BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 1 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 21/8 đến ngày 27/08/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | ||||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A2 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A3 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A4 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A5 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A6 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A7 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A8 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A9 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
12A10 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A1 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A2 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A3 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A4 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A5 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A6 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A7 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A8 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
11A9 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A1 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A2 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A3 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A4 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A5 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A6 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A7 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A8 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
10A9 | 300 | 1 | 9 | 1 | 1.00 | 1.00 | ||||||||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 2 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 28/8 đến ngày 02/09/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 301 | 5 | -4 | 2p, 2 không có lọ hoa, GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 14 | 9 | 2 | 0 | 6 | 11.33 | 13.00 | ||||||||||||
12A2 | 306 | 8 | -2 | 1p, 1 không thuộc bài, GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 5 | 8.9 | 4 | 1 | 13 | 7.67 | 7.00 | ||||||||||||
12A3 | 287 | 10 | -23 | 1 mang dép không đúng quy định, không SĐB, GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 24 | 5.84 | 5 | 1 | 28 | 25.33 | 26.00 | ||||||||||||
12A4 | 302 | 4 | -2 | 2 không thuộc bài. GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 12 | 9 | 2 | 2 | 6 | 10.00 | 10.00 | ||||||||||||
12A5 | 291 | 12 | -21 | 1p, không nộp SĐB, GVCN có mặt 1 buổi. | 1 | 23 | 6.38 | 6 | 0 | 27 | 24.33 | 24.00 | ||||||||||||
12A6 | 304 | 6 | -2 | 2 không thuộc bài. GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 7 | 8.7 | 5 | 2 | 19 | 11.00 | 11.00 | ||||||||||||
12A7 | 303 | 4 | -1 | vắng 1p, GVCN có 3 | 3 | 10 | 8.84 | 2 | 0 | 16 | 12.00 | 14.00 | ||||||||||||
12A8 | 304 | 10 | -6 | 1p, 1 không mang dụng cụ học tập, 4 không thuộc bài, Không có GVCN | 0 | 7 | 8.7 | 5 | 4 | 19 | 11.00 | 11.00 | ||||||||||||
12A9 | 297 | 10 | -13 | 1 đi trể, vi phạm SĐB, 1 không chép bài, GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 17 | 8.89 | 5 | 5 | 15 | 16.33 | 17.00 | ||||||||||||
12A10 | 312 | 22 | -10 | 2kp, 1 đi trể, GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 2 | 8.95 | 11 | 2 | 10 | 4.67 | 4.00 | ||||||||||||
11A1 | 296 | 20 | -24 | 3 kp, 4p, 1 bỏ tiết, 2 không đồng phục, GVCN có 4 | 4 | 18 | 8.92 | 10 | 4 | 12 | 16.00 | 16.00 | ||||||||||||
11A2 | 299 | 6 | -7 | Vắng 1p, GVCN có 4 | 4 | 15 | 8.25 | 3 | 6 | 25 | 18.33 | 20.00 | ||||||||||||
11A3 | 309 | 18 | -9 | 2p, 6 không thuộc bài, 1 trể, GVCN có 5 | 5 | 3 | 8.8 | 9 | 6 | 18 | 8.00 | 8.00 | ||||||||||||
11A4 | 283 | 12 | -29 | 6p, 3kp, 6 không thuộc bài, sh chậm. GVCN có 4 | 4 | 26 | 8.9 | 6 | 6 | 13 | 21.67 | 23.00 | ||||||||||||
11A5 | 302 | 10 | -8 | 2p, sh ồn, GVCN có 4 | 4 | 12 | 9.04 | 5 | 4 | 4 | 9.33 | 9.00 | ||||||||||||
11A6 | 303 | 10 | -7 | 3p, 1 trể, 3 không thuộc bài, GVCN có 5 | 5 | 10 | 9.05 | 5 | 3 | 2 | 7.33 | 6.00 | ||||||||||||
11A7 | 266 | 6 | -40 | 3p, 6kp, 2 vi phạm sđb, GVCN có 2 | 2 | 27 | 8.69 | 3 | 7 | 22 | 25.33 | 26.00 | ||||||||||||
11A8 | 296 | 14 | -18 | 2 bỏ tiết, tự ý đổi chổ, 7 không thuộc bài, GVCN có 3 | 3 | 18 | 8.82 | 7 | 7 | 17 | 17.67 | 19.00 | ||||||||||||
11A9 | 295 | 4 | -9 | Vắng 2p, lớp bẩn, 2 không thuộc bài, GVCN có 5 | 5 | 21 | 8.96 | 2 | 2 | 9 | 17.00 | 18.00 | ||||||||||||
10A1 | 308 | 25 | -17 | 4p, 2kp, 7 không thuộc bài, 1 vi phạm SĐB, GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 4 | 9.04 | 8 | 7 | 4 | 4.00 | 2.00 | ||||||||||||
10A2 | 304 | 11 | -7 | 2 trể, 1 ỏ tiết, GVCN có mặt 5 buổi | 5 | 7 | 9.05 | 3 | 0 | 2 | 5.33 | 5.00 | ||||||||||||
10A3 | 285 | 14 | -29 | 3 làm việc riêng, 1 nhuộm tóc, 4 không thuộc bài, GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 25 | 8.5 | 7 | 4 | 23 | 24.33 | 24.00 | ||||||||||||
10A4 | 263 | 10 | -47 | 1 dùng ĐT trong giờ học, 5 không nghiêm túc trong giờ học, 1 mang dép không đúng quy định, 2 bỏ tiết, vắng 1p,GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 28 | 8.5 | 5 | 0 | 23 | 26.33 | 28.00 | ||||||||||||
10A5 | 298 | 14 | -16 | 3kp, 1 trể, GVCN có mặt 2 buổi | 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 26 | 19.33 | 21.00 | ||||||||||||
10A6 | 305 | 19 | -14 | 2 không thuộc bài, 2p, 2kp, 1 bỏ tiết, 2 làm việc riêng, 1 sai đồng phục GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 6 | 9.1 | 7 | 2 | 1 | 4.33 | 3.00 | ||||||||||||
10A7 | 296 | 10 | -14 | 1 không nịt đồ, sinh hoạt chậm. 1 học sinh không làm bài tập, 4 không thuộc bài, GVCN có mặt 5 buổi | 5 | 18 | 8.95 | 5 | 4 | 10 | 15.33 | 15.00 | ||||||||||||
10A8 | 295 | 10 | -15 | 7p, 1 mang dép sai qui định, 2 ồn trong sh 15 phút đầu giờ, GVCN có mặt 5 | 5 | 21 | 8.7 | 5 | 10 | 19 | 20.33 | 22.00 | ||||||||||||
10A9 | 318 | 32 | -14 | 4p, 1kp, 2 bỏ tiết, 1khoong thuộc bài. GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 1 | 9 | 16 | 1 | 6 | 2.67 | 1.00 | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 3 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 04/09 đến ngày 09/09/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 305 | 10 | -5 | 3 vắng có lí do, 2 không thuộc bài, GVCN có mặt 5 buổi | 5 | 46 | 8.74 | 5 | 2 | 15 | 35.67 | 6.00 | ||||||||||||
12A2 | 304 | 7 | -3 | 1 đi trể, 1 không thuộc bài, GVCN có 3 | 3 | 50 | 9 | 1 | 1 | 2 | 34.00 | 5.00 | ||||||||||||
12A3 | 299 | 12 | -13 | vắng 2 có lí do, lớp ồn, 6 không thuộc bài, GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 88 | 8.94 | 6 | 6 | 5 | 60.33 | 16.00 | ||||||||||||
12A4 | 303 | 6 | -3 | 3 học sinh không thuộc bài, GVCN có mặt 3 buổi | 3 | 57 | 8.9 | 3 | 3 | 6 | 40.00 | 9.00 | ||||||||||||
12A5 | 297 | 4 | -7 | vắng 2 có lí do 1, 3 học sinh KTB, GVCN có mặt 2 buổi | 2 | 105 | 8.86 | 2 | 3 | 9 | 73.00 | 20.00 | ||||||||||||
12A6 | 291 | 2 | -11 | 5p, 6 không thuộc bài, GVCN có 2 | 2 | 140 | 8.69 | 1 | 6 | 20 | ##### | 25.00 | ||||||||||||
12A7 | 298 | 2 | -4 | 4 không thuộc bài, GVCN có 4 | 4 | 96 | 8.86 | 1 | 4 | 9 | 67.00 | 18.00 | ||||||||||||
12A8 | 300 | 10 | -10 | vắng 2 lí do 2, 8 học sinh không thuộc bài, GVCN không có mặt | 0 | 75 | 8.55 | 5 | 8 | 25 | 58.33 | 15.00 | ||||||||||||
12A9 | 295 | 6 | -11 | 1p, 1kp, 7 không thuộc bài, GVCN có 4 | 4 | 115 | 7.95 | 3 | 7 | 28 | 86.00 | 21.00 | ||||||||||||
12A10 | 298 | 10 | -12 | vắng 3 có lí do, 2 hoc sinh vi phạm SĐB, GVCN có mặt 2 buổi, 2 không thuộc bài | 2 | 96 | 8.9 | 6 | 2 | 6 | 66.00 | 17.00 | ||||||||||||
11A1 | 305 | 28 | -23 | 2kp, 5p, 10 không thuộc bài, GVCN có 4 | 4 | 46 | 8.68 | 14 | 10 | 21 | 37.67 | 7.00 | ||||||||||||
11A2 | 298 | 16 | -18 | 1p, 2kp, 11 không thuộc bài, GVCN có 4 | 4 | 96 | 8.6 | 8 | 11 | 23 | 71.67 | 19.00 | ||||||||||||
11A3 | 302 | 24 | -22 | 3p, 14 không thuộc bài, sh ồn, GVCN có 3 | 3 | 63 | 8.71 | 12 | 14 | 16 | 47.33 | 12.00 | ||||||||||||
11A4 | 260 | 8 | -48 | 1kp, 3p, 4 bỏ tiết, 12 không thuộc bài,GVCN có 3 | 3 | 191 | 8.64 | 4 | 12 | 22 | ##### | 28.00 | ||||||||||||
11A5 | 287 | 8 | -21 | 6p, 10 không thuộc bài, lớp bẩn, GVCN có 3 | 3 | 158 | 8.85 | 4 | 10 | 11 | ##### | 27.00 | ||||||||||||
11A6 | 302 | 14 | -12 | 1p, 3kp, GVCN có 5 | 5 | 63 | 8.78 | 7 | 8 | 13 | 46.33 | 11.00 | ||||||||||||
11A7 | 292 | 4 | -12 | 4p, sh ồn, GVCN có 4 | 4 | 132 | 8.71 | 2 | 3 | 16 | 93.33 | 23.00 | ||||||||||||
11A8 | 304 | 18 | -14 | 1kp, 6 không thuộc bài, lớp bẩn, GVCN có 3 | 3 | 50 | 8.76 | 9 | 6 | 14 | 38.00 | 8.00 | ||||||||||||
11A9 | 291 | 4 | -13 | 2p, 1 mang dép sai, 1 mất trật tự, 2 đi trể, 10 không thuộc bài. GVCN có 3 | 3 | 140 | 8.85 | 2 | 10 | 11 | 97.00 | 24.00 | ||||||||||||
10A1 | 332 | 39 | -7 | 7 không thuộc bài, GVCN có 5 | 5 | 1 | 9 | 17 | 7 | 2 | 1.33 | 1.00 | ||||||||||||
10A2 | 306 | 13 | -7 | 1 không thuộc bài, 1 hs không làm bài tập, 1kp, GVCN có 4 | 4 | 38 | 9.19 | 4 | 1 | 1 | 25.67 | 3.00 | ||||||||||||
10A3 | 294 | 8 | -14 | 4p, 1kp, 7 không thuộc bài, GVCN có 4 | 4 | 125 | 8.42 | 4 | 7 | 27 | 92.33 | 22.00 | ||||||||||||
10A4 | 301 | 6 | -5 | 1kp, 1p, 2 bỏ tiêt, 1 mang dép sai, 4 không thuộc bài, 10 học sinh ồn, GVCN có mặt 2 buổi | 2 | 69 | 8.52 | 3 | 5 | 26 | 54.67 | 14.00 | ||||||||||||
10A5 | 314 | 40 | -26 | 14 không thuộc bài, 2 học sinh không thuộc bài, GVCN có 2 | 2 | 10 | 8.7 | 20 | 14 | 18 | 12.67 | 2.00 | ||||||||||||
10A6 | 285 | 4 | -19 | vắng 4 KLD, 2 đi trể, vắng 1 có lí do, 2 tác phong không nghiêm túc, bài cũ chưa tốt, 6 không thuộc bài, GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 161 | 9 | 2 | 6 | 2 | ##### | 26.00 | ||||||||||||
10A7 | 301 | 10 | -9 | vắng 1 có lí do,1 đi trể, 1 sai đồng phục, 9 không thuộc bài, 1 bỏ tiết, GVCN có mặt 1 buổi | 1 | 69 | 8.7 | 5 | 9 | 18 | 52.00 | 13.00 | ||||||||||||
10A8 | 308 | 24 | -16 | lớp xếp hàng không thẳng, làm việ riêng, ngồi sai vị trí, ồn, 1 đi trể, 1 vắng KCLD, làm việc riêng trong SH 15 phút, GVCN có mặt 4 buổi | 4 | 29 | 8.6 | 12 | 8 | 23 | 27.00 | 4.00 | ||||||||||||
10A9 | 302 | 16 | -14 | 2p, 1 mang dép sai, 6 không thuộc bài, GVCN có 4 | 4 | 63 | 8.89 | 8 | 6 | 8 | 44.67 | 10.00 | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 5 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 18/09 đến ngày 23/09/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 302 | 10 | -8 | 63 | ### | #N/A | #N/A | |||||||||||||||||
12A2 | 300 | 75 | ### | #N/A | #N/A | |||||||||||||||||||
12A3 | 300 | 75 | ### | #N/A | #N/A | |||||||||||||||||||
12A4 | 310 | 15 | -5 | vắng 1 có lí do, 4 không thuộc bài | 3 | 19 | 9.03 | 5 | 4 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
12A5 | 304 | 14 | -10 | 1 không nghiêm túc, 3 không thuộc bài | 0 | 50 | 8.92 | 7 | 3 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
12A6 | 311 | 16 | -5 | vắng 2 có lí do, 3 không thuộc bài | 2 | 16 | 8.83 | 8 | 3 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
12A7 | 316 | 19 | -3 | Vắng 3 có lí do, 1 không thuộc bài | 4 | 8 | 9.04 | 7 | 1 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
12A8 | 309 | 14 | -5 | Vắng 1 cld, 4 không thuộc bài | 3 | 24 | 8.84 | 7 | 4 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
12A9 | 301 | 14 | -13 | 1 sai tác phong, 2 làm việc riềng, 1 không thuộc bài | 5 | 69 | 8.88 | 7 | 1 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
12A10 | 314 | 22 | -8 | 2 đi trể, vắng 2 lí do 2, 2 không thuộc bài | 3 | 10 | 8.9 | 11 | 2 | 6 | 8.67 | #N/A | ||||||||||||
11A1 | 279 | 10 | -31 | vắng 3 LD2, 2 nói chuyện riềng, 4 không làm bài tập, 12 không thuộc bài | 6 | 175 | 8.7 | 5 | 12 | 18 | ##### | #N/A | ||||||||||||
11A2 | 292 | 8 | -16 | vi phạm sổ đầu bài, 2 không làm bài tập, vắng 3 có lí do, 6 không thuộc bài | 4 | 132 | 8 | 4 | 6 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
11A3 | 300 | 26 | -26 | vắng 5 LD3, 4 đi trể, 1 vi phạm SĐB, 4 không thuộc bài | 3 | 75 | 3 | 13 | 4 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
11A4 | 283 | 4 | -21 | vắng 5 có lí do, 3 không làm bài tập, 13 học sinh không thuộc bài | 4 | 167 | 8.3 | 2 | 13 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
11A5 | 296 | 12 | -16 | 11 không thuộc bài, lóp tập hợp chậm | 6 | 108 | 8.83 | 6 | 11 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
11A6 | 303 | 8 | -5 | 5 không thuộc bài | 4 | 57 | 8.93 | 4 | 5 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
11A7 | 291 | 6 | -15 | tập hợp chậm, 7 không thuộc bài, 1 vắng có lí do, vệ sinh bẩn | 5 | 140 | 8.53 | 3 | 7 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
11A8 | 303 | 20 | -17 | tập hợp chậm, 1 không nghiêm túc trong giờ học, vắng 2 có lí do 1 | 3 | 57 | 8.9 | 10 | 3 | 6 | 40.00 | 9.00 | ||||||||||||
11A9 | 295 | 4 | -9 | vi phạm sổ đầu bài, 1 đi trể, 2 không thuộc bài | 5 | 115 | 8.9 | 2 | 2 | 6 | 78.67 | #N/A | ||||||||||||
10A1 | 317 | 28 | -11 | sinh hoạt ồn, 4 không thuộc bài | 2 | 6 | 9 | 14 | 4 | 2 | 4.67 | #N/A | ||||||||||||
10A2 | 311 | 18 | -7 | 2 không bảng tên, 3 không thuộc bài | 5 | 16 | 9.1 | 9 | 3 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
10A3 | 249 | 4 | -55 | vệ sinh bẩn, 1 bỏ tiết, 6 học sinh làm việc riêng, vắng 4 có lí do 3, 6 không thuộc bài | 5 | 195 | 8.7 | 2 | 6 | 18 | ##### | #N/A | ||||||||||||
10A4 | 272 | 10 | -38 | vắng 4 lí do 3, 4 học sinh bị đuổi, 1 học sinh sai tác phong, lớp ồn trong giời chào cờ, 1 không bảng tên, lớp ồn, 3 đi trể | 5 | 183 | 8.92 | 5 | 0 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
10A5 | 313 | 28 | -15 | 2 vắng KLD, ồn trong giờ chào cở, 7 không thuộc bài | 4 | 12 | 8.72 | 14 | 7 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||
10A6 | 300 | 75 | ### | #N/A | #N/A | |||||||||||||||||||
10A7 | 300 | 75 | ### | #N/A | #N/A | |||||||||||||||||||
10A8 | 300 | 75 | ### | #N/A | #N/A | |||||||||||||||||||
10A9 | 282 | 14 | -32 | vắng 2 có lí do 1, lớp sinh hoạt chậm, 25 không thuộc bài | 4 | 170 | 8.7 | 7 | 25 | 18 | ##### | #N/A | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 6 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 25/09 đến ngày 30/09/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 298 | 4 | -6 | vắng 2 có lí do, 2 đi trể | 6 | 16 | 8.9 | 2 | 0 | 12 | 14.67 | 14.00 | ||||||||||||
12A2 | 299 | 5 | -6 | 2 đi trể, 1 không bảng tên, | 4 | 13 | 9.04 | 0 | 0 | 3 | 9.67 | 9.00 | ||||||||||||
12A3 | 302 | 8 | -6 | vắng 2 có lí do, 4 không thuộc bài | 4 | 10 | 8.96 | 4 | 4 | 4 | 8.00 | 7.00 | ||||||||||||
12A4 | 300 | 8 | -8 | không nghiêm túc trong giờ học, 3 không thuộc bài | 4 | 11 | 8.83 | 3 | 3 | 17 | 13.00 | 11.00 | ||||||||||||
12A5 | 307 | 10 | -3 | 1 không thuộc bài, 2 vắng có lí do | 0 | 3 | 8.96 | 5 | 1 | 4 | 3.33 | 4.00 | ||||||||||||
12A6 | 304 | 8 | -4 | vắng 4 có lí do | 2 | 8 | 8.76 | 4 | 0 | 23 | 13.00 | 11.00 | ||||||||||||
12A7 | 306 | 8 | -2 | vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài | 4 | 6 | 8.96 | 4 | 1 | 4 | 5.33 | 5.00 | ||||||||||||
12A8 | 298 | 8 | -10 | vắng 3 có lí do, 1 đi trể, 5 không thuộc bài | 3 | 16 | 8.83 | 4 | 5 | 17 | 16.33 | 17.00 | ||||||||||||
12A9 | 303 | 6 | -3 | 3 không thuộc bài | 2 | 9 | 8.86 | 3 | 3 | 14 | 10.67 | 10.00 | ||||||||||||
12A10 | 298 | 4 | -6 | vắng 2 có lí do, 1 đi trể, 2 không thuộc bài | 4 | 16 | 8.92 | 2 | 2 | 10 | 14.00 | 13.00 | ||||||||||||
11A1 | 288 | 4 | -16 | vắng 4 có lí do 2, 8 không thuộc bài | 1 | 24 | 8.81 | 2 | 8 | 20 | 22.67 | 24.00 | ||||||||||||
11A2 | 306 | 10 | -4 | vắng
1 không lí do, 1 không thuộc bài |
4 | 6 | 8.84 | 5 | 1 | 15 | 9.00 | 8.00 | ||||||||||||
11A3 | 297 | 6 | -9 | 1
vi phạm SĐB , 1 sai đồng phục, vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài |
3 | 19 | 8.84 | 3 | 1 | 15 | 17.67 | 21.00 | ||||||||||||
11A4 | 290 | 6 | -16 | vắng 7 có lí 6, 1 không bản tên, 5 không thuộc bài | 2 | 23 | 8.92 | 3 | 5 | 10 | 18.67 | 22.00 | ||||||||||||
11A5 | 295 | 2 | -7 | vắng 2 có lí do, 5 không thuộc bài | 3 | 21 | 8.96 | 1 | 5 | 4 | 15.33 | 15.00 | ||||||||||||
11A6 | 291 | 4 | -13 | lớp sinh hoạt ồn, 4 không bảng tên, | 5 | 22 | 8.9 | 2 | 0 | 12 | 18.67 | 22.00 | ||||||||||||
11A7 | 285 | 4 | -19 | 4 không thuộc bài, lớp không sinh hoạt, sinh hoạt ồn | 1 | 25 | 8.76 | 2 | 4 | 23 | 24.33 | 25.00 | ||||||||||||
11A8 | 299 | 20 | -21 | 4 không thuộc bài, vắng 6 có lí do 4, lớp tập hợp không thẳng, 2 ồn | 3 | 13 | 8.8 | 10 | 4 | 21 | 15.67 | 16.00 | ||||||||||||
11A9 | 307 | 16 | -9 | vắng 3 có lí 1, 2 không thuộc bài | 6 | 3 | 9.08 | 8 | 2 | 2 | 2.67 | 3.00 | ||||||||||||
10A1 | 318 | 20 | -2 | 2 không thuộc bài | 3 | 1 | 8.96 | 10 | 2 | 4 | 2.00 | 2.00 | ||||||||||||
10A2 | 315 | 17 | -2 | 1 không thuộc bài, vắng 1 CLD | 5 | 2 | 9.71 | 6 | 1 | 1 | 1.67 | 1.00 | ||||||||||||
10A3 | 237 | 2 | -65 | một số học sinh không nghiêm túc, 1 sai đồng phục , 1 học sinh nói tục, 3 học sinh mất trật tự, 2 vệ sinh bẩn, 2 học sinh không ý thức, 2 học sinh nói chuyện riêng, 3 không thuộc bài | 3 | 28 | 8.32 | 1 | 3 | 28 | 28.00 | 28.00 | ||||||||||||
10A4 | 278 | 4 | -26 | vắng 7 có lí 5, 1 mất trật tự trong giờ học, 1 sai đồng phục, 8 không thuộc bài | 2 | 27 | 8.69 | 2 | 8 | 26 | 26.67 | 27.00 | ||||||||||||
10A5 | 296 | 16 | -20 | 1 bỏ tiết, vắng 4 lí do 2, 2 sai tác phong, 5 không thuộc bài | 2 | 20 | 8.95 | 8 | 5 | 9 | 16.33 | 17.00 | ||||||||||||
10A6 | 300 | 16 | -16 | 6 không thuộc bài, 4 sai đồng phục, 1 đi trể | 0 | 11 | 8.67 | 8 | 6 | 27 | 16.33 | 17.00 | ||||||||||||
10A7 | 283 | 16 | -33 | 3 không thuộc bài, 9 đi trể, 1 bỏ tiết, sinh hoạt ồn, 2 không bảng tên | 1 | 26 | 8.8 | 8 | 3 | 21 | 24.33 | 25.00 | ||||||||||||
10A8 | 299 | 8 | -9 | 4 không thuộc bài, 1 học sinh vắng có lí do, 1 không mang sách vỡ | 4 | 13 | 8.7 | 4 | 4 | 25 | 17.00 | 20.00 | ||||||||||||
10A9 | 307 | 14 | -7 | 1 sai đồng phục, 5 không thuộc bài | 4 | 3 | 8.83 | 7 | 5 | 17 | 7.67 | 6.00 | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 7 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 2/10 đến ngày 7/10/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 293 | 2 | -9 | lớp bẩn, 4 không thuộc bài | 5 | 13 | 8.15 | 1 | 4 | 26 | 17.33 | 18.00 | ||||||||||||
12A2 | 305 | 14 | -9 | vắng 1 có lí do, 3 không bảng tên, 2 không thuộc bài | 3 | 5 | 9 | 7 | 2 | 2 | 4.00 | 3.00 | ||||||||||||
12A3 | 304 | 6 | -2 | 2 vắng có lí do | 3 | 6 | 8.8 | 3 | 0 | 19 | 10.33 | 9.00 | ||||||||||||
12A4 | 296 | 0 | -4 | 2 đi trể | 5 | 10 | 9 | 0 | 0 | 2 | 7.33 | 8.00 | ||||||||||||
12A5 | 274 | 9 | -35 | vắng 4 có lí do 2, 10 không bảng tên, 5 không thuộc bài | 1 | 22 | 9 | 2 | 5 | 2 | 15.33 | 15.00 | ||||||||||||
12A6 | 285 | 4 | -19 | vắng 7 có lí do 5, vệ sinh bẩn, 5 không thuộc bài | 2 | 17 | 8.89 | 2 | 5 | 12 | 15.33 | 15.00 | ||||||||||||
12A7 | 312 | 18 | -6 | vắng 2 có lí do, 4 không thuộc bài | 5 | 1 | 8.96 | 9 | 4 | 7 | 3.00 | 2.00 | ||||||||||||
12A8 | 292 | 12 | -20 | 1 đi trể, 1 vắng có lí do, 1 mang dép không đúng qui định, 5 không loogo, 5 không học bài | 3 | 14 | 8.86 | 6 | 5 | 15 | 14.33 | 14.00 | ||||||||||||
12A9 | 268 | 2 | -34 | 6 không bảng tên, 4 vi phạm SĐB, 2 không thuộc bài | 2 | 25 | 8.8 | 1 | 2 | 19 | 23.00 | 25.00 | ||||||||||||
12A10 | 294 | 2 | -8 | 3 không bảng tên, 2 không thuộc bài | 2 | 11 | 8.89 | 1 | 2 | 12 | 11.33 | 11.00 | ||||||||||||
11A1 | 270 | 4 | -34 | lớp ồn, nhiều học sinh làm việc riêng, nhiều em chưa làm bài, nhiều em chưa học bài, 4 không thuộc bài | 1 | 23 | 8.85 | 2 | 4 | 16 | 20.67 | 21.00 | ||||||||||||
11A2 | 292 | 8 | -16 | vắng 3 có lí do 2, 1 đi trể, 2 sai đồng phục, 1 không bảng tên, 3 không thuộc bài | 6 | 14 | 8.96 | 4 | 3 | 7 | 11.67 | 12.00 | ||||||||||||
11A3 | 294 | 10 | -16 | vắng 6 có lí do 5, 1 sai đồng phục, 1 không có vở, 4 không thuộc bài | 1 | 11 | 8.82 | 5 | 4 | 17 | 13.00 | 13.00 | ||||||||||||
11A4 | 257 | 4 | -47 | vắng 4 có lí do 2, 2 đi trể, 2 dùng điện thoại trong lớp, vi phạm SĐB | 2 | 27 | 8.77 | 2 | 0 | 21 | 25.00 | 27.00 | ||||||||||||
11A5 | 300 | 2 | -2 | vắng 2 có lí do | 3 | 8 | 8.82 | 1 | 0 | 17 | 11.00 | 10.00 | ||||||||||||
11A6 | 301 | 6 | -5 | vắng 2 có lí do, 3 không thuộc bài | 2 | 7 | 8.97 | 3 | 3 | 6 | 6.67 | 7.00 | ||||||||||||
11A7 | 270 | 4 | -34 | 15 không bảng tên, 1 đi trể, 2 không thuộc bài | 5 | 23 | 8.15 | 2 | 2 | 26 | 24.00 | 26.00 | ||||||||||||
11A8 | 265 | 10 | -45 | 3 học sinh không thuộc bài, vắng 2 có lí do, 5 bỏ chào cờ, làm việc riêng, lớp học chưa nghiêm túc | 3 | 26 | 8.92 | 5 | 3 | 10 | 20.67 | 21.00 | ||||||||||||
11A9 | 300 | 8 | -8 | vắng 3 có lí do, vi phạm SĐB, 1 không thuộc bài | 2 | 8 | 9.03 | 4 | 1 | 1 | 5.67 | 5.00 | ||||||||||||
10A1 | 312 | 19 | -7 | sinh hoạt chậm, 1 không bảng tên, 2 không thuộc bài | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 2 | 1.33 | 1.00 | ||||||||||||
10A2 | 310 | 14 | -4 | vắng 2 có lí do, 1 đi trể | 4 | 4 | 8.95 | 7 | 0 | 9 | 5.67 | 5.00 | ||||||||||||
10A3 | 285 | 4 | -19 | 4 vắng có lí do, 3 không nghiêm túc | 3 | 17 | 8.48 | 2 | 0 | 23 | 19.00 | 19.00 | ||||||||||||
10A4 | 257 | 2 | -45 | 12 không thuộc bài, 10 không bảng tên, 4 đi trể, vắng 2 có lí do | 1 | 27 | 8.33 | 1 | 12 | 25 | 26.33 | 28.00 | ||||||||||||
10A5 | 279 | 4 | -25 | vắng 6 có lí do, sinh hoạt ồn,7 không bảng tên, 4 không thuộc bài | 1 | 20 | 7.5 | 2 | 4 | 28 | 22.67 | 24.00 | ||||||||||||
10A6 | 312 | 30 | -18 | vắng 4 có lí do 1, 8 không thuộc bài | 0 | 1 | 8.92 | 15 | 8 | 10 | 4.00 | 3.00 | ||||||||||||
10A7 | 286 | 6 | -20 | 1 vắng có lí do, 2 đi trể, 2 không nghiêm túc trong giờ chào cờ, 4 không thuộc bài, ồn trong giờ học | 0 | 16 | 8.88 | 3 | 4 | 14 | 15.33 | 15.00 | ||||||||||||
10A8 | 276 | 0 | -24 | 4 đi trể, vắng 4 có lí 3, 2 làm việc riêng, 4 không thuộc bài | 2 | 21 | 8.45 | 0 | 4 | 24 | 22.00 | 23.00 | ||||||||||||
10A9 | 280 | 4 | -24 | 4 đi trể, 1 không thuộc bài, 15 học sinh ồn | 3 | 19 | 8.66 | 2 | 1 | 22 | 20.00 | 20.00 | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 8 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 9/10 đến ngày 14/10/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 304 | 6 | -2 | 2 không thuôc bài | 4 | 6 | 8.8 | 3 | 2 | 12 | 8.00 | 6.00 | ||||||||||||
12A2 | 310 | 14 | -4 | vắng 2 có lí do , 2 không thuộc bài | 3 | 2 | 8.9 | 7 | 2 | 7 | 3.67 | 3.00 | ||||||||||||
12A3 | 294 | 8 | -14 | vắng 6 có lí do, 1 đi trể, 6 không thuộc bài | 4 | 16 | 8.81 | 4 | 6 | 11 | 14.33 | 14.00 | 7.307692 | |||||||||||
12A4 | 307 | 14 | -7 | 1 đi trể, 1 sai đồng phục, 1 vắng có lí do | 5 | 4 | 9 | 7 | 0 | 1 | 3.00 | 1.00 | ||||||||||||
12A5 | 299 | 14 | -15 | 2 không nghiêm túc trong kiểm tra, 1 vắng có lí do, 2 không thuộc bài | 0 | 7 | 8.85 | 7 | 2 | 10 | 8.00 | 6.00 | ||||||||||||
12A6 | 307 | 12 | -5 | 1 vắng có lí do, 4 không thuộc bài | 0 | 4 | 8.74 | 6 | 4 | 16 | 8.00 | 6.00 | ||||||||||||
12A7 | 308 | 20 | -12 | vắng 4 có lí do 2, 4 không thuộc bài | 3 | 3 | 8.92 | 10 | 4 | 4 | 3.33 | 2.00 | ||||||||||||
12A8 | 295 | 8 | -13 | 1 đi trể, 1 vắng KLD, 8 không thuộc bài, | 5 | 13 | 8.72 | 4 | 8 | 17 | 14.33 | 14.00 | 9 | 3 | 27 | |||||||||
12A9 | 289 | 6 | -17 | 7 không thuộc bài, 1 vắng có lí do, vi phạm SĐB 2 lần | 2 | 19 | 8.67 | 3 | 7 | 20 | 19.33 | 22.00 | 10 | 1 | 10 | |||||||||
12A10 | 311 | 18 | -7 | vắng 1 có lí do, 1 đi trể, 4 không thuộc bài | 5 | 1 | 8.71 | 9 | 4 | 18 | 6.67 | 4.00 | 9 | 4 | 36 | |||||||||
11A1 | 287 | 4 | -17 | 5 không bảng tên, 7 không thuộc bài, | 1 | 24 | 8.92 | 2 | 7 | 4 | 17.33 | 19.00 | 8 | 1 | 8 | |||||||||
11A2 | 299 | 12 | -13 | vắng 2 có lí do, 1 sai đồng phục, 9 không thuộc bài | 4 | 7 | 8.78 | 6 | 9 | 13 | 9.00 | 10.00 | 9 | 2 | 18 | |||||||||
11A3 | 291 | 28 | -37 | 5 không bảng tên, vắng 3 có lí do 2, 3 vi phạm SĐB, 7 không thuộc bài | 4 | 18 | 8.65 | 14 | 7 | 22 | 19.33 | 22.00 | 10 | 1 | 10 | |||||||||
11A4 | 289 | 4 | -15 | vắng 1 có lí do , 1 đi trể, 7 không thuộc bài, 1 sai đồng phục | 4 | 19 | 8.98 | 2 | 7 | 2 | 13.33 | 11.00 | 9 | 2 | 18 | |||||||||
11A5 | 295 | 16 | -21 | 18 không thuộc bài, vắng 1 KLD | 4 | 13 | 8.75 | 8 | 18 | 15 | 13.67 | 12.00 | 0 | |||||||||||
11A6 | 296 | 8 | -12 | 1 bỏ tiết, 1 không bảng tên, tập hợp chậm, 2 không thuộc bài | 2 | 12 | 8.5 | 4 | 2 | 26 | 16.67 | 17.00 | 9 | 3 | 27 | |||||||||
11A7 | 295 | 14 | -19 | vắng 3 có lí do 2, 14 không thuộc bài | 4 | 13 | 8.58 | 7 | 14 | 24 | 16.67 | 17.00 | 9 | 4 | 36 | |||||||||
11A8 | 288 | 10 | -22 | 2 vi phạm SĐB, 7 không thuộc bài, lớp sinh hoạt ồn, | 3 | 23 | 8.88 | 5 | 7 | 9 | 18.33 | 20.00 | 190 | 8.636 | ||||||||||
11A9 | 298 | 12 | -14 | 2 làm việc riêng, 4 không thuộc bài | 6 | 11 | 8.96 | 6 | 4 | 3 | 8.33 | 9.00 | ||||||||||||
10A1 | 299 | 16 | -17 | 2 không thuộc bài, 2 làm việc riêng, lớp bẩn | 3 | 7 | 8.9 | 8 | 2 | 7 | 7.00 | 5.00 | ||||||||||||
10A2 | 299 | 10 | -11 | 2 đi trể, sinh hoạt ồn, vắng 1 có lí do | 4 | 7 | 7.3 | 5 | 0 | 28 | 14.00 | 13.00 | ||||||||||||
10A3 | 283 | 6 | -23 | 9 học sinh không thuộc bài, vi phạm SĐB, 7 đi trể | 3 | 25 | 8.55 | 3 | 9 | 25 | 25.00 | 26.00 | 8.6364 | |||||||||||
10A4 | 289 | 12 | -23 | 3 không nghiêm túc trong giờ học, sinh hoạt chậm, vắng 1 có lí do, 4 không thuộc bài | 1 | 19 | 8.41 | 6 | 4 | 27 | 21.67 | 25.00 | ||||||||||||
10A5 | 282 | 0 | -18 | 1 làm việc riêng, vắng 1 KLD, vắng 13 có lí do, 1 không thuộc bài | 3 | 26 | 8.6 | 0 | 1 | 23 | 25.00 | 26.00 | ||||||||||||
10A6 | 292 | 4 | -12 | vắng 1 có lí do, 1 đi trể, 9 không thuộc bài | 0 | 17 | 8.76 | 2 | 9 | 14 | 16.00 | 16.00 | ||||||||||||
10A7 | 289 | 6 | -17 | 5 không làm bài tập, 4 không thuộc bài, 1 bỏ tiết, 1 không bảng tên, vắng 1 có lí do | 1 | 19 | 8.69 | 3 | 9 | 19 | 19.00 | 21.00 | ||||||||||||
10A8 | 270 | 4 | -34 | 2 vắng có lí o, 1 không bảng tên, 9 không thuộc bài, 1 đi trể, 8 vắng không lí do | 3 | 27 | 8.92 | 2 | 12 | 4 | 19.33 | 22.00 | ||||||||||||
10A9 | 269 | 14 | -45 | vắng 6 có lí do, 16 không thuộc bài, 6 đi trể, 3 làm việc riêng, 2 không bảng tên | 5 | 28 | 8.66 | 7 | 16 | 21 | 25.67 | 28.00 | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
Tuần | Đạt | Không đạt | Buổi | Đạt | Không đạt | Tiết | Đạt | Không đạt | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 15 | 15 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 11 | 11 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 13 | 13 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 11 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 30/10 đến ngày 5/11/2017) | ||||||||||||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | ||||||||||||||||||||||
12A1 | 292 | 0 | -8 | 1 không bảng tên, 2 không áo dài, vắng 2 có lí do | 3 | 21 | 8.88 | 0 | 0 | 9 | 17.00 | #N/A | ||||||||||||
12A2 | 302 | 4 | -2 | vắng 2 có lí do | 3 | 10 | 8.92 | 2 | 0 | 6 | 8.67 | #N/A | ||||||||||||
12A3 | 274 | 0 | -26 | 1 làm viêc riềg, vắng 1 có lí do, 2 xem tài liệu, 2 đi trể | 2 | 28 | 8.72 | 0 | 0 | 17 | 24.33 | #N/A | ||||||||||||
12A4 | 289 | 4 | -15 | 1 không bảng tên, 6 không thuộc bài, vệ sinh bẩn | 0 | 23 | 9 | 2 | 6 | 1 | 15.67 | #N/A | ||||||||||||
12A5 | 309 | 12 | -3 | 3 không thuộc bài | 0 | 2 | 8.78 | 6 | 3 | 13 | 5.67 | #N/A | ||||||||||||
12A6 | 293 | 0 | -7 | vắng 2 có lí do, 5 không thuộc bài | 1 | 20 | 8.3 | 0 | 5 | 27 | 22.33 | #N/A | ||||||||||||
12A7 | 306 | 8 | -2 | 1 không bản tên | 4 | 6 | 8.9 | 4 | 0 | 7 | 6.33 | #N/A | ||||||||||||
12A8 | 298 | 6 | -8 | 1p, lớp ồn. 10A7 không tổng hợp | 1 | 14 | 8.81 | 6 | 2 | 12 | 13.33 | #N/A | ||||||||||||
12A9 | 282 | 4 | -22 | 3 không mang dép đúng qui định, lớp ồn, 2 không chép bài | 0 | 25 | 8.4 | 2 | 9 | 26 | 25.33 | #N/A | ||||||||||||
12A10 | 290 | 6 | -16 | vắng 2 có lí do 1, sử dụng điện thoại trong lớp | 2 | 22 | 8.86 | 3 | 2 | 10 | 18.00 | #N/A | ||||||||||||
11A1 | 304 | 14 | -10 | vắng 2 có lí do1, 1bỏ tiết, | 0 | 9 | 8.9 | 7 | 3 | 7 | 8.33 | #N/A | ||||||||||||
11A2 | 294 | 0 | -6 | 1p, 5 không thuộc bài | 3 | 19 | 8.5 | 0 | 5 | 25 | 21.00 | #N/A | ||||||||||||
11A3 | 295 | 14 | -19 | vắng 2p, 3 vi phạm sđb | 3 | 17 | 8.68 | 7 | 2 | 18 | 17.33 | #N/A | Tuần | Đạt | Không đạt | Buổi | Đạt | Không đạt | Tiết | Đạt | Không đạt | |||
11A4 | 306 | 8 | -2 | vắng 2 | 0 | 6 | 8.73 | 4 | 0 | 16 | 9.33 | #N/A | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 15 | 15 | 0 | |||
11A5 | 300 | 18 | -18 | vắng 2p, 11không thuộc bài | 1 | 12 | 8.76 | 9 | 11 | 14 | 12.67 | #N/A | ||||||||||||
11A6 | 306 | 10 | -4 | 1 không bảng tên, vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài | 2 | 6 | 9 | 5 | 1 | 1 | 4.33 | #N/A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
11A7 | 309 | 9 | 0 | không vi phạm | 1 | 2 | 8.95 | 2 | 0 | 5 | 3.00 | #N/A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
11A8 | 301 | 6 | -5 | 1 không bảng tên, 3 không thuộc bài | 3 | 11 | 8.66 | 3 | 3 | 20 | 14.00 | #N/A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
11A9 | 309 | 18 | -9 | 1 không bản tên, 1 không nghiêm túc, 4 không thuộc bài | 2 | 2 | 9 | 9 | 4 | 1 | 1.67 | #N/A | ||||||||||||
10A1 | 309 | 14 | -5 | một số học sinh chưa nghiêm túc | 2 | 2 | 8.85 | 7 | 0 | 11 | 5.00 | #N/A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
10A2 | 320 | 20 | 0 | không vi phạm | 1 | 1 | 9 | 5 | 0 | 1 | 1.00 | #N/A | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 10 | 10 | 0 | |||
10A3 | 295 | 2 | -7 | vắng 4 có lí do, 3 không thuộc bài | 2 | 17 | 8.65 | 1 | 3 | 21 | 18.33 | #N/A | ||||||||||||
10A4 | 296 | 10 | -14 | 7 không thuộc bài, vắng 2 có lí do, sinh hoạt ồn, 1 đi trể | 5 | 16 | 8.6 | 5 | 7 | 23 | 18.33 | #N/A | ||||||||||||
10A5 | 277 | 6 | -29 | 10 không thuộc bài, 1 không bảng tên, vắng 6 có lí do, vắng 2 KLD | 0 | 26 | 8.67 | 3 | 10 | 19 | 23.67 | #N/A | ||||||||||||
10A6 | 300 | cờ đỏ 11a5 không tổng hợp | 12 | ### | #N/A | #N/A | ||||||||||||||||||
10A7 | 297 | 2 | -5 | 1 vi phạm sđb, | 0 | 15 | 8.65 | 1 | 0 | 21 | 17.00 | #N/A | ||||||||||||
10A8 | 275 | 12 | -37 | 2 không chép bài, 1 mất trật tự trong giờ chào cờ, vắng 7p, 3 không làm bài tập, 3 không áo đoàn, 1 không bản tên, 6 không thuộc bài | 0 | 27 | 8.76 | 6 | 6 | 14 | 22.67 | #N/A | ||||||||||||
10A9 | 284 | 8 | -24 | vắng 2p, 3 trể, 2 dép sai quy định, 1 không bản tên, | 2 | 24 | 8.6 | 4 | 10 | 23 | 23.67 | #N/A | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||
1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 15 | 15 | 0 | ||||||||||||||||
NGUYỄN PHI LỢI | ||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 12 | ||||||||||||||||||||||||
(Từ ngày 6/11 đến ngày 12/11/2017) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||
LỚP | NỀ NẾP | HỌC TẬP | Điểm Tổng | Vị Thứ | ||||||||||||||||||||
Điểm đạt | Điểm cộng | Điểm trừ | Lí do trừ | GVCN | Vị thứ | Điểm TB SĐB | Kiểm tra bài cũ | |||||||||||||||||
>=8 | Dưới TB | Vị thứ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
12A1 | 298 | 5 | -7 | 3 đi trể, vắng 1 có lí do | 4 | 14 | 9 | 0 | 0 | 1 | 9.67 | 9.00 | ||||||||||||
12A2 | 310 | 10 | 0 | không vi phạm | 0 | 4 | 9 | 0 | 0 | 1 | 3.00 | 1.00 | ||||||||||||
12A3 | 303 | 5 | -2 | 1 đi trể | 2 | 11 | 9 | 0 | 0 | 1 | 7.67 | 4.00 | ||||||||||||
12A4 | 301 | 7 | -6 | vắng 3 có lí do, 1 không thuộc bài, 1 đi trể | 2 | 13 | 9 | 1 | 1 | 1 | 9.00 | 7.00 | ||||||||||||
12A5 | 269 | 4 | -35 | vắng 2 có lí do, 1 không thuộc bài, 1 không bảng tên, lớp sinh hoạt không đúng qui định, 2 xem tài liệu | 0 | 27 | 8.56 | 2 | 1 | 25 | 26.33 | 27.00 | ||||||||||||
12A6 | 289 | 0 | -11 | vắng 2 có lí do, 1 đi trể, lớp học yếu nề nếp không tốt | 1 | 24 | 8.75 | 0 | 5 | 20 | 22.67 | 24.00 | ||||||||||||
12A7 | 295 | 0 | -5 | 1 bỏ tiết, vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài | 3 | 17 | 8.8 | 0 | 1 | 17 | 17.00 | 19.00 | ||||||||||||
12A8 | 296 | 0 | -4 | 4 không thuộc bài | 2 | 15 | 8.81 | 0 | 4 | 15 | 15.00 | 17.00 | ||||||||||||
12A9 | 295 | 2 | -7 | vắng 1 có lí do, 1 đi trể, 4 không chép bài | 0 | 17 | 8.93 | 1 | 0 | 9 | 14.33 | 16.00 | ||||||||||||
12A10 | 292 | 4 | -12 | vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài, lớp ồn | 2 | 19 | 8.93 | 2 | 1 | 9 | 15.67 | 18.00 | ||||||||||||
11A1 | 306 | 12 | -6 | vắng 3 có lí do 3, 1 bỏ tiết | 1 | 8 | 8.81 | 6 | 0 | 15 | 10.33 | 12.00 | ||||||||||||
11A2 | 306 | 10 | -4 | vắng 1 kp, 1 không thuộc bài | 3 | 8 | 8.93 | 5 | 1 | 9 | 8.33 | 6.00 | ||||||||||||
11A3 | 290 | 4 | -14 | lớp ồn, 1p, 1 trể, 5 không thuộc bài | 1 | 23 | 8.65 | 2 | 1 | 21 | 22.33 | 23.00 | ||||||||||||
11A4 | 296 | 2 | -6 | 4p ,1 trể | 3 | 15 | 8.95 | 1 | 0 | 8 | 12.67 | 14.00 | ||||||||||||
11A5 | 291 | 4 | -13 | 2p, 1 dùng đt, 1 không thuộc bài | 3 | 21 | 8.88 | 2 | 1 | 12 | 18.00 | 21.00 | ||||||||||||
11A6 | 307 | 9 | -2 | 2 không thuộc bài | 0 | 7 | 9 | 4 | 2 | 1 | 5.00 | 3.00 | ||||||||||||
11A7 | 303 | 4 | -1 | vắng 1 có lí do | 1 | 11 | 8.8 | 2 | 0 | 17 | 13.00 | 15.00 | ||||||||||||
11A8 | 318 | 20 | -2 | 2 có phép | 3 | 2 | 8.37 | 10 | 0 | 26 | 10.00 | 11.00 | ||||||||||||
11A9 | 305 | 8 | -3 | 3 không thuộc bài | 3 | 10 | 8.86 | 4 | 3 | 14 | 11.33 | 13.00 | ||||||||||||
10A1 | 310 | 10 | 0 | không vi phạm | 2 | 4 | 9 | 5 | 0 | 1 | 3.00 | 1.00 | ||||||||||||
10A2 | 328 | 28 | 0 | không vi phạm | 2 | 1 | 7.8 | 9 | 0 | 27 | 9.67 | 9.00 | ||||||||||||
10A3 | 291 | 2 | -11 | 1 đi trể, 4 không thuộc bài, lớp vi phạm SĐB | 3 | 21 | 7.33 | 1 | 4 | 28 | 23.33 | 25.00 | ||||||||||||
10A4 | 282 | 0 | -18 | 1kp, 1 không áo đoàn, 1 p | 2 | 26 | 8.64 | 0 | 2 | 23 | 25.00 | 26.00 | ||||||||||||
10A5 | 292 | 10 | -18 | sh ồn, 2p, 4kp, 1 không thuộc bài | 0 | 19 | 8.8 | 5 | 1 | 17 | 18.33 | 22.00 | ||||||||||||
10A6 | 285 | 0 | -15 | vắng 2 có lí do, 2 không bảng tên, sinh hoạt ông, chậm, 1 không thuộc bài | 0 | 25 | 9 | 0 | 1 | 1 | 17.00 | 19.00 | ||||||||||||
10A7 | 308 | 8 | 0 | không vi phạm | 0 | 6 | 8.88 | 4 | 0 | 12 | 8.00 | 5.00 | ||||||||||||
10A8 | 260 | 8 | -48 | 2 không bảng tên, vắng 6p, 1 không bảng tên, 2 đi trể, 5 vi phạm sđb, 8 không thuộc bài | 0 | 28 | 8.63 | 4 | 8 | 24 | 26.67 | 28.00 | ||||||||||||
10A9 | 317 | 8 | 9 | 1không đồng phhục, 1 phép, 1 trể, 4 không thuộc bài | 3 | 3 | 8.65 | 4 | 4 | 21 | 9.00 | 7.00 | ||||||||||||
BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||
PBT | ||||||||||||||||||||||||