stt Nam Nữ Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Tổng số Bỏ học
1 Chiềng Ban 110 74 67 67 50 184 6
2 Chiềng Chăn 4 3 3 2 2 7
3 Chiềng Chung 87 75 73 52 37 162
4 Chiềng Dong 42 26 25 17 26 68
5 Chiềng Kheo 24 23 14 19 14 47
6 Chiềng Lương 2 3 0 2 3 5
7 Chiềng Mai 75 50 50 44 31 125
8 Chiềng Mung 32 9 22 12 7 41
9 Chiềng Nơi 85 54 41 62 36 139
10 Chiềng Sung 3 0 1 2 0 3
11 Chiềng Ve 39 24 30 16 17 63
12 Hát Lót 5 4 6 2 1 9
13 Hua La 0 1 1 0 0 1
14 Mường Bằng 4 1 4 0 1 5
15 Mường Bon 1 0 1 0 0 1
16 Mường Chanh 42 31 36 15 22 73
17 Nà Ớt 36 24 29 17 14 60
18 Nà Bó 1 1 2 0 0 2
19 Phiêng Cằm 98 46 43 55 46 144
20 Phiêng Pằn 28 17 2 23 20 45
21 Tà Hộc 0 0 0 0 0 0
Toàn trường 718 466 450 407 327 1184
SS Hiện tại SS Đầu năm SS giảm ĐK SLLĐT
10A 42 44 2 42 0
10B 42 45 3 41 1
10C 42 45 3 41 1
10D 44 45 1 43 1
10E 42 44 2 42 0
10G 41 45 4 38 3
10H 42 45 3 41 1
10I 43 45 2 39 4
10K 43 46 3 39 4
10M 43 46 3 31 12
424 450 26 397 27
11A 41 44 3 41 0
11B 41 45 4 41 0
11C 43 44 1 41 2
11D 43 45 2 43 0
11E 41 45 4 38 3
11G 39 46 7 38 1
11H 43 45 2 41 2
11I 40 45 5 40 0
11K 44 48 4 43 1
375 407 32 366 9
12A 43 45 2 43 0
12B 46 47 1 46 0
12C 45 47 2 37 8
12D 45 47 2 41 4
12E 45 47 2 44 1
12G 45 47 2 43 2
12H 43 47 4 42 1
312 327 15 296 16
1111 1184 73 1059 52