UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||||
SỞ NỘI VỤ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
PHỤ LỤC I.B | |||||||||||||||||||||||||||
THOẢ THUẬN DANH SÁCH BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||||||
VIÊN CHỨC HẠNG III VÀ HẠNG IV | |||||||||||||||||||||||||||||
(Kèm theo Công văn số: /SNV-CCVC ngày tháng 8 năm 2017 của Sở Nội vụ) | |||||||||||||||||||||||||||||
Số TT |
Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh |
Chức vụ, chức danh công tác | Vị trí công tác | Trình độ | Chứng chỉ bồi dưỡng theo yêu cầu chức danh nghề nghiệp | Lương hiện hưởng | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp và xếp lương | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
Chuyên môn (ghi rõ chuyên ngành đào tạo) |
Ngoại ngữ | Tin học | Ngạch | Mã số | Bậc lương | Hệ
số lương |
% PC TN VK |
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ
số lương |
% PC TN VK |
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | ||||||
II. | Bậc THCS | ||||||||||||||||||||||||||||
1. THCS Nhơn An | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Ngọc Hồng | 2/10/1960 | Giáo viên | Giáo viên Toán | CĐSP
Toán - Lý |
A | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/09/2016 | |||||||||||
2 | Lê Xuân Định | 12/1/1978 | Giáo viên | Giáo viên Mỹ thuật | CĐSP Mỹ thuật | B | A | GV THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Văn Hậu | 8/10/1980 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐHSP
Toán - Lý |
A | B | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/11/2015 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 6/26/1985 | Văn Thư | Nhân Viên Văn Thư | Trung cấp HC văn thư | B | KTV | Lưu
trữ viên TC |
02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Cẩm Diệu | 8/24/1990 | Thư Viện | Thư viện viên cao đẳng | CĐ Thư viện thông tin | B | B | Thư viện viên CĐ | 17a.170 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 3/12 | 2.26 | 0.15 | 01/02/2015 | |||||||||||
6 | Hà Thị Thông | 2/11/1990 | Y Tế | Điều dưỡng cao đẳng | CĐ Điều dưỡng | B | B | Điều
dưỡng CĐ |
16a.200 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 0.15 | 01/02/2015 | |||||||||||
2. THCS Bình Định | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hồ Thị Ái Nữ | 8/4/1982 | Văn thư | Văn thư | TC Văn thư | B | ĐH | Nhân viên văn thư | 02.015 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2017 | Văn
thư trung cấp |
02.008 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2017 | ||||||||||||
2 | Trần Thị Lệ My | 17/05/1985 | Thư viện | Thư viện | Trung
cấp thư viện |
B | B | Thư viện viên TC | 17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
3 | Phạm Thị Minh Tuyên | 07/09/1975 | Y tế | Y tế | TC Y Sỹ | A | Y sỹ TC | 16.119 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Y sĩ hạng IV | V.08.03.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | |||||||||||||
4 | Phạm Bá Quát | 22/12/1962 | TPT Đội | Giáo
viên TPT Đội |
TC THSP | TC THSP | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/12/2016 | GV TH hạng IV |
V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/12/2016 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Minh Thuý | 16/11/1979 | Giáo viên | Giáo viên Văn | ĐH Sử | A | A | GV THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
6 | Trần Hữu Được | 21/02/1989 | Giáo viên | Giáo viên CN | ĐH KTCN | A | A | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
7 | Đặng Thị Thu Thủy | 8/22/1990 | Giáo viên | Giáo viên Toán | ĐH Toán | B | B | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
8 | Mai Thị Lệ Huyền | 07/03/1985 | Giáo viên | Giáo viên Tin | ĐH Tin | A | ĐH | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
9 | Đỗ Văn Việt | 10/11/1988 | Giáo viên | Giáo viên Tin | ĐH Tin | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
3. THCS Đập Đá | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thân Thanh Tuấn | 2/4/1982 | Giáo viên | Giáo
viên Sử |
ĐHSP Sử Địa | A | A | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/11/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/11/2015 | ||||||||||||
2 | Trần Nguyễn Song Nhị II | 11/2/1984 | Giáo viên | Giáo
viên Sử |
ĐHSP Sử | A | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Định | 4/7/1978 | Giáo viên | Giáo
viên Nhạc |
ĐHSP Nhạc | A | A | GV THCS | 15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
4 | Hồ Thị Xuân Quỳnh | 10/8/1988 | Giáo viên | Giáo
viên Tin |
CĐSP Tin Học | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2017 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2017 | ||||||||||||
5 | Trần Ngọc Hoàng | 30/05/1986 | Giáo viên | Giáo
viên TD, TPT Đội |
ĐHSP TDĐ | B | B | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/11/2014 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/11/2014 | ||||||||||||
6 | Đặng Thị Thùy Dung | 10/12/1986 | Giáo viên | Giáo
viên Toán - Tin |
ĐHSP Toán - Tin | B | ĐH | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
7 | Lê Văn Minh | 14/08/1979 | Giáo viên | Giáo
viên Họa |
ĐHSP Mỹ Thuật |
B | A | GV THCS | 15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/10/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/10/2015 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Trọng Đức | 10/8/1987 | Giáo viên | Giáo
viên TD |
ĐH GDTC | B | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
9 | Trương Thị Mỹ Nguyệt | 22/02/1986 | Giáo viên | Giáo
viên Tin |
ĐHSP Tin | B | ĐH | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Phương Dung | 10/1/1984 | Thư viện | Thư viện | TC Thư Viện | B | B | Thư viện TC | 17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 1/5/1990 | Y tế | Y tế | TC Điều Dưỡng | B | B | ĐD Trung học | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 16/07/1987 | Văn thư | Văn thư | TC Văn Thư | KTV | Nhân
viên văn thư |
02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | |||||||||||||
4. THCS Nhơn Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||||
01 | Phạm Đức Tuấn | 02/03/1963 | Giáo viên | Giáo viên Toán | CĐSP Toán | Giáo viên THCS | 15a.202 | 8/10 | 4.27 | 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 | 01/10/2015 | ||||||||||||||
02 | Nguyễn Ái Thư | 10/07/1980 | Giáo viên | Giáo viên Họa | CĐSP Họa | B | B | Giáo viên THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
03 | Hồ Thị Phương | 05/07/1986 | Giáo viên | Giáo viên Tin | CĐSP Tin | B | Giáo viên THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
04 | Lê Thị Mỹ Nữ | 30/12/1988 | Giáo viên | Giáo viên T.Anh | CĐSP T.Anh | A | Giáo viên THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
05 | Vũ Thị Thanh Sinh | 19/01/1985 | Giáo viên | Giáo viên T.Anh | CĐSP T.Anh | A | Giáo viên THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
06 | Trần Thị Mỹ Loan | 25/11/1990 | Giáo viên | Giáo viên Tin | CĐSP Toán-Tin | B | Giáo viên THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | |||||||||||||
07 | Đào Thị Bích Phương | 17/08/1984 | Văn thư | Văn thư | TC
Văn thư |
B | B | Nhân viên Văn thư | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư Trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
08 | Đỗ Thị Ngọc Thiện | 01/08/1988 | Thư viện | Thư viện | TC
Thư viện |
B | B | Nhân viên Thư viện | 17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Thư viện hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
5. THCS Nhơn Hậu | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hà | 17/08/1979 | Giáo viên | Giáo viên Tiếng Anh | CĐSP T.Anh | B2 | A | GVTHCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2014 | ||||||||||||
2 | Cù Văn Trọng | 12/07/1962 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP Sử | A | A | GVTHCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/09/2016 | ||||||||||
3 | Nguyễn Văn Lập | 02/10/1962 | Giáo viên | Giáo viên công nghệ | CĐSP Hóa | A | GVTHCS | 15a.202 | 7/10 | 3.96 | 01/04/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 | 01/04/2016 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Văn Hồng | 03/06/1965 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | CĐSP TD | A | GVTHCS | 15a.202 | 8/10 | 4.27 | 01/01/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Phan Xuân Thu | 10/09/1984 | Giáo viên | Giáo viên Sử | ĐHSP
Sử - Địa |
B | A | GVTHCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/10/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/10/2016 | ||||||||||||
6 | Lê Trung Phú | 08/12/1987 | Giáo viên | Giáo viên Mỹ thuật | ĐHSP Mỹ thuật |
B | B | GVTHCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
7 | Đoàn Thị Ngọc Dung | 10/07/1987 | Giáo viên | Giáo viên Tin | ĐHSP Toán | B | CĐ | GVTHCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Như Hồng | 10/11/1971 | Y tế | Y tế | Y sỹ | B | B | Trung cấp Y sĩ | 16.119 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Y
sĩ hạng IV |
V.08.03.07 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
9 | Trần Thị Thu Hiền | 17/03/1983 | Văn thư | Văn thư | Trung
cấp Văn thư |
A | NV văn thư | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Văn
thư trung cấp |
02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | |||||||||||||
6. THCS Nhơn Hòa | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Phán | 1/9/1957 | Giáo viên | GV Văn | CĐSP văn | A | A | GV.THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 12% | 01/11/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 12% | 01/11/2016 | ||||||||||
2 | Đinh Thị Hồng Sâm | 5/17/1984 | Giáo viên | GV Địa | ĐHSP
Địa- KTNN |
B | A | GV.THCS chính | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | ||||||||||||
3 | Đặng Đào Chi | 1/20/1985 | Giáo viên | GV TDTT | ĐH GDTC | B | KTV | GV.THCS chính | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/11/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/11/2014 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Lê Tiến Đạt | 5/8/1986 | Giáo viên | GV Toán -Tin | ĐHSP toán | B | CĐ | GV.THCS chính | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2015 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Mai Hân | 1/1/1987 | Giáo viên | GV Nhạc- Họa | CĐSP
Nhạc-MT |
A | A | GV.THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2016 | ||||||||||||
6 | Trần Thị Mỹ | 4/2/1987 | Giáo viên | GV Toán -Tin | ĐHSP Toán | B | CĐ | GV.THCS chính | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/03/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/03/2015 | ||||||||||||
7 | Võ Tấn Tài | 10/28/1990 | Giáo viên | GV Toán -Tin | CĐSP
Toán - tin |
B | CĐ | GV.THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 12/20/1975 | Giáo viên | GV Nhạc - Họa | CĐSP Âm nhạc |
A | A | GV.THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/07/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/07/2014 | ||||||||||||
9 | Lê Thị Thu Huyền | 9/11/1986 | Thư viện | Thư viện | CĐ
Thư viên thông tin |
B | B | Cao đẳng Thư viện | 17a.170 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 5/12 | 2.66 | 0.06 | 01/09/2016 | |||||||||||
10 | Phạm Thị Hồng Chương | 6/28/1984 | Văn thư | Văn thư | Trung
cấp HCVT |
B | B | Nhân
viên Văn thư |
02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
11 | Võ Thị Định | 10/12/1990 | Y tế | Y tế | CĐ điều dưỡng | B | B | Điều dưỡng CĐ | 16a.200 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 0.15 | 01/02/2015 | |||||||||||
12 | Đặng Thị Tường Vi | 12/8/1988 | Giáo viên | GV Sinh | ĐHSP KTNN-Sinh |
B | A | GV.THCS | 15a.202 | 1/10 | 2,10 | 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 | 01/9/2014 | x | |||||||||||
7. THCS Nhơn Hưng | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Kim Lang | 6/15/1963 | Giáo viên | Giáo
viên Vật lý |
CĐSP Lý | A | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 01/10/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 01/10/2016 | |||||||||||||
2 | Lê Thị Tuyết Lê | 2/6/1962 | Giáo viên | Giáo viên Hóa | CĐSP
Hóa - Địa |
A | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 01/09/2015 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Ngọc Tú | 9/2/1966 | Giáo viên | Giáo
viên thể dục |
CĐ GDTC | A | GV THCS | 15a.202 | 9/10 | 4.58 | 01/01/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 | 01/01/2017 | |||||||||||||
4 | Huỳnh Minh Sang | 3/15/1964 | Giáo viên | Giáo
viên thể dục |
ĐHSP GDTC | B | A | GV THCS | 15a.202 | 7/10 | 3.96 | 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 | 01/02/2015 | ||||||||||||
5 | Đào Thanh Mai | 3/2/1968 | Giáo viên | Giáo
viên Mỹ thuật |
ĐHSP
Mỹ thuật |
B | A | GV THCS | 15c.208 | 6/10 | 3.65 | 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 | 01/01/2015 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Như Tuyên | 2/19/1981 | Thư viện | Thư viện | TC thư viện | A | A | GV THCS | 17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
7 | Đặng Thị Minh Hương | 12/8/1986 | Văn Thư | Văn Thư | TC văn thư | B | VP | GV THCS | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
8 | Đặng Xuân Thảo | 4/17/1985 | Giáo viên | Giáo
viên Tin Học |
ĐH CNTT | B | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2015 | |||||||||||||
9 | Diệp Thanh Tâm | 1/18/1984 | Y Tế | Y Tế | TC Điều dưỡng | B | B | ĐDTH | 16b.121 | 5/12 | 2.66 | 01/07/2015 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 5/12 | 2.66 | 01/07/2015 | ||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Hương | 2/20/1990 | Giáo viên | Giáo
viên Tin Học |
CĐSP Toán | B | B | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
8. THCS Nhơn Khánh | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Duy Quang | 23/08/1978 | Giáo viên | Giáo viên mĩ thuật | ĐHSP
Mĩ thuật |
B | VP | GV THCS | 15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
2 | Võ Tấn Trường | 1/8/1981 | Giáo viên | Giáo viên Toán | CĐ
Toán - Lý |
A | VP | GV THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2017 | ||||||||||||
3 | Lê Ngọc Diệp | 2/10/1984 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | CĐ Hóa - Sinh |
B | A | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | ||||||||||||
4 | Văn Minh Trạng | 6/2/1984 | Giáo viên | Giáo viên TDTT | CĐSP TDTT | B | A | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/10/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/10/2016 | ||||||||||||
5 | Võ Hưng Bằng | 3/5/1987 | Giáo viên | Giáo viên Tin | CĐ Tin học | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
6 | Đinh Thị Thu Hương | 10/11/1985 | Giáo viên | Giáo viên Tin | CĐ Tin học | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
7 | Phùng Thị Cẩm Giang | 4/14/1987 | Giáo viên | Giáo viên âm nhạc | CĐSP Nhạc | A | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
8 | Lê Thị Thùy Trang | 12/29/1991 | Y tế | Y tế | TC điều dưỡng | A | B | ĐDTH | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Ngọc Chi | 9/12/1981 | Văn thư | Văn thư | TC văn thư | B | A | Nhân viên văn thư | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
9. THCS Nhơn Lộc | |||||||||||||||||||||||||||||
01 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 12/11/1983 | Giáo viên | Giáo Viên Ngữ văn | ĐHSP Ngữ Văn | B | B | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/08/2014 | ||||||||||||
02 | Huỳnh Thái Sinh | 20/10/1982 | Giáo viên | Giáo Viên Thể dục | ĐH GDTC | B | B | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
03 | Trần Thị Vọng | 05/02/1983 | Giáo viên | Giáo Viên Thể dục | ĐH GDTC | B | B | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/11/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/11/2014 | ||||||||||||
04 | Võ Thị Kim Oanh | 07/09/1986 | Giáo viên | Giáo Viên Sinh | ĐHSP Sinh | B | B | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
05 | Trương Quốc Huy | 27/09/1988 | Giáo viên | Giáo Viên Toán-Tin | ĐHSP Toán | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
06 | Cao Thị Mai Liên | 03/06/1988 | Văn Thư | Nhân
viên Văn thư |
Trung
cấp HCVT |
A | A | NV Văn thư | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
07 | Đoàn Thị Cẩm Nhung | 01/09/1991 | Thư Viện | Nhân viên Thư viện | TC Thư viện | B | B | Thư viện TC | 17.171 | 3/12 | 2.26 | 01/03/2017 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 3/12 | 2.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
08 | Tạ Cao Thị Bích Tuyền | 30/12/1990 | Y Tế | Nhân viên y tế | TC Điều dưỡng | B | B | Điều
dưỡng viên TC |
16b.121 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
10. THCS Nhơn Mỹ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trương Đình Quí | 15/06/1960 | Giáo viên | Giáo viên Toán Lý | CĐSP T. Lý | B | A | GV THCS | 15c.208 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/09/2016 | ||||||||||
2 | Phùng Văn Nam | 21/02/1964 | Giáo viên | Giáo viên Lý | CĐSP Lý | A | A | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/12/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/12/2016 | ||||||||||
3 | Hà Hùng Linh | 21/01/1957 | Giáo viên | Giáo viên Địa | CĐSP Địa | A | VP | GV THCS | 15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2015 | ||||||||||||
4 | Lê Tiến Ngọc | 09/10/1982 | Giáo viên | Giáo viên Nhạc | ĐHSP Âm nhạc | A | A | GV THCS | 15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
5 | Trần Thị Bích Hà | 10/07/1980 | Giáo viên | Giáo viên M.thuật | ĐHSP Mỹ thuật | A | A | GV THCS | 15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2016 | ||||||||||||
6 | Bùi Thị Trang | 10/07/1983 | Giáo viên | Giáo viên Sinh | CĐSP
Sinh - Hóa |
A | A | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | ||||||||||||
7 | Trần Minh Nhật | 15/05/1988 | Giáo viên | Giáo viên Tin | CĐSP
Toán - Tin |
A | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
8 | Lê Thị Thanh Hiền | 02/04/1985 | Giáo viên | Giáo viên Tin | CĐSP
Toán - Tin |
A | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
9 | Nguyễn Võ Thị Lệ Quyên | 26/12/1986 | Văn Thư | Văn Thư | TC văn Thư | A | A | Nhân viên Văn thu | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
10 | Trần Thị Liễu | 10/06/1966 | Thư Viện | Thư Viện | TC Thư viện | Thư viện viên TC | 17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||||
11 | Văn Thị Thành | 25/11/1985 | Y Tế | Y Tế | TC
Điều dưỡng |
A | Điều dưỡng TH | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/09/2015 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/09/2015 | |||||||||||||
11. THCS Nhơn Phong | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Phi Khánh | 10/12/1978 | Giáo viên | GV Sử | ĐH SP Sử | A | A | GV THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2016 | ||||||||||||
2 | Bùi Thị Thu Thủy | 4/22/1981 | Giáo viên | GV Địa | ĐH SP Sử | A | A | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/03/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/03/2015 | ||||||||||||
3 | Trần Công Mạnh | 7/7/1977 | Giáo viên | TPT-GV Nhạc | CĐSP Âm nhạc | B | VP | GV THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
4 | Trương Thị Ngọc Hân | 1/1/1981 | Giáo viên | GV Mỹ thuật | ĐHSP mỹ thuật | A | VP | GV
THCS chưa đạt chuẩn |
15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/10/2014 | ||||||||||||
5 | Trần Quốc Phong | 7/10/1986 | Giáo viên | GV Tin | CĐ Tin | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Châu Ngọc Hùng | 4/6/1988 | Giáo viên | GV Tin | CĐSP Toán - Tin | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
7 | Văn Trần Kim Luy | 5/6/1989 | Giáo viên | GV thể dục | CĐSP
thể dục - Đội |
A | B | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2016 | ||||||||||||
8 | Trần Thị Hằng | 8/20/1977 | Thư viện | Thư viện | TC
thư viện thông tin |
B | CĐ | Thư
viện TC |
17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
9 | Châu Văn Truyền | 8/10/1983 | Văn thư | Văn thư | Trung
cấp HCVT |
A | Nhân viên văn thư | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | |||||||||||||
12. THCS Nhơn Phúc | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Hùng | 2/2/1982 | Giáo viên | Giáo viên hóa | CĐ Sinh-Hóa | B | A | GVTHCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Huỳnh Công | 10/2/1986 | Giáo viên | Giáo viên mỹ thuật | CĐSP Mỹ thuật | B | A | GVTHCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
3 | Võ Xuân Phương | 10/20/1984 | GV-TPT | Giáo viên TPT đội | CĐSP TD-Đội | B | A | GVTHCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
4 | Lê Thị Nở | 12/13/1983 | Giáo viên | Giáo viên tin học | CĐ Tin học | B | GVTHCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Lài | 11/10/1985 | Giáo viên | Giáo viên tin học | CĐ Tin học | B | GVTHCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | |||||||||||||
6 | Phan Thị Thanh Tâm | 9/1/1990 | Giáo viên | Giáo viên sinh | CĐSP KTNN | B | B | GVTHCS | 15a.202 | 1/10 | 2.10 | 01/09/2014 | GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 | 01/09/2014 | ||||||||||||
7 | Cù Thị Như Hường | 10/5/1985 | Văn thư | Văn thư | TC Hành chính văn thư | B | B | Nhân viên văn thư | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
8 | Tần Hồng Xuân | 1/25/1988 | Y tế | Y tế | TC Điều dưỡng | A | Điều dưỡng trung học | 16b.121 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | |||||||||||||
9 | Nguyễn Đình Khoa | 11/29/1969 | Giáo viên | Giáo viên Hóa - Địa | CĐSP Hóa | A | A | GV THCS | 15a.202 | 7/10 | 3.96 | 01/06/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 | 01/06/2014 | ||||||||||||
13. THCS Nhơn Tân | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Quang Phục | 4/16/1980 | GV THCS | GV | CĐ Sử - Địa | B | GV THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2015 | |||||||||||||
2 | Lê Thanh Tuấn | 1/19/1979 | GV THCS | GV | CĐSP TD | A | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | |||||||||||||
3 | Lê Thị Thơm | 8/16/1990 | GV THCS | GV | CĐSP Toán | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
4 | Ngô Thị Kim Chi | 3/3/1990 | GV THCS | GV | CĐSP Tin | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
5 | Trần Thị Mỹ Hiền | 11/25/1991 | Y tế học đường | Y tế | Trung cấp điều dưỡng | B | B | Điều dưỡng trung học | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 11/9/1984 | Văn thư | Văn thư | Trung cấp HCVT | B | VP | Nhân viên văn thư | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
14. THCS Nhơn Thành | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đặng Việt Khoa | 5/25/1982 | Giáo viên | GV Toán | ĐHSP Toán | A | B | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Ê Xơ Tê | 8/17/1983 | Giáo viên | GV Toán-Tin | ĐH CNTT | B | ĐH | GV THCS | 15a.202 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | ||||||||||||
3 | Lê Thị Tâm | 1/23/1986 | Giáo viên | GV Toán-Tin | ĐHSP Toán | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Kim Loan | 12/2/1990 | Giáo viên | GV Toán-Tin | ĐHSP Toán | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/11/2015 | ||||||||||||
5 | Bùi Thị Vân | 3/1/1979 | Giáo viên | GV Địa lí | CĐSP Địa - Sử | A | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
6 | Lê Thị Bích Phượng | 10/10/1985 | Thư viện | Thư viện | Trung cấp thư viện | B | Thư
viện viên TC |
17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Trương | 5/5/1989 | Y
tế học đường |
Y tế | Điều dưỡng trung cấp | B | B | Y tế | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Thuỷ Triều | 10/10/1983 | Văn thư | Nhân viên văn thư | Trung cấp HC Văn thư | B | B | Lưu trữ viên TC | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
9 | Bùi Thị Vân | 3/1/1979 | Giáo viên | GV Lịch sử | ĐHSP Địa lí | A | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2015 | ||||||||||||
10 | Nguyễn Ngọc Phú | 10/5/1988 | Giáo viên | GV sinh | ĐHSP Sinh | B | B | GV THCS | 15a.202 | 1/10 | 2.10 | 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 | 01/9/2014 | x | |||||||||||
15. THCS Nhơn Thọ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Văn Đông | 4/12/1976 | Giáo viên | Giáo viên Mỹ thuật | ĐHSP Mỹ thuật | B | A | GV
THCS chưa đạt chuẩn |
15c.208 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2016 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Nam | 03/02/1978 | Giáo viên | Giáo viên Nhạc | CĐSP Nhạc | B | B | GV THCS | 15a.202 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 | 01/09/2015 | ||||||||||||
3 | Lê Thị Mỹ Kiều | 15/03/1984 | Giáo viên | Giáo viên Địa | CĐSP Địa | A | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2014 | ||||||||||||
4 | Phạm Minh Sơn | 6/5/1983 | Giáo viên | Giáo viên Vật lý | ĐHSP Lý | B | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | ||||||||||||
5 | Mai Thị Thanh Tâm | 19/09/1990 | Giáo viên | Giáo viên Toán-Tin | ĐHSP Toán | B | CĐ | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
6 | Dương Văn Thạo | 15/04/1989 | Giáo viên | Giáo viên TPT Đội | ĐH GDTC | A | A | GV THCS | 15a.202 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2016 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2016 | ||||||||||||
7 | Lê Thị Thanh Lan | 29/11/1985 | Văn thư | Văn thư | TC
Văn thư lưu trữ |
B | B | Lưu trữ viên TC | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
8 | Đoàn Thị Lệ | 8/5/1991 | Y tế | Y tế | TC Y sĩ | B | B | Y sỹ TC | 16.119 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Y sĩ hạng IV | V.08.03.07 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
III. | Bậc Tiểu học | ||||||||||||||||||||||||||||
1. Tiểu học số 1 Nhơn An | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Thu Hà | 10/7/1961 | P. Hiệu trưởng | CBQL | THSP | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/11/2015 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/11/2015 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Văn Sanh | 9/12/1958 | Giáo viên | GV GD tiểu học | CĐSP Toán | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/11/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Thừa | 11/12/1985 | Giáo viên | GV Mỹ thuật AN | CĐMT AN | A | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2016 | ||||||||||||
4 | Âu Thu Đào | 11/28/1980 | Giáo viên | GV Âm nhạc | CĐSPAN | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | ||||||||||||
5 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 3/7/1979 | Giáo viên | GV GD tiểu học | CĐSPTH | A | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
6 | Lê Thị Xuân Diệu | 4/4/1978 | Giáo viên | GV GD tiểu học | CĐSPTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2015 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Hải Vân | 1/5/1991 | ĐDTH | Y tế học đường | ĐDTH | A | A | Điều dưỡng trung học | 16b.121 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
2. Tiểu học số 2 Nhơn An | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Ngô Bích Lan | 6/23/1965 | P.Hiệu trưởng | CBQL | CĐSP | B | A | Quản
lí giáo dục |
GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 01/09/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/09/2015 | |||||||||||
2 | Võ Minh Thông | 3/10/1963 | Giáo viên | GV văn hóa | THSP | B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/10/2016 | ||||||||||
3 | Nguyễn Thị Kim Hương | 8/19/1961 | Giáo viên | GV văn hóa | THSP | A | GV Tiểu học | 15.114 | 9/12 | 3.46 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 | 01/12/2015 | |||||||||||||
4 | Phạm Thị Huyền | 3/10/1987 | Giáo viên | GV Mĩ thuật | THSP Mỹ thuật |
A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | 20/09/1988 | Giáo viên | GV Nhạc | CĐSP Âm nhạc |
B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
6 | Huỳnh Ngọc Thuận | 12/12/1964 | Giáo viên | GV văn hóa | CĐSP | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/03/2016 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 10/2/1978 | Giáo viên | GV văn hóa | THSP | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/03/2016 | ||||||||||||
8 | Lý Thị Thùy Dương | 12/6/1982 | Thư viện | Thư viện | TC Thư viện | B | A | Thư
viện viên TC |
17.171 | 5/12 | 2.66 | 01/08/2015 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 5/12 | 2.66 | 01/08/2015 | ||||||||||||
3. Tiểu học số 1 Bình Định | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lý Thị Chi Thu | 11/10/1962 | Giáo viên | GV THCS | Cao Đẳng Sư phạm | A | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/01/2017 | |||||||||||
2 | Thái Thị Hoàng Dung | 6/8/1979 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | CĐ.SP Tiểu học | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/05/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/05/2016 | ||||||||||||
3 | Hồ Thị Hồng | 10/08/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | Trung cấp SP Tiểu học | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/11/2016 | |||||||||||
4 | Nguyễn Thị Việt Chiến | 03/07/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | Trung cấp SP Tiểu học | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/11/2016 | |||||||||||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Sen | 24/02/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | Trung cấp SP Tiểu học | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/12/2016 | |||||||||||
6 | Quách Thị Mộng Hiền | 10/04/1981 | Giáo viên | GV tiểu học | Trung cấp SP Tiểu học | B | Vp | GV Tiểu học | 15.114 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
7 | Phan Thị Ái Tuyết | 20/12/1971 | GV Mỹ thuật | GV MT | Trung cấp SP Mỹ Thuật | A | VP | GV Tiểu học | 15.114 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
8 | Lâm Thị Thanh Hằng | 4/22/1986 | GV Tin | GV Tin | Trung cấp SP Tin học | B | TC | GV Tiểu học | 15.114 | 6/12 | 2.86 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 | 01/03/2017 | ||||||||||||
9 | Phan Thị Ngà | 18/11/1975 | Y tế | Y tế | Trung cấp Y tế | B | B | Y sỹ nha khoa | 16.119 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Y sỹ hạng IV | V.08.03.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
10 | Cao Thị Kim Thoa | 15/05/1984 | Thư viện | Thư viện | Trung cấp Thư viện | A | B | Thư viện viên TC | 17.171 | 6/12 | 2.86 | 01/08/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 6/12 | 2.86 | 01/08/2016 | ||||||||||||
4. Tiểu học số 2 Bình Định | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 1/1/1974 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSP T.Anh | B
Pháp |
A | GV THCS | 15a.202 | 6/10 | 3.65 | 01/05/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/05/2014 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Duy Quang | 12/10/1959 | Giáo viên | GV tiểu học | TH GDTC | A | A | GV TH | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/05/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/05/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/1/1985 | Giáo viên | GV tiểu học | THSP
Mỹ thuật |
B | A | GV TH | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
4 | Hồ Thị Thanh Thảo | 11/5/1977 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | A | B | GV TH chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2014 | ||||||||||||
5 | Lê Thị Minh Đào | 12/1/1976 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | B | A | GV TH chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 1/12/1988 | Y tế HĐ | Y tế HĐ | Trung
cấp Điều dưỡng |
B | A | Điều dường TH | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 2/26/1980 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | A | A | GV TH chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/10/2015 | ||||||||||||
5. Tiểu học số 1 Đập Đá | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Nữ Vĩ Triết | 2/16/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/12/2015 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 5/20/1963 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 9/10 | 4.58 | 01/10/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/10/2014 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Minh Khánh | 5/10/1963 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 9/10 | 4.58 | 01/01/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/01/2015 | ||||||||||||
4 | Phan Thị Nở | 10/10/1968 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2015 | ||||||||||||
5 | Đặng Thị Ngọc Ngà | 8/4/1967 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSPTH | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2015 | ||||||||||||
6 | Trần Thị Bích Chi | 3/3/1980 | Giáo viên | GV Âm Nhạc | ĐHSP
Âm nhạc |
A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2016 | ||||||||||||
7 | Võ Văn Phúc | 1/10/1957 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐSP Toán | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 12% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 12% | 01/10/2016 | |||||||||||
8 | Đoàn Thế Hinh | 1/1/1960 | Giáo viên | GV tiểu học | THSP GVTH | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | |||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hậu | 10/2/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | THSP GVTH | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2016 | |||||||||||
10 | Phạm Thị Diễm Trang | 7/5/1990 | Y tế | Y tế | Trung
cấp Điều dưỡng |
A | Điều
dưỡng Trung cấp |
16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | |||||||||||||
6. Tiểu học số 2 Đập Đá | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Hương | 11/1/1963 | Giáo viên | GV Toán | CĐSP Toán | A | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/10/2015 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Hoa | 8/20/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP Tiểu Học | A | A | GV Tiểu học | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/12/2015 | ||||||||||||
3 | Trần Văn Do | 1/25/1965 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP Tiểu Học | A | A | GV Tiểu học | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/01/2017 | ||||||||||||
4 | Văn Thị Thu Vân | 1/1/1969 | Giáo viên | GV Địa | CĐSP Hóa-KTNN | A | GV THCS | 15a.202 | 9/10 | 4.58 | 01/10/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/10/2015 | |||||||||||||
5 | Trần Thị Bích Vân | 10/1/1967 | Giáo viên | GV Địa | CĐSP Hóa-Địa | B | B | GV THCS | 15a.202 | 9/10 | 4.58 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/03/2017 | ||||||||||||
6 | Thái Thị Thu Vân | 2/12/1967 | Giáo viên | GV Toán | CĐSP Toán | B | B | GV THCS | 15a.202 | 8/10 | 4.27 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 | 01/11/2014 | ||||||||||||
7 | Đào Thị Kim Loan | 10/1/1968 | Giáo viên | GV Toán | CĐSP Toán | B | B | GV THCS | 15a.202 | 8/10 | 4.27 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 | 01/11/2014 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 4/1/1986 | Giáo viên | GV Mỹ thuật | ĐHSP Mỹ thuật | A | A | GV THCS | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | ||||||||||||
9 | Trần Thị Bông | 9/10/1987 | Giáo viên | GV Tin học | ĐHSP CNTT | B | ĐH | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
10 | Lê Thị Hoài Trân | 9/10/1987 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP Tiếng Anh | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
11 | Nguyễn Hữu Vỵ | 12/26/1959 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP GDTH | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/11/2016 | |||||||||||
12 | Châu Thành Yển | 6/10/1966 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/09/2016 | ||||||||||
13 | Trần Thanh Hoàng | 7/12/1967 | Giáo viên | GV TD | ĐHSP TDTT | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | ||||||||||||
14 | Lý Thùy Giang | 5/18/1975 | Giáo viên | GV Âm nhạc | ĐHSP Âm nhạc | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
15 | Lê Thị Mỹ Điệp | 3/3/1986 | Văn Thư | Văn thư | TC văn thư | B | B | Nhân viên VT | 02.015 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | 9/19/1988 | Y Tế | Y tế | TC Điều dưỡng | Điều
dưỡng TC |
16b.121 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||||
17 | Vũ Thị Hồng | 3/13/1989 | Thư viện | Thư viện | CĐ Thư viện | B | B | Thư viện viên CĐ | 17a.170 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 3/12 | 2.26 | 0.15 | 01/02/2015 | |||||||||||
7. Tiểu học số 1 Nhơn Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Tăng | 1/2/1960 | Giáo viên | GV Tiểu học | TCSP | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/03/2017 | ||||||||||
2 | Đặng Đình Phúc | 5/20/1957 | Giáo viên | GV Tiểu học | TCSP | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/01/2016 | ||||||||||
3 | Lê Thanh Linh | 30/07/1957 | Giáo viên | GV Tiểu học | TCSP | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | ||||||||||
4 | Nguyễn Sĩ Đăng Khoa | 12/20/1976 | Giáo viên | Giáo
viên TPT Đội |
CĐSPTH | B | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/12/2015 | ||||||||||||
5 | Lê Trung Thành | 12/30/1968 | Giáo viên | GV Tiểu học | TCSPTDTT | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | ||||||||||||
6 | Phan Tấn Trình | 12/6/1983 | Giáo viên | GV Tiểu học | TCSP Âm nhạc | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/07/2015 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/07/2015 | ||||||||||||
8. Tiểu học số 2 Nhơn Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Thị Thanh Huyền | 28/06/1969 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP
Tiếng Nga |
B | GV tiểu học | 15a.202 | 8/10 | 4,27 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 | 01/11/2014 | |||||||||||||
2 | Phạm Ngọc Thạch | 02/09/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP Toán | A | GV tiểu học | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/09/2016 | |||||||||||||
3 | Nguyễn T Tuyết Trinh | 28/8/1988 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP
Tiếng Anh |
B | GV tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
4 | Trần Xuân Thành | 20/05/1958 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP GVTH | B | A | GV tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 16% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 16% | 01/11/2016 | ||||||||||
5 | Lê Văn Chớ | 10/12/1966 | Giáo viên | TPT Đội | THSP GVTH | A | A | GV tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 8% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 8% | 01/10/2016 | ||||||||||
6 | Nguyễn Thị Li Ta | 22/8/1989 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP GVTH | B | B | GV tiểu học | 15.114 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
7 | Đỗ Thị Lệ | 20/08/1989 | Y tế | Y tế | TC điều dưỡng | B | B | Điều dưỡng TC | 16b.121 | 2/12 | 2,06 | 01/03/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2,06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
9. Tiểu học số 1 Nhơn Hậu | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hoàng Xuân Quang | 5/21/1978 | Giáo viên | GV Âm nhạc | CĐSP AN | A | A | GV
Tiểu học chính |
15a.204 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | GV
Tiểu học hạng III |
V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Bích Phương | 10/1/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSPTH | B | B | GV
Tiểu học chính |
15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV
Tiểu học hạng III |
V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Trần Thiết | 10/22/1988 | Thư viện | Thư viện | TCThư viện | B | A | Thư viện viên TC |
17.171 | 4/12 | 2.46 | 01/07/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 4/12 | 2.46 | 01/07/2016 | ||||||||||||
4 | Bùi Thị Mỹ Tuyền | 3/21/1991 | Y tế | Y tế | CĐĐD | B | A | CĐ
điều dưỡng |
16a.200 | 1/10 | 2.10 | 01/03/2016 | Điều
dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 0.04 | 01/09/2015 | |||||||||||
10. Tiểu học số 2 Nhơn Hậu | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Trần Quân | 28/10/1976 | Giáo viên | Giáo viên TPT Đội | CĐSPTH | A | A | GV TH Chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Ngọc Lan | 26/3/1992 | Y tế | Y tế | TC điều dưỡng | B | Điều
dưỡng TC |
16b.121 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
11. Tiểu học số 1 Nhơn Hòa | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Bình | 5/21/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | |||||||||||
2 | Văn Công Dũng | 1/20/1980 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP
Mĩ thuật |
B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Tơ Thắm | 1/1/1980 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP Nhạc | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | ||||||||||||
12. Tiểu học số 2 Nhơn Hòa | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Xanh Bửu | 20/10/1957 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2016 | |||||||||||
2 | Phan Nguyễn Thuận Ngọc | 24/12/1989 | Giáo viên | GV T.Anh | CĐ T.Anh | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | |||||||||||||
3 | Ngô Đức Minh | 10/2/1957 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | |||||||||||
4 | Bùi Thị Xuân Chung | 15/06/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP TH | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 10/12 | 3.66 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 | 01/03/2017 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Văn Tiên | 9/3/1964 | Giáo viên | GV Thể dục | TC TDTT | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | ||||||||||||
6 | Thái Thị Thủy Trinh | 2/17/1987 | Giáo viên | GV nhạc | TCSP Âm nhạc |
B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 3/12 | 2.26 | 9/1/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 | 9/1/2016 | x | x | ||||||||||
13. Tiểu học số 3 Nhơn Hòa | |||||||||||||||||||||||||||||
01 | Nguyễn Bá Hảo | 12/26/1957 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | THSP GVTH | A | GV tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2016 | |||||||||||
02 | Nguyễn Trọng Châu | 6/15/1957 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | THSP GVTH | A | GV tiểu học | 15.114 | 10/12 | 3.66 | 01/03/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 | 01/03/2016 | |||||||||||||
03 | Mang Thị Hằng | 1/16/1984 | Giáo viên | Giáo viên âm nhạc | TH Âm nhạc | A | A | GV tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
04 | Hà Thị Trí | 11/10/1963 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | THSP GVTH | A | GV tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/01/2017 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/01/2017 | |||||||||||
14. Tiểu học số 1 Nhơn Hư | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Bình | 1/3/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | CĐSP Hóa | A | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 14% | 01/10/2016 | GV
Tiểu học hạng III |
V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 14% | 01/10/2016 | |||||||||||
2 | Lê Thị Xuân San | 13/02/1988 | Giáo viên | GVMT | CĐSP Mỹ thuật |
B | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV
Tiểu học hạng III |
V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
3 | Hàn Thị Tâm Sang | 2/2/1988 | Giáo viên | GVTPTĐ | CĐSP
TD - Đội |
B | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2016 | GV
Tiểu học hạng III |
V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2016 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Đình Quý | 20/08/1957 | Giáo viên | GVTH | THSP GVTH | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 15% | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 15% | 01/01/2017 | |||||||||||
5 | Phạm Hữu Thuận | 10/8/1964 | Giáo viên | GVTD | TH TDTT | A | GV Tiểu học | 15.114 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 | 01/03/2017 | |||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Hiếu | 28/12/1982 | Giáo viên | GVÂN | TCSP
Âm Nhạc |
B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 5/12 | 2.66 | 01/07/2015 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 | 01/07/2015 | ||||||||||||
15. Tiểu học số 2 Nhơn Hư | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đặng Thị Vĩnh Lợi | 2/10/1982 | Giáo viên | Giáo viên Âm nhạc | CĐSP Âm nhạc | B | B | GV tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2014 | ||||||||||||
2 | Lê Thị Thùy Quanh | 6/23/1990 | Giáo viên | Giáo viên Anh văn | CĐSP Anh văn | B2 | B | GV tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
3 | Hồ Duy Từ | 14/01/1958 | Giáo viên | Giáo viên | THSP | A | A | GV trung học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 15% | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 15% | 01/01/2017 | ||||||||||
4 | Võ Nhân Thảo | 6/20/1973 | Giáo viên | Giáo viên | THSP | A | A | GV trung học | 15.114 | 10/12 | 3.66 | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 | 01/07/2016 | ||||||||||||
5 | Đặng Thị Bích Phượng | 8/2/1990 | Y tế | Y tế | Trung
cấp Điều dưỡng |
B | VP | Trung cấp y tế | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
16. Tiểu học Nhơn Khánh | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Võ Ngọc Tấn | 8/17/1967 | P. Hiệu trưởng | CBQL | TCSPTH | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/01/2016 | GV
Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/01/2016 | ||||||||||||
2 | Huỳnh Thị Tường Vi | 1/2/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | TCSPTH | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2016 | GV
Tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2016 | ||||||||||
3 | Đỗ Thị Tuyết | 7/6/1987 | Giáo viên | GV Nhạc | CĐSP
Âm nhạc |
B | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV
Tiểu học hạng III |
V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
4 | Trà Văn Phước | 10/27/1975 | Y tế | Y tế | TC
Y học cổ truyền |
A | A | Y sĩ | 16.119 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Y sĩ hạng IV | V.08.03.07 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
17. Tiểu học số 1 Nhơn Lộc | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Thị Vân | 3/22/1982 | Giáo viên | Giáo viên Mỹ thuật | ĐHSP
Mỹ thuật |
B | B | GVTiểu học chính | 15a.204 | 4/10 | 3.03 | 01/11/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 | 01/11/2014 | ||||||||||||
2 | Phạm Thành Việt | 10/17/1987 | Giáo viên | Giáo viên tiếng Anh | CĐ
Tiếng Anh |
A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
3 | Phan Mão | 2/15/1965 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | ĐHSP TH | B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2016 | ||||||||||
4 | Nguyễn Văn Hơn | 2/20/1974 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | TC GDTC | B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
5 | Võ Lâm Sinh | 4/12/1979 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | TC.SP nhạc | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
6 | Võ Thị Kim Ngân | 8/3/1992 | Y tế | Y tế | TC
Điều dưỡng |
B | B | Điều
dưỡng TC |
16b.121 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
18. Tiểu học số 2 Nhơn Lộc | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Quý | 22/11/1988 | Giáo viên | GV TPT Đội | ĐH GD thể chất | B | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Phượng | 01/03/1988 | Giáo viên | GV Anh văn | ĐHSPAV | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | |||||||||||||
3 | Lê Thị Thanh Hằng | 08/05/1979 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐH GDTH | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/02/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/02/2016 | ||||||||||||
4 | Lê Thị Vinh | 04/03/1979 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐH GDTH | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/03/2016 | ||||||||||||
5 | Võ Thị Hồng Loan | 04/06/1979 | Giáo viên | GV GD tiểu học | CĐ GVTH | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/03/2016 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Phương Thủy | 10/10/1990 | Giáo viên | Ytế Học đường | CĐ
điều dưỡng |
B | B | Điều
dưỡng Cao đẳng |
16a.200 | 1/10 | 2.10 | 01/09/2014 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 0.04 | 01/03/2014 | |||||||||||
7 | Phạm Văn Dung | 24/02/1958 | Giáo viên | GV GD tiểu học | THSPTH | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/09/2016 | |||||||||||
8 | Trần Thái Độ | 01/03/1957 | Giáo viên | GV GD tiểu học | THSPTH | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2016 | |||||||||||
9 | Đặng Thị Minh Tỵ | 3/22/1977 | Giáo viên | GV GD tiểu học | ĐHSP GDTH | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 10/12 | 3.66 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 | 01/12/2016 | ||||||||||||
10 | Lương Văn Phong | 10/12/1985 | Giáo viên | GV Âm nhạc | ĐHSP Âm nhạc | B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | ||||||||||||
19. Tiểu học số 1 Nhơn Mỹ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 01/01/1966 | Giáo Viên | GV THCS | ĐHSP GDTH | B | A | GV THCS | 15a.202 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2016 | ||||||||||||
2 | Phan Xuân Lộc | 08/07/1957 | Giáo Viên | GV tiểu học | THSP | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 20% | 01/09/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.0703.09 | 12/12 | 4.06 | 20% | 01/09/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Mộng Hiền | 17/08/1990 | Giáo Viên | GV tiểu học | CĐTA | B2 | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
4 | Trương Thị Hoàng Oanh | 02/11/1980 | Giáo Viên | GV tiểu học | TH SPÂN | B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
5 | Võ Mai | 02/01/1971 | Giáo Viên | GV tiểu học | ĐHGDTH | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
20. Tiểu học số 2 Nhơn Mỹ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Thị Xuân Hạnh | 12/12/1977 | Giáo viên | GV tiểu học | CĐ giáo dục Tiểu học | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | GV tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||
2 | Mai Thị Khánh | 4/18/1988 | Giáo viên | GV T.Anh | CĐ Tiếng Anh | CĐ | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
3 | Phan Thị Ngọc Trang | 9/10/1990 | Y tế HĐ | Y tế học đường | CĐ điều dưỡng | B | B | Cao đẳng điều dưỡng | 16a.200 | 1/10 | 2.10 | 01/09/2014 | Điều dưỡng hạng IV | V.08..05.13 | 2/12 | 2.06 | 0.04 | 01/03/2014 | |||||||||||
4 | Trần Hữu Tấn | 7/18/1963 | Giáo viên | GV tiểu học | TC GD Tiểu học | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/09/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/09/2016 | ||||||||||
5 | Phùng Văn Thỏa | 12/6/1956 | Giáo viên | GV tiểu học | TC GD Tiểu học | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/10/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/10/2016 | ||||||||||
6 | Nguyễn Văn Đây | 3/20/1963 | Giáo viên | GV tiểu học | TC GD Tiểu học | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2016 | ||||||||||
7 | Trần Thị Thìn | 7/2/1966 | Thư viện | Thư viện | TC thư viện | A | A | Thư viện | 17.171 | 12/12 | 4.06 | 6% | 01/10/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 12/12 | 4.06 | 6% | 01/10/2016 | ||||||||||
8 | Phan Thị Thanh Trúc | 1/7/1983 | Giáo viên | GV tiểu học | ĐHSP Mỹ thuật |
A | B | GV Tiểu học | 15.114 | 3/12 | 2.26 | 01/4/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 | 01/4/2016 | ||||||||||||
21. Tiểu học Nhơn Phong | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thành Tựu | 08/10/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSPTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 | 01/12/2015 | ||||||||||||
2 | Phạm Thị Hồng Khánh | 28/09/1991 | Y tế | Y tế | TC Điều dưỡng | B | B | Điều
dưỡng Trung cấp |
16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/02/2017 | ||||||||||||
22. Tiểu học số 1 Nhơn Phú | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đào Thị Thúy Kiều | 27/04/1980 | GV nhạc | GV nhạc | CĐ SP Nhạc | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 | 01/09/2014 | ||||||||||||
2 | Huỳnh Ngọc Nhật Trường | 25/02/1989 | TPTĐ | TPTĐ | CĐSP
TD - Đội |
A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
3 | Trần Văn Hùng | 30/09/1970 | GVTD | GVTD | TH GDTC | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
4 | Cù Huy Vũ | 10/07/1983 | GV MT | GV MT | ĐHSP
Mỹ thuật |
B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 6/12 | 2.86 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạn IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 | 01/03/2017 | ||||||||||||
5 | Văn Xuân Cảnh | 19/09/1964 | Y tế | Y tế | Trung
cấp Y sĩ |
A | Y sỹ | 16.119 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | Y sĩ hạng IV | V.08.03.07 | 4/12 | 2.46 | 01/06/2015 | |||||||||||||
6 | Thân Thế Nguyên | 21/10/1992 | Thư viện | Thư viện | TC Thư viện | B | B | Thư viện viên TC | 17.171 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
23. Tiểu học số 2 Nhơn Phú | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Thị Tường Vi | 09/05/1984 | Giáo viên | Giáo viên tiếng anh | ĐHSP T.Anh | B
Trung |
B | GV tiểu học chính | 15a.204 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | GV tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/03/2017 | ||||||||||||
2 | Lê Thành Thiện | 02/03/1958 | Giáo viên | Giáo viên tiểu học | THSP GVTH | A | GV tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 11% | 01/12/2016 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 11% | 01/12/2016 | |||||||||||
3 | Phạm Thị Vũ Lộc | 04/08/1966 | Y tế | Y tế | TC Y sỹ | Y sỹ | 16.119 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Y sỹ hạng IV | V.08.03.07 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||||
4 | Bùi Thị Tươi | 19/08/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐH GDTH | B | A | GV tiểu học | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
5 | Thân Nữ Phương Thảo | 08/02/1986 | Thư viện | Thư viện | TC thư viện | B | TC | Thư viện viên TC | 17.171 | 2/12 | 2,06 | 01/03/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 2/12 | 2,06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
24. Tiểu học Nhơn Tân | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Ngọc Sanh | 7/10/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | TCSP Tiểu học | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/11/2016 | |||||||||||
2 | Lê Thị Ẩn | 2/26/1962 | Giáo viên | GV tiểu học | TCSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | ||||||||||
3 | Trần Thị Bé | 5/25/1983 | Giáo viên | GV Âm nhạc | ĐHSP
Âm nhạc |
A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
4 | Lê Ngọc Nam | 7/26/1992 | Giáo viên | GV tiểu học | TCSP Tiểu học | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 3/12 | 2.26 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hồng | 1/11/1992 | Y tế | Y tế | Trung cấp điều dưỡng | B | B | Điều dưỡng TC | 16b.121 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
25. Tiểu học số 1 Nhơn Thà | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đỗ Thị Anh Đào | 3/10/1965 | P. Hiệu trưởng | CBQL | CĐSP TH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 01/01/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/01/2016 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Công Bằng | 5/30/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP GVTH | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | ||||||||||
3 | Trà Xuân Hưng | 5/19/1963 | Giáo viên | GV TH -TPTĐ | ĐHSP GDTH | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/10/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/10/2016 | ||||||||||
4 | Phạm Thị Hiền | 12/20/1967 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/03/2017 | ||||||||||
5 | Vương Thị Hà | 2/19/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP TH | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 7/10 | 3.96 | 01/03/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 | 01/03/2016 | ||||||||||||
6 | Tôn Thị Thu Liễu | 10/9/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHSP GDTH | B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 9/12 | 3.46 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 | 01/12/2015 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Hường | 1/15/1974 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP GVTH | B | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Bích Hân | 11/20/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP GVTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.66 | 01/07/2014 | ||||||||||||
9 | Trịnh Nguyễn Thư Ngân | 12/30/1980 | Giáo viên | GV Âm nhạc | CĐSP
Âm nhạc |
A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
10 | Đinh Thị Mỹ Hường | 2/11/1980 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐH GDTH | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/07/2016 | ||||||||||||
11 | Tạ Thị Lài | 6/3/1989 | Giáo viên | GV Thể dục | CĐGDTC | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 1/10 | 2.10 | 01/09/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 | 01/09/2014 | ||||||||||||
12 | Vương Thị Hiếu | 5/15/1987 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | ĐHSP TA | A | GV Tiểu học chính | 15a.202 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 | 01/12/2016 | |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Phương | 8/28/1990 | Thư viện | NV Thư viện | Cao
đẳng Thư viện TT |
A | A | TV viên CĐ | 17a.170 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2016 | Thư viện viên hạng IV | V.10.02.07 | 3/12 | 2.26 | 0.15 | 01/03/2015 | |||||||||||
14 | Nguyễn Thị Thu Tánh | 11/18/1985 | Điều dưỡng | NV Y tế trường học | Trung
cấp Điều dưỡng |
A | A | Điều
dưỡng TC |
16.121 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
15 | Phạm Quỳnh Trang | 30/5/1990 | Văn thư | Văn thư | TC Kế toán | A | A | Lưu trữ viên TC | 02.015 | 2/12 | 2,06 | 01/5/2015 | Văn thư trung cấp | 02.008 | 2/12 | 2,06 | 01/5/2015 | ||||||||||||
26. Tiểu học số 2 Nhơn Thà | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Ngọc Anh | 3/8/1959 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP Tiểu học | A | B | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/11/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/11/2016 | ||||||||||
2 | Đinh Thanh | 10/20/1959 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP Tiểu học | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 15% | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 15% | 01/01/2017 | |||||||||||
3 | Hồ Hữu Tùng | 10/1/1959 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP Tiểu học | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/12/2016 | |||||||||||
4 | Trần Thị Vi Triều | 1/20/1987 | Giáo viên | GV Mỹ thuật | THSP M.Thuật | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
5 | Đỗ Thị Hồng Nga | 2/6/1986 | Y tế | Y tế | Điều dưỡng TH | A | B | Y Tế | 16b.121 | 3/12 | 2.26 | 01/06/2015 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 3/12 | 2.26 | 01/06/2015 | ||||||||||||
6 | Trần Văn Ngọc | 8/16/1963 | Giáo viên | GV Tiểu học | CĐSP Tiểu học | B | GVTH chính | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 01/07/2014 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 01/07/2014 | |||||||||||||
7 | Lê Thị Thùy Vân | 5/17/1979 | Giáo viên | GV Âm nhạc | CĐSP Â.Nhạc | B | B | GVTH chính | 15a.204 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Mỹ Nghiêm | 6/25/1989 | Giáo viên | GV Tiếng Anh | CĐSP T.Anh | B2 | A | GVTH chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/08/2016 | ||||||||||||
27. Tiểu học số 1 Nhơn Thọ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lưu Đình Huệ | 12/03/1957 | Hiệu trưởng | CBQL | ĐHSP GDTH | B | GV THCS | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/10/2016 | GVTiểu học hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/10/2016 | |||||||||||
2 | Lê Kỳ Vọng | 10/01/1975 | Giáo viên | GVTH | TCSP GVTH | A | B | GV Tiểu học | 15.114 | 10/12 | 3.66 | 01/01/2017 | GVTiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 | 01/01/2017 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Hảo | 30/12/1977 | Giáo viên | GVÂN | ĐHSP Nhạc | B | B | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/08/2015 | GVTiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/08/2015 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12/05/1987 | Giáo viên | GVMT | ĐHSP Mỹ thuật |
B | A | GV Tiểu học | 15.114 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 | 01/09/2016 | ||||||||||||
5 | Ngô Thị Huỳnh Như | 20/03/1992 | NV Y tế | NV Y tế | Trung
cấp Điều dưỡng |
B | B | Điều
dưỡng Trung cấp |
16b.121 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | Điều dưỡng hạng IV | V.08.05.13 | 2/12 | 2.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
28. Tiểu học số 2 Nhơn Thọ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Ái Duyên | 12/20/1974 | Giáo viên | Giáo viên Thể dục | CĐSP Thể dục | A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2015 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Nguyệt | 10/1/1978 | Giáo viên | GV Tiểu học | ĐHS GDTH | B | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 6/10 | 3.65 | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 | 01/01/2017 | ||||||||||||
3 | Huỳnh Thị Thúy Nga | 6/5/1975 | Giáo viên | Giáo viên Âm nhạc | CĐSP Âm nhạc | B | B | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 | 01/12/2015 | ||||||||||||
4 | Phạm Thị Minh Anh | 10/3/1989 | Giáo viên | Giáo viên TPT Đội | CĐSP
TD- Đội |
A | A | GV Tiểu học chính | 15a.204 | 2/10 | 2.41 | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 | 01/12/2016 | ||||||||||||
5 | Lê Thị Túy Nga | 1/1/1964 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/12/2016 | ||||||||||
6 | Võ Thị Mỹ Dung | 12/10/1962 | Giáo viên | GV Tiểu học | THSP Tiểu học | A | A | GV Tiểu học | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/01/2017 | GV Tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/01/2017 | ||||||||||
IV. | Bậc Mầm non | ||||||||||||||||||||||||||||
1. Mẫu giáo Nhơn An | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hoa | 09/12/1968 | Giáo viên | GV mầm non | THSP Mầm non | B | GV mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
2 | Bùi Thị Xuân Hoa | 25/02/1969 | Giáo viên | GV mầm non | THSP Mầm non | B | GV mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 20/08/1961 | Giáo viên | GV mầm non | THSP Mầm non | B | GV mầm non | 15.115 | 6/12 | 2.86 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 | 01/01/2016 | |||||||||||||
4 | Ngô Thị Loan | 26/04/1969 | Giáo viên | GV mầm non | THSP Mầm non | A | GV mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 01/01/1964 | Giáo viên | GV mầm non | THSP Mầm non | B | GV mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
2. Mẫu giáo Đập Đá | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Thị Mỹ Thu | 5/18/1968 | Giáo viên | GV mầm non | CĐSP MN | B | B | GV Mầm non chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | 5/10/1970 | Giáo viên | GV mầm non | CĐSP MN | B | B | GV Mầm non chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | ||||||||||||
3 | Đỗ Thị Thùy Mỹ | 6/2/1965 | Giáo viên | GV mầm non | TCSP MN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
4 | Đinh Thị Nở | 9/7/1970 | Giáo viên | GV mầm non | TCSP MN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hạnh | 1/10/1966 | Giáo viên | GV mầm non | TCSP MN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
6 | Đoàn Thị Hiền | 2/20/1972 | Giáo viên | GV mầm non | TCSP MN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Tình | 7/7/1970 | Giáo viên | GV mầm non | TCSP MN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
8 | Võ Thị Thanh Vinh | 5/10/1979 | Giáo viên | GV mầm non | TCSP MN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 5/12 | 2.66 | 01/07/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 | 01/07/2015 | ||||||||||||
3. Mẫu giáo Nhơn Hạnh | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Thị Nhãn | 2/24/1962 | PHT
phụ trách |
CBQL | TH SPMN | B | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2015 | ||||||||||||
2 | Võ Thị Mỹ Dung | 12/11/1970 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | TH SPMN | B | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
3 | Đỗ Thị Nhường | 10/9/1965 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | TH SPMN | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | |||||||||||||
4 | Lê Thị Ngọc Quý | 10/20/1963 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | TH SPMN | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2016 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2016 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Năm | 3/5/1970 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | TH SPMN | B | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
6 | Mai Thị An | 10/10/1976 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | TH SPMN | B | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
7 | Trần Thị Ánh Tuyết | 10/20/1978 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | CĐ GDMN | B | A | Giáo viên MN chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/10/2016 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/10/2016 | ||||||||||||
8 | Châu Thị Ngọc Lan | 1/8/1970 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | TH SPMN | B | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/03/2017 | ||||||||||||
9 | Ngô Thị Thanh Tâm | 10/21/1966 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | TH SPMN | B | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
10 | Lê Thị Thanh Hà | 6/6/1975 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | CĐ GDMN | B | A | Giáo viên MN chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | ||||||||||||
11 | Võ Thị Thu Thủy | 6/19/1969 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | CĐ SPMN | A | Giáo viên MN chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | |||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Nga | 9/2/1972 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | ĐHSP MG | B | A | Giáo viên mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
4. Mẫu giáo Nhơn Hậu | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phan Thị Bông | 8/8/1967 | Giáo viên | Giáo viên Mầm non | TCSP Mầm non | B | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Tuyết | 6/21/1964 | Giáo viên | Giáo viên Mầm non | TCSP Mầm non | B | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Hạnh | 9/20/1962 | Giáo viên | Giáo viên Mầm non | TCSP Mầm non | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
5. Mẫu giáo Nhơn Hòa | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 15/09/1976 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐ MN | B | B | GV MN chính | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 01/01/2016 | GV
MN hạng III |
V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 | 01/01/2016 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Đang Linh | 20/02/1978 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐ MN | B | B | GV MN chính | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 01/01/2016 | GV
MN hạng III |
V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 | 01/01/2016 | ||||||||||||
3 | Lê Thị Dư | 10/10/1972 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
4 | Trần Thị Thanh Thuyền | 03/06/1971 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
5 | Võ Thị Diễm | 04/04/1979 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
6 | Huỳnh Thị Rạng | 01/09/1962 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 27/04/1965 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
8 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | 15/10/1967 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
9 | Trần Thị Đào | 10/09/1968 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
6. Mẫu giáo Nhơn Khánh | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đoàn Thị Tuyết Trinh | 7/7/1976 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | CĐ GDMN | A | GV Mầm non chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | |||||||||||||
2 | Lê Thị Thu Đông | 2/2/1971 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | CĐ GDMN | A | GV Mầm non chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2017 | |||||||||||||
3 | Trương Thị Cát | 6/2/1968 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | TC SPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
4 | Tô Thị Tố Tâm | 3/10/1964 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | TC SPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
5 | Đỗ Thị Hương | 4/2/1963 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | TC SPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
6 | Trần Thị Lệ Xuân | 16/10/1964 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | TC SPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
7 | Võ Thị Thu | 12/7/1976 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | TC SPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Năm | 9/8/1976 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | TC SPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
9 | Võ Thị Thanh Sang | 16/10/1979 | Giáo viên | GV Mẫu giáo | TC SPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
7. Mẫu giáo Nhơn Mỹ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Hạnh | 5/20/1963 | Giáo viên | GV mẫu giáo | CĐ GDMN | A | GV Mầm non chinh | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 | 01/03/2017 | |||||||||||||
2 | Lê Thị Nông | 4/4/1966 | Giáo viên | GV mẫu giáo | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Hoa | 8/10/1969 | Giáo viên | GV mẫu giáo | ĐHSP MG | A | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
8. Mẫu giáo Nhơn Phong | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Thuyền Quyên | 5/20/1967 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 4/12/1968 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Ánh Phượng | 6/12/1963 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Liễu | 12/10/1962 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
5 | Trần Thị Nhung | 5/30/1966 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 11/28/1968 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
7 | Trần Thị Sâm | 10/6/1968 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
8 | Ngụy Thị Tám | 2/2/1966 | Giáo viên | GV Mầm Non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
9. Mẫu giáo Nhơn Phúc | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hồng | 20/10/1965 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | TC SPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
2 | Phạm Thị Hương | 22/12/1965 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | TC SPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
3 | Trần Thị Xiến | 14/12/1968 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | TC SPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
10. Mẫu giáo Nhơn Thành | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Mai Thị Thừa | 7/20/1967 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | TC SPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
2 | Hồ Thị Huệ | 1/16/1968 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | TC SPMN | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
3 | Võ Thị Diệu Hiền | 10/28/1982 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | CĐ SPMN | A | B | GV Mầm non chính | 15a.206 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2016 | GV
Mầm non hạng III |
V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 | 01/09/2016 | ||||||||||||
4 | Phạm Thị Cang | 8/4/1971 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | TC SPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
5 | Lê Thị Luận | 11/9/1988 | Giáo viên | Giáo viên Mẫu giáo | TC SPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 4/12 | 2.46 | 01/07/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 | 01/07/2015 | ||||||||||||
11. Mẫu giáo Nhơn Thọ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đỗ Thị Anh | 20/07/1968 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
2 | Lê Thị Bích Thứ | 7/10/1977 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
3 | Lê Thị Bích Vân | 10/12/1977 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
4 | Lê Thị Định | 5/12/1976 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Tâm | 3/2/1971 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
6 | Trần Thị Ngọc Liễu | 10/2/1988 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐSPMN | A | B | GV MN chính | 15a.206 | 2/10 | 2.41 | 01/02/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 | 01/02/2015 | ||||||||||||
12. Mầm non Bình Định | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Cao Thị Lê Hằng | 8/6/1971 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐSPMN | B | B | GV Mầm non chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2016 | ||||||||||||
2 | Lê Thị Cẩm Giang | 2/17/1986 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐSPMN | B | A | GV Mầm non chính | 15a.206 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2016 | ||||||||||||
3 | Huỳnh Thị Thanh Đắc | 1/10/1986 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐSPMN | B | A | GV Mầm non chính | 15a.206 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 | 01/01/2016 | ||||||||||||
4 | Lê Thị Thanh Nguyệt | 11/15/1984 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐSPMN | B | B | GV Mầm non chính | 15a.206 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2014 | ||||||||||||
5 | Lê Thị Mỹ Nữ | 9/28/1988 | Giáo viên | GV Mầm non | CĐGDMN | B | B | GV Mầm non chính | 15a.206 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2014 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2014 | ||||||||||||
6 | Đoàn Như Quỳnh | 9/2/1984 | Giáo viên | GV Mầm non | THSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 6/12 | 2.86 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 | 01/03/2017 | ||||||||||||
7 | Đoàn Thị Giang | 8/4/1962 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/05/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/05/2016 | ||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 12/7/1989 | Giáo viên | GV Mầm non | THSPMN | B | B | GV Mầm non | 15.115 | 4/12 | 2.46 | 01/03/2017 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 | 01/03/2017 | ||||||||||||
13. Mầm non thị xã An Nhơ | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Thị Bảo | 02/02/1962 | Giáo viên | Giáo viên | CĐGDMN | A | A | GV MN chính | 15a.206 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/01/2017 | ||||||||||
2 | Phạm Thị Bích Thắm | 02/06/1985 | Giáo viên | Giáo viên | CĐSPMN | B | A | GV MN chính | 15a.206 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 | 01/09/2015 | ||||||||||||
3 | Huỳnh Thị An | 20/06/1965 | Giáo viên | Giáo viên | TCSPMN | A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/09/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/09/2016 | |||||||||||
4 | Nguyễn Thị Cường | 12/07/1964 | Giáo viên | Giáo viên | TCSPMN | A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/11/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/11/2016 | |||||||||||
5 | Trương Thị Thu Thủy | 19/06/1967 | Giáo viên | Giáo viên | THSPMN | A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/11/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/11/2016 | |||||||||||
6 | Trần Thị Bích Hoa | 20/11/1962 | Giáo viên | Giáo viên | THSPMN | A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 16% | 01/01/2017 | |||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thiện | 20/12/1963 | Giáo viên | Giáo viên | THSPMN | A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 10% | 01/12/2016 | |||||||||||
8 | Lê Thị Huynh | 01/04/1964 | Giáo viên | Giáo viên | THNDT | B | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | |||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hương | 30/01/1966 | Giáo viên | Giáo viên | THNDT | B | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | |||||||||||
10 | Ngô Thị Hạnh | 23/08/1965 | Giáo viên | Giáo viên | TCSPMN | A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | |||||||||||
11 | Võ Thị Tuyết | 08/07/1964 | Giáo viên | Giáo viên | TC
Nuôi dạy trẻ |
A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/12/2016 | |||||||||||
12 | Phạm Thị Cúc | 07/12/1969 | Giáo viên | Giáo viên | THSPMN | B | A | GV mầm non | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 7% | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 7% | 01/01/2017 | ||||||||||
14. Mầm non phường
Đập |
|||||||||||||||||||||||||||||
1 | Từ Thị Trúc | 6/2/1979 | P.Hiệu trưởng | CBQL | CĐSP MN | B | A | GVMN chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2015 | ||||||||||||
2 | Bùi Thị Ái Hạnh | 4/27/1980 | Giáo viên | Giáo viên MN | CĐSP MN | B | A | GVMN chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2016 | ||||||||||||
3 | Hồ Thị Hồng | 2/3/1969 | Giáo viên | Giáo viên MN | THSP MN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/06/2016 | GV Mầm non hạng IIV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/06/2016 | |||||||||||||
4 | Đặng Thị Thương | 3/4/1979 | Giáo viên | Giáo viên MN | THSP MN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/07/2016 | GV Mầm non hạng IIV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/07/2016 | ||||||||||||
15. Mầm non Nhơn Hưng | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Lang | 10/01/1966 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
2 | Bùi Thị Thúy Ái | 09/06/1965 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | A | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Thân Thu | 04/03/1969 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | |||||||||||||
4 | Trần Thị Lai | 20/01/1966 | Giáo viên | GV Mầm non | TCSPMN | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | |||||||||||||
16. Mầm non Nhơn Lộc | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Thị Thiếp | 7/7/1962 | Hiệu trưởng | CBQL | CĐGDMN | B | A | GV MN chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/03/2016 | ||||||||||||
2 | Đinh Thị Tuyết Năng | 2/4/1971 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | CĐGDMN | B | A | GV MN chính | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Bích Liên | 13/07/1968 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | CĐGDMN | B | A | GV MN chính | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 26/08/1976 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | CĐGDMN | A | GV MN chính | 15a.206 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2017 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 | 01/01/2017 | |||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Huệ | 20/09/1976 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | CĐGDMN | B | A | GV MN chính | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 | 01/02/2015 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Hồng | 2/1/1967 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | THSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Bé | 25/12/1967 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | THSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
8 | Huỳnh Thị Hồng Nhung | 2/1/1970 | Giáo viên | Giáo viên mầm non | THSPMN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
17. Mầm non Nhơn Tân | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Huỳnh Thị Nhung | 28/10/1968 | Giáo viên MN | Giáo viên MN | TCSPMN | A | A | GV Mầm non | 15.115 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 | 01/04/2016 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Thu Tuyên | 15/07/1981 | Giáo viên MN | Giáo viên MN | TCSP MN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Sa | 08/02/1970 | Giáo viên MN | Giáo viên MN | TCSPMN | A | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Vân | 15/10/1980 | Giáo viên MN | Giáo viên MN | TCSP MN | B | A | GV Mầm non | 15.115 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 | 01/03/2016 | ||||||||||||
5 | Đỗ Thị Cúc | 18/11/1970 | Giáo viên MN | Giáo viên MN | CĐSPMN | B | A | GV Mầm non chính | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 01/01/2016 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 | 01/01/2016 | ||||||||||||
V | Các đơn vị sự nghiệp khác | ||||||||||||||||||||||||||||
1. Đài Truyền thanh | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tống Thị Chân | 22/7/1977 | Viên chức | Phóng viên | ĐH Ngữ văn | B | A | Phóng viên | 17.144 | 5/9 | 3,66 | 01/6/2017 | Phóng viên hạng III | V.11.02.06 | 5/9 | 3,66 | 01/6/2017 | ||||||||||||
2 | Bùi Thị Kim Chi | 26/9/1980 | Viên chức | Phóng viên | ĐH Ngữ văn | B | VP | Phóng viên | 17.144 | 3/9 | 3,00 | 01/3/2017 | Phóng viên hạng III | V.11.02.06 | 3/9 | 3,00 | 01/3/2017 | ||||||||||||
3 | Trần Quốc Tuấn | 10/01/1978 | Viên chức | Kỹ thuật viên | ĐH Điện tử | B | VP | Kỹ sư | 13.095 | 4/9 | 3,33 | 01/7/2015 | Kỹ
sư hạng III |
V.05.02.07 | 4/9 | 3,33 | 01/7/2015 | ||||||||||||
4 | Trần Thanh Minh | 09/8/1976 | Viên chức | Kỹ thuật viên | Trung cấp Điện tử | B | B | Kỹ thuật viên | 13.096 | 9/12 | 3,46 | 01/10/2016 | Kỹ thuật viên hạng IV | V.05.02.08 | 9/12 | 3,46 | 01/10/2016 | KT lại | |||||||||||
5 | Nguyễn Hoài Nam | 26/11/1974 | Viên chức | Kỹ thuật viên | TC
nghề điện tử |
A | Kỹ thuật viên | 13.096 | 8/12 | 3,26 | 01/8/2015 | Kỹ thuật viên hạng IV | V.05.02.08 | 8/12 | 3,26 | 01/8/2015 | |||||||||||||
2. Trung tâm VHTT-TT | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Từ Văn Minh | 19/9/1964 | Giám đốc | Giám đốc | ĐH Hội họa | Họa sĩ | 17.162 | 8/9 | 4,65 | 01/4/2015 | Họa
sĩ hạng III |
V.10.08.27 | 8/9 | 4,65 | 01/4/2015 | ||||||||||||||
2 | Nguyễn Văn Thảo | 01/7/1965 | Viên chức | Huấn luyện viên TDTT | ĐH TDTT | Huấn luyện viên | 18.181 | 9/9 | 4,98 | 01/01/2015 | HLV hạng III | V.10.01.03 | 9/9 | 4,98 | 01/01/2015 | ||||||||||||||
3 | Cáp Văn Dương | 29/12/1982 | Viên chức | Bảo tàng | ĐH Lịch sử | A | A | Bảo tàng viên | 17.166 | 4/9 | 3,33 | 01/01/2017 | Di sản viên hạng III | V.10.05.17 | 4/9 | 3,33 | 01/01/2017 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 30/11/1964 | Viên chức | Bảo tàng, truyền thống và du lịch | ĐH Bảo tồn bảo tàng | A | Bảo tàng viên | 17.166 | 7/9 | 4,32 | 01/10/2017 | Di sản viên hạng III | V.10.05.17 | 7/9 | 4,32 | 01/10/2017 | |||||||||||||
5 | Dương Đắc Chí | 01/02/1987 | Viên chức | Huấn luyện viên TDTT | ĐHSP TDTT | B | B | Huấn luyện viên | 18.181 | 3/9 | 3,00 | 01/3/2017 | HLV hạng III | V.10.01.03 | 3/9 | 3,00 | 01/3/2017 | ||||||||||||
6 | Bùi Thị Ánh Tuyết | 05/04/1975 | Viên chức | Thư viện | ĐH TTTV | A | A | Th ư viện viên | 17.170 | 7/9 | 4,32 | 01/12/2016 | Thư viện viên hạng III | V.10.02.06 | 7/9 | 4,32 | 01/12/2016 | ||||||||||||
3. Trạm Khuyến nông | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 10/10/1982 | Viên chức | Theo dõi công tác BVTV | ĐH BVTV | B | B | Dự báo viên BVTV | 09.060 | 4/9 | 3,33 | 01/01/2015 | Bảo vệ viên BVTV hạng III | V.03.01.02 | 4/9 | 3,33 | 01/01/2015 | ||||||||||||
Tổng cộng danh sách trên là 447 người./. | |||||||||||||||||||||||||||||
KT. GIÁM ĐỐC | |||||||||||||||||||||||||||||
PHÓ GIÁM ĐỐC | |||||||||||||||||||||||||||||
Trịnh Xuân Long | |||||||||||||||||||||||||||||