BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 1 
(Từ ngày 21/8 đến ngày 27/08/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ   Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
  >=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 300         1 9     1 1.00 1.00
12A2 300         1 9     1 1.00 1.00
12A3 300         1 9     1 1.00 1.00
12A4 300         1 9     1 1.00 1.00
12A5 300         1 9     1 1.00 1.00
12A6 300         1 9     1 1.00 1.00
12A7 300         1 9     1 1.00 1.00
12A8 300         1 9     1 1.00 1.00
12A9 300         1 9     1 1.00 1.00
12A10 300         1 9     1 1.00 1.00
11A1 300         1 9     1 1.00 1.00
11A2 300         1 9     1 1.00 1.00
11A3 300         1 9     1 1.00 1.00
11A4 300         1 9     1 1.00 1.00
11A5 300         1 9     1 1.00 1.00
11A6 300         1 9     1 1.00 1.00
11A7 300         1 9     1 1.00 1.00
11A8 300         1 9     1 1.00 1.00
11A9 300         1 9     1 1.00 1.00
10A1 300         1 9     1 1.00 1.00
10A2 300         1 9     1 1.00 1.00
10A3 300         1 9     1 1.00 1.00
10A4 300         1 9     1 1.00 1.00
10A5 300         1 9     1 1.00 1.00
10A6 300         1 9     1 1.00 1.00
10A7 300         1 9     1 1.00 1.00
10A8 300         1 9     1 1.00 1.00
10A9 300         1 9     1 1.00 1.00
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
NGUYỄN PHI LỢI
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 2 
(Từ ngày 28/8 đến ngày 02/09/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 301 5 -4 2p, 2 không có lọ hoa, GVCN có mặt 3 buổi 3 14 9 2 0 6 11.33 13.00
12A2 306 8 -2 1p, 1 không thuộc bài, GVCN có mặt 3 buổi 3 5 8.9 4 1 13 7.67 7.00
12A3 287 10 -23 1 mang dép không đúng quy định, không SĐB, GVCN có mặt 4 buổi 4 24 5.84 5 1 28 25.33 26.00
12A4 302 4 -2 2 không thuộc bài. GVCN có mặt 4 buổi 4 12 9 2 2 6 10.00 10.00
12A5 291 12 -21 1p, không nộp SĐB, GVCN có mặt 1 buổi. 1 23 6.38 6 0 27 24.33 24.00
12A6 304 6 -2 2 không thuộc bài. GVCN có mặt 3 buổi 3 7 8.7 5 2 19 11.00 11.00
12A7 303 4 -1 vắng 1p, GVCN có 3 3 10 8.84 2 0 16 12.00 14.00
12A8 304 10 -6 1p, 1 không mang dụng cụ học tập, 4 không thuộc bài, Không có GVCN 0 7 8.7 5 4 19 11.00 11.00
12A9 297 10 -13 1 đi trể, vi phạm SĐB, 1 không chép bài, GVCN có mặt 4 buổi 4 17 8.89 5 5 15 16.33 17.00
12A10 312 22 -10 2kp, 1 đi trể, GVCN có mặt 3 buổi 3 2 8.95 11 2 10 4.67 4.00
11A1 296 20 -24 3 kp, 4p, 1 bỏ tiết, 2 không đồng phục, GVCN có 4 4 18 8.92 10 4 12 16.00 16.00
11A2 299 6 -7 Vắng 1p, GVCN có 4 4 15 8.25 3 6 25 18.33 20.00
11A3 309 18 -9 2p, 6 không thuộc bài, 1 trể, GVCN có 5 5 3 8.8 9 6 18 8.00 8.00
11A4 283 12 -29 6p, 3kp, 6 không thuộc bài, sh chậm. GVCN có 4 4 26 8.9 6 6 13 21.67 23.00
11A5 302 10 -8 2p, sh ồn, GVCN có 4 4 12 9.04 5 4 4 9.33 9.00
11A6 303 10 -7 3p, 1 trể, 3 không thuộc bài, GVCN có 5 5 10 9.05 5 3 2 7.33 6.00
11A7 266 6 -40 3p, 6kp, 2 vi phạm sđb, GVCN có 2 2 27 8.69 3 7 22 25.33 26.00
11A8 296 14 -18 2 bỏ tiết, tự ý đổi chổ, 7 không thuộc bài, GVCN có 3 3 18 8.82 7 7 17 17.67 19.00
11A9 295 4 -9 Vắng 2p, lớp bẩn, 2 không thuộc bài, GVCN có 5 5 21 8.96 2 2 9 17.00 18.00
10A1 308 25 -17 4p, 2kp, 7 không thuộc bài, 1 vi phạm SĐB, GVCN có mặt 3 buổi 3 4 9.04 8 7 4 4.00 2.00
10A2 304 11 -7 2 trể, 1 ỏ tiết, GVCN có mặt 5 buổi 5 7 9.05 3 0 2 5.33 5.00
10A3 285 14 -29 3 làm việc riêng, 1 nhuộm tóc, 4 không thuộc bài, GVCN có mặt 4 buổi 4 25 8.5 7 4 23 24.33 24.00
10A4 263 10 -47 1 dùng ĐT trong giờ học, 5 không nghiêm túc trong giờ học, 1 mang dép không đúng quy định, 2 bỏ tiết, vắng 1p,GVCN có mặt 3 buổi 3 28 8.5 5 0 23 26.33 28.00
10A5 298 14 -16 3kp, 1 trể, GVCN có mặt 2 buổi 2 16 8 7 1 26 19.33 21.00
10A6 305 19 -14 2 không thuộc bài, 2p, 2kp, 1 bỏ tiết, 2 làm việc riêng, 1 sai đồng phục GVCN có mặt 3 buổi 3 6 9.1 7 2 1 4.33 3.00
10A7 296 10 -14 1 không nịt đồ, sinh hoạt chậm. 1 học sinh không làm bài tập, 4 không thuộc bài, GVCN có mặt 5 buổi 5 18 8.95 5 4 10 15.33 15.00
10A8 295 10 -15 7p, 1 mang dép sai qui định, 2 ồn trong sh 15 phút đầu giờ, GVCN có mặt 5 5 21 8.7 5 10 19 20.33 22.00
10A9 318 32 -14 4p, 1kp, 2 bỏ tiết, 1khoong thuộc bài. GVCN có mặt 4 buổi 4 1 9 16 1 6 2.67 1.00
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
NGUYỄN PHI LỢI
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 3
(Từ ngày 04/09 đến ngày 09/09/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 305 10 -5 3 vắng có lí do, 2 không thuộc bài, GVCN có mặt 5 buổi 5 46 8.74 5 2 15 35.67 6.00
12A2 304 7 -3 1 đi trể, 1 không thuộc bài, GVCN có 3 3 50 9 1 1 2 34.00 5.00
12A3 299 12 -13 vắng 2 có lí do, lớp ồn, 6 không thuộc bài, GVCN có mặt 4 buổi 4 88 8.94 6 6 5 60.33 16.00
12A4 303 6 -3 3 học sinh không thuộc bài, GVCN có mặt 3 buổi 3 57 8.9 3 3 6 40.00 9.00
12A5 297 4 -7 vắng 2 có lí do 1, 3 học sinh KTB, GVCN có mặt 2 buổi 2 105 8.86 2 3 9 73.00 20.00
12A6 291 2 -11 5p, 6 không thuộc bài, GVCN có 2 2 140 8.69 1 6 20 ##### 25.00
12A7 298 2 -4 4 không thuộc bài, GVCN có 4 4 96 8.86 1 4 9 67.00 18.00
12A8 300 10 -10 vắng 2 lí do 2, 8 học sinh không thuộc bài, GVCN không có mặt 0 75 8.55 5 8 25 58.33 15.00
12A9 295 6 -11 1p, 1kp, 7 không thuộc bài, GVCN có 4 4 115 7.95 3 7 28 86.00 21.00
12A10 298 10 -12 vắng 3 có lí do, 2 hoc sinh vi phạm SĐB, GVCN có mặt 2 buổi, 2 không thuộc bài 2 96 8.9 6 2 6 66.00 17.00
11A1 305 28 -23 2kp, 5p, 10 không thuộc bài, GVCN có 4 4 46 8.68 14 10 21 37.67 7.00
11A2 298 16 -18 1p, 2kp, 11 không thuộc bài, GVCN có 4 4 96 8.6 8 11 23 71.67 19.00
11A3 302 24 -22 3p, 14 không thuộc bài, sh ồn, GVCN có 3 3 63 8.71 12 14 16 47.33 12.00
11A4 260 8 -48 1kp, 3p, 4 bỏ tiết, 12 không thuộc bài,GVCN có 3 3 191 8.64 4 12 22 ##### 28.00
11A5 287 8 -21 6p, 10 không thuộc bài, lớp bẩn, GVCN có 3 3 158 8.85 4 10 11 ##### 27.00
11A6 302 14 -12 1p, 3kp, GVCN có 5 5 63 8.78 7 8 13 46.33 11.00
11A7 292 4 -12 4p, sh ồn, GVCN có 4 4 132 8.71 2 3 16 93.33 23.00
11A8 304 18 -14 1kp, 6 không thuộc bài, lớp bẩn, GVCN có 3 3 50 8.76 9 6 14 38.00 8.00
11A9 291 4 -13 2p, 1 mang dép sai, 1 mất trật tự, 2 đi trể, 10 không thuộc bài. GVCN có 3 3 140 8.85 2 10 11 97.00 24.00
10A1 332 39 -7 7 không thuộc bài, GVCN có 5 5 1 9 17 7 2 1.33 1.00
10A2 306 13 -7 1 không thuộc  bài, 1 hs không làm bài tập, 1kp, GVCN có 4 4 38 9.19 4 1 1 25.67 3.00
10A3 294 8 -14 4p, 1kp, 7 không thuộc bài, GVCN có 4 4 125 8.42 4 7 27 92.33 22.00
10A4 301 6 -5 1kp, 1p, 2 bỏ tiêt, 1 mang dép sai, 4 không thuộc bài, 10 học sinh ồn, GVCN có mặt 2 buổi  2 69 8.52 3 5 26 54.67 14.00
10A5 314 40 -26 14 không thuộc bài,  2 học sinh không thuộc bài, GVCN có 2 2 10 8.7 20 14 18 12.67 2.00
10A6 285 4 -19 vắng 4 KLD, 2 đi trể, vắng 1 có lí do, 2 tác phong không nghiêm túc, bài cũ chưa tốt, 6 không thuộc bài, GVCN có mặt 4 buổi 4 161 9 2 6 2 ##### 26.00
10A7 301 10 -9 vắng 1 có lí do,1 đi trể, 1 sai đồng phục, 9 không thuộc bài, 1 bỏ tiết, GVCN có mặt 1 buổi 1 69 8.7 5 9 18 52.00 13.00
10A8 308 24 -16 lớp xếp hàng không thẳng, làm việ riêng, ngồi sai vị trí, ồn, 1 đi trể, 1 vắng KCLD, làm việc riêng trong SH 15 phút, GVCN có mặt 4 buổi 4 29 8.6 12 8 23 27.00 4.00
10A9 302 16 -14 2p, 1 mang dép sai, 6 không thuộc bài, GVCN có 4 4 63 8.89 8 6 8 44.67 10.00
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
NGUYỄN PHI LỢI
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 5
(Từ ngày 18/09 đến ngày 23/09/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 302 10 -8     63       ### #N/A #N/A
12A2 300         75       ### #N/A #N/A
12A3 300         75       ### #N/A #N/A
12A4 310 15 -5 vắng 1 có lí do, 4 không thuộc bài 3 19 9.03 5 4 ### #N/A #N/A
12A5 304 14 -10 1 không nghiêm túc, 3 không thuộc bài 0 50 8.92 7 3 ### #N/A #N/A
12A6 311 16 -5 vắng 2 có lí do, 3 không thuộc bài 2 16 8.83 8 3 ### #N/A #N/A
12A7 316 19 -3 Vắng 3 có lí do, 1 không thuộc bài 4 8 9.04 7 1 ### #N/A #N/A
12A8 309 14 -5 Vắng 1 cld, 4 không thuộc bài 3 24 8.84 7 4 ### #N/A #N/A
12A9 301 14 -13 1 sai tác phong, 2 làm việc riềng, 1 không thuộc bài 5 69 8.88 7 1 ### #N/A #N/A
12A10 314 22 -8 2 đi trể, vắng 2 lí do 2, 2 không thuộc bài 3 10 8.9 11 2 6 8.67 #N/A
11A1 279 10 -31 vắng 3 LD2, 2 nói chuyện riềng, 4 không làm bài tập, 12 không thuộc bài 6 175 8.7 5 12 18 ##### #N/A
11A2 292 8 -16 vi phạm sổ đầu bài, 2 không làm bài tập, vắng 3 có lí do, 6 không thuộc bài 4 132 8 4 6 ### #N/A #N/A
11A3 300 26 -26 vắng 5 LD3, 4 đi trể, 1 vi phạm SĐB, 4 không thuộc bài 3 75 3 13 4 ### #N/A #N/A
11A4 283 4 -21 vắng 5 có lí do, 3 không làm bài tập, 13 học sinh không thuộc bài 4 167 8.3 2 13 ### #N/A #N/A
11A5 296 12 -16 11 không thuộc bài, lóp tập hợp chậm 6 108 8.83 6 11 ### #N/A #N/A
11A6 303 8 -5 5 không thuộc bài 4 57 8.93 4 5 ### #N/A #N/A
11A7 291 6 -15 tập hợp chậm, 7 không thuộc bài, 1 vắng có lí do, vệ sinh bẩn 5 140 8.53 3 7 ### #N/A #N/A
11A8 303 20 -17 tập hợp chậm, 1 không nghiêm túc trong giờ học, vắng 2 có lí do 1 3 57 8.9 10 3 6 40.00 9.00
11A9 295 4 -9 vi phạm sổ đầu bài, 1 đi trể, 2 không thuộc bài 5 115 8.9 2 2 6 78.67 #N/A
10A1 317 28 -11 sinh hoạt ồn, 4 không thuộc bài 2 6 9 14 4 2 4.67 #N/A
10A2 311 18 -7 2 không bảng tên, 3 không thuộc bài 5 16 9.1 9 3 ### #N/A #N/A
10A3 249 4 -55 vệ sinh bẩn, 1 bỏ tiết, 6 học sinh làm việc riêng, vắng 4 có lí do 3, 6 không thuộc bài 5 195 8.7 2 6 18 ##### #N/A
10A4 272 10 -38 vắng 4 lí do 3, 4 học sinh bị đuổi, 1 học sinh sai tác phong, lớp ồn trong giời chào cờ, 1 không bảng tên, lớp ồn, 3 đi trể 5 183 8.92 5 0 ### #N/A #N/A
10A5 313 28 -15 2 vắng KLD, ồn trong giờ chào cở, 7 không thuộc bài 4 12 8.72 14 7 ### #N/A #N/A
10A6 300         75       ### #N/A #N/A
10A7 300         75       ### #N/A #N/A
10A8 300         75       ### #N/A #N/A
10A9 282 14 -32 vắng 2 có lí do 1, lớp sinh hoạt chậm, 25 không thuộc bài 4 170 8.7 7 25 18 ##### #N/A
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
NGUYỄN PHI LỢI
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 6
(Từ ngày 25/09 đến ngày 30/09/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 298 4 -6 vắng 2 có lí do, 2 đi trể 6 16 8.9 2 0 12 14.67 14.00
12A2 299 5 -6 2 đi trể, 1 không bảng tên,  4 13 9.04 0 0 3 9.67 9.00
12A3 302 8 -6 vắng 2 có lí do, 4 không thuộc bài 4 10 8.96 4 4 4 8.00 7.00
12A4 300 8 -8 không nghiêm túc trong giờ học, 3 không thuộc bài 4 11 8.83 3 3 17 13.00 11.00
12A5 307 10 -3 1 không thuộc bài, 2 vắng có lí do 0 3 8.96 5 1 4 3.33 4.00
12A6 304 8 -4 vắng 4 có lí do 2 8 8.76 4 0 23 13.00 11.00
12A7 306 8 -2 vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài 4 6 8.96 4 1 4 5.33 5.00
12A8 298 8 -10 vắng 3 có lí do, 1 đi trể, 5 không thuộc bài 3 16 8.83 4 5 17 16.33 17.00
12A9 303 6 -3 3 không thuộc bài 2 9 8.86 3 3 14 10.67 10.00
12A10 298 4 -6 vắng 2 có lí do, 1 đi trể, 2 không thuộc bài 4 16 8.92 2 2 10 14.00 13.00
11A1 288 4 -16 vắng 4 có lí do 2, 8 không thuộc bài 1 24 8.81 2 8 20 22.67 24.00
11A2 306 10 -4 vắng 1 không lí do,
 1 không thuộc bài
4 6 8.84 5 1 15 9.00 8.00
11A3 297 6 -9 1 vi phạm SĐB
, 1 sai đồng phục, vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài
3 19 8.84 3 1 15 17.67 21.00
11A4 290 6 -16 vắng 7 có lí 6, 1 không bản tên, 5 không thuộc bài 2 23 8.92 3 5 10 18.67 22.00
11A5 295 2 -7 vắng 2 có lí do, 5 không thuộc bài 3 21 8.96 1 5 4 15.33 15.00
11A6 291 4 -13 lớp sinh hoạt ồn, 4 không bảng tên,  5 22 8.9 2 0 12 18.67 22.00
11A7 285 4 -19 4 không thuộc bài, lớp không sinh hoạt, sinh hoạt ồn 1 25 8.76 2 4 23 24.33 25.00
11A8 299 20 -21 4 không thuộc bài, vắng 6 có lí do 4, lớp tập hợp không thẳng, 2 ồn 3 13 8.8 10 4 21 15.67 16.00
11A9 307 16 -9 vắng 3 có lí 1, 2 không thuộc bài 6 3 9.08 8 2 2 2.67 3.00
10A1 318 20 -2  2 không thuộc bài 3 1 8.96 10 2 4 2.00 2.00
10A2 315 17 -2 1 không thuộc bài, vắng 1 CLD 5 2 9.71 6 1 1 1.67 1.00
10A3 237 2 -65 một số học sinh không nghiêm túc, 1 sai đồng phục , 1 học sinh nói tục, 3 học sinh mất trật tự, 2 vệ sinh bẩn, 2 học sinh không ý thức, 2 học sinh nói chuyện riêng, 3 không thuộc bài 3 28 8.32 1 3 28 28.00 28.00
10A4 278 4 -26 vắng 7 có lí 5, 1 mất trật tự trong giờ học, 1 sai đồng phục, 8 không thuộc bài 2 27 8.69 2 8 26 26.67 27.00
10A5 296 16 -20 1 bỏ tiết, vắng 4 lí do 2, 2 sai tác phong, 5 không thuộc bài 2 20 8.95 8 5 9 16.33 17.00
10A6 300 16 -16 6 không thuộc bài, 4 sai đồng phục, 1 đi trể 0 11 8.67 8 6 27 16.33 17.00
10A7 283 16 -33 3 không thuộc bài, 9 đi trể, 1 bỏ tiết, sinh hoạt ồn, 2 không bảng tên 1 26 8.8 8 3 21 24.33 25.00
10A8 299 8 -9 4 không thuộc bài, 1 học sinh vắng có lí do, 1 không mang sách vỡ 4 13 8.7 4 4 25 17.00 20.00
10A9 307 14 -7 1 sai đồng phục, 5 không thuộc bài 4 3 8.83 7 5 17 7.67 6.00
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
NGUYỄN PHI LỢI
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 7
(Từ ngày 2/10 đến ngày 7/10/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 293 2 -9 lớp bẩn, 4 không thuộc bài 5 13 8.15 1 4 26 17.33 18.00
12A2 305 14 -9 vắng 1 có lí do, 3 không bảng tên, 2 không thuộc bài 3 5 9 7 2 2 4.00 3.00
12A3 304 6 -2 2 vắng có lí do 3 6 8.8 3 0 19 10.33 9.00
12A4 296 0 -4 2 đi trể 5 10 9 0 0 2 7.33 8.00
12A5 274 9 -35 vắng 4 có lí do 2, 10 không bảng tên, 5 không thuộc bài 1 22 9 2 5 2 15.33 15.00
12A6 285 4 -19 vắng 7 có lí do 5, vệ sinh bẩn, 5 không thuộc bài 2 17 8.89 2 5 12 15.33 15.00
12A7 312 18 -6 vắng 2 có lí do, 4 không thuộc bài 5 1 8.96 9 4 7 3.00 2.00
12A8 292 12 -20 1 đi trể, 1 vắng có lí do, 1 mang dép không đúng qui định, 5 không loogo, 5 không học bài 3 14 8.86 6 5 15 14.33 14.00
12A9 268 2 -34 6 không bảng tên, 4 vi phạm SĐB, 2 không thuộc bài 2 25 8.8 1 2 19 23.00 25.00
12A10 294 2 -8 3 không bảng tên, 2 không thuộc bài 2 11 8.89 1 2 12 11.33 11.00
11A1 270 4 -34 lớp ồn, nhiều học sinh làm việc riêng, nhiều em chưa làm bài, nhiều em chưa học bài, 4 không thuộc bài 1 23 8.85 2 4 16 20.67 21.00
11A2 292 8 -16 vắng 3 có lí do 2, 1 đi trể, 2 sai đồng phục, 1 không bảng tên, 3 không thuộc bài 6 14 8.96 4 3 7 11.67 12.00
11A3 294 10 -16 vắng 6 có lí do 5, 1 sai đồng phục, 1 không có vở, 4 không thuộc bài 1 11 8.82 5 4 17 13.00 13.00
11A4 257 4 -47 vắng 4 có lí do 2, 2 đi trể, 2 dùng điện thoại trong lớp, vi phạm SĐB 2 27 8.77 2 0 21 25.00 27.00
11A5 300 2 -2 vắng 2 có lí do  3 8 8.82 1 0 17 11.00 10.00
11A6 301 6 -5 vắng 2 có lí do, 3 không thuộc bài 2 7 8.97 3 3 6 6.67 7.00
11A7 270 4 -34 15 không bảng tên, 1 đi trể, 2 không thuộc bài 5 23 8.15 2 2 26 24.00 26.00
11A8 265 10 -45 3 học sinh không thuộc bài, vắng 2 có lí do, 5 bỏ chào cờ, làm việc riêng, lớp học chưa nghiêm túc 3 26 8.92 5 3 10 20.67 21.00
11A9 300 8 -8 vắng 3 có lí do, vi phạm SĐB, 1 không thuộc bài 2 8 9.03 4 1 1 5.67 5.00
10A1 312 19 -7 sinh hoạt chậm, 1 không bảng tên, 2 không thuộc bài 0 1 9 7 2 2 1.33 1.00
10A2 310 14 -4 vắng 2 có lí do, 1 đi trể 4 4 8.95 7 0 9 5.67 5.00
10A3 285 4 -19 4 vắng có lí do, 3 không nghiêm túc 3 17 8.48 2 0 23 19.00 19.00
10A4 257 2 -45 12 không thuộc bài, 10 không bảng tên, 4 đi trể, vắng 2 có lí do 1 27 8.33 1 12 25 26.33 28.00
10A5 279 4 -25 vắng 6 có lí do, sinh hoạt ồn,7 không bảng tên, 4 không thuộc bài  1 20 7.5 2 4 28 22.67 24.00
10A6 312 30 -18 vắng 4 có lí do 1, 8 không thuộc bài 0 1 8.92 15 8 10 4.00 3.00
10A7 286 6 -20 1 vắng có lí do, 2 đi trể, 2 không nghiêm túc trong giờ chào cờ, 4 không thuộc bài, ồn trong giờ học 0 16 8.88 3 4 14 15.33 15.00
10A8 276 0 -24 4 đi trể, vắng 4 có lí 3, 2 làm việc riêng, 4 không thuộc bài 2 21 8.45 0 4 24 22.00 23.00
10A9 280 4 -24 4 đi trể, 1 không thuộc bài, 15 học sinh ồn 3 19 8.66 2 1 22 20.00 20.00
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
NGUYỄN PHI LỢI
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 8
(Từ ngày 9/10 đến ngày 14/10/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 304 6 -2 2 không thuôc bài 4 6 8.8 3 2 12 8.00 6.00
12A2 310 14 -4 vắng 2 có lí do , 2 không thuộc bài 3 2 8.9 7 2 7 3.67 3.00
12A3 294 8 -14 vắng 6 có lí do, 1 đi trể, 6 không thuộc bài 4 16 8.81 4 6 11 14.33 14.00 7.307692
12A4 307 14 -7 1 đi trể, 1 sai đồng phục, 1 vắng có lí do 5 4 9 7 0 1 3.00 1.00
12A5 299 14 -15 2 không nghiêm túc trong kiểm tra, 1 vắng có lí do, 2 không thuộc bài 0 7 8.85 7 2 10 8.00 6.00
12A6 307 12 -5 1 vắng có lí do, 4 không thuộc bài 0 4 8.74 6 4 16 8.00 6.00
12A7 308 20 -12 vắng 4 có lí do 2, 4 không thuộc bài 3 3 8.92 10 4 4 3.33 2.00
12A8 295 8 -13 1 đi trể, 1 vắng KLD, 8 không thuộc bài,  5 13 8.72 4 8 17 14.33 14.00 9 3 27
12A9 289 6 -17 7 không thuộc bài, 1 vắng có lí do, vi phạm SĐB 2 lần 2 19 8.67 3 7 20 19.33 22.00 10 1 10
12A10 311 18 -7 vắng 1 có lí do, 1 đi trể, 4 không thuộc bài  5 1 8.71 9 4 18 6.67 4.00 9 4 36
11A1 287 4 -17 5 không bảng tên, 7 không thuộc bài,  1 24 8.92 2 7 4 17.33 19.00 8 1 8
11A2 299 12 -13 vắng 2 có lí do, 1 sai đồng phục, 9 không thuộc bài 4 7 8.78 6 9 13 9.00 10.00 9 2 18
11A3 291 28 -37 5 không bảng tên, vắng 3 có lí do 2, 3 vi phạm SĐB, 7 không thuộc bài 4 18 8.65 14 7 22 19.33 22.00 10 1 10
11A4 289 4 -15 vắng 1 có lí do , 1 đi trể, 7 không thuộc bài, 1 sai đồng phục  4 19 8.98 2 7 2 13.33 11.00 9 2 18
11A5 295 16 -21 18 không thuộc bài, vắng 1 KLD 4 13 8.75 8 18 15 13.67 12.00 0
11A6 296 8 -12 1 bỏ tiết, 1 không bảng tên, tập hợp chậm, 2 không thuộc bài  2 12 8.5 4 2 26 16.67 17.00 9 3 27
11A7 295 14 -19 vắng 3 có lí do 2, 14 không thuộc bài 4 13 8.58 7 14 24 16.67 17.00 9 4 36
11A8 288 10 -22 2 vi phạm SĐB, 7 không thuộc bài, lớp sinh hoạt ồn,  3 23 8.88 5 7 9 18.33 20.00 190 8.636
11A9 298 12 -14 2 làm việc riêng, 4 không thuộc bài 6 11 8.96 6 4 3 8.33 9.00
10A1 299 16 -17 2 không thuộc bài, 2 làm việc riêng, lớp bẩn 3 7 8.9 8 2 7 7.00 5.00
10A2 299 10 -11 2 đi trể, sinh hoạt ồn, vắng 1 có lí do 4 7 7.3 5 0 28 14.00 13.00
10A3 283 6 -23 9 học sinh không thuộc bài, vi phạm SĐB, 7 đi trể 3 25 8.55 3 9 25 25.00 26.00 8.6364
10A4 289 12 -23 3 không nghiêm túc trong giờ học, sinh hoạt chậm, vắng 1 có lí do, 4 không thuộc bài 1 19 8.41 6 4 27 21.67 25.00
10A5 282 0 -18 1 làm việc riêng, vắng 1 KLD, vắng 13 có lí do, 1 không thuộc bài 3 26 8.6 0 1 23 25.00 26.00
10A6 292 4 -12 vắng 1 có lí do, 1 đi trể, 9 không thuộc bài 0 17 8.76 2 9 14 16.00 16.00
10A7 289 6 -17 5 không làm bài tập, 4 không thuộc bài, 1 bỏ tiết, 1 không bảng tên, vắng 1 có lí do 1 19 8.69 3 9 19 19.00 21.00
10A8 270 4 -34 2 vắng có lí o, 1 không bảng tên, 9 không thuộc bài, 1 đi trể, 8 vắng không lí do  3 27 8.92 2 12 4 19.33 22.00
10A9 269 14 -45 vắng 6 có lí do, 16 không thuộc bài, 6 đi trể, 3 làm việc riêng, 2 không bảng tên 5 28 8.66 7 16 21 25.67 28.00
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
NGUYỄN PHI LỢI
Tuần Đạt Không đạt Buổi Đạt Không đạt Tiết Đạt Không đạt
0 0 0 3 3 0 15 15 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 3 3 0 11 11 0
0 0 0 2 2 0 13 13 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 11
(Từ ngày 30/10 đến ngày 5/11/2017)
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ
12A1 292 0 -8 1 không bảng tên, 2 không áo dài, vắng 2 có lí do 3 21 8.88 0 0 9 17.00 #N/A
12A2 302 4 -2 vắng 2 có lí do 3 10 8.92 2 0 6 8.67 #N/A
12A3 274 0 -26 1 làm viêc riềg, vắng 1 có lí do, 2 xem tài liệu, 2 đi trể 2 28 8.72 0 0 17 24.33 #N/A
12A4 289 4 -15 1 không bảng tên, 6 không thuộc bài, vệ sinh bẩn 0 23 9 2 6 1 15.67 #N/A
12A5 309 12 -3 3 không thuộc bài 0 2 8.78 6 3 13 5.67 #N/A
12A6 293 0 -7 vắng 2 có lí do, 5 không thuộc bài 1 20 8.3 0 5 27 22.33 #N/A
12A7 306 8 -2 1 không bản tên 4 6 8.9 4 0 7 6.33 #N/A
12A8 298 6 -8 1p, lớp ồn. 10A7 không tổng hợp 1 14 8.81 6 2 12 13.33 #N/A
12A9 282 4 -22 3 không mang dép đúng qui định, lớp ồn, 2 không chép bài 0 25 8.4 2 9 26 25.33 #N/A
12A10 290 6 -16 vắng 2 có lí do 1, sử dụng điện thoại trong lớp 2 22 8.86 3 2 10 18.00 #N/A
11A1 304 14 -10 vắng 2 có lí do1, 1bỏ tiết,   0 9 8.9 7 3 7 8.33 #N/A
11A2 294 0 -6 1p, 5 không thuộc bài 3 19 8.5 0 5 25 21.00 #N/A
11A3 295 14 -19 vắng 2p, 3 vi phạm sđb  3 17 8.68 7 2 18 17.33 #N/A Tuần Đạt Không đạt Buổi Đạt Không đạt Tiết Đạt Không đạt
11A4 306 8 -2 vắng 2 0 6 8.73 4 0 16 9.33 #N/A 1 1 0 3 3 0 15 15 0
11A5 300 18 -18 vắng 2p, 11không thuộc bài 1 12 8.76 9 11 14 12.67 #N/A
11A6 306 10 -4 1 không bảng tên, vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài 2 6 9 5 1 1 4.33 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11A7 309 9 0 không vi phạm 1 2 8.95 2 0 5 3.00 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11A8 301 6 -5 1 không bảng tên, 3 không thuộc bài 3 11 8.66 3 3 20 14.00 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11A9 309 18 -9 1 không bản tên, 1 không nghiêm túc, 4 không thuộc bài 2 2 9 9 4 1 1.67 #N/A
10A1 309 14 -5 một số học sinh chưa nghiêm túc 2 2 8.85 7 0 11 5.00 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10A2 320 20 0 không vi phạm 1 1 9 5 0 1 1.00 #N/A 1 1 0 2 2 0 10 10 0
10A3 295 2 -7 vắng 4 có lí do, 3 không thuộc bài 2 17 8.65 1 3 21 18.33 #N/A
10A4 296 10 -14 7 không thuộc bài, vắng 2 có lí do, sinh hoạt ồn, 1 đi trể 5 16 8.6 5 7 23 18.33 #N/A
10A5 277 6 -29 10 không thuộc bài, 1 không bảng tên, vắng 6 có lí do, vắng 2 KLD 0 26 8.67 3 10 19 23.67 #N/A
10A6 300     cờ đỏ 11a5 không tổng hợp   12       ### #N/A #N/A
10A7 297 2 -5 1 vi phạm sđb,  0 15 8.65 1 0 21 17.00 #N/A
10A8 275 12 -37 2 không chép bài, 1 mất trật tự trong giờ chào cờ, vắng 7p, 3 không làm bài tập, 3 không áo đoàn, 1 không bản tên, 6 không thuộc bài 0 27 8.76 6 6 14 22.67 #N/A
10A9 284 8 -24 vắng 2p, 3 trể, 2 dép sai quy định, 1 không bản tên,  2 24 8.6 4 10 23 23.67 #N/A
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT
1 1 0 2 2 0 15 15 0
NGUYỄN PHI LỢI
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI ĐUA TUẦN 12
(Từ ngày 6/11 đến ngày 12/11/2017) 0 0 0 0 0 0 0 0 0
LỚP NỀ NẾP HỌC TẬP Điểm Tổng Vị Thứ
Điểm đạt Điểm cộng Điểm trừ Lí do trừ GVCN Vị thứ Điểm TB SĐB Kiểm tra bài cũ
>=8 Dưới TB Vị thứ 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12A1 298 5 -7 3 đi trể, vắng 1 có lí do 4 14 9 0 0 1 9.67 9.00
12A2 310 10 0 không vi phạm 0 4 9 0 0 1 3.00 1.00
12A3 303 5 -2 1 đi trể 2 11 9 0 0 1 7.67 4.00
12A4 301 7 -6 vắng 3 có lí do, 1 không thuộc bài, 1 đi trể 2 13 9 1 1 1 9.00 7.00
12A5 269 4 -35 vắng 2 có lí do, 1 không thuộc bài, 1 không bảng tên, lớp sinh hoạt không đúng qui định, 2 xem tài liệu 0 27 8.56 2 1 25 26.33 27.00
12A6 289 0 -11 vắng 2 có lí do, 1 đi trể, lớp học yếu nề nếp không tốt 1 24 8.75 0 5 20 22.67 24.00
12A7 295 0 -5 1 bỏ tiết, vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài 3 17 8.8 0 1 17 17.00 19.00
12A8 296 0 -4 4 không thuộc bài 2 15 8.81 0 4 15 15.00 17.00
12A9 295 2 -7 vắng 1 có lí do, 1 đi trể, 4 không chép bài 0 17 8.93 1 0 9 14.33 16.00
12A10 292 4 -12 vắng 1 có lí do, 1 không thuộc bài, lớp ồn 2 19 8.93 2 1 9 15.67 18.00
11A1 306 12 -6 vắng 3 có lí do 3, 1 bỏ tiết 1 8 8.81 6 0 15 10.33 12.00
11A2 306 10 -4 vắng 1 kp, 1 không thuộc bài 3 8 8.93 5 1 9 8.33 6.00
11A3 290 4 -14 lớp ồn, 1p, 1 trể, 5 không thuộc bài 1 23 8.65 2 1 21 22.33 23.00
11A4 296 2 -6 4p ,1 trể 3 15 8.95 1 0 8 12.67 14.00
11A5 291 4 -13 2p, 1 dùng đt, 1 không thuộc bài 3 21 8.88 2 1 12 18.00 21.00
11A6 307 9 -2 2 không thuộc bài 0 7 9 4 2 1 5.00 3.00
11A7 303 4 -1 vắng 1 có lí do 1 11 8.8 2 0 17 13.00 15.00
11A8 318 20 -2 2 có phép 3 2 8.37 10 0 26 10.00 11.00
11A9 305 8 -3 3 không thuộc bài 3 10 8.86 4 3 14 11.33 13.00
10A1 310 10 0 không vi phạm 2 4 9 5 0 1 3.00 1.00
10A2 328 28 0 không vi phạm 2 1 7.8 9 0 27 9.67 9.00
10A3 291 2 -11 1 đi trể, 4 không thuộc bài, lớp vi phạm SĐB 3 21 7.33 1 4 28 23.33 25.00
10A4 282 0 -18 1kp, 1 không áo đoàn, 1 p 2 26 8.64 0 2 23 25.00 26.00
10A5 292 10 -18 sh ồn, 2p, 4kp, 1 không thuộc bài 0 19 8.8 5 1 17 18.33 22.00
10A6 285 0 -15 vắng 2 có lí do, 2 không bảng tên, sinh hoạt ông, chậm, 1 không thuộc bài 0 25 9 0 1 1 17.00 19.00
10A7 308 8 0 không vi phạm 0 6 8.88 4 0 12 8.00 5.00
10A8 260 8 -48 2 không bảng tên, vắng 6p, 1 không bảng tên, 2 đi trể, 5 vi phạm sđb, 8 không thuộc bài 0 28 8.63 4 8 24 26.67 28.00
10A9 317 8 9 1không đồng phhục, 1 phép, 1 trể, 4 không thuộc bài 3 3 8.65 4 4 21 9.00 7.00
BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PBT