đ | 7.2 | K | T | HSTT | |||||||||||||
45 | Võ Ngọc Tường Vy | 9.4 | 9.4 | 9.5 | 8.8 | 9.9 | 8.6 | 8.9 | 9.4 | 9.7 | Đ | Đ | Đ | 9.3 | G | T | HSG | |||||||||||||
Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó
môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm,
Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm, Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm, Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm |
||||||||||||||||||||||||||||||
Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm | ||||||||||||||||||||||||||||||