KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP NGHỀ PHỔ THÔNG - NĂM HỌC 2016-2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số BD |
Họ
và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường PT |
Lớp PT |
Nghề |
Năm học |
Bậc |
Điểm thi |
Xếp |
|
LT |
TH |
TB |
loại |
|
10_1805 |
Phạm
Thị Lệ |
Giang |
2/2/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
81 |
2 |
1 |
TT GDNN - GDTX
AN NHƠN |
10_1836 |
Huỳnh
Thị Thu |
Hiếu |
9/2/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
83 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1885 |
Nguyễn
Tấn |
Kiệt |
2/3/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
85 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1888 |
Huỳnh
Thị Thúy |
Kiều |
5/1/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
85 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1901 |
Nguyễn
Hoàng Phương |
Linh |
1/2/2003 |
BV
Quân Y13 tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
85 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1914 |
Nguyễn
Lưu Vũ |
Long |
1/2/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
10,0 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1925 |
Lê
Nguyễn Huyền |
Mi |
10/26/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1935 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Năng |
1/2/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
87 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1937 |
Phan
Thị Thiên |
Nga |
6/15/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
87 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1953 |
Tạ
Hoàng |
Nguyên |
1/22/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
87 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1956 |
Huỳnh
Thị Như |
Nguyệt |
11/16/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
88 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1964 |
Thái
Vũ Lâm |
Nhật |
4/21/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
88 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1978 |
Tạ
Thị Hồng |
Nhung |
5/12/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
88 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1981 |
Nguyễn
Thùy |
Ninh |
1/10/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1986 |
Ngô
Lê Đại |
Phát |
7/1/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.7 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1993 |
Phan
Hữu |
Phú |
10/27/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
8,5 |
8,6 |
Khá |
|
|
8.2 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2005 |
Nguyễn
Vinh |
Quang |
9/12/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,5 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
90 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2024 |
Ngô
Thanh |
Sang |
11/20/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
90 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2048 |
Nguyễn
Minh |
Thắng |
3/28/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
91 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2055 |
Hồ
Thu |
Thảo |
10/8/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
92 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2088 |
Lê
Nguyễn Huyền |
Thư |
2/28/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
93 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2093 |
Lê
Vũ Mai |
Thuy |
3/25/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
93 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2108 |
Phạm
Ngọc |
Tính |
5/24/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
94 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2118 |
Nguyễn
Phan Thu |
Trang |
9/24/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
94 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2130 |
Nguyễn
Minh |
Trứ |
10/5/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
95 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2133 |
Nguyễn
Cẩm |
Trúc |
12/24/2003 |
Tuy
Phước, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
95 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2136 |
Nguyễn
Chí |
Trung |
7/17/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
95 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2151 |
Nguyễn
Khắc Toàn |
Văn |
11/30/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
10,0 |
9,9 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2163 |
Lê
Tuấn |
Vũ |
8/3/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2162 |
Huỳnh
Long |
Vũ |
8/30/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2169 |
Trần
Tuấn |
Vũ |
9/11/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2178 |
Phan
Thị Thảo |
Vy |
11/13/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
97 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2179 |
Phan
Thị Thúy |
Vy |
6/7/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
97 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2180 |
Trương
Thị Hồng |
Vy |
7/3/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
97 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2184 |
Thái
Gia |
Ý |
12/27/2003 |
BVĐK
TP Quy Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A1 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
97 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1741 |
Trần
Như |
Ân |
5/18/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
79 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1744 |
Lê
Vân |
Anh |
10/7/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
79 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1766 |
Trần
Gia |
Cường |
7/26/2003 |
Phù
Cát - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
7,0 |
9,5 |
8,9 |
Khá |
|
|
7.8 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1772 |
Hồ
Đức |
Danh |
1/6/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1782 |
Nguyễn
Thanh |
Đông |
11/1/2003 |
Tuy
Phước - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
10,0 |
9,9 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1788 |
Nguyễn
Phước |
Dũng |
12/3/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.8 |
81 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1798 |
Nguyễn
Thị |
Duyên |
4/22/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
81 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1807 |
Huỳnh
Ngân |
Hà |
5/7/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
81 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1818 |
Lê
Thị Hồng |
Hạnh |
12/18/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
82 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1827 |
Trần
Minh |
Hậu |
4/30/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,0 |
8,8 |
Khá |
|
|
8.3 |
82 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1837 |
Nguyễn
Đức |
Hiếu |
3/24/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,0 |
9,0 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
83 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1844 |
Nguyễn
Phúc |
Hòa |
7/17/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
83 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1853 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hồng |
10/12/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
83 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1926 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
Mi |
8/5/2003 |
Gia
Lai |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1929 |
Đặng
Thảo |
My |
11/22/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
10,0 |
9,9 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1946 |
Lê
Quốc |
Nghĩa |
12/4/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
87 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1950 |
Phan
Hồng |
Ngọc |
6/17/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
87 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1965 |
Trần
Hồ Anh |
Nhật |
12/10/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
88 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1997 |
Phạm
Thị |
Phúc |
2/26/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1999 |
Đinh
Hữu |
Phước |
12/22/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
8,5 |
8,6 |
Khá |
|
|
8.2 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2016 |
Nguyễn
Công |
Quyên |
2/25/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,5 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
90 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2044 |
Nguyễn
Ngọc |
Thạch |
10/19/2003 |
BVĐK
TP Qui Nhơn |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
91 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2059 |
Nguyễn
Thị |
Thảo |
3/25/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
92 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2063 |
Võ
Thị Thu |
Thảo |
10/8/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
92 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2069 |
Trương
Đình |
Thiên |
7/25/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,0 |
8,8 |
Khá |
|
|
7.9 |
92 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2081 |
Lê
Anh |
Thọ |
9/30/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
93 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2091 |
Huỳnh
Trọng |
Thức |
4/20/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
93 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2110 |
Võ
Văn Ngọc |
Tịnh |
4/12/2003 |
Tuy
Phước - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
94 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2119 |
Trần
Lê Thùy |
Trang |
4/12/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
94 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2132 |
Lê
Thị Hồng |
Trúc |
3/19/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.8 |
95 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2149 |
Cao
Thị Mỹ |
Vân |
7/13/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A2 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1750 |
Trần
Quốc |
Bảo |
12/9/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
7.6 |
79 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1775 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
2/13/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
7.6 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1783 |
Trần
Thanh |
Đồng |
9/7/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
7.6 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1786 |
Trương
Phương |
Dung |
11/4/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
10,0 |
9,9 |
Giỏi |
|
|
7.9 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1793 |
Phạm
Hoàng Công |
Duy |
9/4/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
7.9 |
81 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1808 |
Nguyễn
Hữu |
Hà |
5/16/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
7.8 |
81 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1819 |
Nguyễn
Hồng |
Hạnh |
9/9/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
8 |
82 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1833 |
Lê
Thanh |
Hiệp |
9/23/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
7.7 |
82 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1875 |
Trương
Minh |
Huy |
7/2/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,0 |
8,9 |
Khá |
|
|
7.7 |
84 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1886 |
Phan
Tuấn |
Kiệt |
3/30/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
7.7 |
85 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1917 |
Nguyễn
Thành |
Luân |
1/9/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1924 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Mến |
2/17/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
10,0 |
9,9 |
Giỏi |
|
|
8 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1938 |
Võ
Hồng |
Nga |
6/15/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8 |
87 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1959 |
Trần
Xuân |
Nhã |
5/28/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
88 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1984 |
Trần
Thị Hồng |
Nữ |
5/11/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1992 |
Nguyễn
Thành |
Phú |
1/9/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
8,5 |
8,6 |
Khá |
|
|
7.7 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2019 |
Nguyễn
Thị Như |
Quỳnh |
3/3/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
90 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2023 |
Hà
Thanh |
Sang |
12/2/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
7.7 |
90 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2050 |
Phạm
Hữu |
Thắng |
12/24/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
7,0 |
10,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
7.6 |
91 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2051 |
Trần
Thị Mỹ |
Thanh |
8/14/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,0 |
8,8 |
Khá |
|
|
8 |
92 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2064 |
Nguyễn
Anh |
Thi |
3/1/2003 |
Tuy
Phước, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8 |
92 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2098 |
Nguyễn
Thanh |
Tiến |
6/29/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
7.6 |
93 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2147 |
Trương
Thị |
Tuyết |
4/3/2003 |
Phù
Cát, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
7,0 |
10,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2154 |
Nguyễn
Ngọc |
Viên |
2/19/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
8,0 |
8,3 |
Khá |
|
|
7.5 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2156 |
Hà
Quốc |
Việt |
12/29/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
6,0 |
8,0 |
7,5 |
Khá |
|
|
7.5 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2177 |
Nguyễn
Thị Yến |
Vy |
2/13/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,5 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
97 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2185 |
Trần
Thị Như |
Ý |
11/20/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8 |
97 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1740 |
Nguyễn
Thành |
An |
2/2/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
10,0 |
9,9 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
79 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1765 |
Nguyễn
Quốc |
Cường |
3/1/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
10,0 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1768 |
Nguyễn
Sỹ |
Đại |
4/2/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
10,0 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1784 |
Lê
Huỳnh |
Đức |
6/2/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
80 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1790 |
Bùi
Anh |
Duy |
9/29/2001 |
Thanh
Hóa |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
81 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1821 |
Nguyễn
Văn |
Hạnh |
11/2/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
82 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1838 |
Nguyễn
Minh |
Hiếu |
7/17/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
83 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1854 |
Huỳnh
Thị Kim |
Huệ |
3/21/2003 |
BVĐK
TP Qui Nhơn |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
83 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1856 |
Phạm
Thế |
Hùng |
10/23/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,5 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
83 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1870 |
Nguyễn
Đức |
Huy |
9/20/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
8,5 |
8,5 |
Khá |
|
|
8.1 |
84 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1892 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Kiều |
12/22/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
85 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1904 |
Trần
Thị Hồng |
Linh |
7/31/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
85 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1907 |
Hồ
Thị Thảo |
Loan |
12/18/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1911 |
Lê
Phúc |
Lợi |
5/19/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
86 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1932 |
Nguyễn
Hoài |
Nam |
11/30/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
4,0 |
9,5 |
8,1 |
T.Bình |
|
|
8.2 |
87 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1976 |
Nguyễn
Thị Cẩm |
Nhung |
3/8/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,5 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
88 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1985 |
Lưu
Minh |
Phát |
9/16/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1995 |
Lưu
Vĩnh |
Phúc |
1/8/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,0 |
9,0 |
Giỏi |
|
|
7.9 |
89 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2009 |
Nguyễn
Đình |
Quốc |
2/15/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
90 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2079 |
Trần
Hữu |
Thịnh |
10/24/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
10,0 |
9,6 |
Giỏi |
|
|
8.2 |
93 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2085 |
Lê
Nhất |
Thống |
3/20/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
93 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2102 |
Phan
Quốc |
Tín |
11/8/2002 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,0 |
8,8 |
Khá |
|
|
8.4 |
94 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2109 |
Hà
Thuận |
Tình |
9/5/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
7,0 |
9,0 |
8,5 |
Khá |
|
|
8.4 |
94 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2123 |
Trần
Thị Út |
Triều |
3/24/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
95 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2137 |
Nguyễn
Quốc |
Trung |
3/28/2001 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
7.6 |
95 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2146 |
Nguyễn
Thị |
Tuyền |
5/18/2003 |
Tuy
Phước - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
95 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2161 |
Đặng
Long |
Vũ |
8/20/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
96 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2183 |
Nguyễn
Vạn |
Ý |
12/22/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
10,0 |
9,8 |
Giỏi |
|
|
8.1 |
97 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2206 |
Cù
Thị Thanh |
Hiền |
4/11/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,0 |
8,9 |
Khá |
|
|
8.4 |
98 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2216 |
Lưu
Thị Cẩm |
Hòa |
6/30/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,0 |
8,8 |
Khá |
|
|
8.5 |
99 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2218 |
Trần
Thị |
Hoan |
5/13/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
6,5 |
8,5 |
8,0 |
Khá |
|
|
8.6 |
99 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2219 |
Nguyễn
Thị Lệ |
Hoàng |
1/26/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,0 |
8,9 |
Khá |
|
|
8.5 |
99 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2226 |
Bùi
Quang |
Huy |
6/10/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,5 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
7.9 |
99 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2230 |
Huỳnh
Thị |
Kiều |
6/3/2003 |
Phù
Cát - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
8,5 |
8,5 |
Khá |
|
|
8.7 |
99 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2237 |
Trần
Thanh |
Lĩnh |
1/1/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,0 |
9,0 |
8,8 |
Khá |
|
|
8.2 |
100 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2238 |
Lê
Phúc |
Lộc |
9/13/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
6,5 |
9,0 |
8,4 |
Khá |
|
|
8.2 |
100 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2244 |
Nguyễn
Nhật |
Nam |
9/18/2003 |
BV
nhân dân Gia Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
8,5 |
8,5 |
Khá |
|
|
8.3 |
100 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2251 |
Lê
Thành |
Nguyên |
7/3/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
6,5 |
9,0 |
8,4 |
Khá |
|
|
8.1 |
100 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2269 |
Dương
Thái |
Ny |
8/12/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
6,5 |
9,0 |
8,4 |
Khá |
|
|
8.6 |
101 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2271 |
Lê
Thanh |
Phong |
4/28/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
101 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2272 |
Bạch
Ngọc |
Phú |
5/4/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
Giỏi |
|
|
8.7 |
101 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2280 |
Nguyễn
Thị Nhật |
Quỳnh |
8/31/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
9,5 |
9,0 |
9,1 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
101 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2281 |
Nguyễn
Thị Như |
Quỳnh |
7/30/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,0 |
8,9 |
Khá |
|
|
8.3 |
101 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2293 |
Nguyễn
Đào Thanh |
Thảo |
5/1/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
10,0 |
9,0 |
9,3 |
Giỏi |
|
|
8.4 |
102 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2294 |
Lê
Đào Bảo |
Thiên |
1/1/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,0 |
9,0 |
Giỏi |
|
|
7.9 |
102 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2297 |
Phạm
Đức |
Thọ |
3/10/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
7,5 |
9,0 |
8,6 |
Khá |
|
|
8.2 |
102 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2298 |
Nguyễn
Minh |
Thư |
10/13/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
8,5 |
9,0 |
8,9 |
Khá |
|
|
8.4 |
102 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2308 |
Dương
Xuân Quý |
Tiên |
2/26/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,5 |
9,4 |
Giỏi |
|
|
8.6 |
103 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2311 |
Nguyễn
Thành |
Tiến |
5/24/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,0 |
9,0 |
Giỏi |
|
|
8.3 |
103 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2312 |
Trương
Đình Gia |
Tiến |
2/16/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
9,0 |
9,0 |
Giỏi |
|
|
8.5 |
103 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2320 |
Lê
Anh Mỹ |
Trinh |
4/8/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
6,5 |
9,0 |
8,4 |
Khá |
|
|
8.5 |
103 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2329 |
Phan
Thanh |
Tú |
1/6/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
5,0 |
9,0 |
8,0 |
Khá |
|
|
8.3 |
103 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2330 |
Ngô
Thị Ánh |
Tuyết |
8/12/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
7,0 |
9,0 |
8,5 |
Khá |
|
|
8.7 |
104 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2332 |
Cao
Thị Thùy |
Vân |
3/12/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
4,0 |
10,0 |
8,5 |
T.Bình |
|
|
8.3 |
104 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2349 |
Tạ
Thị Như |
Ý |
6/26/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
3,5 |
9,5 |
8,0 |
T.Bình |
|
|
8.3 |
104 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_1752 |
Nguyễn
Văn |
Bình |
12/17/2002 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
9,0 |
/ |
/ |
/ |
|
|
8.3 |
79 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2042 |
Võ
Văn |
Tấn |
8/2/2003 |
An
Nhơn, Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A3 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
|
7.6 |
91 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2041 |
Nguyễn
Trần Anh |
Tân |
3/12/2003 |
Gia
Lai |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
|
8.3 |
91 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2033 |
Phan
Thị Hồng |
Sương |
2/1/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A4 |
Điện |
2016-2017 |
THCS |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
|
8.4 |
91 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2255 |
Nguyễn
Thanh |
Nhã |
10/27/2003 |
An
Nhơn - Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
|
8.1 |
100 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
10_2290 |
Nguyễn
Đức |
Thắng |
12/10/2003 |
BVĐK
tỉnh Bình Định |
THCS
Nhơn Thọ |
8A5 |
Thú
y |
2016-2017 |
THCS |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
|
8.1 |
102 |
2 |
1 |
TT
GDNN - GDTX AN NHƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|