TRƯỜNG THCS THẠNH ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP 8A1 |
|
|
Năm học : 2017-2018 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
Nữ |
Năm sinh |
Chổ ở hiện nay |
Ghi chú |
|
1 |
Phạm Ngọc Trâm Anh |
X |
26/08/2004 |
Tổ 2.Thạnh Hưng
Thạnh Đông |
|
|
|
|
|
2 |
Lê Thanh Bình |
|
17/11/2004 |
Tổ 9.Thạnh
Quới.Thạnh Đông |
|
|
3 |
Nguyễn Minh Chí |
|
02/10/2004 |
Tổ 2. Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
4 |
Huỳnh Thị Kim Chương |
X |
20/08/2004 |
Tổ 5.Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
5 |
Nguyễn Thanh Du |
|
13/09/2004 |
Tổ 7-Thạnh Nghĩa -
Thạnh Đông |
|
|
6 |
Lê Thị Mỹ Dung |
X |
31/05/2004 |
Tổ 1-Thạnh Nghĩa -
Thạnh Đông |
|
|
7 |
Lưu Thanh Dương |
|
17/02/2004 |
Tổ 6.Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
8 |
Trần Thị Ngọc Gấm |
X |
29/08/2004 |
Thạnh Bình. Tân Biên |
|
|
9 |
Trần Anh Hào |
|
24/01/2004 |
Tổ 8.Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
10 |
Huỳnh Ngọc Hân |
X |
10/08/2004 |
Tổ 13 -Thạnh Hiệp -
Thạnh Đông |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Bé Hoà |
X |
05/7/2004 |
Tổ 6.Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
12 |
Dương Thanh Huyền |
X |
|
|
|
|
13 |
Thái Minh Hưng |
|
28/09/2004 |
Tổ 6 Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
14 |
Huỳnh Đông Kha |
|
23/03/2004 |
Tổ 7. Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
15 |
Trần Minh Khôi |
|
30/09/2004 |
Tổ 1. Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Lan |
X |
24/01/2004 |
Tổ 7-Thạnh Nghĩa -
Thạnh Đông |
|
|
17 |
Lâm Thị Thuỳ Linh |
X |
20/02/2004 |
Tổ 5.Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
18 |
Võ Minh Lộc |
|
11/03/2004 |
Tổ 2 Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
19 |
Lưu Minh Lộc |
|
21/05/2004 |
Tổ 13 -Thạnh Hiệp -
Thạnh Đông |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
X |
|
Tổ . Thạnh Quới |
Chuyển đến |
|
21 |
Trịnh
Đức Lương |
|
20/03/2004 |
|
|
|
22 |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
Học lại |
|
23 |
Trần Thanh Ngân |
X |
17/06/2004 |
|
|
|
24 |
Nguyễn Đình Bảo Ngọc |
|
21/05/2004 |
KP1-TT Tân Châu |
|
|
25 |
Bùi Ngọc Trinh
Nguyên |
X |
22/03/2004 |
Tổ 9 -Thạnh Nghĩa -
Thạnh Đông |
|
|
26 |
Mai Xuân Nhi |
X |
21/03/2004 |
Tổ 6.Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
27 |
Hồ Minh Phúc |
|
26/04/2004 |
Tổ 2 Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
28 |
Trần Duy Phương |
|
06/7/2004 |
Tổ 4.Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
29 |
Hoàng Tú Quyên |
X |
07/03/2004 |
Tổ 2 -Thạnh Nghĩa -
Thạnh Đông |
|
|
30 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
X |
9/11/2004 |
Tổ 3. Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Thanh
Thảo |
X |
07/12/2004 |
Tổ 9 -Thạnh Nghĩa -
Thạnh Đông |
|
|
32 |
Nguyễn Quốc Thế |
|
11/12/2003 |
|
|
|
33 |
Nguyễn Thành Thơ |
|
25/08/2004 |
Tổ 4 -Thạnh Nghĩa -
Thạnh Đông |
|
|
34 |
Phan Thị Thuỳ |
X |
24/10/2004 |
Tổ 6.Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
|
|
35 |
Phan Thị Anh Thư |
X |
16/02/2004 |
Tổ 7 Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
36 |
Nguyễn Thị Tiên Tiên |
X |
07/07/2004 |
Tổ 1 Thạnh Hòa.Tân
Biên |
|
|
37 |
Lê Vũ Hương Trà |
X |
29/6/2004 |
Tổ3 . Thạnh Hiệp |
Chuyển đến |
|
38 |
Trần Trọng Trí |
|
19/06/2004 |
Tổ 1 Thạnh Hòa. Tân Biên |
|
|
39 |
Nguyễn Thành Trung |
|
22/09/2004 |
Tổ 8 -Thạnh Hiệp -
Thạnh Đông |
|
|
40 |
Phạm Thế Vinh |
|
24/11/2004 |
Tổ 2. Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
41 |
Trương Nguyễn
Khánh Vy |
X |
09/09/2004 |
Tổ 2. Thạnh Hưng.
Thạnh Đông |
|
|
42 |
Lê Ngọc Tường Vy |
X |
03/9/2004 |
Tổ 1.Thạnh Quới.
Thạnh Đông |
42/22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|