Bảng 1 | www.facebook.com/hocexcelcoban | |||||||||||
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE | ||||||||||||
Khách Hàng | Loại Xe | Ngày Thuê | Ngày Trả | Số Ngày Thuê | Đơn Giá Thuê | Phải Trả | ||||||
Long | Máy xúc | 1/10/2007 | 1/27/2007 | 17 | 400,000 | 7,600,000 | ||||||
Hà | Nâng hàng | 2/2/2007 | 3/4/2007 | 30 | 300,000 | 10,500,000 | ||||||
Thanh | Tải nhẹ 2.5 T | 4/10/2007 | 4/25/2007 | 15 | 200,000 | 3,400,000 | ||||||
Việt | Tải nặng 5 T | 5/20/2007 | 5/25/2007 | 5 | 450,000 | 2,700,000 | ||||||
Hùng | Máy xúc | 5/22/2007 | 6/12/2007 | 21 | 400,000 | 9,600,000 | ||||||
Châu | Tải nhẹ 2.5 T | 6/13/2007 | 6/16/2007 | 3 | 200,000 | 600,000 | ||||||
Tổng Cộng | 91 | 34400000 | ||||||||||
Kết Quả Tham Khảo | 91 | 34,400,000 | ||||||||||
Bảng 2 | ||||||||||||
BẢNG TRA GIÁ THUÊ XE | ||||||||||||
Loại Xe | Giá
Thuê Ngày (Ngàn) |
|||||||||||
Tải nhẹ 2.5 T | 200,000 | |||||||||||
Tải nặng 5 T | 450,000 | |||||||||||
Nâng hàng | 300,000 | |||||||||||
Máy xúc | 400,000 | |||||||||||
Yêu Cầu | ||||||||||||
Câu 1 | Tính Số Ngày Thuê = Ngày Trả - Ngày Thuê | |||||||||||
Câu 2 | Dựa vào Loại Xe ở Bảng 1 và tra ở Bảng 2, hãy điền Đơn Giá Thuê cho mỗi Loại Xe. | |||||||||||
Câu 3 | Tính Phải Trả = Số Ngày Thuê * Đơn Giá Thuê, biết rằng: Trong số ngày từ Ngày Thuê xe đến Ngày Trả xe nếu có ngày Chủ Nhật thì | |||||||||||
Đơn Giá Thuê của ngày đó được tính gấp đôi | ||||||||||||
Câu 4 | Tính Tổng Cộng cho các cột Số Ngày Thuê và Phải Trả | |||||||||||
Câu 5 | Hoàn thành Bảng Tổng Hợp sau: | |||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP | ||||||||||||
Loại Xe | Tổng Số Ngày | Tổng Phải Trả | ||||||||||
Nâng hàng | 30 | 10,500,000 | ||||||||||
Tải nặng 5 T | 5 | 2,700,000 | ||||||||||
Tải nhẹ 2.5 T | 18 | 4,000,000 | ||||||||||
Máy xúc | 38 | 17,200,000 | ||||||||||
Tổng Cộng | 91 | 34,400,000 | ||||||||||
Kết Quả Tham Khảo | 91 | 34,400,000 |