BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ THÀNH |
|
|
|
|
|
|
www.facebook.com/hocexcelcoban |
STT |
Tên mặt hàng |
ĐVT |
ĐG Nhập |
SL |
Phí VC |
Thành tiền |
ĐG Xuất |
|
1 |
ĐƯỜNG |
KG |
7500 |
150 |
562500 |
1687500 |
1721250 |
|
2 |
TRỨNG |
CHUÏC |
10000 |
225 |
1125000 |
3375000 |
3442500 |
|
3 |
BƠ |
KG |
40000 |
118 |
2360000 |
7080000 |
7221600 |
|
4 |
SỮA |
HOÄP |
7800 |
430 |
1677000 |
5031000 |
5131620 |
|
5 |
MUỐI |
KG |
3500 |
105 |
183750 |
551250 |
562275 |
|
6 |
GẠO |
KG |
6000 |
530 |
1590000 |
4770000 |
4865400 |
|
7 |
BỘT |
KG |
4300 |
275 |
591250 |
1773750 |
1809225 |
|
|
Yêu
cầu: |
|
|
1.
Lập công thức cho cột phí vạn chuyển (Phí VC), biết rằng |
|
|
Phí
VC = (ĐC Nhập *SL)*5% |
|
|
2.
Lập công thức cho cột thành tiền biết: |
|
|
Thành
tiền = ĐG Nhập*SL+Phí VC |
|
|
3.
Lập công thức cho cột ĐG Xuất để có
mức lời là 10% |
|
|
HD:
ĐG Xuất = (Thành Tiền + 10%*ThànhTiền)/Số Lượng |
|
|
4.
Định dạng các ô chứa trị dạng số: không có số lẻ và có dấu phân cách phần
nghìn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|