BÀI THỰC HÀNH EXCEL SỐ 3 | www.facebook.com/hocexcelcoban | |||||||||||||||||||||||||
1) Nhập và định dạng dữ liệu như bảng tính sau: | ||||||||||||||||||||||||||
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP KHO | ||||||||||||||||||||||||||
Mã hàng |
Tên hàng | Số lượng |
Đơn giá | Tiền chiết khấu |
Thành tiền |
|||||||||||||||||||||
ML01 | Máy lạnh SANYO | 12 | 4,000,000 | 2400000 | 45600000 | 2400000 | 2400000 | |||||||||||||||||||
ML02 | Máy lạnh HITACHI | 4 | 4,000,000 | 0 | 16000000 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
ML03 | Máy lạnh NATIONAL | 5 | 4,000,000 | 200000 | 19800000 | 200000 | 200000 | |||||||||||||||||||
MG01 | Máy giặt HITACHI | 8 | 4,000,000 | 640000 | 31360000 | 640000 | 640000 | |||||||||||||||||||
MG02 | Máy giặt NATIONAL | 9 | 4,000,000 | 720000 | 35280000 | 720000 | 720000 | |||||||||||||||||||
TV01 | Tivi LG | 1 | 4,000,000 | 0 | 4000000 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
TV02 | Tivi SONY | 8 | 4,000,000 | 640000 | 31360000 | 640000 | 640000 | |||||||||||||||||||
TL01 | Tủ lạnh HITACHI | 12 | 4,000,000 | 2400000 | 45600000 | 2400000 | 2400000 | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG: | 7000000 | 229000000 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Yêu cầu tính toán: | ||||||||||||||||||||||||||
2) Định dạng cột Đơn giá có dấu phân cách hàng ngàn và đơn vị là VND. | ||||||||||||||||||||||||||
3)
Tính Tiền chiết khấu như sau: Tiền chiết khấu = Đơn giá * Số lượng * Phần trăn chiết khấu. Với: phần trăm chiết khấu là 5% nếu số lượng > 10, phần trăm chiết khấu là 2% nếu 8 <= số lượng <= 10, phần trăm chiết khấu là 1% nếu 5 <= số lượng <8, phần trăm chiết khấu là 0 nếu số lượng < 5. |
||||||||||||||||||||||||||
4) Thành tiền = Đơn giá * Số lượng - Tiền chiết khấu. | ||||||||||||||||||||||||||
5) Tính tổng cộng cho các cột Tiền chiết khấu và Thành tiền. | ||||||||||||||||||||||||||
6) Sắp xếp bảng theo thứ tự giảm dần của cột Thành tiền. (Vào Data/Sort) | ||||||||||||||||||||||||||
7) Lưu bài tập với tên Bai3.xls. |