|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TOÁN KHỐI 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm mỗi câu : |
0.2 |
CHỦ ĐỀ |
NHẬN BIẾT |
THÔNG HIỂU |
VẬN
DỤNG |
Vận dụng thấp |
Vận
dụng cao |
1) Tính đơn điệu của hàm số |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
2) Cực trị của hàm số |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
3) Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
4) Đường tiệm cận |
|
|
|
|
Số câu: |
1 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
0 |
Số
câu: |
|
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.2 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
5) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
2 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.4 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
6) Tiếp tuyến của đồ thị hàm số |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
2 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.4 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
7) Sự tương giao của hai đồ thị hàm số |
|
|
|
|
Số câu: |
3 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số
câu: |
1 |
Số điểm: |
0.6 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0.2 |
8)
Lũy thừa |
|
|
|
|
Số câu: |
1 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số
câu: |
|
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.2 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
9)
Hàm số lũy thừa |
|
|
|
|
Số câu: |
1 |
|
Số
câu: |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.2 |
|
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
10)
Hàm số mũ Hàm số lôgarít |
|
|
|
|
Số câu: |
1 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số
câu: |
|
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.2 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
11)
Phương trình mũ Phương trình lôgarít |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
2 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.4 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
12)
Bất phương trình mũ bất phương trình
lôgarít |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
2 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.4 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
13)Nguyên
hàm |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
2 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.4 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
14) Thể tích |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
2 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.4 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
15) Mặt tròn xoay |
|
|
|
|
Số câu: |
3 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.6 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0 |
16) Mặt cầu |
|
|
|
|
Số câu: |
4 |
|
Số
câu: |
1 |
Số
câu: |
2 |
Số
câu: |
|
Số
câu: |
|
Số điểm: |
0.8 |
|
Số
điểm: |
0.2 |
Số
điểm: |
0.4 |
Số
điểm: |
0 |
Số
điểm: |
0 |
Tổng số điểm: |
10.0 |
|
Số
điểm: |
4 |
Số
điểm: |
3 |
Số
điểm: |
2 |
Số
điểm: |
1 |
|
|
|
|
20 |
|
15 |
|
10 |
|
5 |
|
50 |
|
40% |
|
30% |
|
20% |
|
10% |
|
|
20 |
|
15 |
|
10 |
|
5 |
|
4 |
|
3 |
|
2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|