Trường THCS Phan Đình Phùng | ||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THÁNG 10 NĂM 2017-2018(02/10) | ||||||||||||||||||
Thứ | Tiết | 6A | Dung | 6B | Định | 7A | Lơr | 7B | Juôn | 8A | Quỳnh | 8B | Xuân | 9A | Hưng | 9B | Long | |
2 | 1 | CHÀO CỜ | ||||||||||||||||
2 | TD | Chinh | Lý | Định | Sử | Lơr | Văn | Juôn | MT | Quỳnh | AV | Toản | Hóa | Long | Văn | Hưng | ||
3 | C. nghệ | Đức | Toán | Toàn | Sinh | Xuân | Văn | Juôn | TD | Chinh | AV | Toản | MT | Quỳnh | Văn | Hưng | ||
4 | Toán | Toàn | AV | Toản | Nhạc | Dung | Tin | Diệu | Địa | Đức | Sinh | Xuân | TD | Chinh | Toán | Nghiêm | ||
5 | Toán | Toàn | GDCD | Dung | Toán | Nghiêm | Tin | Diệu | AV | Toản | Địa | Đức | Văn | Hưng | GDCD | Jun | ||
3 | 1 | Sử | Lơr | MT | Quỳnh | AV | Toản | Lý | Định | Toán | Toàn | Hóa | Long | GDCD | Jun | TD | Chinh | |
2 | Sinh | Thịnh | TD | Chinh | Địa | Đức | AV | Toản | Toán | Toàn | C Nghệ | Long | Tin | Diệu | Lý | Định | ||
3 | Địa | Đức | Sinh | Thịnh | Văn | Juôn | TD | Chinh | Sử | Lơr | Toán | Toàn | AV | Toản | Toán | Nghiêm | ||
4 | C. nghệ | Đức | AV | Toản | Văn | Juôn | Sử | Lơr | Hóa | Long | Toán | Toàn | Toán | Nghiêm | Tin | Diệu | ||
5 | AV | Toản | Sử | Lơr | Toán | Nghiêm | Tin | Diệu | ||||||||||
4 | 1 | MT | Quỳnh | Toán | Toàn | Toán | Nghiêm | Sinh | Xuân | Văn | Juôn | Sử | Lơr | Văn | Hưng | AV | Toản | |
2 | Toán | Toàn | Nhạc | Dung | Toán | Nghiêm | MT | Quỳnh | Văn | Juôn | Sinh | Xuân | Văn | Hưng | Lý | Định | ||
3 | Toán | Toàn | C. nghệ | Đức | Sử | Lơr | Toán | Nghiêm | Nhạc | Dung | Văn | Hưng | AV | Toản | CN | Định | ||
4 | AV | Toản | Địa | Đức | Văn | Juôn | Toán | Nghiêm | GDCD | Tuấn | Văn | Hưng | Lý | Định | Sử | Lơr | ||
5 | AV | Toản | Địa | Đức | Lý | Định | GDCD | Tuấn | Sử | Lơr | Nhạc | Dung | ||||||
5 | 1 | Nhạc | Dung | Tin | Diệu | TD | Chinh | Sử | Lơr | Hóa | Long | AV | Toản | Văn | Hưng | Toán | Nghiêm | |
2 | Văn | Khoa | C. nghệ | Đức | Tin | Diệu | C. nghệ | Lơr | TD | Chinh | Văn | Hưng | Hóa | Long | Toán | Nghiêm | ||
3 | Văn | Khoa | TD | Chinh | MT | Quỳnh | AV | Toản | Toán | Toàn | Tin | Diệu | Sinh | Xuân | Hóa | Long | ||
4 | TD | Chinh | Văn | Khoa | GDCD | Quỳnh | Văn | Juôn | AV | Toản | Toán | Toàn | Địa | Đức | Sinh | Xuân | ||
5 | AV | Toản | Văn | Khoa | Văn | Juôn | GDCD | Quỳnh | Sinh | Xuân | Toán | Toàn | Toán | Nghiêm | Địa | Đức | ||
6 | 1 | AV | Toản | Toán | Toàn | CN | Định | Sinh | Xuân | Tin | Diệu | Hóa | Long | Toán | Nghiêm | TD | Chinh | |
2 | GDCD | Dung | Toán | Toàn | Toán | Nghiêm | Địa | Đức | Tin | Diệu | Văn | Hưng | TD | Chinh | AV | Toản | ||
3 | Sinh | Thịnh | AV | Toản | Sinh | Xuân | Toán | Nghiêm | C Nghệ | Long | TD | Chinh | Lý | Định | Địa | Đức | ||
4 | Lý | Định | Sinh | Thịnh | AV | Toản | Toán | Nghiêm | Toán | Toàn | Tin | Diệu | Địa | Đức | Văn | Hưng | ||
5 | Địa | Đức | AV | Toản | Tin | Diệu | Văn | Hưng | ||||||||||
7 | 1 | Văn | Khoa | Sử | Lơr | Tin | Diệu | TD | Chinh | Văn | Juôn | Nhạc | Dung | CN | Định | Sinh | Xuân | |
2 | Văn | Khoa | Tin | Diệu | Lý | Định | C. nghệ | Lơr | Văn | Juôn | TD | Chinh | Nhạc | Dung | MT | Quỳnh | ||
3 | Tin | Diệu | Văn | Khoa | TD | Chinh | Văn | Juôn | Sử | Lơr | Lý | Định | Sinh | Xuân | Văn | Hưng | ||
4 | Tin | Diệu | Văn | Khoa | CN | Định | Nhạc | Dung | Sinh | Xuân | MT | Quỳnh | Văn | Hưng | Hóa | Long | ||
5 | SHL | Dung | SHL | Định | SHL | Lơr | SHL | Juôn | SHL | Quỳnh | SHL | Xuân | SHL | Hưng | SHL | Long | ||
P. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
Nguyễn Hữu Thịnh |