STT |
Mã học sinh |
Họ và tên học
sinh |
Ngày sinh[1] |
Giới tính[2] |
Lớp[3] |
Hình thức trúng
tuyển[4] |
Ngày vào trường[5] |
Trạng thái của
học sinh[6] |
Tỉnh thành[7] |
Quận/huyện[8] |
Xã/phường[9] |
Thôn/xóm |
Nơi sinh |
Địa chỉ thường
trú |
Dân tộc |
Họ và tên cha |
Số điện thoại
của cha |
Họ và tên mẹ |
Số điện thoại
của mẹ |
1 |
14000713170001 |
Lò Tuấn Anh |
25/11/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng Mai, huyện Mai
Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Nông Thanh Hoài |
0977235793 |
2 |
14000713170002 |
Hoàng Thị Chung |
06/06/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Cử |
01698601451 |
|
|
3 |
14000713170003 |
Lường Văn Dẫn |
2/16/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hướng |
01698924381 |
|
|
4 |
14000713170006 |
Hoàng Ngọc Long Điệp |
1/25/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Hoa Mai |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hoa Mai, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Lương Thị Dung |
01659306822 |
5 |
14000713170007 |
Cầm Minh Đức |
01/01/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hạnh |
01628207475 |
|
|
6 |
14000713170008 |
Hà Văn Đức |
9/7/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Dưỡng |
01686957663 |
|
|
7 |
14000713170009 |
Lò Văn Đức |
25/11/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn È |
01646957546 |
|
|
8 |
14000713170004 |
Hà Thị Dương |
1/1/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Kính |
01652942296 |
|
|
9 |
14000713170005 |
Lèo Thị Dương |
4/8/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Lịch |
0941210679 |
|
|
10 |
14000713170010 |
Lò Thị Thu Hà |
5/28/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hiểng |
0984529421 |
|
|
11 |
14000713170012 |
Lò Thị Thu Hằng |
13/03/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Phương |
0964663117 |
12 |
14000713170013 |
Hoàng Thị Hiền |
5/28/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hười |
01667916345 |
|
|
13 |
14000713170014 |
Hoàng Phi Hoài |
1/17/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thương |
01655860937 |
|
|
14 |
14000713170016 |
Hà Thị Hương |
21/09/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Cang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Toan |
01253442344 |
|
|
15 |
14000713170017 |
Hoàng Thị Hương |
10/03/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hiên |
01653199844 |
|
|
16 |
14000713170018 |
Lò Thị Hương |
2/2/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Ướng |
01667915788 |
|
|
17 |
14000713170015 |
Lò Thị Hà Huyền |
27/12/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vựt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vựt, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Hương |
0975294055 |
18 |
14000713170019 |
Lèo Thị Thu Lan |
8/3/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Mặn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Mặn, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo văn Hương |
01234336873 |
|
|
19 |
14000713170020 |
Tòng Thị Lệ |
12/01/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Cang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Toan |
01245159275 |
20 |
14000713170021 |
Hà Thị Kiều Linh |
11/7/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Hoa Mai |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Hoa Mai, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Hính |
01653594060 |
|
|
21 |
14000713170022 |
Hà Thị Mỹ Linh |
6/11/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Thiết |
01665968526 |
|
|
22 |
14000713170023 |
Lò Thị Quỳnh Linh |
12/07/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Quảng |
01234478312 |
|
|
23 |
14000713170024 |
Cầm Thị Sao Mai |
07/08/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Trạng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Trạng, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thía |
01238157314 |
|
|
24 |
14000713170025 |
Nguyễn Văn Nam |
16/8/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Nông Xôm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nông Xôm, xã Hát
Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Nguyễn Văn Hiếu |
0978652754 |
|
|
25 |
14000713170027 |
Cầm Thị Ngân |
10/9/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hùng |
01638025096 |
|
|
26 |
14000713170028 |
Hoàng Thị Ngọc |
20/11/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pom Sản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pom Sản, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Phanh |
01672205008 |
|
|
27 |
14000713170029 |
Lò Thị Ngọc |
10/2/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nặm Pút |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nặm Pút, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị La |
01698456158 |
28 |
14000713170030 |
Tòng Thị Ánh Nguyệt |
11/07/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Lả |
01657777483 |
|
|
29 |
14000713170031 |
Lò Thị Hồng Nhung |
6/1/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Nà Nghè |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Nà Nghè, xã Hát
Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Đoàn |
01694469622 |
|
|
30 |
14000713170026 |
Lường Văn Nổ |
06/08/1998 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Liệt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Liệt, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Biên |
01672401271 |
|
|
31 |
14000713170032 |
Hoàng Thị Oanh |
10/30/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Phương |
01675562209 |
|
|
32 |
14000713170033 |
Lò Nguyễn Hải Phú |
30/03/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Nguyễn Thị Kiều Việt |
01657253236 |
33 |
14000713170034 |
Hà Lan Phương |
30/06/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Tát Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tát Ban, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Hà |
01632658785 |
34 |
14000713170035 |
Hoàng Thị Phương |
01/08/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Tiết |
01243889699 |
|
|
35 |
14000713170036 |
Giàng A Sử |
9/10/1999 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng Vả Dơ |
01294785124 |
|
|
36 |
14000713170038 |
Lò Thị Phương Thảo |
05/12/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cuộm II |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cuộm II, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hưởng |
01686160956 |
|
|
37 |
14000713170039 |
Lò Thị Thơm |
2/2/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Ướng |
01667915788 |
|
|
38 |
14000713170040 |
Lò Thị Thơm |
30/11/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vựt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vựt, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Hoán |
01632019262 |
39 |
14000713170041 |
Hoàng Thị Thương |
10/6/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hợp |
0961459386 |
|
|
40 |
14000713170042 |
Cầm Thị Huyền Trang |
11/01/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Niêm |
01688589906 |
|
|
41 |
14000713170043 |
Lò Thúy Trang |
03/03/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Xoan |
01232627305 |
|
|
42 |
14000713170037 |
Giàng A Tu |
7/5/2002 |
|
10A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thướn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thướn, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Thái |
01235317894 |
|
|
43 |
14000713170045 |
Hoàng Xuân Anh |
11/14/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Quý |
0964819130 |
|
|
44 |
14000713170046 |
Khổng Tuấn Anh |
12/20/2001 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Krông Năng - Đắc Lắc |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Đào Thị Lam |
01682945482 |
45 |
14000713170047 |
Lò Thị Biên |
11/12/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Hua Nà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hua Nà, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Bịa |
01637982859 |
|
|
46 |
14000713170049 |
Sồng A Chung |
11/5/2000 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Kia |
0888902557 |
|
|
47 |
14000713170048 |
Lò Văn Công |
4/12/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Dưới, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Khiêm |
0911211363 |
|
|
48 |
14000713170050 |
Quàng Thị Dân |
11/17/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Sươn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sươn, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Dược |
01664799540 |
|
|
49 |
14000713170053 |
Lường Văn Đạt |
3/11/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Tiến |
01697267982 |
|
|
50 |
14000713170054 |
Vì Thành Đạt |
19/06/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Sươi |
01672209157 |
|
|
51 |
14000713170055 |
Giàng Thị Đơ |
8/6/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ B, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng Mọ Súa |
01696908843 |
|
|
52 |
14000713170051 |
Vàng A Dóng |
5/26/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Ky |
01233841585 |
|
|
53 |
14000713170052 |
Lò Văn Du |
11/12/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Duyên |
01673006632 |
|
|
54 |
14000713170056 |
Lò Văn Đức |
5/19/2001 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Xoan |
0974169602 |
55 |
14000713170057 |
Hoàng Thị Hà |
3/8/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Doan |
01647284017 |
|
|
56 |
14000713170058 |
Cầm Văn Hân |
1/10/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hùng |
01649431043 |
|
|
57 |
14000713170060 |
Tòng Thị Hoa |
04/04/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pon, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Miên |
01292637209 |
|
|
58 |
14000713170061 |
Lèo Văn Hoài |
4/25/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Bằng |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Mường
Bằng, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cà Thị Ùn |
01639450368 |
59 |
14000713170062 |
Hà Thị Khuyên |
15/10/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cứp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cứp, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Toán |
01633548424 |
60 |
14000713170063 |
Lèo Thị Khuyên |
10/6/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Mầng |
0967178410 |
|
|
61 |
14000713170064 |
Lò Thị Lan |
1/23/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Toản |
01659685906 |
|
|
62 |
14000713170065 |
Lò Văn Linh |
4/15/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Thành |
01628370284 |
63 |
14000713170066 |
Mòng Thị Linh |
03/01/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Mòng Văn Quyết |
01672917483 |
|
|
64 |
14000713170067 |
Quàng Văn Linh |
4/23/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Hiệp |
0987698659 |
|
|
65 |
14000713170068 |
Cầm Văn Long |
1/26/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Dươi |
0949153673 |
66 |
14000713170069 |
Quàng Thị Cẩm Ly |
11/25/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Huổi My |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Huổi My, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Diêu |
0976806394 |
67 |
14000713170070 |
Vũ Công Minh |
12/9/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Đoàn Thị Thanh Nga |
0982445066 |
68 |
14000713170071 |
Mùa Thị Nênh |
4/9/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
69 |
14000713170073 |
Lò Văn Nguyên |
31/01/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Mở |
01634471696 |
|
|
70 |
14000713170075 |
Giàng A Nhịa |
16/10/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Bon Trỏ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon Trỏ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Nổ |
01252130526 |
|
|
71 |
14000713170072 |
Vàng A Nự |
10/29/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Gua |
0912240621 |
|
|
72 |
14000713170076 |
Quàng Thị Oanh |
6/17/2001 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Thẳm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thẳm, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Quàng Văn Thích |
01669671741 |
|
|
73 |
14000713170078 |
Hà Văn Sinh |
29/01/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Lả |
01695961273 |
|
|
74 |
14000713170083 |
Cầm Sơn Thành |
01/02/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Xưỡng |
01688328985 |
|
|
75 |
14000713170084 |
Vì Văn Thành |
12/30/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Nhả Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Nhả Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Ngọc Chiến |
01686791878 |
|
|
76 |
14000713170085 |
Lèo Trung Thủy |
01/02/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Chom |
01672370644 |
|
|
77 |
14000713170086 |
Lò Thị Xuân Thủy |
22/05/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vựt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vựt, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Oai |
01687730654 |
78 |
14000713170079 |
Hoàng Văn Toàn |
12/27/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Sươi |
01657049654 |
79 |
14000713170080 |
Hoàng Văn Toản |
10/08/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Viền |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Viền, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hoan |
0 |
|
|
80 |
14000713170081 |
Lèo Văn Tuấn |
5/5/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Thủy |
0982561477 |
|
|
81 |
14000713170082 |
Hoàng Duy Tùng |
04/03/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thong |
01667526516 |
|
|
82 |
14000713170087 |
Giàng A Vạng |
10/09/1999 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Pá Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Khoang, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chăng |
0914643225 |
|
|
83 |
14000713170088 |
Thào A Vạng |
10/08/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Thào Cháng Hụ |
0988248630 |
|
|
84 |
14000713170089 |
Lò Đức Việt |
18/12/2002 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Thành |
0976163938 |
85 |
14000713170090 |
Cầm Ngọc Anh |
02/01/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Ngọc Văn |
01652245362 |
|
|
86 |
14000713170091 |
Nguyễn Đức Anh |
7/7/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Thôn 6 |
Thành phố - Sơn La |
Bản Thôn 6, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Hậu |
01668932920 |
87 |
14000713170092 |
Giàng A Ảnh |
18/07/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng Sống Dia |
0985479526 |
|
|
88 |
14000713170093 |
Hà Văn Ba |
23/03/2001 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cứp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cứp, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Điền |
01658914936 |
|
|
89 |
14000713170094 |
Đinh Việt Cầu |
8/8/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Bon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mường |
Đinh Văn Luyệt |
01656468340 |
|
|
90 |
14000713170095 |
Lò Thị Cương |
16/02/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nặm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nặm, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Niên |
01676848206 |
|
|
91 |
14000713170102 |
Lò Văn Đại |
3/13/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tươm |
01643624631 |
|
|
92 |
14000713170103 |
Lò Thành Đạt |
11/02/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Chươi |
01688875935 |
|
|
93 |
14000713170104 |
Lò Văn Đạt |
9/14/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Sươn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sươn, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Toán |
01652844810 |
|
|
94 |
14000713170105 |
Lò Văn Đoàn |
12/14/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nong Nưa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nưa, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Phúc |
01647567006 |
|
|
95 |
14000713170106 |
Và Thị Đông |
9/19/2001 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Bó |
Phiêng Hịnh |
Thuận Châu - Sơn La |
Bản Phiêng Hịnh, xã
Nà Bó, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Và Dũng Sò |
01628691916 |
|
|
96 |
14000713170096 |
Lò Thị Dung |
26/03/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Hin Đón |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hin Đón, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Xương |
01657998766 |
|
|
97 |
14000713170097 |
Đào Trung Dũng |
12/29/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Bó |
Đội Sông Lô |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đội Sông Lô, xã
Nà Bó, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Đặng Thị Kiệm |
0971599929 |
98 |
14000713170101 |
Vì Văn Dương |
7/1/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì văn Minh |
0983525657 |
|
|
99 |
14000713170099 |
Lò Văn Duy |
22/02/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Toan |
01697068881 |
|
|
100 |
14000713170100 |
Lò Văn Duy |
11/12/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dươi |
01696205239 |
|
|
101 |
14000713170107 |
Sồng A Hải |
12/6/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Páo |
01647767925 |
|
|
102 |
14000713170109 |
Cầm Thị Hằng |
10/4/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nà Cà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Cà, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thơm |
0971221730 |
|
|
103 |
14000713170110 |
Sồng A Hẳng |
11/9/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Sáng |
0 |
|
|
104 |
14000713170112 |
Lò Văn Hùng |
1/18/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tô Văn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tô Văn, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thanh |
01646235441 |
|
|
105 |
14000713170113 |
Lò Thị Hương |
10/21/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Xiên |
01672128547 |
|
|
106 |
14000713170114 |
Sồng A Lơ |
10/11/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Co Muông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Muông, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Lô |
01256579469 |
|
|
107 |
14000713170115 |
Quàng Thị Lợi |
12/08/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Nhả Khơ Mú |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Nhả Khơ Mú,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Quàng Văn Xương |
01238991817 |
|
|
108 |
14000713170116 |
Hà Thị Mai |
3/17/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Phơi |
0983552697 |
|
|
109 |
14000713170117 |
Cầm Văn Mạnh |
04/12/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Cới |
01688494828 |
|
|
110 |
14000713170118 |
Giàng A Minh |
11/3/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Giàng A Phua |
01236596844 |
|
|
111 |
14000713170119 |
Lò Thị Nga |
12/10/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Đôi |
01677770884 |
|
|
112 |
14000713170120 |
Lèo Thị Nguyệt |
11/02/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hồng |
0984877274 |
|
|
113 |
14000713170121 |
Lò Thị Oanh |
6/5/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Toan |
0944805642 |
|
|
114 |
14000713170122 |
Lý Thị Pàng |
7/7/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Dơ |
01657176087 |
|
|
115 |
14000713170123 |
Hà Thị Phong |
15/05/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Khin |
01634861635 |
|
|
116 |
14000713170124 |
Hà Minh Quang |
8/1/2001 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Phóng |
0975858830 |
|
|
117 |
14000713170130 |
Hà Văn Thắng |
14/10/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Pòn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pòn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Xuân |
01634085002 |
118 |
14000713170127 |
Hà Chăm Thanh |
21/05/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Tát Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tát Ban, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Kem |
01689241531 |
|
|
119 |
14000713170128 |
Lò Văn Thành |
12/11/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Cư |
08866576958 |
|
|
120 |
14000713170129 |
Lò Văn Thảo |
8/18/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Xôm |
01683229660 |
|
|
121 |
14000713170131 |
Lò Thị Thu |
11/22/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tẻo |
0945619176 |
|
|
122 |
14000713170132 |
Khoa Văn Thủy |
12/01/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Hua Nà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hua Nà, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Khoa Văn Lợi |
01675562660 |
|
|
123 |
14000713170125 |
Vì Văn Tùng |
5/12/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Kiên |
0948167355 |
|
|
124 |
14000713170126 |
Lèo Thị Tuyết |
04/07/2001 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Pòn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pòn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Quân |
01668774616 |
|
|
125 |
14000713170133 |
Lò Văn Vân |
12/13/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thoan |
01699690573 |
|
|
126 |
14000713170134 |
Tòng Thị Xuân |
16/11/2002 |
x |
10C |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Hinh |
01629416515 |
|
|
127 |
14000713170135 |
Cứ A Của |
21/08/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Cứ A Sáy |
01687503563 |
|
|
128 |
14000713170136 |
Vì Văn Cương |
8/19/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Vì Văn May |
0 |
|
|
129 |
14000713170139 |
Lò Văn Điệp |
4/14/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Loan |
01646166119 |
|
|
130 |
14000713170138 |
Giàng Thị Dông |
10/06/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng Chống Sếnh |
01678242210 |
|
|
131 |
14000713170140 |
Lèo Văn Đức |
10/19/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Lăm |
01293721458 |
132 |
14000713170141 |
Phàng A Gặng |
7/5/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Phàng A Gà |
01232054551 |
|
|
133 |
14000713170142 |
Lò Văn Giang |
1/22/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng , xã
Chiềng ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
134 |
14000713170143 |
Hoàng Thị Hà |
10/10/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bó Luồng |
Quỳnh Nhai - Sơn La |
Bản Bó Luồng, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chơn |
01698976957 |
|
|
135 |
14000713170144 |
Lò Thị Hà |
07/05/2001 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Bon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Liêm |
01667257271 |
136 |
14000713170145 |
Lò Văn Hải |
25/10/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Duyên |
01673573449 |
|
|
137 |
14000713170146 |
Hoàng Thị Hằng |
11/09/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Hạ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Viên |
01678400067 |
|
|
138 |
14000713170147 |
Lường Văn Hiên |
28/03/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Dưởi |
01692534313 |
|
|
139 |
14000713170149 |
Giàng A Hộ |
15/11/1999 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chống |
01235204861 |
|
|
140 |
14000713170148 |
Hoàng Thị Thu Hoài |
3/20/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Loạt |
01276273402 |
|
|
141 |
14000713170150 |
Hoàng Văn Hưởng |
5/21/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tô Văn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tô Văn, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hom |
01635177127 |
|
|
142 |
14000713170153 |
Hoàng Văn Khải |
11/6/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Sươn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sươn, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Phong |
01642112358 |
|
|
143 |
14000713170154 |
Tòng Quốc Khánh |
8/31/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Xiên |
01256487659 |
|
|
144 |
14000713170151 |
Tòng Văn Kiên |
9/27/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nà Hạ 2 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ 2, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Thin |
01639926215 |
|
|
145 |
14000713170152 |
Tòng Thị Bích Kim |
20/11/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Liên |
01692798947 |
|
|
146 |
14000713170157 |
Lò Văn Lâm |
13/10/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dương |
01676107957 |
|
|
147 |
14000713170155 |
Hoàng Khánh Lan |
2/2/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mộc Châu - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Mùi Thị Chiến |
0943745233 |
148 |
14000713170156 |
Lèo Thị Mai Lan |
08/12/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bông, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Quân |
0975483687 |
|
|
149 |
14000713170158 |
Hoàng Văn Long |
03/06/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Hoa Sơn II |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hoa Sơn II, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thơm |
01677158283 |
150 |
14000713170159 |
Vì Văn Minh |
24/06/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nà Cà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Cà, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Phanh |
01238025673 |
|
|
151 |
14000713170160 |
Hoàng Thị Ngân |
25/10/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hùng |
01629900339 |
|
|
152 |
14000713170161 |
Giàng A Phệnh |
05/07/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Bon Trỏ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon Trỏ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Tủa |
01645607063 |
|
|
153 |
14000713170162 |
Vì Thị Phong |
31/01/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Bun |
01654308349 |
|
|
154 |
14000713170163 |
Hoàng Thị Phương |
5/30/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chồm |
01628643352 |
|
|
155 |
14000713170164 |
Tòng Thị Quyên |
6/18/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
TP Sơn La |
Hua La |
Nẹ Nưa |
Thành phố - Sơn La |
Bản Nẹ Nưa, xã Hua
La, huyện TP Sơn La, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Loan |
0975084356 |
|
|
156 |
14000713170165 |
Quàng Văn So |
4/30/2000 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phiêng Khôm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Khôm, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Quàng Văn Săn |
01669527297 |
|
|
157 |
14000713170166 |
Giàng Cao Sơn |
02/06/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chênh |
0949466509 |
|
|
158 |
14000713170169 |
Vàng A Thạy |
20/03/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng Sáy Chu |
01664524914 |
|
|
159 |
14000713170170 |
Lò Văn Thuấn |
1/24/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Xum 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xum 1, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Hoan |
01293651701 |
160 |
14000713170171 |
Nguyễn Đức Thuận |
12/19/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Hiền |
01255936436 |
161 |
14000713170173 |
Lò Thị Thươi |
28/10/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nà Cà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Cà, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Lọ |
01247453245 |
|
|
162 |
14000713170172 |
Lò Thị Mai Thúy |
10/08/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Kéo, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Muôn |
01684021028 |
|
|
163 |
14000713170167 |
Cà Văn Tiên |
1/16/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Hà |
01658168311 |
164 |
14000713170174 |
Lò Thị Huyền Trang |
09/06/2002 |
x |
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thinh |
0961341973 |
|
|
165 |
14000713170175 |
Hà Văn Trung |
25/03/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cứp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cứp, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Lặn |
01642249760 |
|
|
166 |
14000713170176 |
Cầm Văn Trường |
07/12/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Bích |
01245147491 |
167 |
14000713170177 |
Tòng Văn Trường |
21/08/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Công |
01292260154 |
|
|
168 |
14000713170168 |
Lù A Tưởng |
8/19/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Lụ |
01635363665 |
|
|
169 |
14000713170178 |
Hà Trung Việt |
11/9/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Hồng |
01678381051 |
170 |
14000713170179 |
Nùng Quang Vinh |
25/08/2001 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Nhắng |
|
|
Lò Thị Hương |
01626623357 |
171 |
14000713170180 |
Lèo Văn Ba |
3/5/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Lôi |
0964830649 |
|
|
172 |
14000713170182 |
Lù Thị Cho |
2/1/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Dịa |
01684761379 |
|
|
173 |
14000713170181 |
Lò Văn Cường |
08/01/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Khoáng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoáng, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Khánh |
0968318970 |
|
|
174 |
14000713170184 |
Hoàng Quốc Đạt |
27/10/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Dè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dè, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Tiến |
01685988784 |
|
|
175 |
14000713170183 |
Sồng Thị Dạy |
3/7/2001 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Gơ |
01632673452 |
|
|
176 |
14000713170185 |
Lường Văn Đức |
9/20/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Bon |
01205415126 |
177 |
14000713170186 |
Dương Văn Được |
12/25/2001 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Sung |
Cao Sơn |
Sơn Tây - Hà Nội |
Bản Cao Sơn, xã
Chiềng Sung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Doãn Thị Nguyệt |
0984987165 |
178 |
14000713170187 |
Hà Văn Giang |
11/7/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 3 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 3, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Hém |
01694593768 |
|
|
179 |
14000713170188 |
Triệu Việt Hà |
27/05/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cuộm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cuộm, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Dao |
Triệu Việt Hồng |
0976993645 |
|
|
180 |
14000713170189 |
Lèo Thị Hậu |
03/06/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Vinh |
0911630217 |
|
|
181 |
14000713170190 |
Hà Văn Hòa |
22/10/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quảng |
01659313901 |
|
|
182 |
14000713170191 |
Vì Văn Hòa |
02/04/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Xoan |
01698782540 |
|
|
183 |
14000713170192 |
Lò Thị Hoài |
3/13/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Ớt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Ớt, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thun |
01258489105 |
|
|
184 |
14000713170193 |
Hà Việt Hoàng |
12/23/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nặm Pút |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nặm Pút, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Chung |
01685817962 |
|
|
185 |
14000713170194 |
Hà Thị Hồng |
18/12/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Có |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Có, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quý |
01673634512 |
|
|
186 |
14000713170195 |
Lường Văn Hùng |
23/09/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cứp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cứp, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hướng |
01696727088 |
|
|
187 |
14000713170196 |
Sồng A Khay |
09/08/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Pắng Sẳng B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pắng Sẳng B, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Sểnh |
01698789003 |
|
|
188 |
14000713170198 |
Lèo Văn Lâm |
7/28/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Kiểm |
01633165681 |
|
|
189 |
14000713170199 |
Lò Hải Lâm |
04/06/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pom Sản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pom Sản, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Kiểm |
0915387302 |
|
|
190 |
14000713170200 |
Quàng Văn Lâm |
1/21/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Sươn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sươn, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Toan |
01635346855 |
|
|
191 |
14000713170201 |
Lò Văn Loan |
1/3/2001 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Trên, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Niếu |
01676286425 |
|
|
192 |
14000713170202 |
Sồng Thị Mê |
03/02/2001 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Pắng Sẳng B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pắng Sẳng B, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Mùa Thị Sàng |
01686442841 |
193 |
14000713170203 |
Giàng Thị Mỉ |
10/8/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Lặp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Lặp, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Tú |
01673943972 |
|
|
194 |
14000713170204 |
Giào Thị Thanh Minh |
8/22/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Giào Văn Nhất |
0987898372 |
|
|
195 |
14000713170206 |
Vì Thị Nhất |
22/07/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Yêu |
01295054204 |
|
|
196 |
14000713170207 |
Giàng Danh Páo |
4/25/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
An Mạ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản An Mạ, xã Phiêng
Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Khu |
01257691312 |
|
|
197 |
14000713170208 |
Lèo Văn Phong |
6/10/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hỏm, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Châu |
01277078239 |
|
|
198 |
14000713170209 |
Hoàng Thị Phượng |
3/30/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Lả |
01672066507 |
|
|
199 |
14000713170210 |
Lò Văn Quyền |
19/10/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Hạ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Kim |
01242451137 |
200 |
14000713170211 |
Hà Văn Quỳnh |
22/05/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Tát Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tát Ban, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quyển |
01666620477 |
|
|
201 |
14000713170212 |
Hoàng Văn Sinh |
4/12/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
TP Sơn La |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện TP Sơn La, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Liền |
01677452585 |
|
|
202 |
14000713170213 |
Cà Văn Sơn |
8/20/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Lo |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Lo, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cà Thị Yến |
01287037850 |
203 |
14000713170214 |
Cầm Thị Sơn |
21/06/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Sọm |
01644718202 |
204 |
14000713170217 |
Lò Văn Thanh |
26/08/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cứp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cứp, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Bích |
01692895315 |
205 |
14000713170218 |
Lò Văn Thiệu |
26/12/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Lò Um |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lò Um, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thiêu |
0915353490 |
|
|
206 |
14000713170219 |
Giàng Thị Thơ |
7/2/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Sồng Thị Tre |
0888809882 |
207 |
14000713170220 |
Nguyễn Xuân Thu |
14/10/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Thanh Thủy - Phú Thọ |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
01658242755 |
208 |
14000713170221 |
Lò Văn Thuận |
5/7/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Pầng |
01694725322 |
|
|
209 |
14000713170215 |
Phạm Quốc Toản |
9/12/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Phát |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Phát, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Nguyệt |
01659781057 |
210 |
14000713170216 |
Hà Văn Tuấn |
6/27/2001 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Xum 3 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xum 3, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Sọi |
01643464763 |
211 |
14000713170222 |
Giàng A Và |
8/27/2002 |
|
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng Khua Mua |
0986707751 |
|
|
212 |
14000713170223 |
Giàng Thị Xem |
02/02/2001 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lọng Lót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Lót, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chu |
01683160182 |
|
|
213 |
14000713170224 |
Cà Thị Anh |
3/4/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cà Văn Pâng |
0988306074 |
|
|
214 |
14000713170225 |
Trịnh Hồng Anh |
4/18/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
TK Nà Sản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản TK Nà Sản, xã
Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Trịnh Hồng Oanh |
0967199265 |
|
|
215 |
14000713170231 |
Hoàng Văn Chung |
7/15/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cọ, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thích |
01648890118 |
|
|
216 |
14000713170226 |
Sồng Thị Cô |
06/09/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Xam Ta |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xam Ta, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Trọng |
01629918024 |
|
|
217 |
14000713170227 |
Lý Thành Công |
6/15/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Danh |
0 |
|
|
218 |
14000713170228 |
Lò Thị Cương |
16/06/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Lọng Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Khoang, xã
Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dương |
01694007283 |
|
|
219 |
14000713170229 |
Lường Mạnh Cường |
05/11/2001 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vạy, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Tuấn |
01698724035 |
|
|
220 |
14000713170230 |
Vì Văn Cường |
27/11/2001 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cuộm I |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cuộm I, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Sượi |
0969689829 |
221 |
14000713170233 |
Sồng A Dịa |
16/06/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Co Muông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Muông, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Bô |
01252881158 |
|
|
222 |
14000713170234 |
Giàng A Giạng |
23/10/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xúm Hom |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xúm Hom, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Lâu |
0 |
|
|
223 |
14000713170235 |
Hà Văn Hải |
04/09/2001 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nặm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nặm, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Doán |
0 |
|
|
224 |
14000713170237 |
Hoàng Văn Hồng |
27/08/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Bon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Bích |
01699346262 |
225 |
14000713170238 |
Lèo Thị Hồng |
13/07/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Diên |
01256411580 |
|
|
226 |
14000713170240 |
Lò Mạnh Khiêm |
01/11/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Nhin |
01647258237 |
227 |
14000713170241 |
Lò Thị Lan |
01/05/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nhuận |
01655635025 |
|
|
228 |
14000713170242 |
Cầm Ngọc Linh |
5/5/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hiền |
0987871024 |
|
|
229 |
14000713170243 |
Hoàng Văn Mạnh |
13/04/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Có |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Có, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Dươm |
01653122451 |
230 |
14000713170244 |
Lèo Văn Mạnh |
10/3/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nà Hạ 1 |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Nà Hạ 1, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Phong |
0977747410 |
231 |
14000713170245 |
Lèo Thị Mi |
29/03/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Chằm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Chằm, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Thân |
0943696408 |
|
|
232 |
14000713170246 |
Lường Văn Minh |
6/16/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Loa |
01256160513 |
|
|
233 |
14000713170249 |
Hoàng Văn Ngoạn |
3/29/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Dực |
01634821197 |
|
|
234 |
14000713170250 |
Quàng Thị Nguyệt |
20/05/2001 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Nhả Khơ Mú |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Nhả Khơ Mú,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Quàng Văn Biên |
01642101191 |
|
|
235 |
14000713170251 |
Hà Văn Nhân |
9/27/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Kiên |
01658167876 |
|
|
236 |
14000713170252 |
Sồng A Nhân |
3/10/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Khía |
0888902557 |
|
|
237 |
14000713170247 |
Nguyễn Thị Ngọc Ninh |
11/9/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Hoa Mai |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Hoa Mai, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Nguyễn Văn Đấu |
01645345761 |
|
|
238 |
14000713170253 |
Lèo Thị Oanh |
1/17/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Doãn |
01252549509 |
239 |
14000713170254 |
Mòng Văn Phúc |
03/05/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Mòng Văn Ón |
01694473094 |
|
|
240 |
14000713170255 |
Hà Minh Quang |
8/1/2001 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Phó |
01632281866 |
|
|
241 |
14000713170256 |
Hoàng Thị Quỳnh |
1/19/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Quân |
01677774376 |
|
|
242 |
14000713170257 |
Hoàng Văn Sinh |
30/01/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Tâm |
01658685973 |
|
|
243 |
14000713170258 |
Lù Thị Sọ |
7/5/2000 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Chủ |
01652842114 |
|
|
244 |
14000713170259 |
Vì Văn Sơn |
05/07/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Dũng |
01276711851 |
|
|
245 |
14000713170265 |
Cầm Văn Thắng |
3/28/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hòa |
01699542458 |
|
|
246 |
14000713170262 |
Lò Văn Thanh |
16/08/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Khoáng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoáng, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Xuân |
01648428546 |
|
|
247 |
14000713170263 |
Quàng Văn Thanh |
25/10/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Thu |
01656660343 |
248 |
14000713170264 |
Hà Thị Phương Thảo |
15/12/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Dè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dè, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Dược |
01653867797 |
|
|
249 |
14000713170266 |
Lò Hải Thúy |
27/03/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Lo |
01636608926 |
|
|
250 |
14000713170260 |
Mạc Văn Tiến |
2/28/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Thanh Hà - Hải Dương |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Hòa |
0977345808 |
251 |
14000713170261 |
Hoàng Văn Tuấn |
02/10/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Loan |
01667601117 |
252 |
14000713170267 |
Sùng A Vụ |
29/04/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pha Đin |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pha Đin, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Nệnh |
01674409063 |
|
|
253 |
14000713170268 |
Hoàng Chung Vui |
07/12/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bông, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hợp |
0918561351 |
|
|
254 |
14000713170269 |
Hà Văn Anh |
9/2/2001 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nà Hạ 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ 1, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Khánh |
01654575227 |
|
|
255 |
14000713170270 |
Giàng A Chông |
9/7/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng Vạ Chía |
01697903525 |
|
|
256 |
14000713170271 |
Giàng Thị Chư |
12/03/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lọng Lót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Lót, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Vự |
01626048259 |
|
|
257 |
14000713170274 |
Tòng Văn Đông |
26/07/2001 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Đốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Đốc, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Dũng |
0973074669 |
|
|
258 |
14000713170275 |
Cầm Minh Đức |
22/02/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pom Sản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pom Sản, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Tươi |
01659304935 |
259 |
14000713161085 |
Cầm Văn Đức |
4/25/2001 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thương |
0967438582 |
|
|
260 |
14000713170277 |
Tòng Văn Đức |
12/09/2001 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Som |
01667961294 |
|
|
261 |
14000713170272 |
Mòng Văn Dung |
10/05/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Mòng Văn Thái |
01626470580 |
|
|
262 |
14000713170273 |
Lò Văn Dũng |
3/28/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Diên |
01688975172 |
|
|
263 |
14000713170278 |
Cầm Văn Hà |
17/11/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nong Ke |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Ke, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Pâng |
0946093320 |
264 |
14000713170280 |
Nguyễn Bá Hiếu |
12/5/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Bon |
Đoàn Kết |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đoàn Kết, xã
Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Nguyễn Bá Vương |
01255045297 |
|
|
265 |
14000713170281 |
Lò Văn Hùng |
31/10/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thuông |
01254742558 |
|
|
266 |
14000713170282 |
Hoàng Văn Hưng |
15/11/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Lư |
01645345217 |
|
|
267 |
14000713170284 |
Lường Trọng Khiêm |
24/01/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vạy, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Trung Thủy |
01685857977 |
|
|
268 |
14000713170285 |
Hoàng Đức Long |
12/28/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Bình |
0969656829 |
|
|
269 |
14000713170286 |
Lò Văn Long |
13/08/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Kéo, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Luận |
01633412800 |
270 |
14000713170287 |
Nguyễn Minh Luận |
1/12/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Hoa Mai |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hoa Mai, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Lương Thị Nga |
01656934426 |
271 |
14000713170288 |
Cầm Thị Hương Ly |
25/06/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Phú |
01687295576 |
272 |
14000713170289 |
Lèo Thị Hồng Ngọc |
24/08/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Nguyễn Quang Thảo |
0932229811 |
|
|
273 |
14000713170290 |
Tòng Thị Ngọc |
22/04/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Đốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Đốc, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Thơm |
01699793872 |
|
|
274 |
14000713170291 |
Hoàng Thị Nguyệt |
18/04/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nghè, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Luyến |
01682170150 |
|
|
275 |
14000713170293 |
Hoàng Thị Phưa |
12/22/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Điện |
01685680325 |
|
|
276 |
14000713170292 |
Giàng A Po |
10/3/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Lợ |
01257074140 |
|
|
277 |
14000713170294 |
Sồng A Quân |
5/8/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dê |
01634092293 |
|
|
278 |
14000713170295 |
Lò Văn Quý |
6/16/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngọc |
0976113153 |
|
|
279 |
14000713170296 |
Lò Kim Quyên |
24/04/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh
Sơn La |
Thái |
Lò Văn Biển |
01633055583 |
|
|
280 |
14000713170297 |
Quàng Văn Quynh |
10/16/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Sươn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sươn, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Thánh |
0166864789 |
|
|
281 |
14000713170298 |
Lò Văn Quỳnh |
10/07/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Sỹ |
01672703647 |
|
|
282 |
14000713170299 |
Giàng A Sệnh |
10/9/2001 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Phỏng |
0967580530 |
|
|
283 |
14000713170300 |
Giàng A Sồng |
7/21/2001 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ B, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Dếnh |
01656388010 |
|
|
284 |
14000713170301 |
Mùa A Sủ |
12/01/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Trả |
01668588433 |
|
|
285 |
14000713170309 |
Lò Thị Thắm |
24/02/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ành |
01664514701 |
|
|
286 |
14000713170310 |
Lường Thị Thiết |
2/28/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Thẳm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thẳm, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Lường Văn Chơ |
01636489518 |
|
|
287 |
14000713170311 |
Hoàng Thị Thúy |
09/03/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nặm Lanh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nặm Lanh, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Hoàng Văn Thanh |
01236411119 |
|
|
288 |
14000713170302 |
Hà Văn Tiến |
25/01/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quang |
0918549028 |
|
|
289 |
14000713170303 |
Lò Văn Tiến |
28/10/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Yêm |
0964837829 |
|
|
290 |
14000713170304 |
Lò Văn Tính |
10/3/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Diễn |
01235106752 |
|
|
291 |
14000713161075 |
Giàng A Tộng |
06/06/2001 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
292 |
14000713170312 |
Cầm Văn Trọng |
07/02/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Kẹ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kẹ, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Quyết |
0915387701 |
293 |
14000713170305 |
Hà Văn Tuấn |
10/11/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Toản |
0125840353 |
|
|
294 |
14000713170306 |
Hoàng Anh Tuấn |
04/12/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Ớt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Ớt, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Tiếp |
0914647651 |
295 |
14000713170307 |
Hoàng Thị Tươi |
5/31/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Xiến |
01662527119 |
|
|
296 |
14000713170314 |
Lò Văn Chính |
26/01/2001 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Co Sâu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Sâu, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Phóng |
01644879903 |
|
|
297 |
14000713170313 |
Lò Văn Cường |
16/02/2001 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Chăm Biên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Chăm Biên, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Loan |
01676531926 |
|
|
298 |
14000713170315 |
Lò Văn Dân |
18/12/2001 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Tiến |
0 |
|
|
299 |
14000713170320 |
Tòng Văn Đạt |
07/07/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cáy Ton |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cáy Ton, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Trường |
01646652344 |
|
|
300 |
14000713170316 |
Tòng Thị Diên |
3/25/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Nà Hén |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hén, xã Hát
Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Thương |
01673773220 |
|
|
301 |
14000713170317 |
Mùa A Do |
10/16/2000 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Sồng |
01238183843 |
|
|
302 |
14000713170319 |
Hoàng Văn Dương |
3/3/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Quỳnh Lương |
Quỳnh Nhai - Sơn La |
Bản Quỳnh Lương, xã
Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Bình |
01647129577 |
|
|
303 |
14000713170318 |
Cầm Văn Duy |
22/04/2001 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nà Cà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Cà, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thanh |
01636499919 |
|
|
304 |
14000713170321 |
Lò Văn Hoài |
15/05/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Thẳm Hưn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thẳm Hưn, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Lò Văn Chở |
01232644028 |
|
|
305 |
14000713170323 |
Hoàng Xuân Hưng |
01/02/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Toản |
0945515810 |
|
|
306 |
14000713170324 |
Lò Văn Kiên |
09/04/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Khún |
0918584196 |
|
|
307 |
14000713170326 |
Hà Văn Lâm |
02/01/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Kim |
01687583650 |
|
|
308 |
14000713170327 |
Lò Bảo Lâm |
11/18/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Sài Lương |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Lương, xã
Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn San |
0975468084 |
|
|
309 |
14000713170325 |
Và Thị Lan |
12/11/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Nà Hén |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hén, xã Hát
Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Và A Vừ |
01247978677 |
|
|
310 |
14000713170328 |
Hoàng Thị Loan |
29/04/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Pầng |
0 |
|
|
311 |
14000713170329 |
Giàng A Luận |
22/02/2000 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ít Hò |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ít Hò, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Pành |
01697602975 |
|
|
312 |
14000713170330 |
Hoàng Ngọc Minh |
3/13/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Mặn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Mặn, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Đoàn |
0 |
|
|
313 |
14000713170331 |
Hà Văn Nam |
11/12/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Tát Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tát Ban, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Phương |
01638832115 |
314 |
14000713170332 |
Vì Chung Nguyên |
10/19/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh
Sơn La |
Thái |
Vì Văn Biết |
0963690219 |
|
|
315 |
14000713170333 |
Vì Văn Nguyên |
3/10/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Vì Thị Sươi |
0984885381 |
316 |
14000713170334 |
Lò Thị Oanh |
15/04/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Đốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Đốc, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Phóng |
016680087446 |
317 |
14000713170335 |
Lường Thị Oanh |
22/11/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Vì Thị Hương |
0915853606 |
318 |
14000713170336 |
Lèo Văn Quân |
30/09/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Đông Mai |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đông Mai, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Lon |
01299829871 |
|
|
319 |
14000713170337 |
Sồng Mạnh Quân |
9/2/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Thanh |
0965054785 |
|
|
320 |
14000713170338 |
Giàng Chung Sơ |
09/08/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Của |
0 |
|
|
321 |
14000713170339 |
Lò Anh Sơn |
9/13/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Bằng |
Quỳnh Bằng |
Quỳnh Nhai - Sơn La |
Bản Quỳnh Bằng, xã
Mường Bằng, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Chung |
01697473113 |
|
|
322 |
14000713170349 |
Vì Thị Thắm |
27/11/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tô Văn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tô Văn, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Độ |
0968366507 |
|
|
323 |
14000713170346 |
Vì Thị Hoài Thanh |
7/27/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lường Thị Hằng |
0914641309 |
324 |
14000713170347 |
Lèo Trung Thành |
24/02/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Vì Thị Tuyết |
01243886713 |
325 |
14000713170348 |
Lò Thị Thảo |
21/06/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Quàng Thị Hóa |
01659074607 |
326 |
14000713170350 |
Hà Thị Thu |
15/11/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Dè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dè, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Tình |
01654716270 |
327 |
14000713170352 |
Lường Văn Thực |
7/5/2001 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Bằng |
Quỳnh Bằng |
Quỳnh Nhai - Sơn La |
Bản Quỳnh Bằng, xã
Mường Bằng, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Gia |
01689070569 |
|
|
328 |
14000713170353 |
Lò Văn Thượng |
5/19/2001 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Nà Núa |
Quỳnh Nhai - Sơn La |
Bản Nà Núa, xã
Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Châu |
01667840520 |
|
|
329 |
14000713170351 |
Cầm Thị Bích Thủy |
10/09/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Mòn |
01245444845 |
|
|
330 |
14000713170342 |
Cầm Thị Tích |
20/11/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thành |
01629565410 |
|
|
331 |
14000713170343 |
Cầm Văn Tiến |
25/09/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lường Thị Nhọt |
01655540436 |
332 |
14000713170344 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
9/24/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Nguyễn Văn Bắc |
01665509676 |
|
|
333 |
14000713170345 |
Lò Văn Tùng |
05/01/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nguyên |
0918567965 |
|
|
334 |
14000713170354 |
Phạm Thị Uyên |
22/12/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Phúc Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phúc Lợi, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Phạm Văn Nguyên |
01662075221 |
|
|
335 |
14000713170355 |
Lò Thị Hồng Vân |
15/05/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Co Sâu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Sâu, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Yểng |
01667542192 |
|
|
336 |
14000713170356 |
Hoàng Quốc Việt |
5/1/2002 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hợp |
01686132155 |
|
|
337 |
14000713170357 |
Giàng Thị Xa |
07/04/2002 |
x |
10I |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chống |
01235204861 |
|
|
338 |
14000713170358 |
Hoàng Thị Bích |
21/05/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hỏi |
01652269142 |
|
|
339 |
14000713170359 |
Sồng Thị Dịa |
11/11/2001 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dênh |
01626364261 |
|
|
340 |
14000713170360 |
Quàng Văn Diên |
12/25/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Thân |
01626364261 |
|
|
341 |
14000713170361 |
Giàng Thị Dơ |
11/11/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chủ |
01252616194 |
|
|
342 |
14000713170364 |
Hoàng Văn Đợi |
2/14/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Bôm Cưa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bôm Cưa, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Qua |
0923084543 |
343 |
14000713170363 |
Tòng Thị Dương |
07/08/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Phương |
01656344295 |
344 |
14000713170362 |
Lò Văn Duy |
01/09/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Hạ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dom |
01658279418 |
|
|
345 |
14000713170365 |
Lèo Thị Thúy Giang |
01/02/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Chu |
01697177955 |
|
|
346 |
14000713170367 |
Sồng A Khăn |
10/11/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Co Muông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Muông, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Ai |
01232644953 |
|
|
347 |
14000713170366 |
Sồng Thị Kỉa |
7/15/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Tánh |
01639732625 |
|
|
348 |
14000713170368 |
Cầm Thanh Lâm |
01/03/2001 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Quý |
01658332169 |
|
|
349 |
14000713170369 |
Hà Mạnh Lâm |
12/06/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Xiên |
01647603155 |
Cầm Thị Thiết |
01647603155 |
350 |
14000713170370 |
Lèo Văn Lợi |
28/08/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Loan |
0948904687 |
|
|
351 |
14000713170372 |
Tòng Văn Lợi |
20/09/2001 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Dương |
01657189580 |
|
|
352 |
14000713170373 |
Hà Văn Mạnh |
4/5/2001 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Co Mị |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Mị, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Xiên |
0 |
|
|
353 |
14000713170374 |
Lò Thành Minh |
12/23/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tiến |
01635504180 |
|
|
354 |
14000713170375 |
Lèo Trung Nguyên |
9/30/2001 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Thắm |
01667253565 |
355 |
14000713170376 |
Lò Thị Nhung |
4/8/2001 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Hôm |
01667148273 |
356 |
14000713170377 |
Cầm Văn Oanh |
12/17/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Ín |
0 |
|
|
357 |
14000713170378 |
Lò Văn Oanh |
4/1/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngương |
01626310494 |
|
|
358 |
14000713170379 |
Mùa Thị Pặng |
11/30/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Pắng Sẳng B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pắng Sẳng B, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Páo |
01676068184 |
|
|
359 |
14000713170380 |
Lò Thị Quyên |
04/04/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Hải |
0164334947 |
360 |
14000713170381 |
Lò Văn Quyền |
14/05/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngân |
0164101015 |
|
|
361 |
14000713170382 |
Hoàng Văn Quỳnh |
2/20/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Cương |
01655306783 |
362 |
14000713170383 |
Hoàng Văn Quỳnh |
21/10/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Dăm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dăm, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Núi |
01636213781 |
|
|
363 |
14000713170384 |
Sồng A Sạng |
9/3/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Sồng A Chịa |
01292647162 |
|
|
364 |
14000713170386 |
Giao Văn Sơn |
4/21/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Giao Văn Dũng |
01678268275 |
|
|
365 |
14000713170387 |
Tòng Văn Tâm |
17/12/2001 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Viền |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Viền, xã Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn,
tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Kim |
0984876697 |
366 |
14000713170392 |
Sồng A Thái |
10/03/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pặc Ngần |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pặc Ngần, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Chống |
0 |
|
|
367 |
14000713170397 |
Cầm Văn Thắng |
13/02/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Chiến |
0914640310 |
|
|
368 |
14000713170398 |
Lò Văn Thắng |
8/19/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Vui |
0948945197 |
Cầm Thị Hoa |
0948945197 |
369 |
14000713170393 |
Nùng Thị Kim Thanh |
25/07/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Nhắng |
Nùng Văn Hưởng |
01656724203 |
|
|
370 |
14000713170394 |
Hoàng Văn Thành |
2/27/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Bon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Bình |
01678773509 |
|
|
371 |
14000713170395 |
Khoa Văn Thành |
10/1/2000 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Mụ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Mụ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
|
|
|
|
372 |
14000713170396 |
Tòng Công Thành |
1/27/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pon, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Hải |
01248344196 |
Hoàng Thị Kiếp |
01248344196 |
373 |
14000713170400 |
Lò Thị Thương |
23/10/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Óc |
01294984449 |
|
|
374 |
14000713170388 |
Lèo Thị Tiện |
26/05/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Phạt |
01672627149 |
|
|
375 |
14000713170389 |
Vì Văn Toàn |
11/25/2001 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Sáng |
01253943798 |
|
|
376 |
14000713170390 |
Lường Văn Tuấn |
12/22/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Than |
01238805676 |
377 |
14000713170391 |
Hà Anh Tùng |
8/25/2002 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Hản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hản, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Xôm |
01699361010 |
|
|
378 |
14000713170401 |
Lò Thị Vân |
29/08/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Lò Um |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lò Um, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Cương |
01236527854 |
|
|
379 |
14000713170402 |
Vàng Thị Xâu |
14/06/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Pá Trả |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Trả, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Thọ |
0944538511 |
|
|
380 |
14000713170403 |
Tòng Thị Xuân |
6/17/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Kẹ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kẹ, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Chiên |
01698740580 |
|
|
381 |
14000713170405 |
Cầm Văn Bình |
30/10/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Huổi Mo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Mo, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
382 |
14000713170406 |
Sồng A Cao |
07/03/2000 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xúm Hom |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xúm Hom, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dê |
01684799337 |
|
|
383 |
14000713170407 |
Giàng A Chủ |
13/03/1999 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Pá Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Khoang, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
384 |
14000713170410 |
Tòng Văn Đại |
6/10/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Ngoan |
01677353965 |
|
|
385 |
14000713170411 |
Quàng Văn Đức |
10/06/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Nhả Khơ Mú |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Nhả Khơ Mú,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
|
|
Lò Thị Inh |
01666538622 |
386 |
14000713170408 |
Lèo Văn Dũng |
12/18/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Sỹ |
01664630877 |
|
|
387 |
14000713170409 |
Cầm Văn Dương |
13/09/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nặm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nặm, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thiêu |
01689335481 |
|
|
388 |
14000713170412 |
Lò Thị Hải |
03/04/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Kim |
01292614621 |
389 |
14000713170414 |
Lường Văn Hùng |
08/01/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Quân |
01292714339 |
|
|
390 |
14000713170416 |
Vì Văn Hưng |
15/01/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Mới |
01644104837 |
|
|
391 |
14000713170417 |
Cầm Thị Lan Hương |
05/11/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Phong |
01695322691 |
392 |
14000713170418 |
Lò Văn Hương |
04/02/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Khoáng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoáng, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
393 |
14000713170415 |
Lò Văn Huynh |
08/07/2001 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Thẳm Hưn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thẳm Hưn, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Lò Văn Hiêng |
01292642500 |
|
|
394 |
14000713170419 |
Hà Văn Mạnh |
01/10/2001 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Công |
01672249566 |
395 |
14000713170421 |
Hà Văn Minh |
25/05/2001 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
396 |
14000713170422 |
Hoàng Thị Huyền Minh |
12/04/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Lon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Lon, xã Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh
Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hải |
01629345148 |
|
|
397 |
14000713170423 |
Nguyên Công Minh |
13/01/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lọng Mận |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Mận, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Chúc |
01236179397 |
398 |
14000713170424 |
Hà Văn Nam |
08/04/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vựt |
Phù Yên - Sơn La |
Bản Vựt, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Dưỡng |
01653799482 |
|
|
399 |
14000713170425 |
Lò Thị Nam |
03/04/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
400 |
14000713170426 |
Lèo Thị Nhàn |
11/4/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Huổi Mo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Mo, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Oanh |
01293525496 |
401 |
14000713170427 |
Lò Văn Nhất |
29/04/2000 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vựt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vựt, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Tính |
01698956750 |
402 |
14000713161018 |
Hà Việt Phú |
9/30/2000 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Ngọc |
01635957729 |
403 |
14000713170429 |
Lèo Văn Quý |
2/13/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Xiềng |
01692799398 |
|
|
404 |
14000713170430 |
Cà Văn Quỳnh |
4/1/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cà Văn Hải |
0918533321 |
|
|
405 |
14000713170431 |
Cầm Văn Quỳnh |
8/23/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Chaư |
01627620386 |
|
|
406 |
14000713170432 |
Lù A Sang |
8/7/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
407 |
14000713170433 |
Hờ A Sự |
3/15/1999 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
408 |
14000713170434 |
Tòng Thị Phương Tâm |
29/05/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
409 |
14000713170435 |
Vàng A Tếnh |
14/04/2001 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Chủ |
01659102554 |
|
|
410 |
14000713170440 |
Khá A Thái |
12/12/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Khá A Vừ |
01683208850 |
|
|
411 |
14000713170444 |
Lò Thị Thắm |
12/09/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Noan |
01672272701 |
412 |
14000713170441 |
Hoàng Văn Thành |
6/16/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Xương |
0915353302 |
|
|
413 |
14000713170442 |
Lường Thị Thảo |
10/17/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Trên, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Quý |
01649947189 |
|
|
414 |
14000713170443 |
Vì Thị Thảo |
12/02/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cuộm II |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cuộm II, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
415 |
14000713170445 |
Lò Thị Thuận |
29/06/2001 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
416 |
14000713170436 |
Lò Văn Tình |
12/24/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Cương |
01695660981 |
|
|
417 |
14000713170437 |
Hoàng Đức Toàn |
3/10/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Phong |
0986585334 |
|
|
418 |
14000713170438 |
Cứ Thị Tộng |
11/3/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Cứ A Chờ |
01666351303 |
|
|
419 |
14000713170446 |
Lường Văn Trường |
3/7/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Sáng |
01276559423 |
|
|
420 |
14000713170447 |
Quàng Văn Trưởng |
11/1/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Hồng |
01647234869 |
|
|
421 |
14000713170439 |
Tòng Văn Tùng |
07/09/2002 |
|
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Thu |
01633213257 |
422 |
14000713170448 |
Sồng Thị Via |
3/24/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
423 |
14000713170449 |
Sồng Thị Xỉa |
12/22/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pặc Ngần |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pặc Ngần, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
424 |
14000713160641 |
Phạm Hà Anh |
01/10/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Kim Sơn - Ninh Bình |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Phạm Văn Hồng |
01686482431 |
|
|
425 |
14000713160642 |
Vũ Thị Vân Anh |
24/01/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
HTX Hoa Mai |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản HTX Hoa Mai, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Dịu |
01697962261 |
426 |
14000713160643 |
Cầm Thị Ngọc Bích |
20/06/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Phóng |
01653372604 |
|
|
427 |
14000713160644 |
Lò Kim Chi |
16/01/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Mến |
01691826115 |
428 |
14000713160645 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
16/03/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thắm |
01635145431 |
429 |
14000713160646 |
Quàng Văn Chính |
05/05/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Vĩnh |
0984326130 |
|
|
430 |
14000713160648 |
Hờ Thị Dợ |
14/02/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Phiêng Khằng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Khằng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Hờ A Mang |
0976841700 |
|
|
431 |
14000713160649 |
Lò Văn Đức |
05/11/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Mụ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Mụ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Lò Văn Tâm |
01684448832 |
|
|
432 |
14000713160650 |
Lường Thị Dung |
24/04/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Há Sét |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Há Sét, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lường Thị Chiển |
01692609964 |
433 |
14000713160651 |
Lò Văn Dương |
16/11/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cọ, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dũng |
01668650869 |
|
|
434 |
14000713160652 |
Hà Trường Giang |
17/06/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Thanh |
01236693810 |
|
|
435 |
14000713160653 |
Tòng Thị Giang |
01/01/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Dưới, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Thuận |
01629007690 |
|
|
436 |
14000713160655 |
Cầm Thị Thu Hằng |
06/11/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hoàng |
01662466658 |
|
|
437 |
14000713160656 |
Cầm Văn Hạnh |
24/08/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Quân |
01233051299 |
|
|
438 |
14000713161006 |
Sồng Thị Hoa |
03/07/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Xam Ta |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xam Ta, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dịa |
01649596426 |
|
|
439 |
14000713160657 |
Lò Thị Hồng |
10/01/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tim |
0985965389 |
|
|
440 |
14000713160658 |
Hà Văn Hưng |
05/08/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Cang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Nươm |
0942942522 |
|
|
441 |
14000713160659 |
Lò Thị Hương |
28/11/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Diêm |
01642248351 |
|
|
442 |
14000713160660 |
Hà Thanh Huyền |
05/09/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Ớt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Ớt, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Mai |
01646089223 |
|
|
443 |
14000713160661 |
Quàng Văn Kiên |
03/04/2000 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Định |
01674493846 |
|
|
444 |
14000713160662 |
Hà Thị Ngọc Lan |
15/08/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vựt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vựt, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Nhung |
01639106829 |
445 |
14000713160663 |
Hoàng Vũ Linh |
15/09/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Xiện |
0972773097 |
|
|
446 |
14000713160665 |
Hoàng Nguyệt Minh |
13/02/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 1, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thuận |
01657417095 |
|
|
447 |
14000713160666 |
Lò Tuấn Nam |
25/05/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Điều Thị Huyền |
01647911077 |
448 |
14000713160667 |
Lường Thị Bích Ngọc |
09/04/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vạy, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hải |
0978297721 |
|
|
449 |
14000713160668 |
Tòng Thị Nhươi |
07/03/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2017 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Dưới, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Chinh |
0968548428 |
|
|
450 |
14000713160669 |
Tòng Thị Nìn |
15/09/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Un |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Un, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
|
|
Tòng Thị Bun |
01239355586 |
451 |
14000713160670 |
Lò Thị Phước |
17/07/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Hạ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Vui |
01664415806 |
452 |
14000713160671 |
Lò Thị Phượng |
20/07/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cuộm I |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cuộm I, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Diện |
01636421141 |
453 |
14000713160672 |
Lèo Trung Quý |
31/03/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Mòn |
0988669284 |
|
|
454 |
14000713160673 |
Lò Mạnh Quỳnh |
06/09/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Loan |
0911210503 |
Vì Thị Chồm |
0911210503 |
455 |
14000713160674 |
Lò Trọng Tài |
24/12/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Trọng Tấn |
01685698847 |
|
|
456 |
14000713161084 |
Tạ Thị Tâm |
5/2/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Tường Chung |
Mộc Châu - Sơn La |
Bản Tường Chung, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Lô Lô |
Tạ Duy Hùng |
01642108550 |
|
|
457 |
14000713160675 |
Lò Thị Thùy |
17/08/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Quỳnh Mai |
Quỳnh Nhai - Sơn La |
Bản Quỳnh Mai, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Vinh |
01646223264 |
|
|
458 |
14000713160676 |
Vì Thị Thủy |
27/08/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Mẹo |
01634647938 |
|
|
459 |
14000713160677 |
Lường Thị Tiện |
09/10/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Sài Khao |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Khao, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Cọng |
01646299645 |
|
|
460 |
14000713160678 |
Hà Văn Toàn |
17/04/2000 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Chấp |
01687624418 |
|
|
461 |
14000713160679 |
Lò Quỳnh Trang |
01/01/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Bun |
0978857796 |
|
|
462 |
14000713160680 |
Phạm Anh Tuấn |
11/05/2001 |
|
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
TK Ngã Ba |
Thị xã Sơn La - Sơn
La |
Bản TK Ngã Ba, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Trịnh Thị Hồng Hải |
01667608261 |
463 |
14000713160681 |
Tòng Thị Vân |
19/07/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Toản |
01675308251 |
|
|
464 |
14000713160682 |
Lò Thị Vương |
06/12/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hoa |
01682561242 |
|
|
465 |
14000713160684 |
Đỗ Thị Lan Anh |
27/06/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
HTX Hoa Mai |
Tp Sơn La - Sơn La |
Bản HTX Hoa Mai, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Huệ |
01664177728 |
466 |
14000713160685 |
Hoàng Việt Anh |
19/10/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Ngọc |
01663331204 |
467 |
14000713160686 |
Quàng Thị Bích |
22/08/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Tô Vuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tô Vuông, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Dươm |
01697781632 |
|
|
468 |
14000713160687 |
Lò Thị Biên |
20/09/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Luyến |
01628511205 |
469 |
14000713160994 |
Mùa A Chai |
03/05/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Của |
01232904579 |
|
|
470 |
14000713160688 |
Lèo Thị Hồng Chang |
16/03/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Tiên |
01652105276 |
|
|
471 |
14000713160689 |
Lò Văn Chương |
15/03/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Liệt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Liệt, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Chỉnh |
01684195774 |
|
|
472 |
14000713160690 |
Sồng Thị Danh |
12/07/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Páo |
0912106617 |
|
|
473 |
14000713160692 |
Lò Thị Diệp |
09/08/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Viền |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Viền, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thân |
0968953585 |
|
|
474 |
14000713160693 |
Lù Thị Dông |
28/01/2000 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Lụ |
01635363665 |
|
|
475 |
14000713160695 |
Lò Kim Dung |
27/07/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Minh |
01668948013 |
|
|
476 |
14000713160696 |
Lèo Văn Dũng |
06/09/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Pòn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pòn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Thanh |
01676771415 |
|
|
477 |
14000713160697 |
Lò Văn Hà |
14/10/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cọ, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Sương |
01663028087 |
478 |
14000713160698 |
Lò Văn Hạnh |
15/02/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Quân |
01683178163 |
|
|
479 |
14000713160699 |
Hoàng Văn Hồng |
11/06/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Sáng |
01659792963 |
|
|
480 |
14000713160700 |
Ngô Duy Hưng |
22/06/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
TK Ngã Ba |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản TK Ngã Ba, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Trần Thị Thuận |
01287013644 |
481 |
14000713160701 |
Cầm Thị Huyền |
21/01/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Trưởng |
01238040822 |
|
|
482 |
14000713160702 |
Vàng A Ka |
09/12/1999 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Súa |
01652879044 |
|
|
483 |
14000713160703 |
Lò Văn Khánh |
21/09/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Phát |
01659390529 |
|
|
484 |
14000713160704 |
Lò Văn Linh |
04/01/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Trên, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Khụt |
01682486357 |
|
|
485 |
14000713160705 |
Hoàng Văn Long |
21/11/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Bình |
01678455418 |
|
|
486 |
14000713160706 |
Mùa A Lu |
20/11/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pá Po |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Po, xã Phiêng
Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Chù |
01657099676 |
|
|
487 |
14000713160707 |
Lường Thị Luận |
27/10/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Sài Khao |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Khao, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Tại |
01669926480 |
|
|
488 |
14000713160708 |
Tòng Thị Mai |
02/05/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Vì Thị Bình |
01635128544 |
489 |
14000713160709 |
Giàng A Minh |
15/07/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Sâu |
01244789580 |
|
|
490 |
14000713160711 |
Tống Văn Nga |
15/10/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Liệt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Liệt, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tống Khánh Công |
01667360665 |
|
|
491 |
14000713160712 |
Lò Chung Nghĩa |
07/03/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Học |
01694042025 |
|
|
492 |
14000713160713 |
Cầm Đức Nguyên |
07/12/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hè |
0915352557 |
|
|
493 |
14000713160714 |
Khoa Thị Ninh |
15/06/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thướn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thướn, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Khoa Văn Châm |
01685971449 |
|
|
494 |
14000713160715 |
Giàng A Phong |
05/05/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Liềng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Thanh |
01295143568 |
|
|
495 |
14000713160716 |
Cầm Thị Phúc |
24/05/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Ngoai |
01647868907 |
496 |
14000713160717 |
Vàng A Sá |
28/08/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng Nỏ Chứ |
01648256185 |
|
|
497 |
14000713160719 |
Giào Thành Sơn |
02/08/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Giào Văn Diên |
01638805236 |
|
|
498 |
14000713160720 |
Giàng Thị Sú |
21/08/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Tệnh |
01236542070 |
|
|
499 |
14000713161022 |
Lù A Sụ |
03/01/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Di |
01692740329 |
|
|
500 |
14000713160721 |
Quàng Thị Thanh |
26/10/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Siêng |
0988545630 |
|
|
501 |
14000713161025 |
Lò Văn Thao |
24/07/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Kéo, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thức |
0914639822 |
|
|
502 |
14000713160724 |
Lường Văn Thu |
20/12/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hoan |
0987495091 |
|
|
503 |
14000713160725 |
Lèo Thị Thuận |
27/11/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Thủy |
0982561477 |
|
|
504 |
14000713160726 |
Cầm Văn Thủy |
30/09/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Muôn |
01629903447 |
|
|
505 |
14000713160727 |
Mùa A Trường |
10/10/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Sung |
Tà Đứng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tà Đứng, xã
Chiềng Sung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Súa |
01643461576 |
|
|
506 |
14000713160729 |
Đặng Xuân Bình |
07/08/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lọng Mận |
Thị xã Sơn La - Sơn
La |
Bản Lọng Mận, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Đặng Văn Bộ |
0977453556 |
|
|
507 |
14000713160995 |
Sồng A Chăng |
27/10/2000 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Sớ |
01636369402 |
|
|
508 |
14000713160731 |
Vừ A Chư |
14/05/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vừ A Ly |
0947533403 |
|
|
509 |
14000713160732 |
Lèo Văn Công |
25/11/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hồm |
01696388925 |
|
|
510 |
14000713160733 |
Cứ A Dạng |
10/02/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Cứ A Cu |
01652890621 |
|
|
511 |
14000713160735 |
Giàng Thị Dếnh |
08/01/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Lặp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Lặp, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Tú |
01678799285 |
|
|
512 |
14000713160737 |
Sồng A Dủa |
05/03/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Huổi Dên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Dên, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Chư |
01292641830 |
|
|
513 |
14000713160738 |
Giàng A Dũng |
03/05/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xúm Hom |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xúm Hom, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Tòng |
01668412908 |
|
|
514 |
14000713160739 |
Giào Chí Dũng |
05/03/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Giào Văn Nghĩa |
01638372994 |
|
|
515 |
14000713160740 |
Lò Văn Giang |
29/03/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nà Men |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Men, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Phong |
01252688935 |
|
|
516 |
14000713160741 |
Hoàng Thị Hồng Hà |
25/10/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Cang Mường |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang Mường, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Minh |
01638994611 |
|
|
517 |
14000713160742 |
Lò Văn Hải |
03/08/1999 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thoản |
01636760243 |
|
|
518 |
14000713160743 |
Hà Thị Hoa |
19/03/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Văn |
0977297389 |
|
|
519 |
14000713160744 |
Lường Văn Hoàng |
16/06/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hải |
01629932435 |
|
|
520 |
14000713160745 |
Lò Văn Hùng |
04/12/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Quân |
01629630416 |
|
|
521 |
14000713160746 |
Hà Thị Thu Hương |
23/10/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quyết |
0976514505 |
|
|
522 |
14000713160747 |
Lý A Khai |
22/08/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Dạng |
0948349973 |
|
|
523 |
14000713160748 |
Sùng Thị Kỉa |
22/02/2000 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Dua |
01658836427 |
|
|
524 |
14000713160749 |
Vì Thị Kim |
05/08/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Kết Nà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kết Nà, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Vì Văn Bình |
01695977780 |
|
|
525 |
14000713160750 |
Hoàng Thị Hồng Lan |
25/10/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Cang Mường |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang Mường, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Minh |
01638994611 |
|
|
526 |
14000713160752 |
Sồng A Lộng |
19/04/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Sáng |
0 |
|
|
527 |
14000713161010 |
Hoàng Thị Mai |
18/08/1999 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Nhả Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Nhả Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Phát |
01653826419 |
|
|
528 |
14000713160753 |
Lò Thị Ngọc Mai |
01/01/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn So |
01629936732 |
|
|
529 |
14000713160755 |
Hoàng Văn Mạnh |
25/04/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Phấn |
0981827964 |
|
|
530 |
14000713160756 |
Cầm Thị Minh |
17/11/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Tiến |
01648005407 |
531 |
14000713160757 |
Vì Thị Thúy Nga |
26/04/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Xương |
01662723836 |
|
|
532 |
14000713160758 |
Vì Văn Ngọc |
16/01/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Phiêng Sầy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Sầy, xã
Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Sơn |
01693671042 |
|
|
533 |
14000713160759 |
Cầm Văn Nguyên |
01/02/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn En |
01292896127 |
|
|
534 |
14000713160760 |
Lê Thị Hồng Nhung |
29/07/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lọng Mận |
Thị xã Sơn La - Sơn
La |
Bản Lọng Mận, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
535 |
14000713160761 |
Cầm Văn Quỳnh |
16/11/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Tom |
0946703387 |
|
|
536 |
14000713160762 |
Tòng Văn Quỳnh |
24/02/2000 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Pòn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pòn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Hợp |
01276796824 |
|
|
537 |
14000713160763 |
Lường Văn Sinh |
03/01/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Biếng |
01674969820 |
|
|
538 |
14000713160764 |
Hoàng Văn Sơn |
08/03/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cọ, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thư |
01254254194 |
|
|
539 |
14000713160765 |
Vàng A Thành |
09/05/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Pá Trả |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Pá Trả, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Tông |
0947903920 |
|
|
540 |
14000713160766 |
Hà Thị Thiên |
06/05/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Vang |
0948355214 |
|
|
541 |
14000713160767 |
Vì Thị Thơm |
08/05/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Ban |
01629934204 |
|
|
542 |
14000713161028 |
Lò Văn Thuận |
03/07/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tô Văn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tô Văn, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Khòn |
01664899083 |
543 |
14000713160768 |
Hà Thị Thủy |
25/05/2000 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lường Thị Phỏng |
0946562918 |
544 |
14000713160769 |
Hà Văn Tiến |
08/07/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Nhọt |
01682115807 |
545 |
14000713160770 |
Lò Văn Tiếp |
09/03/2001 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Trên, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Xiên |
01687605948 |
|
|
546 |
14000713160771 |
Hà Văn Trường |
24/04/2000 |
|
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Co Mị |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Mị, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Biên |
01694188083 |
|
|
547 |
14000713160772 |
Lèo Thị Vân |
31/01/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Dung |
01626630629 |
548 |
14000713160773 |
Tòng Thị Thu Yên |
29/06/2001 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Có |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Có, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Hoan |
01635795244 |
|
|
549 |
14000713160774 |
Cầm Văn Anh |
12/12/1999 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Đôi |
01688806815 |
550 |
14000713160775 |
Cầm Văn Chính |
06/11/2000 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Sài Khao |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Khao, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Uổn |
01672756915 |
Hà Thị Niên |
01672756915 |
551 |
14000713160776 |
Hoàng Văn Chung |
22/08/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Đoàn |
01668679248 |
|
|
552 |
14000713160777 |
Lường Văn Chung |
22/05/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tô Văn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tô Văn, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Thươi |
01685118549 |
553 |
14000713160778 |
Lèo Thị Chuyên |
02/10/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nong Nưa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nưa, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Học |
01653269581 |
Hoàng Thị Uôn |
01653269581 |
554 |
14000713160779 |
Sồng Thị Công |
05/05/2000 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pặc Ngần |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pặc Ngần, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Hờ |
01236359602 |
Vàng Thị Chia |
01236359602 |
555 |
14000713160997 |
Lý A Của |
22/01/2000 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Tra |
01686848683 |
Chá Thị Pà |
01686848683 |
556 |
14000713160780 |
Sồng A Dỉ |
29/03/2000 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Ban, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Tạng |
01633641711 |
Vàng Thị Xà |
01633641711 |
557 |
14000713160781 |
Hà Văn Diên |
15/12/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Co Mị |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Mị, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Thanh |
01693471238 |
|
|
558 |
14000713160782 |
Sồng Thị Dụ |
07/10/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Khu |
0918521432 |
|
|
559 |
14000713160783 |
Hà Văn Đức |
24/05/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quốc |
0987494392 |
|
|
560 |
14000713160784 |
Lèo Văn Đức |
07/09/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bông, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Duân |
0975483687 |
|
|
561 |
14000713160785 |
Lò Anh Dũng |
26/11/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thương |
01688608976 |
Lường Thị Lươi |
01688608976 |
562 |
14000713160786 |
Hà Thị Duyên |
14/07/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Có |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Có, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quý |
01673634512 |
|
|
563 |
14000713160787 |
Cầm Thị Giang |
17/11/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Bình |
01635462681 |
|
|
564 |
14000713160788 |
Vì Văn Hoài |
08/10/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tang Lương |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tang Lương, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn An |
01636740234 |
|
|
565 |
14000713160789 |
Cầm Văn Khiêm |
06/12/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Khởi |
0972488802 |
|
|
566 |
14000713160792 |
Giàng A Khua |
15/04/2000 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lọng Lót |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Lót, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Dệnh |
01292232762 |
|
|
567 |
14000713160793 |
Hà Hồng Lý |
04/08/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Tưởng |
01678090426 |
Vì Thị Hung |
01678090426 |
568 |
14000713160794 |
Hoàng Thị Mai |
30/09/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thắng |
0986147990 |
Lò Thị Thương |
0986147990 |
569 |
14000713160795 |
Cầm Văn Mạnh |
22/03/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Dũng |
01232575396 |
|
|
570 |
14000713160796 |
Phan Đức Mạnh |
01/03/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
01628051238 |
571 |
14000713160797 |
Cầm Thị Nga |
23/06/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Bốn |
01694151176 |
572 |
14000713161011 |
Lèo Thị Quỳnh Nga |
24/07/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hậu |
01215037207 |
Lò Thị Xuân |
01215037207 |
573 |
14000713160799 |
Lò Thị Nha |
04/09/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Đoán |
0918557941 |
Lèo Thị Xiên |
0918557941 |
574 |
14000713160800 |
Lù A Nụ |
11/09/1999 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Phăng |
01698133608 |
|
|
575 |
14000713160801 |
Lò Thị Phương |
25/12/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Liên |
01668453441 |
|
|
576 |
14000713160802 |
Lò Văn Phương |
17/10/2000 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Phiêng Quài |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Quài, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cấn Thị An |
01652660249 |
577 |
14000713160803 |
Sồng A Pụa |
02/04/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dia |
01669559686 |
Giàng Thị Trua |
01669559686 |
578 |
14000713160804 |
Sồng Thị Sỏi |
19/01/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Nhịa |
01645117758 |
Vàng Thị Chia |
01645117758 |
579 |
14000713161021 |
Lò Văn Sơn |
20/04/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thưởng |
01253845510 |
|
|
580 |
14000713160805 |
Chá A Sùng |
25/06/1999 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Chá Dúa Nếnh |
01696143400 |
|
|
581 |
14000713160806 |
Hoàng Đức Sỹ |
13/07/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Bon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Nguyễn Đức Thanh |
01635433405 |
Hoàng Thị Hiền |
01635433405 |
582 |
14000713160807 |
Lò Thanh Thảo |
27/10/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Bun |
01662199006 |
|
|
583 |
14000713160808 |
Hoàng Văn Thuận |
26/09/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Tùng |
01666100292 |
Hoàng Thị Dung |
01666100292 |
584 |
14000713160809 |
Hà Thị Thương |
14/02/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Phương |
01673448024 |
Tòng Thị Kim |
01673448024 |
585 |
14000713160810 |
Hoàng Văn Tiến |
25/10/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Soạn |
01666100292 |
586 |
14000713160811 |
Lò Văn Tim |
10/01/2001 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Nó |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Nó, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Lưu |
01642309401 |
|
|
587 |
14000713160812 |
Hà Thị Thu Trang |
23/10/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nà Men |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Men, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Thái |
01674969171 |
Lò Thị Cương |
01674969171 |
588 |
14000713160813 |
Lò Thị Thu Trang |
01/10/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nặm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nặm, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dòm |
01238903899 |
Cầm Thị Hà |
01238903899 |
589 |
14000713160814 |
Hoàng Thị Tươi |
18/06/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Nhả Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Nhả Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Niên |
01689657535 |
Lường Thị Yêm |
01689657535 |
590 |
14000713160815 |
Lò Thị Vi Xon |
27/12/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thươm |
01634592114 |
Vì Thị Sượi |
01634592114 |
591 |
14000713160816 |
Tòng Hải Yến |
16/06/2001 |
x |
11D |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Có |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Có, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Huân |
01638374213 |
Lò Thị Hà |
01638374213 |
592 |
14000713160818 |
Lò Văn Cần |
16/04/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Trên, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Xoan |
01667667511 |
|
|
593 |
14000713160819 |
Phàng A Chủ |
13/03/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
594 |
14000713160820 |
Vàng A Chụ |
09/10/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Chự |
01677295351 |
|
|
595 |
14000713160821 |
Giàng Thị Dê |
23/05/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Sai |
0984661192 |
|
|
596 |
14000713160822 |
Mùa A Di |
10/06/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Gâu |
01253031661 |
|
|
597 |
14000713160823 |
Tòng Thị Dinh |
18/06/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Dăm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dăm, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Dưỡng |
01633486078 |
|
|
598 |
14000713160824 |
Chá A Dơ |
16/10/1998 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
599 |
14000713160825 |
Lò Thị Đông |
24/12/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Dăm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dăm, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nam |
01665309823 |
|
|
600 |
14000713160826 |
Hoàng Thị Đức |
18/04/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 3 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 3, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Xiêng |
01642637231 |
|
|
601 |
14000713160827 |
Hà Xinh Duyên |
20/02/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Chăm Biên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Chăm Biên, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Toan |
01648032058 |
|
|
602 |
14000713160828 |
Giàng Thị Giáo |
05/02/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Bun |
01258342218 |
|
|
603 |
14000713160829 |
Lò Thị Hà |
28/08/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Lốm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lốm, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dương |
01636740221 |
|
|
604 |
14000713160830 |
Lò Thị Hằng |
11/09/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Mụ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Mụ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
|
|
|
|
605 |
14000713160832 |
Hà Văn Hoàng |
05/01/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Kiên |
01658167876 |
|
|
606 |
14000713161007 |
Lò Thị Hồng |
08/06/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Hin Đón |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hin Đón, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Pín |
0941114342 |
|
|
607 |
14000713160833 |
Hờ Mạnh Hùng |
23/09/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Sung |
Tà Đứng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tà Đứng, xã
Chiềng Sung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Hoờ A Nểnh |
0966116214 |
|
|
608 |
14000713160834 |
Vì Văn Hùng |
27/11/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Dũng |
01276611851 |
|
|
609 |
14000713160835 |
Cầm Thị Hồng Khánh |
22/07/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Bình |
01276268477 |
|
|
610 |
14000713160836 |
Sồng A Khua |
04/06/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Lợ |
01685129417 |
|
|
611 |
14000713160837 |
Tòng Mạnh Lâm |
15/03/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Lả |
0976538829 |
|
|
612 |
14000713160838 |
Giàng A Lạng |
22/03/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ít Hò |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ít Hò, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Trọng |
0886606407 |
|
|
613 |
14000713160839 |
Cầm Thị Liên |
20/12/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cuộm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cuộm, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Mạnh Hoan |
01696421176 |
|
|
614 |
14000713160840 |
Giàng A Linh |
07/11/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chớ |
0946381977 |
|
|
615 |
14000713160841 |
Mùa A Long |
26/03/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Pắng Sẳng B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pắng Sẳng B, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Dính |
01632660610 |
|
|
616 |
14000713160843 |
Lò Đức Mạnh |
13/12/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Bình |
01677544673 |
617 |
14000713160844 |
Lèo Văn May |
15/02/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Dăm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dăm, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
618 |
14000713160845 |
Tòng Thị Ngoan |
23/08/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Dưới, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Quynh |
01639219273 |
|
|
619 |
14000713160846 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
22/10/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
TK Ngã Ba |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản TK Ngã Ba, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Vương Thị Quy |
01655689490 |
620 |
14000713160847 |
Cầm Văn Nguyên |
05/01/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Chấp |
01252679071 |
|
|
621 |
14000713160848 |
Phàng A Pó |
07/06/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Phàng A Gà |
01642509621 |
|
|
622 |
14000713160850 |
Hoàng Mạnh Quỳnh |
18/12/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Dè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dè, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chơ |
01639057108 |
|
|
623 |
14000713160851 |
Cứ A Sênh |
24/08/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Cứ A Chống |
01687839281 |
|
|
624 |
14000713160852 |
Mòng Thị Sơi |
20/10/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Mòng Văn Thông |
01696883447 |
|
|
625 |
14000713160853 |
Lò Văn Sơn |
11/04/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hoàn |
01664429516 |
|
|
626 |
14000713160854 |
Hà Văn Tân |
16/12/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 2 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 2, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Phan |
01643135034 |
|
|
627 |
14000713160855 |
Hoàng Thị Thảo |
20/12/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Phanh |
01239672991 |
|
|
628 |
14000713160856 |
Lò Thị Thơm |
08/12/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Piêng |
01694725322 |
|
|
629 |
14000713160857 |
Vàng A Thủy |
13/01/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Pá Trả |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Trả, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Sang |
01249030306 |
|
|
630 |
14000713160858 |
Vũ Minh Tiến |
16/03/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Thôn 2 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thôn 2, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Phan Thị Hạnh |
01654438605 |
631 |
14000713160859 |
Lò Văn Trọng |
29/10/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Công |
01655179346 |
|
|
632 |
14000713160860 |
Hà Văn Tứ |
03/04/2000 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Phương |
01693722975 |
633 |
14000713160996 |
Lò Văn Chồm |
25/01/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thoan |
01699690573 |
|
|
634 |
14000713150485 |
Trương Thành Công |
07/08/2000 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
TK Nà Sản |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản TK Nà Sản, xã
Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Ngọc Thị Thúy |
01687308962 |
635 |
14000713160861 |
Sùng A Cu |
28/08/2000 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Di |
01641547853 |
|
|
636 |
14000713160998 |
Vì Văn Cường |
21/11/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cuộm I |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cuộm I, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Phương |
01667837584 |
|
|
637 |
14000713160862 |
Vàng Thị Dà |
14/10/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Say |
01653138169 |
|
|
638 |
14000713160863 |
Lường Văn Dinh |
20/06/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lụng Và |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Và, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Phung |
01236191421 |
|
|
639 |
14000713160865 |
Lường Thị Dung |
15/01/2000 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lụng Và |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Và, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Phung |
01236191421 |
|
|
640 |
14000713160866 |
Hà Đức Duy |
09/08/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 1, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Sương |
01657637415 |
641 |
14000713160867 |
Nùng Thị Hồng Duyên |
27/03/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Nhắng |
|
|
Hoàng Thị Tâm |
01656724203 |
642 |
14000713160868 |
Lèo Thị Hạnh |
04/11/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hồng |
0964301106 |
|
|
643 |
14000713160869 |
Hà Văn Hiền |
01/01/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Ương |
01644488548 |
|
|
644 |
14000713160870 |
Vì Thị Hoa |
07/12/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Tát Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tát Ban, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Nguyện Vọng |
01657225123 |
|
|
645 |
14000713160871 |
Sùng A Hụ |
15/03/2000 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Chinh |
0945127458 |
|
|
646 |
14000713160872 |
Lèo Văn Hùng |
07/04/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Vinh |
0948376101 |
|
|
647 |
14000713160873 |
Vì Quang Huy |
07/11/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nặm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nặm, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị An |
0945199463 |
648 |
14000713160874 |
Nguyễn Trung Kiên |
21/04/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Văn Tiên |
Phù Cừ - Hưng Yên |
Bản Văn Tiên, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lân |
0971933913 |
649 |
14000713160875 |
Hoàng Thị Loan |
15/12/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Nghĩa |
01676846141 |
|
|
650 |
14000713160876 |
Hà Văn Mây |
10/12/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Do |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Do, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Thượi |
0948165813 |
|
|
651 |
14000713160877 |
Lường Văn Minh |
04/12/2000 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Thi |
01693789663 |
|
|
652 |
14000713160882 |
Sùng A Nhịa |
28/08/2000 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Di |
0913967037 |
|
|
653 |
14000713160883 |
Hà Hồng Nhung |
19/05/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Bon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Le |
01272874744 |
|
|
654 |
14000713160884 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
25/04/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chúng |
01674655350 |
|
|
655 |
14000713160885 |
Lý Thị Pa |
03/07/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Tánh |
01232893811 |
|
|
656 |
14000713160886 |
Hoàng Văn Phương |
23/05/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nà Mè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Mè, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hùng |
01647909808 |
|
|
657 |
14000713160887 |
Vì Thị Phương |
10/12/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Tỉnh |
01693565024 |
|
|
658 |
14000713160890 |
Lèo Văn Sơn |
07/08/1999 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 4 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 4, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Dâu |
01655295363 |
659 |
14000713161024 |
Lò Thị Thắm |
11/12/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Xôm |
01683229660 |
|
|
660 |
14000713160892 |
Hà Văn Thắng |
17/04/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Chung |
01664446337 |
|
|
661 |
14000713160893 |
Lò Thị Thảo |
12/01/2000 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Mụ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Mụ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Lò Văn Phúc |
01654996706 |
|
|
662 |
14000713160894 |
Lèo Văn Thủy |
25/07/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Toan |
0962053116 |
|
|
663 |
14000713160895 |
Lường Thị Thủy |
26/06/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Thu |
01653339549 |
664 |
14000713160898 |
Trần Văn Tuấn |
17/11/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Hoa Sơn Ii |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hoa Sơn Ii, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Trần Thị Giang |
01678247942 |
665 |
14000713160899 |
Hoàng Văn Tuyến |
07/06/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Vì Thị Thoa |
01645443021 |
666 |
14000713160900 |
Giàng A Và |
15/05/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ B, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Hảư |
01683285993 |
|
|
667 |
14000713160901 |
Cút Thị Vi |
27/04/2000 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Cút Văn Thơm |
0911211501 |
|
|
668 |
14000713160902 |
Hà Văn Vui |
01/11/1999 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Tức |
0 |
|
|
669 |
14000713160903 |
Hà Văn Vương |
16/11/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Pòn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pòn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Minh |
01693754385 |
|
|
670 |
14000713160904 |
Lò Thị Xoan |
07/09/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Co Hay |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hay, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lường Văn Hải |
0978297721 |
|
|
671 |
14000713160905 |
Hoàng Văn Xuân |
03/02/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Tươi |
0128809126 |
|
|
672 |
14000713160906 |
Và A Chênh |
12/12/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Và A Của |
016497958647 |
|
|
673 |
14000713160907 |
Sồng A Chu |
05/08/2000 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Mải |
01258883806 |
|
|
674 |
14000713160908 |
Lèo Văn Chung |
07/08/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
675 |
14000713160909 |
Hạng Thị Công |
03/05/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Hạng A Xà |
01675592270 |
|
|
676 |
14000713160911 |
Lò Văn Cường |
07/02/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nở |
01243807290 |
|
|
677 |
14000713160912 |
Lò Văn Định |
31/12/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nằn |
01293637544 |
|
|
678 |
14000713160999 |
Mùa Thị Dợ |
15/05/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ B, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Giàng Thị Giàng |
01627734196 |
679 |
14000713161000 |
Sồng A Du |
14/04/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pha Đin |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pha Đin, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Han |
01258584270 |
|
|
680 |
14000713160913 |
Nguyễn Minh Đức |
30/09/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Thôn 2 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thôn 2, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Xoan |
01653198289 |
681 |
14000713161002 |
Sồng A Dũng |
17/10/1999 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Sáng |
01665978806 |
|
|
682 |
14000713161003 |
Lò Văn Dương |
05/02/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Yêm |
0964837829 |
|
|
683 |
14000713160914 |
Lò Văn Dương |
26/08/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Nó |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Nó, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Tân |
01663539195 |
|
|
684 |
14000713160915 |
Mùa Pàng Gênh |
10/03/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Tu |
01629655055 |
|
|
685 |
14000713160916 |
Thào A Giàng |
09/10/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Thào Nỏ Sáng |
01664650141 |
|
|
686 |
14000713160917 |
Mùa Thị Gống |
25/11/1999 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Nha |
0946546141 |
|
|
687 |
14000713160918 |
Cầm Thị Hà |
04/12/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Kiên |
01689603091 |
|
|
688 |
14000713160919 |
Hoàng Văn Hà |
09/01/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Tính |
01659987258 |
|
|
689 |
14000713161005 |
Lò Thị Hà |
03/01/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thanh |
01655915490 |
|
|
690 |
14000713160920 |
Cầm Xuân Hải |
05/03/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Khương |
01636061735 |
|
|
691 |
14000713160921 |
Lò Văn Hải |
18/10/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Lốm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lốm, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Biên |
0914644926 |
|
|
692 |
14000713160924 |
Lò Mạnh Hùng |
27/07/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vạy, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Quân |
01633495078 |
|
|
693 |
14000713160926 |
Lường Thị Diệu Linh |
16/08/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Thân |
01695091442 |
|
|
694 |
14000713160927 |
Hoàng Thị Loan |
19/08/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Đoàn |
0977066581 |
|
|
695 |
14000713160928 |
Lê Thị Diệu Ly |
26/01/2000 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Tòng Thị Duyến |
0973640354 |
696 |
14000713160930 |
Hoàng Văn Mạnh |
17/01/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Nhả Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Nhả Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chiển |
01696054873 |
|
|
697 |
14000713160932 |
Hoàng Văn Nam |
30/09/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
698 |
14000713160933 |
Tòng Thị Nga |
20/02/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn San |
01694163461 |
|
|
699 |
14000713160934 |
Lò Văn Nhàn |
30/04/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cà Văn Thủy |
01626012035 |
|
|
700 |
14000713160935 |
Sùng Thị Phía |
05/10/2000 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Long |
01658070042 |
|
|
701 |
14000713161019 |
Lò Văn Piến |
25/01/2000 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Liệt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Liệt, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Kim |
01662674450 |
|
|
702 |
14000713160936 |
Sùng A Pụa |
17/10/2000 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Dịa |
01237817950 |
|
|
703 |
14000713160937 |
Hà Văn Quang |
26/07/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Sài Khao |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Khao, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Hiên |
0914424837 |
|
|
704 |
14000713160938 |
Lường Văn Quang |
03/08/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Tởi |
01693094753 |
|
|
705 |
14000713160939 |
Lò Thị Quý |
15/07/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Pành |
01253986435 |
|
|
706 |
14000713161020 |
Giàng A Tao Sành |
29/09/2000 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xúm Hom |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xúm Hom, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chang |
01658219365 |
|
|
707 |
14000713160940 |
Cầm Văn Sơn |
27/12/2000 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nặm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nặm, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thiên |
01689168402 |
|
|
708 |
14000713160941 |
Hoàng Văn Sơn |
08/10/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Dũng |
01664931397 |
|
|
709 |
14000713160943 |
Hà Văn Thủy |
07/10/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Do |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Do, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
710 |
14000713160944 |
Lường Thị Thủy |
03/08/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Khiêm |
01253716246 |
|
|
711 |
14000713160945 |
Sồng A Tông |
29/12/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Giang |
01676279082 |
|
|
712 |
14000713160946 |
Hoàng Anh Tuấn |
01/03/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thoản |
01274809935 |
|
|
713 |
14000713160947 |
Vũ Khánh Tùng |
05/01/2001 |
|
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Thôn 2 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thôn 2, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
Trần Thị Hiền |
01243884007 |
714 |
14000713160949 |
Hà Thị Thu Yến |
01/06/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Thị Thiện |
01687660485 |
|
|
715 |
14000713160950 |
Hà Văn Anh |
15/12/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 1, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Hưng |
01688662560 |
|
|
716 |
14000713160951 |
Giàng Thị Cha |
07/08/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Đen |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đen, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Phệnh |
01669663161 |
|
|
717 |
14000713160952 |
Hoàng Văn Công |
02/04/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ B, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Lìn |
01643132001 |
|
|
718 |
14000713160953 |
Vàng A Dạng |
31/05/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Nênh |
01674971796 |
|
|
719 |
14000713160954 |
Sồng Thị Danh |
18/11/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Lư |
01664337101 |
|
|
720 |
14000713160955 |
Lèo Thị Doãn |
12/02/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Thiếu |
01676920405 |
|
|
721 |
14000713160956 |
Quàng Tiến Đức |
06/05/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Công |
01675681676 |
|
|
722 |
14000713160957 |
Lường Văn Dũng |
11/01/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Đoàn |
01682941217 |
|
|
723 |
14000713160958 |
Lò Thị Dương |
30/08/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Khong |
0948226071 |
724 |
14000713160959 |
Lò Văn Dương |
15/04/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nặm Pút |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nặm Pút, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thoa |
01639428180 |
|
|
725 |
14000713160961 |
Vì Văn Hòa |
19/02/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cọ, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị An |
01686253172 |
726 |
14000713160962 |
Lò Thị Hoài |
17/01/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thuông |
01254742558 |
|
|
727 |
14000713160963 |
Hờ A Hùng |
10/06/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Tong Chiêng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chiêng, xã
Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Hờ A Dia |
01675439176 |
|
|
728 |
14000713160964 |
Lò Văn Hưng |
15/8/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới , xã Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Biếu |
01656185845 |
729 |
14000713151086 |
Lường Thị Thanh
Huyền |
4/20/1999 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Tô Vuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tô Vuông, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Phương |
01665681312 |
730 |
14000713160965 |
Thào A Lang |
01/08/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Đen |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đen, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Thào A Nổ |
01635629776 |
|
|
731 |
14000713160967 |
Cầm Văn Mạnh |
07/05/2000 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hưng |
01662161542 |
|
|
732 |
14000713160968 |
Giàng A Mua |
21/07/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chống |
01677524476 |
|
|
733 |
14000713160969 |
Hoàng Thị Nga |
20/02/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 4 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 4, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Ngọc |
01629707513 |
|
|
734 |
14000713160970 |
Lò Thị Thúy Nga |
01/09/2000 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngân |
01644101015 |
|
|
735 |
14000713160971 |
Hoàng Văn Ngọc |
20/03/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Ký |
01699162003 |
|
|
736 |
14000713160972 |
Lò Văn Nguyễn |
01/07/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thanh |
01638818443 |
|
|
737 |
14000713160973 |
Lù Thị Nhứ |
19/09/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Lử |
0949764809 |
|
|
738 |
14000713160974 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
19/11/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Nguyễn Thị Thiêm |
01626489372 |
|
|
739 |
14000713160975 |
Vì Thị Ngọc Oanh |
24/11/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 2 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 2, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Việt |
01255045432 |
|
|
740 |
14000713160976 |
Sùng A Sáy |
04/06/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Chống |
01292090018 |
|
|
741 |
14000713160977 |
Vừ A Sếnh |
20/01/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Lặp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Lặp, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vừ Khua Sệnh |
01252172626 |
|
|
742 |
14000713160978 |
Lò Văn Sơn |
06/11/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tình |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tình, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hoan |
01683059173 |
|
|
743 |
14000713160979 |
Tòng Văn Sơn |
21/07/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Toan |
01635727680 |
|
|
744 |
14000713160980 |
Lèo Minh Thân |
11/08/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Yêu |
01634480703 |
|
|
745 |
14000713160981 |
Cút Thị Thảo |
05/07/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
Cút Văn Chiến |
01643117319 |
|
|
746 |
14000713160982 |
Lò Văn Thỉnh |
11/09/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thiêu |
0915353490 |
|
|
747 |
14000713160984 |
Lý A Tơ |
08/10/2000 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Bộ |
0945352081 |
|
|
748 |
14000713160985 |
Cầm Thảo Trang |
16/09/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bông, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lề Thị Thảo |
01626608615 |
749 |
14000713160986 |
Hoàng Văn Tuấn |
26/10/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Sung |
01697103756 |
|
|
750 |
14000713160988 |
Cầm Thị Vân |
07/05/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Pành |
01644218312 |
751 |
14000713160990 |
Giàng A Cố Vấn |
19/02/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xúm Hom |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xúm Hom, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Của |
01235851773 |
|
|
752 |
14000713160992 |
Giàng A Vư |
22/07/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Kéo Lồm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo Lồm, xã
Chiềng Lương, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chịa |
01634087498 |
|
|
753 |
14000713161036 |
Lường Thị Vui |
16/11/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Sài Khao |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Khao, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Lanh |
01686071609 |
|
|
754 |
14000713161037 |
Lò Thị Xinh |
01/11/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Lò Um |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lò Um, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Piềng |
01637554934 |
|
|
755 |
14000713161041 |
Lò Văn Chung |
28/01/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nhươi |
01292603519 |
|
|
756 |
14000713161042 |
Cầm Thị Cương |
03/12/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Tươi |
0914640528 |
757 |
14000713161043 |
Sồng Thị Dạng |
23/02/2000 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Nụ |
01685631280 |
|
|
758 |
14000713161044 |
Hoàng Thành Đạt |
28/06/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Thị Hồng |
01694754413 |
|
|
759 |
14000713161045 |
Giàng A Dê |
01/03/2000 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Sấu |
01696567287 |
|
|
760 |
14000713161046 |
Cà Việt Đức |
03/10/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cà Văn Chum |
01255986249 |
|
|
761 |
14000713161048 |
Lò Thị Duyên |
02/09/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Quỳnh Mai |
Quỳnh Nhai - Sơn La |
Bản Quỳnh Mai, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thiết |
01277486237 |
|
|
762 |
14000713161004 |
Lò Thị Duyên |
14/12/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thung |
01642908735 |
|
|
763 |
14000713161050 |
Lò Thanh Hải |
15/02/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Sài Khao |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Khao, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Yển |
01669101434 |
|
|
764 |
14000713161051 |
Hoàng Văn Hảo |
07/07/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Phiêng Quài |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Quài, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thơm |
01652109654 |
|
|
765 |
14000713161052 |
Tòng Thị Hoài |
19/02/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Có |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Có, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Noan |
01682027382 |
|
|
766 |
14000713161053 |
Cầm Văn Hoan |
18/08/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cứp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cứp, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Điện |
01648071836 |
|
|
767 |
14000713161054 |
Lò Thu Huyền |
30/03/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Lon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Lon, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Thị Hoa |
0946553850 |
|
|
768 |
14000713161009 |
Giàng A Lang |
22/06/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Liềng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Nhạ |
01275206662 |
|
|
769 |
14000713161056 |
Lò Nhật Lệ |
02/01/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Hưng |
01294128318 |
770 |
14000713161057 |
Lò Văn Long |
13/02/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Bương |
0977462753 |
|
|
771 |
14000713161058 |
Hoàng Văn Ngọc |
19/03/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Thị Hương |
0915352481 |
|
|
772 |
14000713161059 |
Lò Đức Nguyên |
09/02/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngoái |
01653085642 |
|
|
773 |
14000713161060 |
Hoàng Thị Tuyết
Nhung |
18/12/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Xưởng |
01667710346 |
|
|
774 |
14000713161061 |
Lèo Thị Nhung |
16/12/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hiểng |
01695413533 |
|
|
775 |
14000713161013 |
Lường Thị Nhung |
06/12/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 2 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 2, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Bong |
01635801049 |
776 |
14000713161016 |
Lò Văn Pâng |
05/10/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Nó |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Nó, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lò Văn Tèn |
01248440350 |
|
|
777 |
14000713161017 |
Lường Văn Pành |
03/12/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh Mun |
Lường Văn Sồn |
0 |
|
|
778 |
14000713161062 |
Lò Văn Quang |
16/10/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tình |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tình, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thuận |
01695163025 |
|
|
779 |
14000713161063 |
Sồng A Sang |
24/06/1998 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Pá Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Khoang, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Tăng |
01275664244 |
|
|
780 |
14000713161064 |
Lù A Sảnh |
17/08/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Dê |
01295576838 |
|
|
781 |
14000713161065 |
Lù Thị Sênh |
05/10/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Đen |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đen, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Sạ |
01626115300 |
|
|
782 |
14000713161066 |
Hoàng Văn Sơn |
14/11/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Đông |
01292714289 |
|
|
783 |
14000713151087 |
Lò Văn Sơn |
1/0/1900 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tuyên |
01248644926 |
|
|
784 |
14000713161067 |
Sồng A Sư |
17/08/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Phư |
01663478761 |
|
|
785 |
14000713161068 |
Giàng Thị Sua |
13/03/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc , xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Pụa |
0888845338 |
|
|
786 |
14000713161027 |
Cầm Phương Thảo |
03/03/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pom Sản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pom Sản, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Duyên |
01672165607 |
787 |
14000713161070 |
Hà Văn Thảo |
22/06/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Do |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Do, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Phiêm |
01699915455 |
|
|
788 |
14000713161071 |
Lò Thị Thu |
14/03/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Thị Tươi |
01667268046 |
|
|
789 |
14000713161029 |
Cầm Văn Thương |
17/11/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Saư |
01293532113 |
|
|
790 |
14000713161032 |
Hà Văn Tiến |
31/08/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Liệt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Liệt, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị May |
01665385548 |
791 |
14000713161072 |
Hà Thị Tình |
22/06/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Viền |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Viền, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Bình |
01647640933 |
|
|
792 |
14000713161073 |
Vì A Tình |
03/09/1999 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vì Bua Cho |
01632132902 |
|
|
793 |
14000713161076 |
Hoàng Văn Trọng |
27/03/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Ngọc |
0914954985 |
|
|
794 |
14000713161034 |
Hà Anh Tuấn |
30/09/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Pọm |
01669073345 |
|
|
795 |
14000713161079 |
Hà Đức Tuấn |
10/12/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Đen |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đen, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Tâm |
01672204785 |
|
|
796 |
14000713161080 |
Hoàng Hải Vấn |
14/05/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Yêu |
01293691885 |
|
|
797 |
14000713161081 |
Hà Hữu Việt |
15/06/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Tiên |
01628827571 |
|
|
798 |
14000713161083 |
Lù Thị Xía |
05/01/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Đen |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đen, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Xáy |
01659774507 |
|
|
799 |
14000713150285 |
Mùa Thị Của |
11/06/1998 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Sệnh |
0982327039 |
|
|
800 |
14000713150286 |
Quàng Văn Cương |
21/01/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Sươn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sươn, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Thính |
01626864789 |
|
|
801 |
14000713150287 |
Thào A Dơ |
09/11/1998 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Thào A Trông |
01683132444 |
|
|
802 |
14000713150288 |
Đỗ Đức Duy |
11/02/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Đỗ Quốc Trưởng |
01676711307 |
|
|
803 |
14000713150289 |
Cầm Thị Long Duyên |
06/11/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Liêng |
01678840966 |
804 |
14000713150371 |
Sùng A Giang |
01/07/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Lụ |
016737944092 |
|
|
805 |
14000713150290 |
Tòng Thị Thu Hà |
10/10/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Mặn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Mặn, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Yêu |
01269002028 |
806 |
14000713150292 |
Lò Thị Hằng |
20/01/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Doan |
01699853283 |
|
|
807 |
14000713150291 |
Lò Thị Hằng |
01/10/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Ớt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Ớt, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hồng |
01683610116 |
|
|
808 |
14000713150293 |
Lò Văn Hoàn |
10/10/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hiên |
01694115519 |
|
|
809 |
14000713150294 |
Vì Văn Học |
03/04/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Minh |
01659870665 |
|
|
810 |
14000713150295 |
Hoàng Văn Hùng |
25/12/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Lả |
0964261657 |
|
|
811 |
14000713150296 |
Lò Văn Hùng |
24/03/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tình |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tình, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Hạnh |
01655173989 |
812 |
14000713150298 |
Hà Thị Hương |
08/10/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Tát Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tát Ban, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Quyển |
01685888360 |
813 |
14000713150299 |
Lò Thị Hương |
04/11/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nhuận |
01655635025 |
|
|
814 |
14000713150300 |
Sồng Thị Hương |
28/11/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Ban, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Pành |
01636602899 |
|
|
815 |
14000713150297 |
Lò Minh Huyền |
14/07/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Liệt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Liệt, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tun |
01639565235 |
|
|
816 |
14000713150303 |
Lò Thị Khuyên |
25/06/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Trạng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Trạng, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Phương |
01686772432 |
|
|
817 |
14000713150302 |
Lò Thị Khuyên |
20/12/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngoan |
01678084381 |
|
|
818 |
14000713150301 |
Hà Diệp Lan |
19/10/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Tát Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tát Ban, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Hà |
01632658785 |
819 |
14000713150304 |
Lường Văn Liên |
04/04/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hoan |
0987495091 |
|
|
820 |
14000713150306 |
Vì Thị Thuỳ Linh |
16/08/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Vì Thị Thưởng |
01633124475 |
821 |
14000713150307 |
Lò Văn Minh |
12/03/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Bình |
0962870982 |
|
|
822 |
14000713150308 |
Vì Văn Nam |
06/02/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Hạ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Phương |
01675458277 |
|
|
823 |
14000713150309 |
Hoàng Chinh Nghĩa |
09/06/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Vui |
01629924291 |
|
|
824 |
14000713150310 |
Cầm Thị Nguyệt |
18/02/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nà Men |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Men, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Sượm |
01677849716 |
825 |
14000713150311 |
Hoàng Thị Nguyệt |
27/04/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chồm |
01687241968 |
|
|
826 |
14000713150313 |
Cầm Thị Oanh |
08/05/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Cương |
0911210529 |
|
|
827 |
14000713150314 |
Vì Thị Oanh |
24/01/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Cương |
01633983814 |
|
|
828 |
14000713150315 |
Hờ Thị Pà |
08/03/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Kết Nà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kết Nà, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Hờ A Giàng |
0969443750 |
|
|
829 |
14000713150385 |
Hà Thị Phương |
18/09/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Pòn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pòn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Nôm |
01634085002 |
|
|
830 |
14000713150316 |
Hoàng Thị Phương |
29/03/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ưng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ưng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Soi |
01226422891 |
831 |
14000713150386 |
Lò Thị Phượng |
23/10/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lường Thị Soái |
01654214305 |
832 |
14000713150317 |
Lò Văn Quý |
9/25/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Lò Um |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lò Um, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Muôn |
01252036551 |
|
|
833 |
14000713150387 |
Lò Văn Quynh |
27/09/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Yêu |
01695076943 |
834 |
14000713150318 |
Giàng A Si |
5/17/1999 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ B, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Sệnh |
01653387303 |
|
|
835 |
14000713150320 |
Cầm Văn Thái |
8/7/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thương |
01655659234 |
|
|
836 |
14000713150321 |
Lường Thị Thân |
1/24/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Thương |
01655490566 |
|
|
837 |
14000713150322 |
Tòng Thị Thư |
8/20/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Cang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Viện |
01299185347 |
|
|
838 |
14000713150324 |
Lò Thị Thu Trang |
24/02/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ân |
01232282170 |
|
|
839 |
14000713150323 |
Lò Thu Trang |
02/08/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Tình |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tình, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Kiểm |
01258259676 |
|
|
840 |
14000713150319 |
Lò Vĩ Tùng |
8/13/2000 |
|
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Cang Mường |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang Mường, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tiến |
0942912709 |
|
|
841 |
14000713150401 |
Vũ Thị Thu Uyên |
2/6/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Hoa Sơn I |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hoa Sơn I, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Vũ Văn Long |
0979077561 |
|
|
842 |
14000713150326 |
Lò Thị Chinh |
18/06/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thi |
01643460726 |
|
|
843 |
14000713150327 |
Phàng A Chu |
21/05/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Phàng A Tống |
01293591730 |
Giàng Thị Chia |
01293591730 |
844 |
14000713150328 |
Sồng A Chu |
05/12/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pha đin |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pha đin, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Chông |
01643282916 |
|
|
845 |
14000713150329 |
Lò Văn Chung |
21/04/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Do |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Do, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Vui |
0985546471 |
|
|
846 |
14000713150333 |
Giàng A Đại |
15/06/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Sồng Thị Xê |
0945048416 |
847 |
14000713150368 |
Nguyễn Hồng Đăng |
04/09/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thôn 2 |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Thôn 2, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Nguyễn Công Lịch |
01653598911 |
|
|
848 |
14000713150367 |
Sùng Thị Dênh |
10/10/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Hồ |
01657708653 |
|
|
849 |
14000713150330 |
Mùa A Do |
22/04/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Ư |
01677758597 |
|
|
850 |
14000713150334 |
Lò Minh Đức |
09/02/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Quyết |
01689344735 |
|
|
851 |
14000713150369 |
Lò Trung Đức |
17/09/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thư |
01636013624 |
|
|
852 |
14000713150332 |
Lò Văn Dương |
21/01/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thiết |
01684950712 |
|
|
853 |
14000713150335 |
Hà Thu Giang |
03/09/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Tươi |
0973092107 |
854 |
14000713150337 |
Sồng A Hộ |
24/06/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Giàng Thị Dỉa |
0914353057 |
855 |
14000713150336 |
Hoàng Thị Hoa |
01/12/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2016 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Duân |
01678328532 |
|
|
856 |
14000713150338 |
Hoàng Lương Hồng |
25/09/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nà Mè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Mè, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Toản |
0945515810 |
|
|
857 |
14000713150339 |
Tòng Văn Hồng |
26/07/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Nghiên |
01648097616 |
|
|
858 |
14000713150374 |
Lò Văn Hùng |
16/04/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Lò Um |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lò Um, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Sao |
01636067418 |
|
|
859 |
14000713150340 |
Lò Văn Hưng |
18/11/1999 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Quy |
01697335439 |
|
|
860 |
14000713150341 |
Lèo Thị Khoa |
23/03/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Học |
0967883794 |
|
|
861 |
14000713150342 |
Quàng Văn Lâm |
09/07/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Xiên |
01236117514 |
|
|
862 |
14000713150379 |
Cầm Văn Long |
29/05/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nong Ke |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Ke, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thuận |
01652746749 |
|
|
863 |
14000713150380 |
Sồng Thị Lứ |
12/11/1997 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Gơ |
01632673452 |
|
|
864 |
14000713150345 |
Lò Văn Nam |
20/12/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Kéo, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tiện |
01684501840 |
|
|
865 |
14000713150347 |
Lèo Văn Nghĩa |
19/11/1999 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hậu |
01663475546 |
|
|
866 |
14000713150348 |
Lò Thị Ngọc |
23/10/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngân |
0976351945 |
|
|
867 |
14000713150349 |
Hoàng Thị Nguyên |
03/01/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Xiến |
01662527119 |
|
|
868 |
14000713150383 |
Lò Duy Nhất |
09/12/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Cang Mường |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang Mường, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Khiêm |
01648070410 |
|
|
869 |
14000713150350 |
Mùa Thị Pàng |
16/02/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Sáu |
01292685097 |
|
|
870 |
14000713150351 |
Lò Văn Phóng |
16/06/1999 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Dè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dè, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Điện |
01653052960 |
|
|
871 |
14000713150352 |
Hoàng Văn Quân |
04/12/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 4 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 4, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lường Thị Nhạn |
01666544856 |
872 |
14000713150353 |
Lò Văn Quý |
05/09/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nong Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Ten, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ban |
01633227057 |
|
|
873 |
14000713150355 |
Quàng Văn Quỳnh |
11/01/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Liên |
01699082337 |
|
|
874 |
14000713150356 |
Quàng Văn Quỳnh |
15/10/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Thẳm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thẳm, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Hà |
0977959413 |
Quàng Thị Bun |
0977959413 |
875 |
14000713150357 |
Lường Thị Sinh |
13/03/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Chiêu |
01657884363 |
|
|
876 |
14000713140075 |
Tòng Văn Sơn |
26/10/1999 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Xương |
0987221054 |
Tòng Thị Biên |
0987221054 |
877 |
14000713150361 |
Hà Văn Thắng |
16/04/1998 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cứp |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cứp, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Chân |
01645537109 |
|
|
878 |
14000713150396 |
Cầm Thị Thu |
04/10/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Diêu |
01699274582 |
|
|
879 |
14000713150362 |
Quàng Thị Thư |
15/09/2000 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Thao |
01682182524 |
|
|
880 |
14000713150399 |
Lường Văn Thươi |
12/5/1998 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Phúc Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phúc Lợi, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Hội |
01666877182 |
881 |
14000713150363 |
Lò Văn Thương |
08/02/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ành |
01664514701 |
Quàng Thị Doai |
01664514701 |
882 |
14000713150390 |
Hà Văn Toan |
11/29/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Bun |
01659104124 |
883 |
14000713150358 |
Hoàng Minh Toàn |
14/09/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hợp |
0961459386 |
|
|
884 |
14000713150359 |
Sồng A Toàn |
25/07/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pặc Ngần |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pặc Ngần, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Di |
0963512638 |
|
|
885 |
14000713150360 |
Lò Văn Tuyền |
20/04/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hoạt |
01632168638 |
|
|
886 |
14000713150391 |
Lường Văn Tuyển |
8/20/1998 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Chiêu |
01657884363 |
|
|
887 |
14000713150364 |
Giàng Thị Via |
15/08/1999 |
x |
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Lử |
0916560280 |
|
|
888 |
14000713150601 |
Cà Thị Anh |
28/08/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Bằng |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Mường
Bằng, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cà Văn Vinh |
0978587714 |
|
|
889 |
14000713150603 |
Lò Quốc Chiến |
05/05/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Cang Mường |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cang Mường, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Thương |
01639095024 |
890 |
14000713150604 |
Vì Văn Chinh |
28/12/1999 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Kết Hay |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kết Hay, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Vì Văn Tiện |
01654030704 |
|
|
891 |
14000713150605 |
Hoàng Mạnh Cường |
04/10/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ban, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Ngọc |
01655103361 |
892 |
14000713150564 |
Lèo Văn Dấn |
05/12/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Huổi Mo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Mo, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Oanh |
01293525496 |
893 |
14000713150606 |
Sồng Thị Đặng |
08/11/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Xam Ta |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xam Ta, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
894 |
14000713150607 |
Vì Văn Đạt |
21.10.1999 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Púng Ngồ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng Ngồ, xã Hát
Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Tưởng |
01667488780 |
|
|
895 |
14000713150608 |
Hoàng Thành Đạt |
21/10/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Học |
0918539466 |
|
|
896 |
14000713150609 |
Lò Văn Diêm |
19/12/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Nó |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Nó, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
|
|
|
|
897 |
14000713150610 |
Sồng A Dưỡng |
04/12/1999 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pha Đin |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pha Đin, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Sênh |
01683548985 |
|
|
898 |
14000713150611 |
Cầm Thị Hà |
10/01/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Cung |
01699618707 |
|
|
899 |
14000713150612 |
Hoàng Văn Hà |
12/6/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hỏi |
01629918033 |
|
|
900 |
14000713150613 |
Lò Văn Hào |
10/03/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
901 |
14000713150577 |
Giàng A Khay |
18/08/1999 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Say |
01645461797 |
|
|
902 |
14000713150578 |
Sồng Thị Pa La |
14/06/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pặc Ngần |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pặc Ngần, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Lý Thị Nhữ |
01299503087 |
903 |
14000713150614 |
Lò Chính Lý |
05/10/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Luận |
0911210480 |
|
|
904 |
14000713150615 |
Lò Văn Mạnh |
02/08/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Vui |
0948945197 |
|
|
905 |
14000713150616 |
Giao Thị Minh |
18/11/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Giao Văn Xiên |
01689970489 |
|
|
906 |
14000713150617 |
Hà Văn Minh |
31/07/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Vinh |
01674835292 |
|
|
907 |
14000713150581 |
Tòng Văn Minh |
20/04/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Viền |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Viền, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
908 |
14000713150618 |
Mùa Thị Mo |
03/11/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
909 |
14000713150619 |
Sồng Thị Mò |
15/01/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Của |
016777179974 |
|
|
910 |
14000713150620 |
Lèo Thị Na |
16/03/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Tiên |
01636061675 |
|
|
911 |
14000713150621 |
Lò Thị Nam |
13/11/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Hung |
01699728734 |
912 |
14000713150622 |
Tòng Thị Ngân |
15/06/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Đốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Đốc, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Bóc |
01699346443 |
|
|
913 |
14000713150623 |
Lò Văn Ngoan |
20/01/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Lò Um |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lò Um, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Liên |
01636395465 |
|
|
914 |
14000713150582 |
Lường Thị Ngoan |
02/12/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Tương |
0947456685 |
|
|
915 |
14000713150583 |
Lò Thị Nguyên |
05/02/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Cượm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cượm, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Long |
01694774571 |
|
|
916 |
14000713150624 |
Lèo Thị Nhung |
19/09/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hồng |
0915950443 |
|
|
917 |
14000713150625 |
Lý Thị Nông |
05/09/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Danh |
01295546033 |
|
|
918 |
14000713150627 |
Khổng Văn Phú |
15/11/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Lâm Thao - Phú Thọ |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Khổng Văn Phong |
0975667164 |
|
|
919 |
14000713150628 |
Vừ A Pó |
07/10/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
920 |
14000713150629 |
Lường Văn Quảng |
25/01/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Chiến |
0966932237 |
|
|
921 |
14000713150630 |
Tòng Văn Quý |
04/08/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Vựt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Vựt, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
922 |
14000713150631 |
Cầm Văn Sơn |
16/08/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Sài Khao |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sài Khao, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Nam |
01256910140 |
|
|
923 |
14000713150632 |
Mùa Thị Sua |
27/12/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Pắng Sẳng B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pắng Sẳng B, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Dế |
01673113693 |
|
|
924 |
14000713150591 |
Tòng Văn Thắng |
17/07/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Nà Hạ |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Nà Hạ, xã Nà Ớt,
huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Thong |
01235543113 |
|
|
925 |
14000713150633 |
Lò Văn Thanh |
15/04/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Nó |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Nó, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Lò Văn Tiên |
01675739093 |
|
|
926 |
14000713150634 |
Hà Văn Thành |
02/06/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Thân |
01655680781 |
|
|
927 |
14000713150635 |
Hà Thị Thu |
31/12/2000 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lường Thị Học |
01279695286 |
928 |
14000713150636 |
Lò Văn Thực |
09/02/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Quỳnh Mai |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Quỳnh Mai, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Đồi |
0976230531 |
|
|
929 |
14000713150596 |
Lò Văn Thưởng |
28/07/1999 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
|
|
|
|
930 |
14000713150637 |
Vàng A Tông |
25/08/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Thái |
01698861090 |
|
|
931 |
14000713150639 |
Hà Văn Tuyền |
10/01/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lọng Mận |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Mận, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Hà Văn Công |
01683436257 |
|
|
932 |
14000713150640 |
Lò Thanh Tuyền |
02/12/2000 |
|
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ngân |
01252545230 |
|
|
933 |
14000713150404 |
Cầm Văn Chi |
6/8/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Kẹ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kẹ, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
934 |
14000713150365 |
Vì Mạnh Cường |
07/11/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Kiên |
0948167355 |
|
|
935 |
14000713140214 |
Lường Văn Đoàn |
9/1/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Hoan |
0973920162 |
|
|
936 |
14000713150410 |
Lò Văn Đông |
10/10/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Dương |
01676107957 |
|
|
937 |
14000713150407 |
Sồng Thị Dủa |
3/21/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Páo |
01676797781 |
|
|
938 |
14000713150409 |
Lò Tùng Dương |
05/01/1999 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Nhươi |
01646606469 |
|
|
939 |
14000713150411 |
Sồng Thị Giang |
4/16/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sông A Dê |
01629908959 |
|
|
940 |
14000713150412 |
Giàng A Giống |
9/3/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Di |
01636734145 |
|
|
941 |
14000713150413 |
Hà Thị Hậu |
9/16/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Đại |
01653376172 |
|
|
942 |
14000713150373 |
Lò Văn Hồng |
16/12/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Lò Văn Sơn |
01666963797 |
|
|
943 |
14000713150415 |
Lò Văn Lâm |
8/12/1999 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lụng Và |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Và, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thương |
01648531197 |
|
|
944 |
14000713150377 |
Tòng Văn Lâm |
19/02/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Sáng |
01674628881 |
|
|
945 |
14000713150378 |
Cứ A Lo |
17/03/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Cứ A Lâu |
01674873896 |
|
|
946 |
14000713150416 |
Cầm Văn Minh |
5/25/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ít Mai |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ít Mai, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Kiên |
01689603091 |
|
|
947 |
14000713150417 |
Cầm Văn Nam |
9/27/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hom |
01643501242 |
|
|
948 |
14000713150381 |
Tòng Văn Ninh |
22/08/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Toản |
01636225359 |
|
|
949 |
14000713150418 |
Vàng Thị Nong |
9/8/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Gua |
01252147675 |
|
|
950 |
14000713150419 |
Lò Kim Oanh |
11/9/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nà Nọi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nọi, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Ngọc |
01678947459 |
951 |
14000713150421 |
Mùa A Phua |
1/10/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pá Po |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Po, xã Phiêng
Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Hù |
0 |
|
|
952 |
14000713150422 |
Lò Mai Phương |
1/28/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Huổi Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Khoang, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Điêu Thị Huyền |
0944328071 |
953 |
14000713150420 |
Sùng A Pó |
9/3/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
954 |
14000713150423 |
Tòng Văn Quý |
12/30/1999 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Đốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Đốc, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Thơm |
01699793872 |
|
|
955 |
14000713150424 |
Hà Đức Quỳnh |
1/2/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Diên |
01676782798 |
956 |
14000713150425 |
Lò Văn Quỳnh |
5/28/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Xà Vịt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Vịt, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Ho |
01644366504 |
|
|
957 |
14000713150388 |
Sùng Thị Sê |
04/06/1999 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Tánh |
01255274827 |
|
|
958 |
14000713150426 |
Vì Văn Sĩ |
3/12/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Kết Nà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kết Nà, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Vì Văn Păn |
01684675295 |
|
|
959 |
14000713150427 |
Hoàng Ngọc Sơn |
10/1/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lương Thị Hồng Hải |
01293286202 |
960 |
14000713150428 |
Lò Văn Sơn |
11/9/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Hiện |
01665380828 |
961 |
14000713150389 |
Tòng Văn Sướng |
25/05/1997 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Vui |
0978754414 |
|
|
962 |
14000713150437 |
Lò Mạnh Thắng |
2/9/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Quyết |
01689344735 |
|
|
963 |
14000713150395 |
Lò Văn Thắng |
09/07/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Phóng |
01634892215 |
964 |
14000713150435 |
Tòng Thị Thảo |
5/8/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Lon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Lon, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Hương |
01686386506 |
|
|
965 |
14000713150438 |
Hoàng Văn Thiên |
3/6/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Thiết |
01633331445 |
|
|
966 |
14000713150440 |
Tòng Văn Thư |
4/18/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Pòn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pòn , xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
967 |
14000713150398 |
Vì Văn Thuận |
06/05/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Tiện |
01673028147 |
|
|
968 |
14000713150439 |
Hoàng Văn Thuỷ |
8/31/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hùng |
01629900339 |
|
|
969 |
14000713150429 |
Lò Thị Tín |
6/15/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Thẳm Hưn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thẳm Hưn, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ mú |
Lò Văn Chơ |
0989464420 |
|
|
970 |
14000713150441 |
Lò Thị Trang |
12/10/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Quân |
01653773369 |
971 |
14000713150400 |
Sồng Thị Quỳnh Trang |
2/28/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Sềnh |
01666707874 |
|
|
972 |
14000713150431 |
Lò Thanh Tùng |
2/2/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
TK ngã Ba |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản TK ngã Ba, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Đặng Thị Loan |
01642463091 |
973 |
14000713150432 |
Vì Bách Tùng |
1/19/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Dong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Dong, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Nhất |
01655962373 |
974 |
14000713150433 |
Hoàng Thị Ánh Tuyết |
10/31/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Lâm |
01652102678 |
|
|
975 |
14000713150442 |
Mùa A Vàng |
7/4/1998 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Dênh |
0941587206 |
|
|
976 |
14000713150402 |
Giàng A Vặng |
06/06/200 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Sía |
01248595589 |
|
|
977 |
14000713150403 |
Lù Thị Xênh |
10/12/1997 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Trường |
01245727175 |
|
|
978 |
14000713150444 |
Vì Văn Chiển |
6/9/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Phiêng Khằng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Khằng ,
xã Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Cầm Văn Tom |
01692496900 |
|
|
979 |
14000713150445 |
Giàng Thị Chu |
2/3/1999 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Kéo Lồm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo Lồm, xã
Chiềng Lương, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Câu |
01233719128 |
|
|
980 |
14000713150446 |
Sồng A Chu |
7/10/1999 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dê |
01647893392 |
|
|
981 |
14000713150443 |
Tòng Văn Cường |
10/13/1999 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Puốn |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Puốn, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn San |
01637183428 |
|
|
982 |
14000713150447 |
Tòng Thị Diên |
4/28/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Trạm Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Trạm Cọ, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Chiến |
0965325045 |
983 |
14000713150448 |
Lò Văn Định |
4/2/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Khoáng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoáng, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Doan |
01646915364 |
|
|
984 |
14000713150370 |
Sồng Thị Ganh |
19/04/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Chông |
01235516766 |
|
|
985 |
14000713150450 |
Hoàng Văn Hảo |
9/30/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 4 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 4, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chiến |
0975109604 |
|
|
986 |
14000713150573 |
Hoàng Thị Hiền |
22/06/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 1, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chân |
01683638403 |
|
|
987 |
14000713150451 |
Vì Văn Huynh |
8/11/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Xoan |
0972860665 |
|
|
988 |
14000713150375 |
Hà Quốc Khánh |
02/09/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Thuận |
01644651473 |
|
|
989 |
14000713150452 |
Lường Văn Khửn |
11/26/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Thành |
01666067252 |
|
|
990 |
14000713150453 |
Mùa A Lộng |
5/15/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Chống |
01644465689 |
|
|
991 |
14000713150455 |
Sồng A Lư |
10/10/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Xam Ta |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xam Ta, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
992 |
14000713150456 |
Giàng A Ly |
3/26/1999 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Bon Trỏ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon Trỏ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
993 |
14000713150457 |
Giàng A Mười |
4/15/1999 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ít Hò |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ít Hò, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Thanh |
01635781593 |
|
|
994 |
14000713150460 |
Hà Thị Thu Nga |
2/11/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Bong |
01635417790 |
|
|
995 |
14000713150382 |
Hoàng Văn Nguyên |
05/09/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Lả |
01672066507 |
|
|
996 |
14000713150384 |
Cầm Thị Nhung |
15/09/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nong Ke |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Ke, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Doan |
01294801140 |
|
|
997 |
14000713150459 |
Cút Thị Oanh |
5/16/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ mú |
Cút Văn Inh |
01644974407 |
|
|
998 |
14000713150461 |
Cầm Văn Phấn |
2/8/1999 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Cho Cong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cho Cong, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Chung |
01698518650 |
|
|
999 |
14000713150462 |
Lò Thị Phương |
10/18/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Pầng |
0982118871 |
|
|
1000 |
14000713150463 |
Lò Ngọc Quang |
11/4/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Toản |
0979645172 |
|
|
1001 |
14000713150464 |
Lò Tiến Quang |
7/6/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Bua |
01677527534 |
1002 |
14000713150586 |
Hoàng Văn Quảng |
09/09/1998 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Sàng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Bình |
01668660295 |
|
|
1003 |
14000713150465 |
Lường Văn Quyền |
8/6/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Phé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phé, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Loa |
01657415584 |
|
|
1004 |
14000713150466 |
Lý Thị Sê |
7/29/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lý A Sớ |
01233486439 |
|
|
1005 |
14000713150468 |
Hà Văn Sơn |
3/29/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Kính |
01652942296 |
|
|
1006 |
14000713150469 |
Lò Thị Sơn |
11/12/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Dè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Dè, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Kiên |
01693234901 |
|
|
1007 |
14000713150470 |
Cứ A Su |
3/13/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Cứ A Mua |
01692522643 |
|
|
1008 |
14000713150471 |
Sồng Thị Sua |
2/11/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Gơ |
01693520524 |
|
|
1009 |
14000713150474 |
Lò Văn Thắng |
5/23/1999 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lụng Và |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Và, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thiết |
01664364352 |
|
|
1010 |
14000713150393 |
Hà Thị Ngọc Thảo |
26/03/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pom Sản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pom Sản, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Liên |
01277240219 |
|
|
1011 |
14000713150394 |
Hoàng Văn Thảo |
20/04/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chăn |
01639708671 |
|
|
1012 |
14000713150473 |
Lò Thị Thảo |
7/13/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Danh |
01666242031 |
1013 |
14000713150475 |
Cầm Thị Thoan |
11/3/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Pom Sản |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pom Sản, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Ương |
01252178335 |
|
|
1014 |
14000713150397 |
Vì Thị Thuận |
02/02/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ 4 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ 4, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Xôm |
0913953871 |
|
|
1015 |
14000713150476 |
Vì Thị Thuỷ |
8/9/1999 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tang Lương |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tang Lương, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn An |
01636740234 |
|
|
1016 |
14000713150478 |
Giao Văn Trọng |
12/26/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Giao Văn Dũng |
01695973857 |
|
|
1017 |
14000713150472 |
Lường Văn Tuân |
11/9/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Than |
01238805676 |
1018 |
14000713150392 |
Lường Thị Tươi |
11/9/1999 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ngòi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ngòi, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Phươi |
0947097136 |
|
|
1019 |
14000713150479 |
Sồng A Vàng |
6/26/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Chồng |
01252043039 |
|
|
1020 |
14000713150480 |
Giàng A Vừ |
7/22/2000 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Kéo Lồm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo Lồm, xã
Chiềng Lương, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Chắng |
01254726609 |
|
|
1021 |
14000713150481 |
Lò Thị Xinh |
12/22/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Cọ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cọ, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Duyên |
01663514350 |
|
|
1022 |
14000713150598 |
Hà Thanh Xuân |
28/06/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Quảng |
01659313901 |
|
|
1023 |
14000713150483 |
Cầm Thị Bích |
21/05/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bông, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Thị Tươi |
0914640528 |
|
|
1024 |
14000713150484 |
Lù Thị Cang |
20/09/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Vừ |
01699535163 |
|
|
1025 |
14000713150487 |
Giàng A Chệnh |
05/06/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Bon Trỏ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bon Trỏ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Danh |
01255269175 |
|
|
1026 |
14000713150563 |
Lường Văn Công |
01/04/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Trên, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Liên |
01692913042 |
|
|
1027 |
14000713150486 |
Hoàng Duy Cương |
10/26/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Hỏm, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Quý |
0975374668 |
|
|
1028 |
14000713150488 |
Vàng A Dâu |
06/11/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng Chống Chứ |
01247576915 |
|
|
1029 |
14000713150565 |
Giàng A Dế |
11/21/1996 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Lý Thị Mò |
01246388150 |
1030 |
14000713150489 |
Giàng Thị Dí |
03/11/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Tông |
01255885223 |
|
|
1031 |
14000713150490 |
Vàng A Dợ |
03/05/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1032 |
14000713150491 |
Tòng Văn Du |
21/04/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Dương |
01657189580 |
|
|
1033 |
14000713150492 |
Chá A Dụa |
08/02/1998 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Lặp |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Huổi Lặp, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Chá Chự Páo |
01643001621 |
|
|
1034 |
14000713150493 |
Lò Văn Duẩn |
12/01/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
|
|
|
|
1035 |
14000713150496 |
Hà Minh Đức |
19/03/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Đen |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đen, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thúy Yềm |
01276560629 |
1036 |
14000713150497 |
Lường Văn Đức |
21/08/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hoàng Thị Song |
0946545197 |
1037 |
14000713150494 |
Tòng Thị Dung |
01/10/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Có |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Có, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Dòm |
0985538149 |
1038 |
14000713150567 |
Lò Văn Dũng |
15/04/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nong Nưa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nưa, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Hân |
01678947581 |
|
|
1039 |
14000713150568 |
Sồng A Dương |
19/12/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Giang |
01676279082 |
|
|
1040 |
14000713150571 |
Cầm Thị Hà |
15/02/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Thu |
01694195934 |
|
|
1041 |
14000713150498 |
Lò Văn Hoàng |
02/05/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Khoáng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoáng, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tem |
0169935732 |
|
|
1042 |
14000713150500 |
Lò Thị Hơn |
13/09/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Nà Tre |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Tre, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Hoa |
01666329602 |
1043 |
14000713150574 |
Lò Văn Hùng |
23/12/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Nà Đốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Đốc, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lò Thị Lươi |
01686815249 |
1044 |
14000713150502 |
Sùng A Khai |
8/9/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1045 |
14000713150575 |
Sồng A Kỉ |
16/10/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Po |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Po, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
H'Mông |
Sồng A Khu |
01672450739 |
|
|
1046 |
14000713150501 |
Sồng Thị Kía |
25/06/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Tong Chiêng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chiêng, xã
Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dế |
01654657100 |
|
|
1047 |
14000713150579 |
Hoàng Sơn Lâm |
02/12/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Hợp |
01634610419 |
|
|
1048 |
14000713150503 |
Lò Văn Nhớ |
04/11/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Nó |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Nó, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Lò Văn Quý |
0944795971 |
|
|
1049 |
14000713150505 |
Sồng A Quân |
29/09/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Tong |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Tong, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Chỏ |
01234474272 |
|
|
1050 |
14000713150504 |
Lò Văn Quang |
13/04/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Biển |
01675612538 |
|
|
1051 |
14000713150508 |
Giàng A Sênh |
15/05/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
Mùa Thị Ly |
0868932450 |
1052 |
14000713150587 |
Sồng A Sếnh |
15/01/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Tếnh |
01639732625 |
|
|
1053 |
14000713150588 |
Phàng A Sệnh |
04/09/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Pú Tậu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pú Tậu, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Phàng A Hộ |
01252985524 |
|
|
1054 |
14000713150509 |
Tòng Thị Sơn |
27/08/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Chăm Biên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Chăm Biên, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Mới |
01688448842 |
|
|
1055 |
14000713150510 |
Giàng A Súa |
12/11/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Cở |
01669075218 |
|
|
1056 |
14000713150512 |
Hoàng Thị Tâm |
11/09/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Dũng |
0168290349 |
|
|
1057 |
14000713150513 |
Cầm Thu Thanh |
25/11/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Huổi Mo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Mo, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Lèo Thị Hương |
01256656982 |
1058 |
14000713150514 |
Hoàng Văn Thanh |
02/08/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nà Khoang |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Khoang, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Bình |
01678455418 |
|
|
1059 |
14000713150515 |
Vì Thị Phương Thảo |
09/04/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Biết |
0983218974 |
|
|
1060 |
14000713150517 |
Hoàng Thị Thu |
26/06/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ , xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Chựa |
01657528846 |
|
|
1061 |
14000713150519 |
Vì Minh Thúy |
20/11/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Sượi |
01672209157 |
|
|
1062 |
14000713150518 |
Lò Văn Thủy |
24/07/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Toan |
01693585532 |
|
|
1063 |
14000713150520 |
Lường Văn Trọng |
28/06/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Co Sâu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Sâu, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Chanh |
01674920732 |
|
|
1064 |
14000713150521 |
Hoàng Thanh Tùng |
6/29/1998 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thộ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thộ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Hà Thị Cấp |
01694623184 |
1065 |
14000713150522 |
Lò Văn Tươi |
03/07/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Nà Cà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Cà, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Tưởng |
01249396813 |
|
|
1066 |
14000713150523 |
Hà Văn Xôm |
16/01/2000 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Củ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Hưng |
01688662560 |
|
|
1067 |
14000713150599 |
Lò Văn Xuân |
15/12/1999 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Lò Um |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lò Um, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Pầng |
0916368271 |
|
|
1068 |
14000713150526 |
Lò Đức Chung |
23/03/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Kéo, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Đoàn |
01627866851 |
|
|
1069 |
14000713150527 |
Lò Văn Chưởng |
27/01/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Yên |
0984718694 |
|
|
1070 |
14000713150524 |
Mùa Thị Của |
11/06/1998 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ A, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1071 |
14000713150569 |
Hà Hồng Điệp |
04/07/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Xôm |
0988858914 |
|
|
1072 |
14000713150530 |
Vừ A Dơ |
15/10/1997 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vừ A Súa |
01237130812 |
|
|
1073 |
14000713150566 |
Sồng A Dong |
02/04/1999 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Co Muông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Muông, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sồng A Dê |
01233603859 |
|
|
1074 |
14000713150570 |
Lò Phương Đông |
22/08/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Đông Mai |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Đông Mai, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Bay |
01674193857 |
1075 |
14000713150531 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
12/07/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
Nguyễn Văn Triết |
0976471699 |
|
|
1076 |
14000713150533 |
Vàng A Gau |
07/05/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Dềnh |
01668279658 |
|
|
1077 |
14000713150572 |
Quàng Văn Hiên |
12/06/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Khiềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khiềng, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Quàng Văn Học |
01698414344 |
|
|
1078 |
14000713150535 |
Lù A Hỏa |
11/06/1999 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Co Hịnh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Hịnh, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Lù A Chự |
01652842114 |
|
|
1079 |
14000713150536 |
Lò Văn Hoan |
16/08/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Mè Dưới |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mè Dưới, xã
Chiềng Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thiên |
01642316478 |
|
|
1080 |
14000713150537 |
Vì Văn Hùng |
23/03/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Bằng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Bằng Ban, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Mẹo |
01687154057 |
|
|
1081 |
14000713150540 |
Vàng Thị Khang |
06/05/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Dạy |
0946177419 |
|
|
1082 |
14000713150576 |
Vì Văn Kim |
23/04/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Nà Nhụng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Nhụng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Vì Văn May |
0967804476 |
|
|
1083 |
14000713150541 |
Sồng Thị La |
06/10/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Pặc Ngần |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pặc Ngần, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng Chí Thanh |
01655482579 |
|
|
1084 |
14000713150580 |
Lò Ngọc Mai |
29/09/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nghịu, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Thuyên |
01664365476 |
|
|
1085 |
14000713150543 |
Hoàng Văn Ngọc |
12/10/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Pành |
0914497712 |
|
|
1086 |
14000713150544 |
Hà Văn Nguyên |
28/12/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Trạng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Trạng, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Chát |
01654588798 |
|
|
1087 |
14000713150584 |
Lèo Thị Nhớ |
11/02/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Pát |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pát, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Hiểng |
01695413533 |
|
|
1088 |
14000713150545 |
Hoàng Thu Oanh |
28/12/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Cầm Thị Doan |
01254850467 |
1089 |
14000713150585 |
Mùa Thị Pặng |
02/01/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Mùa A Tộng |
0916504109 |
|
|
1090 |
14000713150546 |
Hoàng Văn Quảng |
14/03/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Tâm |
01689726347 |
|
|
1091 |
14000713150548 |
Sùng A Sênh |
19/10/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Tộng |
01246361934 |
|
|
1092 |
14000713150549 |
Hoàng Thị Sinh |
01/12/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Duôn |
01669665770 |
|
|
1093 |
14000713150589 |
Phàng Thị Sua |
16/06/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Kết Nà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kết Nà, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Phàng A Chảnh |
01254314162 |
|
|
1094 |
14000713150550 |
Lò Thị Sươi |
15/11/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Kết Hay |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kết Hay, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Lò Văn Hái |
01249225243 |
|
|
1095 |
14000713150551 |
Tòng Văn Tân |
10/12/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Viền |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Viền, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Tiến |
01643396732 |
|
|
1096 |
14000713150554 |
Vì Thị Thảo |
19/10/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Áng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Áng , xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Vì Thị Sươi |
01695097165 |
1097 |
14000713150592 |
Vì Văn Thi |
01/09/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Nó |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Nó, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Sinh mun |
Vì Văn Păn |
01694654522 |
|
|
1098 |
14000713150593 |
Hà Văn Thiên |
01/02/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Thủy Lợi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thủy Lợi, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hà Văn Minh |
01693754385 |
|
|
1099 |
14000713150595 |
Lường Trung Thời |
06/01/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lường Văn Đại |
01686866194 |
|
|
1100 |
14000713150594 |
Giàng A Thông |
03/04/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Huổi Thùng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Thùng, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Phua |
01236596844 |
|
|
1101 |
14000713150555 |
Hoàng Văn Thương |
09/10/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Ót |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ót, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Hoàng Văn Bình |
01643038954 |
|
|
1102 |
14000713150552 |
Tòng Văn Tiến |
17/09/1999 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Tòng Văn Dũng |
01699263340 |
|
|
1103 |
14000713150553 |
Lò Văn Tỉnh |
06/03/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Thái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Thái,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Loan |
01637939170 |
|
|
1104 |
14000713150556 |
Cầm Thị Huyền Trang |
16/10/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Kéo |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Cầm Văn Hiền |
0987871024 |
|
|
1105 |
14000713150558 |
Lèo Văn Trưởng |
11/05/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hỏm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hỏm, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lèo Văn Khừa |
01257288049 |
|
|
1106 |
14000713150590 |
Giàng A Tỷ |
05/09/1999 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Tong Chinh |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chinh, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Giàng A Nu |
01636979406 |
|
|
1107 |
14000713150559 |
Sùng A Vàng |
07/10/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Sùng A Ka Dinh |
01685407770 |
|
|
1108 |
14000713150560 |
Vàng A Vặng |
28/02/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Pá Po |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Po, xã Phiêng
Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Vàng A Su |
01248518135 |
|
|
1109 |
14000713150561 |
Hờ Thị Xú |
08/03/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Kết Nà |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kết Nà, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
Hờ A Giàng |
01698828051 |
|
|
1110 |
14000713150600 |
Hoàng Thị Xuyến |
14/11/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
Tòng Thị Ngoai |
01665757753 |
1111 |
14000713170011 |
Mòng Thị Hành |
01/10/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Xà Nghè |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Xà Nghè, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
|
|
|
|
1112 |
14000713170044 |
Quàng Thị Truyền |
23/09/2002 |
x |
10A |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1113 |
14000713170059 |
Lò Thị Hiền |
10/1/2002 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nong Nái |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Nái, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1114 |
14000713170074 |
Hà Thị Thu Nguyệt |
26/08/2001 |
x |
10B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lọng Mận |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Mận, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
1115 |
14000713170077 |
Hà Văn Phanh |
30/10/2000 |
|
10B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1116 |
14000713170098 |
Hà Văn Dũng |
1/4/2000 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mạt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mạt, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1117 |
14000713170108 |
Vàng A Hạng |
4/4/2000 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Pá Trả |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Trả, xã Nà
Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1118 |
14000713170111 |
Quàng Văn Hồng |
11/12/2002 |
|
10C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Bằng |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Mường
Bằng, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1119 |
14000713170137 |
Hờ A Chênh |
5/12/2002 |
|
10D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Hua Pư |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Hua Pư, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1120 |
14000713170197 |
Hoàng Thị Khuyên |
23/05/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1121 |
14000713170205 |
Vì Thị Ngọc |
6/28/2002 |
x |
10E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
TP Sơn La - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1122 |
14000713170232 |
Hờ Thị Dịa |
31/12/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ít Hò |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ít Hò, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1123 |
14000713170236 |
Lèo Văn Hoàng |
29/04/2002 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1124 |
14000713170239 |
Lò Văn Hùng |
08/11/2001 |
|
10G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1125 |
14000713170248 |
Hà Thị Nga |
01/05/2002 |
x |
10G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1126 |
14000713170279 |
Nguyễn Văn Hiệp |
9/4/2002 |
|
10H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nà Hạ 2 |
Yên Thế - Bắc Giang |
Bản Nà Hạ 2, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
1127 |
14000713170283 |
Hoàng Thị Hương |
12/02/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1128 |
14000713170308 |
Lò Thị Tươi |
21/01/2002 |
x |
10H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Mụ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Mụ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
|
|
|
|
1129 |
14000713170340 |
Cầm Văn Tâm |
5/22/2001 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1130 |
14000713170341 |
Vàng A Tị |
1/9/1999 |
|
10I |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ớt |
Lụng Cuông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Cuông, xã
Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1131 |
14000713170371 |
Tòng Danh Lợi |
9/27/2000 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Sàng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Huổi Sàng, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1132 |
14000713170385 |
Mùa Thị Say |
04/04/2002 |
x |
10K |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Pắng Sẳng A |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pắng Sẳng A, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1133 |
14000713170399 |
Nguyễn Hùng Thắng |
9/2/2001 |
|
10K |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
HTX 3 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản HTX 3, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
1134 |
14000713170404 |
Lèo Thị Hoàng Anh |
19/03/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1135 |
14000713170413 |
Hà Thị Hằng |
5/7/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Co Mị |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Co Mị, xã Chiềng
Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1136 |
14000713170420 |
Hà Thị Minh |
13/06/2002 |
x |
10M |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1137 |
14000713160647 |
Hà Thị Kim Cúc |
12/02/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thạy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thạy, xã Chiềng
Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1138 |
14000713160654 |
Lò Thị Hà |
15/05/2001 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Cơi |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Cơi, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1139 |
14000713160664 |
Sùng Thị Ly |
19/05/2000 |
x |
11A |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1140 |
14000713160691 |
Giàng Thị Day |
15/04/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Kía Lương |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kía Lương, xã
Chiềng Lương, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1141 |
14000713161015 |
Tòng Thị Oanh |
05/08/2000 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Nà Lon |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Lon, xã
Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1142 |
14000713160718 |
Vàng A So |
23/05/2001 |
|
11B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1143 |
14000713160723 |
Lò Thị Thảo |
21/09/2001 |
x |
11B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1144 |
14000713160736 |
Mùa Thị Di |
16/08/1998 |
x |
11C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Phụ B |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Phụ B, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1145 |
14000713160790 |
Lò Văn Khong |
08/10/2000 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1146 |
14000713160791 |
Lý A Khư |
23/05/1999 |
|
11D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1147 |
14000713160817 |
Quàng Thị Ban |
08/03/2001 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Thẳm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Thẳm, xã Chiềng
Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ Mú |
|
|
|
|
1148 |
14000713160831 |
Vì Thị Hằng |
20/01/2000 |
x |
11E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Vì Văn Thao |
01658057038 |
|
|
1149 |
14000713160842 |
Hà Văn Luật |
17/02/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nà Hạ 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ 1, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1150 |
14000713160849 |
Hà Văn Quân |
11/05/2001 |
|
11E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Nà Hạ 1 |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nà Hạ 1, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1151 |
14000713160878 |
Lò Thị Nam |
15/01/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Ten |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Ten, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1152 |
14000713160880 |
Lò Thị Nga |
19/12/2000 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Liềng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Liềng, xã Chiềng
Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1153 |
14000713160881 |
Cầm Văn Ngọc |
28/10/2001 |
|
11G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Hịa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hịa, xã Mường
Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1154 |
14000713161014 |
Lò Thị Oanh |
01/10/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Khoa |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Khoa, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1155 |
14000713161031 |
Cầm Thu Thủy |
05/05/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Bon |
Tp Sơn La - Sơn La |
Bản Bon, xã Chiềng
Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1156 |
14000713160896 |
Lò Thị Tiển |
26/11/2000 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ve |
Púng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Púng, xã Chiềng
Ve, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1157 |
14000713161033 |
Đặng Thị Thu Trà |
21/01/2001 |
x |
11G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Nong Tầu Mông |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Nong Tầu Mông,
xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
1158 |
14000713160922 |
Lò Thị Hằng |
16/09/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Nam |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nam, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1159 |
14000713160923 |
Hoàng Thị Hiền |
17/09/2001 |
x |
11H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mảy |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mảy, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1160 |
14000713160960 |
Vàng Thị Giang |
05/04/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Tong Chiêng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chiêng, xã
Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1161 |
14000713160966 |
Đoàn Quang Linh |
29/08/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Thôn 2 |
Lập Thạch - Vĩnh
Phúc |
Bản Thôn 2, xã
Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
1162 |
14000713160987 |
Vũ Quốc Uy |
07/11/2001 |
|
11I |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Thôn 2 |
Thị xã Sơn La - Sơn
La |
Bản Thôn 2, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
1163 |
14000713160989 |
Hoàng Thị Vân |
23/11/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1164 |
14000713160993 |
Lý Mùa Xuân |
18/04/2001 |
x |
11I |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1165 |
14000713161039 |
Hờ Thị Chu |
11/09/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Phiêng Khằng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Khằng, xã
Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1166 |
14000713161049 |
Lò Thị Hà |
05/01/2001 |
x |
11K |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Hạm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Hạm, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1167 |
14000713161035 |
Phạm Văn Tùng |
15/10/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
HTX Mai Tiên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản HTX Mai Tiên, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Kinh |
|
|
|
|
1168 |
14000713161082 |
Tòng Văn Vui |
03/05/2001 |
|
11K |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
Buốt |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Buốt, xã Chiềng
Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1169 |
14000713150305 |
Lò Thùy Linh |
07/08/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mé |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Mé, xã Chiềng
Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1170 |
14000713150312 |
Lường Thị Hồng Nhung |
25/11/2000 |
x |
12A |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Ban |
Tin Tốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tin Tốc, xã
Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1171 |
14000713150346 |
Chá A Nụ |
13/02/2000 |
|
12B |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Huổi Lặp |
Sông Mã - Sơn La |
Bản Huổi Lặp, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1172 |
14000713150602 |
Giàng Thị Bờ |
08/04/1999 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Kéo Lồm |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Kéo Lồm, xã
Chiềng Lương, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1173 |
14000713150626 |
Lò Thị Oanh |
08/03/1999 |
x |
12C |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1174 |
14000713150408 |
Lý Thị Dung |
6/7/2000 |
x |
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Pá Hốc |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Pá Hốc, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1175 |
14000713150436 |
Vàng A Tháy |
7/6/2000 |
|
12D |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Lọng Ban |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Ban, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1176 |
14000713150458 |
Vàng Thị Mỷ |
3/4/2000 |
x |
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Tong Chiêng |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Tong Chiêng, xã
Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Mông |
|
|
|
|
1177 |
14000713150467 |
Cầm Văn Sinh |
8/9/1999 |
|
12E |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Nhụng Trên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Nhụng Trên, xã
Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1178 |
14000713150495 |
Lò Mạnh Dũng |
13/09/1998 |
|
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Mai |
Lụng Và |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lụng Và, xã
Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
Lò Văn Phòng |
0977028005 |
|
|
1179 |
14000713150516 |
Cầm Thị Thân |
01/02/2000 |
x |
12G |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Củ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Củ, xã Phiêng
Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1180 |
14000713150534 |
Hà Văn Hải |
15/11/2000 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1181 |
14000713150539 |
Lèo Thị Hương |
25/10/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Lọng Nghịu |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Lọng Nghịu, xã
Mường Chanh, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
1182 |
14000713150542 |
Lò Thị Lun |
20/12/2000 |
x |
12H |
Xét tuyển |
8/1/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Phiêng Mụ |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Phiêng Mụ, xã
Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Khơ mú |
|
|
|
|
1183 |
14000713150557 |
Tòng Thế Trường |
20/02/1999 |
|
12H |
Xét tuyển |
8/2/2015 |
Đang học |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Dong |
Chăm Biên |
Mai Sơn - Sơn La |
Bản Chăm Biên, xã
Chiềng Dong, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
Thái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|