TRƯỜNG THCS TRIỆU ĐỘ | TRƯỜNG THCS TRIỆU ĐỘ | ||||||||||||||||||||||||
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG | THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||
(Áp dụng từ 28/8/2017) | (Áp dụng từ 28/8/2017) | ||||||||||||||||||||||||
Thứ | tiết | 9A | 9B | 9C | 8A | 8B | 8C | Thứ | tiết | 7A | 7B | 7C | 6A | 6B | 6C | ||||||||||
1 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | 1 | Nhạc-Minh | Toán-Hải | Sử-Thông | Văn-Hạnh | Toán-Hằng | Anh-Thúy | ||||||||||||
2 | GDCD-N.Anh | Sử- Trang(S) | Lý-C Anh | Văn-Oanh | Sinh-Tuyết | MT- Hoàng | 2 | Sử-Thông | Nhạc-Minh | Toán-Hải | Văn-Hạnh | Anh-Thúy | KTCN-Thu | ||||||||||||
Thứ 2 | 3 | Lí-C.Anh | GDCD-N Anh | Anh-Trâm | Văn-Oanh | MT- Hoàng | Toán-Bích | Thứ 2 | 3 | Toán-Hải | Sử-Thông | Nhạc-Minh | Anh-Thúy | KTCN-Thu | Toán-Hằn | ||||||||||
4 | Hóa-Hòa | Anh-Trâm | Sử- Trang(S) | Toán- Bích | Văn-Oanh | Sinh-Tuyết | 4 | Toán-Hải | KTCN-Minh | Địa-Thông | KTCN-Thu | Toán-Hằng | Văn-Hạnh | ||||||||||||
5 | Anh-Trâm | Toán-C Anh | Hóa-Hòa | Sinh-Tuyết | Toán-Bích | Văn-Oanh | 5 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | ||||||||||||
1 | Toán- Trang(T) | Hoá-Hoà | Đía-Luật | Anh-Thúy | Nhạc-Minh | Sử-Trang(S) | Thứ 3 | 1 | Lý-Phương | Văn-Huyền | Anh-Trâm | Sinh-Tuyết | Văn-Hạnh | TC-Hải | |||||||||||
2 | văn-Hiền | Địa- Luật | Toán-Trang(T) | Sử-Trang(S) | Anh-Thúy | Nhạc-Minh | 2 | Anh-Trâm | Văn-Huyền | Sử-Thông | Toán-Phương | Sinh-Tuyết | TC-Hải | ||||||||||||
Thứ 3 | 3 | Địa-Luật | Văn-Hiền | Sinh-Thoa | Hóa-Thu | Sử-Trang(S) | Anh- Thúy | 3 | Văn-Huyền | Anh-Trâm | Lý-Phương | MT-Hoàng | TC-Hạnh | Sinh-Tuyết | |||||||||||
4 | Sinh-Thoa | Văn-Hiền | Toán-Trang(T) | Nhạc- Minh | Địa-Luật | Hóa-Thu | 4 | Văn-Huyền | Địa-Thông | Toán-Hải | Toán-Phương | TC-Hạnh | MT-Hoàng | ||||||||||||
5 | Toán- Trang(T) | Sinh-Thoa | Văn- Hiền | MT- Hoàng | Hóa-Thu | Địa-Luật | 5 | Địa-Thông | Lý-Phương | Toán-Hải | TC-Tuyết | MT-Hoàng | Văn-Hạnh | ||||||||||||
Thứ 4 | 1 | KTCN-Phương | Nhạc-Minh | Văn- Hiền | GDCD-N.Anh | Toán-Bích | Văn-Oanh | 1 | Sinh-Thoa | Sử-Thông | Anh-Trâm | Địa-Luật | Anh-Thúy | Toán-Hằn | |||||||||||
2 | Nhạc- Minh | KTCN-Phương | Văn- Hiền | Toán- Bích | GDCD-N.Anh | Văn-Oanh | 2 | KTCN-Thoa | Anh-Trâm | Văn-Huyền | GDCD-Luật | Toán-Hằng | Anh-Thúy | ||||||||||||
3 | Lí-C.Anh | Văn-Hiền | KTCN-Phương | Toán- Bích | Văn-Oanh | GDCD-N.Anh | Thứ 4 | 3 | Toán-Hải | Sinh-Thoa | Văn-Huyền | Anh-Thúy | Địa-Luật | Sử-Thông | |||||||||||
4 | văn-Hiền | Lý-C Anh | Nhạc-Minh | KTCN-Việt | Văn-Oanh | Toán-Bích | 4 | Anh-Trâm | Toán-Hải | Sinh- Thoa | Sử-Thông | GDCD-Luật | Lý-Hằng | ||||||||||||
5 | Văn-Oanh | Toán-Bích | KTCN-Việt | 5 | Lý-Hằng | Sử-Thông | Địa-Luật | ||||||||||||||||||
Thứ 5 | 1 | văn-Hiền | Lý-C Anh | Toán-Trang(T) | Địa-Luật | Anh-Thúy | KTCN-Việt | Thứ 5 | 1 | GDCD-N.Anh | Văn-Huyền | Sinh- Thoa | Anh-Thúy | Sinh-Tuyết | Văn-Hạnh | ||||||||||
2 | văn-Hiền | Địa- Luật | Lý-C Anh | Sử-Trang(S) | Hóa-Thu | Anh- Thúy | 2 | MT-Hoàng | GDCD-N.Anh | Văn-Huyền | Sinh-Tuyết | Toán-Hằng | Văn-Hạnh | ||||||||||||
3 | Địa-Luật | Văn-Hiền | Toán-Trang(T) | Anh-Thúy | KTCN-Việt | Lý-Phương | 3 | Anh-Trâm | Sinh-Thoa | GDCD-N.Anh | Văn-Hạnh | Lý-Hằn | Anh-Thúy | ||||||||||||
4 | Toán- Trang(T) | Toán-C Anh | Văn- Hiền | Hóa-Thu | Lý-Phương | Sử-Trang(S) | 4 | Sinh-Thoa | Anh-Trâm | MT-Hoàng | Văn-Hạnh | Anh-Thúy | Sinh-Tuyết | ||||||||||||
5 | Toán- Trang(T) | Toán-C Anh | Đía-Luật | Lý-Phương | Sử-Trang(S) | Hóa-Thu | 5 | Văn-Huyền | MT-Hoàng | Anh-Trâm | TC-Tuyết | Văn-Hạnh | GDCD-N.Anh | ||||||||||||
Thứ 6 | 1 | Hóa-Hòa | Sinh-Thoa | Văn- Hiền | Toán- Bích | KTCN-Việt | Anh- Thúy | Thứ6 | 1 | Văn-Huyền | Toán-Hải | Địa-Thông | Toán-Phương | KTCN-Thu | Nhạc-Minh | ||||||||||
2 | Sinh-Thoa | Văn-Hiền | Anh-Trâm | KTCN-Việt | Anh-Thúy | Văn-Oanh | 2 | Toán-Hải | Địa-Thông | Văn-Huyền | Toán-Phương | Nhạc-Minh | KTCN-Thu | ||||||||||||
3 | văn-Hiền | Anh-Trâm | Hóa-Hòa | Anh-Thúy | Toán-Bích | Sinh-Tuyết | 3 | Địa-Thông | Văn-Huyền | Toán-Hải | Nhạc-Minh | Văn-Hạnh | Toán-Hằng | ||||||||||||
4 | Anh-Trâm | Hoá-Hoà | Sinh-Thoa | Sinh-Tuyết | Văn-Oanh | Toán-Bích | 4 | Sử-Thông | Toán-Hải | KTCN-Minh | KTCN-Thu | Văn-Hạnh | Toán-Hằng | ||||||||||||
5 | 5 | SHL-Thông | SHL-Hải | SHL-Minh | SHL-Thu | SHL-Hạnh | SHL-Hằng | ||||||||||||||||||
Thứ 7 | 1 | Sử-Trang(S) | Toán-C Anh | GDCD-N.Anh | Văn-Oanh | Sinh-Tuyết | Toán- Bích | Thứ 7 | 1 | NGLL-Thông | NGLL-Hải | NGLL-Minh | NGLL-Thu | NGLL-Hạnh | NGLL-Hằng | ||||||||||
2 | SHL- Trang (S) | SHL- C Anh | SHL-N. Anh | SHL-Oanh | SHL-Tuyết | SHL-Bích | 2 | NGLL-Thông | NGLL-Hải | NGLL-Minh | NGLL-Thu | NGLL-Hạnh | NGLL-Hằng | ||||||||||||
3 | NGLL- Trang(S) | NGLL- C Anh | NGLL-N Anh | SHL-Oanh | NGLL-Tuyết | NGLL-Bích | 3 | ||||||||||||||||||
(Ghi chú: HĐ GDNGLL thực hiện tuần 1 hàng tháng) | (Ghi chú: HĐ GDNGLL thực hiện tuần 1 hàng tháng) | ||||||||||||||||||||||||