|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
www.facebook.com/hocexcelcoban |
|
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE |
Quy Đổi |
|
|
Tên Khách |
Ngày Thuê |
Ngày Trả |
Số Ngày Thuê |
Số Tuần |
Số Ngày Lẽ |
Phải Trả |
|
|
Nguyễn |
1/20/2004 |
1/30/2004 |
10 |
1 |
3 |
902500 |
|
|
Lê |
1/1/2004 |
1/17/2004 |
16 |
2 |
2 |
1425000 |
|
|
Giao |
3/20/2004 |
4/28/2004 |
39 |
5 |
4 |
3467500 |
|
|
Vy |
10/2/2004 |
10/26/2004 |
24 |
3 |
3 |
2137500 |
|
|
TỔNG CỘNG |
89 |
11 |
12 |
7932500 |
|
|
|
ĐƠN GIÁ THUÊ |
TUẦN |
650000 |
|
|
NGÀY |
100000 |
|
|
|
Yêu Cầu |
|
|
|
|
|
|
Câu 1 |
Tính Số
Ngày Thuê Xe = Ngày
Trả - Ngày Thuê. |
|
|
|
|
|
Câu 2 |
Hãy quy đổi Số Ngày Thuê thành Số Tuần và Số Ngày Lễ |
|
|
|
|
|
|
Ví dụ : Nếu Số Ngày Thuê
là 10 ngày thì quy đổi thành 1 tuần và 3 ngày lẻ |
|
|
|
|
|
Câu 3 |
Tính giá trị cho cột Phải Trả biết rằng Phải Trả = Số Tuần x Đơn Giá Tuần + Số Ngày x Đơn Giá Ngày |
|
|
|
|
|
và mỗi khách hàng được giảm 5% số tiền Phải Trả. |
|
|
|
|
|
Câu 4 |
Tính Tổng
Cộng cho các cột Số
Ngày Thuê, Số Tuần, Số Ngày Lẻ và Phải Trả |
|
|
|
|
|
|
Câu 5 |
Định dạng và kẻ khung
cho bảng tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|