UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||||
SỞ NỘI VỤ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
PHỤ LỤC I.A | ||||||||||||||||||||||||||||
THOẢ THUẬN DANH SÁCH BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP | ||||||||||||||||||||||||||||||
VIÊN CHỨC HẠNG II | ||||||||||||||||||||||||||||||
(Kèm theo Công văn số: /SNV-CCVC ngày tháng 8 năm 2017 của Sở Nội vụ) | ||||||||||||||||||||||||||||||
Số TT |
Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh |
Chức vụ, chức danh công tác | Vị trí công tác | Trình độ | Chứng chỉ bồi dưỡng theo yêu cầu chức danh nghề nghiệp | Lương hiện hưởng | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp và xếp lương | Ghi chú | |||||||||||||||||||||
Chuyên môn (ghi rõ chuyên ngành đào tạo) |
Ngoại ngữ | Tin học | Ngạch | Mã số | Bậc | Hệ
số lương |
% PC TN VK |
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc | Hệ
số lương |
% PC TN VK |
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau | ||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | |||||||
II. | Bậc THCS | |||||||||||||||||||||||||||||
1. THCS Nhơn An | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Võ Xuân Chính | 10/10/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/02/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/02/2016 | ||||||||||||
2 | Trần Văn Minh | 21/11/1967 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Sử | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Đình Sum | 25/02/1957 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/01/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/01/2016 | ||||||||||||
4 | Hà Văn Lập | 16/07/1958 | Giáo viên | GV Hóa | ĐH Sinh vật | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/01/2017 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thanh Sơn | 12/12/1960 | Giáo viên | Gv Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/11/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/11/2016 | ||||||||||||
6 | Thái Đình Phàn | 20/07/1959 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Sinh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Văn Thắng | 02/08/1956 | Giáo viên | Gv Toán | ĐH Toán học | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/09/2016 | |||||||||||||
8 | Lê Thành | 04/06/1962 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | |||||||||||
9 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 02/10/1960 | Giáo viên | GV Sử | ĐHSP Sử | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | ||||||||||||
10 | Phan Thị Vàng | 12/03/1964 | Giáo viên | Gv Sinh | ĐHSP Sinh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
11 | Đinh Thị Mỹ Phúc | 02/07/1962 | Giáo viên | Gv Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | ||||||||||||
12 | Hồ Thị Hoa | 10/08/1966 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Phượng | 17/08/1974 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
14 | Đỗ Tú Ngọc | 04/03/1976 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
15 | Trần Thị Hiền | 12/12/1977 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Lý | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
16 | Phạm Thị Thanh Tùng | 08/08/1976 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
17 | Võ Thị Cẩm Hồng | 29/10/1978 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | B Pháp | TC | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
18 | Nguyễn Vũ Phong | 02/12/1981 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐH GDTC | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | |||||||||||||
19 | Trần Thị Hoa | 18/04/1982 | Giáo viên | GV Địa lý | ĐHSP Địa lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | |||||||||||||
20 | Hà Anh Duy | 30/01/1980 | Giáo viên | GV Nhạc | ĐHSP Âm Nhạc | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
21 | Nguyễn Huỳnh Diệp Bảo | 08/03/1979 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP Sinh | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
22 | Lê Văn Thuận | 16/04/1976 | Giáo viên | GV Địa lý | ĐHSP Địa Lý | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
23 | Trần Hữu Hùng | 11/07/1981 | Giáo viên | GV Tin | ĐHSP Tin học | B | ĐH | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
2. THCS Bình Định | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Võ Kim Chung | 20/11/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐH Lý | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | |||||||||||
2 | Mai Hoàng Thịnh | 02/04/1962 | P.Hiệu trưởng | CBQL | ĐH Văn | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
3 | Bùi Xuân Kế | 20/10/1961 | Tổ trưởng | Giáo viên Văn | ĐH Văn | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Tố Mi | 06/02/1981 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐH Văn | B | B | GV
THCS chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Hồ Nam Thắng | 11/11/1968 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐH Văn | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | ||||||||||||||
6 | Đinh Thị Bích Vân | 10/12/1981 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐH Văn | B | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
7 | Trần Thị Lan Phương | 10/11/1976 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐH Văn | B | B | GV
THCS chính |
15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | |||||||||||||
8 | Lê Thị Minh Thanh | 24/06/1981 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐH Văn | A | A | GV THCS | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2015 | |||||||||||||
9 | Phạm Văn Phương | 20/02/1958 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐH Sử | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | ||||||||||||
10 | Trần Vũ Thuỳ Dương | 23/03/1979 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐH Sử | A | B | GV
THCS chính |
15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
11 | Lưu Thị Lương | 28/08/1967 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐH
Sử - Chính trị |
GV
THCS chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Sửu | 23/07/1963 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐH Sử | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | ||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Thu Trúc | 20/04/1964 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐH Sử | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
14 | Thái Thị Mỹ Dung | 22/12/1978 | Giáo viên | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | B
Pháp |
A | GV
THCS chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
15 | Hứa Thị Như Hiền | 17/09/1975 | Giáo viên | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | B
Nga |
B | GV
THCS chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Hồng Nhị | 24/12/1980 | Giáo viên | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | B
Nga |
B | GV
THCS chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Minh Thiên | 27/09/1980 | Giáo viên | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | B
Nga |
A | GV
THCS chính |
15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | |||||||||||||
18 | Lý Thị Kim Liên | 29/08/1963 | Giáo viên | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | CĐ
Nga |
A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/01/2017 | |||||||||||
19 | Lê Văn Nam | 28/10/1962 | Giáo viên | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | |||||||||||||||
20 | Hồ Thị Nữ Phúc | 09/08/1977 | Tổ trưởng | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | B
Nga |
B | Chuyên viên | 01.003 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
21 | Lê Thị Minh Châu | 10/01/1976 | Giáo viên | Giáo viên AV | ĐH Tiếng Anh | B
Nga |
B | GV
THCS chính |
15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | |||||||||||||
22 | Trần Văn Lộc | 03/04/1966 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | ĐH TDTT | B | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
23 | Nguyễn Ngọc Sum | 08/09/1965 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | ĐH TDTT | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/02/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/02/2017 | ||||||||||||||
24 | Trần Đào Trí | 08/03/1975 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | ĐH TDTT | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2015 | |||||||||||||
25 | Trương Trọng Duy | 20/11/1987 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | ĐH TDTT | B | B | GV
THCS chính |
15a.201 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | |||||||||||||
26 | Mai Thị Đềm | 15/02/1968 | Giáo viên | Giáo viên Nhạc | ĐH Nhạc | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | |||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | 11/11/1971 | Giáo viên | Giáo viên Nhạc | ĐH Nhạc | B | B | GV
THCS chính |
15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | ok | ||||||||||||
28 | Dương Ngọc Oanh | 16/08/1968 | Giáo viên | Giáo viên Họa | ĐH Họa | B | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2015 | |||||||||||||
29 | Lê Quang Trung | 25/12/1978 | Giáo viên | Giáo viên Họa | ĐH Họa | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
30 | Thái Thị Kim Hương | 12/10/1969 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐH Sinh | GV
THCS chính |
15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||||
31 | Trần Thị Kim Ngân | 12/12/1962 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐH Sinh | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | ||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 26/10/1985 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐH Sinh | B | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | |||||||||||||
33 | Ng Thuỵ Minh Vương | 04/12/1984 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐH Sinh | B | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | |||||||||||||
34 | Trần Lê Vân | 16/07/1971 | Tổ trưởng | Giáo viên Sinh | ĐH Địa | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2016 | |||||||||||||
35 | Nguyễn Thị Hoà | 02/01/1963 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐH Hóa | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | |||||||||||||
36 | Lưu Thị Mỹ Lệ | 10/08/1962 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐH Địa | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
37 | Đoàn Minh Đạt | 26/03/1965 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐH Địa | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
38 | Hoàng Bích | 06/05/1958 | Giáo viên | Giáo viên toán | ĐH Toán | A | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/10/2016 | |||||||||||
39 | Nguyễn Văn Cường | 20/11/1957 | Giáo viên | Giáo viên toán | ĐH Toán | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/09/2016 | ||||||||||||
40 | Trần Minh Hoàng | 02/06/1957 | Giáo viên | Giáo viên toán | ĐH Toán | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/09/2016 | ||||||||||||
41 | Trần Hòa | 17/05/1958 | Tổ trưởng | Giáo viên toán | ĐH Toán | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | |||||||||||||
42 | Đinh Hữu Phùng | 10/07/1958 | Giáo viên | Giáo viên toán | ĐH Toán | B | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/01/2017 | |||||||||||
43 | Nguyễn Thanh Quang | 12/10/1961 | Giáo viên | Giáo viên toán | ĐH Toán | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | |||||||||||||
44 | Bùi Hữu Chí | 10/01/1981 | Giáo viên | Giáo viên toán | ĐH Toán | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
45 | Trần Thị Khoa | 30/08/1979 | Giáo viên | Giáo viên toán | ĐH Toán | B | B | GV
THCS chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
46 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 08/08/1962 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐH Lý | GV
THCS chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | |||||||||||||
47 | Nguyễn Thị Như Phượng | 16/12/1980 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐH Lý | B | A | GV
THCS chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
48 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 12/01/1982 | Giáo viên | Giáo viên Tin | ĐH Toán | A | CĐ | GV
THCS chính |
15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2014 | |||||||||||||
49 | Lê Thị Bích Vân | 01/03/1984 | Giáo viên | Giáo viên Tin | ĐH Tin | B | ĐH | GV
THCS chính |
15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | |||||||||||||
50 | Trần Thị Thúy Vân | 09/10/1968 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa | A | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2015 | |||||||||||||
3. THCS Đập Đá | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trương Lê Đức | 10/04/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | ||||||||||||
2 | Phan Quang Hòa | 28/01/1978 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Ngữ Văn | A | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
3 | Hồ Thị Thanh Thúy | 10/01/1962 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Lịch Sử | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
4 | Tôn Xuân Hạ | 16/09/1961 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP Địa Lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/09/2016 | ||||||||||||
5 | Phan Minh Trung | 20/10/1959 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP Sinh Vật | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Nhung | 24/11/1961 | Giáo viên | GV Sử | ĐHSP Lịch Sử | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | ||||||||||||
7 | Trần Thị Hạnh Đào | 01/01/1963 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP Sinh Học | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/04/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/04/2014 | ||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Đa | 12/08/1962 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | ||||||||||||
9 | Lê Thị Hậu | 12/06/1981 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật Lý | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Ái Nhung | 05/11/1980 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP Địa Lý | A | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | |||||||||||||
11 | Võ Thị Thu Hà | 27/03/1977 | Giáo viên | GV Nhạc | ĐHSP Âm Nhạc | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | |||||||||||||
12 | Phan Thanh Dũng | 16/05/1963 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | B | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | ||||||||||||
13 | Lê Thị Thân | 12/10/1962 | Giáo viên | GV Sử | ĐHSP Lịch Sử | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
14 | Nguyễn Hoàng Nam | 06/02/1981 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | ĐH | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | |||||||||||||
15 | Cao Thị Tỵ | 15/12/1977 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ Văn | A | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Lê Hoan | 21/03/1980 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
17 | Phạm Minh Hoàng | 10/10/1966 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | ||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Phụng Vân | 28/10/1972 | Giáo viên | GV tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | ||||||||||||||
19 | Phạm Thị Kim Đức | 20/06/1976 | Giáo viên | GV tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
20 | Trương Thị Tuyết Nhung | 02/10/1975 | Giáo viên | GV tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | ||||||||||||||
21 | Trần Văn Hóa | 14/01/1979 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật Lý | A | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | |||||||||||||
22 | Đỗ Thị Anh Tú | 20/07/1977 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | |||||||||||||
23 | Trần Văn Tụy | 08/11/1977 | Giáo viên | GV Toán-Tin | ĐHSP
Toán- Tin |
B | ĐH | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
24 | Lê Thị Hoa | 10/10/1981 | Giáo viên | GV Họa | ĐHSP
Mỹ Thuật |
A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | |||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Nguyên Triều | 21/07/1982 | Giáo viên | GV Thể Dục | ĐHSP TDTT | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | |||||||||||||
26 | Trần Hữu Thắng | 04/05/1972 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | ||||||||||||||
27 | Trần Thị Thu Sen | 28/08/1964 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
28 | Tô Thị Phương Chi | 20/05/1965 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP T.Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
29 | Lê Thị Hồng Tâm | 17/02/1968 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa Học | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
30 | Phan Thị Ái Thư | 04/01/1984 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP Sinh Học | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
31 | Hồ Thị Thu Thảo | 20/04/1979 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | |||||||||||||
32 | Đậu Bá Thăng | 04/09/1958 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật Lý | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/10/2016 | |||||||||||||
33 | Nguyễn Thị Bảy | 02/10/1961 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP Địa Lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | ||||||||||||
34 | Trương Văn Thiện | 26/12/1956 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2016 | ||||||||||||
35 | Nguyễn Quang Vinh | 20/01/1957 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | ||||||||||||
36 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/06/1964 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật Lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
37 | Nguyễn Thị Bé | 22/12/1983 | Giáo viên | GV Thể Dục | ĐHSP TDTT | B | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | |||||||||||||
38 | Lê Đức Hồi | 06/03/1958 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP
Ngữ Văn |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/09/2016 | ||||||||||||
39 | Nguyễn Tăng | 20/09/1957 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/11/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/11/2016 | ||||||||||||
40 | Lê Thị Thanh Hồng | 11/02/1970 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
4. THCS Nhơn Hạnh | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Trọng | 20/06/1963 | P. Hiệu trưởng |
CBQL | ĐHSP Toán | A | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Hồ Như Hải | 25/08/1960 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | B | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2016 | |||||||||||
3 | Đinh Văn Đào | 17/03/1960 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | |||||||||||||||
4 | Trương Thị Hiếu Hạnh | 24/10/1964 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
5 | Đặng Thị Bảy | 30/06/1962 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Sử | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | |||||||||||||
6 | Đỗ Văn Hiền | 04/06/1961 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Hữu Phước | 03/06/1965 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | ||||||||||||||
8 | Trần Quốc Hòa | 10/04/1961 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/03/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/03/2017 | ||||||||||||
9 | Trần Thị Hồng Hải | 26/07/1966 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/07/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/07/2015 | ||||||||||||||
10 | Võ Xuân Đường | 14/08/1962 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/03/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/03/2017 | ||||||||||||
11 | Hồ Ngọc Bích | 12/02/1970 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | ||||||||||||||
12 | Lê Thị Bích Phượng | 20/04/1966 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
13 | Lê Văn Việt | 10/02/1966 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | |||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Phi Oanh | 28/11/1965 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
15 | Nguyễn Văn Hồng | 10/08/1963 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/04/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/04/2015 | ||||||||||||||
16 | Phạm Thị Thu Hà | 24/04/1966 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
17 | Phan Thị Kim Bình | 29/10/1965 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
18 | Phan Thị Lợi | 18/08/1966 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
19 | Huỳnh Thị Thuý Hương | 10/10/1969 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | A | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
20 | Lê Thị Lệ Thủy | 10/05/1970 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa | B | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2016 | |||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 30/12/1966 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Sử | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | ||||||||||||||
22 | Nguyễn Chí Thành | 31/12/1961 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | ||||||||||||||
23 | Nguyễn Hữu Cường | 20/01/1965 | Giáo viên | Giáo viên Thể dục | ĐHSP TD-TT | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2017 | |||||||||||||||
24 | Trần Minh Chẳng | 14/03/1960 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | ||||||||||||||
25 | Nguyễn Giang Nam | 17/03/1974 | Giáo viên | Giáo viên Nhạc | ĐHSP
Âm nhạc |
Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||||
26 | Huỳnh Chương | 18/07/1978 | Giáo viên | Giáo viên T. Anh | ĐHSP T.Anh | B | VP | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 24/11/1982 | Giáo viên | Giáo viên Thể dục | ĐHSP TD-TT | A | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
28 | Nguyễn Trần Thưởng | 01/08/1981 | Giáo viên | Giáo viên TPT | ĐHSP TD-TT | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
5. THCS Nhơn Hậu | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Ngô Văn Mười | 28/10/1965 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Lý | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
2 | Trần Văn Trí | 20/10/1957 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/11/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/11/2016 | ||||||||||||
3 | Dương Hồng Phong | 14/04/1960 | Giáo viên | Giáo
viên Công nghệ |
ĐHSP Toán | B | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | ||||||||||||
4 | Lê Xuân Diệu | 01/01/1962 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
5 | Phạm Đình Tân | 10/02/1961 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | ||||||||||||
6 | Ngô Thị Bích Hải | 26/02/1962 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | 02/02/1962 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
8 | Phạm Thị Phú | 10/01/1962 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
9 | Nguyễn Văn Ánh | 20/05/1964 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Hóa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/04/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/04/2014 | ||||||||||||||
10 | Lê Văn Cần | 02/08/1965 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
11 | Chế Thị Kim Thu | 01/10/1964 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
12 | Lê Trung Hoành | 05/03/1963 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
13 | Huỳnh Trọng Thao | 25/01/1965 | Giáo viên | Giáo
viên TPT đội |
ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
14 | Võ Văn Đắc | 01/01/1959 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
15 | Lê Thị Đào | 07/08/1965 | Giáo viên | Giáo
viên GDCD |
ĐHSP Sử | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Huệ | 19/03/1965 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | ||||||||||||||
17 | Văn Thị Kim Loan | 02/09/1967 | Giáo viên | Giáo
viên Tiếng Anh |
ĐHSP Anh văn | B2 | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
18 | Phạm Thị Bích Hoa | 01/02/1967 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
19 | Võ Văn Hùng | 17/07/196 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | ||||||||||||||
20 | Lê Thị Thanh Thúy | 02/02/1967 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
21 | Bùi Văn Hậu | 07/07/1969 | Giáo viên | Giáo viên TD | ĐHSP TD | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | ||||||||||||||
22 | Trần Thị Sương | 30/11/1974 | Giáo viên | Giáo
viên Tiếng Anh |
ĐHSP Anh văn | B2 | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/10/2016 | |||||||||||||
23 | Trương Thế Thảo | 20/04/1981 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 14/07/1980 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
25 | Lê Thị Mỹ Dung | 31/01/1980 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
26 | Hà Thị Trinh | 30/06/1982 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | |||||||||||||
27 | Bùi Sinh Nhân | 27/06/1975 | Giáo viên | Giáo viên TD | ĐHSP GDTC | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
28 | Nguyễn Hoàng Bạch Yến | 15/08/1984 | Giáo viên | Giáo
viên Âm nhạc |
ĐHSP Âm nhạc | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2015 | |||||||||||||
29 | Phan Thị Xuân Thảo | 25/12/1982 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Anh | A Pháp | B | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
6. THCS Nhơn Hòa | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Trọng Hiệp | 01/01/1962 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/01/2017 | |||||||||||
2 | Nguyễn Qúy Bưu | 19/08/1963 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Anh | ĐH
Nga |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | |||||||||||||
3 | Huỳnh Văn Mùi | 02/04/1958 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 12% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 12% | 01/09/2016 | |||||||||||
4 | Trương Ngọc Anh | 10/11/1956 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2016 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Minh Châu | 27/10/1957 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | |||||||||||
6 | Nguyễn Huy Cường | 14/06/1959 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | ||||||||||||
7 | Huỳnh Tấn Minh | 01/01/1962 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
8 | Lê Thanh Hùng | 16/01/1961 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | |||||||||||
9 | Thái Bá Tiến | 01/01/1963 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2016 | ||||||||||||
10 | Bùi Thị Bích Liên | 09/10/1963 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | |||||||||||
11 | Nguyễn Khắc Huy | 01/01/1964 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | |||||||||||
12 | Trần Minh Chơn | 05/06/1962 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2014 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Đắc Lai | 03/08/1963 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | |||||||||||||
14 | Ng Thị Thanh Dung | 10/10/1964 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | ||||||||||||||
15 | Bùi Văn Nhượng | 10/02/1964 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | |||||||||||||
16 | Huỳnh Thị Mỹ Sa | 25/12/1964 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | |||||||||||||
17 | Ng Thị Thanh Hương | 12/01/1966 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
18 | Thái Ngọc Tuyến | 10/09/1965 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | |||||||||||||
19 | Lê Văn Quang | 06/04/1967 | Giáo viên | GV Tổng PTĐ | ĐHSP Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
20 | Lê Văn Đạt | 02/08/1969 | Giáo viên | Giáo viên TA | ĐHSP Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
21 | Phạm Thị Thông | 10/09/1965 | Giáo viên | Giáo viên TA | ĐHSP Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Bích Hà | 12/10/1966 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
23 | Lương Đức Hậu | 06/06/1966 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
24 | Lê Thị Kim Thanh | 03/12/1963 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
25 | Đặng Thị Hồng Thuỷ | 10/10/1966 | Giáo viên | Giáo viên TA | ĐHSP Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | ||||||||||||||
26 | Đỗ Thị Sương | 10/10/1967 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | |||||||||||||
27 | Thân Ngọc Thanh | 13/08/1963 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | ĐHSP TDTT | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
28 | Hà Thị Bình | 06/01/1969 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/02/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/02/2016 | |||||||||||||
29 | Ng Thị Thanh Sang | 31/12/1970 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 09/10/1975 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
31 | Phan Thành Trung | 16/01/1978 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/08/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/08/2014 | |||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Thuỳ | 24/01/1977 | Giáo viên | Giáo viên TA | ĐHSP Anh | B Nga | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/11/2015 | |||||||||||||
33 | Bùi Thị Thanh Tân | 10/10/1976 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
34 | Trần Hữu Lý | 03/03/1964 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | ĐHSP TDTT | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||
35 | Phạm Thị Hà | 03/10/1978 | Giáo viên | Giáo viên MT | ĐH Mỹ Thuật | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
36 | Phan Ngọc Nhân | 14/08/1976 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | GV
Trung học |
15.113 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2015 | ||||||||||||||
37 | Ng Thị Kim Phong | 26/09/1981 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
38 | Lâm Thị Quỳnh Nga | 18/09/1978 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | |||||||||||||
39 | Trần Thị Mỹ Hậu | 05/09/1974 | Giáo viên | Giáo viên TA | ĐHSP Anh | B Nga | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | |||||||||||||
7. THCS Nhơn Hưng | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Võ Văn Viên | 16/10/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2014 | ||||||||||||||
2 | Đoàn Minh Quang | 26/06/1967 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/04/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/04/2016 | |||||||||||
3 | Trần Minh Hồng | 06/08/1960 | Giáo viên | Giáo
viên T.Anh |
ĐHSP T.Anh | B2 | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | |||||||||||
4 | Phan Vũ Hải | 31/12/1962 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | ||||||||||||||
5 | Thái Đình Huy | 10/07/1964 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | ĐH | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | ||||||||||||||
6 | Dương Thị Tuyết Loan | 20/08/1963 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Mào | 20/01/1964 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Địa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
8 | Nguyễn Ngọc Thu | 02/07/1962 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐH lịch sử | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2014 | ||||||||||||||
9 | Trịnh Thị Minh Ngọc | 30/11/1965 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
10 | Văn Thị Thu Nguyệt | 20/01/1967 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Ngữ văn | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | |||||||||||||
11 | Phan Thị Hạnh | 06/10/1975 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐH Ngữ văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
12 | Trần Thị Hồng Huệ | 29/06/1979 | Giáo viên | Giáo viên T.Anh | ĐHSP T.Anh | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/11/2014 | |||||||||||||
13 | Diệp Thắng Hưng | 07/11/1959 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Sinh học | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2015 | |||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 26/03/1977 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Ngữ văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2015 | |||||||||||||
15 | Đặng Thị Thùy Trinh | 06/08/1980 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2015 | ||||||||||||||
16 | Đoàn Thị Huệ | 22/02/1966 | Giáo viên | Giáo viên Âm nhạc | ĐHSP
Âm Nhạc |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | ||||||||||||||
17 | Hồ Như Nguyệt | 03/02/1980 | Giáo viên | Giáo viên T.Anh | ĐHSP T.Anh | B2 | KTV | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | |||||||||||||
18 | Huỳnh Văn Việt | 18/11/1980 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP
Vật lý- KTCN |
A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | |||||||||||||
19 | Lâm Quang Minh | 13/12/1964 | Giáo viên | Giáo viên TPT Đội | ĐHSP Sinh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/04/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/04/2015 | ||||||||||||||
20 | Trần Thị Thẩn | 10/09/1979 | Giáo viên | Giáo viên T.Anh | ĐHSP T.Anh | B2 | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | |||||||||||||
21 | Nguyễn Tấn Khoa | 20/08/1983 | Giáo viên | GV Sử | ĐHSP Sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | |||||||||||||
8. THCS Nhơn Khánh | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đặng Văn Lượng | 05/12/1969 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐH Địa lý | B | B | Chuyên viên | 01.003 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | |||||||||||||
2 | Phạm Hữu Hoàng | 01/01/1962 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐH Ngữ Văn | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | |||||||||||
3 | Dư Quang Phúc | 01/01/1963 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật lý | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | |||||||||||
4 | Bùi Văn Thi | 20/05/1957 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ Văn | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/11/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/11/2016 | |||||||||||
5 | Lê Văn Dũng | 16/01/1962 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật lý | A | B | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
6 | Nguyễn Thị Tố Anh | 01/10/1962 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
7 | Nguyễn Thành Công | 08/06/1961 | Giáo viên | GV Sử | ĐHSP Sử | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Kiều | 02/02/1966 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP Sinh | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | |||||||||||||
9 | Đặng Hồng Vân | 02/02/1964 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | B | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | |||||||||||||
10 | Trần Thị Thu Sương | 02/02/1968 | Giáo viên | GV Sử -GDCD | ĐHSP Sử | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
11 | Phan Thị Điệp | 12/07/1966 | Giáo viên | GV Hóa- CN | ĐHSP Hóa | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Bá Vạn | 28/04/1964 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2016 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 02/08/1966 | Giáo viên | GV Lý - CN | ĐHSP
Lý- KTCN |
A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
14 | Đoàn Thị Mai Trâm | 10/10/1968 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ Văn | B | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | |||||||||||||
15 | Phan Thị Thu Thủy | 09/08/1974 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP
Tiếng Anh |
ĐH | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Vũ Minh Lương | 08/02/1975 | Giáo viên | GV Văn | ĐH Ngữ Văn | A | B | GV
THCS Chính |
15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | |||||||||||||
17 | Lê Thị Thùy Linh | 09/04/1978 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Anh | B Pháp | TC | GV
THCS Chính |
15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
18 | Lê Minh Phụng | 29/12/1964 | Giáo viên | GV âm nhạc | ĐHSP
Âm nhạc |
A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | |||||||||||||
19 | Lê Văn Tiến | 10/10/1965 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐH GDTC | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
20 | Đỗ Thị Lan | 09/06/1978 | Giáo viên | GV Sử -GDCD | ĐHSP Sử | A | A | GV
THCS Chính |
15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2017 | |||||||||||||
21 | Bùi Thị Trí | 20/03/1981 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP Sinh | B | B | GV
THCS Chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
22 | Lê Thị Phương Thảo | 22/11/1979 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Anh | B Nga | VP | GV
THCS Chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/11/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/11/2016 | |||||||||||||
23 | Trương Thị Minh Diệu | 13/02/1980 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | B | GV
THCS Chính |
15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | |||||||||||||
9. THCS Nhơn Lộc | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trương Đình Phương | 02/02/1971 | Hiệu Trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | B | Đại học | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2015 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Kim Tài | 20/10/1962 | P. Hiệu Trưởng | CBQL | ĐHSP Sinh | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/12/2016 | |||||||||||
3 | Bùi Thanh Vân | 2/8/1960 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | |||||||||||
4 | Hoàng Tứ Nữ | 28/10/1965 | Giáo viên | GV Lịch sử | ĐHSP
Sử- Chính trị |
A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | |||||||||||||
5 | Đoàn Duy Hùng | 12/7/1963 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | Đại học | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2015 | |||||||||||||
6 | Hoàng Tam Nữ | 12/12/1963 | Giáo viên | GV Lịch sử | ĐHSP Lịch sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Trường Sơn | 5/6/1964 | Giáo viên | GV Ngữ văn | ĐHSP Ngữ Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | |||||||||||||
8 | Đoàn Thị Hảo | 1/1/1965 | Giáo viên | GV Địa Lý | ĐHSP Địa Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
9 | Đỗ Thị Lộc | 2/2/1965 | Giáo viên | GV Vật lý | ĐHSP Vật Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Võ Thị Thanh Thúy | 21/6/1969 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Anh | CĐ
Nga |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
11 | Võ Thị Thanh Hương | 20/5/1967 | Giáo viên | GV Hóa học | ĐHSP Hóa Học | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
12 | Lê Ngọc Bình | 10/1/1970 | Giáo viên | GV Âm Nhạc | ĐHSP Nhạc | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Thái Hợp | 2/1/1973 | Giáo viên | GV Mĩ thuật | ĐHSP Mĩ thuật | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||
14 | Phạm Thị Hồng Oanh | 16/10/1977 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | |||||||||||||
15 | Lê Thị Thúy Vân | 22/5/1967 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Nghiệp | 5/3/1982 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Ạnh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2016 | ||||||||||||||
17 | Ng Thị Thanh Phương | 16/7/1980 | Giáo viên | GV Vật lý | ĐHSP Vật Lý | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
18 | Phương Mỹ Lệ | 2/1/1982 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
19 | Hồ Thị Kim Thoa | 10/1/1980 | Giáo viên | GV Sinh học | ĐHSP Sinh Học | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2017 | |||||||||||||
20 | Trương Quốc Dũng | 12/2/1980 | Giáo viên | GV Sinh học | ĐHSP Sinh Học | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2014 | |||||||||||||
21 | Huỳnh Xuân Vương | 14/10/1983 | Giáo viên | GV Lịch sử | ĐHSP Lịch sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2016 | |||||||||||||
22 | Trịnh Thị Bích Phương | 19/03/1983 | Giáo viên | GV Văn | ĐH Văn | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | |||||||||||||
23 | Trần Thị Thu Vân | 06/05/1980 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP Địa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
10. THCS Nhơn Mỹ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Xà Thị Đào | 03/12/1976 | Hiệu Trưởng | CBQL | ĐHSP T.Anh | B | B | GV Trung học | 15.113 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
2 | Trương Thị Cẩm Hiền | 15/06/1976 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP T.Anh | B | B | GVTHCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
3 | Phan Sĩ Tửu | 16/03/1961 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/01/2017 | |||||||||||
4 | Đặng Đình Phương | 01/02/1957 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 12% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 12% | 01/01/2017 | |||||||||||
5 | Đỗ Thanh Phúc | 12/09/1959 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | ĐHSP Sinh | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/11/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/11/2016 | |||||||||||
6 | Lê Bá Dũng | 25/12/1960 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2016 | |||||||||||
7 | Lê Văn Hóa | 10/01/1962 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/10/2016 | |||||||||||
8 | Nguyễn Đình Mẫn | 30/10/1964 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP
Sử- Chính trị |
A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | |||||||||||
9 | Huỳnh Tường | 25/10/1962 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | |||||||||||||
10 | Huỳnh Văn Thông | 18/08/1962 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | |||||||||||
11 | Trần Văn Đông | 09/04/1965 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2015 | |||||||||||||
12 | Phạm Văn Trị | 04/12/1962 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | |||||||||||||
13 | Lê Văn Lan | 09/07/1963 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/04/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/04/2015 | |||||||||||||
14 | Phạm Thị Hở | 12/12/1968 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
15 | Võ Ngọc Ánh | 02/02/1966 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Lý | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
16 | Hồ Thị Bích | 06/08/1964 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Hồng Sương | 12/06/1963 | Giáo viên | Giáo viên T.Anh | ĐHSP T.Anh | B | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
18 | Nguyễn Tấn Ngọc | 06/03/1970 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/02/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/02/2015 | |||||||||||||
19 | Trương Văn Hải | 08/05/1968 | Giáo viên | Giáo viên T.Dục | ĐHSP TDTT | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | |||||||||||||
20 | Lưu Thị Đức | 16/03/1967 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Sử | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | |||||||||||||
21 | Võ Ngọc Dũng | 20/01/1966 | Giáo viên | Giáo viên T.Anh | ĐHSP T.Anh | ĐH
Nga |
B | GVTHCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
22 | Bùi Tân Toàn | 27/07/1975 | Giáo viên | Giáo viên Toán Lý | ĐHSP Lý | B | B | GVTHCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
23 | Nguyễn Văn Diệu | 14/12/1976 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa | A | VP | GVTHCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | |||||||||||||
24 | Lương Văn Kha | 20/09/1983 | Giáo viên | Giáo viên TPT Đội | ĐHSP TDTT | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | |||||||||||||
25 | Văn Chung | 10/01/1986 | Giáo viên | Giáo viên T.Dục | ĐHSP TDTT | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2017 | |||||||||||||
11. THCS Nhơn Phong | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Văn Bảy | 25/10/1970 | Phó H.Trưởng | CBQL | ĐHSP Văn | A | B | Chuyên viên | 01.003 | 7/9 | 4.32 | 01/06/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/06/2014 | |||||||||||||
2 | Lê Văn Đức | 15/05/1962 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
3 | Hồ Văn Hải | 15/10/1964 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
4 | Huỳnh Thị Thơm | 19/09/1966 | Giáo viên | GV sử | ĐHSP Lịch sử | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | 06/04/1968 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa học | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Xuân Tùng | 08/08/1968 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa học | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Hạnh Đào | 26/11/1967 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | ||||||||||||||
8 | Nguyễn Cao Đạt | 04/04/1970 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | ||||||||||||||
9 | Huỳnh Văn Mật | 15/10/1973 | Giáo viên | GV Nhạc | ĐHSP Nhạc | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | ||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 02/05/1982 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ văn | A
Trung |
VP | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
11 | Đặng Thị Oanh Vân | 24/11/1980 | Giáo viên | Gv Sinh | ĐHSP Sinh | A | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
12 | Trần Thị Bích Vân | 22/03/1982 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐH Tiếng anh | B
Pháp |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2015 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Mì | 20/09/1984 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Ngữ văn | B
Trung |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | |||||||||||||
14 | Thân Thị Thu Hiền | 13/10/1985 | Giáo viên | GV Toán | ĐH Toán | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | |||||||||||||
15 | Thái Thị Mỹ Dung | 28/04/1981 | Giáo viên | GV Sử | ĐH Lịch sử | A | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | |||||||||||||
16 | Võ Văn Toại | 16/10/1980 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | |||||||||||||
17 | Thái Kim Phụng | 20/02/1958 | Giáo viên | Giáo
viên Sinh |
ĐHSP Sinh | A | Giáo viên THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | ||||||||||||
12. THCS Nhơn Phúc | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Văn Cang | 20/11/1970 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP
Ngữ Văn |
B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | |||||||||||||
2 | Thái Đức Tuân | 01/01/1963 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Vật Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/08/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/08/2016 | |||||||||||
3 | Lê Thường | 10/01/1958 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán Học | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/03/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/03/2017 | |||||||||||
4 | Nguyễn Văn Thanh | 10/03/1962 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán Học | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
5 | Hồ Kim Diệp | 28/01/1963 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Văn | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | |||||||||||
6 | Nguyễn Văn Thành | 26/06/1964 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Vật Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2014 | |||||||||||||
7 | Phạm Thị Mai | 10/10/1965 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Sử Chính Trị | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
8 | Mai Thị Hạnh | 04/06/1963 | Giáo viên | Gv Tiếng Anh | ĐHSP Tiếng Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
9 | Đặng Thị Xuân Sương | 19/06/1969 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Hải | 08/03/1969 | Giáo viên | Giáo viên Địa | ĐHSP Địa Lý | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Bích Thu | 22/09/1979 | Giáo viên | Gv Tiếng Anh | ĐHSP Tiếng Anh | B (Nga) | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | |||||||||||||
12 | Mai Đình Công | 01/11/1968 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán Học | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2016 | |||||||||||||
13 | Trần Vĩnh Lộc | 09/09/1967 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Lịch Sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
14 | Trần Văn Long | 10/04/1958 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP Toán Học | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | |||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Hương | 20/04/1978 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Ngữ Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Quốc Hưng | 01/01/1978 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐHSP Ngữ Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | |||||||||||||
17 | Bùi Thị Ngọc Phước | 01/07/1982 | Giáo viên | Gv Thể Dục | ĐH TDTT | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
18 | Võ Nữ Kiều Ngân | 02/04/1980 | Giáo viên | Giáo viên Lý | ĐHSP Vật Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2014 | |||||||||||||
19 | Thái Thị Thanh Diệu | 26/10/1987 | Giáo viên | Gv Tiếng Anh | ĐH Tiếng Anh | KTV | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2017 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2017 | ||||||||||||||
20 | Bùi Duy Phương | 10/04/1982 | Giáo viên | Giáo viên Nhạc | ĐHSP Âm Nhạc | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2016 | GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2016 | |||||||||||||
13. THCS Nhơn Tân | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thành Chí | 29/08/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/10/2016 | |||||||||||
2 | Nguyễn Đình Bảo | 03/05/1964 | Phó H.Trưởng | CBQL | ĐHSP Chính trị | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | |||||||||||
3 | Bùi Văn An | 03/08/1962 | Giáo viên | GV Toán | ĐH Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | |||||||||||
4 | Bùi Thanh Nhánh | 04/03/1958 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/12/2016 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Hữu Phương | 10/12/1963 | Giáo viên | GV Sử | ĐHSP Sử | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/11/2014 | ||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 20/04/1965 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
7 | Trần Thị Ngọc | 01/11/1965 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP
Sinh- KTNN |
A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
8 | Huỳnh Văn Rỗ | 20/03/1968 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Nguyệt | 04/05/1969 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | |||||||||||||
10 | Bùi Văn Hảo | 01/12/1959 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||
11 | Châu Tuyết Ngân | 20/03/1978 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP Sinh | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2015 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Trúc Lệ | 20/08/1980 | Giáo viên | GV Anh văn | ĐHSP Anh văn | B Nga | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | |||||||||||||
13 | Thân Văn Mùi | 28/12/1979 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Lý | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/9/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/9/2015 | ok | ||||||||||||
14 | Bùi Thúc Mến | 22/06/1977 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | ok | ||||||||||||
15 | Bùi Thanh Tùng | 28/08/1974 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP Địa | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2014 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Thu | 19/09/1980 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
17 | Phan Hoài Mây Thu | 29/07/1982 | Giáo viên | GV Âm nhạc | ĐHSP
Âm Nhạc |
GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||||
18 | Nguyễn Trường Sinh | 02/04/1979 | Giáo viên | GV TPT Đội | ĐHSP Hóa | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2017 | |||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 25/02/1979 | Giáo viên | GV Anh văn | ĐHSP Anh văn | VP | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2016 | ||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Hoa | 25/10/1982 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Lý | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/07/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/07/2015 | |||||||||||||
21 | Phạm Thanh Quang | 20/11/1986 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TD | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/03/2017 | |||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 26/06/1988 | Giáo viên | GV Văn | ĐH Văn | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 2/9 | 2.67 | 01/12/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 | 01/12/2015 | |||||||||||||
23 | Phan Thị Tình | 1/3/1979 | Giáo viên | GV Lịch sử | ĐHSP Lịch sử | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
14. THCS Nhơn Thành | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trương Văn Hiền | 12/12/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP
Lý- KTCN |
A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | |||||||||||||
2 | Trương Quốc Hùng | 20/06/1660 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Văn | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
3 | Huỳnh Thị Tịnh | 07/01/1983 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐH Tiếng anh | B
Nga |
B | GV THCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2014 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Xuân Đệ | 10/02/1966 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV
Trung học |
15.113 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/04/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/04/2016 | |||||||||||
5 | Nguyễn Công Cẩn | 02/08/1959 | Giáo viên | GV Toán | ĐH Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/09/2016 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Trần Sanh | 16/12/1960 | Giáo viên | GV Tiếng anh | ĐHSP Anh | ĐH
Pháp |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/01/2017 | |||||||||||
7 | Tô Khắc Ánh | 20/11/1958 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/12/2016 | ||||||||||||
8 | Hồ Dũng | 15/03/1963 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | |||||||||||
9 | Huỳnh Văn Hoà | 02/04/1962 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP Địa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/03/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/03/2017 | ||||||||||||
10 | Lê Thị Hồng Phượng | 07/04/1964 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | |||||||||||||
11 | Văn Thị Kim Tân | 12/07/1963 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP Sinh | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | |||||||||||||
12 | Hà Văn Long | 12/05/1967 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSPToán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2015 | ||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | 04/05/1966 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
14 | Hồ Thị Mộng Điệp | 02/03/1968 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
15 | Trần Vĩnh Tường | 14/07/1964 | Giáo viên | GV Âm nhạc | ĐHSP Nhạc | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 10/10/1966 | Giáo viên | GV Lịch sử | ĐHSP Sử | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
17 | Hồ Sĩ Dũng | 07/07/1963 | Tổ trưởng CM | GV Toán | ĐHSP Toán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
18 | Nguyễn Văn Chiến | 10/05/1966 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
19 | Đỗ Như Phùng | 22/10/1964 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSPToán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | |||||||||||||
20 | Võ Thị Bích Lệ | 10/09/1968 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSPToán | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/04/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/04/2016 | ||||||||||||||
21 | Cao Bá Toàn | 25/05/1968 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐH TDTT | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
22 | Phạm Thị Huỳ | 06/02/1967 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | B | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
23 | Nguyễn Thùy Thuỵ Diễm | 25/12/1973 | Giáo viên | GV Tiếng anh | ĐHSP Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/08/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/08/2016 | ||||||||||||||
24 | Lê Thị Minh Phương | 02/11/1969 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | B | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | |||||||||||||
25 | Trần Đình Kim | 13/07/1962 | Giáo viên | GV Lý | ĐHSP Vật lý | A | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | ||||||||||||||
26 | Bùi Thị Sinh | 20/03/1977 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
27 | Lê Thị Mão | 21/05/1975 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSPVăn | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2015 | |||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Quyên | 27/12/1973 | Tổ trưởng CM | GV Văn | ĐHSPVăn | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/08/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/08/2014 | |||||||||||||
29 | Phạm Thị Kiều Nhi | 29/05/1974 | Giáo viên | GV Tiếng anh | ĐHSP Anh | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | |||||||||||||||
30 | Lê Thị Hiền | 14/05/1964 | Giáo viên | GV Sinh học | ĐHSP Sinh | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
31 | Nguyễn Văn Phúc | 01/02/1968 | Tổ trưởng CM | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | |||||||||||||
32 | Võ Xuân Hồng | 04/03/1960 | Giáo viên | GV Hóa | ĐHSP Hóa | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
33 | Trần Thị Tình | 20/11/1981 | Tổ trưởng CM | GV Địa | ĐHSP Địa | ĐH
Anh |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
34 | Bùi Thị Lệ Uyên | 02/06/1979 | Giáo viên | GV Mỹ thuật | ĐHSP Họa | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
35 | Phan Trai | 12/08/1983 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2015 | |||||||||||||
36 | Trần Thị Thanh | 08/02/1979 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | B | B | GV
Trung học |
15.113 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | |||||||||||||
37 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | 20/10/1979 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSPVăn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
38 | Mai Thị Thanh Hương | 12/01/1976 | Giáo viên | GV Tin | ĐHSP Tin | B | ĐH | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2014 | |||||||||||||
39 | Phan Thị Nhã | 06/09/1988 | Giáo viên | GV Sử | ĐH Lịch Sử | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | |||||||||||||
40 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 18/08/1981 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | B | A | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
41 | Nguyễn Phương Tú | 01/01/1983 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSPToán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
42 | Đoàn Thị My | 20/06/1985 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSPToán | B | CĐ | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2015 | |||||||||||||
15. THCS Nhơn Thọ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Thanh Hà | 29/09/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐH Toán học | A | A | GV Trung học |
15.113 | 9/9 | 4.98 | 15% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 15% | 01/09/2016 | |||||||||||
2 | Đặng Quang Đua | 16/12/1964 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Lý | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | |||||||||||||
3 | Dương Phong Ba | 31/12/1961 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | |||||||||||
4 | Trần Thị Bạch Tuyết | 10/03/1968 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Anh | ĐH
Nga |
A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 02/02/1981 | Giáo viên | GV Hóa Sinh | ĐHSP Sinh | B | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Phượng | 02/11/1958 | Giáo viên | GV Hóa Sinh | ĐHSP Sinh | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2016 | |||||||||||
7 | Phạm Công Cẩn | 01/01/1963 | Giáo viên | GV Văn | ĐHSP Văn | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
8 | Lê Đức Nhân | 11/02/1959 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/01/2017 | |||||||||||
9 | Trần Thị Hoàng Mai | 27/05/1962 | Giáo viên | GV Văn | ĐH Ngữ văn | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | |||||||||||
10 | Đặng Đình Sự | 07/02/1963 | Giáo viên | GV Sử GDCD | ĐH Lịch sử | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2014 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Trung Trực | 12/06/1962 | Giáo viên | GV Lý CN | ĐHSP Lý | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2016 | |||||||||||
12 | Trần Thị Phúc | 03/10/1965 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Văn Khánh | 01/01/1969 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Anh | B2 | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
14 | Trần Thị Tuyết Lan | 20/04/1964 | Giáo viên | GV Sử GDCD | ĐHSP Sử | A | B | GVTHCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
15 | Nguyễn Tấn Cường | 15/07/1965 | Giáo viên | GV Toán | ĐH Toán học | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2015 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Bỉnh | 24/10/1965 | Giáo viên | GV Toán | ĐH Toán học | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 01/09/2015 | |||||||||||||
17 | Nguyễn Trọng Nho | 26/10/1983 | Giáo viên | GV Văn | ĐH Ngữ văn | B | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2014 | |||||||||||||
18 | Trần Thị Ái Hiệp | 25/08/1984 | Giáo viên | GV Toán Tin | ĐHSP Toán | A | CĐ | GVTHCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
19 | Phạm Văn Hậu | 18/02/1968 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/11/2015 | |||||||||||||
20 | Hoàng Thị Mỹ Dung | 21/04/1984 | Giáo viên | GV Sử | ĐH Lịch sử | A | A | GVTHCS chính | 15a.201 | 3/9 | 3.00 | 01/02/2016 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 | 01/02/2016 | |||||||||||||
21 | Võ Thị Tuyết Trinh | 09/02/1985 | Giáo viên | GV Tin | ĐH Tin học | B | ĐH | GVTHCS chính | 15a.201 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | |||||||||||||
III. | Bậc Tiểu học | |||||||||||||||||||||||||||||
1. Tiểu học số 1 Nhơn An | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Quang Khiết | 01/01/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Đặng Thị Lựu | 04/04/1977 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV
Tiểu học cao cấp |
15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
3 | Đỗ Thị Thu Thảo | 19/03/1965 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV
Tiểu học cao cấp |
15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | |||||||||||||
4 | Đoàn Thị Thanh Thủy | 01/01/1962 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV
Tiểu học cao cấp |
15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Văn Bến | 20/03/1969 | Giáo viên | GV thể dục | ĐHTDTT | A | A | GV
Tiểu học cao cấp |
15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
6 | Trần Thị Minh Trinh | 23/09/1981 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV
Tiểu học cao cấp |
15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
7 | Cao Thị Hồng Vân | 28/04/1976 | Giáo viên | GV Anh văn | ĐHSP Anh văn | B2 | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
2. Tiểu học số 2 Nhơn An | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Cao Trung | 30/11/1964 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
2 | Võ Thị Ngọc Hoa | 07/03/1970 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Tạ Thị Hồng Mai | 20/02/1962 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | |||||||||||||
4 | Văn Tấn Lang | 10/10/1965 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Lê Thị Bông | 10/03/1967 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Tám | 31/12/1963 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Minh Dung | 18/01/1974 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/12/2015 | |||||||||||||
8 | Huỳnh Thị Đức | 01/01/1962 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Vàng Mười | 24/09/1976 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐH Giáo dục thể chất | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 02/01/1982 | Giáo viên | GV Anh văn | ĐHSP Anh văn | ĐH | KTV | GV THCS chính | 15a.201 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Thu Phương | 30/09/1982 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | |||||||||||||
12 | Đỗ Thị Thu | 08/04/1966 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
3. Tiểu học số 1 Bình Địn | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Ngọc Dũng | 17/09/1968 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | |||||||||||||
2 | Đặng Hồng Ngọc | 02/08/1962 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/06/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/06/2015 | |||||||||||||
3 | Lê Sơn Khoa | 24/09/1982 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Tiểu học | A | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
4 | Đào Thị Thúy Huyền | 28/10/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9//9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9//9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Võ Thị Ngọc Cẩm | 06/07/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9//9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9//9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Hương | 24/12/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
7 | Thái Doãn Chấn | 01/01/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tố Nga | 26/08/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
9 | Lưu Thị Kim Ngọc | 10/06/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
10 | Võ Thị Kim Xuyến | 24/02/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | VP | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
11 | Lê Thị Sen | 19/12/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | VP | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
12 | Đoàn Thị Mỹ Anh | 07/07/1979 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 15/01/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
14 | Lê Thị Thục Quỳnh | 09/04/1979 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
15 | Lê Thị Trường Giang | 06/07/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2014 | |||||||||||||
16 | Hồ Thị Thùy | 13/05/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
17 | Trương Thị Thúy | 12/01/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 19/11/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
19 | Võ Thị Như | 25/02/1980 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | |||||||||||||
20 | Hồ Thị Mỹ Hà | 15/12/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2016 | |||||||||||||
21 | Bùi Thị Bích Hoa | 18/08/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
22 | Phan Thị Thanh Kiều | 30/07/1980 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2016 | |||||||||||||
23 | Lê Thị Thanh Thích | 02/03/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
24 | Võ Thị Bích Phượng | 01/12/1977 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
25 | Võ Thị Hương | 16/04/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | VP | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2016 | |||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Vũ Tâm | 01/03/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Hằng | 11/01/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/04/2016 | |||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 10/06/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐH TDTT | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
29 | Nguyễn Hoài Nam | 25/10/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐH TDTT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
30 | Lê Thị Thu Huyền | 26/07/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | Đại
học Âm nhạc |
B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Giao Linh | 20/12/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐH Tiếng Anh | A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/02/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/02/2016 | ||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Ngọc Trúc | 09/05/1981 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐH Tiếng Anh | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | ||||||||||||||
33 | Nguyễn Thị Tô Giang | 26/10/1978 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
34 | Đỗ Thị Phước Hồng | 09/02/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
4. Tiểu học số 2 Bình Địn | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Thạch | 07/03/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
2 | Lê Thị Kim Loan | 01/02/1964 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
3 | Lê Thị Dũng | 30/12/1965 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
4 | Nguyễn Văn Vinh | 16/05/1971 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thùy Nhân | 27/09/1972 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | ||||||||||||||
6 | Đoàn Thị Mai Hoa | 01/12/1972 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | ||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 17/09/1974 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2016 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | 16/08/1964 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | 07/12/1977 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 12/08/1972 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2015 | |||||||||||||
11 | Huỳnh Thị Ngọc Hải | 13/06/1965 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
12 | Phạm Thị Quy | 03/10/1962 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
13 | Triệu Thị Tài | 01/05/1962 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/08/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/08/2015 | |||||||||||||
14 | Thân Thị Thu Hường | 19/05/1970 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
15 | Võ Thị Kim Bình | 16/02/1971 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
16 | Bùi Thị Thanh | 04/03/1962 | Giáo viên | GV Âm nhạc | ĐHSPAN | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
17 | Đặng Thị Khánh Vân | 29/04/1977 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
18 | Trần Thị Minh Tồn | 15/12/1972 | Giáo viên | GV thể dục | ĐHTDTT | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
19 | Phan Mạc Anh Đào | 08/02/1978 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
20 | Lê Thị Thùy Oanh | 07/09/1981 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
21 | Trần Thị Mỹ Nhung | 03/03/1982 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | |||||||||||||
22 | Hà Đình Dũng | 19/05/1971 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
23 | Bùi Thị Như Hoa | 27/11/1967 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP Lý | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
24 | Trần Thị Anh | 20/10/1980 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
25 | Đỗ Thị Thúy Kiều | 10/02/1978 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2015 | |||||||||||||
26 | Lê Thị Phương Hồng | 23/06/1980 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | |||||||||||||
27 | Phan Thị Điều | 20/09/1975 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
28 | Lê Thị Thanh Bình | 11/05/1973 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
29 | Trương Thị Minh Phụng | 20/02/1978 | Giáo viên | GV Anh văn | ĐHSPTA | B | GV THCS chính | 15a.201 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2014 | ||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 02/12/1974 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 11/03/1983 | Giáo viên | GV Âm nhạc | ĐHSP Âm nhạc | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2015 | |||||||||||||
5. Tiểu học số 1 Đập Đá | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Cửu Hùng | 14/05/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | |||||||||||
2 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 21/10/1977 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP TA | KTV | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.99 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.99 | 01/04/2016 | ||||||||||||||
3 | Hồ Minh Đức | 30/04/1959 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP Văn | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/10/2016 | ||||||||||||
4 | Phạm Văn Hùng | 19/10/1962 | Giáo viên | GV Mỹ thuật | ĐHSP Văn | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Trần Thị Thu Hoa | 24/10/1970 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Quang Ngọc | 16/08/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 20/10/1979 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Bích Hà | 06/10/1979 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/04/2016 | |||||||||||||
9 | Tôn Nữ Quỳnh Hoa | 28/08/1965 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2014 | |||||||||||||
10 | Ngụy Đình Mỹ | 30/12/1965 | Giáo viên | GV TPT Đội | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2015 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Ngọc Hùng | 22/12/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Đào Lạc Việt | 09/10/1974 | Giáo viên | GV Thể Dục | ĐHSP TDTT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 19/09/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
14 | Võ Thị Nhị | 01/02/1988 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/02/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/02/2015 | |||||||||||||
15 | Trần Nguyễn Diễm Thu | 22/08/1978 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | |||||||||||||
6. Tiểu học số 2 Đập Đá | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lương Viết Ân | 22/03/1973 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
2 | Phan Thanh Long | 20/10/1959 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Văn | B | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/11/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Nhung | 05/03/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Kim Thu | 27/07/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Kim Chung | 15/10/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
6 | Đào Duy Thanh | 10/09/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Văn Điền | 02/02/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | |||||||||||||
8 | Phan Thị Thanh Vân | 07/06/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
9 | Dương Thị Lan | 02/10/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Ngô Thị Thu | 20/05/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Tố Loan | 19/01/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
12 | Đặng Thị Bích Liên | 28/10/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | |||||||||||||
13 | Võ Thị Thu Hiền | 06/05/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | |||||||||||||
14 | Võ Thị cẩm Tú | 31/05/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
15 | Đặng Thị Thu Hoa | 29/06/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
16 | Trần Đình Tín | 02/02/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
17 | Hứa Thị Như Vân | 09/01/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 15/02/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Bích Hiền | 23/03/1977 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Kim Loan | 23/03/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 29/12/1978 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSPTA | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
22 | Lê Thị Mười | 07/07/1977 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
23 | Lê Hoàng Nam | 23/03/1983 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2016 | |||||||||||||
7. Tiểu học số 1 Nhơn Hạ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Đình Hồng | 20/02/1958 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Ngữ Văn | A | B | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/10/2016 | |||||||||||
2 | Nguyễn Hữu Tâm | 03/12/1963 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
3 | Trần Quang Long | 30/08/1961 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Văn Thừa | 11/10/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | 12/03/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Đông Sương | 12/02/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | |||||||||||||
7 | Hà Thị Tuyết Lan | 24/12/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
8 | Lê Thị Ngọc Quyên | 26/08/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/10/2015 | |||||||||||||
9 | Lê Thị Thu Hằng | 06/10/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
10 | Đặng Thị Thảo | 23/01/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
8. Tiểu học số 2 Nhơn Hạ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Hữu Hoàng | 10/07/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2017 | |||||||||||
2 | Lê Thị Thái Tú | 20/09/1969 | P. Hiệu Trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Lệ Thùy | 03/10/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
4 | Lê Thị Chánh | 23/10/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thê | 02/05/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
6 | Nguyễn T.Thúy Kiều | 30/12/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
7 | Trần Văn Ngọc | 18/08/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/09/2014 | |||||||||||||
8 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 28/12/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
9 | Lê Thị Thanh Mai | 15/09/1979 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Tấn Hải | 04/04/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
11 | Trần Thành Sơn | 02/04/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
12 | Đinh Văn Sang | 03/07/1967 | Giáo viên | GV thể dục | ĐHSP TDTT | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2016 | |||||||||||||
13 | Hà Thị Nam | 20/11/1978 | Giáo viên | GV Mĩ thuật | ĐTSP Mĩ thuật | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
9. Tiểu học số 1 Nhơn Hậ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Hoàng | 12/12/1957 | P.Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | |||||||||||
2 | Phan Văn Quảng | 03/06/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
3 | Lê Thị Thuận | 01/12/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Trần Minh Cảnh | 02/07/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
5 | Trần Đình Tùng | 25/02/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
6 | Bùi Thị Thanh Tâm | 20/10/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
7 | Phạm Văn Lợi | 04/10/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Thu | 29/07/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
9 | Văn Thị Thúy | 12/08/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 14/07/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Tuấn | 16/11/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
12 | Trần Thị Kim Thanh | 01/04/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Hoa | 01/09/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
14 | Hoàng Thị Ngọc Hậu | 02/07/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 07/06/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
16 | Trần Thị Tuyết | 05/07/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Giỏi | 10/09/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
18 | Trần Thị Cẩm Nhung | 20/11/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
19 | Trần Thị Thanh Nữ | 21/05/1982 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP TA | B2 | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
20 | Trần Công Hữu | 12/06/1979 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHGD
Thể chất |
A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
21 | Trương Thị Phương Dung | 19/05/1982 | Giáo viên | GV Mỹ Thuật | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/06/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/06/2014 | |||||||||||||
10. Tiểu học số 2 Nhơn H | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Duy Hoành | 26/04/1958 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | ||||||||||||
2 | Cù Minh Thảo | 24/06/1969 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | |||||||||||||
3 | Trần Văn Xuân | 12/07/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Liệu | 20/06/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Trần Thị Tuyết | 29/03/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Lê Văn Vinh | 10/05/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/12/2014 | |||||||||||||
7 | Trương Phạm Tùng Linh | 15/06/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
8 | Lê Thị Ngọc Sương | 10/12/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | |||||||||||||
9 | Lê Thị Thu Trang | 04/04/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
10 | Trịnh Thị Tuyết Hương | 30/01/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 30/10/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/05/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/05/2015 | |||||||||||||
12 | Phan Thị Kim Hiền | 18/04/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
13 | Huỳnh Thị Hướng | 02/08/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
14 | Lê Thị Thanh Quyên | 02/03/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
15 | Lê Thị Thúy Chung | 13/10/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
16 | Phạm Ngọc Sơn | 02/07/1971 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
17 | Thái Thị Thủy Ý | 22/10/1985 | Giáo viên | GV Âm Nhạc | ĐHSP ÂN | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
11. Tiểu học số 1 Nhơn H | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 1/12/1975 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||
2 | Phan Văn Hải | 10/06/1963 | P.Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
3 | Đào Văn Tám | 01/01/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Lê Thị Thanh Thu | 02/11/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
5 | Ngô Thị Hồng Thu | 14/04/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
6 | Phạm Thị Thái Tuyết | 25/12/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
7 | Võ Thị Đông | 30/09/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 01/02/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
9 | Đỗ Thị Kim Dung | 10/10/1969 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Anh | CĐ
Nga |
A | GV THCS chính | 15a.201 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Phạm Thị Hường | 01/02/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | ||||||||||||||
11 | Võ Thị Nga | 04/10/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/10/2015 | ||||||||||||||
12 | Lê Thị Yến Lan | 07/11/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
13 | Võ Thị Nhị Tam | 23/05/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
14 | Hồ Thị Kiều Chinh | 06/06/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
15 | Trần Quang Tiến | 25/08/1980 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP TDTT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | |||||||||||||
16 | Lê Thị Ngọc Hà | 20/05/1980 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHGDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2015 | |||||||||||||
12. Tiểu học số 2 Nhơn H | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Sỏi | 01/10/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/11/2016 | ||||||||||||
2 | Lê Thị Bê | 02/04/1964 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 01/01/1969 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Ánh Sáng | 01/01/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | ||||||||||||||
5 | Hồ Thị Thu Nguyệt | 27/12/1965 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
6 | Lê Thị Lệ Thu | 27/07/1977 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
7 | Ngô Thị Chanh | 03/03/1966 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
8 | Lê Thị Trang Thùy | 24/12/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
9 | Đồng Xuân Sơn | 31/12/1966 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2017 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Dư | 10/02/1974 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 12/08/1972 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/12/2015 | |||||||||||||
12 | Lê Thị Minh Tâm | 20/08/1979 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐH GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2015 | |||||||||||||
13 | Lương Thị Thu Ngân | 15/08/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐH GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
14 | Thái Thị Ngọc Sanh | 31/12/1973 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | |||||||||||||
15 | Phan Thị Thúy Kiều | 26/06/1988 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐH HLTT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | |||||||||||||
16 | Phan Thị Bích Hoà | 16/02/1975 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
13. Tiểu học số 3 Nhơn H | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Giang Luật | 08/05/1971 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Mỹ An | 27/08/1976 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2014 | |||||||||||||
3 | Lê Cao Nghĩa | 11/11/1963 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
4 | Hà Thị Nhung | 29/06/1965 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Đức Thơm | 02/08/1967 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | |||||||||||||
6 | Hà Xuân Cảnh | 04/04/1964 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
7 | Văn Thị Thu | 10/05/1971 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
8 | Võ Ngọc Khoan | 20/08/1964 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
9 | Phạm Thị Ái Lệ | 09/12/1978 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Hữu Lý | 02/10/1975 | Giáo viên | Giáo viên thể dục | ĐHTDTT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
11 | Đặng Thị Bảo Hiền | 25/02/1982 | Giáo viên | Giáo viên Tiếng Anh | Thạc sỹ T.Anh | B
Hoa |
KTV | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2016 | |||||||||||||
12 | Trần Thị Hòa | 10/02/1977 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
14. Tiểu học số 1 Nhơn H | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đinh Thị Xuân Hiếu | 19/03/1976 | P. Hiệu trưởng | GV tiểu học | ĐH GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
2 | Thái Thị Tường Vy | 26/02/1967 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
3 | Phùng Thị Minh | 05/05/1966 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
4 | Đoàn Thị Biên | 10/11/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2017 | |||||||||||||
5 | Lê Thị Việt Oanh | 16/06/1978 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
6 | Phạm Thị Bích Hạnh | 01/05/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/02/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/02/2016 | |||||||||||||
7 | Phạm Nguyễn Uyên Linh | 30/12/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 20/03/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐH GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
9 | Tô Thị Hà | 30/06/1978 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHTA | B | KTV | GV THCS chính | 15a.201 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
15. Tiểu học số 2 Nhơn H | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Nhơn | 02/05/1965 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
2 | Đỗ Thị Ngọc | 08/05/1971 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Lê Thị Thanh Thủy | 10/06/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GVTH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Huỳnh Thị Thanh Vân | 08/02/1963 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GVTH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Phan Châu | 02/09/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GVTH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Thành | 25/10/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GVTH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2016 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Th.Trúc | 10/06/1965 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
8 | Trần Thị Nhị | 01/01/1967 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
9 | Dương Thị Phụng | 05/05/1971 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Ánh | 03/03/1971 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
11 | Trần Văn Lợi | 05/10/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Tuyết Tâm | 23/06/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
13 | Cao Thị Trinh | 10/02/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/10/2016 | |||||||||||||
14 | Nguyễn Kiến Thức | 07/07/1967 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP TDTT | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
15 | Nguyễn T.Bích Loan | 02/12/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 27/07/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | |||||||||||||
17 | Diệp Thị Thúy Hồng | 01/02/1974 | Giáo viên | GV Mỹ thuật | ĐHSP MT | B | B | GVTH cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
18 | Lê Thị Thanh Xuân | 09/11/1983 | Giáo viên | GV tiếng Anh | ĐH TA | A | GV THCS chính | 15a.201 | 2/9 | 2.67 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/05/2014 | ||||||||||||||
19 | Hồ Thị Hồng Yến | 06/10/1978 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | |||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 01/01/1978 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV
Tiểu học cao cấp |
15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
16. Tiểu học Nhơn Khánh | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đoàn Phan Bửu | 01/01/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Nguyễn Văn Bình | 12/01/1961 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/11/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/11/2016 | |||||||||||
3 | Bùi Văn Lợi | 13/06/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Ngô Thị Ngọc Diệp | 15/10/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Bích Lệ | 24/04/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Mai Thị Ban | 02/08/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
7 | Ngô Thị Minh Hương | 18/07/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2014 | |||||||||||||
8 | Đoàn Thị Lâm | 20/07/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
9 | Lê Thị Bích Vân | 20/03/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2016 | |||||||||||||
10 | Lê Thị Cẩm Lệ | 02/11/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Thu Vân | 22/04/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 21/08/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
13 | Võ Thị Vân | 02/02/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐH Địa lý | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | ||||||||||||||
14 | Lê Thị Minh Hảo | 10/06/1977 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
15 | Cù Minh Cần | 17/12/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
16 | Lê Thanh Hòa | 20/06/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
17 | Ngô Thị Ánh Tuyết | 13/05/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
18 | Trần Thị Lợi | 10/10/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
19 | Lê Thị Thanh Tâm | 20/04/1978 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSPTA | B2 | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Kim Chi | 20/08/1981 | Giáo viên | GV Mĩ thuật | ĐHSPMT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/09/2014 | |||||||||||||
21 | Nguyễn Hoàng Họa Mi | 03/12/1983 | Giáo viên | GV Tin học | ĐHCNTT | B | ĐH | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/12/2014 | GV
Tiểu học hạng II |
V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/12/2014 | |||||||||||||
17. Tiểu học số 1 Nhơn L | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Văn Ba | 10/08/1962 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Văn | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 13% | 01/09/2016 | |||||||||||
2 | Lê Thị Thảo | 15/01/1967 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2017 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Lâm Hoa | 20/02/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Dư | 01/01/1967 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thừa | 25/07/1967 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
6 | Cao Thị Hòa | 22/10/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
7 | Hồ Thị Thanh Tùng | 06/08/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
8 | Mai Thị Hồng Linh | 20/01/1978 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
9 | Đỗ Thị Thanh Thảo | 02/09/1985 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐH GDTH | A | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2014 | |||||||||||||
10 | Đoàn Thị Lợi | 01/01/1984 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐH GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | |||||||||||||
18. Tiểu học số 2 Nhơn L | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Hữu Lộc | 12/06/1962 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Toán | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
2 | Nguyễn Thị Tú | 15/02/1963 | Phó H.trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Nam | 29/06/1962 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Đoàn Thị Mân | 20/11/1963 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Lê Thị Đào | 30/01/1967 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
6 | Trần Thị Minh Vân | 15/06/196 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
7 | Đinh Thị Mười | 27/11/1968 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Hằng | 05/04/1974 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
9 | Võ Thị Nga | 22/04/1984 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/04/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/04/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Lệ | 02/09/1983 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSPMT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
19. Tiểu học số 1 Nhơn M | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Bộ | 15/10/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐH
Lý- Công nghệ |
GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 12% | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 12% | 01/09/2016 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thảo Nguyên | 04/07/1974 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
3 | Phạm Đình Phước | 17/06/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2015 | |||||||||||||
4 | Bùi Thị Hồng Sinh | 17/07/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
5 | Đặng Hoàng Lệ Chi | 25/08/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | ||||||||||||||
6 | Lê Văn Thụ | 10/11/1966 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | ||||||||||||||
7 | Đào Ngọc Anh | 07/09/1972 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | |||||||||||||
8 | Võ Thị Lệ Huyền | 02/08/1973 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
9 | Ng Thị Kim Loan | 05/10/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/5 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/5 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thùy Trang | 28/07/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
11 | Ngô Thị Mai | 20/09/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
12 | Võ Thị Hồng | 10/07/1978 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Hồng Luyện | 26/12/1977 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTC | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
14 | Võ Thị Minh Nguyệt | 04/04/1979 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHGDTH | A | VP | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2016 | |||||||||||||
20. Tiểu học số 2 Nhơn M | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Văn Sinh | 29/02/1964 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
2 | Phan Văn Đạt | 02/04/1965 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | |||||||||||
3 | Huỳnh Văn Ba | 16/04/1976 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Thu Lan | 20/08/1965 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Đỗ Đình Thu Thủy | 25/02/1965 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
6 | Phạm Thị Thúy Hằng | 11/08/1968 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | |||||||||||||
7 | Võ Thị Cúc | 10/02/1965 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
8 | Phan Thị Cẩm Lương | 25/04/1975 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
9 | Nguyễn Văn Đội | 01/04/1964 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Bùi Văn Thành | 12/09/1961 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
11 | Tô Thị Hoài An | 28/03/1972 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Văn Lộc | 20/08/1970 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
13 | Huỳnh Đức Trung | 28/03/1973 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
14 | Đoàn Thị Ái Thủy | 20/07/1977 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
15 | Trần Thị Thanh Thẩm | 18/08/1976 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
21. Tiểu học Nhơn Phong | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Hữu Chánh | 22/06/1964 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
2 | Lê Văn Hiếu | 10/06/1960 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
3 | Trần Văn Sửu | 01/01/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Toán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/01/2017 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Ngọc Minh | 12/08/1961 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/10/2016 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Bích Sương | 05/11/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Lê Thị Thu Thủy | 16/07/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
7 | Lê Thị Hoàng Oanh | 11/12/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Thanh | 03/07/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/03/2016 | |||||||||||||
9 | Phan Thị Hồng Loan | 18/12/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | ||||||||||||||
10 | Huỳnh Thị Tự | 15/06/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
11 | Phạm Thị Ngọc Nhựt | 07/04/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Hồng Long | 04/02/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | |||||||||||||
13 | Lê Thị Tuyết Vân | 10/12/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
14 | Đinh Tấn Hiến | 01/01/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
15 | Đỗ Thị Tố Nga | 28/02/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Kim Bình | 10/08/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc Trang | 27/09/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
18 | Võ Thị Thanh Vân | 09/09/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/10/2015 | |||||||||||||
19 | Lâm Thị Hường | 17/03/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2015 | |||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Mận | 04/12/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
21 | Võ Thị Thanh Trang | 20/09/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | |||||||||||||
22 | Phạm Thị Lệ Thu | 15/08/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/04/2016 | |||||||||||||
23 | Lê Đình Quang | 25/05/1975 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSPTDTT | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
24 | Lê Thị Mỹ Hiền | 17/10/1976 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSPTA | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | ||||||||||||||
25 | Trần Phan Cang | 16/03/1984 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSPTDTT | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | |||||||||||||
22. Tiểu học số 1 Nhơn P | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Võ Thị Tuyết Hồng | 03/07/1964 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
2 | Phan Thanh Hùng | 12/03/1961 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | |||||||||||
3 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 20/11/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Ng Thị Hồng Hương | 10/10/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Huỳnh Thị Cúc Hoa | 02/09/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Trương Vĩnh Viễn | 05/09/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
7 | Tạ Chí Khánh | 01/10/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2015 | |||||||||||||
8 | Trần Thị Mỹ Hồng | 20/10/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
9 | Nguyên Thị Nguyên | 01/01/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
10 | Đồng Thị Kim Loan | 01/02/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2016 | |||||||||||||
11 | Lâm Thị Hồng Yến | 14/04/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
12 | Trần Thị Quý | 02/10/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2016 | |||||||||||||
13 | Trần Đình Dũng | 20/10/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2014 | |||||||||||||
14 | Trương Thị Thu Hiền | 12/09/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.99 | 01/12/2015 | |||||||||||||
15 | Đào Thị Trúc | 25/02/1983 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHNN | B Nga | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2016 | |||||||||||||
23. Tiểu học 2 Nhơn Phúc | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Dương Hoài Phong | 10/10/1962 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Lương Thị Tâm | 19/04/1976 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hiền | 03/02/1964 | Giáo viên | GV tiểu học, TPT | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Hồ Thị Hạnh | 29/08/1964 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
5 | Trương Thị Bạch Tuyết | 08/06/1965 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
6 | Phan Thị Hậu | 05/10/1965 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/09/2015 | |||||||||||||
7 | Phạm Thị Phượng | 04/09/1971 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
8 | Trương Lê Vinh | 20/09/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | ĐH | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
9 | Đỗ Thị Ngọc Liên | 22/11/1964 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
10 | Võ Văn Hồng | 13/08/1972 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Thắm | 01/05/1975 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 26/11/1985 | Giáo viên | GV Mỹ thuật | ĐHSP
Mỹ thuật |
B | B | GV TH cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
24. Tiểu học Nhơn Tân | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thành Sơn | 31/12/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/07/2016 | |||||||||||
2 | Lê Thị Vĩnh Ba | 09/09/1976 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
3 | Bùi Đắc Lại | 28/06/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/12/2016 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Thái Sơn | 07/01/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/10/2014 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
6 | Võ Thị Chung | 04/08/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
7 | Phan Thị Phương Thảo | 14/07/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2017 | |||||||||||||
8 | Phạm Thị Hương | 16/12/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
9 | Phan Thị Tuyết | 19/06/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Ngô Thị Tố Hương | 31/03/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
11 | Huỳnh Thị Thu Trinh | 13/03/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2015 | |||||||||||||
12 | Huỳnh Văn Hoa | 01/07/1967 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
13 | Hà Văn Hùng | 01/04/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | |||||||||||||
14 | Văn Thị Khánh | 20/06/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/03/2016 | |||||||||||||
15 | Hồ Văn Mai | 18/04/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
16 | Huỳnh Thị Bích Phương | 18/04/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/07/2014 | |||||||||||||
25. Tiểu học số 1 Nhơn T | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đinh Thạnh | 20/10/1960 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPToán | A | A | GV THCS chính | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2016 | |||||||||||
2 | Bùi Thế Vinh | 30/03/1962 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Văn | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Ngọc Đồng | 06/08/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Hoàng Thị Thảo | 03/10/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Trần Thị Lệ Thu | 24/10/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
6 | Phạm Thị Cúc | 05/05/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
7 | Phùng Thị Yến | 20/12/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/11/2015 | |||||||||||||
8 | Lê Thị Thanh Đài | 19/10/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hồng Sương | 06/07/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Vũ Thị Hồng Thanh | 18/11/1975 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | ` | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
11 | Võ Thị Bích Hạnh | 15/05/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
12 | Đoàn Thị Hân | 20/02/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/04/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/04/2014 | |||||||||||||
13 | Lê Thị Thu Hoài | 01/12/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
14 | Huỳnh Thị Kim Hoa | 07/09/1971 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
15 | Bùi Thị Trang | 24/05/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSPToán | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/01/2015 | |||||||||||||
16 | Lê Thị Thu Thuỷ | 01/06/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
17 | Trương Điệp Hồng | 05/05/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2016 | |||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Hoài Thụy | 15/12/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2017 | |||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 16/06/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/09/2015 | |||||||||||||
20 | Mai Thị Lợi | 05/02/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
21 | Nguỵ Trịnh Sơn | 29/11/1975 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSPGDTC | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
22 | Phan Thị Hạnh | 19/06/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2017 | |||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Ly | 30/04/1972 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSPTA | C | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2014 | |||||||||||||
24 | Dương Thị Kiểm | 24/04/1983 | Giáo viên | GV Mĩ Thuật | ĐHSPMT | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/05/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/05/2015 | |||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Vinh | 07/04/1982 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/11/2016 | |||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Như Ý | 12/06/1982 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | |||||||||||||
26. Tiểu học số 2 Nhơn T | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 02/02/1960 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Nguyễn Đình Toàn | 01/06/1973 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP Tiểu học | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Phan Thị Cẩm Hồng | 20/10/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/01/2016 | |||||||||||||
4 | Đào Thị Liễu | 10/06/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
5 | Lâm Thị Thanh Huyền | 16/07/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
6 | Đỗ Thị Nhánh | 07/01/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2015 | |||||||||||||
7 | Phạm Thị Hòa | 10/10/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | A | VP | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/01/2016 | |||||||||||||
8 | Huỳnh Thị Ngọc Vân | 04/06/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/09/2016 | |||||||||||||
9 | Nguyễn Văn Anh | 01/05/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2015 | |||||||||||||
10 | Trần Ngọc Thích | 12/07/1968 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSP Thể dục | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/03/2015 | |||||||||||||
27. Tiểu học số 1 Nhơn T | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Võ Thị Hoàng Vân | 20/05/1975 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
2 | Lâm Văn Như | 10/11/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Phan Vân Lạc | 06/07/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Văn | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
4 | Phạm Mộng Bình | 22/05/1972 | Giáo viên | GV TPT Đội | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/07/2014 | |||||||||||||
5 | Lâm Quỳnh Thủy | 08/01/1976 | Tổ trưởng CM | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Yến | 06/06/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/07/2014 | |||||||||||||
7 | Đoàn Thị Lệ Hằng | 15/07/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/12/2014 | |||||||||||||
8 | Tạ Thị Chín | 25/12/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/01/2015 | |||||||||||||
9 | Bùi Ngọc Linh | 01/01/1976 | Giáo viên | GV Thể dục | ĐHSPTDTT | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Thủy | 26/10/1976 | Giáo viên | GV tiếng Anh | ĐH T.Anh | B Pháp | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2015 | |||||||||||||
11 | Trần Thị Tuyết Mai | 25/12/1981 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Hữu | 20/06/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 | 01/09/2014 | |||||||||||||
28. Tiểu học số 2 Nhơn T | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Loan | 28/09/1974 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/12/2016 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Bình | 04/10/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 | 01/07/2014 | |||||||||||||
3 | Phan Thị Thanh Xuân | 22/06/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 01/06/2015 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 01/06/2015 | |||||||||||||
4 | Phan Thị Thược | 01/01/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP TH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/02/2016 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 10/09/1972 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/05/2014 | |||||||||||||
6 | Phạm Thị Liễu | 06/10/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | |||||||||||||
7 | Hoàng Thị Hải Thanh | 20/03/1970 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 30/12/1973 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
9 | Hồ Sỹ Hùng Hậu | 08/08/1976 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Minh Thương | 14/12/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 | 01/07/2014 | |||||||||||||
11 | Lê Nữ Khánh Phúc | 14/10/1976 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP TA | B | GV Tiểu học cao cấp | 15a.203 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | ||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Bích | 02/02/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Ngữ văn | B | B | GV THCS chính | 15a.201 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | |||||||||||||
IV. | Bậc mầm non | |||||||||||||||||||||||||||||
1. Mẫu giáo Nhơn An | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Thị Kim Hoa | 26/06/1968 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐH GDMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 01/12/2015 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Mộng Tình | 04/12/1973 | Giáo viên | GV MN | ĐHSP Mẫu giáo | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
3 | Phan Thị Mỹ Ngọc | 16/02/1970 | Giáo viên | GV MN | ĐHSP Mẫu giáo | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
4 | Đặng Thị Tuyết Lâm | 23/10/1977 | Giáo viên | GV MN | ĐHSP Mẫu giáo | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
5 | Đinh Thị Thùy Nữ | 01/01/1980 | Giáo viên | GV MN | ĐHSP Mẫu giáo | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
2. Mẫu giáo Đập Đá | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Thị Lý | 20/10/1972 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP MN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | |||||||||||||
2 | Phan Thị Huyền Trâm | 23/04/1980 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP MN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/05/2014 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Yến Linh | 18/04/1971 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/05/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/05/2014 | |||||||||||||
3. Mẫu giáo Nhơn Hạnh | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hà Thị Thanh Hà | 24/10/1978 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | ĐH SPMG | B | A | Giáo viên MN cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
2 | Võ Thị Thừa | 25/01/1964 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | ĐH SPMG | B | A | Giáo viên MN cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2017 | |||||||||||||
4. Mẫu giáo Nhơn Hậu | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Hồng Nguyệt | 13/01/1978 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
2 | Võ Thị Thanh Đào | 08/10/1972 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/10/2016 | |||||||||||||
3 | Võ Thị Thiêm | 20/02/1964 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | |||||||||||||
4 | Lê Thị Mỹ Dung | 24/04/1970 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | |||||||||||||
5 | Phan Thị Thu Hương | 06/10/1970 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Ngọc | 13/10/1966 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2015 | |||||||||||||
7 | Phan Thị Loan | 10/03/1975 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
5. Mẫu giáo Nhơn Hòa | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Lệ Thu | 17/06/1964 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMG | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
2 | Lê Thị Mỹ Lợi | 10/02/1965 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Điệp | 05/01/1976 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
4 | Trần Thị Bảo Trâm | 30/10/1976 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | |||||||||||||
5 | Lê Huỳnh Thị P. Thảo | 19/01/1980 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
6 | Hà Thị Ngân Hằng | 16/10/1984 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 1/9 | 2.34 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 | 01/01/2015 | |||||||||||||
7 | Võ Huỳnh Minh Thư | 30/07/1984 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
6. Mẫu giáo Nhơn Khánh | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đoàn Thị Kim Chi | 5/10/1968 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐH SPMG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
2 | Dương Thị Lệ Thảo | 18/4/1981 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐH SPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | |||||||||||||
7. Mẫu giáo Nhơn Mỹ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 23/12/1965 | P. Hiệu trưởng | ĐH GDMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | ||||||||||||||
2 | Phan Thị Tâm | 26/05/1965 | Giáo viên | ĐH GDMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | ||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Nguyệt | 27/09/1968 | Giáo viên | ĐHSPMG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | ||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Mộng Hằng | 01/09/1985 | Giáo viên | ĐHSPMG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | ||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 10/03/1967 | Giáo viên | ĐHSPMN | A | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | ||||||||||||||
6 | Ngô Thị Phượng | 20/04/1965 | Giáo viên | ĐHSPMG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | ||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 15/12/1985 | Giáo viên | ĐHSPMG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | ||||||||||||||
8 | Lê Thị Út | 27/07/1987 | Giáo viên | ĐH GDMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/03/2017 | ||||||||||||||
8. Mẫu giáo Nhơn Phong | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Cao Thị Phượng | 24/04/1964 | Hiệu Trưởng | CBQL | ĐHSPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Nguyễn Thị Lan | 10/10/1964 | P.H.Trưởng | CBQL | ĐHSPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
3 | Trần Thị Khánh | 15/05/1975 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Thuận Cảnh | 08/08/1970 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 05/03/1972 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/08/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/08/2016 | |||||||||||||
9. Mẫu giáo Nhơn Phúc | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thái Thị Sửu | 01/01/1967 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
2 | Đoàn Thị Châu Kiều | 15/11/1980 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
3 | Thái Thị Vân | 12/12/1982 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Diệp Anh Thy | 05/09/1978 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Quách Ngọc Thịnh | 17/07/1982 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSPMN | C | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/08/2015 | |||||||||||||
6 | Dương Thị Hồng Thủy | 25/06/1981 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
7 | Dương Thị Kim Thiên | 12/08/1989 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 1/9 | 2.34 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 | 01/01/2015 | |||||||||||||
10. Mẫu giáo Nhơn Thành | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Thị Hồng Vân | 02/12/1974 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐH SPMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | |||||||||||||
2 | Đặng Thị Tuyết Khương | 13/10/1979 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐH SPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
3 | Trần Thị Thu Vân | 02/04/1968 | GV | Giáo viên MG | ĐH SPMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2015 | |||||||||||||
4 | Bùi Thị Nhớ | 10/07/1970 | GV | Giáo viên MG | ĐH SPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Phượng | 10/06/1971 | GV | Giáo viên MG | ĐH SPMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2015 | |||||||||||||
6 | Lê Thị Ánh | 27/06/1976 | GV | Giáo viên MG | ĐH SPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
7 | Hùynh Thị Kim Hương | 08/07/1980 | GV | Giáo viên MG | ĐH SPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
8 | Trần Thị Lộc | 20/07/1967 | GV | Giáo viên MG | ĐH SPMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
11. Mẫu giáo Nhơn Thọ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đặng Thị Hạnh | 08/10/1963 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/12/2016 | GV Mẩm non hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Đinh Thị Kim Loan | 20/12/1977 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐH GDMN | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mẩm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | ||||||||||||||
3 | Trần Thị Loan | 10/12/1966 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mẩm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Phương Loan | 16/08/1969 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mẩm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/06/1978 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | GV Mẩm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2015 | |||||||||||||
12. Mầm non Bình Định | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | 30/12/1965 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 10/06/68 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHGDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 04/08/71 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Võ Thị Thùy Linh | 16/06/1965 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHGDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
5 | Hà Thị Túy Phượng | 01/02/1968 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
6 | Lê Thị Kim Huệ | 28/11/1979 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHGDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 19/06/1969 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHGDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
8 | Phan Thị Y Vân | 01/01/1967 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHGDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/04/2014 | |||||||||||||
9 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 19/11/1979 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/05/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/05/2016 | |||||||||||||
13. Mầm non thị xã An Nhơn | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Võ Thị Bé | 14/10/1966 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHGDMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Phan Thị Hiền | 29/06/1967 | Giáo viên | GVMN | ĐHGDMN | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 | 01/11/2014 | ||||||||||||||
3 | Hà Thị Thu Hà | 15/05/1983 | Giáo viên | GVMN | CNSPMG | C | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
4 | Lê Thị Thùy Trinh | 01/08/1983 | Giáo viên | GVMN | CNSPMG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Lê Thị Mỹ Thuần | 19/09/1971 | Giáo viên | GVMN | CNSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/08/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/08/2015 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Hồng Hậu | 27/09/1982 | Giáo viên | GVMN | CNGDMN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Kim Đào | 20/01/1980 | Giáo viên | GVMN | CNSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2014 | |||||||||||||
14. Mầm non Đập Đá | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Từ Băng Tâm | 26/05/1962 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP MN | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/04/2014 | ||||||||||||||
2 | Trần Thị Xuân Mai | 10/10/1971 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSP MN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 5/9 | 3.66 | 01/08/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 | 01/08/2016 | |||||||||||||
3 | Bùi Thị Diễm | 20/11/1983 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSP MN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
4 | Đoàn Thị Hoa | 30/01/1975 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSP MN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2016 | |||||||||||||
5 | Thái Thị Mỹ Dung | 15/08/1977 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSP MN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
15. Mầm non Nhơn Hưng | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Huỳnh Thị Kim Loan | 23/09/1964 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP MN | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Trần Thị Huệ | 10/4/1966 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP MG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | |||||||||||||
3 | Ngụy Thị Thân | 30/04/1980 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/10/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/10/2014 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Trung Trinh | 01/01/1984 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | |||||||||||||
5 | Võ Thị Ngọc Hạnh | 28/12/1973 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
6 | Thái Thị Thanh Trang | 05/05/1979 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/09/2014 | |||||||||||||
7 | Trương Thị Hồng | 22/07/1970 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/09/2014 | |||||||||||||
8 | Trần Thị Vũ | 01/09/1985 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | |||||||||||||
9 | Đào Thị Thi | 05/05/1978 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | |||||||||||||
10 | Hồ Thị Bích Ngọc | 04/05/1980 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/12/2015 | |||||||||||||
11 | Phạm Thị Hồng | 25/08/1981 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
12 | Hà Thị Hồng | 06/03/1981 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | A | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2016 | |||||||||||||
13 | Lê Dạ Thảo | 16/08/1984 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2015 | |||||||||||||
14 | Bùi Thị Mỹ Hoa | 15/02/1971 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSP MG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2015 | |||||||||||||
16. Mầm non Nhơn Lộc | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Thanh Hòa | 14/03/1978 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
2 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1/1/1977 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
3 | Phạm Thị Út | 10/2/1968 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
4 | Bùi Thị Minh Sắn | 2/12/1979 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/08/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Nga | 10/6/1975 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
6 | Lê Thị Thảo | 24/02/1978 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
7 | Lê Thị Lệ Quyên | 27/10/1980 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐHSPMG | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2017 | |||||||||||||
8 | Phan Thị Nhàn | 20/10/1986 | Giáo viên | GV Mầm non | ĐH GDMN | B | A | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 | 01/01/2015 | |||||||||||||
17. Mầm non Nhơn Tân | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Huỳnh Thị Lệ | 18/05/1966 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMG | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2016 | |||||||||||||
2 | Hà Thị Mỹ Dung | 10/10/1978 | P. Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSPMG | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Phê | 02/04/1980 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSPMG | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
4 | Bạch Thị Lệ Hoàng | 24/01/1978 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐH GDMN | B | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 12/03/1973 | Giáo viên | Giáo viên MN | ĐHSPMG | A | B | GV Mầm non cao cấp | 15a.205 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 | 01/01/2016 | |||||||||||||
Tổng số danh sách trên là 985 người./. | ||||||||||||||||||||||||||||||
KT. GIÁM ĐỐC | ||||||||||||||||||||||||||||||
PHÓ GIÁM ĐỐC | ||||||||||||||||||||||||||||||
Trịnh Xuân Long | ||||||||||||||||||||||||||||||