Trường THCS Phan Đình Phùng | ||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THÁNG 10 NĂM 2017-2018(23/10) | ||||||||||||||||||
Thứ | Tiết | 6A | Dung | 6B | Định | 7A | Lơr | 7B | Juôn | 8A | Quỳnh | 8B | Xuân | 9A | Hưng | 9B | Long | |
2 | 1 | CHÀO CỜ | ||||||||||||||||
2 | TD | Chinh | Lý | Định | Toán | Nghiêm | C. nghệ | Lơr | Tin | Toàn | AV | Toản | Hóa | Long | Văn | Hưng | ||
3 | C. nghệ | Đức | Toán | Toàn | GDCD | Juôn | Toán | Nghiêm | Sinh | Xuân | AV | Toản | TD | Chinh | Văn | Hưng | ||
4 | Toán | Toàn | AV | Toản | Nhạc | Dung | Văn | Juôn | Địa | Đức | Sinh | Xuân | Lý | Định | Toán | Nghiêm | ||
5 | Toán | Toàn | GDCD | Dung | Sinh | Xuân | Văn | Juôn | AV | Toản | Địa | Đức | Văn | Hưng | Toán | Nghiêm | ||
3 | 1 | Sử | Lơr | Tin | Nghiêm | AV | Toản | Lý | Định | Toán | Toàn | Hóa | Long | GDCD | Jun | TD | Chinh | |
2 | C. nghệ | Đức | TD | Chinh | Văn | Juôn | AV | Toản | Tin | Toàn | C Nghệ | Long | Sử | Lơr | Lý | Định | ||
3 | Địa | Đức | Sinh | Thịnh | Văn | Juôn | TD | Chinh | Sử | Lơr | Tin | Toàn | AV | Toản | Toán | Nghiêm | ||
4 | Sinh | Thịnh | AV | Toản | Địa | Đức | Sử | Lơr | TD | Chinh | Tin | Toàn | Toán | Nghiêm | GDCD | Jun | ||
5 | AV | Toản | Toán | Toàn | Toán | Nghiêm | Địa | Đức | ||||||||||
4 | 1 | MT | Quỳnh | Toán | Toàn | Toán | Nghiêm | Sinh | Xuân | Văn | Juôn | Sử | Lơr | Văn | Hưng | AV | Toản | |
2 | Toán | Toàn | AV | Toản | Toán | Nghiêm | MT | Quỳnh | Văn | Juôn | Sinh | Xuân | Văn | Hưng | Lý | Định | ||
3 | Toán | Toàn | C. nghệ | Đức | Sử | Lơr | Toán | Nghiêm | Nhạc | Dung | GDCD | Khoa | MT | Quỳnh | CN | Định | ||
4 | AV | Toản | Địa | Đức | Văn | Juôn | Toán | Nghiêm | GDCD | Khoa | Văn | Hưng | Tin | Toàn | Sử | Lơr | ||
5 | AV | Toản | Địa | Đức | Lý | Định | Toán | Toàn | Toán | Nghiêm | Nhạc | Dung | ||||||
5 | 1 | GDCD | Dung | Tin | Nghiêm | TD | Chinh | Sử | Lơr | Toán | Toàn | AV | Toản | Văn | Hưng | Sinh | Xuân | |
2 | Văn | Khoa | C. nghệ | Đức | Toán | Nghiêm | C. nghệ | Lơr | TD | Chinh | Văn | Hưng | Hóa | Long | Tin | Toàn | ||
3 | Văn | Khoa | TD | Chinh | Toán | Nghiêm | AV | Toản | Sinh | Xuân | Văn | Hưng | Địa | Đức | Tin | Toàn | ||
4 | Tin | Tuấn | Văn | Khoa | Tin | Nghiêm | Văn | Juôn | AV | Toản | Toán | Toàn | Sinh | Xuân | Hóa | Long | ||
5 | Tin | Tuấn | Văn | Khoa | Văn | Juôn | Toán | Nghiêm | C Nghệ | Long | Toán | Toàn | AV | Toản | Địa | Đức | ||
6 | 1 | AV | Toản | Toán | Toàn | MT | Quỳnh | Sinh | Xuân | Hóa | Long | Văn | Hưng | Toán | Nghiêm | TD | Chinh | |
2 | AV | Toản | Toán | Toàn | Sinh | Xuân | Địa | Đức | MT | Quỳnh | Hóa | Long | TD | Chinh | Văn | Hưng | ||
3 | Sinh | Thịnh | Nhạc | Dung | C Nghệ | Long | Tin | Nghiêm | Toán | Toàn | TD | Chinh | Lý | Định | Văn | Hưng | ||
4 | Nhạc | Dung | Sinh | Thịnh | AV | Toản | Tin | Nghiêm | Toán | Toàn | Lý | Định | Địa | Đức | AV | Toản | ||
5 | Địa | Đức | AV | Toản | Tin | Toàn | Toán | Nghiêm | ||||||||||
7 | 1 | Văn | Khoa | Sử | Lơr | Lý | Định | GDCD | Hưng | Văn | Juôn | TD | Chinh | Nhạc | Dung | MT | Quỳnh | |
2 | Văn | Khoa | MT | Quỳnh | Sử | Lơr | TD | Chinh | Văn | Juôn | Nhạc | Dung | CN | Định | Hóa | Long | ||
3 | Lý | Định | Văn | Khoa | TD | Chinh | Văn | Juôn | Hóa | Long | Sử | Lơr | Sinh | Xuân | Văn | Hưng | ||
4 | TD | Chinh | Văn | Khoa | C Nghệ | Long | Nhạc | Dung | Sử | Lơr | MT | Quỳnh | Văn | Hưng | Sinh | Xuân | ||
5 | SHL | Dung | SHL | Định | SHL | Lơr | SHL | Juôn | SHL | Quỳnh | SHL | Xuân | SHL | Hưng | SHL | Long | ||
HIỆU TRƯỞNG |