UBND HUYỆN THANH OAI | |||||||||||||||||||||||||
TÊN ĐƠN VỊ: TRƯỜNG MẦM NON MỸ HƯNG | M02 ĐVSN | ||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CHUYỂN NGẠCH, LƯƠNG SANG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG VIÊN CHỨC (ĐỐI TƯỢNG CHƯA ĐỦ TIÊU CHUẨN) |
|||||||||||||||||||||||||
(Theo Phương án số:…142./PA-... ngày 14
tháng 10 năm 2016 của Trường mầm non Mỹ Hưng) |
|||||||||||||||||||||||||
Số TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị đang làm việc | Chức vụ, chức danh | Ngày tháng năm được tuyển dụng | Ngày tháng năm được bổ nhiệm vào ngạch | Cơ quan bổ nhiệm | Trình độ chuyên môn khi được tuyển dụng | Trình độ chuyên môn hiện nay | Ngạch, bậc lương đang hưởng | Chức danh nghề nghiệp, bậc, hệ số lương được chuyển xếp | Tiêu chuẩn còn thiếu theo quy định (các chứng chỉ tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp) | |||||||||||||
Nam | Nữ | Ngạch | Mã số ngạch | Bậc lương trong ngạch | Hệ số lương | % phụ cấp thâm niên vượt khung (nếu có) | Thời điểm hưởng | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Chức danh nghề nghiệp | Mã số chức danh nghề nghiệp | Bậc lương | Hệ số lương | % phụ cấp thâm niên vượt khung (nếu có) | Thời điểm hưởng | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
I | Công chức, viên chức đề nghị bổ nhiệm và xếp lương chức danh nghề nghiệp hạng III | ||||||||||||||||||||||||
1 | |||||||||||||||||||||||||
II | Công chức, viên chức đề nghị bổ nhiệm và xếp lương chức danh nghề nghiệp hạng IV | ||||||||||||||||||||||||
1 | Nhữ Thị Thủy | 1/17/1971 | MN Mỹ Hưng | HT | 4/2/2005 | 4/2/2005 | UBND Huyện | TC | ĐH | Giáo viên mầm non | 15,115 | 7 | 3.06 | 2/1/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7 | 3.06 | 2/1/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
2 | Hoàng Thùy Hương | 5/2/1985 | MN Mỹ Hưng | GV | 01/10/2011 | 01/10/2011 | Sở nội vụ | Trung cấp | Đại học | Giáo viên mầm non | 15.115 | 6 | 2.86 | 01/3/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 6 | 2.86 | 01/3/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
3 | Hoàng Thị Thi | 10/24/1985 | MN Mỹ Hưng | GV | 01/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | Trung cấp | Đại học | Giáo viên mầm non | 15.115 | 5 | 2.66 | 01,4/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5 | 2.66 | 01/4/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
4 | Kiều Thị Hằng | 2/2/1982 | MN Mỹ Hưng | GV | 01/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | Trung cấp | Đại học | Giáo viên mầm non | 15.115 | 6 | 2.86 | 01/1/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 6 | 2.86 | 01/1/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
5 | Nguyễn Thị Thúy | 11/11/1981 | MN Mỹ Hưng | GV | 01/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | Trung cấp | Đại học | Giáo viên mầm non | 15.115 | 5 | 2.66 | 01/7/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5 | 2.66 | 01/7/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
6 | Nguyễn Thị Tuân | 5/6/1967 | MN Mỹ Hưng | GV | 01/10/2011 | 01/10/2011 | Sở nội vụ | TC | giáo viên mầm non | 15,115 | 9 | 3.46 | 01/05/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9 | 3.46 | 01/05/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | ||||||
7 | Lê Thị Thúy Bình | 2/12/1973 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
8 | Nguyễn Thị Hường | 10/3/1973 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
9 | Nguyễn Thị Tố Hương | 7/4/1972 | MN Mỹ Hưng | GV | 01/10/2011 | 01/10/2011 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 8 | 3.26 | 01/07/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8 | 3.26 | 01/07/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
10 | Phạm Thị Hương | 3/9/1980 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 6 | 2.86 | 01/03/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 6 | 2.86 | 01/03/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
11 | Lê Thị Mai Hương | 6/28/1980 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 5 | 2.66 | 01/04/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5 | 2.66 | 4/1/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
12 | Nguyễn Thị Thúy | 12/27/1985 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 5 | 2.66 | 01/04/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5 | 2.66 | 4/1/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
13 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1/14/1968 | MN Mỹ Hưng | GV | 01/10/2011 | 01/10/2011 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
14 | Lê Thị Tuyết | 3/28/1980 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7 | 3.06 | 01/07/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
15 | Ngô Thị Nga | 6/6/1985 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 5 | 2.66 | 01/07/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5 | 2.66 | 01/07/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
16 | Phạm Thị Duyên | 7/23/1987 | MN Mỹ Hưng | GV | 05/11/2012 | 01/11/2012 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 4 | 2.46 | 01/07/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4 | 2.46 | 01/07/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
17 | Đào Thị Trang | 10/22/1990 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/10/2014 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 3 | 2.26 | 01/08/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3 | 2.26 | 01/08/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
18 | Lê Thị Tâm | 1/23/1991 | MN Mỹ Hưng | GV | 10/1/2013 | 19/05/2015 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 2 | 2.06 | 01/06/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2 | 2.06 | 01/06/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
19 | Tạ Thị Thanh Dung | 5/21/1995 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/04/2014 | Sở nội vụ | TC | TC | giáo viên mầm non | 15,115 | 1 | 1.86 | 03/04/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1 | 1.86 | 03/04/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
20 | Nguyễn Thị Phương | 12/20/1987 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/10/2014 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 3 | 2.26 | 01/09/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3 | 2.26 | 01/09/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
21 | Nguyễn Thị Đức | 2/9/1993 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/04/2014 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 1 | 1.86 | 03/04/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1 | 1.86 | 03/04/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
22 | Nguyễn Thị Sáng | 2/22/1991 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/04/2014 | Sở nội vụ | TC | TC | giáo viên mầm non | 15,115 | 1 | 1.86 | 03/04/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1 | 1.86 | 03/04/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
23 | Phạm Thị Như Ngọc | 11/7/1990 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/10/2014 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 3 | 2.26 | 01/03/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3 | 2.26 | 01/03/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
24 | Trịnh Thị Thu Hương | 8/12/1981 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/04/2015 | Sở nội vụ | CĐ | CĐ | giáo viên mầm non | 15,115 | 1 | 1.86 | 03/04/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1 | 1.86 | 03/04/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
25 | Hoàng Thị Thúy | 11/18/1990 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/10/2014 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 3 | 2.26 | 01/07/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3 | 2.26 | 01/07/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
26 | Lưu Thị Hương | 10/21/1980 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/10/2014 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 3 | 2.26 | 01/08/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3 | 2.26 | 01/08/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
27 | Nguyễn Thị Hằng | 3/27/1988 | MN Mỹ Hưng | GV | 29/10/2013 | 29/10/2013 | Sở nội vụ | CĐ | CĐ | giáo viên mầm non | 15,115 | 4 | 2.46 | 01/04/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4 | 2.46 | 01/04/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh | |||||
28 | Nguyễn Thị Thơm | 6/7/1990 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/10/2014 | Sở nội vụ | TC | ĐH | giáo viên mầm non | 15,115 | 3 | 2.26 | 01/08/2016 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3 | 2.26 | 01/08/2016 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
29 | Nguyễn Thị Hoa | 3/15/1991 | MN Mỹ Hưng | GV | 03/10/2014 | 03/04/2014 | Sở nội vụ | TC | TC | giáo viên mầm non | 15,115 | 1 | 1.86 | 03/04/2015 | Giáo viên mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1 | 1.86 | 03/04/2015 | Chứng chỉ tiếng Anh, tin học | |||||
Người lập biểu (Ký tên) |
…, ngày tháng năm 2016 THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ (Ký tên và đóng dấu) |
||||||||||||||||||||||||