UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ NỘI VỤ  Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHỤ LỤC I.B
THOẢ THUẬN DANH SÁCH BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
VIÊN CHỨC HẠNG III VÀ HẠNG IV
(Kèm theo Công văn số:               /SNV-CCVC ngày        tháng 8 năm 2017 của Sở Nội vụ)
Số
TT
Họ và tên Ngày,
tháng,
năm sinh
Chức vụ, chức danh công tác Vị trí công tác  Trình độ  Chứng chỉ bồi dưỡng theo yêu cầu chức danh nghề nghiệp  Lương hiện hưởng Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp và xếp lương Ghi chú
Chuyên môn (ghi rõ chuyên ngành đào
tạo)
Ngoại ngữ Tin học Ngạch Mã số Bậc lương  Hệ
số
lương
%
PC
TN
VK
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau  Chức danh nghề nghiệp Mã số Bậc lương Hệ
số
lương
%
PC
TN
VK
Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) Thời điểm xét nâng bậc lương lần sau 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
II. Bậc THCS                                          
  1. THCS Nhơn An                                            
1 Phan Ngọc Hồng 2/10/1960 Giáo viên Giáo viên Toán CĐSP
Toán - Lý
  A   GV THCS 15a.202 10/10 4.89 6%   01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 10/10 4.89 6%   01/09/2016  
2 Lê Xuân Định 12/1/1978 Giáo viên Giáo viên Mỹ thuật CĐSP Mỹ thuật B A   GV THCS 15a.202 5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
3 Nguyễn Văn Hậu 8/10/1980 Giáo viên Giáo viên Toán ĐHSP
Toán - Lý
A B   GV THCS 15a.202 4/10 3.03     01/11/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/11/2015  
4 Nguyễn Thị Kim Thoa 6/26/1985 Văn Thư Nhân Viên Văn Thư Trung cấp HC văn thư B KTV   Lưu trữ viên
TC
02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
5 Nguyễn Thị Cẩm Diệu 8/24/1990 Thư Viện Thư viện viên cao đẳng CĐ Thư viện thông tin B B   Thư viện viên CĐ 17a.170 2/10 2.41     01/08/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 3/12 2.26   0.15 01/02/2015  
6 Hà Thị Thông 2/11/1990 Y Tế Điều dưỡng cao đẳng CĐ Điều dưỡng B B   Điều dưỡng
16a.200 2/10 2.41     01/08/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26   0.15 01/02/2015  
  2. THCS Bình Định                                            
1 Hồ Thị Ái Nữ 8/4/1982 Văn thư Văn thư TC Văn thư B ĐH   Nhân viên văn thư 02.015 7/12 3.06     01/03/2017 Văn thư
trung cấp
02.008 7/12 3.06     01/03/2017  
2 Trần Thị Lệ My 17/05/1985 Thư viện Thư viện Trung cấp 
thư viện
B B   Thư viện viên TC 17.171 4/12 2.46     01/06/2015 Thư viện viên  hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/06/2015  
3 Phạm Thị Minh Tuyên 07/09/1975 Y tế Y tế TC Y Sỹ   A   Y sỹ TC 16.119 4/12 2.46     01/06/2015 Y sĩ hạng IV V.08.03.07 4/12 2.46     01/06/2015  
4 Phạm Bá Quát 22/12/1962 TPT Đội Giáo viên
TPT Đội
TC THSP       TC THSP 15.114 12/12 4.06 10%   01/12/2016 GV  TH
 hạng IV
V.07.03.09 12/12 4.06 10%   01/12/2016  
5 Nguyễn Thị Minh Thuý 16/11/1979 Giáo viên  Giáo viên  Văn ĐH Sử A A   GV THCS 15a.202 5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
6 Trần Hữu Được 21/02/1989 Giáo viên  Giáo viên CN ĐH KTCN A A   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
7 Đặng Thị Thu Thủy 8/22/1990 Giáo viên  Giáo viên Toán  ĐH Toán B B   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
8 Mai Thị Lệ Huyền 07/03/1985 Giáo viên  Giáo viên Tin ĐH Tin A ĐH   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
9 Đỗ Văn Việt 10/11/1988 Giáo viên  Giáo viên Tin ĐH Tin     GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
  3. THCS Đập Đá                                            
1 Thân Thanh Tuấn 2/4/1982 Giáo viên Giáo viên
 Sử
ĐHSP  Sử Địa A A   GV THCS 15a.202 4/10 3.03     01/11/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 4/10 3.03     01/11/2015  
2 Trần Nguyễn Song Nhị II 11/2/1984 Giáo viên Giáo viên
 Sử
ĐHSP  Sử  A A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
3 Nguyễn Thị Định 4/7/1978 Giáo viên Giáo viên
 Nhạc
ĐHSP  Nhạc A A   GV THCS 15c.208 5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
4 Hồ Thị Xuân Quỳnh 10/8/1988 Giáo viên Giáo viên
 Tin
CĐSP  Tin Học B   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/01/2017 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/01/2017  
5 Trần Ngọc Hoàng 30/05/1986 Giáo viên Giáo viên
 TD, TPT Đội
ĐHSP TDĐ B B   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/11/2014 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/11/2014  
6 Đặng Thị Thùy Dung 10/12/1986 Giáo viên Giáo viên
 Toán - Tin
ĐHSP Toán - Tin B ĐH   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
7 Lê Văn Minh 14/08/1979 Giáo viên Giáo viên
 Họa
ĐHSP 
Mỹ Thuật
B A   GV THCS 15c.208 5/10 3.34     01/10/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 5/10 3.34     01/10/2015  
8 Nguyễn Trọng Đức 10/8/1987 Giáo viên Giáo viên
 TD
ĐH GDTC B A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
9 Trương Thị Mỹ Nguyệt 22/02/1986 Giáo viên Giáo viên
 Tin
ĐHSP Tin B ĐH   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS
hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
10 Nguyễn Thị Phương Dung 10/1/1984 Thư viện Thư viện TC  Thư Viện B B   Thư viện TC 17.171 4/12 2.46     01/06/2015 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/06/2015  
11 Nguyễn Thị Ngân Hà 1/5/1990 Y tế Y tế TC Điều Dưỡng B B   ĐD Trung học 16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
12 Nguyễn Thị Tuyết Mai 16/07/1987 Văn thư Văn thư TC Văn Thư   KTV   Nhân viên
văn thư
02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
  4. THCS Nhơn Hạnh                                            
01 Phạm Đức Tuấn 02/03/1963 Giáo viên Giáo viên Toán CĐSP Toán       Giáo viên THCS  15a.202   8/10 4.27     01/10/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 8/10 4.27     01/10/2015  
02 Nguyễn Ái Thư 10/07/1980 Giáo viên Giáo viên Họa CĐSP Họa B B   Giáo viên THCS  15a.202   5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
03 Hồ Thị Phương 05/07/1986 Giáo viên Giáo viên Tin CĐSP Tin B     Giáo viên THCS  15a.202   3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
04 Lê Thị Mỹ Nữ 30/12/1988 Giáo viên Giáo viên T.Anh CĐSP T.Anh   A   Giáo viên THCS  15a.202   3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
05 Vũ Thị Thanh Sinh 19/01/1985 Giáo viên Giáo viên T.Anh CĐSP T.Anh   A   Giáo viên THCS  15a.202   3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
06 Trần Thị Mỹ Loan 25/11/1990 Giáo viên Giáo viên Tin CĐSP Toán-Tin B     Giáo viên THCS  15a.202   2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
07 Đào Thị Bích Phương 17/08/1984 Văn thư Văn thư TC
Văn thư
B B   Nhân viên Văn thư 02.015    4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư Trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
08 Đỗ Thị Ngọc Thiện 01/08/1988 Thư viện Thư viện TC
Thư viện
B B   Nhân viên Thư viện 17.171    4/12 2.46     01/06/2015 Thư viện hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/06/2015  
  5. THCS Nhơn Hậu                                            
1 Nguyễn Thị Hà  17/08/1979 Giáo viên Giáo viên Tiếng Anh CĐSP T.Anh B2 A   GVTHCS  15a.202 5/10 3.34     01/09/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2014  
2 Cù Văn Trọng 12/07/1962 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP Sử A A   GVTHCS  15a.202 10/10 4.89 6%   01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 10/10 4.89 6%   01/09/2016  
3 Nguyễn Văn Lập 02/10/1962 Giáo viên Giáo viên  công nghệ CĐSP Hóa   A   GVTHCS  15a.202 7/10 3.96     01/04/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 7/10 3.96     01/04/2016  
4 Nguyễn Văn Hồng  03/06/1965 Giáo viên Giáo viên TDTT CĐSP TD   A   GVTHCS  15a.202 8/10 4.27     01/01/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 8/10 4.27     01/01/2017  
5 Phan Xuân Thu 10/09/1984 Giáo viên Giáo viên Sử ĐHSP
Sử - Địa
B A   GVTHCS  15a.202 4/10 3.03     01/10/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/10/2016  
6 Lê Trung Phú  08/12/1987 Giáo viên Giáo viên Mỹ thuật ĐHSP
Mỹ thuật
B B   GVTHCS  15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
7 Đoàn Thị Ngọc Dung 10/07/1987 Giáo viên Giáo viên Tin ĐHSP Toán  B   GVTHCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
8 Nguyễn Thị Như Hồng  10/11/1971 Y tế Y tế Y sỹ B B   Trung cấp Y sĩ 16.119 4/12 2.46     01/09/2016 Y sĩ
 hạng IV
V.08.03.07 4/12 2.46     01/09/2016  
9 Trần Thị Thu Hiền  17/03/1983 Văn thư Văn thư Trung cấp
Văn thư
  A   NV văn thư 02.015 4/12 2.46     01/09/2016 Văn thư
 trung cấp
02.008 4/12 2.46     01/09/2016  
  6. THCS Nhơn Hòa                                            
1 Nguyễn Văn Phán  1/9/1957 Giáo viên  GV Văn CĐSP văn A A   GV.THCS  15a.202 10/10 4.89 12%   01/11/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 10/10 4.89 12%   01/11/2016  
2 Đinh Thị Hồng Sâm  5/17/1984 Giáo viên GV  Địa ĐHSP Địa-
KTNN 
B A   GV.THCS chính 15a.202 4/10 3.03     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/09/2015  
3 Đặng Đào Chi 1/20/1985 Giáo viên GV TDTT ĐH GDTC B KTV   GV.THCS chính 15a.202 3/10 2.72     01/11/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/11/2014  
4 Nguyễn Lê Tiến Đạt 5/8/1986 Giáo viên GV Toán -Tin ĐHSP toán B   GV.THCS chính 15a.202 3/10 2.72     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/09/2015  
5 Nguyễn Mai Hân 1/1/1987 Giáo viên GV Nhạc- Họa CĐSP
Nhạc-MT
A A   GV.THCS  15a.202 3/10 2.72     01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/09/2016  
6 Trần Thị Mỹ 4/2/1987 Giáo viên GV Toán -Tin ĐHSP Toán B   GV.THCS chính 15a.202 2/10 2.41     01/03/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/03/2015  
7 Võ Tấn Tài 10/28/1990 Giáo viên GV Toán -Tin CĐSP
Toán - tin
B   GV.THCS  15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
8 Nguyễn Thị Kim Phượng 12/20/1975 Giáo viên GV Nhạc -  Họa CĐSP
Âm nhạc
A A   GV.THCS  15a.202 5/10 3.34     01/07/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/07/2014  
9 Lê Thị Thu Huyền 9/11/1986 Thư viện Thư viện CĐ Thư viên
thông tin
B B   Cao đẳng Thư viện 17a.170 3/10 2.72     01/03/2017 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 5/12 2.66   0.06 01/09/2016  
10 Phạm Thị  Hồng Chương 6/28/1984 Văn thư Văn thư Trung cấp
HCVT
B B   Nhân viên
Văn thư
02.015 4/12 2.46     01/09/2016 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/09/2016  
11 Võ Thị Định 10/12/1990 Y tế Y tế CĐ điều dưỡng B B   Điều dưỡng CĐ 16a.200 2/10 2.41     01/08/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26   0.15 01/02/2015  
12 Đặng Thị Tường Vi 12/8/1988 Giáo viên GV Sinh ĐHSP
KTNN-Sinh
B A   GV.THCS  15a.202 1/10 2,10     01/9/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 1/10 2,10     01/9/2014 x
  7. THCS Nhơn Hưng                                            
1 Trần Thị Kim Lang 6/15/1963 Giáo viên Giáo viên
 Vật lý
CĐSP Lý   A   GV THCS 15a.202 10/10 4.89     01/10/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 10/10 4.89     01/10/2016  
2 Lê Thị Tuyết Lê 2/6/1962 Giáo viên Giáo viên Hóa CĐSP
Hóa - Địa
  A   GV THCS 15a.202 10/10 4.89     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 10/10 4.89     01/09/2015  
3 Nguyễn Ngọc Tú 9/2/1966 Giáo viên Giáo viên
thể dục
CĐ GDTC   A   GV THCS 15a.202 9/10 4.58     01/01/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 9/10 4.58     01/01/2017  
4 Huỳnh Minh Sang 3/15/1964 Giáo viên Giáo viên
thể dục
ĐHSP GDTC B A   GV THCS 15a.202 7/10 3.96     01/02/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 7/10 3.96     01/02/2015  
5 Đào Thanh Mai 3/2/1968 Giáo viên Giáo viên
 Mỹ thuật
ĐHSP
Mỹ thuật
B A   GV THCS 15c.208 6/10 3.65     01/01/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 6/10 3.65     01/01/2015  
6 Nguyễn Như Tuyên 2/19/1981 Thư viện Thư viện TC thư viện A A   GV THCS 17.171 4/12 2.46     01/06/2015 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/06/2015  
7 Đặng Thị Minh Hương 12/8/1986 Văn Thư Văn Thư TC văn thư B VP   GV THCS 02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
8 Đặng Xuân Thảo 4/17/1985 Giáo viên Giáo viên
 Tin Học
ĐH CNTT B     GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/09/2015  
9 Diệp Thanh Tâm 1/18/1984 Y Tế Y Tế TC Điều dưỡng B B   ĐDTH 16b.121 5/12 2.66     01/07/2015 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 5/12 2.66     01/07/2015  
10 Nguyễn Thị Hương 2/20/1990 Giáo viên Giáo viên
 Tin Học
CĐSP Toán B B   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
  8. THCS Nhơn Khánh                                            
1 Trần Duy Quang 23/08/1978 Giáo viên Giáo viên mĩ thuật ĐHSP
Mĩ thuật
B VP   GV THCS  15c.208 5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS  hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
2 Võ Tấn Trường 1/8/1981 Giáo viên Giáo viên Toán
Toán - Lý
A VP   GV THCS  15a.202 5/10 3.34     01/01/2017 GV THCS  hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/01/2017  
3 Lê Ngọc Diệp 2/10/1984 Giáo viên Giáo viên Sinh
Hóa - Sinh
B A   GV THCS  15a.202 4/10 3.03     01/09/2015 GV THCS  hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/09/2015  
4 Văn Minh Trạng 6/2/1984 Giáo viên Giáo viên TDTT CĐSP TDTT B A   GV THCS  15a.202 4/10 3.03     01/10/2016 GV THCS  hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/10/2016  
5   Hưng Bằng 3/5/1987 Giáo viên Giáo viên Tin CĐ Tin học B   GV THCS  15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS  hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
6 Đinh Thị Thu Hương 10/11/1985 Giáo viên Giáo viên Tin CĐ Tin học B   GV THCS  15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS  hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
7 Phùng Thị Cẩm Giang 4/14/1987 Giáo viên Giáo viên âm nhạc CĐSP Nhạc A A   GV THCS  15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS  hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
8 Lê Thị Thùy Trang 12/29/1991 Y tế  Y tế  TC điều dưỡng A B   ĐDTH 16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
9 Nguyễn Thị Ngọc Chi 9/12/1981 Văn thư Văn thư TC văn thư B A   Nhân viên văn thư 02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
  9. THCS Nhơn Lộc                                            
01 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12/11/1983 Giáo viên  Giáo Viên Ngữ văn ĐHSP Ngữ Văn B B   GV  THCS 15a.202 3/10 2.72     01/08/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/08/2014  
02 Huỳnh Thái Sinh 20/10/1982 Giáo viên  Giáo Viên Thể dục ĐH GDTC B B   GV  THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
03 Trần Thị Vọng 05/02/1983 Giáo viên  Giáo Viên Thể dục ĐH GDTC B B   GV  THCS 15a.202 3/10 2.72     01/11/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/11/2014  
04 Võ Thị Kim Oanh 07/09/1986 Giáo viên  Giáo Viên Sinh ĐHSP Sinh B B   GV  THCS 15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
05 Trương Quốc Huy 27/09/1988 Giáo viên  Giáo Viên Toán-Tin ĐHSP Toán B   GV  THCS 15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
06 Cao Thị Mai Liên 03/06/1988 Văn Thư Nhân viên
Văn thư
Trung cấp
HCVT
A A   NV Văn thư  02.015 4/12 2.46     01/09/2016 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/09/2016  
07 Đoàn Thị Cẩm Nhung 01/09/1991 Thư Viện Nhân viên Thư viện TC Thư viện B B   Thư viện TC 17.171 3/12 2.26     01/03/2017 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 3/12 2.26     01/03/2017  
08 Tạ Cao Thị Bích Tuyền 30/12/1990 Y Tế Nhân viên y tế TC Điều dưỡng B B   Điều dưỡng
viên TC
16b.121 2/12 2.06     01/03/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2.06     01/03/2016  
  10. THCS Nhơn Mỹ                                            
1 Trương Đình Quí 15/06/1960 Giáo viên Giáo viên Toán Lý CĐSP T. Lý B A   GV THCS 15c.208 10/10 4.89 6%   01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 10/10 4.89 6%   01/09/2016  
2 Phùng Văn Nam 21/02/1964 Giáo viên Giáo viên Lý CĐSP Lý A A   GV THCS 15a.202 10/10 4.89 6%   01/12/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 10/10 4.89 6%   01/12/2016  
3 Hà Hùng Linh 21/01/1957 Giáo viên Giáo viên Địa CĐSP Địa A VP   GV THCS 15c.208 5/10 3.34     01/01/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/01/2015  
4 Lê Tiến Ngọc 09/10/1982 Giáo viên Giáo viên Nhạc ĐHSP Âm nhạc A A   GV THCS 15c.208 5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
5 Trần Thị Bích Hà 10/07/1980 Giáo viên Giáo viên M.thuật ĐHSP Mỹ thuật A A   GV THCS 15c.208 5/10 3.34     01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2016  
6 Bùi Thị Trang 10/07/1983 Giáo viên Giáo viên Sinh CĐSP
Sinh - Hóa
A A   GV THCS 15a.202 4/10 3.03     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/09/2015  
7 Trần Minh Nhật 15/05/1988 Giáo viên Giáo viên Tin CĐSP
Toán - Tin
A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
8 Lê Thị Thanh Hiền 02/04/1985 Giáo viên Giáo viên Tin CĐSP
Toán - Tin
A   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
9 Nguyễn Võ Thị Lệ Quyên 26/12/1986 Văn Thư Văn Thư TC văn Thư A A   Nhân viên Văn thu 02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
10 Trần Thị Liễu 10/06/1966 Thư Viện Thư Viện TC Thư viện        Thư viện viên TC 17.171 4/12 2.46     01/06/2015 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/06/2015  
11 Văn Thị Thành  25/11/1985 Y Tế Y Tế TC
Điều dưỡng
  A   Điều dưỡng TH 16b.121 3/12 2.26     01/09/2015 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/09/2015  
  11. THCS Nhơn Phong                                            
1 Lê Phi Khánh 10/12/1978 Giáo viên GV Sử ĐH SP Sử A A   GV THCS 15a.202 5/10 3.34     01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2016  
2 Bùi Thị Thu Thủy 4/22/1981 Giáo viên GV Địa  ĐH SP Sử A A   GV THCS 15a.202 4/10 3.03     01/03/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/03/2015  
3 Trần Công Mạnh 7/7/1977 Giáo viên TPT-GV Nhạc CĐSP Âm nhạc B VP   GV THCS 15a.202 5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
4 Trương Thị Ngọc Hân 1/1/1981 Giáo viên GV Mỹ thuật ĐHSP mỹ thuật A VP   GV THCS
chưa đạt chuẩn
15c.208 5/10 3.34     01/10/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/10/2014  
5 Trần Quốc Phong 7/10/1986 Giáo viên GV Tin CĐ Tin B   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
6 Nguyễn Châu Ngọc Hùng 4/6/1988 Giáo viên GV Tin CĐSP Toán - Tin B   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
7 Văn Trần Kim Luy 5/6/1989 Giáo viên GV thể dục CĐSP
thể dục - Đội
A B   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/09/2016  
8 Trần Thị Hằng 8/20/1977 Thư viện Thư viện TC thư viện
thông tin
B   Thư viện
TC
17.171 4/12 2.46     01/06/2015 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/06/2015  
9 Châu Văn Truyền 8/10/1983 Văn thư Văn thư Trung cấp
HCVT
  A   Nhân viên văn thư 02.015 4/12 2.46     01/09/2016 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/09/2016  
  12. THCS Nhơn Phúc                                            
1 Nguyễn Văn Hùng 2/2/1982 Giáo viên Giáo viên hóa   CĐ Sinh-Hóa B A   GVTHCS  15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS
 hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
2 Nguyễn Thị Huỳnh Công 10/2/1986 Giáo viên Giáo viên mỹ thuật  CĐSP Mỹ thuật B A   GVTHCS  15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS
 hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
3 Võ Xuân Phương 10/20/1984 GV-TPT Giáo viên TPT đội  CĐSP TD-Đội B A   GVTHCS  15a.202 3/10 2.72     01/03/2017 GV THCS
 hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/03/2017  
4 Lê Thị Nở 12/13/1983 Giáo viên Giáo viên tin học  CĐ Tin học B     GVTHCS  15a.202 4/10 3.03     01/09/2015 GV THCS
 hạng III
V.07.04.12 4/10 3.03     01/09/2015  
5 Nguyễn Thị Lài 11/10/1985 Giáo viên Giáo viên tin học  CĐ Tin học B     GVTHCS  15a.202 3/10 2.72     01/12/2014 GV THCS
 hạng III
V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2014  
6 Phan Thị Thanh Tâm  9/1/1990 Giáo viên Giáo viên sinh  CĐSP KTNN B B   GVTHCS  15a.202 1/10 2.10     01/09/2014 GV THCS
 hạng III
V.07.04.12 1/10 2.10     01/09/2014  
7 Cù Thị Như Hường 10/5/1985 Văn thư Văn thư TC Hành chính văn thư B B   Nhân viên văn thư 02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
8 Tần Hồng Xuân 1/25/1988 Y tế Y tế TC Điều dưỡng    A   Điều dưỡng trung học  16b.121 4/12 2.46     01/09/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 4/12 2.46     01/09/2016  
9 Nguyễn Đình Khoa 11/29/1969 Giáo viên Giáo viên Hóa - Địa CĐSP Hóa A A   GV THCS  15a.202 7/10 3.96     01/06/2014 GV THCS  hạng III V.07.04.12 7/10 3.96     01/06/2014  
  13. THCS Nhơn Tân                                            
1 Phạm Quang Phục 4/16/1980 GV THCS  GV CĐ Sử - Địa   B   GV THCS  15a.202 5/10 3.34     01/01/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/01/2015  
2 Lê Thanh Tuấn 1/19/1979 GV THCS GV CĐSP  TD   A   GV THCS 15a.202 4/10 3.03     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/09/2015  
3 Lê Thị Thơm 8/16/1990 GV THCS GV CĐSP  Toán B   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
4 Ngô Thị Kim Chi 3/3/1990 GV THCS  GV CĐSP  Tin B   GV THCS  15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
5 Trần Thị Mỹ Hiền 11/25/1991 Y tế học đường Y tế Trung cấp điều dưỡng B B   Điều dưỡng trung học 16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
6 Nguyễn Thị Bích Diễm 11/9/1984 Văn  thư  Văn thư Trung cấp HCVT B VP   Nhân viên văn thư 02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn  thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
  14. THCS Nhơn Thành                                            
1 Đặng Việt Khoa 5/25/1982 Giáo viên GV Toán  ĐHSP Toán  A B   GV THCS 15a.202 4/10 3.03     01/02/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/02/2015  
2 Nguyễn Thị Ê Xơ Tê 8/17/1983 Giáo viên GV Toán-Tin ĐH CNTT B ĐH   GV THCS 15a.202 4/10 3.03     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 4/10 3.03     01/09/2015  
3 Lê Thị Tâm 1/23/1986 Giáo viên GV Toán-Tin ĐHSP Toán B   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
4 Nguyễn Thị Kim Loan 12/2/1990 Giáo viên GV Toán-Tin ĐHSP Toán B   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/11/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/11/2015  
5 Bùi Thị Vân 3/1/1979 Giáo viên GV Địa lí CĐSP Địa - Sử A A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
6 Lê Thị Bích Phượng 10/10/1985 Thư viện Thư viện  Trung cấp thư viện   B   Thư viện
viên TC
17.171 4/12 2.46     01/09/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/09/2016  
7 Nguyễn Thị Trương 5/5/1989 Y tế
học đường
Y tế Điều dưỡng trung cấp B B   Y tế 16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
8 Nguyễn Thị Thuỷ Triều 10/10/1983 Văn thư Nhân viên văn thư Trung cấp HC Văn thư B B   Lưu trữ viên TC 02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
9 Bùi Thị Vân 3/1/1979 Giáo viên GV Lịch sử ĐHSP Địa lí A A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2015  
10 Nguyễn Ngọc Phú 10/5/1988 Giáo viên GV sinh ĐHSP Sinh  B B   GV THCS 15a.202 1/10 2.10     01/9/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 1/10 2.10     01/9/2014 x
  15. THCS Nhơn Thọ                                            
1 Trần Văn Đông 4/12/1976 Giáo viên Giáo viên Mỹ thuật ĐHSP Mỹ thuật B A   GV THCS
chưa đạt chuẩn 
15c.208 5/10 3.34     01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2016  
2 Nguyễn Thị Nam 03/02/1978 Giáo viên Giáo viên Nhạc CĐSP Nhạc B B   GV THCS 15a.202 5/10 3.34     01/09/2015 GV THCS hạng III V.07.04.12 5/10 3.34     01/09/2015  
3 Lê Thị Mỹ Kiều 15/03/1984 Giáo viên Giáo viên Địa CĐSP Địa A A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/09/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/09/2014  
4 Phạm Minh Sơn 6/5/1983 Giáo viên Giáo viên Vật lý    ĐHSP Lý B A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2014 GV THCS hạng III V.07.04.12 3/10 2.72     01/12/2014  
5 Mai Thị Thanh Tâm 19/09/1990 Giáo viên Giáo viên Toán-Tin ĐHSP Toán B   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/08/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/08/2016  
6 Dương Văn Thạo 15/04/1989 Giáo viên Giáo viên TPT Đội ĐH GDTC A A   GV THCS 15a.202 2/10 2.41     01/09/2016 GV THCS hạng III V.07.04.12 2/10 2.41     01/09/2016  
7 Lê Thị Thanh Lan 29/11/1985 Văn thư Văn thư TC Văn thư
lưu trữ
B B   Lưu trữ viên TC 02.015 4/12 2.46     01/06/2015 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/06/2015  
8 Đoàn Thị Lệ 8/5/1991 Y tế Y tế TC Y sĩ B B   Y sỹ TC 16.119 3/12 2.26     01/02/2017 Y sĩ hạng IV V.08.03.07 3/12 2.26     01/02/2017  
III. Bậc Tiểu học                                          
  1. Tiểu học số 1 Nhơn An                                            
1 Trần Thị Thu Hà 10/7/1961 P. Hiệu trưởng CBQL THSP       GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 13%   01/11/2015 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 13%   01/11/2015  
2 Nguyễn Văn Sanh 9/12/1958 Giáo viên GV GD tiểu học CĐSP Toán       GV THCS 15a.202 10/10 4.89 8%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89 8%   01/11/2016  
3 Nguyễn Thị Thừa 11/12/1985 Giáo viên GV Mỹ thuật AN CĐMT AN A A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/01/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/01/2016  
4 Âu Thu Đào 11/28/1980 Giáo viên GV Âm nhạc CĐSPAN A A   GV Tiểu học chính 15a.204 5/10 3.34     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 5/10 3.34     01/03/2017  
5 Đỗ Thị Ánh Tuyết 3/7/1979 Giáo viên GV GD tiểu học CĐSPTH A B   GV Tiểu học chính 15a.204 2/10 2.41     01/08/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/08/2016  
6 Lê Thị Xuân Diệu 4/4/1978 Giáo viên GV GD tiểu học CĐSPTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 4/10 3.03     01/09/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 4/10 3.03     01/09/2015  
7 Nguyễn Hải Vân 1/5/1991 ĐDTH Y tế học đường ĐDTH A A   Điều dưỡng trung học 16b.121 2/12 2.06     01/03/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2.06     01/03/2016  
  2. Tiểu học số 2 Nhơn An                                            
1 Ngô Bích Lan 6/23/1965 P.Hiệu trưởng CBQL CĐSP B A Quản lí
giáo dục
GV THCS 15a.202 10/10 4.89     01/09/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/09/2015  
2 Võ Minh Thông 3/10/1963 Giáo viên GV văn hóa THSP B A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 12%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/10/2016  
3 Nguyễn Thị Kim Hương 8/19/1961 Giáo viên GV văn hóa THSP   A   GV Tiểu học 15.114 9/12 3.46     01/12/2015 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 9/12 3.46     01/12/2015  
4 Phạm Thị Huyền 3/10/1987 Giáo viên GV Mĩ thuật THSP
Mỹ thuật
A A   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/09/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/09/2016  
5 Nguyễn Ngọc Anh Thy  20/09/1988 Giáo viên GV Nhạc CĐSP
Âm nhạc
B A   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
6 Huỳnh Ngọc Thuận 12/12/1964 Giáo viên GV văn hóa CĐSP B A   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/03/2016  
7 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/2/1978 Giáo viên GV văn hóa THSP A A   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/03/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/03/2016  
8 Lý Thị Thùy Dương 12/6/1982 Thư viện Thư  viện TC Thư viện B A   Thư viện
viên TC
17.171 5/12 2.66     01/08/2015 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 5/12 2.66     01/08/2015  
  3. Tiểu học số 1 Bình Định                                            
1 Lý Thị Chi Thu 11/10/1962 Giáo viên GV THCS Cao Đẳng Sư phạm   A   GV THCS 15a.202 10/10 4.89 5%   01/01/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.04.12 10/10 4.89 5%   01/01/2017  
2 Thái Thị Hoàng Dung 6/8/1979 Giáo viên Giáo viên tiểu học CĐ.SP Tiểu học B A   GV Tiểu học  chính 15a.204 2/10 2.41     01/05/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/05/2016  
3 Hồ Thị Hồng 10/08/1962 Giáo viên GV tiểu học Trung cấp SP Tiểu học   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 10%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 10%   01/11/2016  
4 Nguyễn Thị Việt Chiến 03/07/1962 Giáo viên GV tiểu học Trung cấp SP Tiểu học   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 10%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 10%   01/11/2016  
5 Nguyễn Thị Ngọc Sen 24/02/1962 Giáo viên GV tiểu học Trung cấp SP Tiểu học   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 8%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 8%   01/12/2016  
6 Quách Thị Mộng Hiền 10/04/1981 Giáo viên GV tiểu học Trung cấp SP Tiểu học B Vp   GV Tiểu học 15.114 3/12 2.26     01/02/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 3/12 2.26     01/02/2017  
7 Phan Thị Ái Tuyết 20/12/1971 GV Mỹ thuật GV MT Trung cấp SP Mỹ Thuật A VP   GV Tiểu học 15.114 7/12 3.06     01/03/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 7/12 3.06     01/03/2016  
8 Lâm Thị Thanh Hằng 4/22/1986 GV Tin GV Tin Trung cấp SP  Tin học B TC   GV Tiểu học 15.114 6/12 2.86     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 6/12 2.86     01/03/2017  
9 Phan Thị Ngà 18/11/1975 Y tế   Y tế Trung cấp  Y tế B B   Y sỹ nha khoa 16.119 4/12 2.46     01/06/2015 Y sỹ hạng IV V.08.03.07 4/12 2.46     01/06/2015  
10 Cao Thị Kim Thoa 15/05/1984 Thư viện Thư viện Trung cấp Thư viện A B   Thư viện viên TC 17.171 6/12 2.86     01/08/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 6/12 2.86     01/08/2016  
  4. Tiểu học số 2 Bình Định                                            
1 Huỳnh Thị Thu Thủy 1/1/1974 Giáo viên GV tiểu học CĐSP T.Anh B
Pháp
A   GV THCS  15a.202 6/10 3.65     01/05/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/05/2014  
2 Nguyễn Duy Quang 12/10/1959 Giáo viên GV tiểu học TH GDTC A A   GV TH  15.114 8/12 3.26     01/05/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 8/12 3.26     01/05/2016  
3 Nguyễn Thanh Tùng 10/1/1985 Giáo viên GV tiểu học THSP
Mỹ thuật
B A   GV TH  15.114 4/12 2.46     01/06/2015 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/06/2015  
4 Hồ Thị Thanh Thảo 11/5/1977 Giáo viên GV tiểu học CĐSPTH A B   GV TH chính 15a.204 2/10 2.41     01/09/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/09/2014  
5 Lê Thị Minh Đào 12/1/1976 Giáo viên GV tiểu học CĐSPTH B A   GV TH chính 15a.204 6/10 3.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/07/2014  
6 Nguyễn Thị Thanh Trà 1/12/1988 Y tế HĐ Y tế HĐ Trung cấp
Điều dưỡng
B A   Điều dường TH 16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
7 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh  2/26/1980 Giáo viên GV tiểu học CĐSPTH A A   GV TH chính 15a.204 3/10 2.72     01/10/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/10/2015  
  5. Tiểu học số 1 Đập Đá                                            
1 Trần Nữ Vĩ Triết 2/16/1962 Giáo viên GV tiểu học  CĐSPTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 10/10 4.89     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/12/2015  
2 Nguyễn Thị Xuân Thảo 5/20/1963 Giáo viên GV tiểu học  CĐSPTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 9/10 4.58     01/10/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/10/2014  
3 Nguyễn Thị Minh Khánh 5/10/1963 Giáo viên GV tiểu học  CĐSPTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 9/10 4.58     01/01/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/01/2015  
4 Phan Thị Nở 10/10/1968 Giáo viên GV tiểu học  CĐSPTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 9/10 4.58     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/12/2015  
5 Đặng Thị Ngọc Ngà 8/4/1967 Giáo viên GV tiểu học  CĐSPTH B A   GV Tiểu học chính 15a.204 9/10 4.58     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/12/2015  
6 Trần Thị Bích Chi 3/3/1980 Giáo viên GV Âm Nhạc  ĐHSP
Âm nhạc
A A   GV Tiểu học chính 15a.204 5/10 3.34     01/03/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 5/10 3.34     01/03/2016  
7 Võ Văn Phúc 1/10/1957 Giáo viên GV tiểu học  CĐSP Toán   A   GV Tiểu học chính 15a.204 10/10 4.89 12%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89 12%   01/10/2016  
8 Đoàn Thế Hinh 1/1/1960 Giáo viên GV tiểu học  THSP GVTH   A   GV Tiểu học  15.114 12/12 4.06 12%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/12/2016  
9 Nguyễn Thị Hậu 10/2/1962 Giáo viên GV tiểu học  THSP GVTH   A   GV Tiểu học  15.114 12/12 4.06 9%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 9%   01/10/2016  
10 Phạm Thị Diễm Trang 7/5/1990 Y tế Y tế Trung cấp
Điều dưỡng
  A   Điều dưỡng
Trung cấp
16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
  6. Tiểu học số 2 Đập Đá                                            
1 Trần Thị Hương 11/1/1963 Giáo viên GV Toán CĐSP Toán   A   GV THCS 15a.202 10/10 4.89     01/10/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/10/2015  
2 Nguyễn Thị Hoa 8/20/1965 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP Tiểu Học A A   GV Tiểu học 15a.204 10/10 4.89     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/12/2015  
3 Trần Văn Do 1/25/1965 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP Tiểu Học A A   GV Tiểu học 15a.202 10/10 4.89     01/01/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/01/2017  
4 Văn Thị Thu Vân 1/1/1969 Giáo viên GV Địa CĐSP Hóa-KTNN   A   GV THCS 15a.202 9/10 4.58     01/10/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/10/2015  
5 Trần Thị Bích Vân 10/1/1967 Giáo viên GV Địa CĐSP Hóa-Địa B B   GV THCS 15a.202 9/10 4.58     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/03/2017  
6 Thái Thị Thu Vân 2/12/1967 Giáo viên GV Toán CĐSP Toán B B   GV THCS 15a.202 8/10 4.27     01/11/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 8/10 4.27     01/11/2014  
7 Đào Thị Kim Loan 10/1/1968 Giáo viên GV Toán CĐSP Toán B B   GV THCS 15a.202 8/10 4.27     01/11/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 8/10 4.27     01/11/2014  
8 Nguyễn Thị Bích Hồng 4/1/1986 Giáo viên GV Mỹ thuật ĐHSP Mỹ thuật A A   GV THCS 15a.202 3/10 2.72     01/12/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/12/2014  
9 Trần Thị Bông 9/10/1987 Giáo viên GV Tin học ĐHSP CNTT B ĐH   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
10 Lê Thị Hoài Trân 9/10/1987 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP Tiếng Anh   B   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
11 Nguyễn Hữu Vỵ 12/26/1959 Giáo viên GV Tiểu học THSP GDTH   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 13%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 13%   01/11/2016  
12 Châu Thành Yển 6/10/1966 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 8%   01/09/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 8%   01/09/2016  
13 Trần Thanh Hoàng 7/12/1967 Giáo viên GV TD ĐHSP TDTT B B   GV Tiểu học 15.114 9/12 3.46     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 9/12 3.46     01/03/2017  
14 Lý Thùy Giang 5/18/1975 Giáo viên GV Âm nhạc ĐHSP Âm nhạc B B   GV Tiểu học 15.114 8/12 3.26     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 8/12 3.26     01/03/2017  
15 Lê Thị Mỹ Điệp 3/3/1986 Văn Thư Văn thư TC văn thư B B   Nhân viên VT 02.015 4/12 2.46     01/09/2016 Văn thư trung cấp 02.008 4/12 2.46     01/09/2016  
16 Nguyễn Thị Ánh Hiền 9/19/1988 Y  Tế Y tế TC Điều dưỡng       Điều dưỡng
TC
16b.121 4/12 2.46     01/09/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 4/12 2.46     01/09/2016  
17 Vũ Thị Hồng 3/13/1989 Thư viện Thư viện CĐ Thư viện B B   Thư viện viên CĐ 17a.170 2/10 2.41     01/08/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 3/12 2.26   0.15 01/02/2015  
  7. Tiểu học số 1 Nhơn Hạnh                                            
1 Trần Tăng  1/2/1960 Giáo viên GV Tiểu học TCSP A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 14%   01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 14%   01/03/2017  
2 Đặng Đình Phúc  5/20/1957 Giáo viên GV Tiểu học TCSP A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 14%   01/01/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 14%   01/01/2016  
3 Lê Thanh Linh  30/07/1957 Giáo viên GV Tiểu học TCSP A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 12%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/12/2016  
4 Nguyễn Sĩ Đăng Khoa  12/20/1976 Giáo viên Giáo viên
TPT Đội
CĐSPTH B B   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/12/2015  
5 Lê Trung Thành  12/30/1968 Giáo viên GV Tiểu học TCSPTDTT A A   GV Tiểu học 15.114 9/12 3.46     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 9/12 3.46     01/03/2017  
6 Phan Tấn Trình  12/6/1983 Giáo viên GV Tiểu học TCSP Âm nhạc B B   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/07/2015 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/07/2015  
  8. Tiểu học số 2 Nhơn Hạnh                                            
1 Lê Thị Thanh Huyền 28/06/1969 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP
Tiếng Nga
  B   GV tiểu học 15a.202 8/10 4,27     01/11/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 8/10 4,27     01/11/2014  
2 Phạm Ngọc Thạch 02/09/1964 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP Toán   A   GV tiểu học 15a.202 10/10 4.89     01/09/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/09/2016  
3 Nguyễn T Tuyết Trinh 28/8/1988 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP
Tiếng Anh
  B   GV tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
4 Trần Xuân Thành 20/05/1958 Giáo viên GV Tiểu học THSP GVTH B A   GV tiểu học 15.114 12/12 4,06 16%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4,06 16%   01/11/2016  
5 Lê Văn Chớ 10/12/1966 Giáo viên TPT Đội THSP GVTH A A   GV tiểu học 15.114 12/12 4,06 8%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4,06 8%   01/10/2016  
6 Nguyễn Thị Li Ta 22/8/1989 Giáo viên GV Tiểu học THSP GVTH B B   GV tiểu học 15.114 3/12 2.26     01/02/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 3/12 2.26     01/02/2017  
7 Đỗ Thị Lệ 20/08/1989 Y tế Y tế  TC điều dưỡng B B   Điều dưỡng TC 16b.121 2/12 2,06     01/03/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2,06     01/03/2016  
  9. Tiểu học số 1 Nhơn Hậu                                            
1 Hoàng Xuân Quang  5/21/1978 Giáo viên GV Âm nhạc CĐSP AN A A   GV Tiểu
 học chính
15a.204 5/10 3.34     01/12/2015 GV Tiểu
 học hạng III
V.07.03.08 5/10 3.34     01/12/2015  
2 Nguyễn  Thị Bích Phương 10/1/1978 Giáo viên GV Tiểu học CĐSPTH B B   GV Tiểu
học chính
15a.204 2/10 2.41     01/08/2016 GV Tiểu
 học hạng III
V.07.03.08 2/10 2.41     01/08/2016  
3 Nguyễn Trần Thiết  10/22/1988 Thư viện Thư viện TCThư viện B A    Thư viện
viên TC
17.171 4/12 2.46     01/07/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 4/12 2.46     01/07/2016  
4 Bùi Thị Mỹ Tuyền 3/21/1991 Y tế Y tế CĐĐD B A   CĐ điều
dưỡng
16a.200 1/10 2.10     01/03/2016 Điều dưỡng
 hạng IV
V.08.05.13 2/12 2.06   0.04 01/09/2015  
  10. Tiểu học số 2 Nhơn Hậu                                            
1 Lê Trần Quân 28/10/1976 Giáo viên Giáo viên TPT Đội CĐSPTH A A   GV TH Chính 15a.204 6/10 3.65     01/07/2014 GV tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/07/2014  
2 Nguyễn Ngọc Lan 26/3/1992 Y tế Y tế TC điều dưỡng   B   Điều dưỡng
TC
16b.121 2/12 2.06     01/03/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2.06     01/03/2016  
  11. Tiểu học số 1 Nhơn Hòa                                            
1 Nguyễn Thị Kim Bình 5/21/1962 Giáo viên GV Tiểu học THSP   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 12%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/12/2016  
2 Văn Công Dũng 1/20/1980 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP
Mĩ thuật
B A   GV Tiểu học 15.114 8/12 3.26     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 8/12 3.26     01/03/2017  
3 Nguyễn Thị Tơ Thắm  1/1/1980 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP Nhạc B A   GV Tiểu học chính 15a.204 5/10 3.34     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 5/10 3.34     01/12/2015  
  12. Tiểu học số 2 Nhơn Hòa                                            
1 Nguyễn Xanh Bửu 20/10/1957 Giáo viên GV Tiểu học THSP   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 13%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 13%   01/10/2016  
2 Phan Nguyễn Thuận Ngọc 24/12/1989 Giáo viên GV T.Anh CĐ T.Anh   B   GV Tiểu học chính 15a.204 2/10 2.41     01/08/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/08/2016  
3 Ngô Đức Minh 10/2/1957 Giáo viên GV Tiểu học THSP   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 12%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/12/2016  
4 Bùi Thị Xuân Chung 15/06/1978 Giáo viên GV Tiểu học THSP TH B B   GV Tiểu học 15.114 10/12 3.66     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 10/12 3.66     01/03/2017  
5 Nguyễn Văn Tiên 9/3/1964 Giáo viên GV Thể dục TC TDTT B B   GV Tiểu học 15.114 9/12 3.46     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 9/12 3.46     01/03/2017  
6 Thái Thị Thủy Trinh 2/17/1987 Giáo viên GV nhạc TCSP
Âm nhạc
B A   GV Tiểu học 15.114 3/12 2.26     9/1/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 3/12 2.26     9/1/2016 x x
  13. Tiểu học số 3 Nhơn Hòa                                            
01 Nguyễn Bá Hảo  12/26/1957 Giáo viên Giáo viên tiểu học THSP GVTH   A   GV tiểu học  15.114 12/12 4.06 13%   01/10/2016 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 13%   01/10/2016  
02 Nguyễn Trọng Châu  6/15/1957 Giáo viên Giáo viên tiểu học THSP GVTH   A   GV tiểu học  15.114 10/12 3.66     01/03/2016 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 10/12 3.66     01/03/2016  
03 Mang Thị Hằng 1/16/1984 Giáo viên Giáo viên âm nhạc TH Âm nhạc A A   GV tiểu học  15.114 4/12 2.46     01/06/2015 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/06/2015  
04 Hà Thị Trí  11/10/1963 Giáo viên Giáo viên tiểu học THSP GVTH   A   GV tiểu học  15.114 12/12 4.06 14%   01/01/2017 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 14%   01/01/2017  
  14. Tiểu học số 1 Nhơn Hưng                                            
1 Nguyễn Văn Bình 1/3/1957 Hiệu trưởng CBQL CĐSP Hóa   A   GV THCS 15a.202 10/10 4.89 14%   01/10/2016 GV Tiểu học
hạng III
V.07.03.08 10/10 4.89 14%   01/10/2016  
2 Lê Thị Xuân San 13/02/1988 Giáo viên  GVMT CĐSP
Mỹ thuật
B B   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học
hạng III
V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
3 Hàn Thị Tâm Sang 2/2/1988 Giáo viên  GVTPTĐ CĐSP
TD - Đội
B B   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/12/2016 GV Tiểu học
hạng III
V.07.03.08 3/10 2.72     01/12/2016  
4 Nguyễn Đình Quý 20/08/1957 Giáo viên  GVTH THSP GVTH   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 15%   01/01/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 15%   01/01/2017  
5 Phạm Hữu Thuận 10/8/1964 Giáo viên  GVTD TH TDTT   A   GV Tiểu học 15.114 9/12 3.46     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 9/12 3.46     01/03/2017  
6 Nguyễn Thị Hiếu 28/12/1982 Giáo viên  GVÂN TCSP
Âm Nhạc
B B   GV Tiểu học 15.114 5/12 2.66     01/07/2015 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 5/12 2.66     01/07/2015  
  15. Tiểu học số 2 Nhơn Hưng                                            
1 Đặng Thị Vĩnh Lợi  2/10/1982 Giáo viên  Giáo viên Âm nhạc  CĐSP Âm nhạc B B   GV tiểu học chính  15a.204 3/10 2.72     01/12/2014 GV  Tiểu học  hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/12/2014  
2 Lê Thị Thùy Quanh 6/23/1990 Giáo viên  Giáo viên Anh văn  CĐSP Anh văn B2 B   GV tiểu học chính  15a.204 2/10 2.41     01/08/2016 GV  Tiểu học  hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/08/2016  
3 Hồ Duy Từ  14/01/1958 Giáo viên  Giáo viên  THSP A A   GV trung học  15.114 12/12 4.06 15%   01/01/2017 GV  Tiểu học  hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 15%   01/01/2017  
4 Võ Nhân Thảo 6/20/1973 Giáo viên  Giáo viên  THSP A A   GV trung học  15.114 10/12 3.66     01/07/2016 GV  Tiểu học  hạng IV V.07.03.09 10/12 3.66     01/07/2016  
5 Đặng Thị Bích Phượng  8/2/1990 Y tế  Y tế  Trung cấp
Điều dưỡng
B VP   Trung cấp y tế  16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
  16. Tiểu học Nhơn Khánh                                            
1 Võ Ngọc Tấn 8/17/1967 P. Hiệu trưởng CBQL TCSPTH       GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 8%   01/01/2016 GV Tiểu học
 hạng IV
V.07.03.09 12/12 4.06 8%   01/01/2016  
2 Huỳnh Thị Tường Vi 1/2/1964 Giáo viên GV Tiểu học TCSPTH A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 9%   01/10/2016 GV Tiểu học
 hạng IV
V.07.03.09 12/12 4.06 9%   01/10/2016  
3 Đỗ Thị Tuyết 7/6/1987 Giáo viên GV Nhạc CĐSP
Âm nhạc
B B   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học
 hạng III
V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
4 Trà Văn Phước 10/27/1975 Y tế Y tế TC Y học
cổ truyền
A A   Y sĩ 16.119 4/12 2.46     01/09/2016 Y sĩ hạng IV V.08.03.07 4/12 2.46     01/09/2016  
  17. Tiểu học số 1 Nhơn Lộc                                            
1 Phạm Thị Vân 3/22/1982 Giáo viên  Giáo viên Mỹ thuật ĐHSP
Mỹ thuật
B B   GVTiểu học  chính 15a.204 4/10 3.03     01/11/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 4/10 3.03     01/11/2014  
2 Phạm Thành Việt 10/17/1987 Giáo viên Giáo viên tiếng Anh
Tiếng Anh
  A   GV Tiểu học  chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
3 Phan Mão 2/15/1965 Giáo viên Giáo viên tiểu học ĐHSP TH B A   GV Tiểu học   15.114 12/12 4.06 9%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 9%   01/10/2016  
4 Nguyễn Văn Hơn 2/20/1974 Giáo viên Giáo viên tiểu học TC GDTC B A   GV Tiểu học   15.114 8/12 3.26     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 8/12 3.26     01/03/2017  
5 Võ Lâm Sinh 4/12/1979 Giáo viên Giáo viên tiểu học TC.SP nhạc A A   GV Tiểu học   15.114 8/12 3.26     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 8/12 3.26     01/03/2017  
6 Võ Thị Kim Ngân 8/3/1992 Y tế Y tế TC
Điều dưỡng 
B B   Điều dưỡng
TC
16b.121 2/12 2.06     01/03/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2.06     01/03/2016  
  18. Tiểu học số 2 Nhơn Lộc                                            
1 Nguyễn Văn Quý 22/11/1988 Giáo viên GV TPT Đội ĐH GD thể chất  B B   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
2 Nguyễn Thị Phượng 01/03/1988 Giáo viên GV Anh văn ĐHSPAV    B   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
3 Lê Thị Thanh Hằng  08/05/1979 Giáo viên GV GD tiểu học ĐH GDTH B A   GV Tiểu học chính 15a.204 2/10 2.41     01/02/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/02/2016  
4 Lê Thị Vinh 04/03/1979 Giáo viên GV GD tiểu học ĐH GDTH B A   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/03/2016  
5 Võ Thị Hồng Loan  04/06/1979 Giáo viên GV GD tiểu học CĐ GVTH B A   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/03/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/03/2016  
6 Nguyễn Thị Phương Thủy  10/10/1990 Giáo viên Ytế  Học đường
điều dưỡng 
B B   Điều dưỡng
Cao đẳng 
16a.200 1/10 2.10     01/09/2014 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2.06   0.04 01/03/2014  
7 Phạm Văn Dung 24/02/1958 Giáo viên GV GD tiểu học THSPTH   A   GV Tiểu học  15.114 12/12 4.06 14%   01/09/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 14%   01/09/2016  
8 Trần Thái Độ  01/03/1957 Giáo viên GV GD tiểu học THSPTH   A   GV Tiểu học  15.114 12/12 4.06 13%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 13%   01/10/2016  
9 Đặng Thị  Minh Tỵ 3/22/1977 Giáo viên GV GD tiểu học ĐHSP GDTH B B   GV Tiểu học  15.114 10/12 3.66     01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 10/12 3.66     01/12/2016  
10 Lương Văn Phong 10/12/1985 Giáo viên GV Âm nhạc ĐHSP Âm nhạc B A   GV Tiểu học  15.114 4/12 2.46     01/06/2015 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/06/2015  
  19. Tiểu học số 1 Nhơn Mỹ                                            
1 Nguyễn Thị Xuân Hồng 01/01/1966 Giáo Viên GV THCS ĐHSP GDTH B A   GV THCS 15a.202 9/10 4.58     01/12/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/12/2016  
2 Phan Xuân Lộc 08/07/1957 Giáo Viên GV tiểu học THSP       GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 20%   01/09/2016 GV tiểu học hạng IV V.0703.09 12/12 4.06 20%   01/09/2016  
3 Nguyễn Thị Mộng Hiền 17/08/1990 Giáo Viên GV tiểu học CĐTA B2 B   GV Tiểu học chính 15a.204 2/10 2.41     01/08/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/08/2016  
4 Trương Thị Hoàng Oanh 02/11/1980 Giáo Viên GV tiểu học TH SPÂN B A   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/09/2016 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/09/2016  
5 Võ Mai 02/01/1971 Giáo Viên GV tiểu học ĐHGDTH B B   GV Tiểu học 15.114 3/12 2.26     01/02/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 3/12 2.26     01/02/2017  
  20. Tiểu học số 2 Nhơn Mỹ                                            
1 Lê Thị Xuân Hạnh 12/12/1977 Giáo viên GV tiểu học CĐ giáo dục Tiểu học B A   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/07/2014 GV tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/07/2014  
2 Mai Thị Khánh 4/18/1988 Giáo viên GV T.Anh CĐ Tiếng Anh A   GV Tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
3 Phan Thị Ngọc Trang 9/10/1990 Y tế HĐ Y tế học đường CĐ điều dưỡng B B   Cao đẳng điều dưỡng 16a.200 1/10 2.10     01/09/2014 Điều dưỡng hạng IV V.08..05.13 2/12 2.06   0.04 01/03/2014  
4 Trần Hữu Tấn 7/18/1963 Giáo viên GV tiểu học TC GD Tiểu học A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 9%   01/09/2016 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 9%   01/09/2016  
5 Phùng Văn Thỏa 12/6/1956 Giáo viên GV tiểu học TC GD Tiểu học A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 12%   01/10/2016 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/10/2016  
6 Nguyễn Văn Đây 3/20/1963 Giáo viên GV tiểu học TC GD Tiểu học A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 8%   01/10/2016 GV tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 8%   01/10/2016  
7 Trần Thị Thìn 7/2/1966 Thư viện Thư viện TC thư viện A A   Thư viện 17.171 12/12 4.06 6%   01/10/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 12/12 4.06 6%   01/10/2016  
8 Phan Thị Thanh Trúc 1/7/1983 Giáo viên GV tiểu học ĐHSP
Mỹ thuật
A B   GV Tiểu học 15.114 3/12 2.26     01/4/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 3/12 2.26     01/4/2016  
  21. Tiểu học Nhơn Phong                                            
1 Nguyễn Thành Tựu 08/10/1964 Giáo viên GV Tiểu học CĐSPTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 9/10 4.58     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 9/10 4.58     01/12/2015  
2 Phạm Thị Hồng Khánh 28/09/1991 Y tế Y tế  TC Điều dưỡng B B   Điều dưỡng
Trung cấp
16b.121 3/12 2.26     01/02/2017 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/02/2017  
  22. Tiểu học số 1 Nhơn Phúc                                            
1 Đào Thị Thúy Kiều  27/04/1980 GV nhạc GV nhạc CĐ SP Nhạc A A   GV Tiểu học chính 15a.204 4/10 3.03     01/09/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 4/10 3.03     01/09/2014  
2 Huỳnh Ngọc Nhật Trường  25/02/1989 TPTĐ TPTĐ CĐSP
TD - Đội
A A   GV Tiểu học chính 15a.204 2/10 2.41     01/08/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/08/2016  
3 Trần Văn Hùng  30/09/1970 GVTD GVTD TH GDTC A A   GV Tiểu học 15.114 8/12 3.26     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 8/12 3.26     01/03/2017  
4 Cù Huy Vũ 10/07/1983 GV MT GV MT ĐHSP
Mỹ thuật
B A   GV Tiểu học 15.114 6/12 2.86     01/03/2017 GV Tiểu học hạn IV V.07.03.09 6/12 2.86     01/03/2017  
5 Văn Xuân Cảnh 19/09/1964 Y tế Y tế Trung cấp
Y sĩ
  A   Y sỹ 16.119 4/12 2.46     01/06/2015 Y sĩ hạng IV V.08.03.07 4/12 2.46     01/06/2015  
6 Thân Thế Nguyên 21/10/1992 Thư viện Thư viện TC Thư viện B B   Thư viện viên TC 17.171 2/12 2.06     01/03/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 2/12 2.06     01/03/2016  
  23. Tiểu học số 2 Nhơn Phúc                                            
1 Phan Thị Tường Vi 09/05/1984 Giáo viên Giáo viên tiếng anh  ĐHSP T.Anh B
Trung
B   GV tiểu học chính 15a.204 3/10 2.72     01/03/2017 GV tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/03/2017  
2 Lê Thành Thiện 02/03/1958 Giáo viên Giáo viên tiểu học THSP GVTH   A   GV tiểu học  15.114 12/12 4,06 11%   01/12/2016 GV tiểu học hạng IV  V.07.03.09 12/12 4,06 11%   01/12/2016  
3 Phạm Thị Vũ Lộc 04/08/1966 Y tế Y tế  TC Y sỹ       Y sỹ 16.119 4/12 2.46     01/09/2016 Y sỹ hạng IV V.08.03.07 4/12 2.46     01/09/2016  
4 Bùi Thị Tươi 19/08/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐH GDTH B A   GV tiểu học  15.114 8/12 3.26     01/03/2017 GV tiểu học hạng IV  V.07.03.09 8/12 3.26     01/03/2017  
5 Thân Nữ Phương Thảo 08/02/1986 Thư viện Thư viện TC thư viện B TC   Thư viện viên TC 17.171 2/12 2,06     01/03/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 2/12 2,06     01/03/2016  
  24. Tiểu học Nhơn Tân                                            
1 Phan Ngọc Sanh 7/10/1962 Giáo viên GV tiểu học TCSP Tiểu học   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 14%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 14%   01/11/2016  
2 Lê Thị Ẩn 2/26/1962 Giáo viên GV tiểu học TCSP Tiểu học A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 12%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/12/2016  
3 Trần Thị Bé 5/25/1983 Giáo viên GV Âm nhạc ĐHSP
Âm nhạc
A A   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/09/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/09/2016  
4 Lê Ngọc Nam 7/26/1992 Giáo viên GV tiểu học TCSP Tiểu học B B   GV Tiểu học 15.114 3/12 2.26     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 3/12 2.26     01/03/2017  
5 Nguyễn Thị Hồng 1/11/1992 Y tế  Y tế Trung cấp điều dưỡng B B   Điều dưỡng TC 16b.121 2/12 2.06     01/03/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2.06     01/03/2016  
  25. Tiểu học số 1 Nhơn Thành                                            
1 Đỗ Thị Anh Đào 3/10/1965 P. Hiệu trưởng CBQL CĐSP TH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 10/10 4.89     01/01/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/01/2016  
2 Nguyễn Công Bằng 5/30/1963 Giáo viên GV Tiểu học THSP GVTH A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 12%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/12/2016  
3 Trà Xuân Hưng 5/19/1963 Giáo viên GV TH -TPTĐ ĐHSP GDTH A A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 10%   01/10/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 10%   01/10/2016  
4 Phạm Thị Hiền 12/20/1967 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 8%   01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 8%   01/03/2017  
5 Vương Thị Hà 2/19/1974 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP TH B A   GV Tiểu học chính 15a.204 7/10 3.96     01/03/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 7/10 3.96     01/03/2016  
6 Tôn Thị Thu Liễu 10/9/1974 Giáo viên GV Tiểu học ĐHSP GDTH B A   GV Tiểu học 15.114 9/12 3.46     01/12/2015 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 9/12 3.46     01/12/2015  
7 Nguyễn Thị Hường 1/15/1974 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP GVTH B A   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/07/2014  
8 Nguyễn Thị Bích Hân 11/20/1978 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP GVTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/07/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.66     01/07/2014  
9 Trịnh Nguyễn Thư Ngân 12/30/1980 Giáo viên GV Âm nhạc CĐSP
Âm nhạc
A A   GV Tiểu học 15.114 8/12 3.26     01/03/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 8/12 3.26     01/03/2017  
10 Đinh Thị Mỹ Hường 2/11/1980 Giáo viên GV Tiểu học ĐH GDTH A A   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/07/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/07/2016  
11 Tạ Thị Lài 6/3/1989 Giáo viên GV Thể dục CĐGDTC A A   GV Tiểu học chính 15a.204 1/10 2.10     01/09/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 1/10 2.10     01/09/2014  
12 Vương Thị Hiếu 5/15/1987 Giáo viên GV Tiếng Anh ĐHSP TA   A   GV Tiểu học chính 15a.202 3/10 2.72     01/12/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 3/10 2.72     01/12/2016  
13 Nguyễn Thị Phương 8/28/1990 Thư viện NV Thư viện Cao đẳng
Thư viện TT
A A   TV viên CĐ 17a.170 2/10 2.41     01/09/2016 Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 3/12 2.26   0.15 01/03/2015  
14 Nguyễn Thị Thu Tánh 11/18/1985 Điều dưỡng NV Y tế trường học  Trung cấp
Điều dưỡng
A A   Điều dưỡng
TC
16.121 4/12 2.46     01/09/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 4/12 2.46     01/09/2016  
15 Phạm Quỳnh Trang 30/5/1990 Văn thư Văn thư TC Kế toán A A   Lưu trữ viên TC 02.015 2/12 2,06     01/5/2015 Văn thư trung cấp 02.008 2/12 2,06     01/5/2015  
  26. Tiểu học số 2 Nhơn Thành                                            
1 Bùi Ngọc Anh  3/8/1959 Giáo viên GV Tiểu học THSP Tiểu học A B   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 13%   01/11/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 13%   01/11/2016  
2 Đinh Thanh 10/20/1959 Giáo viên GV Tiểu học THSP Tiểu học   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 15%   01/01/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 15%   01/01/2017  
3 Hồ Hữu Tùng 10/1/1959 Giáo viên GV Tiểu học THSP Tiểu học   A   GV Tiểu học 15.114 12/12 4.06 13%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 13%   01/12/2016  
4 Trần Thị Vi Triều 1/20/1987 Giáo viên GV Mỹ thuật THSP M.Thuật B B   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/09/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/09/2016  
5 Đỗ Thị Hồng Nga 2/6/1986 Y tế Y tế Điều dưỡng TH A B   Y Tế 16b.121 3/12 2.26     01/06/2015 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 3/12 2.26     01/06/2015  
6 Trần Văn Ngọc  8/16/1963 Giáo viên GV Tiểu học CĐSP Tiểu học   B   GVTH chính 15a.204 10/10 4.89     01/07/2014 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89     01/07/2014  
7 Lê Thị Thùy Vân 5/17/1979 Giáo viên GV Âm nhạc CĐSP Â.Nhạc B B   GVTH chính 15a.204 5/10 3.34     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 5/10 3.34     01/12/2015  
8 Nguyễn Thị Mỹ Nghiêm 6/25/1989 Giáo viên GV Tiếng Anh CĐSP T.Anh B2 A   GVTH chính 15a.204 2/10 2.41     01/08/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/08/2016  
  27. Tiểu học số 1 Nhơn Thọ                                            
1 Lưu Đình Huệ  12/03/1957 Hiệu trưởng CBQL ĐHSP GDTH   B   GV THCS 15a.202 10/10 4.89 8%   01/10/2016 GVTiểu học hạng III V.07.03.08 10/10 4.89 8%   01/10/2016  
2 Lê Kỳ Vọng  10/01/1975 Giáo viên  GVTH TCSP GVTH A B   GV Tiểu học 15.114 10/12 3.66     01/01/2017 GVTiểu học hạng IV V.07.03.09 10/12 3.66     01/01/2017  
3 Nguyễn Thị Hảo  30/12/1977 Giáo viên  GVÂN ĐHSP Nhạc B B   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/08/2015 GVTiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/08/2015  
4 Nguyễn Thị Thu Hiền  12/05/1987 Giáo viên  GVMT ĐHSP
Mỹ thuật
B A   GV Tiểu học 15.114 4/12 2.46     01/09/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 4/12 2.46     01/09/2016  
5 Ngô Thị Huỳnh Như 20/03/1992 NV Y tế  NV Y tế  Trung cấp
Điều dưỡng
B B   Điều dưỡng
Trung cấp
16b.121 2/12 2.06     01/03/2016 Điều dưỡng hạng IV V.08.05.13 2/12 2.06     01/03/2016  
  28. Tiểu học số 2 Nhơn Thọ                                            
1 Nguyễn Thị Ái Duyên 12/20/1974 Giáo viên Giáo viên Thể dục CĐSP Thể dục A A   GV Tiểu học chính 15a.204 5/10 3.34     01/03/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 5/10 3.34     01/03/2015  
2 Nguyễn Thị Nguyệt 10/1/1978 Giáo viên GV Tiểu học ĐHS GDTH B B   GV Tiểu học chính 15a.204 6/10 3.65     01/01/2017 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 6/10 3.65     01/01/2017  
3 Huỳnh Thị Thúy Nga 6/5/1975 Giáo viên Giáo viên Âm nhạc CĐSP Âm nhạc B B   GV Tiểu học chính 15a.204 5/10 3.34     01/12/2015 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 5/10 3.34     01/12/2015  
4 Phạm Thị Minh Anh 10/3/1989 Giáo viên Giáo viên TPT Đội CĐSP
TD- Đội
A A   GV Tiểu học chính 15a.204 2/10 2.41     01/12/2016 GV Tiểu học hạng III V.07.03.08 2/10 2.41     01/12/2016  
5 Lê Thị Túy Nga 1/1/1964 Giáo viên GV Tiểu học THSP Tiểu học A A   GV Tiểu học  15.114 12/12 4.06 12%   01/12/2016 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 12%   01/12/2016  
6 Võ Thị Mỹ Dung 12/10/1962 Giáo viên GV Tiểu học THSP Tiểu học A A   GV Tiểu học  15.114 12/12 4.06 9%   01/01/2017 GV Tiểu học hạng IV V.07.03.09 12/12 4.06 9%   01/01/2017  
IV. Bậc Mầm non                                          
  1. Mẫu giáo Nhơn An                                            
1 Nguyễn Thị Hoa  09/12/1968 Giáo viên  GV mầm non THSP Mầm non   B   GV mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
2 Bùi Thị Xuân Hoa 25/02/1969 Giáo viên  GV mầm non THSP Mầm non   B   GV mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
3 Nguyễn Thị Hồng Hoa 20/08/1961 Giáo viên  GV mầm non THSP Mầm non   B   GV mầm non 15.115 6/12 2.86     01/01/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 6/12 2.86     01/01/2016  
4 Ngô Thị Loan 26/04/1969 Giáo viên  GV mầm non THSP Mầm non   A   GV mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
5 Nguyễn Thị Thanh Thủy  01/01/1964 Giáo viên  GV mầm non THSP Mầm non   B   GV mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
  2. Mẫu giáo Đập Đá                                            
1 Phan Thị Mỹ Thu 5/18/1968 Giáo viên GV mầm non CĐSP MN B B   GV Mầm non chính 15a.206 5/10 3.34     01/03/2017 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/03/2017  
2 Nguyễn Thị Xuân Thủy 5/10/1970 Giáo viên GV mầm non CĐSP MN B B   GV Mầm non chính 15a.206 5/10 3.34     01/03/2017 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/03/2017  
3 Đỗ Thị Thùy Mỹ 6/2/1965 Giáo viên GV mầm non TCSP MN B B   GV Mầm non  15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
4 Đinh Thị Nở 9/7/1970 Giáo viên GV mầm non TCSP MN B B   GV Mầm non  15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
5 Nguyễn Thị Hạnh 1/10/1966 Giáo viên GV mầm non TCSP MN B B   GV Mầm non  15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
6 Đoàn Thị Hiền 2/20/1972 Giáo viên GV mầm non TCSP MN B B   GV Mầm non  15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
7 Nguyễn Thị Tình 7/7/1970 Giáo viên GV mầm non TCSP MN B B   GV Mầm non  15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
8 Võ Thị Thanh Vinh 5/10/1979 Giáo viên GV mầm non TCSP MN B B   GV Mầm non  15.115 5/12 2.66     01/07/2015 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 5/12 2.66     01/07/2015  
  3. Mẫu giáo Nhơn Hạnh                                            
1 Phạm Thị Nhãn 2/24/1962 PHT
phụ trách
CBQL TH SPMN B A   Giáo viên mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2015 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2015  
2 Võ Thị Mỹ Dung 12/11/1970 Giáo viên Giáo viên mầm non TH SPMN B A   Giáo viên mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
3 Đỗ Thị Nhường 10/9/1965 Giáo viên Giáo viên mầm non TH SPMN   A   Giáo viên mầm non 15.115 8/12 3.26     01/03/2017 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/03/2017  
4 Lê Thị Ngọc Quý 10/20/1963 Giáo viên Giáo viên mầm non TH SPMN   A   Giáo viên mầm non 15.115 8/12 3.26     01/03/2016 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/03/2016  
5 Nguyễn Thị Năm 3/5/1970 Giáo viên Giáo viên mầm non TH SPMN B A   Giáo viên mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
6 Mai Thị An 10/10/1976 Giáo viên Giáo viên mầm non TH SPMN B A   Giáo viên mầm non 15.115 8/12 3.26     01/03/2017 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/03/2017  
7 Trần Thị Ánh Tuyết 10/20/1978 Giáo viên Giáo viên mầm non CĐ GDMN B A   Giáo viên MN chính 15a.206 5/10 3.34     01/10/2016 GV mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/10/2016  
8 Châu Thị Ngọc Lan 1/8/1970 Giáo viên Giáo viên mầm non TH SPMN B A   Giáo viên mầm non 15.115 8/12 3.26     01/03/2017 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/03/2017  
9 Ngô Thị Thanh Tâm 10/21/1966 Giáo viên Giáo viên mầm non TH SPMN B A   Giáo viên mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
10 Lê Thị Thanh Hà 6/6/1975 Giáo viên Giáo viên mầm non CĐ GDMN B A   Giáo viên MN chính 15a.206 5/10 3.34     01/03/2017 GV mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/03/2017  
11 Võ Thị Thu Thủy 6/19/1969 Giáo viên Giáo viên mầm non CĐ SPMN   A   Giáo viên MN chính 15a.206 5/10 3.34     01/03/2017 GV mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/03/2017  
12 Nguyễn Thị Nga 9/2/1972 Giáo viên Giáo viên mầm non ĐHSP MG B A   Giáo viên mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
  4. Mẫu giáo Nhơn Hậu                                            
1 Phan Thị Bông 8/8/1967 Giáo viên Giáo viên Mầm non TCSP Mầm non   B   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
2 Nguyễn Thị Tuyết 6/21/1964 Giáo viên Giáo viên Mầm non TCSP Mầm non   B   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
3 Nguyễn Thị Hạnh 9/20/1962 Giáo viên Giáo viên Mầm non TCSP Mầm non   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
  5. Mẫu giáo Nhơn Hòa                                            
1  Nguyễn Thị Bích Thủy 15/09/1976 Giáo viên GV Mầm non CĐ MN B B   GV MN chính 15a.206 4/10 3.03     01/01/2016 GV MN
 hạng III
V.07.02.05 4/10 3.03     01/01/2016  
2  Nguyễn Thị Đang Linh 20/02/1978 Giáo viên GV Mầm non CĐ MN B B   GV MN chính 15a.206 4/10 3.03     01/01/2016 GV MN
 hạng III
V.07.02.05 4/10 3.03     01/01/2016  
3  Lê Thị Dư 10/10/1972 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B B   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
4 Trần Thị Thanh Thuyền 03/06/1971 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B B   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
5 Võ Thị Diễm 04/04/1979 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B B   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
6  Huỳnh Thị Rạng 01/09/1962 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
7  Nguyễn Thị Kim Cúc 27/04/1965 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
8  Huỳnh Thị Thanh Thủy 15/10/1967 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B B   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
9 Trần Thị Đào 10/09/1968 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
  6. Mẫu giáo Nhơn Khánh                                            
1 Đoàn Thị Tuyết Trinh 7/7/1976 Giáo viên GV Mẫu giáo CĐ GDMN   A   GV Mầm non chính 15a.206 5/10 3.34     01/03/2017 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/03/2017  
2 Lê Thị Thu Đông 2/2/1971 Giáo viên GV Mẫu giáo CĐ GDMN   A   GV Mầm non chính 15a.206 5/10 3.34     01/03/2017 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/03/2017  
3 Trương Thị Cát 6/2/1968 Giáo viên GV Mẫu giáo TC SPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
4 Tô Thị Tố Tâm 3/10/1964 Giáo viên GV Mẫu giáo TC SPMN   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
5 Đỗ Thị Hương 4/2/1963 Giáo viên GV Mẫu giáo TC SPMN   A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
6 Trần Thị Lệ Xuân 16/10/1964 Giáo viên GV Mẫu giáo TC SPMN   A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
7 Võ Thị Thu 12/7/1976 Giáo viên GV Mẫu giáo TC SPMN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
8 Nguyễn Thị Năm 9/8/1976 Giáo viên GV Mẫu giáo TC SPMN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
9 Võ Thị Thanh Sang 16/10/1979 Giáo viên GV Mẫu giáo TC SPMN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
  7. Mẫu giáo Nhơn Mỹ                                            
1 Trần Thị Hạnh 5/20/1963 Giáo viên GV mẫu giáo CĐ GDMN   A   GV Mầm non chinh 15a.206 4/10 3.03     01/03/2017 GV Mầm non  hạng III V.07.02.05 4/10 3.03     01/03/2017  
2 Lê Thị Nông 4/4/1966 Giáo viên GV mẫu giáo TCSPMN   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
3 Nguyễn Thị Hoa 8/10/1969 Giáo viên GV mẫu giáo ĐHSP MG A A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
  8. Mẫu giáo Nhơn Phong                                            
1 Nguyễn Thị Thuyền Quyên 5/20/1967 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
2 Nguyễn Thị Minh Hạnh 4/12/1968 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
3 Nguyễn Thị Ánh Phượng 6/12/1963 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
4 Nguyễn Thị Liễu 12/10/1962 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
5 Trần Thị Nhung 5/30/1966 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN  B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
6 Nguyễn Thị Tuyết Sương 11/28/1968 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
7 Trần Thị Sâm 10/6/1968 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
8 Ngụy Thị Tám 2/2/1966 Giáo viên GV Mầm Non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3,26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3,26     01/04/2016  
  9. Mẫu giáo Nhơn Phúc                                            
1 Nguyễn Thị Hồng 20/10/1965 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo TC SPMN   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
2 Phạm Thị Hương 22/12/1965 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo TC SPMN   A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
3 Trần Thị Xiến 14/12/1968 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo TC SPMN   A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
  10. Mẫu giáo Nhơn Thành                                            
1 Mai Thị Thừa  7/20/1967 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo TC SPMN B B   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
2 Hồ Thị Huệ  1/16/1968 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo TC SPMN   B   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
3 Võ Thị Diệu Hiền  10/28/1982 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo CĐ SPMN A B   GV Mầm non chính 15a.206 3/10 2.72     01/09/2016 GV Mầm non
hạng III
V.07.02.05 3/10 2.72     01/09/2016  
4 Phạm Thị Cang  8/4/1971 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo TC SPMN B B   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
5 Lê Thị Luận  11/9/1988 Giáo viên Giáo viên Mẫu giáo TC SPMN B B   GV Mầm non 15.115 4/12 2.46     01/07/2015 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 4/12 2.46     01/07/2015  
  11. Mẫu giáo Nhơn Thọ                                            
1 Đỗ Thị Anh  20/07/1968 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non  hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
2 Lê Thị Bích Thứ  7/10/1977 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non  hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
3 Lê Thị Bích Vân  10/12/1977 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B B   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non  hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
4 Lê Thị Định  5/12/1976 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN   A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non  hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
5 Nguyễn Thị Tâm  3/2/1971 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN B B   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non  hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
6 Trần Thị Ngọc Liễu  10/2/1988 Giáo viên GV Mầm non CĐSPMN A B   GV MN chính 15a.206 2/10 2.41     01/02/2015 GV Mầm non  hạng III V.07.02.05 2/10 2.41     01/02/2015  
  12. Mầm non Bình Định                                            
1 Cao Thị Lê Hằng 8/6/1971 Giáo viên GV Mầm non CĐSPMN B B   GV Mầm non  chính 15a.206 5/10 3.34     01/01/2016 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/01/2016  
2 Lê Thị Cẩm Giang 2/17/1986 Giáo viên GV Mầm non CĐSPMN B A   GV Mầm non  chính 15a.206 3/10 2.72     01/01/2016 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 3/10 2.72     01/01/2016  
3 Huỳnh Thị Thanh Đắc 1/10/1986 Giáo viên GV Mầm non CĐSPMN B A   GV Mầm non  chính 15a.206 3/10 2.72     01/01/2016 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 3/10 2.72     01/01/2016  
4 Lê Thị Thanh Nguyệt 11/15/1984 Giáo viên GV Mầm non CĐSPMN B B   GV Mầm non  chính 15a.206 2/10 2.41     01/09/2014 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 2/10 2.41     01/09/2014  
5 Lê Thị Mỹ Nữ 9/28/1988 Giáo viên GV Mầm non CĐGDMN B B   GV Mầm non  chính 15a.206 2/10 2.41     01/09/2014 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 2/10 2.41     01/09/2014  
6 Đoàn Như Quỳnh 9/2/1984 Giáo viên GV Mầm non THSPMN B A   GV Mầm non  15.115 6/12 2.86     01/03/2017 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 6/12 2.86     01/03/2017  
7 Đoàn Thị Giang 8/4/1962 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN       GV Mầm non  15.115 8/12 3.26     01/05/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/05/2016  
8 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/7/1989 Giáo viên GV Mầm non THSPMN B B   GV Mầm non  15.115 4/12 2.46     01/03/2017 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 4/12 2.46     01/03/2017  
  13. Mầm non thị xã An Nhơn                                            
1 Lê Thị Bảo 02/02/1962 Giáo viên Giáo viên CĐGDMN A A   GV MN chính 15a.206 10/10 4.89 5%   01/01/2017 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 10/10 4.89 5%   01/01/2017  
2 Phạm Thị Bích Thắm 02/06/1985 Giáo viên Giáo viên CĐSPMN B A   GV MN chính 15a.206 2/10 2.41     01/09/2015 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 2/10 2.41     01/09/2015  
3 Huỳnh Thị An 20/06/1965 Giáo viên Giáo viên TCSPMN   A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 16%   01/09/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 16%   01/09/2016  
4 Nguyễn Thị Cường 12/07/1964 Giáo viên Giáo viên TCSPMN   A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 16%   01/11/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 16%   01/11/2016  
5 Trương Thị Thu Thủy 19/06/1967 Giáo viên Giáo viên THSPMN   A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 16%   01/11/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 16%   01/11/2016  
6 Trần Thị Bích Hoa 20/11/1962 Giáo viên Giáo viên THSPMN   A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 16%   01/01/2017 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 16%   01/01/2017  
7 Nguyễn Thị Thiện 20/12/1963 Giáo viên Giáo viên THSPMN   A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 10%   01/12/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 10%   01/12/2016  
8 Lê Thị Huynh 01/04/1964 Giáo viên Giáo viên THNDT   B   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 14%   01/12/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 14%   01/12/2016  
9 Nguyễn Thị Hương 30/01/1966 Giáo viên Giáo viên THNDT   B   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 14%   01/12/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 14%   01/12/2016  
10 Ngô Thị Hạnh 23/08/1965 Giáo viên Giáo viên TCSPMN   A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 14%   01/12/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 14%   01/12/2016  
11 Võ Thị Tuyết 08/07/1964 Giáo viên Giáo viên TC Nuôi
dạy trẻ
  A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 14%   01/12/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 14%   01/12/2016  
12 Phạm Thị Cúc 07/12/1969 Giáo viên Giáo viên THSPMN B A   GV mầm non 15.115 12/12 4.06 7%   01/01/2017 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 12/12 4.06 7%   01/01/2017  
  14. Mầm non phường
Đập Đá
                                           
1 Từ Thị Trúc 6/2/1979 P.Hiệu trưởng CBQL CĐSP MN B A   GVMN chính 15a.206 5/10 3.34     01/01/2015 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/01/2015  
2 Bùi Thị Ái Hạnh 4/27/1980 Giáo viên Giáo viên MN CĐSP MN B A   GVMN chính 15a.206 5/10 3.34     01/01/2016 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/01/2016  
3 Hồ Thị Hồng 2/3/1969 Giáo viên Giáo viên MN THSP MN   A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/06/2016 GV Mầm non hạng IIV V.07.02.06 8/12 3.26     01/06/2016  
4 Đặng Thị Thương 3/4/1979 Giáo viên Giáo viên MN THSP MN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/07/2016 GV Mầm non hạng IIV V.07.02.06 7/12 3.06     01/07/2016  
  15. Mầm non Nhơn Hưng                                            
1 Nguyễn Thị Lang  10/01/1966 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN    A   GV Mầm  non  15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
2 Bùi Thị Thúy Ái  09/06/1965 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN  A A   GV Mầm  non  15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
3 Nguyễn Thị Thân Thu  04/03/1969 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN    A   GV Mầm  non  15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
4 Trần Thị Lai  20/01/1966 Giáo viên GV Mầm non TCSPMN    A   GV Mầm  non  15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
  16. Mầm non Nhơn Lộc                                            
1 Lê Thị Thiếp 7/7/1962 Hiệu trưởng CBQL CĐGDMN B A   GV MN chính 15a.206 5/10 3.34     01/03/2016 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/03/2016  
2 Đinh Thị Tuyết Năng 2/4/1971 Giáo viên Giáo viên mầm non CĐGDMN B A   GV MN chính 15a.206 4/10 3.03     01/02/2015 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 4/10 3.03     01/02/2015  
3 Nguyễn Thị Bích Liên 13/07/1968 Giáo viên Giáo viên mầm non CĐGDMN B A   GV MN chính 15a.206 4/10 3.03     01/02/2015 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 4/10 3.03     01/02/2015  
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/08/1976 Giáo viên Giáo viên mầm non CĐGDMN   A   GV MN chính 15a.206 5/10 3.34     01/01/2017 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 5/10 3.34     01/01/2017  
5 Nguyễn Thị Huệ 20/09/1976 Giáo viên Giáo viên mầm non CĐGDMN B A   GV MN chính 15a.206 4/10 3.03     01/02/2015 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 4/10 3.03     01/02/2015  
6 Nguyễn Thị Hồng 2/1/1967 Giáo viên Giáo viên mầm non THSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
7 Nguyễn Thị Bé 25/12/1967 Giáo viên Giáo viên mầm non THSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
8 Huỳnh Thị Hồng Nhung 2/1/1970 Giáo viên Giáo viên mầm non THSPMN B A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
  17. Mầm non Nhơn Tân                                            
1 Huỳnh Thị Nhung 28/10/1968 Giáo viên MN Giáo viên MN TCSPMN A A   GV Mầm non 15.115 8/12 3.26     01/04/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 8/12 3.26     01/04/2016  
2 Nguyễn Thị Thu Tuyên 15/07/1981 Giáo viên MN Giáo viên MN TCSP MN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
3 Nguyễn Thị Sa 08/02/1970 Giáo viên MN Giáo viên MN TCSPMN A A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
4 Nguyễn Thị Vân 15/10/1980 Giáo viên MN Giáo viên MN TCSP MN B A   GV Mầm non 15.115 7/12 3.06     01/03/2016 GV Mầm non hạng IV V.07.02.06 7/12 3.06     01/03/2016  
5 Đỗ Thị Cúc 18/11/1970 Giáo viên MN Giáo viên MN CĐSPMN B A   GV Mầm non chính 15a.206 4/10 3.03     01/01/2016 GV Mầm non hạng III V.07.02.05 4/10 3.03     01/01/2016  
V Các đơn vị sự nghiệp khác                                           
  1. Đài Truyền thanh                                            
1 Tống Thị Chân 22/7/1977 Viên chức Phóng viên ĐH Ngữ văn B A   Phóng viên 17.144 5/9 3,66     01/6/2017 Phóng viên hạng III V.11.02.06 5/9 3,66     01/6/2017  
2 Bùi Thị Kim Chi 26/9/1980 Viên chức Phóng viên ĐH Ngữ văn B VP   Phóng viên 17.144 3/9 3,00     01/3/2017 Phóng viên hạng III V.11.02.06 3/9 3,00     01/3/2017  
3 Trần Quốc Tuấn 10/01/1978 Viên chức Kỹ thuật viên ĐH Điện tử B VP   Kỹ sư 13.095 4/9 3,33     01/7/2015 Kỹ sư
hạng III
V.05.02.07 4/9 3,33     01/7/2015  
4 Trần Thanh Minh 09/8/1976 Viên chức Kỹ thuật viên Trung cấp Điện tử  B B   Kỹ thuật viên 13.096 9/12 3,46     01/10/2016 Kỹ thuật viên hạng IV V.05.02.08 9/12 3,46     01/10/2016 KT lại 
5 Nguyễn Hoài Nam 26/11/1974 Viên chức Kỹ thuật viên TC nghề
điện tử
A     Kỹ thuật viên 13.096 8/12 3,26     01/8/2015 Kỹ thuật viên hạng IV V.05.02.08 8/12 3,26     01/8/2015  
  2. Trung tâm VHTT-TT                                            
1 Từ Văn Minh 19/9/1964 Giám đốc Giám đốc ĐH Hội họa       Họa sĩ 17.162 8/9 4,65     01/4/2015 Họa sĩ
hạng III
V.10.08.27 8/9 4,65     01/4/2015  
2 Nguyễn Văn Thảo 01/7/1965 Viên chức Huấn luyện viên TDTT ĐH TDTT       Huấn luyện viên 18.181 9/9 4,98     01/01/2015 HLV hạng III V.10.01.03 9/9 4,98     01/01/2015  
3 Cáp Văn Dương 29/12/1982 Viên chức Bảo tàng ĐH Lịch sử A A   Bảo tàng viên 17.166 4/9 3,33     01/01/2017 Di sản viên hạng III V.10.05.17 4/9 3,33     01/01/2017  
4 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/1964 Viên chức Bảo tàng, truyền thống và du lịch ĐH Bảo tồn bảo tàng A     Bảo tàng viên 17.166 7/9 4,32     01/10/2017 Di sản viên hạng III V.10.05.17 7/9 4,32     01/10/2017  
5 Dương Đắc Chí 01/02/1987 Viên chức Huấn luyện viên TDTT ĐHSP TDTT B B   Huấn luyện viên 18.181 3/9 3,00     01/3/2017 HLV hạng III V.10.01.03 3/9 3,00     01/3/2017  
6 Bùi Thị Ánh Tuyết 05/04/1975 Viên chức Thư viện ĐH TTTV A A   Th ư viện viên 17.170 7/9 4,32     01/12/2016 Thư viện viên hạng III V.10.02.06 7/9 4,32     01/12/2016  
  3. Trạm Khuyến nông                                            
1 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/10/1982 Viên chức Theo dõi công tác BVTV ĐH BVTV B B   Dự báo viên BVTV 09.060 4/9 3,33     01/01/2015 Bảo vệ viên BVTV hạng III V.03.01.02 4/9 3,33     01/01/2015  
Tổng cộng danh sách trên là 447 người./.
KT. GIÁM ĐỐC 
PHÓ GIÁM ĐỐC 
Trịnh Xuân Long