UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ NỘI VỤ  Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHỤ LỤC I.A
THOẢ THUẬN DANH SÁCH BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
VIÊN CHỨC HẠNG II
(Kèm theo Công văn số:               /SNV-CCVC ngày        tháng 8 năm 2017 của Sở Nội vụ)
Số
TT
Họ và tên Ngày,
tháng,
năm sinh
Chức vụ, chức danh công tác  Vị trí công tác  Trình độ  Chứng chỉ bồi dưỡng theo yêu cầu chức danh nghề nghiệp  Lương hiện hưởng Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp và xếp lương Ghi chú
Chuyên môn (ghi rõ chuyên ngành đào
tạo)
Ngoại ngữ Tin học Ngạch Mã số Bậc  Hệ
số
lương
%
PC
TN
VK
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau  Chức danh nghề nghiệp Mã số Bậc  Hệ
số
lương
%
PC
TN
VK
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
II. Bậc THCS                                          
  1. THCS Nhơn An                                            
1 Võ Xuân Chính 10/10/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Toán    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/02/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/02/2016  
2 Trần Văn Minh 21/11/1967 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Sử B B   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
3 Nguyễn Đình Sum 25/02/1957 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 10%   01/01/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/01/2016  
4 Hà Văn Lập 16/07/1958 Giáo viên GV Hóa ĐH Sinh vật    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 10%   01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/01/2017  
5 Nguyễn Thanh Sơn 12/12/1960 Giáo viên Gv Toán ĐHSP Toán    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 9%   01/11/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/11/2016  
6 Thái Đình Phàn 20/07/1959 Giáo viên GV Văn ĐHSP Sinh    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 9%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/10/2016  
7 Nguyễn Văn Thắng 02/08/1956 Giáo viên Gv Toán ĐH Toán học        GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/09/2016  
8 Lê Thành 04/06/1962 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
9 Nguyễn Thị Thanh Hương 02/10/1960 Giáo viên GV Sử ĐHSP Sử   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
10 Phan Thị Vàng 12/03/1964 Giáo viên Gv Sinh ĐHSP Sinh    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
11 Đinh Thị Mỹ Phúc 02/07/1962 Giáo viên Gv Toán ĐHSP Toán    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/01/2017  
12 Hồ Thị Hoa 10/08/1966 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn  B A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
13 Nguyễn Thị Phượng 17/08/1974 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP T.Anh   B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2014  
14 Đỗ Tú Ngọc 04/03/1976 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP T.Anh   A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2014  
15 Trần Thị Hiền 12/12/1977 Giáo viên GV Lý ĐHSP Lý   B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2014  
16 Phạm Thị Thanh Tùng 08/08/1976 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn    A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2014  
17 Võ Thị Cẩm Hồng 29/10/1978 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP T.Anh B Pháp TC   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
18 Nguyễn Vũ Phong 02/12/1981 Giáo viên GV Thể dục ĐH GDTC A A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/01/2017  
19 Trần Thị Hoa 18/04/1982 Giáo viên GV Địa lý ĐHSP Địa lý A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2014  
20 Hà Anh Duy 30/01/1980 Giáo viên GV Nhạc ĐHSP Âm Nhạc A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
21 Nguyễn Huỳnh Diệp Bảo 08/03/1979 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh  A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
22 Lê Văn Thuận 16/04/1976 Giáo viên GV Địa lý ĐHSP Địa Lý B A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
23 Trần Hữu Hùng 11/07/1981 Giáo viên GV Tin ĐHSP Tin học B ĐH   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
  2. THCS Bình Định                                            
1 Võ Kim Chung 20/11/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐH Lý A A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 7%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/10/2016  
2 Mai Hoàng Thịnh 02/04/1962 P.Hiệu trưởng CBQL ĐH Văn A A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
3 Bùi Xuân Kế 20/10/1961 Tổ trưởng  Giáo viên Văn ĐH Văn       GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
4 Nguyễn Thị Tố Mi 06/02/1981 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐH Văn B B   GV THCS
chính
15a.201 5/9 3.66     01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/01/2017  
5 Hồ Nam Thắng 11/11/1968 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐH Văn   A   GV THCS
chính
15a.201 8/9 4.65     01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/01/2017  
6 Đinh Thị Bích Vân 10/12/1981 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐH Văn B A   GV THCS
chính
15a.201 4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
7 Trần Thị Lan Phương 10/11/1976 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐH Văn B B   GV THCS
chính
15a.201 6/9 3.99     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2016  
8 Lê Thị Minh Thanh 24/06/1981 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐH Văn A A   GV THCS 15a.201 5/9 3.66     01/10/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/10/2015  
9 Phạm Văn Phương 20/02/1958 Giáo viên  Giáo viên Sử ĐH Sử   A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 10%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/10/2016  
10 Trần Vũ Thuỳ Dương 23/03/1979 Giáo viên  Giáo viên Sử ĐH Sử A B   GV THCS
chính
15a.201 3/9 3.00     01/01/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/01/2016  
11 Lưu Thị Lương 28/08/1967 Giáo viên  Giáo viên Sử ĐH Sử -
Chính trị
      GV THCS
chính
15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
12 Nguyễn Thị Sửu 23/07/1963 Giáo viên  Giáo viên Sử ĐH Sử   A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98     01/10/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2015  
13 Nguyễn Thị Thu Trúc 20/04/1964 Giáo viên  Giáo viên Sử ĐH Sử A A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98     01/12/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/12/2015  
14 Thái Thị Mỹ Dung 22/12/1978 Giáo viên  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh B
Pháp
A   GV THCS
chính
15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
15 Hứa Thị Như Hiền 17/09/1975 Giáo viên  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh B
Nga
B   GV THCS
chính
15a.201 5/9 3.66     01/10/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/10/2014  
16 Nguyễn Thị Hồng Nhị 24/12/1980 Giáo viên  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh B
Nga
B   GV THCS
chính
15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
17 Nguyễn Thị Minh Thiên 27/09/1980 Giáo viên  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh B
Nga
A   GV THCS
chính
15a.201 4/9 3.33     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2015  
18 Lý Thị Kim Liên 29/08/1963 Giáo viên  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh
Nga
A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 7%   01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/01/2017  
19 Lê Văn Nam 28/10/1962 Giáo viên  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh       GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98     01/01/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2015  
20 Hồ Thị Nữ Phúc 09/08/1977 Tổ trưởng  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh B
Nga
B   Chuyên viên 01.003 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
21 Lê Thị Minh Châu 10/01/1976 Giáo viên  Giáo viên AV ĐH Tiếng Anh B
Nga
B   GV THCS
chính
15a.201 6/9 3.99     01/10/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2015  
22 Trần Văn Lộc 03/04/1966 Giáo viên  Giáo viên TDTT ĐH TDTT B A   GV THCS
chính
15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
23 Nguyễn Ngọc Sum 08/09/1965 Giáo viên  Giáo viên TDTT ĐH TDTT   A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98     01/02/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/02/2017  
24 Trần Đào Trí 08/03/1975 Giáo viên  Giáo viên TDTT ĐH TDTT A A   GV THCS
chính
15a.201 3/9 3.00     01/11/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/11/2015  
25 Trương Trọng Duy 20/11/1987 Giáo viên  Giáo viên TDTT ĐH TDTT B B   GV THCS
chính
15a.201 2/9 2.67     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 2/9 2.67     01/09/2016  
26 Mai Thị Đềm 15/02/1968 Giáo viên  Giáo viên Nhạc ĐH Nhạc A A   GV THCS
chính
15a.201 6/9 3.99     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2016  
27 Nguyễn Thị Thanh Thuý 11/11/1971 Giáo viên  Giáo viên Nhạc ĐH Nhạc B B   GV THCS
chính
15a.201 7/9 4.32     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2016 ok
28 Dương Ngọc Oanh 16/08/1968 Giáo viên  Giáo viên Họa ĐH Họa B A   GV THCS
chính
15a.201 6/9 3.99     01/03/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/03/2015  
29 Lê Quang Trung 25/12/1978 Giáo viên  Giáo viên Họa ĐH Họa A A   GV THCS
chính
15a.201 6/9 3.99     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2016  
30 Thái Thị Kim Hương 12/10/1969 Giáo viên  Giáo viên Sinh ĐH Sinh       GV THCS
chính
15a.201 7/9 4.32     01/12/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2016  
31 Trần Thị Kim Ngân 12/12/1962 Giáo viên  Giáo viên Sinh ĐH Sinh   A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 5%   01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/01/2017  
32 Nguyễn Thị Thanh Lan 26/10/1985 Giáo viên  Giáo viên Sinh ĐH Sinh B A   GV THCS
chính
15a.201 4/9 3.33     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2016  
33 Ng Thuỵ Minh Vương 04/12/1984 Giáo viên  Giáo viên Sinh ĐH Sinh B A   GV THCS
chính
15a.201 3/9 3.00     01/11/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/11/2014  
34 Trần Lê Vân 16/07/1971 Tổ trưởng  Giáo viên Sinh ĐH Địa A A   GV THCS
chính
15a.201 8/9 4.65     01/11/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2016  
35 Nguyễn Thị Hoà 02/01/1963 Giáo viên  Giáo viên Hóa ĐH Hóa       GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 5%   01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/01/2017  
36 Lưu Thị Mỹ Lệ 10/08/1962 Giáo viên  Giáo viên Địa ĐH Địa   A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
37 Đoàn Minh Đạt 26/03/1965 Giáo viên  Giáo viên Địa ĐH Địa   A   GV THCS
chính
15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
38 Hoàng Bích 06/05/1958 Giáo viên  Giáo viên toán  ĐH Toán A A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 13%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 13%   01/10/2016  
39 Nguyễn Văn Cường 20/11/1957 Giáo viên  Giáo viên toán  ĐH Toán A     GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 9%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/09/2016  
40 Trần Minh Hoàng 02/06/1957 Giáo viên  Giáo viên toán  ĐH Toán A     GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 10%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/09/2016  
41 Trần Hòa 17/05/1958 Tổ trưởng  Giáo viên toán  ĐH Toán       GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 10%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/10/2016  
42 Đinh Hữu Phùng 10/07/1958 Giáo viên  Giáo viên toán  ĐH Toán B A   GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 11%   01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 11%   01/01/2017  
43 Nguyễn Thanh Quang 12/10/1961 Giáo viên  Giáo viên toán  ĐH Toán       GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 5%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/09/2016  
44 Bùi Hữu Chí 10/01/1981 Giáo viên  Giáo viên toán  ĐH Toán A     GV THCS
chính
15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
45 Trần Thị Khoa 30/08/1979 Giáo viên  Giáo viên toán  ĐH Toán B B   GV THCS
chính
15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
46 Nguyễn Thị Kim Hoa 08/08/1962 Giáo viên  Giáo viên Lý ĐH Lý       GV THCS
chính
15a.201 9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
47 Nguyễn Thị Như Phượng 16/12/1980 Giáo viên  Giáo viên Lý ĐH Lý B A   GV THCS
chính
15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
48 Nguyễn Thị Hoài Thanh 12/01/1982 Giáo viên  Giáo viên Tin ĐH Toán A   GV THCS
chính
15a.201 4/9 3.33     01/11/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/11/2014  
49 Lê Thị Bích Vân 01/03/1984 Giáo viên  Giáo viên Tin ĐH Tin B ĐH   GV THCS
chính
15a.201 3/9 3.00     01/12/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/12/2015  
50 Trần Thị Thúy Vân 09/10/1968 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Địa A A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/03/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/03/2015  
  3. THCS Đập Đá                                            
1 Trương Lê Đức 10/04/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
2 Phan Quang Hòa 28/01/1978 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Ngữ Văn A VP   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
3 Hồ Thị Thanh Thúy 10/01/1962 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Lịch Sử   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
4 Tôn Xuân Hạ 16/09/1961 Giáo viên GV Địa ĐHSP Địa Lý   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/09/2016  
5 Phan Minh Trung 20/10/1959 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh Vật   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 10%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/10/2016  
6 Nguyễn Thị Nhung 24/11/1961 Giáo viên GV Sử ĐHSP Lịch Sử   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
7 Trần Thị Hạnh Đào 01/01/1963 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh Học   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/04/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/04/2014  
8 Nguyễn Thị Đa 12/08/1962 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ Văn   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
9 Lê Thị Hậu 12/06/1981 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật Lý B B   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2014  
10 Nguyễn Thị Ái Nhung 05/11/1980 Giáo viên GV Địa ĐHSP Địa Lý A VP   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2014  
11 Võ Thị Thu Hà 27/03/1977 Giáo viên GV Nhạc ĐHSP Âm Nhạc A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/10/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/10/2014  
12 Phan Thanh Dũng 16/05/1963 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP T.Anh   B   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/10/2016  
13 Lê Thị Thân 12/10/1962 Giáo viên GV Sử ĐHSP Lịch Sử   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2015  
14 Nguyễn Hoàng Nam 06/02/1981 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A ĐH   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/01/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/01/2015  
15 Cao Thị Tỵ 15/12/1977 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ Văn A VP   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2014  
16 Nguyễn Thị Lê Hoan 21/03/1980 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
17 Phạm Minh Hoàng 10/10/1966 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2015  
18 Nguyễn Thị Phụng Vân 28/10/1972 Giáo viên GV tiếng Anh ĐHSP T.Anh   A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2016  
19 Phạm Thị Kim Đức 20/06/1976 Giáo viên GV tiếng Anh ĐHSP T.Anh   B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2016  
20 Trương Thị Tuyết Nhung 02/10/1975 Giáo viên GV tiếng Anh ĐHSP T.Anh   B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/10/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2015  
21 Trần Văn Hóa 14/01/1979 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật Lý A VP   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2014  
22 Đỗ Thị Anh Tú 20/07/1977 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/10/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2015  
23 Trần Văn Tụy 08/11/1977 Giáo viên GV Toán-Tin ĐHSP
Toán- Tin
B ĐH   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/04/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/04/2014  
24 Lê Thị Hoa 10/10/1981 Giáo viên GV Họa ĐHSP
Mỹ Thuật
A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2016  
25 Nguyễn Thị Nguyên Triều 21/07/1982 Giáo viên GV Thể Dục ĐHSP TDTT A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2015  
26 Trần Hữu Thắng 04/05/1972 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP T.Anh   A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2016  
27 Trần Thị Thu Sen 28/08/1964 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP T.Anh   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
28 Tô Thị Phương Chi 20/05/1965 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP T.Anh   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
29 Lê Thị Hồng Tâm 17/02/1968 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa Học B A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
30 Phan Thị Ái Thư 04/01/1984 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh Học A A   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/04/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/04/2014  
31 Hồ Thị Thu Thảo 20/04/1979 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ Văn A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2016  
32 Đậu Bá Thăng 04/09/1958 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật Lý       GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 13%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 13%   01/10/2016  
33 Nguyễn Thị Bảy 02/10/1961 Giáo viên GV Địa ĐHSP Địa Lý   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
34 Trương Văn Thiện 26/12/1956 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/10/2016  
35 Nguyễn Quang Vinh 20/01/1957 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 10%   01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/10/2016  
36 Nguyễn Văn Hiếu 16/06/1964 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật Lý   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
37 Nguyễn Thị Bé 22/12/1983 Giáo viên GV Thể Dục ĐHSP TDTT B VP   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2015  
38 Lê Đức Hồi 06/03/1958 Giáo viên GV Văn ĐHSP
Ngữ Văn
  A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/09/2016  
39 Nguyễn Tăng 20/09/1957 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 11%   01/11/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 11%   01/11/2016  
40 Lê Thị Thanh Hồng 11/02/1970 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa A A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/11/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/11/2014  
  4. THCS Nhơn Hạnh                                            
1 Nguyễn Văn Trọng 20/06/1963 P.
Hiệu trưởng
CBQL ĐHSP Toán A A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
2 Hồ Như Hải 25/08/1960 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán B A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98 8%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/10/2016  
3 Đinh Văn Đào 17/03/1960 Giáo viên Giáo viên Sinh ĐHSP Sinh       Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98     01/12/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/12/2014  
4 Trương Thị Hiếu Hạnh 24/10/1964 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
5 Đặng Thị Bảy 30/06/1962 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP Sử       Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
6 Đỗ Văn Hiền 04/06/1961 Giáo viên Giáo viên Sinh ĐHSP Sinh   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
7 Nguyễn Hữu Phước 03/06/1965 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2015  
8 Trần Quốc Hòa 10/04/1961 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Lý   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98 5%   01/03/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/03/2017  
9 Trần Thị Hồng Hải 26/07/1966 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98     01/07/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/07/2015  
10 Võ Xuân Đường 14/08/1962 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Lý A     Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98 5%   01/03/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/03/2017  
11 Hồ Ngọc Bích 12/02/1970 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2014  
12 Lê Thị Bích Phượng 20/04/1966 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa A A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
13 Lê Văn Việt 10/02/1966 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn       Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2017  
14 Nguyễn Thị Phi Oanh 28/11/1965 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
15 Nguyễn Văn Hồng 10/08/1963 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Lý   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/04/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/04/2015  
16 Phạm Thị Thu Hà 24/04/1966 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
17 Phan Thị Kim Bình 29/10/1965 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
18 Phan Thị Lợi 18/08/1966 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
19 Huỳnh Thị Thuý Hương 10/10/1969 Giáo viên Giáo viên Sinh ĐHSP Sinh A A   Giáo viên THCS chính 15a.201  7/9 4.32     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/11/2014  
20 Lê Thị Lệ Thủy 10/05/1970 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Địa B A   Giáo viên THCS chính 15a.201  8/9 4.65     01/11/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2016  
21 Nguyễn Thị Hồng Thu 30/12/1966 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP Sử   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  7/9 4.32     01/12/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2015  
22 Nguyễn Chí Thành 31/12/1961 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  7/9 4.32     01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2016  
23 Nguyễn Hữu Cường 20/01/1965 Giáo viên Giáo viên Thể dục ĐHSP TD-TT       Giáo viên THCS chính 15a.201  7/9 4.32     01/02/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/02/2017  
24 Trần Minh Chẳng 14/03/1960 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  7/9 4.32     01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2016  
25 Nguyễn Giang Nam 17/03/1974 Giáo viên Giáo viên Nhạc ĐHSP
Âm nhạc
      Giáo viên THCS chính 15a.201  5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
26 Huỳnh Chương 18/07/1978 Giáo viên Giáo viên T. Anh ĐHSP T.Anh B VP   Giáo viên THCS chính 15a.201  5/9 3.66     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/01/2017  
27 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/11/1982 Giáo viên Giáo viên Thể dục ĐHSP TD-TT A A   Giáo viên THCS chính 15a.201  4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
28 Nguyễn Trần Thưởng 01/08/1981 Giáo viên Giáo viên TPT ĐHSP TD-TT A     Giáo viên THCS chính 15a.201  4/9 3.33     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2016  
  5. THCS Nhơn Hậu                                            
1 Ngô Văn Mười 28/10/1965 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Lý B A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
2 Trần Văn Trí  20/10/1957 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/11/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/11/2016  
3 Dương Hồng Phong 14/04/1960 Giáo viên Giáo viên
Công nghệ 
ĐHSP Toán   B   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 9%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/10/2016  
4 Lê Xuân Diệu 01/01/1962 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
5 Phạm Đình Tân  10/02/1961 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
6 Ngô Thị Bích Hải 26/02/1962 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
7 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 02/02/1962 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
8 Phạm Thị Phú 10/01/1962 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Lý   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
9 Nguyễn Văn Ánh  20/05/1964 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Hóa   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/04/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/04/2014  
10 Lê Văn Cần  02/08/1965 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Lý   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
11 Chế Thị Kim Thu 01/10/1964 Giáo viên Giáo viên Sinh ĐHSP Sinh   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2015  
12 Lê Trung Hoành 05/03/1963 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2015  
13 Huỳnh Trọng Thao  25/01/1965 Giáo viên Giáo viên
TPT đội
ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
14 Võ Văn Đắc  01/01/1959 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2015  
15 Lê Thị Đào 07/08/1965 Giáo viên Giáo viên
GDCD
ĐHSP Sử   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
16 Nguyễn Thị Huệ 19/03/1965 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/11/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2015  
17 Văn Thị Kim Loan  02/09/1967 Giáo viên Giáo viên
 Tiếng Anh
ĐHSP Anh văn B2 A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
18 Phạm Thị Bích Hoa 01/02/1967 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
19 Võ Văn Hùng  17/07/196 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2014  
20 Lê Thị Thanh Thúy 02/02/1967 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
21 Bùi Văn Hậu 07/07/1969 Giáo viên Giáo viên TD ĐHSP TD   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/10/2015  
22 Trần Thị Sương 30/11/1974 Giáo viên Giáo viên
Tiếng Anh
ĐHSP Anh văn B2 A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/10/2016  
23 Trương Thế Thảo  20/04/1981 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa B B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
24 Nguyễn Thị Hoàng Trang  14/07/1980 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
25 Lê Thị Mỹ Dung 31/01/1980 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Sử A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
26 Hà Thị Trinh 30/06/1982 Giáo viên Giáo viên Sinh ĐHSP Sinh A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2015  
27 Bùi Sinh Nhân 27/06/1975 Giáo viên Giáo viên TD ĐHSP GDTC   A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2016  
28 Nguyễn Hoàng Bạch Yến 15/08/1984 Giáo viên Giáo viên
Âm nhạc
ĐHSP Âm nhạc A A   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/04/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/04/2015  
29 Phan Thị Xuân Thảo 25/12/1982 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Anh A Pháp B   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/01/2017  
  6. THCS Nhơn Hòa                                            
1 Lê Trọng Hiệp  01/01/1962 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/01/2017 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 6%   01/01/2017  
2 Nguyễn Qúy Bưu  19/08/1963 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Anh ĐH
Nga
A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/01/2015  
3 Huỳnh Văn Mùi  02/04/1958 Giáo viên Giáo viên Toán  ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 12%   01/09/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 12%   01/09/2016  
4 Trương Ngọc Anh  10/11/1956 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/10/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 8%   01/10/2016  
5 Nguyễn Minh Châu  27/10/1957 Giáo viên Giáo viên Toán  ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/10/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 7%   01/10/2016  
6 Nguyễn Huy Cường  14/06/1959 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
7 Huỳnh Tấn Minh  01/01/1962 Giáo viên Giáo viên Toán  ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
8 Lê Thanh Hùng  16/01/1961 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP Sử A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
9 Thái Bá Tiến  01/01/1963 Giáo viên Giáo viên Hóa  ĐHSP Hóa   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/10/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 5%   01/10/2016  
10 Bùi Thị Bích Liên  09/10/1963 Giáo viên Giáo viên Sinh ĐHSP Sinh A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/01/2017 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 5%   01/01/2017  
11 Nguyễn Khắc Huy  01/01/1964 Giáo viên Giáo viên Lý  ĐHSP Lý A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/01/2017 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98 5%   01/01/2017  
12 Trần Minh Chơn  05/06/1962 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/10/2014  
13 Nguyễn Đắc Lai  03/08/1963 Giáo viên Giáo viên Lý  ĐHSP Lý A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
14 Ng Thị Thanh Dung  10/10/1964 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Địa    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/12/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/12/2014  
15 Bùi Văn Nhượng  10/02/1964 Giáo viên Giáo viên Toán  ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
16 Huỳnh Thị Mỹ Sa  25/12/1964 Giáo viên Giáo viên Hóa  ĐHSP Hóa A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
17 Ng Thị Thanh Hương  12/01/1966 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Địa    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
18 Thái Ngọc Tuyến  10/09/1965 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Địa A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2017 GV THCS hạng II  V07.04.11 9/9 4.98     01/01/2017  
19 Lê Văn Quang  06/04/1967 Giáo viên GV Tổng PTĐ ĐHSP Lý A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
20 Lê Văn Đạt 02/08/1969 Giáo viên  Giáo viên TA ĐHSP Anh   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
21 Phạm Thị Thông  10/09/1965 Giáo viên Giáo viên TA ĐHSP Anh   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
22 Nguyễn Thị Bích Hà  12/10/1966 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP Sử A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
23 Lương Đức Hậu  06/06/1966 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
24 Lê Thị Kim Thanh  03/12/1963 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
25 Đặng Thị Hồng Thuỷ  10/10/1966 Giáo viên Giáo viên TA ĐHSP Anh   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/01/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/01/2015  
26 Đỗ Thị Sương  10/10/1967 Giáo viên Giáo viên Lý  ĐHSP Lý A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/11/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/11/2015  
27 Thân Ngọc Thanh  13/08/1963 Giáo viên Giáo viên TDTT ĐHSP TDTT A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/10/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/10/2014  
28 Hà Thị Bình  06/01/1969 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/02/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 8/9 4.65     01/02/2016  
29 Ng Thị Thanh Sang  31/12/1970 Giáo viên Giáo viên Toán  ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/09/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 7/9 4.32     01/09/2014  
30 Nguyễn Thị Thu Thuỷ  09/10/1975 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
31 Phan Thành Trung  16/01/1978 Giáo viên  Giáo viên Toán  ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/08/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 6/9 3.99     01/08/2014  
32 Nguyễn Thị Thuỳ  24/01/1977 Giáo viên Giáo viên TA ĐHSP Anh B Nga B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/11/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 6/9 3.99     01/11/2015  
33 Bùi Thị Thanh Tân 10/10/1976 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
34 Trần Hữu Lý 03/03/1964 Giáo viên Giáo viên TDTT ĐHSP TDTT A A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/12/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 7/9 4.32     01/12/2016  
35 Phạm Thị Hà 03/10/1978 Giáo viên Giáo viên MT ĐH Mỹ Thuật A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
36 Phan Ngọc Nhân 14/08/1976 Giáo viên Giáo viên Toán  ĐHSP Toán   A   GV
Trung học
15.113 5/9 3.66     01/10/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 5/9 3.66     01/10/2015  
37 Ng Thị Kim Phong  26/09/1981 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II  V07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
38 Lâm Thị Quỳnh Nga  18/09/1978 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2016 GV THCS hạng II  V07.04.11 5/9 3.66     01/09/2016  
39 Trần Thị Mỹ Hậu 05/09/1974 Giáo viên Giáo viên TA ĐHSP Anh B Nga B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/10/2014 GV THCS hạng II  V07.04.11 5/9 3.66     01/10/2014  
  7. THCS Nhơn Hưng                                            
1 Võ Văn Viên 16/10/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2014  
2 Đoàn Minh Quang 26/06/1967 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 10%   01/04/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 10%   01/04/2016  
3 Trần Minh Hồng 06/08/1960 Giáo viên Giáo viên
T.Anh
ĐHSP T.Anh B2 A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/10/2016  
4 Phan Vũ Hải 31/12/1962 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật lý   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2015  
5 Thái Đình Huy 10/07/1964 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   ĐH   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/12/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/12/2014  
6 Dương Thị Tuyết Loan 20/08/1963 Giáo viên Giáo viên Sinh ĐHSP Sinh   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
7 Nguyễn Thị Mào 20/01/1964 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Địa   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
8 Nguyễn Ngọc Thu 02/07/1962 Giáo viên Giáo viên Sử ĐH lịch sử   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2014  
9  Trịnh Thị Minh Ngọc 30/11/1965 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
10 Văn Thị Thu Nguyệt  20/01/1967 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Ngữ văn B A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/10/2015  
11 Phan Thị Hạnh 06/10/1975 Giáo viên Giáo viên Văn ĐH Ngữ văn   A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2014  
12 Trần Thị Hồng Huệ 29/06/1979 Giáo viên Giáo viên T.Anh ĐHSP T.Anh B A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/11/2014  
13 Diệp Thắng Hưng 07/11/1959 Giáo viên Giáo viên Hóa ĐHSP Sinh học       GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2015  
14 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 26/03/1977 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Ngữ văn A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/01/2015  
15 Đặng Thị Thùy Trinh 06/08/1980 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/01/2015  
16 Đoàn Thị Huệ 22/02/1966 Giáo viên  Giáo viên Âm nhạc ĐHSP
Âm Nhạc
  A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/01/2017  
17 Hồ Như Nguyệt  03/02/1980 Giáo viên Giáo viên T.Anh ĐHSP T.Anh B2 KTV   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2016  
18 Huỳnh Văn Việt 18/11/1980 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Vật lý-
KTCN
A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2014  
19 Lâm Quang Minh 13/12/1964 Giáo viên Giáo viên TPT Đội ĐHSP Sinh   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/04/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/04/2015  
20 Trần Thị Thẩn 10/09/1979 Giáo viên Giáo viên T.Anh ĐHSP T.Anh B2 A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/05/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/05/2014  
21 Nguyễn Tấn Khoa 20/08/1983 Giáo viên GV Sử ĐHSP Sử A A   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/12/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/12/2015  
  8. THCS Nhơn Khánh                                            
1 Đặng Văn Lượng 05/12/1969 Hiệu trưởng  CBQL ĐH Địa lý B B   Chuyên viên 01.003 8/9 4.65     01/11/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2014  
2 Phạm Hữu Hoàng 01/01/1962 P. Hiệu trưởng CBQL ĐH Ngữ Văn A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98 5%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/09/2016  
3   Quang Phúc 01/01/1963 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật lý A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
4 Bùi Văn Thi 20/05/1957 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ Văn A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98 9%   01/11/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/11/2016  
5 Lê Văn Dũng 16/01/1962 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật lý A B   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
6 Nguyễn Thị Tố Anh 01/10/1962 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
7 Nguyễn Thành Công 08/06/1961 Giáo viên GV Sử  ĐHSP Sử A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
8 Nguyễn Thị Tuyết Kiều 02/02/1966 Giáo viên GV Địa ĐHSP Sinh A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
9 Đặng Hồng Vân 02/02/1964 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa A B   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
10 Trần Thị Thu Sương 02/02/1968 Giáo viên GV Sử -GDCD ĐHSP Sử A A   GV THCS
 Chính
15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
11 Phan Thị Điệp 12/07/1966 Giáo viên GV Hóa- CN ĐHSP Hóa A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98     01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2017  
12 Nguyễn Bá Vạn 28/04/1964 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98     01/11/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/11/2016  
13 Nguyễn Thị Thanh Thư 02/08/1966 Giáo viên GV Lý - CN ĐHSP Lý-
KTCN
A A   GV THCS
 Chính
15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
14 Đoàn Thị Mai Trâm 10/10/1968 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ Văn B A   GV THCS
 Chính
15a.201 8/9 4.65     01/11/2014 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2014  
15 Phan Thị Thu Thủy 09/08/1974 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP
Tiếng Anh
ĐH A   GV THCS
 Chính
15a.201 7/9 4.32     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2016  
16 Nguyễn Vũ Minh Lương 08/02/1975 Giáo viên GV Văn ĐH Ngữ Văn A B   GV THCS
 Chính
15a.201 7/9 4.32     01/09/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2016  
17 Lê Thị Thùy Linh 09/04/1978 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Anh B Pháp TC   GV THCS
 Chính
15a.201 6/9 3.99     01/10/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2016  
18 Lê Minh Phụng 29/12/1964 Giáo viên GV âm nhạc ĐHSP
Âm nhạc
A A   GV THCS
 Chính
15a.201 7/9 4.32     01/01/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/01/2017  
19 Lê Văn Tiến 10/10/1965 Giáo viên GV Thể dục ĐH GDTC A A   GV THCS
 Chính
15a.201 9/9 4.98     01/01/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/01/2016  
20 Đỗ Thị Lan 09/06/1978 Giáo viên GV Sử -GDCD ĐHSP Sử A A   GV THCS
 Chính
15a.201 8/9 4.65     01/03/2017 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/03/2017  
21 Bùi Thị Trí 20/03/1981 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh B B   GV THCS
 Chính
15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
22 Lê Thị Phương Thảo 22/11/1979 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Anh B Nga VP   GV THCS
 Chính
15a.201 5/9 3.66     01/11/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/11/2016  
23 Trương Thị Minh Diệu  13/02/1980 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn A B   GV THCS
 Chính
15a.201 5/9 3.66     01/04/2016 GV THCS
hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/04/2016  
  9. THCS Nhơn Lộc                                            
1 Trương Đình Phương 02/02/1971 Hiệu Trưởng CBQL ĐHSP Toán B Đại học   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2015  
2 Nguyễn Thị Kim Tài 20/10/1962 P. Hiệu Trưởng CBQL ĐHSP Sinh A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/12/2016  
3 Bùi Thanh Vân 2/8/1960 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/09/2016  
4 Hoàng Tứ Nữ 28/10/1965 Giáo viên GV Lịch sử ĐHSP Sử-
Chính trị
A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
5 Đoàn Duy Hùng 12/7/1963 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A Đại học   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/11/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/11/2015  
6 Hoàng Tam Nữ 12/12/1963 Giáo viên GV Lịch sử ĐHSP Lịch sử A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2015  
7 Nguyễn Trường Sơn 5/6/1964 Giáo viên GV Ngữ văn ĐHSP Ngữ Văn A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2015  
8 Đoàn Thị Hảo 1/1/1965 Giáo viên GV Địa Lý ĐHSP Địa Lý A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
9 Đỗ Thị Lộc 2/2/1965 Giáo viên GV Vật lý ĐHSP Vật Lý A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
10 Võ Thị Thanh Thúy 21/6/1969 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Anh
Nga
A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
11 Võ Thị Thanh Hương 20/5/1967 Giáo viên GV Hóa học ĐHSP Hóa Học A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
12 Lê Ngọc Bình 10/1/1970 Giáo viên GV Âm Nhạc ĐHSP Nhạc B A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2016  
13 Nguyễn Thị Thái Hợp 2/1/1973 Giáo viên GV Mĩ thuật ĐHSP Mĩ thuật B A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2016  
14 Phạm Thị Hồng Oanh 16/10/1977 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán B B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2014  
15 Lê Thị Thúy Vân 22/5/1967 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/03/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/03/2016  
16 Nguyễn Thị Nghiệp 5/3/1982 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Ạnh   A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/05/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/05/2016  
17 Ng Thị Thanh Phương 16/7/1980 Giáo viên GV Vật lý ĐHSP Vật Lý B B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
18 Phương Mỹ Lệ 2/1/1982 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TDTT B A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
19 Hồ Thị Kim Thoa 10/1/1980 Giáo viên GV Sinh học ĐHSP Sinh Học B B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/03/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/03/2017  
20 Trương Quốc Dũng 12/2/1980 Giáo viên GV Sinh học ĐHSP Sinh Học B B   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/12/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/12/2014  
21 Huỳnh Xuân Vương 14/10/1983 Giáo viên GV Lịch sử ĐHSP Lịch sử A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2016  
22 Trịnh Thị Bích Phương 19/03/1983 Giáo viên GV Văn ĐH Văn B B   GV THCS chính 15a.201 2/9 2.67     01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 2/9 2.67     01/09/2016  
23 Trần Thị Thu Vân 06/05/1980 Giáo viên GV Địa ĐHSP Địa A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
  10. THCS Nhơn Mỹ                                            
1 Xà Thị Đào 03/12/1976 Hiệu Trưởng CBQL ĐHSP T.Anh B B   GV Trung học 15.113 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
2 Trương Thị Cẩm Hiền  15/06/1976 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP T.Anh B B   GVTHCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
3 Phan Sĩ Tửu 16/03/1961 Giáo viên  Giáo viên Lý  ĐHSP Lý A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/01/2017  
4 Đặng Đình Phương  01/02/1957 Giáo viên  Giáo viên Toán ĐHSP Toán A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 12%   01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 12%   01/01/2017  
5 Đỗ Thanh Phúc  12/09/1959 Giáo viên  Giáo viên Sinh  ĐHSP Sinh A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/11/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/11/2016  
6 Lê Bá Dũng  25/12/1960 Giáo viên  Giáo viên Toán ĐHSP Toán A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/10/2016  
7 Lê Văn Hóa  10/01/1962 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/10/2016  
8 Nguyễn Đình Mẫn  30/10/1964 Giáo viên  Giáo viên Sử  ĐHSP Sử-
Chính trị
A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/09/2016  
9 Huỳnh Tường  25/10/1962 Giáo viên  Giáo viên Toán ĐHSP Toán A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/12/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/12/2014  
10 Huỳnh Văn Thông  18/08/1962 Giáo viên  Giáo viên Toán ĐHSP Toán A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/01/2017  
11 Trần Văn Đông 09/04/1965 Giáo viên  Giáo viên Hóa ĐHSP Hóa A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/11/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/11/2015  
12 Phạm Văn Trị 04/12/1962 Giáo viên  Giáo viên Toán ĐHSP Toán A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2015  
13 Lê Văn Lan  09/07/1963 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/04/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/04/2015  
14 Phạm Thị Hở 12/12/1968 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
15 Võ Ngọc Ánh 02/02/1966 Giáo viên  Giáo viên Lý  ĐHSP Lý A A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
16 Hồ Thị Bích  06/08/1964 Giáo viên  Giáo viên Văn ĐHSP Văn A A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
17 Nguyễn Thị Hồng Sương 12/06/1963 Giáo viên  Giáo viên T.Anh ĐHSP T.Anh B A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/01/2015  
18 Nguyễn Tấn Ngọc  06/03/1970 Giáo viên  Giáo viên Toán  ĐHSP Toán A A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/02/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/02/2015  
19 Trương Văn Hải  08/05/1968 Giáo viên  Giáo viên T.Dục ĐHSP TDTT A A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/10/2015  
20 Lưu Thị Đức  16/03/1967 Giáo viên  Giáo viên Sử  ĐHSP Sử A A   GVTHCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2016  
21 Võ Ngọc Dũng 20/01/1966 Giáo viên  Giáo viên T.Anh ĐHSP T.Anh ĐH
Nga
B   GVTHCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/01/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/01/2016  
22 Bùi Tân Toàn  27/07/1975 Giáo viên  Giáo viên Toán Lý ĐHSP Lý B B   GVTHCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
23 Nguyễn Văn Diệu  14/12/1976 Giáo viên  Giáo viên Địa ĐHSP Địa A VP   GVTHCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2014  
24 Lương Văn Kha  20/09/1983 Giáo viên  Giáo viên TPT Đội  ĐHSP TDTT A A   GVTHCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2015  
25 Văn Chung  10/01/1986 Giáo viên  Giáo viên T.Dục ĐHSP TDTT A A   GVTHCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/03/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/03/2017  
  11. THCS Nhơn Phong                                            
1 Lê Văn Bảy 25/10/1970 Phó H.Trưởng CBQL ĐHSP Văn A B   Chuyên viên 01.003 7/9 4.32     01/06/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/06/2014  
2 Lê Văn Đức 15/05/1962 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật lý    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
3 Hồ Văn Hải 15/10/1964 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật lý    A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
4 Huỳnh Thị Thơm 19/09/1966 Giáo viên GV sử ĐHSP Lịch sử       GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
5 Nguyễn Thị Mỹ Loan 06/04/1968 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa học B A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
6 Nguyễn Xuân Tùng 08/08/1968 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa học A A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/11/2014  
7 Nguyễn Thị Hạnh Đào 26/11/1967 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ văn   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/01/2015  
8 Nguyễn Cao Đạt  04/04/1970 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật lý    A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/12/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2015  
9 Huỳnh Văn Mật 15/10/1973 Giáo viên GV Nhạc ĐHSP Nhạc   A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/02/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/02/2016  
10 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/05/1982 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ văn A
Trung
VP   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
11 Đặng Thị Oanh Vân 24/11/1980 Giáo viên Gv Sinh ĐHSP Sinh A VP   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
12 Trần Thị Bích Vân 22/03/1982 Giáo viên GV Tiếng Anh  ĐH Tiếng anh B
Pháp
A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2015  
13 Nguyễn Thị Mì 20/09/1984 Giáo viên GV Văn ĐHSP Ngữ văn B
Trung
A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2016  
14 Thân Thị Thu Hiền 13/10/1985 Giáo viên GV Toán ĐH Toán B A   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/11/2014  
15 Thái Thị Mỹ Dung 28/04/1981 Giáo viên GV Sử ĐH Lịch sử A VP   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/11/2014  
16 Võ Văn Toại 16/10/1980 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TDTT A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2016  
17 Thái Kim Phụng 20/02/1958 Giáo viên Giáo viên
 Sinh
ĐHSP Sinh   A   Giáo viên THCS chính 15a.201  9/9 4.98 9%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/10/2016  
  12. THCS Nhơn Phúc                                            
1 Phạm Văn Cang 20/11/1970 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP
Ngữ Văn
B A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/11/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2014  
2 Thái Đức Tuân 01/01/1963 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Vật Lý A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 9%   01/08/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/08/2016  
3 Lê Thường 10/01/1958 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán Học  A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/03/2017 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/03/2017  
4 Nguyễn Văn Thanh 10/03/1962 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán Học  A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
5 Hồ Kim Diệp 28/01/1963 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Văn B A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
6 Nguyễn Văn Thành 26/06/1964 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Vật Lý A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2014  
7 Phạm Thị Mai 10/10/1965 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP Sử Chính Trị A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
8 Mai Thị Hạnh 04/06/1963 Giáo viên Gv Tiếng Anh ĐHSP Tiếng Anh   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
9 Đặng Thị Xuân Sương 19/06/1969 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Địa Lý A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/11/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2014  
10 Nguyễn Hải 08/03/1969 Giáo viên Giáo viên Địa ĐHSP Địa Lý B A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/11/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/11/2014  
11 Nguyễn Thị Bích Thu 22/09/1979 Giáo viên Gv Tiếng Anh ĐHSP Tiếng Anh B (Nga) A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/10/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 5/9 3.66     01/10/2014  
12 Mai Đình Công 01/11/1968 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán Học  B B   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/12/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/12/2016  
13 Trần Vĩnh Lộc 09/09/1967 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP Lịch Sử A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
14 Trần Văn Long 10/04/1958 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP Toán Học  A A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/09/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2016  
15 Nguyễn Thị Hương 20/04/1978 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Ngữ Văn A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2016  
16 Nguyễn Quốc Hưng 01/01/1978 Giáo viên Giáo viên Văn ĐHSP Ngữ Văn A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2016  
17 Bùi Thị Ngọc Phước 01/07/1982 Giáo viên Gv Thể Dục ĐH TDTT A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
18 Võ Nữ Kiều Ngân 02/04/1980 Giáo viên Giáo viên Lý ĐHSP Vật Lý A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/11/2014 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 4/9 3.33     01/11/2014  
19 Thái Thị Thanh Diệu  26/10/1987 Giáo viên Gv Tiếng Anh ĐH Tiếng Anh   KTV   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/03/2017 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/03/2017  
20 Bùi Duy Phương 10/04/1982 Giáo viên Giáo viên Nhạc ĐHSP Âm Nhạc B B   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/03/2016 GV THCS
 hạng II
V.07.04.11 3/9 3.00     01/03/2016  
  13. THCS Nhơn Tân                                            
1 Nguyễn Thành Chí 29/08/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Lý A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 11%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 11%   01/10/2016  
2 Nguyễn Đình Bảo 03/05/1964 Phó H.Trưởng CBQL ĐHSP Chính trị B A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
3 Bùi Văn An 03/08/1962 Giáo viên GV Toán ĐH Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 9%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/10/2016  
4 Bùi Thanh Nhánh 04/03/1958 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/12/2016  
5 Nguyễn Hữu Phương 10/12/1963 Giáo viên GV Sử ĐHSP Sử   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/11/2014  
6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/04/1965 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
7 Trần Thị Ngọc 01/11/1965 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh-
KTNN
A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
8 Huỳnh Văn Rỗ 20/03/1968 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
9 Nguyễn Thị Nguyệt 04/05/1969 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/11/2014  
10 Bùi Văn Hảo 01/12/1959 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa A A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2016  
11 Châu Tuyết Ngân 20/03/1978 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh B A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/03/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/03/2015  
12 Nguyễn Thị Trúc Lệ 20/08/1980 Giáo viên GV Anh văn ĐHSP Anh văn B Nga B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2016  
13 Thân Văn Mùi 28/12/1979 Giáo viên GV Lý ĐHSP Lý A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/9/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/9/2015 ok
14 Bùi Thúc Mến 22/06/1977 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn B A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/01/2017 ok
15 Bùi Thanh Tùng 28/08/1974 Giáo viên GV Địa ĐHSP Địa B B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2014  
16 Nguyễn Thị Thu 19/09/1980 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
17 Phan Hoài Mây Thu 29/07/1982 Giáo viên GV Âm nhạc ĐHSP
Âm Nhạc
      GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/03/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/03/2016  
18 Nguyễn Trường Sinh 02/04/1979 Giáo viên GV TPT Đội ĐHSP Hóa B A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/03/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/03/2017  
19 Nguyễn Thị Thanh Nhã 25/02/1979 Giáo viên GV Anh văn ĐHSP Anh văn   VP   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/11/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/11/2016  
20 Nguyễn Thị Hoa 25/10/1982 Giáo viên GV Lý ĐHSP Lý B B   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/07/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/07/2015  
21 Phạm Thanh Quang 20/11/1986 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TD B B   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/03/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/03/2017  
22 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/06/1988 Giáo viên GV Văn ĐH Văn B A   GV THCS chính 15a.201 2/9 2.67     01/12/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 2/9 2.67     01/12/2015  
23 Phan Thị Tình 1/3/1979 Giáo viên GV Lịch sử ĐHSP Lịch sử B B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
  14. THCS Nhơn Thành                                            
1 Trương Văn Hiền 12/12/1963 Hiệu trưởng  CBQL ĐHSP Lý-
KTCN
A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2015  
2 Trương Quốc Hùng 20/06/1660 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Văn B A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
3 Huỳnh Thị Tịnh 07/01/1983 P. Hiệu trưởng CBQL ĐH Tiếng anh B
Nga
B   GV THCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/12/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/12/2014  
4 Nguyễn Xuân Đệ 10/02/1966 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV
Trung học
15.113 9/9 4.98 13%   01/04/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 13%   01/04/2016  
5 Nguyễn Công Cẩn 02/08/1959 Giáo viên GV Toán ĐH Toán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 9%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/09/2016  
6 Nguyễn Trần Sanh 16/12/1960 Giáo viên GV Tiếng anh ĐHSP Anh ĐH
Pháp
A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 8%   01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 8%   01/01/2017  
7 Tô Khắc Ánh 20/11/1958 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 7%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 7%   01/12/2016  
8 Hồ Dũng 15/03/1963 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
9 Huỳnh Văn Hoà 02/04/1962 Giáo viên GV Địa ĐHSP Địa   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/03/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/03/2017  
10 Lê Thị Hồng Phượng 07/04/1964 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2016  
11 Văn Thị Kim Tân 12/07/1963 Giáo viên GV Sinh ĐHSP Sinh A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/12/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/12/2014  
12 Hà Văn Long 12/05/1967 Giáo viên GV Toán ĐHSPToán   A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2015  
13 Nguyễn Thị Ngọc Lý 04/05/1966 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
14 Hồ Thị Mộng Điệp 02/03/1968 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
15 Trần Vĩnh Tường 14/07/1964 Giáo viên GV Âm nhạc ĐHSP Nhạc   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
16 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/10/1966 Giáo viên GV Lịch sử ĐHSP Sử A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
17 Hồ Sĩ Dũng 07/07/1963 Tổ trưởng CM GV Toán ĐHSP Toán   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
18 Nguyễn Văn Chiến 10/05/1966 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/09/2015  
19 Đỗ Như Phùng 22/10/1964 Giáo viên GV Toán ĐHSPToán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2017  
20 Võ Thị Bích Lệ 10/09/1968 Giáo viên GV Toán ĐHSPToán   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/04/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/04/2016  
21 Cao Bá Toàn 25/05/1968 Giáo viên GV Thể dục ĐH TDTT   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
22 Phạm Thị Huỳ 06/02/1967 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn A B   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
23 Nguyễn Thùy Thuỵ Diễm 25/12/1973 Giáo viên GV Tiếng anh ĐHSP Anh   A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/08/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/08/2016  
24 Lê Thị Minh Phương 02/11/1969 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn A B   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2016  
25 Trần Đình Kim 13/07/1962 Giáo viên GV Lý ĐHSP Vật lý   A   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/12/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/12/2015  
26 Bùi Thị Sinh 20/03/1977 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
27 Lê Thị Mão 21/05/1975 Giáo viên GV Văn ĐHSPVăn B B   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/09/2015  
28 Nguyễn Thị Quyên 27/12/1973 Tổ trưởng CM GV Văn ĐHSPVăn B B   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/08/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/08/2014  
29 Phạm Thị Kiều Nhi 29/05/1974 Giáo viên GV Tiếng anh ĐHSP Anh       GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/02/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 7/9 4.32     01/02/2016  
30 Lê Thị Hiền 14/05/1964 Giáo viên GV Sinh học ĐHSP Sinh A A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/01/2015  
31 Nguyễn Văn Phúc 01/02/1968 Tổ trưởng CM GV Thể dục ĐHSP TDTT B B   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/01/2017  
32 Võ Xuân Hồng 04/03/1960 Giáo viên GV Hóa ĐHSP Hóa   A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/09/2015  
33 Trần Thị Tình 20/11/1981 Tổ trưởng CM GV Địa ĐHSP Địa ĐH
Anh
A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
34 Bùi Thị Lệ Uyên 02/06/1979 Giáo viên GV Mỹ thuật ĐHSP Họa B A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
35 Phan Trai 12/08/1983 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TDTT A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/10/2015  
36 Trần Thị Thanh 08/02/1979 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn B B   GV
Trung học
15.113 4/9 3.33     01/01/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/01/2015  
37 Nguyễn Thị Lệ Hoa 20/10/1979 Giáo viên GV Văn ĐHSPVăn A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
38 Mai Thị Thanh Hương 12/01/1976 Giáo viên GV Tin ĐHSP Tin B ĐH   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/10/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 6/9 3.99     01/10/2014  
39 Phan Thị Nhã 06/09/1988 Giáo viên GV Sử ĐH Lịch Sử B A   GV THCS chính 15a.201 1/9 2.34     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 1/9 2.34     01/09/2014  
40 Nguyễn Thị Bích Hằng 18/08/1981 Giáo viên GV Văn ĐHSP Văn B A   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/01/2017  
41 Nguyễn Phương Tú 01/01/1983 Giáo viên GV Toán ĐHSPToán A A   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/09/2014  
42 Đoàn Thị My 20/06/1985 Giáo viên GV Toán ĐHSPToán B   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/11/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 4/9 3.33     01/11/2015  
  15. THCS Nhơn Thọ                                            
1 Lê Thanh Hà 29/09/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐH Toán học A A   GV
 Trung học
15.113 9/9 4.98 15%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 15%   01/09/2016  
2 Đặng Quang Đua 16/12/1964 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Lý A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2015  
3 Dương Phong Ba 31/12/1961 Giáo viên GV Văn  ĐHSP Văn A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/12/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/12/2016  
4 Trần Thị Bạch Tuyết 10/03/1968 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Anh ĐH
Nga
A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
5 Nguyễn Thị Thanh Thủy 02/02/1981 Giáo viên GV Hóa Sinh ĐHSP Sinh B A   GVTHCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 5/9 3.66     01/09/2015  
6 Nguyễn Phượng 02/11/1958 Giáo viên GV Hóa Sinh ĐHSP Sinh A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 9%   01/10/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 9%   01/10/2016  
7 Phạm Công Cẩn 01/01/1963 Giáo viên GV Văn  ĐHSP Văn A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
8 Lê Đức Nhân 11/02/1959 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TDTT A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 6%   01/01/2017  
9 Trần Thị Hoàng Mai 27/05/1962 Giáo viên GV Văn  ĐH Ngữ văn A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/09/2016  
10 Đặng Đình Sự 07/02/1963 Giáo viên GV Sử GDCD ĐH Lịch sử A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/12/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/12/2014  
11 Nguyễn Trung Trực 12/06/1962 Giáo viên GV Lý CN ĐHSP Lý A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/09/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98 5%   01/09/2016  
12 Trần Thị Phúc 03/10/1965 Giáo viên GV Toán ĐHSP Toán A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2017 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/01/2017  
13 Nguyễn Văn Khánh 01/01/1969 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Anh B2 A   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
14 Trần Thị Tuyết Lan 20/04/1964 Giáo viên GV Sử GDCD ĐHSP Sử A B   GVTHCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 8/9 4.65     01/07/2014  
15 Nguyễn Tấn Cường 15/07/1965 Giáo viên GV Toán ĐH Toán học A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/10/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/10/2015  
16 Nguyễn Bỉnh 24/10/1965 Giáo viên GV Toán ĐH Toán học A A   GVTHCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/09/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 9/9 4.98     01/09/2015  
17 Nguyễn Trọng Nho 26/10/1983 Giáo viên GV Văn  ĐH Ngữ văn B A   GVTHCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/11/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/11/2014  
18 Trần Thị Ái Hiệp 25/08/1984 Giáo viên GV Toán Tin ĐHSP Toán A   GVTHCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/04/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/04/2014  
19 Phạm Văn Hậu 18/02/1968 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TDTT A A   GVTHCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/11/2015 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/11/2015  
20 Hoàng Thị Mỹ Dung 21/04/1984 Giáo viên GV Sử ĐH Lịch sử A A   GVTHCS chính 15a.201 3/9 3.00     01/02/2016 GV THCS hạng II V.07.04.11 3/9 3.00     01/02/2016  
21 Võ Thị Tuyết Trinh 09/02/1985 Giáo viên GV Tin ĐH Tin học B ĐH   GVTHCS chính 15a.201 1/9 2.34     01/09/2014 GV THCS hạng II V.07.04.11 1/9 2.34     01/09/2014  
III. Bậc Tiểu học                                          
  1. Tiểu học số 1 Nhơn An                                            
1 Phạm Quang Khiết 01/01/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
2 Đặng Thị Lựu 04/04/1977 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học
cao cấp
15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
3 Đỗ Thị Thu Thảo 19/03/1965 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học
cao cấp
15a.203 8/9 4.65     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/12/2014  
4 Đoàn Thị Thanh Thủy 01/01/1962 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học
cao cấp
15a.203 8/9 4.65     01/11/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/11/2014  
5 Nguyễn Văn Bến 20/03/1969 Giáo viên GV thể dục ĐHTDTT A A   GV Tiểu học
cao cấp
15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
6 Trần Thị Minh Trinh 23/09/1981 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học
cao cấp
15a.203 3/9 3.00     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/01/2017  
7 Cao Thị Hồng Vân 28/04/1976 Giáo viên GV Anh văn ĐHSP Anh văn B2 A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/10/2016  
  2. Tiểu học số 2 Nhơn An                                            
1 Trần Cao Trung 30/11/1964 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
2 Võ Thị Ngọc Hoa 07/03/1970 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
3 Tạ Thị Hồng Mai 20/02/1962 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/12/2014  
4 Văn Tấn Lang 10/10/1965 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/12/2015  
5 Lê Thị Bông 10/03/1967 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/09/2015  
6 Nguyễn Thị Tám 31/12/1963 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
7 Nguyễn Thị Minh Dung 18/01/1974 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/12/2015  
8 Huỳnh Thị Đức 01/01/1962 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
9 Nguyễn Thị Vàng Mười 24/09/1976 Giáo viên GV Thể dục ĐH Giáo dục thể chất B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
10 Nguyễn Thị Minh Tâm 02/01/1982 Giáo viên GV Anh văn ĐHSP Anh văn ĐH KTV   GV THCS chính 15a.201 4/9 3.33     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/10/2014  
11 Nguyễn Thị Thu Phương 30/09/1982 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/04/2016  
12 Đỗ Thị Thu 08/04/1966 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
  3. Tiểu học số 1 Bình Định                                            
1 Trần Ngọc Dũng 17/09/1968 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2016  
2 Đặng Hồng Ngọc 02/08/1962 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/06/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/06/2015  
3 Lê Sơn Khoa 24/09/1982 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Tiểu học A B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/09/2014  
4 Đào Thị Thúy Huyền 28/10/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9//9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9//9 4.98     01/12/2015  
5 Võ Thị Ngọc Cẩm 06/07/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9//9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9//9 4.98     01/12/2015  
6 Nguyễn Thị Hương 24/12/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
7 Thái Doãn Chấn 01/01/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2015  
8 Nguyễn Thị Tố Nga 26/08/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/09/2015  
9 Lưu Thị Kim Ngọc 10/06/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
10 Võ Thị Kim Xuyến 24/02/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A VP   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
11 Lê Thị Sen 19/12/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B VP   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
12 Đoàn Thị Mỹ Anh 07/07/1979 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
13 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/01/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
14 Lê Thị Thục Quỳnh 09/04/1979 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
15 Lê Thị Trường Giang 06/07/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/10/2014  
16 Hồ Thị Thùy 13/05/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/11/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/11/2014  
17 Trương Thị Thúy 12/01/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
18 Nguyễn Thị Hồng Dung 19/11/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
19 Võ Thị Như 25/02/1980 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/03/2016  
20 Hồ Thị Mỹ Hà 15/12/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/09/2016  
21 Bùi Thị Bích Hoa 18/08/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
22 Phan Thị Thanh Kiều 30/07/1980 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/08/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/08/2016  
23 Lê Thị Thanh Thích 02/03/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
24 Võ Thị Bích Phượng 01/12/1977 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
25 Võ Thị Hương 16/04/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B VP   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/09/2016  
26 Nguyễn Thị Vũ Tâm 01/03/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
27 Nguyễn Thị Hằng 11/01/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/04/2016  
28 Nguyễn Thị Ánh Hồng 10/06/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐH TDTT A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
29 Nguyễn Hoài Nam 25/10/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐH TDTT B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
30 Lê Thị Thu Huyền 26/07/1976 Giáo viên GV Tiểu học Đại học
Âm nhạc
B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/12/2015  
31 Nguyễn Thị Giao Linh 20/12/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐH Tiếng Anh   A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/02/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/02/2016  
32 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 09/05/1981 Giáo viên GV Tiểu học ĐH Tiếng Anh   B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
33 Nguyễn Thị Tô Giang 26/10/1978 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
34 Đỗ Thị Phước Hồng  09/02/1976 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
  4. Tiểu học số 2 Bình Định                                            
1 Nguyễn Văn Thạch 07/03/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
2 Lê Thị Kim Loan 01/02/1964 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
3 Lê Thị Dũng 30/12/1965 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
4 Nguyễn Văn Vinh 16/05/1971 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH       GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
5 Nguyễn Thị Thùy Nhân 27/09/1972 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
6 Đoàn Thị Mai Hoa 01/12/1972 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A     GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
7 Nguyễn Thị Kim Thoa 17/09/1974 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/09/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/09/2016  
8 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 16/08/1964 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
9 Nguyễn Thị Hoàng Dung 07/12/1977 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
10 Nguyễn Thị Thanh Loan 12/08/1972 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/09/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/09/2015  
11 Huỳnh Thị Ngọc Hải 13/06/1965 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
12 Phạm Thị Quy 03/10/1962 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
13 Triệu Thị Tài 01/05/1962 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/08/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/08/2015  
14 Thân Thị Thu Hường 19/05/1970 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
15 Võ Thị Kim Bình 16/02/1971 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
16 Bùi Thị Thanh 04/03/1962 Giáo viên GV Âm nhạc ĐHSPAN A A   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/09/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/09/2015  
17 Đặng Thị Khánh Vân 29/04/1977 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/10/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/10/2016  
18 Trần Thị Minh Tồn 15/12/1972 Giáo viên GV thể dục ĐHTDTT A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
19 Phan Mạc Anh Đào 08/02/1978 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/12/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/12/2015  
20 Lê Thị Thùy Oanh 07/09/1981 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/09/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/09/2014  
21 Trần Thị Mỹ Nhung 03/03/1982 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/04/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/04/2016  
22 Hà Đình Dũng 19/05/1971 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
23 Bùi Thị Như Hoa 27/11/1967 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP Lý A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
24 Trần Thị Anh 20/10/1980 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/09/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/09/2014  
25 Đỗ Thị Thúy Kiều 10/02/1978 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/11/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/11/2015  
26 Lê Thị Phương Hồng 23/06/1980 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/04/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/04/2014  
27 Phan Thị Điều 20/09/1975 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
28 Lê Thị Thanh Bình 11/05/1973 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/10/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/10/2016  
29 Trương Thị Minh Phụng 20/02/1978 Giáo viên GV Anh văn ĐHSPTA   B   GV THCS chính 15a.201 5/9 3.66     01/10/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/10/2014  
30 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/12/1974 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
31 Nguyễn Thị Thúy Kiều 11/03/1983 Giáo viên GV Âm nhạc ĐHSP  Âm nhạc B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/04/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/04/2015  
  5. Tiểu học số 1 Đập Đá                                            
1 Nguyễn Cửu Hùng 14/05/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 7%   01/07/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 7%   01/07/2016  
2 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/10/1977 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP TA   KTV   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.99     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.99     01/04/2016  
3 Hồ Minh Đức 30/04/1959 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP Văn   B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 6%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 6%   01/10/2016  
4 Phạm Văn Hùng 19/10/1962 Giáo viên GV Mỹ thuật ĐHSP Văn A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Trần Thị Thu Hoa 24/10/1970 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
6 Nguyễn Thị Quang Ngọc 16/08/1975 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2016  
7 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/10/1979 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
8 Nguyễn Thị Bích Hà 06/10/1979 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/04/2016  
9 Tôn Nữ Quỳnh Hoa 28/08/1965 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/09/2014  
10 Ngụy Đình Mỹ 30/12/1965 Giáo viên GV TPT Đội  ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2015  
11 Nguyễn Ngọc Hùng 22/12/1968 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2016  
12 Nguyễn Đào Lạc Việt 09/10/1974 Giáo viên GV Thể Dục  ĐHSP TDTT  B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
13 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 19/09/1976 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
14 Võ Thị Nhị 01/02/1988 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/02/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/02/2015  
15 Trần Nguyễn Diễm Thu 22/08/1978 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/09/2016  
  6. Tiểu học số 2 Đập Đá                                            
1 Lương Viết Ân 22/03/1973 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
2 Phan Thanh Long 20/10/1959 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Văn   B   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 5%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 5%   01/11/2016  
3 Nguyễn Thị Nhung 05/03/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Nguyễn Thị Kim Thu 27/07/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Nguyễn Thị Kim Chung 15/10/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
6 Đào Duy Thanh 10/09/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
7 Nguyễn Văn Điền 02/02/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/12/2014  
8 Phan Thị Thanh Vân 07/06/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
9 Dương Thị Lan 02/10/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
10 Ngô Thị Thu 20/05/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
11 Nguyễn Thị Tố Loan 19/01/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
12 Đặng Thị Bích Liên 28/10/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2016  
13 Võ Thị Thu Hiền 06/05/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2016  
14 Võ Thị cẩm Tú 31/05/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
15 Đặng Thị Thu Hoa 29/06/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
16 Trần Đình Tín 02/02/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
17 Hứa Thị Như Vân 09/01/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
18 Nguyễn Thị Bích Hạnh 15/02/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
19 Nguyễn Thị Bích Hiền 23/03/1977 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
20 Nguyễn Thị Kim Loan 23/03/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
21 Nguyễn Thị Thùy Oanh 29/12/1978 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSPTA   B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/09/2015  
22 Lê Thị Mười 07/07/1977 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
23 Lê Hoàng Nam 23/03/1983 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TDTT A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/08/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/08/2016  
  7. Tiểu học số 1 Nhơn Hạnh                                            
1 Lê Đình Hồng  20/02/1958 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Ngữ Văn A B   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 11%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 11%   01/10/2016  
2 Nguyễn Hữu Tâm  03/12/1963 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
3 Trần Quang Long  30/08/1961 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Nguyễn Văn Thừa  11/10/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Nguyễn Thị Tuyết Hoa  12/03/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/12/2015  
6 Nguyễn Thị Đông Sương 12/02/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2015  
7 Hà Thị Tuyết Lan  24/12/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
8 Lê Thị Ngọc Quyên  26/08/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/10/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/10/2015  
9 Lê Thị Thu Hằng  06/10/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
10 Đặng Thị Thảo  23/01/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
  8. Tiểu học số 2 Nhơn Hạnh                                            
1 Nguyễn Hữu Hoàng 10/07/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 5%   01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 5%   01/01/2017  
2 Lê Thị Thái Tú 20/09/1969 P. Hiệu Trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
3 Nguyễn Thị Lệ Thùy 03/10/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
4 Lê Thị Chánh 23/10/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
5 Nguyễn Thị Thê 02/05/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
6 Nguyễn T.Thúy Kiều 30/12/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
7 Trần Văn Ngọc 18/08/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/09/2014  
8 Lê Thị Mỹ Hạnh 28/12/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
9 Lê Thị Thanh Mai 15/09/1979 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
10 Nguyễn Tấn Hải 04/04/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
11 Trần Thành Sơn 02/04/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
12 Đinh Văn Sang 03/07/1967 Giáo viên GV thể dục ĐHSP TDTT A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/08/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/08/2016  
13 Hà Thị Nam 20/11/1978 Giáo viên GV  Mĩ thuật ĐTSP Mĩ thuật B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/01/2017  
  9. Tiểu học số 1 Nhơn Hậu                                            
1 Nguyễn Văn Hoàng 12/12/1957 P.Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 7%   01/07/2016 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98 7%   01/07/2016  
2 Phan Văn Quảng 03/06/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
3 Lê Thị Thuận  01/12/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Trần Minh Cảnh 02/07/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/01/2015  
5 Trần Đình Tùng  25/02/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/07/2014  
6 Bùi Thị Thanh Tâm  20/10/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/09/2015  
7 Phạm Văn Lợi  04/10/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/07/2014  
8 Nguyễn Thị Thu 29/07/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/07/2014  
9 Văn Thị Thúy  12/08/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/10/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/10/2014  
10 Nguyễn Thị Kim Hoa  14/07/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/09/2015  
11 Nguyễn Tuấn 16/11/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/09/2015  
12 Trần Thị Kim Thanh  01/04/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/10/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/10/2015  
13 Nguyễn Thị Hoa  01/09/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/09/2015  
14 Hoàng Thị Ngọc Hậu 02/07/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  8/9 4.65     01/01/2015  
15 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 07/06/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  7/9 4.32     01/12/2015  
16 Trần Thị Tuyết  05/07/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
17 Nguyễn Thị Giỏi 10/09/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  5/9 3.66     01/07/2014  
18 Trần Thị Cẩm Nhung 20/11/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  5/9 3.66     01/07/2014  
19 Trần Thị Thanh Nữ 21/05/1982 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP TA B2 A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  4/9 3.33     01/09/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  4/9 3.33     01/09/2014  
20 Trần Công Hữu 12/06/1979 Giáo viên GV Thể dục ĐHGD
Thể chất
A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203  4/9 3.33     01/12/2015 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07  4/9 3.33     01/12/2015  
21 Trương Thị Phương Dung 19/05/1982 Giáo viên GV Mỹ Thuật ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/06/2014 GV Tiểu
 học hạng II
V.07.03.07 3/9 3.00     01/06/2014  
  10. Tiểu học số 2 Nhơn Hậu                                            
1 Lê Duy Hoành 26/04/1958 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH B     GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 7%   01/07/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 7%   01/07/2016  
2 Cù Minh Thảo 24/06/1969 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2016  
3 Trần Văn Xuân 12/07/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Nguyễn Thị Liệu 20/06/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/01/2017  
5 Trần Thị Tuyết 29/03/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
6 Lê Văn Vinh 10/05/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/12/2014  
7 Trương Phạm Tùng Linh 15/06/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
8 Lê Thị Ngọc Sương 10/12/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2016  
9 Lê Thị Thu Trang 04/04/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
10 Trịnh Thị Tuyết Hương 30/01/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2016  
11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/10/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/05/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/05/2015  
12 Phan Thị Kim Hiền 18/04/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
13 Huỳnh Thị Hướng 02/08/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
14 Lê Thị Thanh Quyên 02/03/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
15 Lê Thị Thúy Chung 13/10/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
16 Phạm Ngọc Sơn 02/07/1971 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP TDTT A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/12/2015  
17 Thái Thị Thủy Ý 22/10/1985 Giáo viên GV Âm Nhạc ĐHSP ÂN A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/01/2017  
  11. Tiểu học số 1 Nhơn Hòa                                            
1 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1/12/1975 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2016  
2 Phan Văn Hải 10/06/1963 P.Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
3 Đào Văn Tám 01/01/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Lê Thị Thanh Thu 02/11/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
5 Ngô Thị Hồng Thu 14/04/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
6 Phạm Thị Thái Tuyết 25/12/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
7 Võ Thị Đông 30/09/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
8 Nguyễn Thị Lệ Nga 01/02/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
9 Đỗ Thị Kim Dung 10/10/1969 Giáo viên GV  Tiếng Anh ĐHSP Anh
Nga
A   GV THCS chính 15a.201 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
10 Phạm Thị Hường 01/02/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/09/2015  
11 Võ Thị Nga 04/10/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/10/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/10/2015  
12 Lê Thị Yến Lan 07/11/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
13 Võ Thị Nhị Tam 23/05/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
14 Hồ Thị Kiều Chinh 06/06/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
15 Trần Quang Tiến 25/08/1980 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP TDTT B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/10/2016  
16 Lê Thị Ngọc Hà 20/05/1980 Giáo viên GV Tiểu học ĐHGDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/09/2015  
  12. Tiểu học số 2 Nhơn Hòa                                            
1 Nguyễn Văn Sỏi 01/10/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 6%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 6%   01/11/2016  
2 Lê Thị Bê 02/04/1964 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
3 Nguyễn Thị Lệ Dung 01/01/1969 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/11/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/11/2014  
4 Nguyễn Thị Ánh Sáng 01/01/1962 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B     GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
5 Hồ Thị Thu Nguyệt 27/12/1965 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
6 Lê Thị Lệ Thu 27/07/1977 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
7 Ngô Thị Chanh 03/03/1966 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
8 Lê Thị Trang Thùy 24/12/1968 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
9 Đồng Xuân Sơn 31/12/1966 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2017  
10 Nguyễn Thị Dư 10/02/1974 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
11 Nguyễn Thị Lệ Thu 12/08/1972 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/12/2015  
12 Lê Thị Minh Tâm 20/08/1979 Giáo viên GV tiểu học ĐH GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/09/2015  
13 Lương Thị Thu Ngân 15/08/1975 Giáo viên GV tiểu học ĐH GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
14 Thái Thị Ngọc Sanh 31/12/1973 Giáo viên GV tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/03/2016  
15 Phan Thị Thúy Kiều 26/06/1988 Giáo viên GV Thể dục ĐH HLTT B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/09/2016  
16 Phan Thị Bích Hoà  16/02/1975 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
  13. Tiểu học số 3 Nhơn Hòa                                            
1 Trần Thị Giang Luật 08/05/1971 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
2 Nguyễn Thị Mỹ An  27/08/1976 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/04/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/04/2014  
3 Lê Cao Nghĩa  11/11/1963 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
4 Hà Thị Nhung  29/06/1965 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
5 Nguyễn Thị Đức Thơm  02/08/1967 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/11/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/11/2015  
6 Hà Xuân Cảnh  04/04/1964 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
7 Văn Thị Thu  10/05/1971 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
8 Võ Ngọc Khoan  20/08/1964 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
9 Phạm Thị Ái Lệ  09/12/1978 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
10 Nguyễn Hữu Lý  02/10/1975 Giáo viên Giáo viên thể dục ĐHTDTT B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
11 Đặng Thị Bảo Hiền 25/02/1982 Giáo viên Giáo viên Tiếng Anh Thạc sỹ T.Anh B
Hoa
KTV   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/08/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/08/2016  
12 Trần Thị Hòa 10/02/1977 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/12/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/12/2015  
  14. Tiểu học số 1 Nhơn Hưng                                            
1 Đinh Thị Xuân Hiếu 19/03/1976 P. Hiệu trưởng GV tiểu học ĐH GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/10/2016  
2 Thái Thị Tường Vy 26/02/1967 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
3 Phùng Thị Minh 05/05/1966 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
4 Đoàn Thị Biên 10/11/1968 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2017  
5 Lê Thị Việt Oanh 16/06/1978 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
6 Phạm Thị Bích Hạnh 01/05/1975 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/02/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/02/2016  
7 Phạm Nguyễn Uyên Linh 30/12/1976 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
8 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20/03/1976 Giáo viên GV tiểu học ĐH GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/10/2016  
9 Tô Thị Hà 30/06/1978 Giáo viên GV tiểu học ĐHTA B KTV   GV THCS chính 15a.201 6/9 3.99     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/10/2016  
  15. Tiểu học số 2 Nhơn Hưng                                            
1 Nguyễn Văn Nhơn 02/05/1965 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
2 Đỗ Thị Ngọc 08/05/1971 P. Hiệu trưởng  CBQL ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
3 Lê Thị Thanh Thủy  10/06/1962 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GVTH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Huỳnh Thị Thanh Vân 08/02/1963 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GVTH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Nguyễn Phan Châu 02/09/1962 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GVTH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
6 Nguyễn Thị Thành 25/10/1962 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GVTH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2016  
7 Nguyễn Thị Th.Trúc 10/06/1965 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
8 Trần Thị Nhị 01/01/1967 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
9 Dương Thị Phụng  05/05/1971 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
10 Nguyễn Thị Ánh  03/03/1971 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
11 Trần Văn Lợi  05/10/1975 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
12 Nguyễn Thị Tuyết Tâm 23/06/1968 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
13 Cao Thị Trinh  10/02/1976 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/10/2016  
14 Nguyễn Kiến Thức 07/07/1967 Giáo viên  GV Thể dục ĐHSP TDTT B B   GVTH cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
15 Nguyễn T.Bích Loan 02/12/1975 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/04/2016  
16 Nguyễn Thị Minh Thủy  27/07/1976 Giáo viên  GV tiểu học  ĐHSP GDTH B B   GVTH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/04/2016  
17 Diệp Thị Thúy Hồng 01/02/1974 Giáo viên  GV Mỹ thuật ĐHSP MT B B   GVTH cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/01/2017  
18 Lê Thị Thanh Xuân  09/11/1983 Giáo viên  GV tiếng Anh ĐH TA   A   GV THCS chính 15a.201  2/9 2.67     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/05/2014  
19 Hồ Thị Hồng Yến 06/10/1978 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/01/2015  
20 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 01/01/1978 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học
cao cấp
15a.203 4/9 3.33     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/12/2015  
  16. Tiểu học Nhơn Khánh                                            
1 Đoàn Phan Bửu 01/01/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
2 Nguyễn Văn Bình 12/01/1961 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 6%   01/11/2016 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98 6%   01/11/2016  
3 Bùi Văn Lợi 13/06/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Ngô Thị Ngọc Diệp 15/10/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Nguyễn Thị Bích Lệ 24/04/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
6 Mai Thị Ban 02/08/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
7 Ngô Thị Minh Hương 18/07/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/11/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 8/9 4.65     01/11/2014  
8 Đoàn Thị Lâm 20/07/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
9 Lê Thị Bích Vân 20/03/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/09/2016 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 8/9 4.65     01/09/2016  
10 Lê Thị Cẩm Lệ 02/11/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2017 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2017  
11 Nguyễn Thị Thu Vân 22/04/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/02/2016 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 7/9 4.32     01/02/2016  
12 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 21/08/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
13 Võ Thị Vân 02/02/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐH Địa lý A     GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
14 Lê Thị Minh Hảo 10/06/1977 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
15 Cù Minh Cần 17/12/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
16 Lê Thanh Hòa 20/06/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
17 Ngô Thị Ánh Tuyết 13/05/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
18 Trần Thị Lợi 10/10/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
19 Lê Thị Thanh Tâm 20/04/1978 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSPTA B2 B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
20 Nguyễn Thị Kim Chi 20/08/1981 Giáo viên GV Mĩ thuật ĐHSPMT B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/09/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 4/9 3.33     01/09/2014  
21 Nguyễn Hoàng Họa Mi 03/12/1983 Giáo viên GV Tin học ĐHCNTT B ĐH   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/12/2014 GV Tiểu học
 hạng II
V.07.03.07 2/9 2.67     01/12/2014  
  17. Tiểu học số 1 Nhơn Lộc                                            
1 Bùi Văn Ba 10/08/1962 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Văn A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 13%   01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 13%   01/09/2016  
2 Lê Thị Thảo 15/01/1967 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2017  
3 Nguyễn Thị Lâm Hoa 20/02/1962 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
4 Nguyễn Thị Dư 01/01/1967 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/09/2015  
5 Nguyễn Thị Thừa 25/07/1967 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
6 Cao Thị Hòa 22/10/1976 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
7 Hồ Thị Thanh Tùng 06/08/1976 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
8 Mai Thị Hồng Linh 20/01/1978 Giáo viên GV tiểu học  ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
9 Đỗ Thị Thanh Thảo 02/09/1985 Giáo viên GV tiểu học  ĐH GDTH A B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/12/2014  
10 Đoàn Thị Lợi 01/01/1984 Giáo viên GV tiểu học  ĐH GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/12/2015  
  18. Tiểu học số 2 Nhơn Lộc                                            
1 Lê Hữu Lộc  12/06/1962 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Toán  B B   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 6%   01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 6%   01/09/2016  
2 Nguyễn Thị Tú  15/02/1963 Phó H.trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
3 Nguyễn Văn Nam 29/06/1962 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Đoàn Thị Mân  20/11/1963 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Lê Thị Đào  30/01/1967 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
6 Trần Thị Minh Vân  15/06/196 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
7 Đinh Thị Mười  27/11/1968 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
8 Nguyễn Thị Hằng  05/04/1974 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
9 Võ Thị Nga 22/04/1984 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/04/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 2/9 2.67     01/04/2014  
10 Nguyễn Thị Lệ  02/09/1983 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSPMT B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/01/2017  
  19. Tiểu học số 1 Nhơn M                                            
1 Nguyễn Văn Bộ 15/10/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐH Lý-
Công nghệ
      GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 12%   01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 9/9 4.98 12%   01/09/2016  
2 Nguyễn Thảo Nguyên 04/07/1974 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
3 Phạm Đình Phước 17/06/1968 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2015 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 8/9 4.65     01/10/2015  
4 Bùi Thị Hồng Sinh 17/07/1968 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
5 Đặng Hoàng Lệ Chi 25/08/1968 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 8/9 4.65     01/03/2016  
6 Lê Văn Thụ 10/11/1966 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 7/9 4.32     01/01/2016  
7 Đào Ngọc Anh 07/09/1972 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 6/9 3.99     01/01/2017  
8 Võ Thị Lệ Huyền 02/08/1973 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
9 Ng Thị Kim Loan 05/10/1975 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/5 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/5 3.66     01/05/2014  
10 Nguyễn Thùy Trang 28/07/1975 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
11 Ngô Thị Mai 20/09/1976 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
12 Võ Thị Hồng 10/07/1978 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
13 Nguyễn Hồng Luyện 26/12/1977 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTC A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
14 Võ Thị Minh Nguyệt 04/04/1979 Giáo viên GV tiểu học ĐHGDTH A VP   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 2/9 2.67     01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 2/9 2.67     01/09/2016  
  20. Tiểu học số 2 Nhơn M                                            
1 Trần Văn Sinh 29/02/1964 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
2 Phan Văn Đạt 02/04/1965 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 7%   01/07/2016 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 9/9 4.98 7%   01/07/2016  
3 Huỳnh Văn Ba 16/04/1976 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
4 Nguyễn Thị Thu Lan 20/08/1965 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Đỗ Đình Thu Thủy 25/02/1965 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
6 Phạm Thị Thúy Hằng 11/08/1968 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 8/9 4.65     01/01/2017  
7 Võ Thị Cúc 10/02/1965 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
8 Phan Thị Cẩm Lương 25/04/1975 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
9 Nguyễn Văn Đội 01/04/1964 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
10 Bùi Văn Thành 12/09/1961 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
11 Tô Thị Hoài An 28/03/1972 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
12 Nguyễn Văn Lộc 20/08/1970 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
13 Huỳnh Đức Trung 28/03/1973 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
14 Đoàn Thị Ái Thủy 20/07/1977 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
15 Trần Thị Thanh Thẩm 18/08/1976 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
  21. Tiểu học Nhơn Phong                                            
1 Nguyễn Hữu Chánh 22/06/1964 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B A   GV TH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
2 Lê Văn Hiếu 10/06/1960 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
3 Trần Văn Sửu 01/01/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Toán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/01/2017  
4 Nguyễn Ngọc Minh 12/08/1961 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/10/2016  
5 Nguyễn Thị Bích Sương 05/11/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
6 Lê Thị Thu Thủy 16/07/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
7 Lê Thị Hoàng Oanh 11/12/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
8 Nguyễn Thị Thanh 03/07/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/03/2016  
9 Phan Thị Hồng Loan 18/12/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV TH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
10 Huỳnh Thị Tự 15/06/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
11 Phạm Thị Ngọc Nhựt 07/04/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
12 Nguyễn Hồng Long 04/02/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2016  
13 Lê Thị Tuyết Vân 10/12/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
14 Đinh Tấn Hiến 01/01/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV TH cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
15 Đỗ Thị Tố Nga 28/02/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
16 Nguyễn Thị Kim Bình 10/08/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
17 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc Trang 27/09/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
18 Võ Thị Thanh Vân 09/09/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/10/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/10/2015  
19 Lâm Thị Hường 17/03/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2015  
20 Nguyễn Thị Mận 04/12/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
21 Võ Thị Thanh Trang 20/09/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/04/2016  
22 Phạm Thị Lệ Thu 15/08/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/04/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/04/2016  
23 Lê Đình Quang 25/05/1975 Giáo viên GV Thể dục ĐHSPTDTT A A   GV TH cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
24 Lê Thị Mỹ Hiền 17/10/1976 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSPTA   A   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
25 Trần Phan Cang 16/03/1984 Giáo viên GV Thể dục ĐHSPTDTT B B   GV TH cao cấp 15a.203 1/9 2.34     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 1/9 2.34     01/09/2014  
  22. Tiểu học số 1 Nhơn Phúc                                            
1 Võ Thị Tuyết Hồng 03/07/1964 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
2 Phan Thanh Hùng 12/03/1961 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 7%   01/07/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 7%   01/07/2016  
3 Nguyễn Thị Kim Hoa 20/11/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Ng Thị Hồng Hương 10/10/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Huỳnh Thị Cúc Hoa 02/09/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
6 Trương Vĩnh Viễn 05/09/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
7 Tạ Chí Khánh 01/10/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2015  
8 Trần Thị Mỹ Hồng 20/10/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
9 Nguyên Thị Nguyên 01/01/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
10 Đồng Thị Kim Loan 01/02/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2016  
11 Lâm Thị Hồng Yến 14/04/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
12 Trần Thị Quý 02/10/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/11/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/11/2016  
13 Trần Đình Dũng 20/10/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/09/2014  
14 Trương Thị Thu Hiền 12/09/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.99     01/12/2015  
15 Đào Thị Trúc 25/02/1983 Giáo viên GV Tiểu học ĐHNN B Nga A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/11/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/11/2016  
  23. Tiểu học 2 Nhơn Phúc                                            
1 Dương Hoài Phong 10/10/1962 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B A   GV TH cao cấp 15a.203 9/9 4.98 6%   01/12/2016 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 6%   01/12/2016  
2 Lương Thị Tâm 19/04/1976 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
3 Nguyễn Văn Hiền 03/02/1964 Giáo viên GV tiểu học, TPT ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Hồ Thị Hạnh 29/08/1964 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
5 Trương Thị Bạch Tuyết 08/06/1965 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
6 Phan Thị Hậu 05/10/1965 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/09/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/09/2015  
7 Phạm Thị Phượng 04/09/1971 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
8 Trương Lê Vinh 20/09/1976 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH ĐH A   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
9 Đỗ Thị Ngọc Liên 22/11/1964 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
10 Võ Văn Hồng 13/08/1972 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
11 Nguyễn Thị Thắm 01/05/1975 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV TH cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/11/1985 Giáo viên GV Mỹ thuật ĐHSP
Mỹ thuật
B B   GV TH cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/01/2017 GV tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/01/2017  
  24. Tiểu học Nhơn Tân                                            
1 Nguyễn Thành Sơn 31/12/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 7%   01/07/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 7%   01/07/2016  
2 Lê Thị Vĩnh Ba 09/09/1976 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/12/2015  
3 Bùi Đắc Lại 28/06/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH   A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 5%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 5%   01/12/2016  
4 Nguyễn Thái Sơn 07/01/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/10/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/10/2014  
5 Nguyễn Thị Hường 01/01/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
6 Võ Thị Chung 04/08/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
7 Phan Thị Phương Thảo 14/07/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2017  
8 Phạm Thị Hương 16/12/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
9 Phan Thị Tuyết 19/06/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
10 Ngô Thị Tố Hương 31/03/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
11 Huỳnh Thị Thu Trinh 13/03/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2015  
12 Huỳnh Văn Hoa 01/07/1967 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
13 Hà Văn Hùng 01/04/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2017  
14 Văn Thị Khánh 20/06/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/03/2016  
15 Hồ Văn Mai 18/04/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
16 Huỳnh Thị Bích Phương 18/04/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/07/2014  
  25. Tiểu học số 1 Nhơn Thành                                            
1 Đinh Thạnh 20/10/1960 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPToán A A   GV THCS chính 15a.201 9/9 4.98 10%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 10%   01/10/2016  
2 Bùi Thế Vinh 30/03/1962 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Văn B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.201 9/9 4.98     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/07/2014  
3 Nguyễn Ngọc Đồng 06/08/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
4 Hoàng Thị Thảo 03/10/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/12/2015  
5 Trần Thị Lệ Thu 24/10/1965 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
6 Phạm Thị Cúc 05/05/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
7 Phùng Thị Yến 20/12/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/11/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/11/2015  
8 Lê Thị Thanh Đài 19/10/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
9 Nguyễn  Thị Hồng Sương 06/07/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
10 Vũ Thị Hồng Thanh 18/11/1975 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   ` 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
11 Võ Thị Bích Hạnh 15/05/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
12 Đoàn Thị Hân 20/02/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/04/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/04/2014  
13 Lê Thị Thu Hoài 01/12/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
14 Huỳnh Thị Kim Hoa 07/09/1971 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
15 Bùi Thị Trang 24/05/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSPToán A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/01/2015  
16 Lê Thị Thu Thuỷ 01/06/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
17 Trương Điệp Hồng 05/05/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2016  
18 Nguyễn  Thị Hoài Thụy 15/12/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2017  
19 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/06/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/09/2015  
20 Mai Thị Lợi 05/02/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
21 Nguỵ Trịnh Sơn 29/11/1975 Giáo viên GV Thể dục ĐHSPGDTC B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
22 Phan Thị Hạnh 19/06/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2017 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2017  
23 Nguyễn Thị Ly 30/04/1972 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSPTA C A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/08/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/08/2014  
24 Dương Thị Kiểm 24/04/1983 Giáo viên GV Mĩ Thuật ĐHSPMT A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/05/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/05/2015  
25 Nguyễn Thị Vinh 07/04/1982 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/11/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/11/2016  
26 Nguyễn Thị Như Ý 12/06/1982 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 1/9 2.34     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 1/9 2.34     01/09/2014  
  26. Tiểu học số 2 Nhơn Thành                                            
1 Nguyễn Ngọc Tuấn 02/02/1960 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98 6%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98 6%   01/12/2016  
2 Nguyễn Đình Toàn 01/06/1973 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP Tiểu học B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
3 Phan Thị Cẩm Hồng 20/10/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/01/2016  
4 Đào Thị Liễu 10/06/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
5 Lâm Thị Thanh Huyền 16/07/1968 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
6 Đỗ Thị Nhánh 07/01/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2015  
7 Phạm Thị Hòa 10/10/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học A VP   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/01/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/01/2016  
8 Huỳnh Thị Ngọc Vân 04/06/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/09/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/09/2016  
9 Nguyễn Văn Anh 01/05/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Tiểu học B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2015  
10 Trần Ngọc Thích 12/07/1968 Giáo viên GV Thể dục ĐHSP Thể dục A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/03/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/03/2015  
  27. Tiểu học số 1 Nhơn Thọ                                            
1 Võ Thị Hoàng Vân  20/05/1975 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
2 Lâm Văn Như  10/11/1964 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
3 Phan Vân Lạc  06/07/1969 Giáo viên  GV Tiểu học ĐHSP Văn B B   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/11/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/11/2014  
4 Phạm Mộng Bình   22/05/1972 Giáo viên  GV TPT Đội ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/07/2014  
5 Lâm Quỳnh Thủy  08/01/1976 Tổ trưởng CM GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
6 Nguyễn Thị Yến  06/06/1974 Giáo viên  GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/07/2014  
7 Đoàn Thị Lệ Hằng   15/07/1976 Giáo viên  GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/12/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/12/2014  
8 Tạ Thị Chín  25/12/1976 Giáo viên  GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/01/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/01/2015  
9 Bùi Ngọc Linh  01/01/1976 Giáo viên  GV Thể dục ĐHSPTDTT B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/12/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/12/2015  
10 Nguyễn Thị Thủy  26/10/1976 Giáo viên  GV tiếng Anh ĐH T.Anh B Pháp B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 3/9 3.00     01/09/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 3/9 3.00     01/09/2015  
11 Trần Thị Tuyết Mai  25/12/1981 Giáo viên  GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 1/9 2.34     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 1/9 2.34     01/09/2014  
12 Nguyễn Thị Hữu  20/06/1978 Giáo viên  GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 1/9 2.34     01/09/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 1/9 2.34     01/09/2014  
  28. Tiểu học số 2 Nhơn Thọ                                            
1 Nguyễn Thị Kim Loan 28/09/1974 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/12/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/12/2016  
2 Nguyễn Thị Bình 04/10/1962 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 8/9 4.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 8/9 4.65     01/07/2014  
3 Phan Thị Thanh Xuân 22/06/1963 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 9/9 4.98     01/06/2015 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 9/9 4.98     01/06/2015  
4 Phan Thị Thược 01/01/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP TH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 7/9 4.32     01/02/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/02/2016  
5 Nguyễn Thị Hồng Thu 10/09/1972 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/05/2014  
6 Phạm Thị Liễu 06/10/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/05/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/05/2014  
7 Hoàng Thị Hải Thanh 20/03/1970 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 5/9 3.66     01/03/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 5/9 3.66     01/03/2016  
8 Nguyễn Thị Thu Thủy 30/12/1973 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
9 Hồ Sỹ Hùng Hậu 08/08/1976 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
10 Nguyễn Thị Minh Thương 14/12/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 6/9 3.99     01/07/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 6/9 3.99     01/07/2014  
11 Lê Nữ Khánh Phúc 14/10/1976 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP TA   B   GV Tiểu học cao cấp 15a.203 4/9 3.33     01/10/2016 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 4/9 3.33     01/10/2016  
12 Nguyễn Thị Bích 02/02/1969 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Ngữ văn B B   GV THCS chính 15a.201 7/9 4.32     01/11/2014 GV Tiểu học hạng II V.07.03.07 7/9 4.32     01/11/2014  
IV. Bậc mầm non                                          
  1. Mẫu giáo Nhơn An                                            
1 Phan Thị Kim Hoa 26/06/1968 Hiệu trưởng  CBQL ĐH GDMN A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 9/9 4.98     01/12/2015 GV Mầm non hạng II  V.07.02.04 9/9 4.98     01/12/2015  
2 Nguyễn Thị Mộng Tình  04/12/1973 Giáo viên  GV MN ĐHSP Mẫu giáo B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II  V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
3 Phan Thị Mỹ Ngọc  16/02/1970 Giáo viên  GV MN ĐHSP Mẫu giáo B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II  V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
4 Đặng Thị Tuyết Lâm 23/10/1977 Giáo viên  GV MN ĐHSP Mẫu giáo A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II  V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
5 Đinh Thị Thùy Nữ 01/01/1980 Giáo viên  GV MN ĐHSP Mẫu giáo A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II  V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
  2. Mẫu giáo Đập Đá                                            
1 Phan Thị Lý 20/10/1972 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP MN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/05/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/05/2014  
2 Phan Thị Huyền Trâm 23/04/1980 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP MN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/05/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/05/2014  
3 Nguyễn Thị Yến Linh 18/04/1971 Giáo viên GV Mầm non ĐHSP MN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/05/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/05/2014  
  3. Mẫu giáo Nhơn Hạnh                                            
1 Hà Thị Thanh Hà 24/10/1978 Giáo viên Giáo viên mầm non ĐH SPMG B A   Giáo viên MN cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
2 Võ Thị Thừa 25/01/1964 Giáo viên Giáo viên mầm non ĐH SPMG B A   Giáo viên MN cao cấp 15a.205 2/9 2.67     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2017  
  4. Mẫu giáo Nhơn Hậu                                            
1 Trần Thị Hồng Nguyệt 13/01/1978 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/04/2014  
2 Võ Thị Thanh Đào 08/10/1972 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/10/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/10/2016  
3 Võ Thị Thiêm 20/02/1964 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2015  
4 Lê Thị Mỹ Dung 24/04/1970 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2015  
5 Phan Thị Thu Hương 06/10/1970 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
6 Nguyễn Thị Ngọc 13/10/1966 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 2/9 2.67     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2015  
7 Phan Thị Loan 10/03/1975 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG  B B   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
  5. Mẫu giáo Nhơn Hòa                                            
1 Trần Thị Lệ Thu 17/06/1964 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMG B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
2  Lê Thị Mỹ Lợi 10/02/1965 Giáo viên GV Mầm non ĐH GDMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/04/2014  
3 Nguyễn Thị Điệp 05/01/1976 Giáo viên GV Mầm non ĐH GDMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/04/2014  
4  Trần Thị Bảo Trâm 30/10/1976 Giáo viên GV Mầm non ĐH GDMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33      01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33      01/04/2014  
5  Lê Huỳnh Thị P. Thảo 19/01/1980 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
6  Hà Thị Ngân Hằng 16/10/1984 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 1/9 2.34     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 1/9 2.34     01/01/2015  
7 Võ Huỳnh Minh Thư 30/07/1984 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
  6. Mẫu giáo Nhơn Khánh                                            
1 Đoàn Thị Kim Chi 5/10/1968 Hiệu trưởng CBQL ĐH SPMG A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
2 Dương Thị Lệ Thảo 18/4/1981 P. Hiệu trưởng CBQL ĐH SPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/09/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/09/2014  
  7. Mẫu giáo Nhơn Mỹ                                            
1 Nguyễn Thị Kim Nhung 23/12/1965 P. Hiệu trưởng   ĐH GDMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/04/2014  
2 Phan Thị Tâm 26/05/1965 Giáo viên   ĐH GDMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/04/2014  
3 Nguyễn Thị Nguyệt 27/09/1968 Giáo viên   ĐHSPMG A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
4 Nguyễn Thị Mộng Hằng 01/09/1985 Giáo viên   ĐHSPMG A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
5 Nguyễn Thị Hồng Phương 10/03/1967 Giáo viên   ĐHSPMN A B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/09/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/09/2014  
6 Ngô Thị Phượng 20/04/1965 Giáo viên   ĐHSPMG A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
7 Nguyễn Thị Bích Liễu 15/12/1985 Giáo viên   ĐHSPMG A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
8 Lê Thị Út 27/07/1987 Giáo viên   ĐH GDMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 2/9 2.67     01/03/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/03/2017  
  8. Mẫu giáo Nhơn Phong                                            
1 Cao Thị Phượng 24/04/1964 Hiệu Trưởng CBQL ĐHSPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 9/9 4.98 9%   01/12/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 9/9 4.98 9%   01/12/2016  
2 Nguyễn Thị Lan 10/10/1964 P.H.Trưởng CBQL ĐHSPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/12/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/12/2015  
3 Trần Thị Khánh 15/05/1975 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
4 Nguyễn Thị Thuận Cảnh 08/08/1970 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
5 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 05/03/1972 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/08/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/08/2016  
  9. Mẫu giáo Nhơn Phúc                                            
1 Thái Thị Sửu 01/01/1967 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
2 Đoàn Thị Châu Kiều 15/11/1980 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
3 Thái Thị Vân 12/12/1982 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
4 Nguyễn Diệp Anh Thy 05/09/1978 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
5 Quách Ngọc Thịnh 17/07/1982 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSPMN C A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 2/9 2.67     01/08/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/08/2015  
6 Dương Thị Hồng Thủy 25/06/1981 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
7 Dương Thị Kim Thiên 12/08/1989 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 1/9 2.34     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 1/9 2.34     01/01/2015  
  10. Mẫu giáo Nhơn Thành                                            
1 Lê Thị Hồng Vân  02/12/1974 Hiệu trưởng CBQL ĐH SPMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/04/2014  
2 Đặng Thị Tuyết Khương  13/10/1979 P. Hiệu trưởng CBQL ĐH SPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
3 Trần Thị Thu Vân 02/04/1968 GV Giáo viên MG ĐH SPMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/08/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/08/2015  
4 Bùi Thị Nhớ  10/07/1970 GV Giáo viên MG ĐH SPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
5 Nguyễn Thị Phượng  10/06/1971 GV Giáo viên MG ĐH SPMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/04/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/04/2015  
6 Lê Thị Ánh  27/06/1976 GV Giáo viên MG ĐH SPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
7 Hùynh Thị Kim Hương  08/07/1980 GV Giáo viên MG ĐH SPMN A A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
8 Trần Thị Lộc  20/07/1967 GV Giáo viên MG ĐH SPMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
  11. Mẫu giáo Nhơn Thọ                                            
1 Đặng Thị Hạnh  08/10/1963 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMN A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 9/9 4.98 9%   01/12/2016 GV Mẩm non hạng II V.07.02.04 9/9 4.98 9%   01/12/2016  
2 Đinh Thị Kim Loan  20/12/1977 P. Hiệu trưởng CBQL ĐH GDMN   A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mẩm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
3 Trần Thị Loan  10/12/1966 Giáo viên GV Mầm non ĐH GDMN B B   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mẩm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
4 Nguyễn Thị Phương Loan  16/08/1969 Giáo viên GV Mầm non ĐH GDMN B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mẩm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
5 Nguyễn Thị Thu Huyền  22/06/1978 Giáo viên GV Mầm non ĐH GDMN B B   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/01/2015 GV Mẩm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2015  
  12. Mầm non Bình Định                                            
1 Nguyễn Thị Hồng Thủy 30/12/1965 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
2 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10/06/68 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHGDMN B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/12/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/12/2015  
3 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/08/71 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/12/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/12/2015  
4 Võ Thị Thùy Linh 16/06/1965 Giáo viên GV Mầm non ĐHGDMN B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/04/2014  
5 Hà Thị Túy Phượng 01/02/1968 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
6 Lê Thị Kim Huệ 28/11/1979 Giáo viên GV Mầm non ĐHGDMN B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/12/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/12/2015  
7 Nguyễn Thị Mỹ Dung 19/06/1969 Giáo viên GV Mầm non ĐHGDMN B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/04/2014  
8 Phan Thị Y Vân 01/01/1967 Giáo viên GV Mầm non ĐHGDMN B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/04/2014  
9 Hồ Thị Tuyết Nhung 19/11/1979 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/05/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/05/2016  
  13.  Mầm non thị xã An Nhơn                                            
1 Võ Thị Bé 14/10/1966 Hiệu trưởng CBQL ĐHGDMN A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 9/9 4.98 6%   01/12/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 9/9 4.98 6%   01/12/2016  
2 Phan Thị Hiền 29/06/1967 Giáo viên  GVMN ĐHGDMN   B   GV Mầm non cao cấp  15a.205 7/9 4.32     01/11/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 7/9 4.32     01/11/2014  
3 Hà Thị Thu Hà 15/05/1983 Giáo viên  GVMN CNSPMG C A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
4 Lê Thị Thùy Trinh 01/08/1983 Giáo viên  GVMN CNSPMG A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
5 Nguyễn Lê Thị Mỹ Thuần 19/09/1971 Giáo viên  GVMN CNSPMG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/08/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/08/2015  
6 Nguyễn Thị Hồng Hậu 27/09/1982 Giáo viên  GVMN CNGDMN A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
7 Nguyễn Thị Kim Đào 20/01/1980 Giáo viên  GVMN CNSPMG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 2/9 2.67     01/09/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/09/2014  
  14. Mầm non Đập Đá                                            
1 Từ Băng Tâm 26/05/1962 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP MN   A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/04/2014 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/04/2014  
2 Trần Thị Xuân Mai 10/10/1971 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSP MN A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 5/9 3.66     01/08/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 5/9 3.66     01/08/2016  
3 Bùi Thị Diễm 20/11/1983 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSP MN A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
4 Đoàn Thị Hoa 30/01/1975 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSP MN B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/08/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/08/2016  
5 Thái Thị Mỹ Dung 15/08/1977 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSP MN B B   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
  15. Mầm non Nhơn Hưng                                            
1 Huỳnh Thị Kim Loan  23/09/1964 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP MN  A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 9/9 4.98 9%   01/12/2016 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 9/9 4.98 9%   01/12/2016  
2 Trần Thị Huệ  10/4/1966 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSP MG  A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/09/2014 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/09/2014  
3 Ngụy Thị Thân  30/04/1980 Giáo viên GV Mầm non  ĐH GDMN  B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/10/2014 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/10/2014  
4 Nguyễn Thị Trung Trinh 01/01/1984 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 2/9 2.67     01/01/2016 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2016  
5 Võ Thị Ngọc Hạnh 28/12/1973 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
6 Thái Thị Thanh Trang 05/05/1979 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/09/2014 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/09/2014  
7 Trương Thị Hồng  22/07/1970 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 2/9 2.67     01/09/2014 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/09/2014  
8 Trần Thị Vũ  01/09/1985 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 2/9 2.67     01/01/2016 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2016  
9 Đào Thị Thi  05/05/1978 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 2/9 2.67     01/01/2016 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2016  
10 Hồ Thị Bích Ngọc  04/05/1980 Giáo viên GV Mầm non  ĐH GDMN  B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 4/9 3.33     01/12/2015 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/12/2015  
11 Phạm Thị Hồng  25/08/1981 Giáo viên GV Mầm non  ĐH GDMN  B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
12 Hà Thị Hồng  06/03/1981 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG  A A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 2/9 2.67     01/01/2016 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2016  
13 Lê Dạ Thảo  16/08/1984 Giáo viên GV Mầm non  ĐH GDMN  B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 3/9 3.00     01/01/2015 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2015  
14 Bùi Thị Mỹ Hoa  15/02/1971 Giáo viên GV Mầm non  ĐHSP MG B A   GV Mầm non cao cấp  15a.205 2/9 2.67     01/01/2015 GV Mầm non  hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2015  
  16. Mầm non Nhơn Lộc                                            
1 Trần Thị Thanh Hòa 14/03/1978 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
2 Phạm Thị Ngọc Ánh 1/1/1977 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
3 Phạm Thị Út 10/2/1968 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
4 Bùi Thị Minh Sắn 2/12/1979 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/08/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/08/2015  
5 Nguyễn Thị Nga 10/6/1975 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
6 Lê Thị Thảo 24/02/1978 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
7 Lê Thị Lệ Quyên 27/10/1980 Giáo viên GV Mầm non ĐHSPMG B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2017  
8 Phan Thị Nhàn 20/10/1986 Giáo viên GV Mầm non ĐH GDMN B A   GV Mầm non cao cấp 15a.205 2/9 2.67     01/01/2015 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 2/9 2.67     01/01/2015  
  17. Mầm non Nhơn Tân                                            
1 Huỳnh Thị Lệ 18/05/1966 Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMG B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2016  
2 Hà Thị Mỹ Dung 10/10/1978 P. Hiệu trưởng CBQL ĐHSPMG B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
3 Nguyễn Thị Phê 02/04/1980 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSPMG B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
4 Bạch Thị Lệ Hoàng 24/01/1978 Giáo viên Giáo viên MN ĐH GDMN B B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 4/9 3.33     01/01/2017 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 4/9 3.33     01/01/2017  
5 Nguyễn Thị Bích Thảo 12/03/1973 Giáo viên Giáo viên MN ĐHSPMG A B   GV Mầm non cao cấp 15a.205 3/9 3.00     01/01/2016 GV Mầm non hạng II V.07.02.04 3/9 3.00     01/01/2016  
Tổng số danh sách trên là 985 người./.  
KT. GIÁM ĐỐC 
PHÓ GIÁM ĐỐC 
Trịnh Xuân Long