PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH OAI |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG MẦM NON MỸ
HƯNG |
|
BẢNG THEO DÕI ĐỒ
DÙNG KHU NHÀ BẾP - CÁC PHÒNG HIỆU BỘ - CHỨC NĂNG |
Năm học 2017 -
2018 |
STT |
Tên thiết bị |
ĐVT |
SL được cấp |
SL trường giao
mới |
SL năm cũ chuyển
sang |
Tổng |
Kiểm kê cuối năm |
Tồn kho |
I |
KHU
NHÀ BẾP |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Giá
để thực phẩm |
chiếc |
4 |
4 |
|
4 |
|
|
2 |
Máy
say thịt công nghiệp |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Máy
thái đa năng |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Bàn
sơ chế Inox có giá dưới thành sau |
chiếc |
2 |
2 |
|
1 |
|
|
5 |
Bàn
chặt Inox giá phẳng dưới bàn có thành chắn |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
6 |
Gíá
Inox để chậu + rổ |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
7 |
Rổ
Inox to nhỏ các cỡ (10 chiếc/bộ) |
chiếc |
10 |
10 |
|
10 |
|
|
8 |
Hệ
thống thông gió hút mùi |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
9 |
Tủ
Inox để bát đĩa 4 tầng |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
10 |
Tủ
cơm 70 kg 2 cánh |
chiếc |
1 |
1 |
|
2 |
|
|
11 |
Bếp
xào ga công nghiệp |
chiếc |
1 |
1 |
|
2 |
|
|
12 |
Bếp
ga hầm đôi công nghiệp |
chiếc |
1 |
1 |
|
2 |
|
|
13 |
Chảo
rán |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
14 |
Giá
để xoong nồi |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
15 |
Tủ
sấy bát |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
44 |
Bát
Inox to (Khu QM: 16; khu TT: 112) |
chiếc |
|
22 |
106 |
128 |
|
|
17 |
Bát
Inox ăn cơm của trẻ |
chiếc |
500 |
500 |
|
500 |
|
|
18 |
Muôi
cán ngắn Inox (nhỏ) |
chiếc |
50 |
50 |
|
50 |
|
|
19 |
Xoong
Inox 6 lít có vung |
chiếc |
20 |
12 |
|
12 |
|
8 |
20 |
Xoong
Inox 10 lít cao có vung |
chiếc |
20 |
12 |
|
12 |
|
8 |
21 |
Xoong
Inox 10 lít thấp có vung |
chiếc |
20 |
12 |
|
12 |
|
8 |
22 |
Nồi
nấu canh Inox 50 lít |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
23 |
Nồi
nấu canh Inox 30 lít |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
24 |
Xe
đẩy thức ăn |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
25 |
Chao
đại, chao nhỡ, gáo múc lớn, nhỏ |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
26 |
Thùng
đựng gạo Inox |
chiếc |
|
1 |
|
1 |
|
|
27 |
|
chiếc |
|
|
|
|
|
|
28 |
Hộp lưu thức ăn |
bộ |
|
2 |
|
2 |
|
|
29 |
Nồi cơm điện |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
30 |
Môi
thủng Inox to |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
31 |
Máy
xay thịt nhỏ |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
32 |
Rế
tròn to I nox |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
33 |
Rế
Inox dài |
chiếc |
|
|
2 |
2 |
|
|
34 |
Tạp
rề |
chiếc |
|
10 |
|
10 |
|
|
35 |
Quạt
công nghiệp cây |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
36 |
Ấm
nhôm |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
37 |
Thang
tre |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
38 |
Chảo
nhôm nhỏ |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
39 |
Chảo
gang to |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
40 |
Bàn
nhỏ bọc Inox |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
41 |
Ủng
chân |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
42 |
Dép
đi trong nhà |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
43 |
Lồng
bàn nhựa |
chiếc |
|
|
2 |
2 |
|
|
44 |
|
chiếc |
|
|
|
|
|
|
45 |
Vỏ
bình ga (nhỏ) |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
46 |
Rá
nhôm to |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
47 |
Rá
nhôm nhỡ |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
48 |
Rá
nhôm nhỏ |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
49 |
Tủ
kho đựng các loại thực phẩm Inox |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
50 |
Bàn
gỗ to bọc Inox |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
51 |
Bàn Inox to |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
52 |
Môi nhôm to |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
53 |
Môi nhôm nhỡ |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
54 |
Dao to |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
55 |
Dao nhỏ |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
56 |
Rổ chữ nhật to |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
57 |
Rổ nhôm to |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
58 |
Rổ nhôm nhỏ |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
59 |
Quang trở thức ăn |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
60 |
Máy phát điện |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
61 |
Chậu rửa Inox
đôi |
chiếc |
|
1 |
|
1 |
|
|
62 |
Máy tính sách
tay (Cũ) |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân viên ký
nhận |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
II |
HỘI TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bàn hội trường |
chiếc |
35 |
35 |
|
35 |
|
|
2 |
Ghế hội trường |
chiếc |
70 |
70 |
|
70 |
|
|
3 |
Ti vi màu |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Loa treo tường
(Loa hội trường0 |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
5 |
Âm ly (Bộ hội
trường) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
6 |
Míc (không dây
hội trường) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
7 |
Bục tượng Bác |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
8 |
Bục nói chuyện |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
9 |
Tượng Bác |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
10 |
Hoa để bàn |
bát |
|
6 |
|
6 |
|
|
11 |
Hòm phiếu Inox |
chiếc |
|
1 |
|
1 |
|
|
12 |
Bộ loa thùng
to, chân bánh xe(Di động) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
13 |
Âm ly (Bộ loa
thùng di động) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
14 |
Míc (không dây
di động) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
15 |
Đầu đĩa (Bộ loa
thùng) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
16 |
Tủ để thiết bị
âm thanh |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
17 |
Ổn áp |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
18 |
Điều hòa treo
tường (12000PTU) |
chiếc |
2 |
|
|
2 |
|
|
19 |
Điều hòa nhiệt
độ cây (48000 PU) |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân viên ký
nhận |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
III |
PHÒNG HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ti vi màu |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
Bộ bàn ghế làm
việc (1 ghế + 1 bàn) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Bộ bàn ghế tiếp
khách (1 bàn +6 ghế) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Máy tính để bàn |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
5 |
Máy in canon |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
6 |
Tủ đựng hồ sơ
(tôn) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
7 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
8 |
Bộ theo dõi
Kamera |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
9 |
Máy điện thoại
cố định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
PHÒNG PHÓ HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ bàn ghế làm
việc (1 ghế + 1 bàn) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
Bộ bàn ghế tiếp
khách (1 bàn +6 ghế) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Máy tính để bàn |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Máy in canon |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
5 |
Tủ đựng hồ sơ
(tôn) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
6 |
Máy photocopy
(to) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
7 |
Máy tính sách
tay (laptop) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
8 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
III |
PHÒNG HÀNH
CHÍNH QUẢN TRỊ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ bàn ghế làm
việc (1 ghế + 1 bàn) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
Bộ bàn ghế tiếp
khách (1 bàn +5 ghế) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Máy tính để bàn |
bộ |
1 |
1 |
1 |
2 |
|
|
4 |
Máy in canon |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
5 |
Tủ đựng hồ sơ
(tôn) |
chiếc |
|
|
|
|
|
|
6 |
Máy điện thoại
cố định |
chiếc |
1 |
1 |
|
|
|
|
7 |
Máy in đa năng |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
8 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
PHÒNG Y TẾ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ bàn ghế làm
việc (1 ghế + 1 bàn) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
Bộ bàn ghế tiếp
khách (1 bàn +5 ghế) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Máy tính để bàn |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Tủ thuốc Inox |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
5 |
Tủ đựng hồ sơ
(tôn) |
chiếc |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
6 |
Cáng y tế |
chiếc |
|
1 |
|
1 |
|
|
7 |
Giường Inox |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
8 |
Cân đo |
chiếc |
|
|
1 |
1 |
|
|
9 |
Bộ chăn ga,
gối, rèm cửa |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
10 |
Quạt thông gió |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
11 |
Bình nước rửa
tay |
chiếc |
|
1 |
|
1 |
|
|
12 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
V |
PHÒNG THƯỜNG
TRỰC BẢO VỆ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ bàn ghế làm
việc (1 bàn + 5 ghế) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
Tủ đựng đồ dùng
(tôn) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Giường ngủ Inox |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Kamera |
mắt |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
5 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
PHÒNG VI TÍNH
TRẺ EM |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ bàn ghế máy
tính |
bộ |
15 |
15 |
|
15 |
|
10 |
2 |
Máy tính bàn |
bộ |
15 |
15 |
|
15 |
|
10 |
3 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
PHÒNG GIẶT,
PHƠI SẤY |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Máy giặt lớn để
giặt chăn, khăn (17kg) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
Máy giặt nhỏ để
giặt quần áo (7,5kg) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Máy sấy |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Giá phơi |
chiếc |
3 |
3 |
|
3 |
|
|
5 |
Tủ đựng đồ dùng
(gỗ tự nhiên) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
VI |
PHÒNG GIÁO DỤC
NGHỆ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đàn Organ |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
Tủ đựng trang
phục biểu diễn (Gỗ CN) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
3 |
Tủ đựng đồ dùng
(gỗ tự nhiên) |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Trang phục biểu
diễn các loại |
bộ |
50 |
50 |
30 |
80 |
|
|
5 |
Loa thùng (di
động) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
6 |
Âm ly |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
7 |
Micro không
dây |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
8 |
Đầu đĩa DVD |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
9 |
Chân loa sân
khấu |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
10 |
Tủ để âm thanh
12U có mixer |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
11 |
Gương múa |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
12 |
Dụng cụ gõ (35
thứ) |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
13 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
PHÒNG GIÁO DỤC
THỂ CHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ô tô điện động
cơ 4 bánh |
chiếc |
5 |
5 |
|
5 |
|
|
2 |
Bập bênh |
chiếc |
3 |
3 |
|
3 |
|
|
3 |
Bộ liên hoàn
mini thang leo |
bộ |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Cầu thăng bằng
giao động |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
5 |
Băng thể dục
(gỗ tự nhiên) |
chiếc |
5 |
5 |
|
5 |
|
|
6 |
Cổng chui |
chiếc |
20 |
20 |
|
20 |
|
|
7 |
Thang leo cầu
trượt có bóng rổ |
bộ |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
8 |
Cột ném bóng |
chiếc |
10 |
10 |
|
10 |
|
|
9 |
Thảm trải sàn |
m2 |
70 |
70 |
|
70 |
|
|
10 |
Tủ đựng đồ dùng |
chiếc |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
11 |
Điều hòa nhiệt
độ (12000 PTU) |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
STT |
Tên
thiết bị |
ĐVT |
SL
được cấp |
SL
trường giao mới |
SL
năm cũ chuyển sang |
Tổng |
Kiểm
kê cuối năm |
Tồn
kho |
VI |
PHÒNG THƯ VIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Giá đồ chơi
sách truyện |
chiếc |
3 |
3 |
|
3 |
|
|
2 |
Bàn ghế TE, gối
bông tựa (4 ghế+1 bàn) |
bộ |
4 |
4 |
|
4 |
|
|
3 |
Giá góc cong đồ
chơi |
chiếc |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
4 |
Sách, tranh
truyện các loại |
Quyển |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân
viên ký nhận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|