TRƯỜNG THCS THẠNH ĐÔNG | ||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9A2 | ||||||
Năm học : 2017-2018 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Nữ | Năm sinh | |||
1 | Trần Thị Quý Anh | X | 21/3/2003 | |||
2 | Phạm Khánh Bình | X | 17/01/2003 | |||
3 | Đoàn Văn Cảnh | 19/8/2002 | ||||
4 | Giang Anh Hải | 04/4/2003 | ||||
5 | Nguyễn Xuân Hải | 21/11/2003 | ||||
6 | Tạ Thị Bích Hằng | X | 10/01/2003 | |||
7 | Bùi Ngọc Hân | X | 08/01/2003 | |||
8 | Nguyễn Văn Hùng | 01/08/2002 | ||||
9 | Nguyễn Thị Diễm Huyền | X | 09/02/2003 | |||
10 | Ngô Thị Cẩm Huyền | X | 06/5/2003 | Chuyển đến | ||
11 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | X | 15/8/2003 | |||
12 | Lê Thị Hồng Nga | X | 11/3/2003 | |||
13 | Lý Gia Ngọc | X | 01/05/2003 | |||
14 | Trần Thị Nguyên | X | 2003 | |||
15 | Hồ Lê Nhớ | 13/10/2003 | ||||
16 | Hồ Thị Ngọc Nữ | X | 14/08/2003 | |||
17 | Lê Thành Phát | 07/10/2003 | ||||
18 | Lê Gia Phát | 31/7/2003 | ||||
19 | Lê Hoàng Vĩnh Phúc | 30/7/2003 | ||||
20 | Trần Thị Thanh Thảo | X | 21/05/2003 | |||
21 | Khương Quí Thiện | 16/02/2003 | ||||
22 | Trần Thái Thuận | 24/11/2003 | ||||
23 | Trần Đặng Anh Thư | X | 08/09/2003 | |||
24 | Hoàng Thị Thư | X | 10/09/2003 | |||
25 | Trần Lê Minh Tiến | 07/12/2003 | ||||
26 | Đoàn Thị Kiều Trang | X | 26/06/2000 | |||
27 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | X | 29/05/2003 | |||
28 | Lưu Mộng Trinh | X | 08/07/2003 | |||
29 | Phan Thanh Trọng | 22/09/2003 | ||||
30 | Nguyễn Thị Thủy Trúc | X | 10/6/2003 | |||
31 | Lê Hoàng Tùng | 08/01/2003 | ||||
32 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | X | 28/04/2003 | |||
33 | Trần Duy Tường | 01/06/2003 | ||||
34 | Lê Văn Yên | 16/06/2003 | ||||
34/19 |