PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY - Học kỳ 1(Áp dụng từ ngày 22/8/2011) -  Năm học 2011-2012
Giáo viên Ca học Môn Dạy cho lớp Tổng1 Tổng2 Tổng3
Hoè Sáng Sinh hoạt 9C(1) 1 10 10
Toán 9C(4), 9D(4) 8    
NGLL 9C(1) 1    
Chiều       0  
Bích Sáng Sinh hoạt 8B(1) 1 14 14
Toán 8A(4), 8B(4), 8C(4) 12    
NGLL 8B(1) 1    
Chiều       0  
Phương Sáng       0 14
Chiều Sinh hoạt 6C(1) 1 14  
Toán 6C(4) 4    
Vật lý 7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1) 8    
NGLL 6C(1) 1    
Thiên Sáng Toán   8 8 16
Chiều Tin học 6A(2), 6B(2), 6C(2), 6D(2) 8 8  
Hải Sáng       0 16
Chiều Toán 7A(4), 6A(4), 6B(4), 6D(4) 16 16  
Trang(T) Sáng       0 14
Chiều Sinh hoạt 7C(1) 1 14  
Toán 7B(4), 7C(4), 7D(4) 12    
NGLL 7C(1) 1    
C.Anh Sáng Sinh hoạt   1 14 14
Toán 9A(4), 9B(4) 8    
Vật lý   4    
NGLL   1    
Chiều       0  
Tâm Sáng Sinh hoạt 9A(1) 1 13 13
Anh 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2), 8E(3) 11    
NGLL 9A(1) 1    
Chiều       0  
Thuý Sáng Sinh hoạt 8C(1) 1 14 14
Anh 8A(3), 8B(3), 8C(3), 8D(3) 12    
NGLL 8C(1) 1    
Chiều       0  
Trang(A) Sáng       0 18
Chiều KTCN 6A(2), 6B(2), 6C(2) 6 18  
Anh 7A(3), 7B(3), 7C(3), 7D(3) 12    
Trâm Sáng       0 14
Chiều KTCN 6D(2) 2 14  
Anh 6A(3), 6B(3), 6C(3), 6D(3) 12    
Hoà Sáng Hóa học 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2), 8A(2) 10 10 10
Chiều       0  
Thu Sáng Sinh vật 8A(2), 8B(2), 8C(2), 8D(2), 8E(2) 10 10 14
Chiều Sinh hoạt 6A(1) 1 4  
Sinh vật 6A(2) 2    
NGLL 6A(1) 1    
Tuyết Sáng Hóa học 8B(2), 8C(2), 8D(2), 8E(2) 8 8 16
Chiều Sinh hoạt 6B(1) 1 8  
Sinh vật 6B(2), 6C(2), 6D(2) 6    
NGLL 6B(1) 1    
Thoa Sáng Sinh vật 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2) 8 8 16
Chiều Sinh vật 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2) 8 8  
Mùi Sáng Sinh hoạt 8A(1) 1 11 11
Vật lý 9C(2), 9D(2), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1) 9    
NGLL 8A(1) 1    
Chiều       0  
Việt Sáng KTCN 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 8A(2), 8B(2), 8C(2), 8D(2), 8E(2) 14 14 16
Chiều KTCN 7A(1), 7B(1) 2 2  
Hoàng Sáng Mĩ thuật 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1) 5 5 15
Chiều KTCN 7C(1), 7D(1) 2 10  
Mĩ thuật 7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1) 8    
Minh(nh) Sáng nhạc 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1) 9 9 17
Chiều nhạc 7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1) 8 8  
An Sáng Văn học 8A(4), 8B(4), 8C(4), 8D(4) 16 16 16
Chiều       0  
Huyền Sáng Sinh hoạt 9B(1) 1 14 14
Văn học 9A(5), 9B(5) 10    
TCVăn 9B(2) 2    
NGLL 9B(1) 1    
Chiều       0  
Hạnh Sáng       0 18
Chiều Sinh hoạt 7B(1) 1 18  
Văn học 7A(4), 7B(4), 7C(4), 7D(4) 16    
NGLL 7B(1) 1    
Luật Sáng Địa lý 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1) 5 5 5
Chiều       0  
Lệ Sáng       0 14
Chiều Sinh hoạt 6D(1) 1 14  
Địa lý 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2), 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1) 12    
NGLL 6D(1) 1    
Minh(địa) Sáng Sinh hoạt 9D(1) 1 10 10
Địa lý 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2) 8    
NGLL 9D(1) 1    
Chiều       0  
N.Anh Sáng GDCD 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1) 9 9 17
Chiều GDCD 7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1) 8 8  
Oanh Sáng       0 16
Chiều Văn học 6A(4), 6B(4), 6C(4), 6D(4) 16 16  
Hiền Sáng Sinh hoạt 8D(1) 1 14 14
Văn học 9C(5), 9D(5) 10    
Lịch sử 8D(2) 2    
NGLL 8D(1) 1    
Chiều       0  
Quyền Sáng Văn học 8E(4) 4 8 8
TCVăn 9C(2), 9D(2) 4    
Chiều       0  
Thông Sáng Lịch sử 8A(2), 8B(2), 8C(2), 8E(2) 8 8 12
Chiều Sinh hoạt 7A(1) 1 4  
Lịch sử 7A(2) 2    
NGLL 7A(1) 1    
Trang(sử) Sáng Lịch sử 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1) 4 4 16
Chiều Sinh hoạt 7D(1) 1 12  
Lịch sử 7B(2), 7C(2), 7D(2), 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1) 10    
NGLL 7D(1) 1    
Hải(HT) Sáng TCVăn 9A(2) 2 2 2
Chiều       0