TT Họ và tên Lớp Toán Anh Hóa Địa Văn Tổng X.thứ Ghi chú
1 Nguyễn Lê Đức Anh 11A1 9 9 9 8 5 9 49 78  
2 Nguyễn Vương Anh 11A1 9 8 9 8 7 10 51 36  
3 Trịnh Duy Anh 11A1 9 9 10 7 5 9 49 78  
4 Trịnh Phương Anh 11A1 9 7 10 8 8 10 52 19  
5 Trịnh Lâm Bằng 11A1 9 9 9 8 6 10 51 36  
6 Bùi Văn Chiến 11A1 9 9 8 7 5 9 47 139  
7 Phạm Lê Chung 11A1 10 8 10 7 7 10 52 19  
8 Trần Đức Cường 11A1 10 9 9 8 6 10 52 19  
9 Lê Văn Ngọc Dương 11A1 9 9 10 7 6 10 51 36  
10 Trịnh Hồng Đạo 11A1 10 8 10 7 5 10 50 59  
11 Hoàng Quốc Đạt 11A1 9 9 10 7 5 10 50 59  
12 Lê Minh Đức 11A1 9 8 8 7 6 9 47 139  
13 Nguyễn Duy Đức 11A1 9 9 9 7 6 9 49 78  
14 Trịnh Thanh Hải 11A1 9 8 10 6 6 10 49 78  
15 Trịnh Thị Thu Hằng 11A1 10 9 10 7 8 10 54 5  
16 Lê Thị Thu Hiền 11A1 10 9 10 8 8 10 55 3  
17 Nguyễn Thúy Hiền 11A1 9 9 10 8 8 10 54 5  
18 Lê Thiên Tuấn Hiệp 11A1 9 7 9 6 6 10 47 139  
19 Lê Hồng Hoa 11A1 10 8 10 7 8 10 53 13  
20 Nguyễn Mai Hoa 11A1 9 8 9 7 8 10 51 36  
21 Đỗ Việt Hoàng 11A1 8 6 8 6 5 9 42 320  
22 Trịnh Xuân Hưng 11A1 9 7 9 8 7 10 50 59  
23 Trịnh Đức Mạnh 11A1 10 4 8 7 6 8 43 287  
24 Lưu Thị Nga 11A1 9 6 9 7 7 10 48 112  
25 Trịnh Thị Nga 11A1 10 5 10 8 6 10 49 78  
26 Lưu Đức Nhân 11A1 9 7 9 7 7 10 49 78  
27 Lê Anh Nhật 11A1 10 6 10 6 7 9 48 112  
28 Nguyễn Hà Phương 11A1 10 10 9 9 8 10 56 1  
29 Lê Văn Quang 11A1 10 9 9 7 7 10 52 19  
30 Lưu Minh Quang 11A1 10 8 9 7 7 10 51 36  
31 Trịnh Minh Quân 11A1 10 9 9 6 7 9 50 59  
32 Trịnh Trần Minh Quân 11A1 9 9 9 7 7 9 50 59  
33 Lưu Thị Quỳnh 11A1 10 8 10 7 8 10 53 13  
34 Nguyễn Ngọc Sang 11A1 10 6 10 6 6 10 48 112  
35 Lê Thị Thanh 11A1 9 10 9 7 8 9 52 19  
36 Nguyễn Đình Thưởng 11A1 9 7 8 7 6 10 47 139  
37 Nguyễn Quốc Toàn 11A1 9 8 10 7 7 10 51 36  
38 Lưu Thị Hà Trang 11A1 9 5 10 8 8 9 49 78  
39 Lê Thị Trâm 11A1 9 7 10 8 7 10 51 36  
40 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11A1 9 7 10 7 8 10 51 36  
41 Nguyễn Thanh Trúc 11A1 7 6 7 7 6 9 42 320  
42 Bùi Quang Tuấn 11A1 10 7 9 7 7 10 50 59  
43 Lê Anh Tuấn 11A1 8 6 8 7 6 8 43 287  
44 Nguyễn Phương Chi 11A1 10 10 5 8 6 10 49 78  
      9.3 7.8 9.2 7.2 6.7 9.6      
1 Lê Thị Lan Anh 11A2 9 10 10 7 7 10 53 13  
2 Lê Thị Vân Anh 11A2 10 10 9 7 8 10 54 5  
3 Lưu Phương Anh 11A2 9 9 8 8 5 7 46 170  
4 Nguyễn Đức Anh 11A2 9 9 7 7 6 9 47 139  
5 Nguyễn Quỳnh Anh 11A2 9 9 7 8 7 9 49 78  
6 Trịnh Văn Bình 11A2 9 9 9 7 5 8 47 139  
7 Trịnh Thị Châm 11A2 9 9 9 7 7 9 50 59  
8 Trịnh Hùng Dũng 11A2 9 9 9 7 6 9 49 78  
9 Lê Tùng Dương 11A2 8 7 8 6 6 9 44 253  
10 Ngô Thị Dương 11A2 9 8 9 7 7 9 49 78  
11 Trần Thị Thùy Dương 11A2 10 7 10 7 7 10 51 36  
12 Lê Thị Duyên 11A2 10 9 9 8 7 9 52 19  
13 Phạm Văn Đài 11A2 9 9 9 6 5 10 48 112  
14 Nguyễn Tuấn Đạt 11A2 7 8 10 7 4 8 44 253  
15 Lê Minh Hiếu 11A2 5 5 8 6 4 9 37 424  
16 Ngô Thị Hoa 11A2 6 8 8 6 8 10 46 170  
17 Lê Thị Thanh Hòa 11A2 7 7 9 6 7 9 45 210  
18 Nghiêm Văn Hoàn 11A2 6 7 8 6 6 9 42 320  
19 Lưu Huy Hoàng 11A2 5 7 5 6 6 9 38 408  
20 Trương Việt Hoàng 11A2 6 7 7 7 6 9 42 320  
21 Lê Thị Hồng 11A2 8 6 9 8 5 7 43 287  
22 Trịnh Thị Huệ 11A2 6 8 9 7 0 8 38 408 VP Văn
23 Lê Mạnh Hùng 11A2 7 6 9 6 5 10 43 287  
24 Lê Thị Hưng 11A2 9 8 9 7 7 10 50 59  
25 Lê Thị Hường 11A2 9 7 9 8 7 7 47 139  
26 Lê Thùy Linh 11A2 7 9 9 8 7 7 47 139  
27 Nguyễn Duy Linh 11A2 5 6 9 7 7 9 43 287  
28 Phùng Thị Loan 11A2 9 8 9 7 7 10 50 59  
29 Trịnh Thông Lợi 11A2 9 7 10 7 7 10 50 59  
30 Nguyễn Tài Minh 11A2 7 5 6 6 6 8 38 408  
31 Vũ Thanh Nga 11A2 8 5 10 7 6 10 46 170  
32 Nguyễn Duy Ngà 11A2             0 502  
33 Nguyễn Thị Ngân 11A2 9 7 10 8 7 10 51 36  
34 Nguyễn Trần Thanh Phương 11A2 9 9 9 8 7 10 52 19  
35 Trịnh Đình Quân 11A2 6 7 8 7 7 10 45 210  
36 Lê Đình Sơn 11A2 8 7 9 7 6 9 46 170  
37 Lưu Thị Thanh Tâm 11A2 9 7 9 8 8 0 41 352 VP Lý
38 Phan Thị Thanh Tâm 11A2 9 8 9 8 9 0 43 287 VP Lý
39 Trịnh Minh Tân 11A2 9 9 9 7 6 10 50 59  
40 Phạm Văn Thái 11A2 8 7 9 7 6 10 47 139  
41 Nguyễn Trung Thành 11A2 10 9 9 8 7 9 52 19  
42 Lê Văn Hiếu Trung 11A2 8 6 9 7 7 9 46 170  
43 Lê Xuân Trường 11A2 9 8 7 7 7 9 47 139  
44 Nguyễn Long Vũ 11A2 9 7 8 7 5 6 42 320  
45 Trịnh Thị Hải Yến 11A2 10 10 8 8 6 10 52 19  
      8.1 7.7 8.6 7.1 6.3 8.6      
1 Hà Đức Anh 11A3 8 8 6 7 4 7 40 372  
2 Lê Tuấn Anh 11A3 9 9 9 7 5 7 46 170  
3 Mai Vũ Tuấn Anh 11A3 10 10 9 8 6 9 52 19  
4 Trịnh Hữu Trường Chinh 11A3 8 9 8 6 6 9 46 170  
5 Nguyễn Thị Duyên 11A3 8 9 9 7 6 9 48 112  
6 Nguyễn Tiến Đạt 11A3 10 9 9 7 6 10 51 36  
7 Lưu Quý Đôn 11A3 9 8 8 5 6 7 43 287  
8 Ngô Minh Đức 11A3 10 8 9 7 6 9 49 78  
9 Nguyễn Thành Đức 11A3 10 8 9 8 6 10 51 36  
10 Nguyễn Ngọc Trà Giang 11A3 10 9 9 8 7 10 53 13  
11 Trần Thị Hạ 11A3 9 7 10 6 7 9 48 112  
12 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 11A3 6 9 8 7 6 8 44 253  
13 Trịnh Cao Hoàn 11A3 10 8 9 6 6 10 49 78  
14 Lê Việt Hoàng 11A3 10 9 9 7 5 9 49 78  
15 Nguyễn Huy Hoàng 11A3 9 8 9 6 5 6 43 287  
16 Trịnh Thị Hồng 11A3 9 8 8 8 5 7 45 210  
17 Lê Minh Huế 11A3 8 8 8 6 7 7 44 253  
18 Lê Việt Hùng 11A3 10 8 9 6 6 10 49 78  
19 Nguyễn Giang Huy 11A3 8 8 8 7 6 6 43 287  
20 Lưu Trung Kiên 11A3 10 10 9 7 7 8 51 36  
21 Thiều Tiến Lưu 11A3 8 4 8 7 6 7 40 372  
22 Mai Đức Mạnh 11A3 9 4 8 5 5 6 37 424  
23 Nguyễn Đức Mạnh 11A3 4 4 9 6 6 8 37 424  
24 Trịnh Đăng Nam 11A3 10 4 9 7 6 10 46 170  
25 Trần Thị Hồng Nhung 11A3 9 9 9 8 7 10 52 19  
26 Trịnh Đình Phụng 11A3 9 10 9 8 6 10 52 19  
27 Trịnh Văn Quang 11A3 6 7 9 6 6 8 42 320  
28 Trần Việt Sơn 11A3 9 5 8 7 6 4 39 389  
29 Lê Đức Thịnh 11A3 9 9 10 7 6 7 48 112  
30 Trịnh Thị Thương 11A3 9 8 9 8 6 8 48 112  
31 Phạm Thị Tình 11A3 8 8 10 7 5 7 45 210  
32 Nguyễn Song Toàn 11A3 9 6 9 7 7 9 47 139  
33 Đặng Thị Huyền Trang 11A3 8 7 10 8 6 8 47 139  
34 Trịnh Thị Huyền Trang 11A3 9 7 9 7 7 9 48 112  
35 Lê Thế Trọng 11A3 8 5 8 7 5 5 38 408  
36 Trịnh Văn Trường 11A3 9 7 8 6 6 8 44 253  
37 Nguyễn Hữu Tú 11A3 9 8 9 7 7 7 47 139  
38 Bùi Anh Tuấn 11A3 9 7 8 7 6 9 46 170  
39 Trịnh Lê Anh Tuấn 11A3 10 9 9 7 6 9 50 59  
40 Nguyễn Dương Tùng 11A3 9 8 9 7 7 9 49 78  
41 Hoàng Thị Uyên 11A3 9 8 7 8 6 6 44 253  
42 Nguyễn Thanh Vũ 11A3 9 8 9 7 6 6 45 210  
43 Hoàng Đức Vương 11A3 8 7 7 7 6 8 43 287  
44 Nghiêm Hải Yến 11A3 9 9 8 8 6 8 48 112  
      8.8 7.7 8.6 6.9 6.0 8.0      
1 Lê Thị Phương Anh 11A4 7 8 8 8 7 6 44 253  
2 Ngô Thị Linh Chi 11A4 8 8 7 7 7 5 42 320  
3 Lê Đình Dũng 11A4 9 9 9 7 7 10 51 36  
4 Lê Bá Anh Đức 11A4 8 9 9 7 6 6 45 210  
5 Lê Duy Đức 11A4 9 7 9 7 5 8 45 210  
6 Lê Thị Hà 11A4 8 5 8 8 7 8 44 253  
7 Lê Thị Hải 11A4 10 5 9 7 7 10 48 112  
8 Nguyễn Văn Hậu 11A4 9 9 7 7 7 10 49 78  
9 Lê Thị Hiền 11A4 10 7 9 7 7 9 49 78  
10 Lê Duy Hiệp 11A4 6 5 8 7 6 8 40 372  
11 Trần Xuân Hợp 11A4 9 9 7 7 7 6 45 210  
12 Lê Văn Hùng 11A4 9 6 5 6 6 9 41 352  
13 Lê Văn Hùng 11A4 8 7 9 6 6 10 46 170  
14 Lê Viết Huy 11A4 8 8 9 8 7 6 46 170  
15 Lê Thị Huyền 11A4 8 8 9 8 7 8 48 112  
16 Lê Trung Kiên 11A4 8 6 9 7 6 9 45 210  
17 Cố Thị Linh 11A4 4 4 8 7 6 7 36 444  
18 Ngô Mỹ Linh 11A4 8 9 9 9 8 7 50 59  
19 Vũ Tuấn Linh 11A4 8 6 9 7 7 9 46 170  
20 Trịnh Đức Lương 11A4 9 2 9 7 7 8 42 320  
21 Lê Đức Minh 11A4 7 3 8 8 6 6 38 408  
22 Trịnh Đức Nam 11A4 8 6 8 7 7 10 46 170  
23 Vũ Hoàng Ngân 11A4 9 5 9 8 6 7 44 253  
24 Lê Thị Minh Nguyệt 11A4 9 4 9 7 8 8 45 210  
25 Phạm Thị Phương 11A4 6 9 9 7 8 7 46 170  
26 Nguyễn Thị Phượng 11A4 8 6 9 6 8 8 45 210  
27 Trịnh Thị Lệ Quyên 11A4 5 6 9 6 5 7 38 408  
28 Vũ Thị Quyên 11A4 8 7 9 7 8 8 47 139  
29 Trương Văn Tài 11A4 9 4 10 7 7 9 46 170  
30 Lê Thị Thảo 11A4 9 7 9 7 6 7 45 210  
31 Nguyễn Tiến Thịnh 11A4 7 6 9 7 6 7 42 320  
32 Lê Thị Thanh Thư 11A4 8 7 8 7 7 8 45 210  
33 Mai Văn Trọng 11A4 8 8 10 8 7 10 51 36  
34 Trần Ân Trúc 11A4 5 4 9 8 7 6 39 389  
35 Trương Quốc Trung 11A4 9 6 9 7 7 8 46 170  
36 Trịnh Xuân Trường 11A4 8 5 7 6 6 5 37 424  
37 Lê Anh Tuấn 11A4 7 4 7 7 7 5 37 424  
38 Yên Thị Hồng Viện 11A4 9 9 7 7 7 9 48 112  
      7.9 6.4 8.4 7.1 6.7 7.7      
1 Nguyễn Diệu An 11A5 7 8 8 8 7 5 43 287  
2 Hàn Thị Vân Anh 11A5 7 9 5 7 7 7 42 320  
3 Nguyễn Thế Anh 11A5 7 9 8 7 6 8 45 210  
4 Trịnh Trung Anh 11A5 8 6 9 8 7 9 47 139  
5 Nguyễn Thị Mai Chi 11A5 9 8 9 7 8 9 50 59  
6 Đỗ Xuân Chiến 11A5 8 7 5 7 6 3 36 444  
7 Lê Thành Chung 11A5 9 7 7 6 6 6 41 352  
8 Phạm Văn Cường 11A5 7 8 3 7 6 7 38 408  
9 Trịnh Ngọc Diệp 11A5 8 9 9 7 6 8 47 139  
10 Khương Văn Dương 11A5 8 8 9 7 6 9 47 139  
11 Đỗ Thành Đạt 11A5 7 2 8 7 5 6 35 454  
12 Lê Thị Giang 11A5 6 7 4 7 6 4 34 464  
13 Đỗ Văn Hiếu 11A5 9 5 8 7 5 8 42 320  
14 Ngô Minh Hiếu 11A5 4 7 5 6 5 8 35 454  
15 Lê Trọng Hoàn 11A5 4 6 4 6 6 10 36 444  
16 Ngô Văn Hùng 11A5 8 8 9 6 6 8 45 210  
17 Vũ Văn Hùng 11A5 8 8 9 6 6 9 46 170  
18 Phạm Mai Hương 11A5 9 9 7 8 7 9 49 78  
19 Lê Thị Hường 11A5 9 7 9 9 6 9 49 78  
20 Lê Thị Phương Liên 11A5 8 7 9 8 6 6 44 253  
21 Ngô Thị Ngọc Linh 11A5 6 7 9 7 7 8 44 253  
22 Nguyễn Khánh Linh 11A5 8 4 9 8 7 8 44 253  
23 Bùi Hữu Mạnh 11A5 5 1 6 5 5 6 28 492  
24 Trần Văn Mạnh 11A5 9 2 9 7 6 8 41 352  
25 Nguyễn Văn Minh 11A5 5 4 9 6 4 5 33 471  
26 Nguyễn Thị Thu Nga 11A5 9 4 9 7 6 9 44 253  
27 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11A5 10 8 10 7 8 9 52 19  
28 Đào Minh Tâm 11A5 7 3 9 6 6 2 33 471  
29 Lê Thị Tấm 11A5 8 6 9 8 8 8 47 139  
30 Nguyễn Thị Thanh 11A5 10 7 9 7 7 8 48 112  
31 Vũ Thị Thảo 11A5 9 6 10 8 0 8 41 352 VP Văn
32 Lê Minh Thăng 11A5 4 5 7 5 5 3 29 490  
33 Lê Văn Thắng 11A5 8 7 9 7 9 7 47 139  
34 Lê Văn Thiên 11A5 9 7 10 7 6 9 48 112  
35 Lê Thị Phương Thu 11A5 6 7 8 7 7 8 43 287  
36 Trịnh Thị Thu 11A5 9 6 8 8 7 8 46 170  
37 Luyện Thị Trang 11A5 7 6 8 8 7 9 45 210  
38 Trương Văn Trường 11A5 5 7 4 5 7 5 33 471  
39 Phạm Anh Tuấn 11A5 7 5 7 6 5 5 35 454  
40 Lê Bá Việt 11A5 10 9 9 8 8 10 54 5  
41 Lê Tuấn Vũ 11A5 9 9 8 7 7 7 47 139  
      7.6 6.5 7.8 7.0 6.2 7.3      
1 Lê Hồng Anh 11A6 8 6 6 7 5 9 41 352  
2 Phan Thị Cúc 11A6 9 6 9 7 7 10 48 112  
3 Ngô Việt Cường 11A6 7 7 7 7 3 8 39 389  
4 Trịnh Thị Dung 11A6 8 9 6 7 5 9 44 253  
5 Trịnh Ngọc Dương 11A6 9 8 6 7 6 7 43 287  
6 Trịnh Thành Đạt 11A6 8 7 9 6 5 8 43 287  
7 Lê Hoàng Giang 11A6 8 7 8 6 3 7 39 389  
8 Đỗ Ngọc Hà 11A6 7 6 8 7 6 10 44 253  
9 Trịnh Thị Hảo 11A6 8 6 7 8 7 6 42 320  
10 Trịnh Thị Hằng 11A6 9 4 8 8 6 10 45 210  
11 Đào Trung Hiếu 11A6 6 7 8 6 3 9 39 389  
12 Trịnh Thị Hoài 11A6 8 6 8 6 6 9 43 287  
13 Nguyễn Huy Hoàng 11A6 8 3 8 6 5 10 40 372  
14 Lê Thị Hồng 11A6 6 8 5 5 6 4 34 464  
15 Hách Quang Huy 11A6 7 9 8 7 6 7 44 253  
16 Lê Đình Khải 11A6 8 7 6 7 5 8 41 352  
17 Lưu Xuân Khánh 11A6 6 7 6 8 4 8 39 389  
18 Trịnh Thị Lài 11A6 9 7 9 8 7 9 49 78  
19 Nguyễn Trường Mạnh 11A6 7 4 4 6 5 9 35 454  
20 Vũ Hùng Minh 11A6 3 3 5 4 5 7 27 498  
21 Vũ Văn Minh 11A6 1 3 5 6 5 5 25 501  
22 Ngô Thị Ngọc 11A6 5 3 5 7 6 9 35 454  
23 Phạm Thị Nhung 11A6 7 9 9 8 7 10 50 59  
24 Trịnh Thị Nhung 11A6 7 9 9 7 6 9 47 139  
25 Vũ Tuấn Quang 11A6 9 8 9 7 6 9 48 112  
26 Bùi Thị Như Quỳnh 11A6 7 8 9 7 6 4 41 352  
27 Lưu Hoàng Sơn 11A6 5 2 4 7 7 7 32 483  
28 Lê Khắc Tài 11A6 7 3 5 6 5 5 31 486  
29 Lê Thị Tâm 11A6 7 5 9 7 7 9 44 253  
30 Nguyễn Văn Thắng 11A6 6 7 9 7 0 4 33 471 VP Văn
31 Lê Văn Thiết 11A6 6 6 8 6 3 8 37 424  
32 Lê Thị Thu 11A6 9 6 9 7 6 8 45 210  
33 Ngô Thị Thủy 11A6 8 5 9 8 7 7 44 253  
34 Đỗ Ngọc Toàn 11A6 7 7 7 7 6 6 40 372  
35 Phạm Thị Huyền Trang 11A6 2 5 6 8 7 5 33 471  
36 Trịnh Quốc Trung 11A6 4 6 4 7 4 5 30 489  
37 Trịnh Đăng Tuấn 11A6 7 6 4 5 2 8 32 483  
38 Nguyễn Phùng Tuyên 11A6 6 7 5 7 6 5 36 444  
39 Trần Thị Vân 11A6 5 5 7 7 7 8 39 389  
40 Nguyễn Quang Vinh 11A6 7 7 8 7 4 5 38 408  
      6.8 6.1 7.0 6.8 5.3 7.5      
1 Đinh Thị Mai Anh 11A7             0 502  
2 Lê Thị Ngọc Anh 11A7 8 7 9 8 7 7 46 170  
3 Phạm Thị Minh Anh 11A7 8 8 8 7 6 7 44 253  
4 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11A7 8 8 7 8 7 7 45 210  
5 Trịnh Ngọc Ánh 11A7 8 9 7 7 7 6 44 253  
6 Ngô Thị Đảng 11A7 8 6 5 9 8 8 44 253  
7 Lê Thị Hà 11A7 6 8 8 7 7 7 43 287  
8 Nguyễn Thị Hải 11A7 7 4 5 6 8 9 39 389  
9 Lương Thị Hằng 11A7 5 6 6 8 7 7 39 389  
10 Nguyễn Thị Hằng 11A7 7 6 5 9 7 7 41 352  
11 Lê Thị Hậu 11A7 6 8 8 9 8 5 44 253  
12 Vũ Thị Hiền 11A7 5 8 3 7 8 8 39 389  
13 Vũ Trọng Hòa 11A7 5 6 7 7 7 7 39 389  
14 Lê Văn Hoàng 11A7 2 7 4 6 5 5 29 490  
15 Lê Thị Hợp 11A7 8 7 5 7 8 6 41 352  
16 Đỗ Quốc Huy 11A7 9 8 8 7 7 7 46 170  
17 Trịnh Thị Hương 11A7 9 9 7 8 8 7 48 112  
18 Nguyễn Duy Kết 11A7 6 8 6 8 6 7 41 352  
19 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11A7 4 5 7 8 7 8 39 389  
20 Trịnh Nhật Lệ 11A7 5 5 8 8 7 8 41 352  
21 Trịnh Thị Liên 11A7 9 9 7 8 8 6 47 139  
22 Trịnh Thị Mỹ Linh 11A7 6 5 6 8 6 7 38 408  
23 Trịnh Văn Mạnh 11A7 1 2 5 7 6 5 26 500  
24 Nguyễn Thị Minh 11A7 6 5 8 7 7 7 40 372  
25 Lê Thị Thúy Nga 11A7 8 5 7 8 7 7 42 320  
26 Lưu Thị Ngân 11A7 8 6 9 7 6 6 42 320  
27 Phạm Thị Ngân 11A7 7 4 5 8 6 7 37 424  
28 Trương Thị Nhung 11A7 6 8 9 8 8 9 48 112  
29 Vũ Thị Phúc 11A7 7 9 7 9 8 8 48 112  
30 Hoàng Thị Lan Quỳnh 11A7 4 4 9 9 8 3 37 424  
31 Vũ Thị Quỳnh 11A7 9 6 9 8 9 5 46 170  
32 Đinh Thị Thủy 11A7 7 6 8 8 8 5 42 320  
33 Lê Bích Thủy 11A7 8 7 8 8 8 7 46 170  
34 Vũ Văn Tiến 11A7 8 6 9 7 7 6 43 287  
35 Lê Thị Tình 11A7 7 5 8 8 7 7 42 320  
36 Lê Thị Trang 11A7 7 7 7 8 8 5 42 320  
37 Lưu Thị Trang 11A7 8 5 8 8 8 7 44 253  
38 Nguyễn Thị Trang 11A7 3 4 7 7 7 5 33 471  
39 Cao Ngọc Trương 11A7 8 6 6 7 6 8 41 352  
40 Lê Xuân Trường 11A7 7 6 7 7 6 5 38 408  
41 Nguyễn Ngọc Trường 11A7 7 5 7 8 6 4 37 424  
42 Hà Hữu Tuyến 11A7 6 7 4 7 6 7 37 424  
      6.6 6.3 6.9 7.7 7.1 6.6      
1 Lê Thị Lan Anh 11A8 7 7 6 7 8 7 42 320  
2 Nguyễn Thị Anh 11A8 6 6 4 6 6 7 35 454  
3 Trịnh Anh Chung 11A8 7 8 8 7 5 7 42 320  
4 Trịnh Thế Chung 11A8             0 502  
5 Trịnh Thị Duyên 11A8 7 8 6 7 7 5 40 372  
6 Trịnh Thị Mỹ Duyên 11A8 9 10 8 7 8 8 50 59  
7 Phạm Thị Giang 11A8 6 6 5 8 6 7 38 408  
8 Lê Thị Hậu 11A8 7 8 6 8 8 5 42 320  
9 Phạm Thị Hiền 11A8 7 7 5 7 4 8 38 408  
10 Trịnh Văn Huấn 11A8 7 6 5 7 7 3 35 454  
11 Nguyễn Thị Huệ 11A8 7 10 9 7 5 8 46 170  
12 Đào Thị Huyền 11A8 8 7 8 7 6 6 42 320  
13 Vũ Văn Hùng 11A8 7 8 5 6 6 7 39 389  
14 Lê Thị Hương 11A8 6 6 7 8 7 9 43 287  
15 Trần Thị Linh 11A8 8 7 6 7 7 8 43 287  
16 Trịnh Thị Linh 11A8 4 5 7 7 6 7 36 444  
17 Nguyễn Thị Kim Ly 11A8 3 4 3 8 7 7 32 483  
18 Trần Khánh Ly 11A8 2 3 6 8 8 7 34 464  
19 Vũ Thị Mai 11A8 7 7 7 7 7 5 40 372  
20 Trịnh Thị Minh 11A8 4 3 6 6 7 7 33 471  
21 Lê Thị Thảo Nga 11A8 8 7 8 8 7 7 45 210  
22 Nguyễn Thị Nga 11A8 1 3 5 6 6 6 27 498  
23 Lê Thị Ngân 11A8 5 5 7 6 6 8 37 424  
24 Ngô Thị Ngọc 11A8 6 4 4 7 7 8 36 444  
25 Nguyễn Thị Ngọc 11A8 2 3 6 7 5 8 31 486  
26 Lưu Thị Nhung 11A8 8 7 9 8 8 8 48 112  
27 Trần Thị Nhung 11A8 6 8 9 8 8 7 46 170  
28 Kiều Thị Quyên 11A8 5 7 5 7 6 7 37 424  
29 Vũ Văn Sang 11A8 4 4 4 7 7 2 28 492  
30 Phạm Thị Thanh 11A8 8 8 9 7 7 7 46 170  
31 Trịnh Thị Hồng Thanh 11A8 9 7 9 7 8 7 47 139  
32 Nguyễn Thị Thu Thảo 11A8 5 7 9 8 6 6 41 352  
33 Lê Thị Thúy 11A8 2 7 8 7 7 6 37 424  
34 Lê Thị Thùy Trang 11A8 5 8 8 7 8 7 43 287  
35 Trịnh Thị Trang 11A8 3 5 3 7 5 5 28 492  
36 Mai Xuân Tuyên 11A8 8 8 5 7 7 5 40 372  
37 Lê Thị Xuân 11A8 8 8 7 8 8 8 47 139  
38 Lê Thị Yên 11A8 7 9 6 7 7 9 45 210  
39 Trịnh Thị Yến 11A8 8 9 7 7 6 8 45 210  
40 Lê Tiến Dũng 11A8 8 8 9 8 5 9 47 139  
      6.0 6.6 6.5 7.2 6.6 6.8      
1 Ngô Thị Quỳnh Anh 11A9 7 7 8 7 5 9 43 287  
2 Nguyễn Đức Anh 11A9 4 7 3 7 5 7 33 471  
3 Vũ Thị Lan Anh 11A9 8 8 8 9 8 8 49 78  
4 Trịnh Viết Chính 11A9 9 8 8 6 6 7 44 253  
5 Lê Thị Phương Dung 11A9 5 10 3 7 5 7 37 424  
6 Trịnh Thị Dung 11A9 7 9 4 8 7 9 44 253  
7 Lê Thị Duyên 11A9 8 9 5 7 6 7 42 320  
8 Nguyễn Văn Dũng 11A9 8 9 8 8 6 8 47 139  
9 Nguyễn Thị Hương Giang 11A9 8 8 7 8 7 8 46 170  
10 Trịnh Thị Hằng 11A9 7 8 8 7 8 8 46 170  
11 Vũ Thị Hiền 11A9 5 7 6 7 7 7 39 389  
12 Vũ Huy Hoàng 11A9 7 7 5 6 3 6 34 464  
13 Nguyễn Thị Hòa 11A9 7 5 8 6 7 9 42 320  
14 Trịnh Thị Hương 11A9 9 9 5 8 6 5 42 320  
15 Lê Đình Kỳ 11A9 8 9 6 7 5 7 42 320  
16 Nguyễn Thị Lan 11A9 8 8 7 8 6 8 45 210  
17 Lê Thị Lâm 11A9 8 10 9 8 7 7 49 78  
18 Lê Thị Linh 11A9 8 5 5 8 8 9 43 287  
19 Trương Thị Linh 11A9 9 8 7 7 6 8 45 210  
20 Nguyễn Văn Minh 11A9 2 3 7 6 4 6 28 492  
21 Trịnh Thị Trà My 11A9 5 5 5 8 6 6 35 454  
22 Vũ Thị Ngân 11A9 7 5 6 7 8 8 41 352  
23 Trịnh Minh Nghĩa 11A9 8 7 4 7 4 8 38 408  
24 Trịnh Thị Nguyên 11A9 4 3 9 7 6 8 37 424  
25 Lê Thị Hồng Nhung 11A9 8 7 9 7 8 7 46 170  
26 Lê Văn Quang 11A9 8 7 8 8 7 7 45 210  
27 Phạm Thị Quỳnh 11A9 3 5 9 7 5 5 34 464  
28 Lê Thị Thảo 11A9 9 5 9 7 7 8 45 210  
29 Nguyễn Thị Thảo 11A9 8 7 9 7 5 7 43 287  
30 Phạm Thị Thảo 11A9 5 5 9 8 6 7 40 372  
31 Nguyễn Văn Thắng 11A9 9 5 9 6 6 7 42 320  
32 Trịnh Thị Thùy 11A9 6 6 9 8 8 6 43 287  
33 Trần Thị Thủy 11A9 8 6 8 7 8 9 46 170  
34 Hoàng Thị Thúy 11A9 3 5 8 8 6 6 36 444  
35 Nguyễn Thị Thúy 11A9 5 5 9 8 7 8 42 320  
36 Lê Thị Thương 11A9 8 6 8 7 7 8 44 253  
37 Nguyễn Thị Tới 11A9 3 5 7 7 6 6 34 464  
38 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11A9 9 5 7 8 7 7 43 287  
39 Vũ Thị Tú 11A9 8 7 5 7 7 5 39 389  
40 Trịnh Thị Thảo Vân 11A9 9 9 8 8 7 7 48 112  
41 Lưu Văn Vinh 11A9 8 10 8 7 7 8 48 112  
42 Ngô Thị Yến 11A9 6 7 8 7 7 9 44 253  
      6.9 6.8 7.1 7.3 6.4 7.3      
1 Trịnh Thị An 11A10 8 9 7 8 7 6 45 210  
2 Lê Thị Lan Anh 11A10 6 7 4 7 8 3 35 454  
3 Nhữ Ngọc Ánh 11A10 8 9 6 8 7 7 45 210  
4 Lê Thị Bình 11A10 8 10 8 8 8 4 46 170  
5 Đinh Thị Quỳnh Chi 11A10 9 9 7 7 7 6 45 210  
6 Lê Thị Chinh 11A10 9 9 8 7 7 6 46 170  
7 Bùi Thị Dung 11A10 9 7 6 7 7 8 44 253  
8 Lê Hà Dương 11A10 6 8 7 6 7 6 40 372  
9 Đặng Phương Hà 11A10 7 6 8 8 8 8 45 210  
10 Nguyễn Thị Thu Hà 11A10 5 7 3 7 6 8 36 444  
11 Trịnh Thị Hà 11A10 5 7 4 7 8 9 40 372  
12 Ngô Thị Hạnh 11A10 7 9 7 9 9 8 49 78  
13 Nguyễn Thị Hiền 11A10 6 7 7 8 8 8 44 253  
14 Hoàng Thị Hoa 11A10 5 7 6 7 8 5 38 408  
15 Nguyễn Phương Hoa 11A10 4 6 5 7 7 8 37 424  
16 Hoàng Thị Hòa 11A10 5 6 5 6 6 5 33 471  
17 Lê Thị Thanh Huệ 11A10 9 8 9 7 9 3 45 210  
18 Lê Thị Hương 11A10 8 6 7 8 7 3 39 389  
19 Trương Thị Hương 11A10 7 7 5 7 6 5 37 424  
20 Trần Thu Hường 11A10 9 9 9 8 8 8 51 36  
21 Bùi Thị Lan 11A10 8 7 7 9 7 7 45 210  
22 Lê Thị Phương Lan 11A10 7 6 7 8 7 7 42 320  
23 Lưu Thị Lan 11A10 8 7 7 8 7 8 45 210  
24 Trịnh Thị Nhật Lệ 11A10 7 6 8 8 6 8 43 287  
25 Trịnh Thị Liên 11A10 6 6 4 8 8 7 39 389  
26 Kiều Thị Phương Linh 11A10 7 7 4 8 6 8 40 372  
27 Trịnh Đình Long 11A10 5 7 4 6 7 7 36 444  
28 Trịnh Thị Lương 11A10 5 4 5 7 7 5 33 471  
29 Trần Thị Ly 11A10 5 3 4 8 8 8 36 444  
30 Lê Tuyết Mai 11A10 5 3 5 8 8 8 37 424  
31 Trịnh Thị Minh 11A10 5 4 6 7 8 8 38 408  
32 Trịnh Thúy Ngân 11A10 5 5 9 8 6 8 41 352  
33 Hoàng Thị Nhung 11A10 8 9 9 8 8 6 48 112  
34 Lê Thị Nhung 11A10 7 6 8 7 7 8 43 287  
35 Nguyễn Thị Oanh 11A10 9 9 8 8 8 7 49 78  
36 Nguyễn Thị Bích Phượng 11A10 8 9 6 8 7 4 42 320  
37 Đỗ Thị Quyên 11A10 8 7 9 7 7 8 46 170  
38 Dương Thanh Tâm 11A10 6 5 7 8 8 3 37 424  
39 Trịnh Đình Thành 11A10 9 7 9 7 6 5 43 287  
40 Lê Xuân Thiên 11A10 7 6 7 6 3 5 34 464  
41 Trịnh Thị Thương 11A10 8 7 8 8 8 6 45 210  
42 Lê Thị Hà Trang 11A10 5 9 8 8 3 6 39 389  
43 Trần Văn Vũ 11A10 8 8 7 7 7 6 43 287  
      6.9 7.0 6.6 7.5 7.1 6.4      
1 Đinh Thị Vân Anh 11A11 7 9 7 7 5 6 41 352  
2 Lê Trí Anh 11A11 8 9 9 7 5 7 45 210  
3 Nguyễn Thị Kim Anh 11A11 7 8 8 8 7 7 45 210  
4 Nguyễn Thị Lan Anh 11A11 8 9 7 7 7 7 45 210  
5 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11A11 8 9 4 8 8 6 43 287  
6 Phạm Thị Châm 11A11 9 10 9 8 8 6 50 59  
7 Lê Bảo Chương 11A11 8 8 8 8 6 8 46 170  
8 Lê Thị Diên 11A11 9 8 4 8 7 4 40 372  
9 Lê Đình Duy 11A11 7 7 5 7 0 5 31 486 VP Văn
10 Lê Hoàng Dương 11A11 6 8 8 7 5 7 41 352  
11 Đinh Thị Hương Giang 11A11 9 8 5 6 0 5 33 471 VP Văn
12 Lê Thị Thu Hằng 11A11 9 9 5 8 6 7 44 253  
13 Hoàng Thị Hạnh 11A11 9 9 9 9 7 8 51 36  
14 Nguyễn Thị Hiên 11A11 10 9 8 9 8 5 49 78  
15 Lê Thị Thanh Hoa 11A11 9 7 8 8 9 7 48 112  
16 Trịnh Thị Hoa 11A11 7 9 5 8 8 8 45 210  
17 Trịnh Thị Quỳnh Hoa 11A11 7 6 4 6 7 7 37 424  
18 Trương Thị Thu Hoài 11A11 6 8 5 7 7 7 40 372  
19 Trịnh Thu Hồng 11A11 9 9 6 8 7 4 43 287  
20 Lê Thu Huế 11A11 7 8 8 7 8 3 41 352  
21 Ngô Thị Huệ 11A11 9 8 8 8 8 4 45 210  
22 Lê Thu Hường 11A11 9 7 9 9 8 7 49 78  
23 Phạm Thị Hường 11A11 9 9 9 6 9 6 48 112  
24 Phạm Thị Huyền 11A11 6 8 8 8 5 5 40 372  
25 Lê Thị Lan 11A11 8 7 7 8 7 7 44 253  
26 Lê Thị Lan 11A11 8 7 7 9 7 8 46 170  
27 Lê Thị Liên 11A11 5 7 7 8 5 8 40 372  
28 Phạm Thị Linh 11A11 6 7 6 8 8 7 42 320  
29 Lê Hoàng Minh 11A11 2 4 4 7 4 7 28 492  
30 Lê Xuân Minh 11A11 8 7 3 7 6 7 38 408  
31 Phạm Thảo Ngân 11A11 5 4 6 7 6 5 33 471  
32 Lê Trang Nhung 11A11 9 7 8 8 6 7 45 210  
33 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 11A11 9 8 9 7 6 6 45 210  
34 Vũ Thị Thắm 11A11 5 7 6 7 7 3 35 454  
35 Lê Thị Thương 11A11 9 8 8 8 6 7 46 170  
36 Lê Thị Biên Thùy 11A11 6 8 9 7 7 6 43 287  
37 Đỗ Thị Trang 11A11 9 9 9 8 7 7 49 78  
38 Nguyễn Minh Trang 11A11 7 8 9 8 7 6 45 210  
39 Nguyễn Thị Tuyến 11A11 9 9 8 8 7 6 47 139  
40 Lưu Thị Tuyết 11A11 9 9 8 8 8 8 50 59  
41 Hàn Hoàng Uyên 11A11 10 8 7 8 7 6 46 170  
42 Phạm Thị Vân 11A11 9 9 8 9 7 7 49 78  
43 Trịnh Thị Vinh 11A11 7 9 8 7 6 5 42 320  
      7.7 7.9 7.0 7.7 6.5 6.3      
1 Hoàng Duy Anh 11A12 8 9 4 7 6 7 41 352  
2 Vũ Thị Ngọc Anh 11A12 8 9 8 8 7 8 48 112  
3 Trịnh Thị Vân Chính 11A12 9 9 7 6 8 7 46 170  
4 Lê Xuân Hoàng Dung 11A12 10 10 4 7 7 8 46 170  
5 Hoàng Thị Thùy Duyên 11A12 9 9 3 8 7 7 43 287  
6 Bùi Thu Hằng 11A12 8 8 6 7 9 9 47 139  
7 Kiều Thị Hằng 11A12 8 8 2 7 5 9 39 389  
8 Lê Thị Hằng 11A12 9 10 8 7 9 10 53 13  
9 Lê Thị Thúy Hằng 11A12 9 9 4 8 8 6 44 253  
10 Ngô Thị Hằng 11A12 9 9 7 9 8 10 52 19  
11 Nguyễn Diệu Hằng 11A12 8 9 4 7 9 10 47 139  
12 Nguyễn Thị Hiền 11A12 8 10 10 8 9 9 54 5  
13 Ngô Phương Hoa 11A12 10 10 8 7 8 8 51 36  
14 Trịnh Thị Hoa 11A12 9 8 4 8 8 8 45 210  
15 Lê Thị Hồng 11A12 10 10 8 7 8 9 52 19  
16 Ngô Thị Hồng 11A12 10 10 9 8 8 9 54 5  
17 Nguyễn Thị Minh Huệ 11A12 3 8 1 6 6 4 28 492  
18 Nguyễn Khánh Huyền 11A12 8 8 8 9 8 5 46 170  
19 Trịnh Lê Huyền 11A12 9 10 8 9 9 7 52 19  
20 Trịnh Mai Hương 11A12 10 10 8 9 8 6 51 36  
21 Lưu Hồng Liên 11A12 10 9 5 8 9 8 49 78  
22 Mai Thùy Linh 11A12 10 10 9 9 9 9 56 1  
23 Ngô Khánh Linh 11A12 10 10 9 9 9 8 55 3  
24 Nguyễn Thị Khánh Linh 11A12 9 9 6 8 6 8 46 170  
25 Nguyễn Thị Khánh Ly 11A12 10 8 8 7 9 7 49 78  
26 Hà Bích Ngọc 11A12 9 5 7 8 7 8 44 253  
27 Ngô Thị Yến Nhi 11A12 8 7 9 8 8 9 49 78  
28 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A12 6 6 8 6 8 8 42 320  
29 Trịnh Thị Nhung 11A12 10 10 8 7 9 10 54 5  
30 Trịnh Hoàng Trinh Phương 11A12 10 8 8 9 9 9 53 13  
31 Lê Văn Quang 11A12 8 10 8 7 7 10 50 59  
32 Lê Xuân Thái 11A12 9 9 7 8 7 7 47 139  
33 Nguyễn Thị Phương Thảo 11A12 8 5 9 8 8 9 47 139  
34 Lê Thị Anh Thơ 11A12 9 9 9 8 8 8 51 36  
35 Nguyễn Thị Hoài Thu 11A12 10 10 8 9 8 9 54 5  
36 Lê Thị Thủy 11A12 8 8 10 8 8 7 49 78  
37 Trương Thị Thúy 11A12 9 10 9 8 7 8 51 36  
38 Nguyễn Cẩm Tú 11A12 9 9 8 8 9 8 51 36  
39 Trịnh Thị Ánh Tuyết 11A12 8 8 6 8 8 6 44 253  
40 Vũ Thị Tuyết 11A12 10 10 8 7 8 6 49 78  
41 Trịnh Thị Tú Uyên 11A12 10 10 8 7 8 8 51 36  
42 Trịnh Thị Yến 11A12 10 10 9 7 7 9 52 19  
8.9 8.9 7.1 7.7 7.9 8.0
7.6 7.2 7.6 7.3 6.6 7.5