DANH SÁCH HS CHƯA RA LỚP 6, BỎ HỌC, CHUYỂN ĐI, ĐẾN, VẬN ĐỘNG LẠI
HÈ 2017
Các đơn vị nhập theo thứ tự: Chưa ra lớp => Bỏ học => Chuyển đi => Chuyển đến ( thứ tự từ khối 6 đến khối 9)
TT Họ và tên HS[1] Năm
sinh[2]
Lớp Tên cha/mẹ Địa chỉ
( Tổ, Ấp, Xã)
Ghi rõ : chưa ra lớp hoặc bỏ học hoặc chuyển đi hoặc chuyển đến hoặc học lại Lí do bỏ học hoặc nơi đi, đến Ghi chú
1 Trần Vỹ Bằng 2005 6 Trần Văn Dẫu Tổ 3.Thạnh Quới Bỏ học Lưu ban  
2 Ngô Thị Tiếp[3] 2004 7 Ngô Văn Khuôn Tổ 3.Thạnh Quới Bỏ học Lưu ban  
3 Nguyễn Thị Thu Hiền[4] 2003 7 Nguyễn Tự Cường Tổ 10 Thạnh Nghĩa Bỏ học Lớn tuổi học yếu  
4 Trần Duy Thuận[5] 2003 7 Trần Văn Cu Tổ 6.Thạnh Quới Bỏ học Lưu ban  
5 Văn Tiến Cường 2003 8 Văn Tiến Hùng Tổ 6.Thạnh Quới Bỏ học Lưu ban  
6 Văn Tiến Thịnh 2003 8 Văn Tiến Hùng Tổ 6.Thạnh Quới Bỏ học Lưu ban  
7 Đặng Nhật Trường 2003 8 Đặng Văn Lâm Tổ 6.Thạnh Quới Bỏ học Lưu ban  
8 Nguyễn Nguyễn Trinh[6] 2002 9 Nguyễn Văn Mẫn KP1 Thị Trấn Tân Châu Bỏ học Học yếu  
9 Hoàng Nhật Trung[7] 2001 9 Hoàng Văn Tín Tổ 10 Thạnh Nghĩa Bỏ học Học yếu  
10 Trần Kim Đức 2004 6 Trần Văn Minh Tổ 11- T.Nghĩa Chuyển đi Chuyển THCS An Bình- Bà rịa Vũng Tàu  
11 Trần Văn Minh 2004 6 Trần Văn Nguyện Tổ 11 Thạnh Nghĩa Chuyển đi Chuyển THCS Đồng Khởi - Bến Tre  
12 Lê Hải Phúc 2005 6 Lê Hải Bằng Tổ 1- Thạnh Hòa - Thạnh Bình Chuyển đi Chuyển Tiền Giang  
13 Nguyễn Thị Hoa Phượng 2005 7 Nguyễn Bá Ngọc Tổ 5 Thạnh Hưng Chuyển đi Chuyển Nghệ An  
14 Phan Tuấn Kiệt 2004 8 Phan Văn Lực Tổ 4.Thạnh Quới. Chuyển đi Chuyển THCS Chà Là DMC  
15 Hồ Minh Tâm 2004 8 Hồ Văn Phước Tổ 31 Tân Lợi- Tân Phú Chuyển đi Chuyển THCS Tân Phú  
16 Nguyễn Kim Anh 2006 6 Nguyễn Văn Hải Tổ 5 Thạnh Hưng Chuyển đến Chuyển đến THCS Thạnh Hiệp - T Biên  
17 Trần Hoàng Khương 2006 6 Nguyễn Thị Bình Tổ 5 Thạnh Hưng Chuyển đến Chuyển đến THCS Tân Phong  
18 Nguyễn Thị Thảo Nhi 2005 7 Nguyễn Văn Tâm Tổ 3.Thạnh Quới Chuyển đến Chuyển đến THCS Thị trấn - Tân Biên  
19 Vũ Thị Linh 2005 7 Vũ Thị Thùy Tổ 6 Thạnh Nghĩa Chuyển đến Chuyển đến THCS Suối Dây  
20 Lê Vũ Hương Trà 2004 8 Vũ Thị Lan Tổ 9 Thạnh Hiệp Chuyển đến Chuyển THCS Nguyễn Hiền-Q12. TPHCM  
21 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 2004 8 Nguyễn Văn Dương Tổ 3 Thạnh Quới Chuyển đến Chuyển đến THCS Giáp Bát - Hà Nội  
22 Ngô Thị Cẩm Huyền 2003 9 Ngô Thanh Tùng Tổ 1. Thạnh Quới Chuyển đến Chuyển đến THCS Khai Minh TPHCM  
23 Phan Thị Quỳnh 2002 9 Phan Văn Lợi Tổ 3 Thạnh Hưng Chuyển đến Chuyển đến Tân Lập - T Biên  
24 Chiêu Thị Hiền 2003 9 Chiêu Văn Kim Tổ 6 Thạnh Hưng Chuyển đến Chuyển đến Tân Lập - T Biên  
25 Võ Thị Anh Thư 2003 9 Võ Văn Tha Tổ 6 Thạnh Hiệp Chuyển đến Chuyển đến Đak Lak  
26 Nguyễn Hoàng Đạt 2003 8 Nguyễn Văn Phương  Tổ 8 Thạnh Quới Học lại    
27 Nguyễn Quốc Nam 2003 8 Nguyễn quốc Tài Tổ 9 Thạnh Hưng Học lại    
28 Nguyễn Thị Như Bình 2002 9 Nguyễn Thanh Hùng Tổ 9 Thạnh Hưng Học lại    
29 Bùi Minh Ngọc Mẫn 2002 9 Bùi Minh Sáng Tổ 7 Thạnh Nghĩa Học lại    
                 
                 
                 

[1]
Nhập theo tứ tự: chưa ra lớp -> BH -> đi -> đến từ khối 6 đến khối 9
[2]
Chỉ ghi năm sinh, không ghi ngày
[3]
Nhập theo tứ tự: chưa ra lớp -> BH -> đi -> đến từ khối 6 đến khối 9
[4]
Nhập theo tứ tự: chưa ra lớp -> BH -> đi -> đến từ khối 6 đến khối 9
[5]
Nhập theo tứ tự: chưa ra lớp -> BH -> đi -> đến từ khối 6 đến khối 9
[6]
Nhập theo tứ tự: chưa ra lớp -> BH -> đi -> đến từ khối 6 đến khối 9
[7]
Nhập theo tứ tự: chưa ra lớp -> BH -> đi -> đến từ khối 6 đến khối 9