THỜI KHÓA BIỂU ĐIỂM TRÀ LÂN | ||||||||||||
Thứ | Lớp | 1D | 2D | 3D | 4D | 5E | ||||||
Buổi | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | ||
2 | Sáng | SHTT | Như | SHTT | Đ Hà | SHTT | Vân | SHTT | T Hà | SHTT | N. Thu | |
T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | ||||||||
T việt | T Việt | T Việt | T Việt | T việt | ||||||||
T Việt | T Việt | Toán | T Việt | T Việt | ||||||||
Chiều | T Việt | Như | T Viêt | Đ Hà | Đ Đức | Thanh | T Việt | T Hà | Toán | N. Thu | ||
T Việt | T Việt | TNXH | Toán | Toán | ||||||||
Toán | T Việt | Mĩ thuật | Đ đức | T Việt | ||||||||
THCHD | THCHD | THCHD | THCHD | THCHD | ||||||||
3 | Sáng | T Việt | M Hòa | Toán | Đ Hà | Toán | Vân | T Việt | T Hà | T Việt | N Thu | |
Toán | Toán | Toán | T Việt | T Việt | ||||||||
Đạo đức | T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | ||||||||
Mỹ thuật | T Việt | THCHD | Kỹ thuật | Toán | ||||||||
Chiều | T Việt | Như | Đạo đức | Đ Hươg | Toán | Thanh | T oán | T Hà | Khoa | Hợi | ||
T Việt | GDKNS | GDKNS | T oán | Khoa | ||||||||
T việt | THCHD | Thể dục | T Việt | M thuật | ||||||||
THCHD | Mĩ thuật | Thể dục | T Việt | GDKNS | ||||||||
4 | Sáng | T Việt | Như | T Việt | Đ Hà | T Việt | Vân | Â nhạc | T Hà | Lịch sử | Hợi | |
T việt | T Việt | T Việt | M thuật | Địa lý | ||||||||
T Việt | T Việt | T Việt | GDKNS | GDLS | ||||||||
Toán | Toán | Toán | THCHD | Kỹ thuật | ||||||||
5 | Sáng | Toán | Như | Toán | Đ Hà | Anh | Hợp | T dục | T Đại | T Việt | Thu | |
T Việt | Toán | Anh | Hợp | T dục | T Đại | T Việt | Thu | |||||
T Việt | T Việt | Toán | Thanh | T Anh | Hợp | T dục | T Đại | |||||
T Việt | T Việt | Âm nhạc | Thanh | T Anh | Hợp | T dục | T Đại | |||||
Chiều | Âm nhạc | M Hòa | Toán | Đ Hươg | T Việt | Vân | Khoa | HươgA | Toán | N. Thu | ||
TNXH | T Việt | T Việt | Khoa | Toán | ||||||||
GDKNS | T Công | T Việt | L. sử | T Việt | ||||||||
THCHD | THCHD | Toán | Đ. lý | T Việt | ||||||||
6 | Sáng | T Việt | Như | T dục | Mơ | TNXH | Thanh | Toán | T Hà | Âm nhạc | Hợi | |
Toán | Như | T dục | Mơ | Tin học | Xuân | Toán | T Hà | T Việt | ||||
T dục | Mơ | Toán | Đ Hà | Thủ công | Thanh | Tin học | Xuân | THCHD | ||||
SHTT | Như | SHTT | Đ Hà | THCHD | Thanh | SHTT | T Hà | Tin học | Xuân | |||
Chiều | Mỹ thuật | M Hòa | TNXH | Đ Hươg | T Việt | Vân | T Việt | T Hà | Toán | N. Thu | ||
Thủ công | Âm nhạc | T Việt | T Việt | T Hà | T Việt | |||||||
THCHD | THCHD | Toán | Toán | Anh | Hợp | |||||||
SHTT | Toán | Anh | Hợp | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU ĐIỂM BÃI LIM | ||||||||||||
Thứ | Lớp | 1E | 2E | 3E | 4G | 5E | ||||||
Buổi | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | ||
2 | Sáng | SHTT | Hường | SHTT | Quỳnh | SHTT | Viên | SHTT | PhươgA | SHTT | Thơm | |
T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | ||||||||
T việt | T Việt | T việt | T Việt | T việt | ||||||||
T Việt | T Việt | Toán | T Việt | T Việt | ||||||||
Chiều | Toán | Hường | Toán | Quỳnh | Toán | Viên | Toán | PhươgA | Toán | Thơm | ||
T Việt | Toán | Toán | Viên | Toán | Toán | |||||||
T việt | T Việt | Anh | Lương | T Việt | T Việt | |||||||
T Việt | T Việt | Anh | Lương | THCHD | THCHD | |||||||
3 | Sáng | Toán | Hường | T Việt | Quỳnh | Đ Đức | Thanh | T Việt | PhươgA | T Việt | Mỹ | |
T Việt | T Việt | Thủ công | T Việt | K thuật | ||||||||
T việt | T Việt | T Việt | T Việt | GDKNS | ||||||||
T Việt | Toán | THCHD | Mỹ thuật | Â nhạc | ||||||||
Chiều | T công | Cúc | T dục | Oanh | Toán | Viên | Toán | PhươgA | T Việt | Thơm | ||
GDKNS | T dục | T Việt | Toán | T Việt | ||||||||
 nhạc | T Công | T Việt | GDKNS | T Việt | ||||||||
THCHD | THCHD | T Việt | THCHD | Toán | ||||||||
4 | Sáng | T Việt | Hường | T Việt | Quỳnh | TNXH | Thanh | Toán | PhươgA | T Việt | Thơm | |
T Việt | T Việt | TNXH | Toán | T Việt | ||||||||
Toán | T Việt | M thuật | T Việt | Toán | ||||||||
THCHD | Toán | THCHD | T Việt | Toán | ||||||||
5 | Sáng | Đ Đức | Cúc | Đ Đức | Oanh | T Việt | Viên | Khoa | HươgA | Khoa | Mỹ | |
TNXH | TNXH | T Việt | Khoa | Khoa | ||||||||
Toán | GDKNS | T Việt | Lịch sử | GDLS | ||||||||
THCHD | THCHD | THCHD | Địa lý | THCHD | ||||||||
Chiều | Toán | Hường | Toán | Quỳnh | T dục | L Hà | K thuật | PhươgA | Anh | Hợp | ||
T Việt | Toán | T dục | L Hà | THCHD | Anh | Hợp | ||||||
T Việt | M thuật | Toán | Viên | Anh | Hợp | T dục | L Hà | |||||
T Việt | THCHD | T Việt | Anh | Hợp | T dục | L Hà | ||||||
6 | Sáng | T Việt | Hường | T Việt | Quỳnh | Toán | Viên | Â nhạc | HươgA | Lịch sử | Mỹ | |
T Việt | T Việt | Toán | Đ đức | Địa lý | ||||||||
T Việt | T Việt | T Việt | T Dục | Mỹ thuật | ||||||||
SHTT | SHTT | SHTT | T Dục | THCHD | ||||||||
Chiều | Thể dục | Cúc | Â nhạc | Oanh | T Việt | Thanh | Toán | PhươgA | Toán | Thơm | ||
Mĩ thuật | Toán | Âm nhạc | T Việt | Toán | ||||||||
THCHD | THCHD | GDKNS | SHTT | SHTT | ||||||||