PHÒNG GD&ĐT PHÚ XUYÊN | |||||||||||||||
DANH SÁCH PHÒNG THI KỲ THI HSG LỚP 9 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 |
|||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường THCS |
Môn ĐK dự thi |
Điểm | |||||||||
1 | Bùi Phương | Nhung | 17/12/2003 | 9C | Chuyên Mỹ | Văn | 17.00 | ||||||||
2 | Nguyễn Phương | Thảo | 21/11/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 17.00 | ||||||||
3 | Vũ Thị | Thơm | 14/07/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 17.00 | ||||||||
4 | Kiều Mỹ | Linh | 24/05/2003 | 9A2 | Trần Phú | Văn | 16.00 | ||||||||
5 | Nguyễn Thị | Thảo | 13/12/2003 | 9A | Đại Thắng | Văn | 16.00 | ||||||||
6 | Trương Hồng | Ngọc | 02/03/2003 | 9A4 | Trần Phú | Văn | 14.00 | ||||||||
7 | Vũ Hoàng | Uyên | 27/08/2003 | 9A2 | Trần Phú | Văn | 14.00 | ||||||||
8 | Vũ Dáng | Duyên | 28/05/2003 | 9A4 | Trần Phú | Văn | 13.50 | ||||||||
9 | Phạm Hương | Giang | 02/11/2003 | 9A | Đại Xuyên | Văn | 13.50 | ||||||||
10 | Mai Ngọc | Anh | 17/05/2003 | 9D | Chuyên Mỹ | Văn | 13.00 | ||||||||
11 | Lưu Thị Ngọc | Ánh | 27/04/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 13.00 | ||||||||
12 | Tạ Lan | Chi | 03/01/2003 | 9A2 | Trần Phú | Văn | 13.00 | ||||||||
13 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 14/04/2003 | 9A4 | Trần Phú | Văn | 13.00 | ||||||||
14 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 21/10/2003 | 9A3 | Trần Phú | Văn | 13.00 | ||||||||
15 | Dương Tuyết | Mai | 06/12/2003 | 9C | Chuyên Mỹ | Văn | 13.00 | ||||||||
16 | Vũ Thị Hà | Phương | 11/9/2003 | 9A | Phú yên | Văn | 13.00 | ||||||||
17 | Phan Thị Phương | Thảo | 11-8-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 13.00 | ||||||||
18 | Nguyễn Thị | Tú | 19/04/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 13.00 | ||||||||
19 | Trương Thị Thanh | Huyền | 5/11/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 12.50 | ||||||||
20 | Đào Hữu | Khánh | 26/07/2003 | 9A4 | Trần Phú | Văn | 12.50 | ||||||||
21 | Phạm Quỳnh | Như | 08/08/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 12.50 | ||||||||
22 | Nguyễn Hoài | Thu | 3/8/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 12.50 | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Phương | Thu | 17/06/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 12.50 | ||||||||
24 | Đỗ Thu | Uyên | 25/01/2003 | 9B | Văn Hoàng | Văn | 12.50 | ||||||||
25 | Phạm Quỳnh | Anh | 14/06/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 12.00 | ||||||||
26 | Lưu Thi Thu | Hường | 22-11-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 12.00 | ||||||||
27 | Nguyễn Phương | Lan |
|
9A1 | Trần Phú | Văn | 12.00 | ||||||||
28 | Nguyễn Diệu Diệu | Ngọc | 24/03/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 12.00 | ||||||||
29 | Bùi Thanh | Phương | 16/11/2003 | 9A1 | Trần Phú | Văn | 12.00 | ||||||||
30 | Trần Phương | Thảo |
|
9A | TT Phú Minh | Văn | 12.00 | ||||||||
31 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 26/11/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 12.00 | ||||||||
32 | Lê Ngọc | Anh | 24/09/2003 | 9A2 | Trần Phú | Văn | 11.50 | ||||||||
33 | Vương Hà | Châu |
|
9A | Văn Hoàng | Văn | 11.50 | ||||||||
34 | Lê Thị Minh | Hà | 24/12/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 11.50 | ||||||||
35 | Trần Trang | Nhung | 17/05/2003 | 9A3 | Trần Phú | Văn | 11.50 | ||||||||
36 | Nguyễn Như | Quỳnh | 18/05/2003 | 9A | Đại Xuyên | Văn | 11.50 | ||||||||
37 | Trần Thị Thanh | Thanh | 29/03/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 11.50 | ||||||||
38 | Nghiêm Thị | Thơm | 30/11/2003 | 9A | Hoàng Long | Văn | 11.50 | ||||||||
39 | Phan Thị | Yến | 05/09/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 11.00 | ||||||||
40 | Nguyễn Thị | Hằng | 27/05/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 11.00 | ||||||||
41 | Dương Thị | Huệ | 8/24/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 11.00 | ||||||||
42 | Hoàng Hương | Linh | 11/11/2003 | 9A | Đại Xuyên | Văn | 11.00 | ||||||||
43 | Trần Thị | Loan | 15/11/2003 | 9A | Tân Dân | Văn | 11.00 | ||||||||
44 | Nguyễn Thị Hồng | Ngát | 22/12/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 11.00 | ||||||||
45 | Vũ Mai | Phương | 8/30/2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 11.00 | ||||||||
46 | Mai Thị Diễm | Quỳnh | 08/02/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 11.00 | ||||||||
47 | Hoàng Thị Thanh | Thảo | 15/9/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 11.00 | ||||||||
48 | Đỗ Anh | Thư | 29/12/2003 | 9B | Văn Hoàng | Văn | 11.00 | ||||||||
49 | Đào Thủy | Tiên | 29/4/2003 | 9A | Hoàng Long | Văn | 11.00 | ||||||||
50 | Vũ Thị Thu | Trang | 24/03/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 11.00 | ||||||||
51 | Nguyễn Thị Thùy | Trang |
|
9A | Chuyên Mỹ | Văn | 11.00 | ||||||||
52 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 25/11/2003 | 9C | BẠCH HẠ | Văn | 10.50 | ||||||||
53 | Nguyễn Thị | Ánh | 20/09/2003 | 9D | Khai Thái | Văn | 10.50 | ||||||||
54 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 29/10/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 10.50 | ||||||||
55 | Lâm Phương | Dung | 29/08/2003 | 9B | Nam Triều | Văn | 10.50 | ||||||||
56 | Nguyễn Thị | Hạnh | 05/12/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 10.50 | ||||||||
57 | Phạm Thị | Hạnh | 18/01/2003 | 9D | Khai Thái | Văn | 10.50 | ||||||||
58 | Đặng Ngọc | Huyền | 28/06/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 10.50 | ||||||||
59 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 24/04/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 10.50 | ||||||||
60 | Lương Thị Thùy | Linh | 05/08/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 10.50 | ||||||||
61 | Nguyễn Trà | My | 04/11/2003 | 9B | Văn Hoàng | Văn | 10.50 | ||||||||
62 | Hoàng Thu | Trang | 29/10/2003 | 9A | Nam Triều | Văn | 10.50 | ||||||||
63 | Nguyễn Phương | Anh | 19/08/2003 | 9A | Nam Phong | Văn | 10.00 | ||||||||
64 | Phạm Vân | Anh | 8-4-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
65 | Tạ Thị Phương | Anh | 9/2/2003 | 9B | Khai Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
66 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 25/06/2003 | 9B | Vân Từ | Văn | 10.00 | ||||||||
67 | Vũ Thị Quỳnh | Chi | 23/09/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 10.00 | ||||||||
68 | Nguyễn Thị Kim | Đan | 16/09/2003 | 9D | Chuyên Mỹ | Văn | 10.00 | ||||||||
69 | Phạm Thị Hoài | Diễm | 24/4/2003 | 9A | Sơn Hà | Văn | 10.00 | ||||||||
70 | Nguyễn Thị | Dinh | 29-9-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
71 | Nguyễn Ngọc | Hà | 15/5/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 10.00 | ||||||||
72 | Nguyễn Minh | Hòa | 18/07/2003 | 9 | Thụy Phú | Văn | 10.00 | ||||||||
73 | Nguyễn Thị | Hoài | 07/01/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 10.00 | ||||||||
74 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 09/10/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 10.00 | ||||||||
75 | Vũ Ngọc | Khánh | 13-2-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 10.00 | ||||||||
76 | Bùi Khánh | Linh | 4-5-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
77 | Đào Thùy | Linh | 27/1/2002 | 9A2 | Phú Túc | Văn | 10.00 | ||||||||
78 | Nguyễn Diệu | Linh | 13/02/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 10.00 | ||||||||
79 | Nguyễn Thị Thảo | Linh | 27/01/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 10.00 | ||||||||
80 | Vũ Kiều | Linh | 8/9/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 10.00 | ||||||||
81 | Nguyễn Thị Thúy | Loan | 25/11/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Văn | 10.00 | ||||||||
82 | Dương Huyền | Ly | 4/6/2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 10.00 | ||||||||
83 | Phan Thị Diệu | Ly | 20-1-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
84 | Trần Thị Hồng | Mận | 11/08/2003 | 9B | Đại Thắng | Văn | 10.00 | ||||||||
85 | Vũ Quỳnh | Nga |
|
9B | Hồng Minh | Văn | 10.00 | ||||||||
86 | Dương Thùy | Ngân | 01/04/2003 | 9A | Phú yên | Văn | 10.00 | ||||||||
87 | Cao Thị Hồng | Ngọc | 13/03/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
88 | Vũ Thị | Nhất | 06/10/2002 | 9A | Đại Thắng | Văn | 10.00 | ||||||||
89 | Dương Thị Hồng | Nhung | 6/24/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 10.00 | ||||||||
90 | Lê Thị Hồng | Nhung | 23/8/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 10.00 | ||||||||
91 | Lê Thị Mai | Phương | 9/21/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 10.00 | ||||||||
92 | Nguyễn Quỳnh | Phương | 16/09/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 10.00 | ||||||||
93 | Nguyễn Thu | Phương | 12/6/2003 | 9B | Quang Trung | Văn | 10.00 | ||||||||
94 | Nguyễn Thảo | Quyên | 19/01/2003 | 9A | Phú yên | Văn | 10.00 | ||||||||
95 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 05/09/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Văn | 10.00 | ||||||||
96 | Đào Thị | Thành | 02/5/2003 | 9C | Hoàng Long | Văn | 10.00 | ||||||||
97 | Nguyễn Phương | Thảo | 5/2/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
98 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 30/10/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 10.00 | ||||||||
99 | Trần Thị | Thủy | 27/09/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Văn | 10.00 | ||||||||
100 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | 22/12/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 10.00 | ||||||||
101 | Đỗ Quỳnh | Trang | 10/8/2002 | 9A | Tri Trung | Văn | 10.00 | ||||||||
102 | Nguyễn Văn | Trọng | 27/ 6/2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 10.00 | ||||||||
103 | Phan Thị Tú | Uyên | 25-12-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 10.00 | ||||||||
104 | Lê Hà | Vân | 26/11/2003 | 9A | Nam Phong | Văn | 10.00 | ||||||||
105 | Đào Thị Minh | Anh | 12/09/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 9.50 | ||||||||
106 | Nguyễn Mai | Duyên | 28/05/2003 | 9A4 | Trần Phú | Văn | 9.50 | ||||||||
107 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 19/02/2003 | 9D | Khai Thái | Văn | 9.50 | ||||||||
108 | Phùng Thị Hiền | Hậu | 22/04/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 9.50 | ||||||||
109 | Đào Thu | Hương | 21/09/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 9.50 | ||||||||
110 | Phạm Thị | Linh | 27/11/2003 | 9A1 | Trần Phú | Văn | 9.50 | ||||||||
111 | Trương Khánh | Linh | 28/07/2003 | 9A | Đại Xuyên | Văn | 9.50 | ||||||||
112 | Trần Thị Quỳnh | Mai | 27/12/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 9.50 | ||||||||
113 | Nguyễn Thị Hồng | Ngát | 04/01/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 9.50 | ||||||||
114 | Nguyễn Thị | Nhung | 26/09/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 9.50 | ||||||||
115 | Phùng Ngọc | Nhung | 19/10/2003 | 9B | TT Phú Minh | Văn | 9.50 | ||||||||
116 | Lê Tuấn | Quang | 3/19/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 9.50 | ||||||||
117 | Đỗ Thị Bích | Quyên | 4/30/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 9.50 | ||||||||
118 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 13/08/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 9.50 | ||||||||
119 | Hoàng Thị Thanh | Thủy | 24/08/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Văn | 9.50 | ||||||||
120 | Vũ Thị Ánh | Tuyết | 25/11/2003 | 9A | Đại Thắng | Văn | 9.50 | ||||||||
121 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 16/10/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 9.50 | ||||||||
122 | Đỗ Thảo | Vân | 01-9-2003 | 9a | Hồng Thái | Văn | 9.50 | ||||||||
123 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 04/08/2003 | 9C | Tân Dân | Văn | 9.50 | ||||||||
124 | Nguyễn Thị | Xuyên | 18/03/2003 | 9A | Đại Thắng | Văn | 9.00 | ||||||||
125 | Nguyễn Hải | Yến | 14/12/2003 | 9A | Quang Trung | Văn | 9.00 | ||||||||
126 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 04/04/2003 | 9C | Tân Dân | Văn | 9.00 | ||||||||
127 | Nguyễn Vân | Anh | 18/7/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 9.00 | ||||||||
128 | Đào Thị Ngọc | Ánh | 7/19/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 9.00 | ||||||||
129 | Nguyễn Minh | Chúc | 4/12/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 9.00 | ||||||||
130 | Đỗ Kim | Dung | 18/10/2003 | 9C | BẠCH HẠ | Văn | 9.00 | ||||||||
131 | Nguyễn Thị | Én | 30/01/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Văn | 9.00 | ||||||||
132 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 6-1-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 9.00 | ||||||||
133 | Trần Thị Minh | Hiếu | 07/09/2003 | 9B | Đại Thắng | Văn | 9.00 | ||||||||
134 | Nguyễn Thị | Hường | 19-1-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 9.00 | ||||||||
135 | Đỗ Quỳnh | Liên | 23/01/2003 | 9A | Hoàng Long | Văn | 9.00 | ||||||||
136 | Chu Thị Diệu | Linh | 04/12/2003 | 9E | Minh Tân | Văn | 9.00 | ||||||||
137 | Đinh Thị Mai | Linh | 9-6-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 9.00 | ||||||||
138 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 08/05/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 9.00 | ||||||||
139 | Trần Thị Bích | Loan | 5/11/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 9.00 | ||||||||
140 | Nguyễn Thanh | Mai | 2/5/2003 | 9C | TT Phú Xuyên | Văn | 9.00 | ||||||||
141 | Trần Thị Nhật | Mai | 24/02/2003 | 9B | Tân Dân | Văn | 9.00 | ||||||||
142 | Nguyễn Hiếu | Mạnh |
|
9A | Khai Thái | Văn | 9.00 | ||||||||
143 | Đào Thị Trà | My | 22/05/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 9.00 | ||||||||
144 | Nguyễn Thị | Nga | 25/01/2003 | 9B | Minh Tân | Văn | 9.00 | ||||||||
145 | Phạm Thị Yến | Nhi | 23/09/2003 | 9B | Nam Triều | Văn | 9.00 | ||||||||
146 | Lâm Hiền | Nhung | 07/04/2003 | 9B | Nam Triều | Văn | 9.00 | ||||||||
147 | Phạm Thị | Nhung | 23/01/2003 | 9A | Sơn Hà | Văn | 9.00 | ||||||||
148 | Vương Thị Hồng | Nhung | 17-7-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 9.00 | ||||||||
149 | Lê Thị Thu | Phương | 15/8/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 9.00 | ||||||||
150 | Phạm Thị Bích | Phượng | 11/07/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 9.00 | ||||||||
151 | Nguyễn Như | Quỳnh | 01/10/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 9.00 | ||||||||
152 | Nguyễn Như | Quỳnh | 1/5/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 9.00 | ||||||||
153 | Dương Thị Thanh | Thảo | 7/10/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 9.00 | ||||||||
154 | Nguyễn Thị | Thoa | 31/8/2002 | 9A2 | Phú Túc | Văn | 9.00 | ||||||||
155 | Đỗ Thị Thanh | Thư | 27/09/2003 | 9B | Văn Hoàng | Văn | 9.00 | ||||||||
156 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 24/02/2003 | 9E | Minh Tân | Văn | 9.00 | ||||||||
157 | Nguyễn Huyền | Trang | 01/10/2003 | 9 | Thụy Phú | Văn | 9.00 | ||||||||
158 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 09/10/2003 | 9C | Đại Xuyên | Văn | 9.00 | ||||||||
159 | Cao Hoàng Cẩm | Tú | 19/09/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 9.00 | ||||||||
160 | Phan Thị | Tuyền | 24-4-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 9.00 | ||||||||
161 | Trần Thị Thảo | Uyên | 02/7/2003 | 9A | Sơn Hà | Văn | 9.00 | ||||||||
162 | Đào Khánh | Vân |
|
9A1 | Phú Túc | Văn | 9.00 | ||||||||
163 | Chu Thị Quỳnh | Anh | 16/02/2003 | 9B | Minh Tân | Văn | 8.50 | ||||||||
164 | Hoàng Thị Hải | Anh |
|
9A | TT Phú Minh | Văn | 8.50 | ||||||||
165 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 10/11/2003 | 9C | Tân Dân | Văn | 8.50 | ||||||||
166 | Ngyễn Phương | Anh | 18/12/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 8.50 | ||||||||
167 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 22/12/2003 | 9C | Tân Dân | Văn | 8.50 | ||||||||
168 | Đỗ Thị Hương | Chi |
|
9B | Hồng Minh | Văn | 8.50 | ||||||||
169 | Đặng Thị | Dịu | 23/8/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 8.50 | ||||||||
170 | Trần Thị | Hằng | 01/07/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.50 | ||||||||
171 | Chu Thị Thúy | Hiền | 16/02/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.50 | ||||||||
172 | Trương Thị Thúy | Hiền | 23/01/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Văn | 8.50 | ||||||||
173 | Lê Minh | Hiếu | 03/10/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 8.50 | ||||||||
174 | Nguyễn Thu | Hồng | 2-7-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 8.50 | ||||||||
175 | Nguyễn Quý | Hương | 02/02/2003 | 9B | Vân Từ | Văn | 8.50 | ||||||||
176 | Đào Thu | Hường | 8 /9/ 2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 8.50 | ||||||||
177 | Đào Thị Minh | Huyền | 11/3/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 8.50 | ||||||||
178 | Nguyễn Thùy | Linh | 05/10/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.50 | ||||||||
179 | Vũ Phương | Linh |
|
9A4 | Trần Phú | Văn | 8.50 | ||||||||
180 | Vũ Yến | Ly | 12/26/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 8.50 | ||||||||
181 | Lương Thị | Nga | 8/26/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 8.50 | ||||||||
182 | Nguyễn Thị | Nga | 23/11/2003 | 9C | BẠCH HẠ | Văn | 8.50 | ||||||||
183 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 28/01/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 8.50 | ||||||||
184 | Nguyễn Thị Thanh | Ngoan | 04/03/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.50 | ||||||||
185 | Đỗ Bích | Ngọc | 10/08/2003 | 9A | Đại Xuyên | Văn | 8.50 | ||||||||
186 | Phan Như | Nguyệt | 26/9/2003 | 9A | Hoàng Long | Văn | 8.50 | ||||||||
187 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 24/12/2003 | 9A | Nam Triều | Văn | 8.50 | ||||||||
188 | Đặng Hồng | Nhi | 06/05/2003 | 9B | Văn Hoàng | Văn | 8.50 | ||||||||
189 | Hà Thị Kim | Oanh | 21/06/2003 | 9B | Phượng Dực | Văn | 8.50 | ||||||||
190 | Nguyễn Kim | Oanh | 26/11/2003 | 9C | Đại Xuyên | Văn | 8.50 | ||||||||
191 | Nguyễn Trần Thảo | Phương | 10/9/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 8.50 | ||||||||
192 | Vũ Minh | Quang | 7/29/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 8.50 | ||||||||
193 | Phan Anh | Thư | 22/05/2003 | 9B | Tân Dân | Văn | 8.50 | ||||||||
194 | Nguyễn Ngọc | Trang | 13/02/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 8.50 | ||||||||
195 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 7/8/2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 8.50 | ||||||||
196 | Nguyễn Thanh | Trúc | 02/08/2003 | 9A | Văn Hoàng | Văn | 8.50 | ||||||||
197 | Nguyễn Thị Thùy | Tươi | 22/01/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 8.50 | ||||||||
198 | Lê Thị | Uyên | 31/01/2003 | 9B | Văn Hoàng | Văn | 8.50 | ||||||||
199 | Ngô Tuấn | Đạt | 06/02/2003 | 9A4 | Trần Phú | Văn | 8.50 | ||||||||
200 | Nguyễn Tường | Vy | 12/4/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 8.00 | ||||||||
201 | Đào Tuấn | Anh | 21/07/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 8.00 | ||||||||
202 | Trần Thị Phương | Anh | 1/1/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 8.00 | ||||||||
203 | Trần Huyền | Châu | 13/9/2003 | 9D | Hoàng Long | Văn | 8.00 | ||||||||
204 | Phùng Linh | Chi | 15/09/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 8.00 | ||||||||
205 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 6/10/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 8.00 | ||||||||
206 | Phan Quỳnh | Diệp | 8/3/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 8.00 | ||||||||
207 | Vũ Thị Thùy | Dung | 07/04/2003 | 9C | TT Phú Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
208 | Vũ Thị Hồng | Hải | 24/10/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 8.00 | ||||||||
209 | Nguyễn Thu | Hiền | 19/12/2003 | 9C | TT Phú Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
210 | Vũ Thị Như | Hoa | 29/11/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 8.00 | ||||||||
211 | Lê Thị Ngọc | Hoan | 21-9-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 8.00 | ||||||||
212 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 01/09/2003 | 9A | Tân Dân | Văn | 8.00 | ||||||||
213 | Vũ Thị Thanh | Huyền | 7/8/2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 8.00 | ||||||||
214 | Vũ Ngọc | Khuyên | 12/5/2003 | 9B | TT Phú Xuyên | Văn | 8.00 | ||||||||
215 | Đào Thị Nhật | Lệ | 21/11/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 8.00 | ||||||||
216 | Đặng Thị | Liên | 12/03/2003 | 9A | Tân Dân | Văn | 8.00 | ||||||||
217 | Nguyễn Phương | Liên | 16/05/2003 | 9A | Đại Xuyên | Văn | 8.00 | ||||||||
218 | Nguyễn Thùy | Linh | 29/04/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
219 | Vũ Thanh | Mai | 26/06/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
220 | Đặng Thúy | Nga | 22/07/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
221 | Nguyễn Thị Diệu | Nga | 24/12/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
222 | Đỗ Thanh | Ngân | 4/19/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 8.00 | ||||||||
223 | Đinh Thị | Nhài | 12/06/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 8.00 | ||||||||
224 | Nguyễn Yến | Nhi | 25/9/2003 | 9B | TT Phú Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
225 | Phạm Khánh | Ninh | 18-11-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 8.00 | ||||||||
226 | Đào Thị Phương | Oanh | 12/09/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 8.00 | ||||||||
227 | Nguyễn Phương | Oanh | 12/008/2003 | 9B | Phượng Dực | Văn | 8.00 | ||||||||
228 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 18/04/2003 | 9B | Minh Tân | Văn | 8.00 | ||||||||
229 | Nguyễn Thị Hồng | Thái | 3/3/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 8.00 | ||||||||
230 | Kiều Thị | Thắm | 1-7-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 8.00 | ||||||||
231 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 16/08/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
232 | Phạm Thị | Thao | 11/04/2003 | 9B | Minh Tân | Văn | 8.00 | ||||||||
233 | Nguyễn Thanh | Thảo | 19/12/2003 | 9C | TT Phú Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
234 | Vũ Phương | Thảo | 9/16/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 8.00 | ||||||||
235 | Vũ Thị | Thương | 31/08/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
236 | Nguyễn Thị | Thúy | 19/5/2003 | 9A2 | Phú Túc | Văn | 8.00 | ||||||||
237 | Đào Thu | Thủy | 09/9/2003 | 9B | Hoàng Long | Văn | 8.00 | ||||||||
238 | Đặng Thị Thu | Trang | 17/05/2003 | 9A | Tân Dân | Văn | 8.00 | ||||||||
239 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 21/05/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
240 | Trần Thị | Trang | 12/10/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 8.00 | ||||||||
241 | Trần Thị Thu | Trang | 11/9/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 8.00 | ||||||||
242 | Nguyễn Thanh | Trúc | 27/12/2003 | 9A | Vân Từ | Văn | 8.00 | ||||||||
243 | Đào Thị | Vân | 12/01/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 8.00 | ||||||||
244 | Nguyễn Yến | Nhi | 23/11/2003 | 9B | Nam Phong | Văn | 8.00 | ||||||||
245 | Lê Ngọc | Hà | 16/12/2003 | 9A | Nam Phong | Văn | 7.50 | ||||||||
246 | Nguyễn Thị Hằng | Hải | 03/06/2003 | 9A | Văn Hoàng | Văn | 7.50 | ||||||||
247 | Phạm Thu | Hiền | 20/06/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 7.50 | ||||||||
248 | Nguyễn Thị | Hương | 5/5/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 7.50 | ||||||||
249 | Nguyễn Thanh | Hường | 12/11/2003 | 9B | Đại Xuyên | Văn | 7.50 | ||||||||
250 | Phạm Hồng | Khánh | 21/05/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 7.50 | ||||||||
251 | Phan Thị | Luân | 27/09/2003 | 9D | Tân Dân | Văn | 7.50 | ||||||||
252 | Dương Nguyệt | Nga | 27/11/2003 | 9D | Hoàng Long | Văn | 7.50 | ||||||||
253 | Vũ Như | Ngọc | 12/09/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 7.50 | ||||||||
254 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 26-8-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 7.50 | ||||||||
255 | Trịnh Thị | Nhung | 01/06/2003 | 9B | Minh Tân | Văn | 7.50 | ||||||||
256 | Nguyễn Thu | Phương | 26/03/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 7.50 | ||||||||
257 | Lương Thị Hồng | Phương | 3/10/2003 | 9B | Quang Trung | Văn | 7.50 | ||||||||
258 | Bùi Minh | Thắng | 15/10/2003 | 9B | Tân Dân | Văn | 7.50 | ||||||||
259 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 29/12/2003 | 9A | Phú yên | Văn | 7.50 | ||||||||
260 | Nguyễn Thị | Thảo | 21/11/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 7.50 | ||||||||
261 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 05/09/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 7.50 | ||||||||
262 | Nguyễn Quang | Toàn | 05/11/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 7.50 | ||||||||
263 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 21/02/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 7.50 | ||||||||
264 | Vũ Quỳnh | Trang | 15-9-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 7.50 | ||||||||
265 | Lương Thị Thanh | Trúc | 28/7/2003 | 9A | Quang Trung | Văn | 7.50 | ||||||||
266 | Vũ Ánh | Tuyết |
|
9 | Thụy Phú | Văn | 7.50 | ||||||||
267 | Lương Thị | Xuân | 02/7/2003 | 9D | Hoàng Long | Văn | 7.00 | ||||||||
268 | Vũ Thị | Yến | 4/12/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 7.00 | ||||||||
269 | Chu Huyền | Anh | 17/07/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 7.00 | ||||||||
270 | Chu Mai | Anh | 27/02/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 7.00 | ||||||||
271 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 06/09/2003 | 9C | TT Phú Minh | Văn | 7.00 | ||||||||
272 | Trần Thị Vân | Anh | 26/05/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 7.00 | ||||||||
273 | Nguyễn Minh | Ánh | 14/12/2003 | 9A | Phú yên | Văn | 7.00 | ||||||||
274 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 30/04/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 7.00 | ||||||||
275 | Phạm Quang | Dương | 28/10/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 7.00 | ||||||||
276 | Vũ Thị Thu | Giang | 14/11/2003 | 9A | Sơn Hà | Văn | 7.00 | ||||||||
277 | Lê Khánh | Hà | 11/28/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 7.00 | ||||||||
278 | Nguyễn Ngọc | Hà | 12/05/2003 | 9B | Vân Từ | Văn | 7.00 | ||||||||
279 | Nguyễn Thị | Hà | 22/6/2003 | 9C | Hoàng Long | Văn | 7.00 | ||||||||
280 | Vũ Minh | Hằng | 10/04/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 7.00 | ||||||||
281 | Đào Thị | Hoa | 29/ 9/ 2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 7.00 | ||||||||
282 | Nguyễn Minh | Huế | 29/9/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 7.00 | ||||||||
283 | Đặng Đình | Huy | 07/01/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 7.00 | ||||||||
284 | Phùng Thị Ngọc | Lan | 13/11/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 7.00 | ||||||||
285 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ |
|
9A | Phú yên | Văn | 7.00 | ||||||||
286 | Nguyễn Kiều | Linh | 23/10/2003 | 9A | Phú yên | Văn | 7.00 | ||||||||
287 | Nguyễn Thị | Linh | 20/01/2003 | 9A | Hồng Minh | Văn | 7.00 | ||||||||
288 | Vũ Thảo | Linh | 8/5/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 7.00 | ||||||||
289 | Đỗ Thị Thanh | Mai | 03/10/2004 | 9C | BẠCH HẠ | Văn | 7.00 | ||||||||
290 | Nguyễn Thị | Nga | 18 /1/ 2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 7.00 | ||||||||
291 | Đào Thị | Ngần | 7/7/2003 | 9A2 | Phú Túc | Văn | 7.00 | ||||||||
292 | Phạm Minh | Nguyệt | 25/10/2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 7.00 | ||||||||
293 | Trịnh Thanh | Nhã | 20/05/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 7.00 | ||||||||
294 | Bùi Thị Kim | Nhung | 19/10/2003 | 9E | Minh Tân | Văn | 7.00 | ||||||||
295 | Đinh Thị | Ninh | 29/11/2003 | 9A2 | Phú Túc | Văn | 7.00 | ||||||||
296 | Hoàng Bích | Phượng | 8/29/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 7.00 | ||||||||
297 | Phạm Hữu | Quyết | 14/05/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 7.00 | ||||||||
298 | Đặng Thị Phương | Thảo | 12/12/ 2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 7.00 | ||||||||
299 | Dương Phương | Thảo | 03/02/2003 | 9B | Vân Từ | Văn | 7.00 | ||||||||
300 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 30/04/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 7.00 | ||||||||
301 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 9/29/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 7.00 | ||||||||
302 | Vũ Thị | Thơm | 22-12-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 7.00 | ||||||||
303 | Nguyễn Thanh | Thúy | 18/11/2003 | 9A | Sơn Hà | Văn | 7.00 | ||||||||
304 | Ngô Thị Thu | Trà | 27/7/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 7.00 | ||||||||
305 | Nguyễn Thị Huyền | Trân |
|
9A | Đại Xuyên | Văn | 7.00 | ||||||||
306 | Đỗ Thị Huyền | Trang | 19/11/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 7.00 | ||||||||
307 | Đào Thị Thùy | Trang | 05/11/2003 | 9B | Hoàng Long | Văn | 7.00 | ||||||||
308 | Phạm Thị Thuỳ | Trang | 09-7-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 7.00 | ||||||||
309 | Vũ Mạnh | Tuấn | 11/5/2003 | 9A | Khai Thái | Văn | 7.00 | ||||||||
310 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 07/02/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 6.50 | ||||||||
311 | Đặng Vũ Minh | Châu | 01/08/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 6.50 | ||||||||
312 | Trần Thế | Đạt | 09/10/2003 | 9A | Phú yên | Văn | 6.50 | ||||||||
313 | Nguyễn Thu | Diệu | 24/02/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 6.50 | ||||||||
314 | Nguyễn Thanh | Hải | 29/07/2003 | 9B | Nam Phong | Văn | 6.50 | ||||||||
315 | Vương Quynh | Hoa | 19/07/2003 | 9A | Văn Hoàng | Văn | 6.50 | ||||||||
316 | Ngô Ngọc | Huyền | 14-10-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 6.50 | ||||||||
317 | Nguyễn Hương | Lan | 08/02/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 6.50 | ||||||||
318 | Phan Thị | Lệ | 12-7-2003 | 9a | Hồng Thái | Văn | 6.50 | ||||||||
319 | Nguyễn Thị | Loan | 23/8/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 6.50 | ||||||||
320 | Đinh Hạnh | Luyến | 23/09/2003 | 9C | Phượng Dực | Văn | 6.50 | ||||||||
321 | Nguyễn Thị | Minh | 15/11/2003 | 9C | Phượng Dực | Văn | 6.50 | ||||||||
322 | Nguyễn Thị | Mùi | 28/12/2003 | 9B | Văn Hoàng | Văn | 6.50 | ||||||||
323 | Trần Hải | Nam | 24-7-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 6.50 | ||||||||
324 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 10/25/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 6.50 | ||||||||
325 | Đinh Thị | Nguyệt | 21/05/2003 | 9B | Phượng Dực | Văn | 6.50 | ||||||||
326 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 6/5/2003 | 9B | Quang Trung | Văn | 6.50 | ||||||||
327 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 27/12/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 6.50 | ||||||||
328 | Bùi Hiền | Phương | 06/11/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 6.50 | ||||||||
329 | Lưu Thanh | Quyết | 08/08/2003 | 9B | Tri Thủy | Văn | 6.50 | ||||||||
330 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh |
|
9B | Văn Hoàng | Văn | 6.50 | ||||||||
331 | Đào Thị Hồng | Thắm | 12/08/2003 | 9C | Phượng Dực | Văn | 6.50 | ||||||||
332 | Nguyễn Thu | Thanh | 27/02/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 6.50 | ||||||||
333 | Phạm Thị | Thuý | 24-3-2003 | 9b | Hồng Thái | Văn | 6.50 | ||||||||
334 | Kiều Huyền | Trang | 10/7/2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 6.50 | ||||||||
335 | Phạm Thị Phương | Tú |
|
9A | Phúc Tiến | Văn | 6.50 | ||||||||
336 | Lê Cẩm | Vân | 22/8/2003 | 9A | Quang Trung | Văn | 6.50 | ||||||||
337 | Lê Như | Ý | 12/01/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 6.00 | ||||||||
338 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 17/09/2003 | 9B | Tân Dân | Văn | 6.00 | ||||||||
339 | Bạch Thị Lan | Anh | 19/5/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 6.00 | ||||||||
340 | Lê Tú | Anh | 10/10/2003 | 9A | Tân Dân | Văn | 6.00 | ||||||||
341 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 28/04/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 6.00 | ||||||||
342 | Đoàn Thị Ngọc | Ánh | 17/03/2003 | 9B | Phượng Dực | Văn | 6.00 | ||||||||
343 | Lê Ngọc | Ánh | 9/13/2003 | 9A | Tri Trung | Văn | 6.00 | ||||||||
344 | Phạm Thị Ngọc | Ánh |
|
9C | Tri Thủy | Văn | 6.00 | ||||||||
345 | Vũ Văn | Bách | 17/10/2003 | 9A | Phượng Dực | Văn | 6.00 | ||||||||
346 | Đặng Thị Thanh | Bình | 5/5/2003 | 9B | Quang Trung | Văn | 6.00 | ||||||||
347 | Lê Thị Thanh | Chúc | 21/5/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 6.00 | ||||||||
348 | Nguyễn Kỳ | Duyên | 04/11/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 6.00 | ||||||||
349 | Nguyễn Thu | Hạ | 03/12/2003 | 9A | Nam Triều | Văn | 6.00 | ||||||||
350 | Nguyễn Thị | Hằng | 26-9-2003 | 9a | Hồng Thái | Văn | 6.00 | ||||||||
351 | Nguyễn Thúy | Hường | 20 /1/ 2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 6.00 | ||||||||
352 | Tạ Thị Mai | Hươnng | 05/04/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 6.00 | ||||||||
353 | Nguyễn Thu | Huyền | 12/05/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 6.00 | ||||||||
354 | Vũ Thị Ngọc | Huyền | 03/07/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Văn | 6.00 | ||||||||
355 | Nguyễn Thị | Lan | 2/2/2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 6.00 | ||||||||
356 | Nguyễn Khánh | Ly | 11/2/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 6.00 | ||||||||
357 | Nguyễn Thị Diệu | Ly | 29/06/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 6.00 | ||||||||
358 | Lưu Thế | Nhanh | 20/06/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 6.00 | ||||||||
359 | Vương San | San | 7/13/2003 | 9D | TT Phú Xuyên | Văn | 6.00 | ||||||||
360 | Trần Thị | Thương | 27/01/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 6.00 | ||||||||
361 | Lại Thu | Uyên | 3/7/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 6.00 | ||||||||
362 | Nguyễn Nhật | Anh | 15/4/2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 5.50 | ||||||||
363 | Nguyễn Kim Hà | Biên | 29/05/2003 | 9B | Nam Triều | Văn | 5.50 | ||||||||
364 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 16/01/2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 5.50 | ||||||||
365 | Tạ Thị Linh | Nhi | 23/06/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 5.50 | ||||||||
366 | Lê Thị | Nhung | 7/3/2003 | 9A2 | Phú Túc | Văn | 5.50 | ||||||||
367 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 9/10/2003 | 9A | Quang Trung | Văn | 5.50 | ||||||||
368 | Đào Văn | Toàn | 29/7/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 5.50 | ||||||||
369 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | 14/02/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 5.00 | ||||||||
370 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | 15/11/2003 | 9A | Tân Dân | Văn | 5.00 | ||||||||
371 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 14/9/2003 | 9A1 | Phú Túc | Văn | 5.00 | ||||||||
372 | Trần Thị Quý | My | 06/09/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 5.00 | ||||||||
373 | Đăng Thị Hồng | Ngọc | 03/02/2003 | 9C | Phượng Dực | Văn | 5.00 | ||||||||
374 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12/06/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 5.00 | ||||||||
375 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 24-7-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 5.00 | ||||||||
376 | Bùi Như | Quỳnh | 01/09/2003 | 9E | Minh Tân | Văn | 5.00 | ||||||||
377 | Đào Thị Như | Quỳnh | 12/09/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 5.00 | ||||||||
378 | Phạm Anh | Thư | 12/12/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 5.00 | ||||||||
379 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 25/04/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 4.50 | ||||||||
380 | Đinh Xuân | Chính | 26/07/2003 | 9B | Hồng Minh | Văn | 4.50 | ||||||||
381 | Vũ Thị Thu | Hằng | 10/19/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Văn | 4.50 | ||||||||
382 | Tạ Thị Thu | Huyền | 17/09/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 4.50 | ||||||||
383 | Vũ Thị | Huyền | 07/6/2003 | 9A | Sơn Hà | Văn | 4.50 | ||||||||
384 | Nguyễn Thị Phươn | Mai | 04/02/2003 | 9A | Văn Nhân | Văn | 4.50 | ||||||||
385 | Vũ Nguyễn Như | Ý | 03/7/2003 | 9A | Châu Can | Văn | 4.00 | ||||||||
386 | Đặng Ngọc | Yến | 15/01/2003 | 9A | Quang Lãng | Văn | 4.00 | ||||||||
387 | Vũ Ngọc | Ánh | 14-6-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 4.00 | ||||||||
388 | Hoàng Phương | Chi | 20/5/2003 | 9C | Hoàng Long | Văn | 4.00 | ||||||||
389 | Vũ Tiến | Dũng | 21-11-2003 | 9A | Phúc Tiến | Văn | 4.00 | ||||||||
390 | Trần Thị Thu | Lệ | 10/05/2003 | 9A3 | Phú Túc | Văn | 4.00 | ||||||||
391 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm |
|
9C | Tri Thủy | Văn | 4.00 | ||||||||
392 | Đăặng Thị | Mai | 16/09/2003 | 9C | Phượng Dực | Văn | 3.50 | ||||||||
393 | Mai Ánh | Tuyết |
|
9C | Phượng Dực | Văn | 3.00 | ||||||||
394 | Nguyễn Thu | Hằng | 27/9/2003 | 9C | Tri Thủy | Văn | 2.50 | ||||||||
395 | Đồng Thị Minh | Hằng | 27/10/2003 | 9A | TT Phú Minh | Văn | 0.00 | ||||||||