www.facebook.com/hocexcelcoban | |||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2002 | |||||||||||||||||
Tên Học Sinh |
Môn Chính | Môn Phụ | ĐTB | Vị Thứ | Xếp Loại | Kết Quả Tham Khảo | |||||||||||
Toán | Lý | Hoá | Sinh | Sử | Địa | ||||||||||||
Vinh | 10 | 9 | 9 | 10 | 8 | 9 | 9.2 | 1 | GIỎI | G | |||||||
Châu | 8 | 8 | 9 | 9 | 8 | 9 | 8.4 | 2 | KHÁ | K | |||||||
Vân | 9 | 9 | 6 | 9 | 4 | 4 | 7.2 | 3 | TRUNG BÌNH | TB | |||||||
Thành | 9 | 5 | 5 | 8 | 4 | 8 | 6.4 | 4 | TRUNG BÌNH | TB | |||||||
Anh | 9 | 4 | 4 | 7 | 4 | 10 | 6.1 | 5 | TRUNG BÌNH | TB | |||||||
Trang | 4 | 7 | 5 | 6 | 6 | 6 | 5.6 | 6 | TRUNG BÌNH | TB | |||||||
Thuỷ | 6 | 2 | 4 | 9 | 9 | 5 | 5.2 | 7 | YẾU | Y | |||||||
Vũ | 6 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4 | 5.1 | 8 | TRUNG BÌNH | TB | |||||||
Nguyệt | 3 | 5 | 6 | 3 | 2 | 5 | 4.2 | 9 | YẾU | Y | |||||||
Hoàng | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 5 | 3.7 | 10 | YẾU | Y | |||||||
Hãy tính ĐTB cho mỗi học sinh biết rằng ĐTB=Tổng Điểm / Tổng Hệ Số, trong đó : | |||||||||||||||||
- Các Môn Chính có hệ số là 2 | |||||||||||||||||
- Các Môn Phụ có hệ số là 1 | |||||||||||||||||
Hãy xếp Vị Thứ cho mỗi học sinh dựa vào ĐTB | |||||||||||||||||
Hãy Xếp Loại cho học sinh dựa vào các yêu cầu sau: | |||||||||||||||||
- Giỏi : ĐTB >=9 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 8 | |||||||||||||||||
- Khá : ĐTB >=7 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 6 | |||||||||||||||||
- TB : ĐTB >=5 và không có môn nào điểm nhỏ hơn 4 | |||||||||||||||||
- Yếu : Các trường hợp còn lại | |||||||||||||||||