PHÒNG GD & ĐT TÂN CHÂU | |||||||||||||
|
|||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH
ĐĂNG KÝ HỌC NGHỀ KHÓA I NĂM HỌC ………….. |
|||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY THÁNG NĂM SINH |
NƠI SINH | HỌC SINH TRƯỜNG |
LỚP | GHI CHÚ | |||||||
1 | 01 | Nguyễn Văn A | 01.12.2001 | Tây Ninh | |||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||
6 | |||||||||||||
7 | |||||||||||||
8 | |||||||||||||
GVCN KHỐI 8,9 BÁO CÁO SỐ LiỆU HỌC SINH ĐÃ HỌC, ĐANG HỌC VÀ CHƯA HỌC NGHỀ CHO Đ/C HẰNG TOÁN | |||||||||||||
Chú ý: | |||||||||||||
1. Danh sách phải nhập trên file Excel theo mẫu kèm theo | |||||||||||||
2. Font chữ sử dụng Times New Roman. Size 13. | |||||||||||||
3. Ngày sinh phải theo kiểu 'ngày.tháng.năm ( vd: '04.4.2001, định dạng Text) | |||||||||||||
4. Nơi sinh ghi tên Tỉnh theo giấy khai sinh. | |||||||||||||
5. Hình 3x4 (1 tấm bỏ bọc bấm cùng giấy khai sinh) | |||||||||||||
6. 1 Giấy khai sinh photo. | |||||||||||||
7. Đóng 35000đ/ học sinh | |||||||||||||