TRƯỜNG THCS KHÁNH BÌNH     TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM
                   
  NĂM HỌC: 2016-2017          
                   
                          LỚP 7A4                            
                                                             
STT Họ Và Tên Toán Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Môn học tự chọn TBcm
hk
Kết quả xếp loại và thi đua  
NN2 Tin học   HL HK  
1 Phạm Thị Ngọc Bích 8.5 9.2 9.5 7.3 9.1 8 8.7 9.1 9.4 Đ Đ Đ       8.8 G T HSG  
2 Nguyễn Thái Châu 4.9 7.5 6.5 5.4 6.7 6.2 4.7 6.3 7.9 Đ Đ Đ       6.2 Tb T    
3 Nguyễn Đình Chính 4.3 7.2 7.4 5.5 7.4 5.7 4.4 6.9 7.8 Đ Đ Đ       6.3 Tb T    
4 Phạm Khắc Cương 7.9 8.8 8.8 7.4 8.9 8 7.8 7.5 9.3 Đ Đ Đ       8.3 K T HSTT  
5 Trần Danh Dương 5.8 8 8 5.5 7.6 5.6 6 5.7 8.2 Đ Đ Đ       6.7 Tb T    
6 Nguyễn Thanh Duy 8.7 8.4 8.8 6.5 8.5 7.9 7.9 7.2 9.2 Đ Đ Đ       8.1 G T HSG  
7 Nguyễn Tiến Đạt 3.5 5.6 7.7 5.1 5.9 5.6 3.6 5.1 7.4 Đ Đ Đ       5.5 Tb T    
8 Nguyễn Đăng Định 3.2 6.5 5.8 5.3 5.6 5.2 3.4 5.9 6.2 Đ Đ Đ       5.2 Y K    
9 Nguyễn Minh Đoàn 6.9 6.8 7.5 5.9 6.2 6 5.3 5.3 8.1 Đ Đ Đ       6.4 Tb T    
10 Lê Đình Giang 5 7.4 7.8 5.8 7.6 6.6 4.4 5.7 8.8 Đ Đ Đ       6.6 Tb T    
11 Ngô Thị Kim Giang 5.8 8 8 6 8 6.4 5.8 5.8 8.5 Đ Đ Đ       6.9 Tb T    
12 Nhan Minh Hiện                                        
13 Vũ Đình Mạnh 8.6 9.7 9.6 7.6 9.9 9.1 8.9 9.4 9.9 Đ Đ Đ       9.2 G T HSG  
14 Nguyễn Thị Trà My 9.4 8.5 8.8 6.7 9.3 7.8 6.7 8.4 9.5 Đ Đ Đ       8.3 G T HSG  
15 Phạm Tấn Nhật 6 6.8 7.9 6.4 7.5 5.5 5.1 6.7 7.8 Đ Đ Đ       6.6 Tb T    
16 Phạm Thị Minh Phương 8.1 8.1 8.8 7.4 8.5 7.8 7.1 9.2 9.5 Đ Đ Đ       8.3 G T HSG  
17 Nguyễn Phú Quý 7.3 7.5 8.3 5.1 8.1 7.7 6.9 6.4 8.7 Đ Đ Đ       7.3 K T HSTT  
18 Phạm Khắc Sáng 7.8 9 8.8 7 9.3 9 7 8.6 9.5 Đ Đ Đ       8.4 K T HSTT  
19 Lê Phú Sinh 5.3 6.8 5.3 5.1 4.9 5.2 3.1 5.1 5.8 Đ Đ Đ       5.2 Y K    
20 Lê Trọng Tài 7.2 7.6 8.4 5.3 7.5 6.3 5.8 5.8 8.6 Đ Đ Đ       6.9 K T HSTT  
21 Nguyễn Văn Thái 5.1 7.6 7.8 5.2 7.4 6.7 5.4 6.2 9 Đ Đ Đ       6.7 Tb T    
22 Đoàn Thu Thảo 5.2 8.2 7.8 6.8 7.6 6.9 6.6 8.1 8.5 Đ Đ Đ       7.3 K T HSTT  
23 Lê Thị Thu Thảo 4.8 7.3 7.4 6.3 5.5 6.2 7.1 7.9 8.6 Đ Đ Đ       6.8 Tb T    
24 Phan Thị Phương Thảo 8.2 8.8 9.3 6.8 9.1 8.7 8.2 8.5 9.4 Đ Đ Đ       8.6 G T HSG  
25 Trần Thị Mỹ Thiền 5.6 8.3 8.8 6.8 9.2 7.8 6.5 6.7 9.4 Đ Đ Đ       7.7 K T HSTT  
26 Trần Thị Anh Thư 7.5 8.1 9.3 7.4 9.3 8.8 6.1 9.2 9.6 Đ Đ Đ       8.4 K T HSTT  
27 Trịnh Anh Thư 9.1 8.9 9.4 7.3 9.4 9.2 8.9 8.9 9.8 Đ Đ Đ       9.0 G T HSG  
28 Nguyễn Thị Thủy Tiên 5.2 6.6 6.4 5.1 5 5.5 4.3 5.8 5.5 Đ Đ Đ       5.5 Tb T    
29 Nguyễn Minh Tiến 3.8 5 7.1 5 4.8 5.4 5.2 3.3 5.9 Đ Đ Đ       5.1 Y K    
30 Nguyễn Trần Toàn 3.2 6 6.1 4.4 5 5.2 3.9 4.6 7 Đ Đ Đ       5.0 Y K    
31 Bồ Thị Kiều Trang 6.5 7.2 7.8 6.2 7.6 8.3 6.4 6.1 8.8 Đ Đ Đ       7.2 K T HSTT  
32 Nguyễn Thị Lan Trinh 9.4 9.4 9.5 7.1 9.4 8.9 9.1 8.9 9.7 Đ Đ Đ       9.0 G T HSG  
33 Lê Việt Tú 6.8 8.8 7.9 5.3 8.1 7.3 7.4 4.1 7.8 Đ Đ Đ       7.1 Tb T    
34 Trần Vỹ Tường 4.1 6.9 7 5.6 6.1 5.4 4.8 6.5 8.2 Đ Đ Đ       6.1 Tb T    
35 Nguyễn Thị Thảo Vân 7.3 8.2 8.6 8 8.5 8.6 7.2 6.9 9.6 Đ Đ Đ       8.1 G T HSG  
36 Lê Tấn Vàng 5.5 7.6 8.3 6.7 7.2 6.4 6 6.8 9.2 Đ Đ Đ       7.1 K T HSTT  
37 Ngô Khánh Vy 9.3 8.5 8.7 7.4 9.1 8.6 7.4 8 9.5 Đ Đ Đ       8.5 G T HSG  
38 Tô Hoài Yến Vy 9 8.8 9.3 7.3 9.5 8.8 7.6 8.4 9.7 Đ Đ Đ       8.7 G T HSG  
39 Nguyễn Thị Quốc Vỹ 7.1 8 8.3 6.5 7.1 7.3 7.4 7.3 8.7 Đ Đ Đ       7.5 K T HSTT  
40 Nguyễn Thị Hải Yến 5.8 7.2 8.1 6.4 7.6 7.6 5.3 6.7 8.8 Đ Đ Đ       7.1 Tb T    
41 Nguyễn Thị Minh Yến 7 8.2 8.4 6.7 8.6 8.1 5.5 7.7 8.5 Đ Đ Đ       7.6 K T HSTT  
Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn:  Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm,
Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ .....  điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm,
Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ......................   ......... điểm
               
    Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm