KẾT QUẢ KỲ THI HSG LỚP 9 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 | ||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường THCS |
Môn ĐK dự thi |
Điểm | ||||||||||||||||||
1 | Đào Như | Quỳnh | 22/04/2003 | 9A3 | Trần Phú | Anh | 18.60 | 7.60 | ||||||||||||||||
2 | Lương Phương | Linh | 22/12/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 18.20 | 14.20 | ||||||||||||||||
3 | Đặng Vân | Linh | 06/06/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 17.80 | 8.40 | ||||||||||||||||
4 | Kiều Anh | Tuấn | 28/2/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 17.60 | 7.40 | ||||||||||||||||
5 | Trần Ngọc | Minh | 24/11/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 17.00 | 6.40 | ||||||||||||||||
6 | Nguyễn Kiều | Trang | 21/4/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 16.60 | 8.60 | ||||||||||||||||
7 | Nguyễn Minh | Thành | 10/04/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 16.50 | 6.60 | ||||||||||||||||
8 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 03/08/2003 | 9A | Nam Phong | Anh | 16.40 | 12.20 | ||||||||||||||||
9 | Vũ Bảo | Long | 26/04/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 16.40 | 3.80 | ||||||||||||||||
10 | Vũ Thị Kim | Hồng | 21/06/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 16.20 | 7.20 | ||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 7/17/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 16.20 | 9.00 | ||||||||||||||||
12 | Đặng Khánh | Linh | 06/06/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 16.02 | 12.40 | ||||||||||||||||
13 | Trần Phương | Mai | 13/01/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 16.00 | 5.40 | ||||||||||||||||
14 | Nguyễn Hữu | Linh | 05/04/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 15.80 | 4.8 | ||||||||||||||||
15 | Đỗ Thanh | Thảo | 27/12/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 15.40 | 14.6 | ||||||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Quỳnh | Chi | 13/11/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 15.20 | 13.2 | ||||||||||||||||
17 | Nguyễn Quang | Khánh | 18/05/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 15.20 | 9.6 | ||||||||||||||||
18 | Lương Hồng | Phong | 06/07/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 15.20 | 11.8 | ||||||||||||||||
19 | Hoàng Đức | Huy | 03/06/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 15.20 | 8.0 | ||||||||||||||||
20 | Nguyễn Hải | Anh | 30/03/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 15.00 | 14.0 | ||||||||||||||||
21 | Trần Thị Thu | Huyền | 22/06/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 15.00 | 5.8 | ||||||||||||||||
22 | Nguyễn Diệu Diệu | Ngọc | 24/03/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 15.00 | 16.4 | ||||||||||||||||
23 | Lâm Tâm | Như | 04/01/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 15.00 | 15.0 | ||||||||||||||||
24 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | 22/7/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 14.80 | 8.0 | ||||||||||||||||
25 | Bùi Vân | Anh | 1-3-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 14.60 | 11.6 | ||||||||||||||||
26 | Nghiêm Thị | Huệ | 01/07/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 14.60 | 8.0 | ||||||||||||||||
27 | Phạm Tuấn | Trung | 27/02/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 14.60 | 10.4 | ||||||||||||||||
28 | Nguyễn Minh | Huế | 29/9/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 14.60 | 8.0 | ||||||||||||||||
29 | Vũ Đức | Lộc | 06/07/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 14.40 | 8.4 | ||||||||||||||||
30 | Đinh Phú | Việt | 06/5/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 14.20 | 12.0 | ||||||||||||||||
31 | Lê Nguyễn Minh | Anh | 18/12/2004 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 14.00 | 11.4 | ||||||||||||||||
32 | Nguyễn Minh | Đức | 19/09/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 14.00 | 8.0 | ||||||||||||||||
33 | Nguyễn Thanh | Thư | 06/02/2003 | 9A2 | Trần Phú | Anh | 14.00 | 5.6 | ||||||||||||||||
34 | Phạm Ngọc | Toàn | 25/12/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 14.00 | 8.0 | ||||||||||||||||
35 | Đinh Thị Thủy | Tiên | 22/6/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 14.00 | 12.6 | ||||||||||||||||
36 | Phạm Hương | Giang | 02/11/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 13.80 | 11.2 | ||||||||||||||||
37 | Nguyễn Như | Quỳnh | 13/06/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 13.80 | 10.2 | ||||||||||||||||
38 | Đặng Đức | Duy | 08/03/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 13.60 | 6.4 | ||||||||||||||||
39 | Kiều Thị Thanh | Huyền | 20/1/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 13.60 | 4.6 | ||||||||||||||||
40 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 18/04/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 13.60 | 8.0 | ||||||||||||||||
41 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 05/09/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 13.60 | 8.0 | ||||||||||||||||
42 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 04/8/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 13.60 | 7.6 | ||||||||||||||||
43 | Đào Thị Minh | Anh | 12/09/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 13.20 | 6.0 | ||||||||||||||||
44 | Mai Thanh | Hà | 08/08/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 13.20 | 4.4 | ||||||||||||||||
45 | Vũ Thị | Thơm | 14/07/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 13.20 | 6.6 | ||||||||||||||||
46 | Hoàng Minh | Hiếu | 13/03/2003 | 9A | Văn Nhân | Anh | 13.00 | 12 | ||||||||||||||||
47 | Kiều Bảo | Lộc | 31/10/2003 | 9A1 | Trần Phú | Anh | 13.00 | 5.6 | ||||||||||||||||
48 | Đào Trung | Quân | 01/03/2003 | 9A2 | Trần Phú | Anh | 13.00 | 5.6 | ||||||||||||||||
49 | Nguyễn Phương | Thảo | 21/01/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 13.00 | 5.6 | ||||||||||||||||
50 | Lưu Thị Thanh | Trúc | 27/06/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 13.00 | 6.2 | ||||||||||||||||
51 | Vũ Việt | Hoàng |
|
9A | TT Phú Minh | Anh | 13.00 | 10 | ||||||||||||||||
52 | Đinh Ngọc | Diệp | 26/10/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 12.80 | 7.4 | ||||||||||||||||
53 | Trịnh Mạnh | Đức | 17/11/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 12.80 | 5.6 | ||||||||||||||||
54 | Bùi Thị Thu | Huyền | 27/10/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 12.80 | 8.6 | ||||||||||||||||
55 | Vũ Thị Thanh | Thương | 10/07/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 12.80 | 8.4 | ||||||||||||||||
56 | Trần Thị | Thủy | 27/09/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 12.80 | 5.2 | ||||||||||||||||
57 | Phạm Đức | Trung | 05/08/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 12.80 | 5.0 | ||||||||||||||||
58 | Nguyễn Việt | Hưng | 30/7/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 12.80 | 9.0 | ||||||||||||||||
59 | Trần Thị Lan | Anh | 29/08/2003 | 9B | Chuyên Mỹ | Anh | 12.60 | 11.0 | ||||||||||||||||
60 | Nguyễn Đức | Lương | 30/01/2003 | 9A2 | Trần Phú | Anh | 12.60 | 9.5 | ||||||||||||||||
61 | Vũ Mạnh | Phúc | 05/09/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 12.60 | 15.2 | ||||||||||||||||
62 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 06/05/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 12.60 | 5.4 | ||||||||||||||||
63 | Chu Thị Quỳnh | Anh | 16/02/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 12.40 | 12.2 | ||||||||||||||||
64 | Vũ Thị Nhật | Hà | 17/12/2003 | 9A2 | Trần Phú | Anh | 12.40 | 8.00 | ||||||||||||||||
65 | Nguyễn Đức | Hiếu | 03/10/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 12.40 | 10.60 | ||||||||||||||||
66 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 02/05/2003 | 9A | Văn Hoàng | Anh | 12.40 | 10.20 | ||||||||||||||||
67 | Vũ Thị | Ngọc | 2/5/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 12.40 | 8.00 | ||||||||||||||||
68 | Trần Phương | Thảo | 15/9/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 12.40 | 6.00 | ||||||||||||||||
69 | Phạm Hải | Yến | 07/11/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 12.20 | 11.60 | ||||||||||||||||
70 | Phạm Yến | Chi | 26/08/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 12.20 | 8.40 | ||||||||||||||||
71 | Nguyễn Thu | Diệu | 24/02/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 12.20 | 7.40 | ||||||||||||||||
72 | Cao Thị Lâm | Oanh | 20/09/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 12.20 | 5.00 | ||||||||||||||||
73 | Đỗ Hữu | Phúc | 16/09/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 12.20 | 10.20 | ||||||||||||||||
74 | Vũ Thu | Trang | 19/10/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 12.20 | 6.20 | ||||||||||||||||
75 | Nguyễn Tùng | Anh | 30/08/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 12.00 | 5.20 | ||||||||||||||||
76 | Nguyễn Việt | Bách | 23/10/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 12.00 | 11.80 | ||||||||||||||||
77 | Lê Hồng | Nhung | 21-10-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 12.00 | 6.80 | ||||||||||||||||
78 | Nguyễn Kiều | Trinh | 3/8/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 12.00 | 9.40 | ||||||||||||||||
79 | Nguyễn Văn | Tuyền | 29/11/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 12.00 | 8.20 | ||||||||||||||||
80 | Lưu Thị Ánh | Tuyết | 21/02/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 12.00 | 12.80 | ||||||||||||||||
81 | Dương Quỳnh | Anh | 16/12/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 11.80 | 9.00 | ||||||||||||||||
82 | Lê Đình | Đạt | 12/24/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 11.80 | 12.20 | ||||||||||||||||
83 | Nguyễn Thành | Tài | 24/01/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 11.80 | 7.20 | ||||||||||||||||
84 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20/3/2003 | 9B | Hoàng Long | Anh | 11.80 | 12.80 | ||||||||||||||||
85 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 24/04/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 11.80 | 8.80 | ||||||||||||||||
86 | Nguyễn Phúc | Hiệp | 30/11/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 11.70 | 14.00 | ||||||||||||||||
87 | Nguyễn Thị | Chúc | 29/5/2003 | 9C | Tri Thủy | Anh | 11.60 | 8.40 | ||||||||||||||||
88 | Đồng Ngọc | Hậu | 22-2-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 11.60 | 6.80 | ||||||||||||||||
89 | Đặng Phương | Mai | 06/8/1003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 11.60 | 10.00 | ||||||||||||||||
90 | Nguyễn Thành | Nam | 11/01/2003 | 9B | Văn Hoàng | Anh | 11.60 | 9.00 | ||||||||||||||||
91 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 16/10/2003 | 9B | TT Phú Minh | Anh | 11.60 | 6.00 | ||||||||||||||||
92 | Nguyễn Việt | Anh | 30/03/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 11.40 |
|
8.00 | |||||||||||||||
93 | Lê Thu | Hà | 30/12/2003 | 9A | Nam Phong | Anh | 11.40 | 13.60 | ||||||||||||||||
94 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 08/06/2003 | 9A2 | Trần Phú | Anh | 11.40 | 8.40 | ||||||||||||||||
95 | Trịnh Xuân | Trường | 09/08/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 11.40 | 8.20 | ||||||||||||||||
96 | Trần Thị Phương | Anh | 1/1/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 11.20 | 13.80 | ||||||||||||||||
97 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 18/02/2003 | 9A | Văn Nhân | Anh | 11.20 | 5.40 | ||||||||||||||||
98 | Nguyễn Thị Hồng | Ngát | 04/01/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 11.20 | 7.40 | ||||||||||||||||
99 | Nguyễn Hồng | Thơm | 27/05/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 11.20 | 4.40 | ||||||||||||||||
100 | Lại Thị Thu | Thủy | 23/01/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 11.20 | 11.40 | ||||||||||||||||
101 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 11/30/2003 | 9C | Minh Tân | Anh | 11.20 | 13.20 | ||||||||||||||||
102 | Hoàng Minh | Phương | 22/07/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 11.20 | 6.00 | ||||||||||||||||
103 | Võ Thị Kim | Chi | 15/10/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 11.00 | 4.40 | ||||||||||||||||
104 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 30/09/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 11.00 | 9.40 | ||||||||||||||||
105 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 03/05/2003 | 9 | Thụy Phú | Anh | 10.80 | 12.40 | ||||||||||||||||
106 | Đào Thảo | Phương | 29/10/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 10.80 | 11.20 | ||||||||||||||||
107 | Phạm Ngọc | Quân | 18/10/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 10.80 | 5.40 | ||||||||||||||||
108 | Cao Hoàng Cẩm | Tú | 19/09/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 10.80 | 8.00 | ||||||||||||||||
109 | Lê Hà | Vân | 26/11/2003 | 9A | Nam Phong | Anh | 10.80 | 10.40 | ||||||||||||||||
110 | Trương Tú | Chi | 06/05/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 10.60 | 10.40 | ||||||||||||||||
111 | Dương Ngọc | Hòa | 18/02/1003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 10.60 | 14.80 | ||||||||||||||||
112 | Lương Thị Thùy | Linh | 05/08/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 10.60 | 7.00 | ||||||||||||||||
113 | Nguyễn Mạnh | Trường |
|
9A | Văn Hoàng | Anh | 10.60 |
|
8.00 | |||||||||||||||
114 | Nguyễn Thị Huyền | Anh | 12/10/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 10.40 | 11.60 | ||||||||||||||||
115 | Nguyễn Thị Thu | Hạnh | 18/02/2003 | 9A | Văn Nhân | Anh | 10.40 | 9.00 | ||||||||||||||||
116 | Nguyễn Thúy | Hạnh | 07/03/2003 | 9A | Văn Nhân | Anh | 10.40 | 9.00 | ||||||||||||||||
117 | Trần Thị Hương | Lan | 20/5/2003 | 9B | TT Phú Minh | Anh | 10.40 | 6.20 | ||||||||||||||||
118 | Nguyễn Quỳnh | Phương | 16/09/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 10.40 | 7.40 | ||||||||||||||||
119 | Nguyễn Thu | Thanh | 27/02/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 10.40 | 6.40 | ||||||||||||||||
120 | Nguyễn Xuân | Ánh | 10/12/2003 | 9B | Văn Nhân | Anh | 10.20 | 7.20 | ||||||||||||||||
121 | Vũ Thị Quỳnh | Chi | 23/09/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 10.20 | 11.70 | ||||||||||||||||
122 | Nguyễn Xuân | Cường | 02/04/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 10.20 | 13.00 | ||||||||||||||||
123 | Phạm Văn | Khải | 17/12/2003 | 9C | Tân Dân | Anh | 10.20 | 12.40 | ||||||||||||||||
124 | Nguyễn Thị Hồng | Ngát | 22/12/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 10.20 | 7.00 | ||||||||||||||||
125 | Nguyễn Thị | Ngọc | 16/05/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 10.20 | 4.40 | ||||||||||||||||
126 | Nguyễn Minh | Quân | 24/07/2003 | 9A2 | Trần Phú | Anh | 10.20 | 4.80 | ||||||||||||||||
127 | Tạ Duy | Tân | 3/29/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 10.20 | 10.60 | ||||||||||||||||
128 | Vũ Ngọc | Trâm | 10/6/2003 | 9D | Chuyên Mỹ | Anh | 10.20 | 7.60 | ||||||||||||||||
129 | Đặng Văn | Bình | 12/03/2003 | 9B | Tân Dân | Anh | 10.00 | 9.00 | ||||||||||||||||
130 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 16/07/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 10.00 | 4.20 | ||||||||||||||||
131 | Phạm Thị Mai | Hương | 28/08/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 10.00 | 13.00 | ||||||||||||||||
132 | Lê Ngọc | Linh | 1/27/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 10.00 | 4.60 | ||||||||||||||||
133 | Vũ Quỳnh | Nga | 29/08/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 10.00 | 16.20 | ||||||||||||||||
134 | Nguyễn Hồng | Nhung | 11/02/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 10.00 | 14.60 | ||||||||||||||||
135 | Phạm Phương | Thảo | 08/06/2003 | 9A | Văn Hoàng | Anh | 10.00 | 14.60 | ||||||||||||||||
136 | Nguyễn Thị Phương | Thu | 17/06/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 10.00 | 9.00 | ||||||||||||||||
137 | Nguyễn Thu | Trang | 21/08/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 10.00 | 8.00 | ||||||||||||||||
138 | Dương Hồng | Anh | 04/06/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 9.60 | 7.20 | ||||||||||||||||
139 | Vương Thị Hồng | Nhung | 17/7/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 9.60 | 9.40 | ||||||||||||||||
140 | Lê Phương | Thảo | 30/01/2003 | 9B | Nam Phong | Anh | 9.60 | 12.80 | ||||||||||||||||
141 | Dương Thị | Chi | 17/11/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 9.50 | 6.20 | ||||||||||||||||
142 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 6/10/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 9.40 | 6.60 | ||||||||||||||||
143 | Trần Vũ Hoàn | Hà | 16/04/2003 | 9A1 | Trần Phú | Anh | 9.40 | 10.00 | ||||||||||||||||
144 | Nguyễn Tiến | Hưng | 15/10/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 9.40 | 5.60 | ||||||||||||||||
145 | Lê Thị Kim | Ngân | 20/10/2003 | 9A | Hoàng Long | Anh | 9.40 | 10.80 | ||||||||||||||||
146 | Vũ Thu | Huyền | 27/04/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 9.20 | 7.20 | ||||||||||||||||
147 | Nguyễn Bình | An | 04/10/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 9.00 | 6.20 | ||||||||||||||||
148 | Phạm Thị Mai | Chi | 26/02/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 9.00 | 12.80 | ||||||||||||||||
149 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 29/10/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 9.00 | 13.60 | ||||||||||||||||
150 | Vũ Thùy | Dung | 30/10/2003 | 9B | TT Phú Minh | Anh | 9.00 | 7.40 | ||||||||||||||||
151 | Ngô Thu | Hiền | 18/8/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 9.00 | 7.40 | ||||||||||||||||
152 | Phạm Thị Thu | Hiền | 05/11/2003 | 9A | Sơn Hà | Anh | 9.00 | 6.00 | ||||||||||||||||
153 | Nguyễn Ngọc | Hoàn | 18/10/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 9.00 | 7.00 | ||||||||||||||||
154 | Phan Thị Thanh | Huệ | 02/10/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 9.00 | 8.00 | ||||||||||||||||
155 | Nguyễn Thị Phương | Nam | 15/10/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 9.00 | 8.00 | ||||||||||||||||
156 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 29/12/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 9.00 | 15.00 | ||||||||||||||||
157 | Nguyễn Duy | Đức | 10/3/2003 | 9C | Tri Thủy | Anh | 8.80 | 8.00 | ||||||||||||||||
158 | Tô Thị Tuyết | Lan | 12/10/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 8.80 | 6.20 | ||||||||||||||||
159 | Đồng Như | Quỳnh | 31-3-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 8.80 | 9.20 | ||||||||||||||||
160 | Lâm Thị Phương | Thủy | 20/05/2003 | 9A | Nam Triều | Anh | 8.80 | 10.20 | ||||||||||||||||
161 | Vũ Nguyễn Như | Ý | 03/7/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 8.60 | 7.60 | ||||||||||||||||
162 | Đinh Thị Thúy | Chà | 06/06/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 8.60 | 6.00 | ||||||||||||||||
163 | Đỗ Diệp | Linh | 02/10/2003 | 9A3 | Trần Phú | Anh | 8.60 | 15.20 | ||||||||||||||||
164 | Nguyễn Phương | Linh | 26/05/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 8.60 | 8.00 | ||||||||||||||||
165 | Nguyễn Kim | Oanh | 13/05/2003 | 9A3 | Trần Phú | Anh | 8.60 | 7.60 | ||||||||||||||||
166 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/11/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 8.60 | 6.40 | ||||||||||||||||
167 | Phan Mai | Trang | 21/12/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 8.60 | 7.8 | ||||||||||||||||
168 | Tạ Quang | Vương | 31/12/2002 | 9C | Tri Thủy | Anh | 8.40 | 11.0 | ||||||||||||||||
169 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 03/06/2003 | 9A3 | Trần Phú | Anh | 8.40 | 7.6 | ||||||||||||||||
170 | Đặng Minh | Châu | 13/06/2003 | 9 | Thụy Phú | Anh | 8.40 | 8.4 | ||||||||||||||||
171 | Dương Quang | Chung | 29/10/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 8.40 | 8.8 | ||||||||||||||||
172 | Nguyễn Trọng | Đức | 21/01/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 8.40 | 6.0 | ||||||||||||||||
173 | Nguyễn Thị | Én | 30/01/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 8.40 | 10.4 | ||||||||||||||||
174 | Lê Tùng | Lâm | 18/11/2003 | 9A4 | Trần Phú | Anh | 8.40 | 5.0 | ||||||||||||||||
175 | Nguyễn Khánh | Ly | 11/2/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 8.40 | 7.2 | ||||||||||||||||
176 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 28/01/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 8.40 | 16.02 | ||||||||||||||||
177 | Đỗ Thị Bích | Quyên | 4/30/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 8.40 | 5.02 | ||||||||||||||||
178 | Lê Minh | Trang | 11/18/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 8.40 | 17.8 | ||||||||||||||||
179 | Nguyễn Huyền | Trang | 3-10-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 8.40 | 6.2 | ||||||||||||||||
180 | Phạm Thị Hoài | Diễm | 05/11/2003 | 9A | Sơn Hà | Anh | 8.20 | 8.6 | ||||||||||||||||
181 | Phạm Trường | Giang | 18/6/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 8.20 | 12.4 | ||||||||||||||||
182 | Dương Huyền | Ly | 4/6/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 8.20 | 8.0 | ||||||||||||||||
183 | Lương Đức | Quỳnh | 20/02/2003 | 9A | Nam Phong | Anh | 8.20 | 10.0 | ||||||||||||||||
184 | Tạ Thị | Thảo | 8/3/2003 | 9C | Tri Thủy | Anh | 8.20 | 11.8 | ||||||||||||||||
185 | Ngô Thị Thu | Trang | 14/03/2003 | 9B | Tân Dân | Anh | 8.20 | 18.2 | ||||||||||||||||
186 | Hoàng Mai | Anh | 20/07/2003 | 9C | Khai Thái | Anh | 8.00 | 10.6 | ||||||||||||||||
187 | Nguyễn Hồng | Anh | 11/9/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 8.00 | 15.8 | ||||||||||||||||
188 | Nguyễn Thị Huyền | Anh | 04/7/2003 | 9C | Chuyên Mỹ | Anh | 8.00 | 6.6 | ||||||||||||||||
189 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 28/04/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 8.00 | 5.2 | ||||||||||||||||
190 | Phạm Đức | Anh | 25/10/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 8.00 | 8.6 | ||||||||||||||||
191 | Phan Thị Vân | Anh | 16/12/2003 | 9C | Tân Dân | Anh | 8.00 | 6.4 | ||||||||||||||||
192 | Lê Ngọc | Ánh | 9/13/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 8.00 | 6.2 | ||||||||||||||||
193 | Nguyễn Minh | Ánh | 14/12/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 8.00 | 13.0 | ||||||||||||||||
194 | Trần Huệ | Chi | 23/02/2003 | 9A | Nam Triều | Anh | 8.00 | 14.4 | ||||||||||||||||
195 | Vũ Duy | Chính | 12/10/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 8.00 | 16.4 | ||||||||||||||||
196 | Phạm Hồng | Dương |
|
9A | Phúc Tiến | Anh | 8.00 | 12.6 | ||||||||||||||||
197 | Nguyễn Thu | Hằng | 23/02/2003 | 9A | Nam Phong | Anh | 8.00 | 8.2 | ||||||||||||||||
198 | Nguyễn Thị Thu | Hảo | 25/07/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 8.00 | 7.4 | ||||||||||||||||
199 | Vũ Thị | Huệ | 20/09/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 8.00 | 8.4 | ||||||||||||||||
200 | Nguyễn Thu | Huyền | 29/01/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 8.00 | 6.4 | ||||||||||||||||
201 | Nguyễn Vân | Huyền | 15/5/2003 | 9A | Hoàng Long | Anh | 8.00 | 7.0 | ||||||||||||||||
202 | Trương Thị Thanh | Huyền | 5/11/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 8.00 | 11.6 | ||||||||||||||||
203 | Đinh Thư | Khoa | 25/03/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 8.00 | 7.2 | ||||||||||||||||
204 | Đỗ Thùy | Linh | 12/24/2003 | 9B | Tri Trung | Anh | 8.00 | 7.4 | ||||||||||||||||
205 | Nguyễn Thị | Nga | 25/01/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 8.00 | 16.0 | ||||||||||||||||
206 | Nguyễn Thị Mai | Ninh | 1/7/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 8.00 | 10.8 | ||||||||||||||||
207 | Trần Mai | Phương | 24/09/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 8.00 | 17.0 | ||||||||||||||||
208 | Vũ Mai | Phương | 8/30/2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 8.00 | 5.4 | ||||||||||||||||
209 | Trương Hoàng | Hiệp | 25/10/2003 | 9A | Văn Nhân | Anh | 8.00 | 6.4 | ||||||||||||||||
210 | Phạm Quỳnh | Anh | 14/06/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 8.00 | 9.0 | ||||||||||||||||
211 | Nguyễn Văn | Thái | 20/2/2003 | 9A | Sơn Hà | Anh | 8.00 | 11.6 | ||||||||||||||||
212 | Vũ Trọng | Thư | 12/9/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 8.00 | 5.4 | ||||||||||||||||
213 | Phạm Thị Phương | Tú | 22/11/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 8.00 | 8.0 | ||||||||||||||||
214 | Trần Xuân | Tú | 28/01/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 8.00 | 6.0 | ||||||||||||||||
215 | Nguyễn Trung | Kiên | 23/6/2003 | 9A | Nam Triều | Anh | 7.80 | 10.0 | ||||||||||||||||
216 | Nguyễn Diễm Quỳnh | Thư | 26/06/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 7.80 | 6.0 | ||||||||||||||||
217 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 14/01/2003 | 9A | Châu Can | Anh | 7.80 | 4.80 | ||||||||||||||||
218 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 03/02/2003 | 9A | Văn Hoàng | Anh | 7.60 | 7.60 | ||||||||||||||||
219 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 25/06/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 7.60 | 9.40 | ||||||||||||||||
220 | Lâm Tạ Linh | Hòa | 25/8/2003 | 9A | Nam Triều | Anh | 7.60 | 8.40 | ||||||||||||||||
221 | Nguyễn Quang | Khang | 13/06/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 7.60 | 10.20 | ||||||||||||||||
222 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | 04/01/2003 | 9A | Vân Từ | Anh | 7.60 | 11.20 | ||||||||||||||||
223 | Nguyễn Anh | Kiệt | 7/13/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 7.60 | 6.40 | ||||||||||||||||
224 | Đỗ Kim | Ngân | 01/07/2003 | 9A | BẠCH HẠ | Anh | 7.60 | 16.20 | ||||||||||||||||
225 | Lê Ngọc | Thắng | 25/7/2003 | 9B | Hoàng Long | Anh | 7.60 | 5.80 | ||||||||||||||||
226 | Nguyễn Thị | Thảo | 13/12/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 7.60 | 15.00 | ||||||||||||||||
227 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 10/08/2003 | 9A | Tân Dân | Anh | 7.60 | 10.20 | ||||||||||||||||
228 | Ngô Khánh | Vy | 31/10/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 7.40 | 4.60 | ||||||||||||||||
229 | Lại Quang | Bình | 4/26/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 7.40 | 7.00 | ||||||||||||||||
230 | Hoàng Thành | Công | 11/22/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 7.40 | 11.4 | ||||||||||||||||
231 | Vũ Hương | Giang | 13/05/2003 | 9A | Đại Xuyên | Anh | 7.40 | 12.40 | ||||||||||||||||
232 | Bùi Hoàng | Hiệp | 26/11/2003 | 9B | Minh Tân | Anh | 7.40 | 6.00 | ||||||||||||||||
233 | Ngô Ngọc | Huyền | 14/10/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 7.40 | 6.80 | ||||||||||||||||
234 | Đào Thị Minh | Huyền | 11/3/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 7.40 | 6.80 | ||||||||||||||||
235 | Nguyễn Thảo | Ly | 22/6/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 7.40 | 15.00 | ||||||||||||||||
236 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 27/02/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 7.40 | 9.60 | ||||||||||||||||
237 | Nguyễn Thu | Phương | 12/6/2003 | 9B | Quang Trung | Anh | 7.40 | 6.00 | ||||||||||||||||
238 | Cao Thị Hồng | Ngọc | 3/13/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 7.20 | 12.00 | ||||||||||||||||
239 | Đặng Nguyễn Minh | Dức | 11/04/2003 | 9B | Tân Dân | Anh | 7.20 | 10.00 | ||||||||||||||||
240 | Hà Hoàng | Hiệp | 11/10/2003 | 9B | Phượng Dực | Anh | 7.20 | 8.00 | ||||||||||||||||
241 | Vũ Phúc | Hưng | 12/2/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 7.20 | 6.40 | ||||||||||||||||
242 | Nghiêm Đức | Huy | 11/8/2003 | 9B | Hoàng Long | Anh | 7.20 | 12.2 | ||||||||||||||||
243 | Ngô Thị Khánh | Linh | 23/07/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 7.20 | 8.6 | ||||||||||||||||
244 | Đinh Thị Ngọc | Mai | 22/9/2003 | 9A | Chuyên Mỹ | Anh | 7.20 | 7.0 | ||||||||||||||||
245 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 18/11/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 7.20 | 8.6 | ||||||||||||||||
246 | Vũ Thị | Thơm | 22/12/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 7.20 | 4.8 | ||||||||||||||||
247 | Trần Thu | Thủy | 11/9/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 7.20 | 15.0 | ||||||||||||||||
248 | Vũ Thị Kiều | Trang | 8/6/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 7.20 | 12.2 | ||||||||||||||||
249 | Nguyễn Thế | Hào | 08/10/2003 | 9C | Tân Dân | Anh | 7.00 | 12.6 | ||||||||||||||||
250 | Trịnh Minh | Hiếu | 33/11/2003 | 9B | Phượng Dực | Anh | 7.00 | 7.2 | ||||||||||||||||
251 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 01/09/2003 | 9A | Tân Dân | Anh | 7.00 | 8.0 | ||||||||||||||||
252 | Vũ Cẩm | Ly | 04/10/2003 | 9C | Tân Dân | Anh | 7.00 | 6.6 | ||||||||||||||||
253 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 03/12/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 7.00 | 11.2 | ||||||||||||||||
254 | Nguyễn Thị | Oanh | 30/10/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 7.00 | 10.4 | ||||||||||||||||
255 | Nguyễn Như | Quỳnh | 27/2/2003 | 9C | Tri Thủy | Anh | 7.00 | 7.4 | ||||||||||||||||
256 | Hoàng Anh | Thư | 28/06/2003 | 9C | Tân Dân | Anh | 7.00 | 8.0 | ||||||||||||||||
257 | Hoàng Thu | Trang | 29/10/2003 | 9A | Nam Triều | Anh | 7.00 | 6.4 | ||||||||||||||||
258 | Nguyễn Thị | Diễm | 02/08/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 6.80 | 10.8 | ||||||||||||||||
259 | Tạ Quang | Đức | 27/08/2003 | 9C | Tân Dân | Anh | 6.80 | 10.8 | ||||||||||||||||
260 | Nguyễn Trung | Nguyên | 14/01/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 6.80 | 5.0 | ||||||||||||||||
261 | Nguyễn Thu | Nguyệt | 21/01/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 6.80 | 13.0 | ||||||||||||||||
262 | Nguyễn Minh | Tuấn | 17/1/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 6.80 | 10.2 | ||||||||||||||||
263 | Nguyễn Hồng | Yến | 23/11/2003 | 9B | Quang Trung | Anh | 6.60 | 8.4 | ||||||||||||||||
264 | Nguyễn Cao | Bách | 21/9/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 6.60 | 13.8 | ||||||||||||||||
265 | Nguyễn Quý | Hương | 02/02/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 6.60 | 13.6 | ||||||||||||||||
266 | Nguyễn Mai | Linh | 26/02/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 6.60 | 18.6 | ||||||||||||||||
267 | Đinh Thảo | Phương | 16/06/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 6.60 | 8.80 | ||||||||||||||||
268 | Trần Thị Thanh | Thanh | 29/03/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 6.60 | 8.20 | ||||||||||||||||
269 | Nguyễn Quỳnh | Trang |
|
9A | Phúc Tiến | Anh | 6.60 |
|
7.00 | |||||||||||||||
270 | Lê Thu | Uyên | 23/07/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 6.60 | 13.60 | ||||||||||||||||
271 | Nguyễn Thị | Xuyên | 18/03/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 6.40 | 5.20 | ||||||||||||||||
272 | Phạm Ngọc | Ánh | 5/10/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 6.40 | 11.80 | ||||||||||||||||
273 | Nguyễn Duy | Khương | 29/10/2003 | 9C | Tân Dân | Anh | 6.40 | 6.00 | ||||||||||||||||
274 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 3/10/2003 | 9C | Tri Thủy | Anh | 6.40 | 10.20 | ||||||||||||||||
275 | Nguyễn Khánh | Ly | 03/09/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 6.40 | 7.60 | ||||||||||||||||
276 | Nguyễn Thị Họa | My | 16/3/2003 | 9C | Tri Thủy | Anh | 6.40 | 5.60 | ||||||||||||||||
277 | Phạm Thị | Ngoan | 29/10/2003 | 9C | Khai Thái | Anh | 6.40 | 4.60 | ||||||||||||||||
278 | Phạm Khánh | Ninh | 18-11-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 6.40 | 5.80 | ||||||||||||||||
279 | Vũ Thị Hà | Phương | 11/9/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 6.40 | 7.60 | ||||||||||||||||
280 | Dương Phương | Thảo | 03/02/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 6.40 | 3.00 | ||||||||||||||||
281 | Phan Thị | Thảo | 08/04/2003 | 9B | Tân Dân | Anh | 6.40 | 5.60 | ||||||||||||||||
282 | Trần Thị | Thơm | 23/07/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 6.40 | 10.40 | ||||||||||||||||
283 | Bạch Minh | Thúy | 06/11/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 6.40 | 6.60 | ||||||||||||||||
284 | Đào Phương | Trang | 12/10/2003 | 9B | Nam Triều | Anh | 6.40 | 5.20 | ||||||||||||||||
285 | Nguyễn Minh | Trang | 21/09/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 6.40 | 16.50 | ||||||||||||||||
286 | Nguyễn Đức | Bình | 12/12/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 6.20 | 5.00 | ||||||||||||||||
287 | Trần Hữu | Đại | 26/03/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 6.20 | 9.00 | ||||||||||||||||
288 | Phạm Thu | Hiền | 05/12/2003 | 9 | Thụy Phú | Anh | 6.20 | 15.40 | ||||||||||||||||
289 | Đinh Thu | Hương | 20/10/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 6.20 | 4.20 | ||||||||||||||||
290 | Trần Quang | Huy | 26/05/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 6.20 | 6.40 | ||||||||||||||||
291 | Vũ Thị | Huyền | 07/6/2003 | 9A | Sơn Hà | Anh | 6.20 | 9.60 | ||||||||||||||||
292 | Đào Phương | Linh | 10/12/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 6.20 | 13.00 | ||||||||||||||||
293 | Trần Thị | Loan | 15/11/2003 | 9A | Tân Dân | Anh | 6.20 | 7.6 | ||||||||||||||||
294 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 26/11/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 6.20 | 11.8 | ||||||||||||||||
295 | Nguyễn Thu | Trang | 4/8/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 6.20 | 7.6 | ||||||||||||||||
296 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 21/02/2003 | 9A | TT Phú Minh | Anh | 6.20 | 10.00 | ||||||||||||||||
297 | Nguyễn Thị | Ánh | 20/12/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 6.00 | 6.4 | ||||||||||||||||
298 | Nguyễn Minh | Chúc | 4/12/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 6.00 | 4.2 | ||||||||||||||||
299 | Nguyễn Minh | Dũng | 18/06/2003 | 9A | Nam Phong | Anh | 6.00 | 8.2 | ||||||||||||||||
300 | Nguyễn Ngọc | Hà | 12/05/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 6.00 | 12.4 | ||||||||||||||||
301 | Lê Thanh | Huyền |
|
9D | Khai Thái | Anh | 6.00 |
|
7.2 | |||||||||||||||
302 | Nguyễn Đức | Khánh | 26/09/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 6.00 | 11.2 | ||||||||||||||||
303 | Nguyễn Thị | Lan | 2/2/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 6.00 | 6.4 | ||||||||||||||||
304 | Lại Thị Thùy | Nga | 20/01/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 6.00 | 13.2 | ||||||||||||||||
305 | Vũ Thị Thu | Nga | 28/01/2003 | 9A | Vân Từ | Anh | 6.00 | 10.00 | ||||||||||||||||
306 | Hoàng Cao | Nguyên | 6/10/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 6.00 | 5.4 | ||||||||||||||||
307 | Dương Thị Hồng | Nhung | 6/24/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 6.00 | 5.4 | ||||||||||||||||
308 | Nguyễn Văn | Tài | 13/07/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 6.00 | 7.00 | ||||||||||||||||
309 | Lê Phương | Anh | 20/12/2003 | 9A | Nam Phong | Anh | 5.80 | 7.8 | ||||||||||||||||
310 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 26/8/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 5.80 | 14.00 | ||||||||||||||||
311 | Trương Việt | Thắng | 17/04/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 5.80 | 6.2 | ||||||||||||||||
312 | Vũ Văn | Bách | 17/10/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 5.60 | 12.8 | ||||||||||||||||
313 | Trần Thị Tuyết | Băng | 23/09/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 5.60 | 4.00 | ||||||||||||||||
314 | Nguyễn Kim Hà | Biên | 29/05/2003 | 9B | Nam Triều | Anh | 5.60 | 6.4 | ||||||||||||||||
315 | Phùng Minh | Cảnh | 24/06/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 5.60 | 11.2 | ||||||||||||||||
316 | Vũ Thị | Hương | 26/11/2003 | 9A | Đại Thắng | Anh | 5.60 | 8.8 | ||||||||||||||||
317 | Nguyễn Hồng | Thắm | 12/09/2003 | 9A | Nam Triều | Anh | 5.60 | 12.80 | ||||||||||||||||
318 | Nguyễn Phương | Thanh | 03/09/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 5.60 | 7.20 | ||||||||||||||||
319 | Đặng Văn | Toàn | 16/07/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 5.60 | 14.00 | ||||||||||||||||
320 | Đào Thị | Vân |
|
9C | Tri Thủy | Anh | 5.60 |
|
14.00 | |||||||||||||||
321 | Nguyễn Nhật | Anh | 15/4/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 5.40 | 5.60 | ||||||||||||||||
322 | Phạm Linh | Chi | 22/12/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 5.40 | 10.20 | ||||||||||||||||
323 | Phan Thị Lệ | Giang | 25/3/2003 | 9B | Nam Triều | Anh | 5.40 | 12.60 | ||||||||||||||||
324 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 19/02/2003 | 9D | Khai Thái | Anh | 5.40 | 6.60 | ||||||||||||||||
325 | Doãn Hà | My | 17/12/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 5.40 | 6.20 | ||||||||||||||||
326 | Nguyễn Văn | Nam | 26/10/2003 | 9B | Hồng Minh | Anh | 5.40 | 6.40 | ||||||||||||||||
327 | Đặng Anh | Thư | 14/03/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 5.40 | 5.40 | ||||||||||||||||
328 | Dương Quỳnh | Trang | 27/03/2003 | 9A | Vân Từ | Anh | 5.40 | 7.00 | ||||||||||||||||
329 | Nguyễn Minh | Châu | 16/09/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 5.20 | 8.40 | ||||||||||||||||
330 | Đoàn ngọc | Dân | 24/03/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 5.20 | 8.20 | ||||||||||||||||
331 | Nguyễn Ngọc | Linh | 12/11/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 5.20 | 8.40 | ||||||||||||||||
332 | Đào Anh | Tài | 10/08/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 5.20 | 16.60 | ||||||||||||||||
333 | Đinh Văn | Thành | 27/01/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 5.20 | 6.40 | ||||||||||||||||
334 | Đặng Thị Ngọc | Linh | 21/01/2003 | 9A | Hồng Minh | Anh | 5.02 | 7.80 | ||||||||||||||||
335 | Nguyễn Thị Hà | Chi | 30/07/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 5.00 | 13.60 | ||||||||||||||||
336 | Phạm Minh | Cường | 14/06/2003 | 9A | Quang Lãng | Anh | 5.00 | 6.20 | ||||||||||||||||
337 | Nguyễn Thành | Lập | 2/12/2003 | 9A | Phúc Tiến | Anh | 5.00 | 10.00 | ||||||||||||||||
338 | Cao Anh | Quân | 28/09/2003 | 9A | Khai Thái | Anh | 5.00 | 8.60 | ||||||||||||||||
339 | Vũ Bá | Thành | 10/10/2003 | 9B | Hồng Minh | Anh | 5.00 | 7.20 | ||||||||||||||||
340 | Đặng Tiến | Tuyến | 14/02/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 5.00 | 12.20 | ||||||||||||||||
341 | Bạch Thị Lan | Anh | 19/05/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 4.80 | 12.00 | ||||||||||||||||
342 | Đào Thu | Hòa | 07/01/2003 | 9B | Nam Triều | Anh | 4.80 | 13.00 | ||||||||||||||||
343 | Dương Thùy | Ngân | 01/04/2003 | 9A | Phú yên | Anh | 4.80 | 12.80 | ||||||||||||||||
344 | Bùi Văn | Phán | 1/13/2003 | 9A | TT Phú Xuyên | Anh | 4.80 | 14.60 | ||||||||||||||||
345 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | 15/11/2003 | 9A | Tân Dân | Anh | 4.60 | 11.40 | ||||||||||||||||
346 | Nguyễn Thị | Hồng | 03/02/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 4.60 | 10.60 | ||||||||||||||||
347 | Nguyễn Thị | Ngọc | 15/12/2003 | 9A1 | Phú Túc | Anh | 4.60 | 7.60 | ||||||||||||||||
348 | Nguyễn Thi Hồng | Thắm | 23/10/2003 | 9C | Tri Thủy | Anh | 4.60 | 10.80 | ||||||||||||||||
349 | Đoàn Hữu | Bách | 02/12/2003 | 9A | Phượng Dực | Anh | 4.40 | 5.40 | ||||||||||||||||
350 | Dương Thu | Hà | 19/05/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 4.40 | 17.60 | ||||||||||||||||
351 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 6-1-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 4.40 | 6.80 | ||||||||||||||||
352 | Đào Quang | Hiệu | 15/11/2003 | 9A | Hoàng Long | Anh | 4.40 | 5.00 | ||||||||||||||||
353 | Ngô Duy | Hoàng | 12/15/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 4.20 | 12.00 | ||||||||||||||||
354 | Đoàn Phương | Thảo | 10/11/2003 | 9B | Vân Từ | Anh | 4.20 | 12.00 | ||||||||||||||||
355 | Phan Thị Phương | Thảo | 11-8-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 4.20 | 11.20 | ||||||||||||||||
356 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 29-3-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 4.00 | 6.60 | ||||||||||||||||
357 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 10/25/2003 | 9A | Tri Trung | Anh | 3.80 | 5.60 | ||||||||||||||||
358 | Nguyễn Thị Hà | Thanh | 19-10-2003 | 9b | Hồng Thái | Anh | 3.00 | 10.80 |