TRƯỜNG THCS NHƠN THỌ | DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI | ||||||||||
NĂM HỌC : 2016-2017 | |||||||||||
Họ và tên | Ngày Sinh | Lớp Học | Môn Học | Điểm thi lại | TK cả năm lần 1 | TK cả năm lần 2 | |||||
Tạ Anh Quốc | 28-03-2003 | 8A 3 | Toán | 4.2 | |||||||
Tạ Anh Quốc | 28-03-2003 | 8A 3 | Sinh học | 4.6 | |||||||
Tạ Anh Quốc | 28-03-2003 | 8A 3 | Lịch Sử | 4.3 | |||||||
Tạ Anh Quốc | 28-03-2003 | 8A 3 | Địa Lí | 4.1 | |||||||
Hà Quốc Việt | 30-11-2003 | 8A 3 | Vật lí | 4.4 | |||||||
Hà Quốc Việt | 30-11-2003 | 8A 3 | Sinh học | 3.6 | |||||||
Hà Quốc Việt | 30-11-2003 | 8A 3 | Địa Lí | 4.2 | |||||||
Huỳnh Tấn Lâm | 04-07-2004 | 7A 4 | Ngữ văn | 4.6 | |||||||
Nguyễn Trọng Toàn | 11-11-2004 | 7A 4 | Toán | 3.4 | |||||||
Nguyễn Trọng Toàn | 11-11-2004 | 7A 4 | Ngữ văn | 4.4 | |||||||
Nguyễn Trọng Toàn | 11-11-2004 | 7A 4 | Lịch Sử | 3.9 | |||||||
Nguyễn Trọng Toàn | 11-11-2004 | 7A 4 | GDCD | 4.1 | |||||||
Hồ Văn Út | 29-03-2004 | 7A 4 | Ngữ văn | 4.5 | |||||||
Nguyễn Phúc Tuyển | 13-05-2004 | 7A 5 | Toán | 3.9 | |||||||
Nguyễn Phúc Tuyển | 13-05-2004 | 7A 5 | Ngữ văn | 4.5 | |||||||
Nguyễn Phúc Tuyển | 13-05-2004 | 7A 5 | Lịch Sử | 4.4 | |||||||
Nguyễn Phúc Tuyển | 13-05-2004 | 7A 5 | Địa Lí | 4.8 | |||||||
Nguyễn Phúc Tuyển | 13-05-2004 | 7A 5 | GDCD | 4.1 | |||||||
Nguyễn Phúc Tuyển | 13-05-2004 | 7A 5 | Ngoại ngữ | 3.5 | |||||||
Ngô Thị Ngọc Lan | 21-10-2003 | 6A4 | Toán | 3.9 | |||||||
Ngô Thị Ngọc Lan | 21-10-2003 | 6A4 | Sinh học | 4.5 | |||||||
Ngô Thị Ngọc Lan | 21-10-2003 | 6A4 | Ngữ văn | 4.3 | |||||||
Ngô Thị Ngọc Lan | 21-10-2003 | 6A4 | Lịch Sử | 4.3 | |||||||
Ngô Thị Ngọc Lan | 21-10-2003 | 6A4 | Địa Lí | 3.9 | |||||||
Ngô Thị Ngọc Lan | 21-10-2003 | 6A4 | GDCD | 3.7 | |||||||
Phan Hoàng Long | 25-07-2005 | 6A4 | Toán | 3.9 | |||||||
Phan Hoàng Long | 25-07-2005 | 6A4 | Địa Lí | 4.4 | |||||||
Phan Hoàng Long | 25-07-2005 | 6A4 | GDCD | 4.2 | |||||||
Phan Hoàng Long | 25-07-2005 | 6A4 | Ngoại ngữ | 3.9 | |||||||
Phan Hoàng Long | 25-07-2005 | 6A4 | Tin học | 4 | |||||||
Nguyễn Thị Mỹ Dung | 18-08-2005 | 6A2 | Toán | 3.8 | |||||||
Bùi Hữu Thịnh | 06-08-2005 | 6A2 | Toán | 3 | |||||||
Bùi Hữu Thịnh | 06-08-2005 | 6A2 | Vật lí | 4.5 | |||||||
Bùi Hữu Thịnh | 06-08-2005 | 6A2 | Ngữ văn | 4.8 | |||||||
Bùi Hữu Thịnh | 06-08-2005 | 6A2 | Địa Lí | 4.4 | |||||||
Bùi Hữu Thịnh | 06-08-2005 | 6A2 | Ngoại ngữ | 4 | |||||||
Nguyễn Thị Hồng Đào | 19-11-2005 | 6A 3 | Sinh học | 4.6 | |||||||
Nguyễn Thị Hồng Đào | 19-11-2005 | 6A 3 | Địa Lí | 4.8 | |||||||
Lê Thị Hường | 02-01-2005 | 6A 3 | Toán | 4.3 | |||||||
Lê Thị Hường | 02-01-2005 | 6A 3 | Ngữ văn | 4.9 | |||||||
Lê Thị Hường | 02-01-2005 | 6A 3 | Địa Lí | 3.7 | |||||||
Lê Thị Phượng | 02-08-2005 | 6A 3 | Vật lí | 4.2 | |||||||
Lê Thị Phượng | 02-08-2005 | 6A 3 | Sinh học | 4.6 | |||||||
Lê Thị Phượng | 02-08-2005 | 6A 3 | Lịch Sử | 4 | |||||||
Lê Thị Phượng | 02-08-2005 | 6A 3 | Địa Lí | 3.8 | |||||||
Lê Thị Phượng | 02-08-2005 | 6A 3 | Ngoại ngữ | 4.8 | |||||||
Nguyễn Thanh Tính | 14-10-2005 | 6A4 | Toán | 3.7 | |||||||
Nguyễn Thanh Tính | 14-10-2005 | 6A4 | Công nghệ | 4.3 | |||||||
Nguyễn Thanh Tính | 14-10-2005 | 6A4 | Địa Lí | 4.3 | |||||||
Nguyễn Thanh Tính | 14-10-2005 | 6A4 | Tin học | 4.5 | |||||||
Phan Thanh Vinh | 27-11-2004 | 6A4 | Toán | 3.4 | |||||||
Phan Thanh Vinh | 27-11-2004 | 6A4 | Công nghệ | 4.8 | |||||||
Phan Thanh Vinh | 27-11-2004 | 6A4 | GDCD | 4.3 | |||||||
Võ Văn Tấn | 12-09-2003 | 8A 3 | Vật lí | 3.8 | |||||||
Võ Văn Tấn | 12-09-2003 | 8A 3 | Sinh học | 4 | |||||||
Võ Văn Tấn | 12-09-2003 | 8A 3 | Công nghệ | 4 | |||||||
Võ Văn Tấn | 12-09-2003 | 8A 3 | Địa Lí | 3.9 | |||||||
Nguyễn Trung Đức | 09-03-2005 | 6A 3 | Vật lí | 4.4 | |||||||
Nguyễn Trung Đức | 09-03-2005 | 6A 3 | Địa Lí | 4.4 | |||||||
17 em thi lại | |||||||||||