TRƯỜNG THCS TRỊNH HOÀI ĐỨC Năm học: 2016 - 2017 Trường THCS Trịnh Hoài Đức
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I (Áp dụng từ 8/8/2016)   DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
Tổ S
TT
Họ và tên Nhiệm vụ CM gốc Phân công Thực
dạy
Tiết nguồn Giờ giảm Tổng Ghi
chú
  Tự chọn: Khối 6 Khối 7 Khối 8 Khối 9 STT Họ và tên Lớp CN Ghi
chú
Chéo
ban
C.tác kiêm nhiệm+khác   Anh 1 1    
C.nhiệm K.nhiệm Tiết   Toán 1   1  
Tổ Văn Phòng 1 Đỗ Minh  Thành HT   Phụ trách chung.             0     Tin     2   1 Trương Đinh Ngọc Bích   6A1  
2 Phạm Văn  Long PHT   Phụ trách CM             0   2 Lưu Thị Mùi   6A2  
3 Văn Thị Mỹ    PHT   Phụ trách CM             0   QUY ĐỊNH SỐ TIẾT DẠY/TUẦN (ĐẠI TRÀ) 3 Ngô Thị Hồng Ngát   6A3  
4 Trần Thị Xuân Hương Nhân viên   Kế toán              0   NĂM HỌC 2016 - 2017 4 Phan Thị Bạch Tuyết   6A4  
5 Nguyễn Thị Cẩm  Nhung GV   Thiết bị              0     6 7 8 9 5 Đỗ Thị Kim Hiền   6A5  
6 Lê Văn  Chánh GV   Giám thị              0       HKI HKI HKI HKI TC 6 Trần Huỳnh Minh Trang   6A6  
7 Ri  Tuấn Nhân viên   Bảo vệ               0     Ngữ văn 4 4 4 5 17 7 Nguyễn Ngọc Lan Thanh   6A7  
8 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm Nhân viên   Y tế             0     Lịch sử 1 2 2 1 6 8 Đỗ Thành Trúc   6A8  
9 Danh Thị Thu Nhân viên   Phục vụ             0     Địa lý 1 2 1 2 6 9 Nguyễn Thị Hoài Điệp   6A9  
10 Trầm Thị Mỹ Linh Nhân viên   Văn thư                   GDCD 1 1 1 1 4 10 Đặng Minh Quốc   6A10  
Tổ Ngữ văn 11 Bồ Thanh GVDL   Văn 2L9() + 2L6()  18           18     Tiếng Anh 3 3 3 2 11 11 Trần Thị Trúc Ngân   6A11  
12 Huỳnh Thị Yến  Trinh GVDL   Văn 2L9() + 2L7()  18           18 *   Âm nhạc 1 0 1 1 3 12 Nguyễn Thị Thanh Thúy   6A12  
13 Bùi Ái Lộc GVDL   Văn 2L9() + 1L8() + BDHSG Văn 14       TTCM 3 17     Mỹ thuật 1 1 0 1 3 13 Nguyễn Thị Bình   6A13  
14 Nguyễn Thị Thương GVDL   Văn 2L9() + 1L8() +  BD Sao Khuê 8 14     8A   4 18     Toán 4 4 4 4 16 14 Nguyễn Thị Tâm   6A14  
15 Nguyễn Thị  Xuân GVDL   Văn 2L9() + 1L7()  14     7A   4 18     Vật lý 1 1 1 2 5 15 Phạm Thị Thanh Thương   6A15  
16 Trương Thị Bích  Thủy GVDL   Văn 1L9() + 2L7() + BD Sao Khuê 7 + TPCM 13     7A   4 17     Hóa 0 0 2 2 4 16 Nguyễn Thị Huyền My   6A16  
17 Võ Hữu Phú GVDL   Văn 3L8() + 2L7() 20           20     Công nghệ 2 2 1 1 6 17 Phạm Ngọc Đông Hà   7A1  
18 Nguyễn Thị  Lệ GVDL   Văn 3L8() + 1L7() 16     7A   4 20     Sinh học 2 2 2 2 8 18 Nguyễn Thị Minh Trang   7A2  
19 Tăng Kim  Phượng GVDL   Văn 3L8() + 1L7() 16     8A   4 20     Thể dục 2 2 2 2 8 19 Trương Thị Bích Thủy   7A3  
20 Hồ Thị Tâm GVDL   Văn 2L6() + 2L7()  16     7A   4 20     Tin học     2 2 4 20 Phạm Thị Hằng   7A4  
21 Ngô Thị Hồng Ngát GVDL   Văn 2L6() + 2L7()  16     6A   4 20   Tự chọn 2 1 1 0 4 21 Đặng Thị Hồng Lệ   7A5  
22 Nguyễn Thị Ngọc Quý GVDL   Văn 2L6() + 2L7()  16     6A   4 20   SHDC 1 1 1 1 4 22 Nguyễn Thị Xuân   7A6  
23 Nguyễn Thị  Bình GVDL   Văn 2L6() + C.Nghệ 6L6() 20           20   SHCN 1 1 1 1 4 23 Nguyễn Thị Ngọc Quý   7A7  
24 Đặng Minh Anh Dũng GVDL   Văn 4L6() + G.thị 16       G.Thị   16   chính khóa 25 25 25 25 24 Trần Thị Mỹ Linh (T)   7A8  
25 Phạm Cẩm Kim Ngân GVDL   Nghỉ HS ->28/8 + Văn 2L8() + 1L7() 12       Con nhỏ 3 15   25 Phan Thị Hồng Hà   7A9  
      Điệp     Văn 2L6() + 2L8()  16     6A   4 20          
Tổ Sử-Địa-GDCD 26 Phạm Nguyễn Thùy Trang GVDL   Sử 6L8() + 6L9() + BD HSG Sử 18     8A   4 22 * 26 Phan Thị Thúy Vy   7A10  
27 Nguyễn  Văn  Thăng GVDL   Sử 6L8() + 5L9() 17     8A   4 21   27 Hồ Thị Tâm   7A11  
28 Phạm Thị  Hằng GVDL   Sử 5L6() + 7L7() 19     7A   4 23 * 28 Nguyễn Phi Thảo   7A12  
29 Khúc Thị Thùy  Linh GVDL   Nghỉ hậu sản T8             0   29 Nguyễn Thị Bạch Tuyết   7A13  
30 Nguyễn Thị Huyền  My GVDL   Sử 3L8() + 4L6() + 4L7() 18     6A   4 22 * 30 Trịnh Thị Kim Liên   7A14  
31 Nguyễn Thị Tâm GVDL   Sử 7L6() + 5L7() + PT.Thư viện 17     6A   4 21   31 Nguyễn Thị Lệ Huyền   7A15  
32 Nguyễn Thị Yến Loan GVDL   Địa 16L6() + 1L7() + BD HSG Móc 18           18   32 Từ Thị Mỹ Linh   7A16  
33 Nguyễn Thị Ngọc  Hải GVDL   Địa 6L9() + 4L8()  16     8A   4 20 * 33 Huỳnh Ngọc Phượng   8A1  
34 Từ Thị Mỹ Linh GVDL   Địa 5L9() + 3L7() + BD HSG Địa 16     7A   4 20 * 34 Phạm Nguyễn Thùy Trang   8A2  
35 Nguyễn Thị  Hường GVDL   Nghỉ hậu sản -> 20/8             0   35 Nguyễn Thị Ngọc Hải   8A3  
36 Phạm Thị Thanh  Thương GVDL   Địa 8L7() 16     6A   4 20   36 Nguyễn Thị Tường Vân   8A4  
37 Nguyễn Ngọc Lan  Thanh  GVDL   Địa 4L7() + 8L8() 16     6A   4 20 * 37 Cao Thiên Phúc   8A5  
38 Võ Thị  Thu GVDL   GDCD 11L9() + 9L8() 20           20   38 Nguyễn Ngọc Lý   8A6  
39 Trần Thị Trúc Ngân GVDL   GDCD 6L6() + 7L7() + 6L8() 19     6A   4 23   39 Nguyễn Văn Thăng   8A7  
40 Nguyễn Thị Hồng  Quyên GVDL   GDCD 10L6() + 9L7() 19           19   40 Nguyễn Thị Nghĩa   8A8  
Tổ Ngoại Ngữ 41 Lý Thị Ngọc  Điệp GVDL   Anh 3L9() + 1L6() 9     9A TTCM 7 16   41 Lâm Thị Bích Liên   8A9  
42 Trần Thị Mỹ Linh GVDL   Anh 2L9() + 3L8() + BD HSG Anh 13     9A   4 17   42 Dương Văn Lê   8A10  
43 Phan Thái Thanh  Linh GVDL   Anh 2L9() + 3L8()  13     8A   4 17   43 Phan Thái Thanh Linh   8A11  
44 Đặng Tuấn Hạnh  GVDL   Anh 2L9() + 3L8()  13     9A   4 17   44 Nguyễn Thị Thương   8A12  
45 Phạm Ngọc Đông  GVDL   Anh 2L9() + 3L7()  13     7A   4 17   45 Nguyễn Minh Nga   8A13  
46 Nguyễn Ngọc GVDL   Anh 3L8() + 1L7() 12     8A   4 16   46 Tăng Kim Phượng   8A14  
47 Lâm Thị Bích Liên GVDL   Anh 3L8() + 1L7() 12     8A   4 16   47 Nguyễn Thị Hồng Nhung   8A15  
48 Trần Huỳnh Minh  Trang GVDL   Anh 4L6() + 3TC6() 12     6A   4 16   48 Nguyễn Thị Ánh Tuyết    9A1  
49 Hà Minh  Hiền GVDL   Anh 3L6() + PT.Phòng NN 9           9     49 Đặng Thị Ngọc Mỹ   9A2  
50 Đặng Thị Hồng  Lệ GVDL   Anh 2L6() + 2L7() + TC 12     7A   4 16 * 50 Lý Thị Ngọc Điệp   9A3  
51 Đỗ Thị Kim  Hiền GVDL   Anh 2L6() + 2L7() + TC 12     6A   4 16   51 Lê Hữu Tài   9A4  
52 Trần Thị Ngọc  Thu GVDL   Nghỉ hậu sản -> 27/8             0   52 Đặng Tuấn Hạnh   9A5  
53 Trương Đinh Ngọc  Bích GVDL   Anh 1L6() + 3L7() + TC 12     6A   4 16     53 Nguyễn Thị Hương Mai   9A6  
54 Nguyễn Thị Minh  Trang GVDL   Anh 1L6() + 3L7() + TC 12     7A   4 16   54 Lê Thị Nguyệt Nga   9A7  
Tổ Toán - Tin 55 Nguyễn Thị Hương  Mai GVDL   Toán 2L9() + 2L8() + BD Casio 9  16     9A   4 20     55 Trần Quang Tín   9A8  
56 Trần Quang  Tín GVDL   Toán 2L9() + 2L8() + BD HSG Toán 16     9A   4 20     56 Trần Thị Mỹ Linh B   9A9  
57 Lê Hữu  Tài GVDL   Toán 2L9() + 2L8()  16     9A   4 20   57 Trương Lệ Ngọc   9A10  
58 Đặng Thị Ngọc  Mỹ GVDL   Toán 3L9() + 1L8()  16     9A   4 20   58 Phan Thị Như Huệ   9A11  
59 Dương Văn GVDL   Toán 2L9() + 2L8()  16     8A   4 20            
60 Huỳnh Ngọc  Phượng  GVDL   Toán 2L8() + 2L7() 16     8A   4 20            
61 Nguyễn Thị Tường  Vân GVDL   Toán 2L8() + 2L7() 16     8A   4 20              
62 Nguyễn Minh Nga GVDL   Toán 2L8() + 2L7() 16     8A   4 20    
63 Đặng Minh  Quốc GVDL   Toán 4L6() + 3TC6() 16     6A   4 20    
64 Nguyễn Phi  Thảo GVDL   Toán 2L6() + 2L7() 16     7A   4 20        
65 Phan Thị Hồng    GVDL   Toán 2L6() + 2L7() 16     7A   4 20        
66 Trần Thị Mỹ Linh GVDL   Toán 2L6() + 2L7() 16     7A   4 20        
67 Nguyễn Thị Thanh Thúy GVDL   Toán 2L6() + 2L7() 16     6A   4 20          
68 Phan Thị Thúy Vy GVDL   Toán 2L6() + 2L7() 16     7A   4 20        
69 Lê Mỹ Hạnh  GVDL   Toán 1L6() + Phụ trách P.VT 4     6A   4 8              
70 Phan Thị Bạch Tuyết GVDL   Toán 2L6()  8     6A   4 12            
71 Nguyễn Thị Ngọc Bích Thương GVDL   TIN 4L9() + 5L8() 18           18            
72 Phạm Thị  Thắm GVDL   TIN 4L9() + 4L8() + BD HSG TIN +TTDL 16           16            
73 Đặng Thị Kiều GVDL   TIN 3L9() + 6L8() 18           18        
Tổ Lý - Công nghệ 74 Nguyễn Tấn  Hòa GVDL   Lý 5L9() + 8L8() + 2CNg 8() + BD HSG Lý
2CNg9(1-->2) + BG KT điện
22           22        
75 Phan Thị Như Huệ GVDL   Lý 6L9() + 7L8() + 2L7() 21     9A   4 25        
76 Nguyễn Thị Bạch  Tuyết GVDL   Lý 10L6() + 10L7() 20     7A   4 24        
77 Đặng Thị Thùy Linh GVDL   Nghỉ hậu sản 16/6-15/12             0        
78 Vương Thúy Hằng GVDL   Lý 6L6() + 4L7() + 6CNghệ 8() + PT.Phòng Lý 22           22    
79 Lê Thị Thu Hiền GVDL   Nghỉ hậu sản 30/6-29/12             0    
80 Trịnh Thị Kim Liên GVDL   C.Nghệ 3L7() + 6L()6 18     7A   4 22  
81 Phạm Đức Thịnh     C.Nghệ 11L9() + 7L8() 25           25  
Tổ Hóa - Sinh 82 Nguyễn Thị Ánh Tuyết GVDL   Hóa 4L9() + 2L8()  + BD HSG Hóa 12     9A TTCM 7 19  
83 Trương Lệ Ngọc GVDL   Hóa 5L9() + C.Nghệ 1L7()  12     9A CTCĐ 7 19    
84 Lê Thị Nguyệt  Nga  GVDL   Hóa 2L9() + 4L8()  12     9A Thư ký 6 18    
85 Nguyễn Thị Hồng  Nhung GVDL   Hóa 2L8() +CNghệ 6L7() 16     8A    4 20    
86 Nguyễn Thị  Nghĩa GVDL   Hóa 2L8() +CNghệ 6L7() 16     8A   4 20    
87 Cao Thiên Phúc GVDL   Hóa 3L8() + C.Nghệ 3L6() 12   3 8A   4 19  
88 Dương Thúy Nga P.Hóa   Hóa 2L8() + C.Nghệ 1L6() + PT.Phòng Hóa 4           4  
89 Nguyễn Thị Phi  Phụng GVDL   Sinh 5L9() + 4L7() + BD HSG Sinh 18           18  
90 Nguyễn Phúc Hậu GVDL   Sinh 6L9() + 4L8() 20           20  
91 Nguyễn Hồng Phụng GVDL   Nghỉ hậu sản 14/6-13/12             0  
92 Đặng Thị  Ngân GVDL   Sinh 9L6() 18           18  
93 Nguyễn Thị Lệ Huyền GVDL   Sinh 6L8() + 2L7() 16     7A   4 20  
94 Lê Thị Xuân  Hoa GVDL   Sinh 4L6() + 6L7() 20           20  
95 Lưu Thị Mùi GVDL   Sinh 3L6() + 5L8() 16     6A   4 20  
96 Lê Thị  Thanh  P.Sinh   Sinh 4L7() + PT.Phòng Sinh 8           8        
Tổ Thể Dục - ÂN - MT 97 Nguyễn Quốc  Dũng GVDL   TD 5L9() + 5L6() 20       TTCM 3 23    
98 Lê Hữu  Danh GVDL   TD 6L9() + 7L8() 26           26  
99 Bùi Thị Tuyền  Ngân GVDL   TD 6L7() + 6L6() 24       TBTTND 2 26        
100 Phan Nguyễn Đình  Nhân GVDL   TD 4L7() + 8L8() 24       G.Thị   24  
101 Nguyễn Thị  Nhâm GVDL   TD 6L7() +5L6() 22           22  
102 Lê Thị Thu  Hằng GVDL   MT 4L9() + 10L6() + 9L7() 23           23  
103 Đỗ Thành  Trúc GVDL   MT 7L9() + 6L6() + 7L7() 20     6A   4 24  
104 Hoàng Thị Dương GVDL   AN 11L9() + 10L8() 22           22  
105 Nguyễn Quốc Cường GVDL   AN 16L6() + 5L8() 21           21  
Tổng:                            
Ngày 8 tháng 8 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG