PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 2 | ||||||||||||
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỖI | ||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2017-2018 ĐỢT 2, ÁP DỤNG NGÀY 4/9/2018 |
||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 6/1 | 6/2 | 6/3 | 6/4 | 6/5 | 6/6 | 6/7 | |||
2 | S | 1 | Chào cờ-Nga | Chào cờ-Hợi | Chào cờ-Đậm | Chào cờ-Lan | Chào cờ-Phước | Chào cờ-K.Diễm | Chào cờ-Trang | |||
2 | SHL-Nga | SHL-Hợi | SHL-Đậm | SHL-Lan | SHL-Phước | SHL-K.Diễm | SHL-Trang | |||||
3 | C. nghệ-Phước | Văn-Hợi | Văn-Lan | Lý-Trang | Toán-T. Thủy | T. Anh-Nga | Toán-Thơm | |||||
4 | GDCD-Thơm CD | Văn-Hợi | C. nghệ-Phước | Tin học-Đậm | Toán-T. Thủy | T. Anh-Nga | Toán-Thơm | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | T. Anh-Nga | Lý-Trang | T. Anh-Diễm A | C. nghệ-Phước | TOÁN-T. Thủy | Văn-TThảo | Địa -K.Diễm | ||||
2 | Toán-Thanh T | C. nghệ-Phước | TATC-Diễm A | TOÁN-T. Thủy | VănTC-Hợi | Văn-TThảo | TOÁN-Thơm | |||||
3 | NGLL CN-Nga | NGLL CN-Hợi | NGLL CN-Đậm | NGLL CN-Lan | NGLL CN-Phước | NGLL CN-K.Diễm | NGLL CN-Trang | |||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
3 | S | 1 | TATC-Nga | GDCD-Thơm CD | Sinh -Năng | T. Anh-Diễm A | Văn-Hợi | Lý-Trang | T. Anh-Phương A | |||
2 | T. Anh-Nga | Văn-Hợi | MT-Vân | T. Anh-Diễm A | Nhạc-Hoàng | Thể dục-A. Đức | T. Anh-Phương A | |||||
3 | Văn-Hợi | T. Anh-Phương A | TATC-Diễm A | Văn-Lan | Sinh -Năng | Thể dục-A. Đức | Văn-Thảo | |||||
4 | Văn-Hợi | Nhạc-Hoàng | Văn-Lan | Sinh -Năng | Thể dục-A. Đức | GDCD-Thơm CD | Văn-Thảo | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Thể dục-A. Đức | MT-Vân | TABN-Gela1 | TABN-Gela2 | GDCD-Thơm CD | T.Anh TC-Nga | T.Anh TC-Phương A | ||||
2 | Sinh -Năng | TABN-Gela1 | Thể dục-A. Đức | GDCD-Thơm CD | Tin học-Đậm | T. Anh-Nga | VănTC-Thảo | |||||
3 | TABN-Gela1 | Thể dục-A. Đức | GDCD-Thơm CD | VĂN-Lan | T.Anh TC-Nga | |||||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
4 | S | 1 | Toán-Thanh T | Sinh -Năng | TATC-Diễm A | Toán-T. Thủy | Thể dục-A. Đức | Nhạc-Hoàng | TOÁN-Thơm | |||
2 | Toán-Thanh T | TATC-Phương A | Sinh -Năng | T. Anh-Diễm A | Toán-T. Thủy | C. nghệ-Phước | Nhạc-Hoàng | |||||
3 | TATC-Nga | Tin học-Đậm | Toán-Thơm | Nhạc-Hoàng | C. nghệ-Phước | Toán-Hương | GDCD-Thơm CD | |||||
4 | Thể dục-A. Đức | Sử-Tuấn | Toán-Thơm | T.ANH-Diễm A | T. Anh-Nga | Sinh -Năng | C. nghệ-Phước | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | VănTC-Hợi | Địa -K.Diễm | Toán TC-Thơm | Sử-Tuấn | MT-Vân | VănTC-TThảo | Sinh -Năng | ||||
2 | Tin học-Đậm | TABN-Gela1 | Nhạc-Hoàng | TOÁN-T. Thủy | Địa -K.Diễm | VănTC-TThảo | Toán-Thơm | |||||
3 | Sinh -Năng | Toán-Hương | T. Anh-Diễm A | Thể dục-A. Đức | T.Anh TC-Nga | Sử-Tuấn | Toán-Thơm | |||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
5 | S | 1 | Tin học-Đậm | Toán-Hương | Sử-Tuấn | Văn-Lan | Văn-Hợi | Sinh -Năng | Văn-Thảo | |||
2 | T. Anh-Nga | Toán-Hương | Tin học-Đậm | Văn-Lan | Văn-Hợi | Địa -K.Diễm | Sinh -Năng | |||||
3 | Sử-Tuấn | Văn-Hợi | T. Anh-Diễm A | Toán-T. Thủy | T. Anh-Nga | Toán-Hương | Thể dục-A. Đức | |||||
4 | Nhạc-Hoàng | Sinh -Năng | Thể dục-A. Đức | Toán-T. Thủy | T. Anh-Nga | Toán-Hương | Tin học-Đậm | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | TABN-Gela1 | Tin học-Đậm | Văn-Lan | TABN-Gela2 | VănTC-Hợi | TOÁN-Hương | Lý-Trang | ||||
2 | Địa -K.Diễm | Toán TC-Hương | Văn-Lan | Thể dục-A. Đức | Sinh -Năng | T.Anh TC-Nga | T. Anh-Phương A | |||||
3 | TATC-Nga | VănTC-Hợi | TABN-Gela1 | Sinh -Năng | Sử-Tuấn | Tin học-Đậm | T.Anh TC-Phương A | |||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
6 | S | 1 | Văn-Hợi | TATC-Phương A | Toán-Thơm | Toán-T. Thủy | Tin học-Đậm | MT-Vân | C. nghệ-Phước | |||
2 | Văn-Hợi | TATC-Phương A | Toán-Thơm | Địa -K.Diễm | TOÁN-T. Thủy | C. nghệ-Phước | Sử-Tuấn | |||||
3 | MT-Vân | T. Anh-Phương A | Tin học-Đậm | C. nghệ-Phước | Lý-Trang | TOÁN-Hương | Văn-Thảo | |||||
4 | C. nghệ-Phước | T. Anh-Phương A | Địa -K.Diễm | Kỹ năng sống- | Toán-Hương | Tin học-Đậm | ||||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Toán-Thanh T | C. nghệ-Phước | VănTC-Lan | MT-Vân | Toán-T. Thủy | Văn-TThảo | Thể dục-A. Đức | ||||
2 | Lý-Trang | Thể dục-A. Đức | C. nghệ-Phước | Tin học-Đậm | Văn-Hợi | Văn-TThảo | VănTC-Thảo | |||||
3 | Toán TC-Thanh T | Toán-Hương | Lý-Trang | Văn-Lan | C. nghệ-Phước | Tin học-Đậm | MT-Vân | |||||
4 | KNS(6/1,6/5,6/6)- | |||||||||||
5 | ||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 7/1 | 7/2 | 7/3 | 7/4 | 7/5 | 7/6 | 7/7 | |||
2 | S | 1 | Chào cờ-Quy | Chào cờ-Thơm | Chào cờ-Thơm CD | Chào cờ-Tuấn | Chào cờ-N.Diễm | Chào cờ-Dương | Chào cờ-Thủy L | |||
2 | SHL-Quy | SHL-Thơm | SHL-Thơm CD | SHL-Tuấn | SHL-N.Diễm | SHL-Dương | SHL-Thủy L | |||||
3 | C. nghệ-N.Diễm | GDCD-Thơm CD | Văn-Dương | Sử-Tuấn | Tin học-Hoàn | Địa -K.Diễm | T. Anh-Quy | |||||
4 | TATC-Quy | Sử-Tuấn | Địa -K.Diễm | C. nghệ-N.Diễm | Toán-Nhã | Tin học-Hoàn | ||||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Toán-Nhã | Toán-Thơm | Sử-Tuấn | T. Anh-Tín | Văn-Hợi | C. nghệ-N.Diễm | Lý TC-Thủy L | ||||
2 | Toán-Nhã | Địa -K.Diễm | C. nghệ-N.Diễm | T. Anh-Tín | Sử-Tuấn | VĂN-Dương | GDCD-Thơm CD | |||||
3 | NGLL CN-Quy | NGLL CN-Thơm | NGLL CN-Thơm CD | NGLL CN-Tuấn | NGLL CN-N.Diễm | NGLL CN-Dương | NGLL CN-Thủy L | |||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
3 | S | 1 | Nhạc-Hoàng | Sinh -Bảo | T. Anh-H. Anh | Văn-Dương | T. Anh-Tín | Thể dục-L. Đức | Địa -MInh | |||
2 | TATC-Quy | T. Anh-H. Anh | Sinh -Bảo | Văn-Dương | GDCD-Thơm CD | Thể dục-L. Đức | Sinh -Năng | |||||
3 | Văn-Phượng | T. Anh-H. Anh | MT-Vân | Sinh -Bảo | Thể dục-L. Đức | Văn-Dương | T. Anh-Quy | |||||
4 | Văn-Phượng | TATC-H. Anh | Thể dục-L. Đức | Sinh -Bảo | Văn-Dương | T. Anh-Quy | ||||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Tin học-Hoàn | Văn-Phượng | VĂN-Dương | Nhạc-Hoàng | Văn-Hợi | Sinh -Năng | Địa -MInh | ||||
2 | T. Anh-Quy | MT-Vân | Nhạc-Hoàng | VĂN-Dương | Văn-Hợi | Tin học-Hoàn | Thể dục-L. Đức | |||||
3 | T. Anh-Quy | Nhạc-Hoàng | Văn-Dương | Tin học-Hoàn | Văn-Hợi | |||||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
4 | S | 1 | Sử-Tuấn | T. Anh-H. Anh | GDCD-Thơm CD | Sinh -Bảo | MT-Vân | T. Anh-Tín | C. nghệ-N.Diễm | |||
2 | Sinh -Bảo | Toán-Thơm | Tin học-Hoàn | MT-Vân | C. nghệ-N.Diễm | T. Anh-Tín | Sử-Tuấn | |||||
3 | Thể dục-L. Đức | C. nghệ-N.Diễm | Toán-Nam | Sử-Tuấn | T. Anh-Tín | Sinh -Năng | Toán-Phương | |||||
4 | Địa -Trung | TATC-H. Anh | Sinh -Bảo | Thể dục-L. Đức | T. Anh-Tín | C. nghệ-N.Diễm | Toán-Phương | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | TABN-Gela1 | Tin học-Hoàn | Thể dục-L. Đức | Toán TC-Nam | Toán TC-Nhã | Lý TC-Huy | Toán TC-Phương | ||||
2 | MT-Vân | Thể dục-L. Đức | T. Anh-H. Anh | Lý TC-Huy | Toán-Nhã | Sử-Tuấn | VĂN-Hợi | |||||
3 | Văn-Phượng | Lý-Huy | T. Anh-H. Anh | Tin học-Hoàn | Địa -K.Diễm | MT-Vân | Văn-Hợi | |||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
5 | S | 1 | Sinh -Bảo | TATC-H. Anh | Lý-Huy | Địa -K.Diễm | Nhạc-Hoàng | Toán-Phương | Thể dục-L. Đức | |||
2 | Tin học-Hoàn | Sinh -Bảo | Toán-Nam | T. Anh-Tín | Lý-Huy | Toán-Phương | Nhạc-Hoàng | |||||
3 | TATC-Quy | Địa -K.Diễm | Văn-Dương | Lý-Huy | Thể dục-L. Đức | Nhạc-Hoàng | Tin học-Hoàn | |||||
4 | T. Anh-Quy | Sử-Tuấn | Văn-Dương | Thể dục-L. Đức | Sinh -Bảo | Lý-Huy | Toán-Phương | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Thể dục-L. Đức | Văn-Phượng | Sử-Tuấn | Toán-Nam | Lý TC-Huy | Địa -K.Diễm | Sinh -Năng | ||||
2 | TABN-Gela1 | Thể dục-L. Đức | LÝ-Huy | Toán-Nam | Tin học-Hoàn | T. Anh-Tín | Sử-Tuấn | |||||
3 | Lý-Huy | Tin học-Hoàn | Toán TC-Nam | Văn-Dương | Địa -K.Diễm | Toán TC-Phương | T.ANH-Quy | |||||
4 | KNS ( 7/1,7/6- | KNS( 7/4,7/5)- | KNS( 7/4,7/5)- | KNS( 7/1,7/6)- | ||||||||
5 | ||||||||||||
6 | S | 1 | Sử-Tuấn | Văn-Phượng | Toán-Nam | Địa -K.Diễm | Toán-Nhã | Văn-Dương | C. nghệ-N.Diễm | |||
2 | C. nghệ-N.Diễm | Văn-Phượng | Toán-Nam | GDCD-Thơm CD | Toán-Nhã | Văn-Dương | Tin học-Hoàn | |||||
3 | GDCD-Thơm CD | Toán-Thơm | Địa -K.Diễm | Toán-Nam | C. nghệ-N.Diễm | Sử-Tuấn | Văn-Hợi | |||||
4 | Địa -Trung | Toán-Thơm | C. nghệ-N.Diễm | Toán-Nam | Sử-Tuấn | GDCD-Thơm CD | Văn-Hợi | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Toán-Nhã | C. nghệ-N.Diễm | TABN-Gela2 | T.ANH-Tín | VĂN-Hợi | Toán-Phương | Lý-Thủy L | ||||
2 | Toán-Nhã | TABN-Gela1 | TABN-Gela2 | C. nghệ-N.Diễm | T.ANH-Tín | Toán-Phương | MT-Vân | |||||
3 | Văn-Phượng | TABN-Gela1 | Tin học-Hoàn | Văn-Dương | Văn-Hợi | T.ANH-Tín | Toán-Phương | |||||
4 | Kỹ năng sống- | Kỹ năng sống- | ||||||||||
5 | ||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 8/1 | 8/2 | 8/3 | 8/4 | 8/5 | 8/6 | 8/7 | |||
2 | S | 1 | Chào cờ-Diễm A | Chào cờ-Thanh T | Chào cờ-Sơn | Chào cờ-Hằng | Chào cờ-Hương | Chào cờ-Nhung | Chào cờ-Liễu | |||
2 | SHL-Diễm A | SHL-Thanh T | SHL-Sơn | SHL-Hằng | SHL-Hương | SHL-Nhung | SHL-Liễu | |||||
3 | T. Anh-Diễm A | Văn-Phương V | Sinh -Sơn | Toán-Thanh T | T. Anh-Phương A | Tin học-Đậm | Toán-Hương | |||||
4 | T. Anh-Diễm A | Lý-Trang | Văn-Dương | Toán-Thanh T | T. Anh-Phương A | Sinh -Sơn | Hóa -Nhung | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Sinh -Hằng | T.ANH-Quy | TOÁN-Thanh T | Văn-Dương | Toán-Hương | Hóa -Nhung | Tin học-Đậm | ||||
2 | Toán-Hóa | Sinh -Hằng | Tin học-Đậm | Lý TC-Trang | Địa -Liễu | GDCD-Kieu | TOÁN-Hương | |||||
3 | NGLL CN-Diễm A | NGLL CN-Thanh T | NGLL CN-Sơn | NGLL CN-Hằng | NGLL CN-Hương | NGLL CN-Nhung | NGLL CN-Liễu | |||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
3 | S | 1 | C. nghệ-Liễu | T. Anh-Quy | Thể dục-Vũ | MT-Vân | GDCD-Kieu | C. nghệ-Hoàn | Văn-Phương V | |||
2 | Hóa -Hương | C. nghệ-Liễu | Lý-Trang | Sinh -Hằng | Hóa -Nhung | Sinh -Sơn | Văn-Phương V | |||||
3 | GDCD-Kieu | Văn-Phương V | C. nghệ-Liễu | Lý-Trang | Thể dục-Vũ | Nhạc-Hoàng | Hóa -Nhung | |||||
4 | TATC-Diễm A | Văn-Phương V | T. Anh-Phương A | GDCD-Kieu | Lý-Trang | MT-Vân | Sinh -Sơn | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Thể dục-Vũ | Sử-K.Thanh | Hóa -Hương | Tin học-Đậm | Sinh -Hằng | Lý TC-Trang | T. Anh-Quy | ||||
2 | Sinh -Hằng | TABN-Gela2 | T.ANH-Phương A | Hóa -Hương | Lý TC-Trang | Thể dục-Vũ | Sử-K.Thanh | |||||
3 | Văn-Phương V | TABN-Gela2 | GDCD-Kieu | T.ANH-Phương A | Tin học-Đậm | Sử-K.Thanh | Lý-Trang | |||||
4 | Sinh -Hằng | |||||||||||
5 | ||||||||||||
4 | S | 1 | Địa -Liễu | T. Anh-Quy | Tin học-Đậm | T. Anh-Phương A | Toán-Hương | Toán-Phương | Thể dục-Vũ | |||
2 | Tin học-Đậm | T. Anh-Quy | C. nghệ-Liễu | Sử-K.Thanh | Toán-Hương | Toán-Phương | GDCD-Kieu | |||||
3 | Sử-K.Thanh | C. nghệ-Liễu | MT-Vân | Toán-Thanh T | C. nghệ-Hoàn | T. Anh-Diễm A | T. Anh-Quy | |||||
4 | C. nghệ-Liễu | Toán-Thanh T | Thể dục-Vũ | C. nghệ-Hoàn | T. Anh-Phương A | Tin học-Đậm | T. Anh-Quy | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | TATC-Diễm A | Tin học-Đậm | Địa -Liễu | Thể dục-Vũ | Sử-K.Thanh | Văn-Mai | Nhạc-Hoàng | ||||
2 | TATC-Diễm A | Địa -Liễu | Sinh -Sơn | Thể dục-Vũ | TOÁN-Hương | Văn-Mai | C. nghệ-Hoàn | |||||
3 | Toán-Hóa | Thể dục-Vũ | Sử-K.Thanh | Địa -Liễu | Nhạc-Hoàng | TOÁN-Phương | Tin học-Đậm | |||||
4 | TABN-Gela1 | MT-Vân | ||||||||||
5 | ||||||||||||
5 | S | 1 | MT-Vân | Toán-Thanh T | Sử-K.Thanh | T. Anh-Phương A | Văn-Mai | T. Anh-Diễm A | Sinh -Sơn | |||
2 | Hóa -Hương | Toán-Thanh T | Văn-Dương | T. Anh-Phương A | Văn-Mai | T. Anh-Diễm A | Thể dục-Vũ | |||||
3 | Sử-K.Thanh | Thể dục-Vũ | T. Anh-Phương A | Sinh -Hằng | Tin học-Đậm | Văn-Mai | MT-Vân | |||||
4 | Thể dục-Vũ | Kỹ năng sống- | T. Anh-Phương A | Hóa -Hương | Sinh -Hằng | Văn-Mai | Sử-K.Thanh | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | T. Anh-Diễm A | Sử-K.Thanh | Toán-Thanh T | Văn-Dương | T.ANH-Phương A | Toán-Phương | T.ANH-Quy | ||||
2 | Tin học-Đậm | Văn-Phương V | Toán-Thanh T | Văn-Dương | Thể dục-Vũ | Toán-Phương | Lý TC-Trang | |||||
3 | Văn-Phương V | Hóa -Hương | Lý TC-Trang | TOÁN-Thanh T | MT-Vân | T.ANH-Diễm A | Toán-Hương | |||||
4 | TABN-Gela1 | Tin học-Đậm | ||||||||||
5 | ||||||||||||
6 | S | 1 | Lý-Trang | GDCD-Kieu | Nhạc-Như | Toán-Thanh T | Toán-Hương | Sử-K.Thanh | C. nghệ-Hoàn | |||
2 | Nhạc-Như | Hóa -Hương | Toán-Thanh T | Sử-K.Thanh | Hóa -Nhung | Lý-Trang | Địa -Liễu | |||||
3 | Toán-Hóa | Nhạc-Như | Toán-Thanh T | Văn-Dương | C. nghệ-Hoàn | Hóa -Nhung | Văn-Phương V | |||||
4 | Toán-Hóa | Toán-Thanh T | Hóa -Hương | Nhạc-Như | Sử-K.Thanh | C. nghệ-Hoàn | Văn-Phương V | |||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Văn-Phương V | LÝ-Trang | Văn-Dương | Tin học-Đậm | Văn-Mai | Địa -Liễu | Toán-Hương | ||||
2 | Văn-Phương V | TOÁN-Thanh T | Văn-Dương | C. nghệ-Hoàn | Văn-Mai | Thể dục-Vũ | Toán-Hương | |||||
3 | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | |||||
4 | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | Nghề PT- | |||||
5 | ||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 9/1 | 9/2 | 9/3 | 9/4 | 9/5 | 9/6 | 9/7 | 9/8 | ||
2 | S | 1 | Chào cờ-Tín | Chào cờ-Thảo | Chào cờ-Nhã | Chào cờ-T. Thủy | Chào cờ-Phương V | Chào cờ-H. Anh | Chào cờ-Hóa | Chào cờ-Kieu | ||
2 | SHL-Tín | SHL-Thảo | SHL-Nhã | SHL-T. Thủy | SHL-Phương V | SHL-H. Anh | SHL-Hóa | SHL-Kieu | ||||
3 | Hóa -Nhung | Lý-Thủy L | Văn-Thảo | T. Anh-Tín | Toán-Hóa | Toán-Nhã | Sinh -Hằng | T. Anh-H. Anh | ||||
4 | Lý-Thủy L | Địa -Liễu | Văn-Thảo | T. Anh-Tín | Toán-Hóa | Sinh -Hằng | Văn-Lan | T. Anh-H. Anh | ||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | VănTC-Lan | Văn-Thảo | Sinh -Sơn | Địa -Liễu | Văn-Phương V | T. Anh-H. Anh | GDCD-Kieu | VănTC-Linh | |||
2 | Sinh -Sơn | Văn-Thảo | T. Anh-Nga | Hóa TC-Nhung | Văn-Phương V | T.ANH-H. Anh | VănTC-Lan | Văn-Linh | ||||
3 | NGLL CN-Tín | NGLL CN-Thảo | NGLL CN-Nhã | NGLL CN-T. Thủy | NGLL CN-Phương V | NGLL CN-H. Anh | NGLL CN-Hóa | NGLL CN-Kieu | ||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
3 | S | 1 | Thể dục-A. Đức | Lý-Thủy L | Văn-Thảo | Sinh -Sơn | Sinh -Hằng | Văn-Phượng | Văn-Lan | Hóa -Hương | ||
2 | TATC-Tín | LÝ-Thủy L | Văn-Thảo | Thể dục-Vũ | Địa -MInh | Văn-Phượng | Văn-Lan | C. nghệ-Hoàn | ||||
3 | TATC-Tín | Sinh -Sơn | T. Anh-Nga | C. nghệ-Hoàn | Lý-Thủy L | Sinh -Hằng | Hóa -Hương | Địa -MInh | ||||
4 | T. Anh-Tín | Kỹ năng sống- | T. Anh-Nga | Hóa -Nhung | Hóa -Hương | Địa -MInh | C. nghệ-Hoàn | Sinh -Hằng | ||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Văn-Lan | HÓA-Chuyên | VănTC-Thảo | LÝ-Thủy L | Văn-Phương V | GDCD-Kieu | Thể dục-L. Đức | Văn-Linh | |||
2 | Văn-Lan | GDCD-Kieu | Hóa -Chuyên | Văn-Phượng | VănTC-Phương V | LÝ-Thủy L | Địa -MInh | Văn-Linh | ||||
3 | MT-Vân | VĂN-Thảo | Hóa -Chuyên | VănTC-Phượng | Thể dục-Vũ | Địa -MInh | Sinh -Hằng | LÝ-Thủy L | ||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
4 | S | 1 | Toán-Nam | T. Anh-Nga | Toán-Nhã | GDCD-Kieu | Toán-Hóa | C. nghệ-Hoàn | Sử-K.Thanh | Thể dục-L. Đức | ||
2 | Toán-Nam | T.ANH-Nga | Thể dục-A. Đức | Địa -Liễu | Toán-Hóa | Thể dục-Vũ | T. Anh-H. Anh | Thể dục-L. Đức | ||||
3 | GDCD-Kieu | Thể dục-A. Đức | Địa -Liễu | Toán-T. Thủy | Thể dục-Vũ | Toán-Nhã | Toán-Hóa | T. Anh-H. Anh | ||||
4 | Địa -Liễu | Sử-K.Thanh | MT-Vân | Toán-T. Thủy | GDCD-Kieu | Toán-Nhã | Toán-Hóa | Toán-Nam | ||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | Thể dục-A. Đức | Hóa -Chuyên | Sinh -Sơn | TOÁN-T. Thủy | T. Anh-Tín | Lý-Thủy L | TOÁN-Hóa | T.ANH-H. Anh | |||
2 | TOÁN-Nam | Hóa -Chuyên | T.ANH-Nga | T. Anh-Tín | TOÁN-Hóa | VănTC-Phượng | Lý-Thủy L | Sử-K.Thanh | ||||
3 | TABN-Gela1 | Toán-T. Thủy | Hóa TC-Chuyên | Sinh -Sơn | T.ANH-Tín | TOÁN-Nhã | LÝ-Thủy L | TOÁN-Nam | ||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
5 | S | 1 | TATC-Tín | Toán-T. Thủy | Toán-Nhã | Lý-Thủy L | C. nghệ-Hoàn | Văn-Phượng | Hóa -Hương | Sinh -Hằng | ||
2 | Lý-Thủy L | Sinh -Sơn | Văn-Thảo | Toán-T. Thủy | Sinh -Hằng | Toán-Nhã | Thể dục-L. Đức | MT-Vân | ||||
3 | Sinh -Sơn | Văn-Thảo | Lý-Thủy L | Văn-Phượng | T. Anh-Tín | Hóa -Hương | T. Anh-H. Anh | Toán-Nam | ||||
4 | Văn-Lan | Văn-Thảo | C. nghệ-Hoàn | Văn-Phượng | T. Anh-Tín | MT-Vân | T. Anh-H. Anh | Toán-Nam | ||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | C. nghệ-Hoàn | T. Anh-Nga | Thể dục-A. Đức | T.ANH-Tín | LÝ-Thủy L | T. Anh-H. Anh | Địa -MInh | Hóa TC-Hương | |||
2 | Sử-K.Thanh | TABN-Gela2 | LÝ-Thủy L | VănTC-Phượng | Hóa -Hương | T. Anh-H. Anh | MT-Vân | Địa -MInh | ||||
3 | T. Anh-Tín | TABN-Gela2 | Sử-K.Thanh | Thể dục-Vũ | Địa -MInh | VănTC-Phượng | T.ANH-H. Anh | Lý-Thủy L | ||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
6 | S | 1 | Văn-Lan | Địa -Liễu | Lý-Thủy L | Hóa -Nhung | Văn-Phương V | Hóa -Hương | Toán-Hóa | Văn-Linh | ||
2 | Văn-Lan | Văn-Thảo | GDCD-Kieu | MT-Vân | Văn-Phương V | Lý-Thủy L | Toán-Hóa | Văn-Linh | ||||
3 | Địa -Liễu | Toán-T. Thủy | Toán-Nhã | Sử-K.Thanh | Lý-Thủy L | Văn-Phượng | Văn-Lan | Hóa -Hương | ||||
4 | Hóa -Nhung | Toán-T. Thủy | Toán-Nhã | Lý-Thủy L | MT-Vân | Văn-Phượng | Văn-Lan | GDCD-Kieu | ||||
5 | ||||||||||||
C | 1 | TABN-Gela1 | C. nghệ-Hoàn | VănTC-Thảo | Văn-Phượng | Sử-K.Thanh | Thể dục-Vũ | Hóa TC-Hương | Toán-Nam | |||
2 | Toán-Nam | TOÁN-T. Thủy | Địa -Liễu | Văn-Phượng | Hóa TC-Hương | Sử-K.Thanh | VănTC-Lan | Lý-Thủy L | ||||
3 | Toán-Nam | Thể dục-A. Đức | TOÁN-Nhã | Toán-T. Thủy | VănTC-Phương V | Hóa TC-Hương | Lý-Thủy L | VănTC-Linh | ||||
4 | MT-Vân | KNS(8/1,8/4,9/1,9/5)- | ||||||||||
5 |