THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Thể dục
LÊ THANH HẢI
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1   5B 5C 3B 4C
7g40-8g15 2   4B 4C 5B 4D
8g20-8g55 3   3A 4D 4B 5C
9g30-10g5 4   5A ĐĐ      
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1       5A KT  
14g25-15g 2 3B 5A 3A  
15g30-16g5 3 4A 4A 5A  
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn : Thể dục
MAI NGỌC THANH
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1   1A TVTC1 1B 1C  
7g40-8g15 2 3C 1A TVTC2 2A 1D  
8g20-8g55 3 1C 2B 2B 2C 2C
9g30-10g5 4     2A TVTC2 2C NGLL 2A TVTC3
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1 2B NGLL     2A NGLL  
14g25-15g 2 1A 1D 2A  
15g30-16g5 3 1B 3C 1A  
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Âm nhạc
LÊ TẤN ĐỨC
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1     2B 1D 4A
7g40-8g15 2 1B 3B 5A NGLL 2C 4A NGLL
8g20-8g55 3   5B 4B 1C  
9g30-10g5 4 5A   1A NGLL 1C NGLL 4D
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1 1A 4A ĐĐ     HỌP 
14g25-15g 2 2A 4A KT 3C
15g30-16g5 3 5C 3A 4C
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Mĩ thuật
LÝ THÀNH VŨ
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1   3B 4D 1A 5C
7g40-8g15 2 2C TVTC1 5B 2C 2B 4C
8g20-8g55 3 1D 1B 1D NGLL 3A  
9g30-10g5 4 3C 1C 4A 4B  
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1 2A HỌP   1B NGLL  
14g25-15g 2 2B TVTC1 5A  
15g30-16g5 3 2A TVTC1 3A NGLL  
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Tiếng Anh
TRẦN DIỄM THÚY
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1   3C 3A 4B 3C
7g40-8g15 2   4A 4B 3C
8g20-8g55 3 3C 3B 3B 4A  
9g30-10g5 4 3B 3B 4B   4B
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1 4A 3A   HỌP    
14g25-15g 2 4A 3A  
15g30-16g5 3 3A    
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Tiếng Anh
LÊ THỊ THANH THÙY
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1     4C   5A
7g40-8g15 2 5A 5C 5C   5A
8g20-8g55 3 5A     5B
9g30-10g5 4 5B 5B 5B    
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1 5C 4C   HỌP   4C
14g25-15g 2 5C 4D 4D
15g30-16g5 3 4C 4D 4D
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: 
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1        
7g40-8g15 2        
8g20-8g55 3          
9g30-10g5 4        
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1        
14g25-15g 2        
15g30-16g5 3        
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Tăng cường
PHAN QUỐC TRUNG
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1   1C TTC1   2C TTC2  
7g40-8g15 2   1C TVTC2   1C TTC2  
8g20-8g55 3   1C TVTC3   1D TTC2  
9g30-10g5 4   1D TTC1   1D TVTC3  
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1       1A TTC2  
14g25-15g 2     1A TVTC3  
15g30-16g5 3     1B TVTC3  
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Tăng cường
NGUYỄN VĂN ANH
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1          
7g40-8g15 2          
8g20-8g55 3          
9g30-10g5 4          
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1          
14g25-15g 2     1B TTC2  
15g30-16g5 3 1A TTC1      
THỜI KHÓA BIỂU
Năm học 2017 -2018 (áp dụng từ tuần 11)
Môn: Tăng cường
PHONG
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
SÁNG
7g-7g35 1          
7g40-8g15 2          
8g20-8g55 3          
9g30-10g5 4          
CHIỀU
Thời gian Tiết  THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
13g45-14g20 1   2A TTC1   3A TTC  
14g25-15g 2        
15g30-16g5 3 2B TTC1   2A TTC2  
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Anh