THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (Áp dụng từ ngày 18/9/2017)
Năm học: 2017 - 2018
Thứ Tiết 9.1(Phụng) 9.2(Hảo) 8.1 (L.Anh) 8.2(Diên) 8.3(Nghị) 7.1(H.Cường) 7.2(Tuyết) 7.3(Bích) 7/4(Hiền) 6.1(Tú) 6.2(V.Cường) 6.3(Vy)
HAI 1 CHÀO CỜ
2   CHỦ NHIỆM (GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)
3 Văn(Thủy) CD(Tuyết) Sinh(Bình) Anh(Nghị) Sử(Diên) Địa (Hiền) Sinh(Phụng) Anh(Hảo) Sử (Bích) Tin(Hà) CN (Tú) Lý(L.Anh)
4 Lý(L.Anh) Văn(Thủy) Sử(Diên) Sinh(Bình) Địa (Hiền) Anh(Nghị) CN(Tuyết) Sử (Bích) Anh(Hảo) Tin(Hà) Nhạc (Tú) CN(T.Anh)
5 Anh(Hảo) Lý(L.Anh) Văn(Thủy) Sử(Diên) Anh(Nghị) CN(Tuyết) Sử (Bích) sinh(Phụng) Địa (Hiền) CN(T.Anh) Tin(Hà) CD(Bình)
BA 1 Văn(Thủy) Sử (Bích) Sinh(Bình) CD(Hiền) Hóa(Thạch) Tin(Vinh) Văn(Huế) Toán(Thu) Anh(Hảo) CN(T.Anh) Toán(Liêm) Văn(Như)
2 MT(T.Anh) Anh(Hảo) Văn(Thủy) Hóa(Thạch) Toán(Liêm) Tin(Vinh) Toán(Thu) Địa (Hiền) Văn(Huế) Sinh(Bình) Tin(Hà) Văn(Như)
3 Sử (Bích) Toán(Thu) Văn(Thủy) MT(T.Anh) Sinh(Bình) Văn(Huế) Tin(Vinh) Anh(Hảo) Lý(Thạch) Toán(Liêm) Văn(Như) Tin(Hà)
4 Anh(Hảo) Văn(Thủy) Hóa(Thạch) Địa (Hiền) Văn(Như) Sử (Bích) Tin(Vinh) Văn(Huế) Toán(Thu) Toán(Liêm) Sinh(Bình) Tin(Hà)
1 Toán(Vinh) Văn(Thủy) MT(T.Anh) CN(Thạch) Anh(Nghị) Sinh(Phụng) Toán(Thu) Văn(Huế) Địa (Hiền) Anh(Vy) Lý(L.Anh) Toán(Liêm)
2 Hóa(Phụng) Văn(Thủy) Lý(L.Anh) Toán(Vinh) Toán(Liêm) Toán(Thu) CD(Thạch) MT(T.Anh) Văn(Huế) Sử (Diên) Địa (Hiền) Anh(Vy)
3 Văn(Thủy) Hóa(Phụng) Địa (Hiền) Anh(Nghị) Lý(L.Anh) CD(Thạch) Anh(Vy) Tin(Vinh) Toán(Thu) Văn(Huế) Toán(Liêm) CN(T.Anh)
4 Văn(Thủy) Toán(Thu) Anh(Nghị) Sử(Diên) CN(Thạch) MT(T.Anh) Văn(Huế) Tin(Vinh) sinh(Phụng) Địa(Hiền) Anh(Vy) Toán(Liêm)
NĂM 1 Sinh(Bình) Địa(Tuyết) Hóa(Thạch) Toán(Vinh) Toán(Liêm) Văn(Huế) Địa (Hiền) Toán(Thu) MT(T.Anh) Anh(Vy) Văn(Như) Nhạc (Tú)
2 Toán(Vinh) MT(T.Anh) Anh(Nghị) Văn(Như) CD(Hiền) Văn(Huế) Anh(Vy) Lý(Thạch) Toán(Thu) Toán(Liêm) CN (Tú) Sinh(Bình)
3 Địa(Tuyết) Sinh(Bình) CN(Thạch) Toán(Vinh) Văn(Như) Anh(Nghị) Toán(Thu) Địa (Hiền) Văn(Huế) MT(T.Anh) Anh(Vy) Toán(Liêm)
4 CD(Tuyết) Toán(Thu) Toán(Vinh) Sinh(Bình) Văn(Như) Địa (Hiền) MT(T.Anh) CD(Thạch) Văn(Huế) Nhạc(Tú) Toán(Liêm) Anh(Vy)
SÁU 1 Toán(Vinh) Lý(L.Anh) CD(Hiền) Văn(Như) Anh(Nghị) Sử (Bích) Toán(Thu) Văn(Huế) CD(Thạch) CD(Bình) MT(T.Anh) Toán(Liêm)
2 CN(L.Anh) Toán(Thu) Toán(Vinh) Văn(Như) MT(T.Anh) Anh(Nghị) Lý(Thạch) Văn(Huế) Sử (Bích) Toán(Liêm) Sinh(Bình) Địa(Hiền)
3 Hóa(Phụng) CN(L.Anh) Anh(Nghị) Hóa(Thạch) Toán(Liêm) Toán(Thu) Địa (Hiền) Sử (Bích) Tin(Vinh) Văn(Huế) CD(Bình) Văn(Như)
4 Sinh(Bình) Hóa(Phụng) CN(Thạch) Anh(Nghị) Văn(Như) Văn(Huế) Sử (Bích) Toán(Thu) Tin(Vinh) Lý(L.Anh) Toán(Liêm) MT(T.Anh)
BẢY 1 Toán(Vinh) Sinh(Bình) Văn(Thủy) Lý(L.Anh) CN(Thạch) Sinh(Phụng) Văn(Huế) Toán(Thu) CN(Tuyết) Anh(Vy) Văn(Như) Sử (Diên)
2 Lý(L.Anh) Anh(Hảo) Sử(Diên) Toán(Vinh) Hóa(Thạch) Toán(Thu) Văn(Huế) CN(Tuyết) sinh(Phụng) Sinh(Bình) Văn(Như) Anh(Vy)
3 Văn(Thủy) Địa(Tuyết) Toán(Vinh) Văn(Như) Sử(Diên) Lý(Thạch) Sinh(Phụng) Anh(Hảo) Toán(Thu) Văn(Huế) Anh(Vy) Sinh(Bình)
4 Địa(Tuyết) Văn(Thủy) Toán(Vinh) CN(Thạch) Sinh(Bình) Toán(Thu) Anh(Vy) sinh(Phụng) Anh(Hảo) Văn(Huế) Sử(Diên) Văn(Như)