|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG TÊN HÀNG VÀ
ĐƠN GIÁ |
|
PHÍ CHUYỂN CHO |
|
Mã Hàng |
Tên
Hàng |
Đơn
Giá Sĩ |
Đơn
Giá Lẻ |
|
Khu Vực |
Chi
Phí Chuyển Cho |
|
Tên Hàng |
Thành Tiền |
Tổng Cộng |
|
SHEET 2. |
|
|
YC |
Sữa Chua Dừa |
2000 |
2300 |
|
A |
2.0% |
|
Sữa Chua Dừa |
15274100 |
15485062 |
|
1. Điền cột tên hàng dựa
vào 2 kí tự bên trái của Mã hóa đơn, bảng tên hàng và đơn giá. |
|
YD |
Sữa Chua Chanh |
2400 |
2700 |
|
B |
0.5% |
|
Sữa Chua Chanh |
783900 |
807417 |
|
2. Tính số thùng và số
hộp lẻ dựa vào tổng số hộp, biết rằng mỗi thùng có 24 hộp. |
|
|
YS |
Sữa Chua Dâu |
2200 |
2500 |
|
C |
1.0% |
|
Sữa Chua Dâu |
2820600 |
2897604 |
|
3. Tính cột thành tiền: |
|
|
YT |
Sữa Tươi TT |
2600 |
3000 |
|
D |
3.0% |
|
Sữa Tươi TT |
9450000 |
9629610 |
|
|
thành tiền=24*số
thùng*đơn giá sĩ+số hộp*đơn giá lẻ |
|
|
YV |
Sữa Chua Vải |
2300 |
2500 |
|
E |
2.5% |
|
Sữa Chua Vải |
6683600 |
6827934 |
|
4. Tính cột chuyển cho: |
|
|
|
|
chuyển cho=thành
tiền*chi phí chuyển cho(dựa vào kí tự bên phải của Mã hóa đơn |
|
Cửa
Hàng Vinamilk số 1 |
|
BÁO CÁO DOANH THU |
|
5. Tính cột: tổng
cộng=thành tiền+chuyển cho |
|
|
|
QUÍ 2/1997 |
|
6. Điền vào bảng thống
kê |
|
|
STT |
Ngày Xuất |
Mã Hóa Đơn |
Tên Hàng |
Tồng số hộp |
số thùng |
số hộp lẻ |
thành tiền |
Chuyển Cho |
Tổng Cộng |
|
7. Dựa vào bảng thống kê
dùng đồ thị Pie biểu diễn thành tiền theo tên hàng. |
|
|
1 |
5/7/1997 |
YC08A |
Sữa Chua Dừa |
128 |
5 |
8 |
258400 |
5168 |
263568 |
|
2 |
5/10/1997 |
YD09D |
Sữa Chua Chanh |
325 |
13 |
13 |
783900 |
23517 |
807417 |
|
|
3 |
5/15/1997 |
YS10D |
Sữa Chua Dâu |
456 |
19 |
0 |
1003200 |
30096 |
1033296 |
|
4 |
5/22/1997 |
YC11B |
Sữa Chua Dừa |
2130 |
88 |
18 |
4265400 |
21327 |
4286727 |
|
5 |
5/29/1997 |
YC13E |
Sữa Chua Dừa |
1345 |
56 |
1 |
2690300 |
67257.5 |
2757557.5 |
|
6 |
6/1/1997 |
YV14A |
Sữa Chua Vải |
976 |
40 |
16 |
2248000 |
44960 |
2292960 |
|
7 |
6/3/1997 |
YS15A |
Sữa Chua Dâu |
159 |
6 |
15 |
354300 |
7086 |
361386 |
|
8 |
6/9/1997 |
YT16E |
Sữa Tươi TT |
1259 |
52 |
11 |
3277800 |
81945 |
3359745 |
|
9 |
6/14/1997 |
YT17B |
Sữa Tươi TT |
532 |
22 |
4 |
1384800 |
6924 |
1391724 |
|
10 |
6/20/1997 |
YV18E |
Sữa Chua Vải |
450 |
18 |
18 |
1038600 |
25965 |
1064565 |
|
11 |
6/7/1997 |
YC08A |
Sữa Chua Dừa |
152 |
6 |
8 |
306400 |
6128 |
312528 |
|
12 |
5/10/1997 |
YC09D |
Sữa Chua Dừa |
349 |
14 |
13 |
701900 |
21057 |
722957 |
|
13 |
5/15/1997 |
YS10D |
Sữa Chua Dâu |
480 |
20 |
0 |
1056000 |
31680 |
1087680 |
|
14 |
5/22/1997 |
YC1B |
Sữa Chua Dừa |
2154 |
89 |
18 |
4313400 |
21567 |
4334967 |
|
15 |
5/29/1997 |
YC13E |
Sữa Chua Dừa |
1369 |
57 |
1 |
2738300 |
68457.5 |
2806757.5 |
|
16 |
6/1/1997 |
YV14A |
Sữa Chua Vải |
1000 |
41 |
16 |
2303200 |
46064 |
2349264 |
|
17 |
6/3/1997 |
YS15A |
Sữa Chua Dâu |
183 |
7 |
15 |
407100 |
8142 |
415242 |
|
18 |
6/9/1997 |
YT16E |
Sữa Tươi TT |
1283 |
53 |
11 |
3340200 |
83505 |
3423705 |
|
19 |
6/14/1997 |
YT17B |
Sữa Tươi TT |
556 |
23 |
4 |
1447200 |
7236 |
1454436 |
|
20 |
6/20/1997 |
YV18E |
Sữa Chua Vải |
474 |
19 |
18 |
1093800 |
27345 |
1121145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|