TRƯỜNG THCS KHÁNH BÌNH | TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM | |||||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC: 2016-2017 | ||||||||||||||||||||||||||||||
LỚP 6A4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ Và Tên | Toán | Vật lí | Sinh học | Ngữ văn | Lịch Sử | Địa Lí | Ngoại ngữ | GDCD | Công nghệ | Thể dục | Âm nhạc | Mỹ thuật | Môn học tự chọn | TBcm hk |
Kết quả xếp loại và thi đua | ||||||||||||||
NN2 | Tin học | HL | HK | TĐ | ||||||||||||||||||||||||||
1 | Mai Duy An | 7.3 | 6.8 | 5 | 5 | 5.4 | 6.1 | 4.5 | 5.6 | 5 | Đ | Đ | Đ | 5.6 | Tb | T | ||||||||||||||
2 | Nguyễn Trần Bảo Châu | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | Đỗ Thanh Duy | 2.1 | 5.4 | 3 | 2.2 | 4.7 | 5.6 | 1.5 | 3.4 | 4.5 | Đ | Đ | Đ | 3.6 | Kém | K | ||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 1.6 | 5.5 | 3.3 | 2.3 | 4.4 | 5.6 | 2.9 | 5.4 | 5.2 | Đ | Đ | Đ | 4.0 | Kém | K | ||||||||||||||
5 | Nguyễn Thành Đạt | 9.4 | 8.3 | 8 | 7.3 | 8.5 | 9.8 | 8.5 | 8.3 | 9.1 | Đ | Đ | Đ | 8.6 | G | T | HSG | |||||||||||||
6 | Nguyễn Huỳnh Đức | 6.7 | 8.5 | 7.1 | 5.2 | 7.7 | 7.5 | 4.7 | 6.6 | 8 | Đ | Đ | Đ | 6.9 | Tb | T | ||||||||||||||
7 | Nguyễn Hồ Duy Ghi | 5.7 | 7.9 | 5.1 | 5.6 | 6.3 | 6.5 | 4.4 | 6.5 | 7.7 | Đ | Đ | Đ | 6.2 | Tb | T | ||||||||||||||
8 | Nguyễn Hương Giang | 5.4 | 6.2 | 5.4 | 5.3 | 5.3 | 6.9 | 5 | 5.5 | 6.2 | Đ | Đ | Đ | 5.7 | Tb | T | ||||||||||||||
9 | Nguyễn Thanh Huy | 6.7 | 6.9 | 5.2 | 5.5 | 5.8 | 7.1 | 7.3 | 5.9 | 6.3 | Đ | Đ | Đ | 6.3 | Tb | T | ||||||||||||||
10 | Trần Anh Kiệt | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | Lưu Thị Yến Linh | 7.4 | 7.2 | 7.5 | 6 | 8.4 | 8.2 | 7.4 | 7.7 | 7.5 | Đ | Đ | Đ | 7.5 | K | T | HSTT | |||||||||||||
12 | Nguyễn Ty Na | 5.7 | 6.9 | 5.8 | 5 | 7.5 | 7 | 4.2 | 7.5 | 6.5 | Đ | Đ | Đ | 6.2 | Tb | T | ||||||||||||||
13 | Nguyễn Quốc Nam | 4.5 | 6.7 | 5 | 5 | 5.2 | 6 | 2.2 | 5.5 | 5.6 | Đ | Đ | Đ | 5.1 | Y | K | ||||||||||||||
14 | Trần Thanh Ngà | 4.2 | 6.3 | 5.7 | 3.5 | 5.5 | 6.1 | 4.3 | 6.5 | 6.7 | Đ | Đ | Đ | 5.4 | Y | K | ||||||||||||||
15 | Nguyễn Minh Nghĩa | 2.4 | 5.9 | 5.1 | 5.5 | 5.2 | 5.8 | 2.8 | 6.3 | 7.3 | Đ | Đ | Đ | 5.1 | Y | K | ||||||||||||||
16 | Mai Thị Huỳnh Nhi | 7.3 | 7.2 | 7.5 | 5.3 | 8.9 | 7.8 | 7.2 | 7.5 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | 7.5 | K | T | HSTT | |||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 5.2 | 7 | 5.4 | 4.4 | 6.2 | 7 | 3.7 | 6 | 6.3 | Đ | Đ | Đ | 5.7 | Tb | K | ||||||||||||||
18 | Trần Thiên Nhi | 7.2 | 8 | 8.6 | 6.8 | 9.1 | 8.7 | 7 | 8.4 | 9 | Đ | Đ | Đ | 8.1 | K | T | HSTT | |||||||||||||
19 | Phạm Quỳnh Như | 5.4 | 6.9 | 5.9 | 5.6 | 6.6 | 7 | 5.3 | 7 | 7.4 | Đ | Đ | Đ | 6.3 | Tb | T | ||||||||||||||
20 | Trương Thuận Phúc | 9.5 | 9.3 | 8.9 | 8.5 | 9.5 | 9.2 | 8.8 | 9.3 | 9.4 | Đ | Đ | Đ | 9.2 | G | T | HSG | |||||||||||||
21 | Nguyễn Kiệt Quang | 2.6 | 6.2 | 5.4 | 5.1 | 4.7 | 6.1 | 3.3 | 5.3 | 7.2 | Đ | Đ | Đ | 5.1 | Y | K | ||||||||||||||
22 | Trương Thị Trúc Quyên | 5.4 | 6.1 | 5.5 | 5.7 | 8.1 | 6.9 | 5.8 | 6.5 | 6.3 | Đ | Đ | Đ | 6.3 | Tb | T | ||||||||||||||
23 | Nguyễn Thanh Sang | 5.2 | 5.8 | 3.5 | 3.3 | 4.5 | 5.8 | 2.8 | 5.3 | 4.8 | Đ | Đ | Đ | 4.6 | Y | K | ||||||||||||||
24 | Đặng Minh Thái | 8.7 | 7.7 | 8.6 | 6.5 | 8.5 | 8.7 | 7.4 | 7.4 | 8.6 | Đ | Đ | Đ | 8.0 | G | T | HSG | |||||||||||||
25 | Nguyễn Bá Thành | 4 | 6.1 | 3.5 | 2.1 | 5.2 | 5.4 | 2.1 | 5.3 | 4.3 | Đ | Đ | Đ | 4.2 | Y | K | ||||||||||||||
26 | Phạm Gia Thành | 5.4 | 7 | 5.4 | 6.1 | 7.5 | 7 | 5.9 | 6.9 | 7.3 | Đ | Đ | Đ | 6.5 | Tb | T | ||||||||||||||
27 | Nguyễn Phạm Lan Thanh | 4.6 | 7.1 | 5.8 | 6 | 6.8 | 7.1 | 6.5 | 6.6 | 7.1 | Đ | Đ | Đ | 6.4 | Tb | T | ||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Hồng Thi | 6.1 | 6.3 | 6.7 | 5.1 | 8.3 | 8.3 | 5.9 | 7 | 7 | Đ | Đ | Đ | 6.7 | Tb | T | ||||||||||||||
29 | Phạm Quốc Thịnh | 9.2 | 8.6 | 8.8 | 8 | 8.9 | 8.7 | 7.6 | 8.4 | 9.3 | Đ | Đ | Đ | 8.6 | G | T | HSG | |||||||||||||
30 | Đinh Tấn Thông | 5.9 | 8.6 | 7.3 | 5.8 | 8.6 | 8.2 | 5 | 7.3 | 7.4 | Đ | Đ | Đ | 7.1 | Tb | T | ||||||||||||||
31 | Chu Văn Tình | 7.5 | 7.6 | 5.7 | 6.5 | 7.5 | 8 | 6.8 | 7.2 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | 7.2 | K | T | HSTT | |||||||||||||
32 | Phạm Ngọc Tình | 9.1 | 8.6 | 8.1 | 7.2 | 8.5 | 8.8 | 9.3 | 8.7 | 8.5 | Đ | Đ | Đ | 8.5 | G | T | HSG | |||||||||||||
33 | Phạm Chí Toàn | |||||||||||||||||||||||||||||
34 | Lê Thoại Bảo Trân | 5.1 | 6.9 | 5.4 | 5.2 | 8.4 | 7.8 | 5.7 | 7.2 | 7.9 | Đ | Đ | Đ | 6.6 | Tb | T | ||||||||||||||
35 | Đinh Thị Thùy Trang | 5.8 | 6.9 | 5.1 | 6 | 6.7 | 7.6 | 5.5 | 6.5 | 7.3 | Đ | Đ | Đ | 6.4 | Tb | T | ||||||||||||||
36 | Nguyễn Trần Tuyết Trinh | 9.5 | 8.8 | 9 | 8.5 | 9 | 9.6 | 8.4 | 8.5 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | 8.9 | G | T | HSG | |||||||||||||
37 | Hoàng Văn Tuấn | 8.1 | 7.7 | 6.5 | 4.1 | 6.4 | 7.4 | 5.9 | 6.6 | 7.8 | Đ | Đ | Đ | 6.7 | Tb | T | ||||||||||||||
38 | Lê Như Tuấn | 5.9 | 7.3 | 5.6 | 3.4 | 6.5 | 6.4 | 3.6 | 6.2 | 6.6 | Đ | Đ | Đ | 5.7 | Y | K | ||||||||||||||
39 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 7.1 | 8.1 | 8.2 | 6.1 | 8.1 | 9 | 5.8 | 7.2 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | 7.5 | K | T | HSTT | |||||||||||||
40 | Bùi Kim Tuyết | 9.2 | 9.3 | 8.9 | 8 | 9.2 | 8.9 | 9.4 | 8.8 | 9 | Đ | Đ | Đ | 9.0 | G | T | HSG | |||||||||||||
41 | Tô Thị Tường Vy | 6.8 | 7.3 | 7.6 | 6.5 | 8 | 8.9 | 6.4 | 7.5 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | 7.5 | K | T | HSTT | |||||||||||||
42 | Nguyễn Thị Kim Chi | 5.1 | 4.9 | 5.8 | 5.9 | 5.7 | 6.7 | 4.2 | 6 | 6.6 | Đ | Đ | 5.7 | Tb | T | |||||||||||||||
Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó
môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm,
Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm, Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm, Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm |
||||||||||||||||||||||||||||||
Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm | ||||||||||||||||||||||||||||||