| TT | Số giấy chứng nhận QSDĐ | Ngày nhận | Giao cho huyện | GHI CHU |
| 1 | AB-100001 | 30/12/2010. | Xuân Lộc | |
| 2 | AB-100002 | 30/12/2010. | Xuân Lộc | |
| 3 | AB-100003 | 30/12/2010. | Xuân Lộc | |
| 4 | AB-100004 | 30/12/2010. | Xuân Lộc | |
| 5 | AB-100005 | 30/12/2010. | Xuân Lộc | |
| 6 | BC-200971 | 06/06/2011. | Long Khánh | |
| 7 | BC-200972 | 06/06/2011. | Long Khánh | |
| 8 | BC-200973 | 06/06/2011. | Long Khánh | |
| 9 | BC-200974 | 06/06/2011. | Long Khánh | |
| 10 | BC-200975 | 06/06/2011. | Long Khánh | |
| 11 | BC-200976 | 06/06/2011. | Long Khánh | |
| =ROW()-4 | ||||