BÀI THỰC HÀNH EXCEL SỐ 18 | www.facebook.com/hocexcelcoban | ||||||||||
CUỘC ĐUA XE ĐẠP MỪNG XUÂN | |||||||||||
Giờ xuất phát: 6:00 | Số Km: 120 | ||||||||||
STT | Mã vận động viên |
Tên vận động viên |
Đội | Giờ kết thúc |
Thành tích | Vận
tốc (Km/h) |
Xếp hạng | ||||
2 | KSVNH | Vũ Ngọc Hoàng | Khách sạn Thanh Bình | 8:20 | 2:20 | 51 Km/h | 1 | ||||
10 | AGVGS | Vũ Giáo Sửu | Bảo vệ TV An Giang | 8:21 | 2:21 | 51 Km/h | 2 | ||||
6 | CANTK | Nguyễn Trần Khải | Công an Thành phố | 8:22 | 2:22 | 51 Km/h | 3 | ||||
8 | TGLDC | Lê Đức Công | Tiền Giang | 8:26 | 2:26 | 49 Km/h | 4 | ||||
7 | TGHDD | Huỳnh Đại Đồng | Tiền Giang | 8:27 | 2:27 | 49 Km/h | 5 | ||||
1 | KSTVM | Trần Vũ Minh | Khách sạn Thanh Bình | 8:30 | 2:30 | 48 Km/h | 6 | ||||
4 | CAHVH | Hồ Văn Hùng | Công an Thành phố | 8:32 | 2:32 | 47 Km/h | 7 | ||||
5 | CAHMQ | Hoàng Mạnh Quân | Công an Thành phố | 8:35 | 2:35 | 46 Km/h | 8 | ||||
3 | KSPDT | Phạm Đình Tấn | Khách sạn Thanh Bình | 8:45 | 2:45 | 44 Km/h | 9 | ||||
9 | TGTAT | Trần Anh Thư | Tiền Giang | 9:00 | 3:00 | 40 Km/h | 10 | ||||
DANH SÁCH ĐỘI | |||||||||||
ĐỘI | TÊN ĐỘI | DANH SÁCH VẬN ĐỘNG VIÊN |
MÃ VĐV | TÊN VĐV | |||||||
KS | Khách sạn Thanh Bình | HDD | Huỳnh Đại Đồng | ||||||||
CA | Công an Thành phố | HMQ | Hoàng Mạnh Quân | ||||||||
TG | Tiền Giang | HVH | Hồ Văn Hùng | ||||||||
AG | Bảo vệ TV An Giang | LDC | Lê Đức Công | ||||||||
NTK | Nguyễn Trần Khải | ||||||||||
Mô tả: | PDT | Phạm Đình Tấn | |||||||||
- 2 ký tự đầu của Mã vận động viên cho biết | TAT | Trần Anh Thư | |||||||||
tên đội, các ký tự còn lại là Tên VĐV. | TVM | Trần Vũ Minh | |||||||||
VGS | Vũ Giáo Sửu | ||||||||||
Yêu cầu: | VNH | Vũ Ngọc Hoàng | |||||||||
1- Dựa vào 2 bảng để lấy tên đội và tên VĐV. | |||||||||||
2- Thành tích là số giờ và phút đạt được từ lúc xuất phát cho đến đích. | |||||||||||
3- Vận tốc là Số Km/tổng số giờ đi được và làm tròn đến hàng đơn vị, | |||||||||||
định dạng theo kiểu KM/H (Vd: 50 KM.H). | |||||||||||
4- Xếp hạng thành tích các cá nhân. | |||||||||||
5- Thống kê theo mẫu sau: | |||||||||||
Vận tốc trung bình các đội | |||||||||||
ĐỘI | VẬN TỐC TB | XẾP HẠNG | Định dạng cột vận tốc trung bình | ||||||||
AG | 51 Km/h | 1 | theo kiểu KM/H. (Vd: 50 Km/h) | ||||||||
CA | 48 Km/h | 2 | Xếp hạng: nếu đội nào có Vận tốc trung bình | ||||||||
KS | 48 Km/h | 3 | cao nhất thì xếp hạng nhất. | ||||||||
TG | 46 Km/h | 4 | |||||||||
6- Rút trích đầy đủ thông tin về các vận động viên đoạt giải 1, 2, 3. | |||||||||||
7- Trang trí như bảng tính trên và lưu với tên Bai18.xls. | |||||||||||
ĐIỀU KIỆN | |||||||||||
TRUE | |||||||||||
STT | Mã vận động viên |
Tên vận động viên |
Đội | Giờ kết thúc |
Thành tích | Vận tốc (Km/h) |
Xếp hạng | ||||
2 | KSVNH | Vũ Ngọc Hoàng | Khách sạn Thanh Bình | 8:20 | 2:20 | 51 Km/h | 1 | ||||
10 | AGVGS | Vũ Giáo Sửu | Bảo vệ TV An Giang | 8:21 | 2:21 | 51 Km/h | 2 | ||||
6 | CANTK | Nguyễn Trần Khải | Công an Thành phố | 8:22 | 2:22 | 51 Km/h | 3 |