TRƯỜNG THCS TRỊNH HOÀI ĐỨC | Năm học: 2016 - 2017 | Trường THCS Trịnh Hoài Đức | |||||||||||||||||||||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I (Áp dụng từ 22/8/2016) | DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ | S TT |
Họ và tên | Nhiệm vụ | CM gốc | Phân công | Thực dạy |
Tiết nguồn | Giờ giảm | Tổng | Ghi chú |
Tự chọn: | Khối 6 | Khối 7 | Khối 8 | Khối 9 | STT | Họ và tên | Lớp CN | Ghi chú |
||||||||||||
Chéo ban |
C.tác kiêm nhiệm+khác | Anh | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
C.nhiệm | K.nhiệm | Tiết | Toán | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Tổ Văn Phòng | 1 | Đỗ Minh | Thành | HT | Phụ trách chung. | 0 | Tin | 1 | Nguyễn Thị Huyền My | 6A1 | |||||||||||||||||||||
2 | Phạm Văn | Long | PHT | Phụ trách CM | 0 | 2 | Trương Đinh Ngọc Bích | 6A2 | |||||||||||||||||||||||
3 | Văn Thị Mỹ | Tú | PHT | Phụ trách CM + T.chọn Anh 4L8 | 4 | 4 | QUY ĐỊNH SỐ TIẾT DẠY/TUẦN (ĐẠI TRÀ) | 3 | Hồ Thị Tâm | 6A3 | |||||||||||||||||||||
4 | Trần Thị Xuân | Hương | Nhân viên | Kế toán | 0 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | 4 | Lưu Thị Mùi | 6A4 | ||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | GV | Thiết bị | 0 | 6 | 7 | 8 | 9 | 5 | Đặng Minh Quốc | 6A5 | |||||||||||||||||||
6 | Lê Văn | Chánh | GV | Giám thị | 0 | HKI | HKI | HKI | HKI | TC | 6 | Lê Mỹ Hạnh | 6A6 | ||||||||||||||||||
7 | Ri | Tuấn | Nhân viên | Bảo vệ | 0 | Ngữ văn | 4 | 4 | 4 | 5 | 17 | 7 | Đỗ Thị Kim Hiền | 6A7 | |||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trâm | Nhân viên | Y tế | 0 | Lịch sử | 1 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | Đặng Minh Anh Dũng | 6A8 | |||||||||||||||||
9 | Danh Thị Thu | Hà | Nhân viên | Phục vụ | 0 | Địa lý | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | Nguyễn Thị Hoài Điệp | 6A9 | |||||||||||||||||
10 | Trầm Thị Mỹ | Linh | Nhân viên | Văn thư | GDCD | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | Dương Thúy Nga | 6A10 | ||||||||||||||||||
Tổ Ngữ văn | 11 | Bồ Thanh | Hà | GVDL | Văn 2L9(1,2) + 2L6(1,2) | 18 | 18 | Tiếng Anh | 3 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 6A11 | |||||||||||||||
12 | Huỳnh Thị Yến | Trinh | GVDL | Văn 2L9(3,4) + 2L7(15,16) | 18 | 18 | * | Âm nhạc | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | Phan Thị Bạch Tuyết | 6A12 | |||||||||||||||
13 | Bùi Ái | Lộc | GVDL | Văn 2L9(5,6) + 1L8(2) + BDHSG Văn | 14 | TTCM | 3 | 17 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 13 | Ngô Thị Hồng Ngát | 6A13 | ||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị | Thương | GVDL | Văn 2L9(7,8) + 1L8(1) + BD Sao Khuê 8 | 14 | 8A1 | 4 | 18 | Toán | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | 14 | Phan Thị Thúy Vy | 6A14 | ||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị | Xuân | GVDL | Văn 2L9(9,10) + 1L7(3) | 14 | 7A3 | 4 | 18 | Vật lý | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 15 | Trần Huỳnh Minh Trang | 6A15 | ||||||||||||||
16 | Trương Thị Bích | Thủy | GVDL | Văn 1L9(11) + 2L7(12,13) + BD Sao Khuê 7 | 13 | 7A12 | 4 | 17 | Hóa | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 16 | Trần Thị Trúc Ngân | 6A16 | ||||||||||||||
17 | Võ Hữu | Phú | GVDL | Văn 3L8(3,4,5) + 2L7(10,11) | 20 | 20 | Công nghệ | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 17 | Phạm Ngọc Đông Hà | 7A1 | ||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị | Lệ | GVDL | Văn 3L8(6,7,8) + 1L7(9) | 16 | 7A9 | 4 | 20 | Sinh học | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 7A2 | ||||||||||||||
19 | Tăng Kim | Phượng | GVDL | Văn 3L8(9,10,11) + 1L7(8) | 16 | 8A9 | 4 | 20 | Thể dục | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 19 | Nguyễn Thị Xuân | 7A3 | ||||||||||||||
20 | Hồ Thị | Tâm | GVDL | Văn 2L6(3,4) + 2L7(6,7) | 16 | 6A3 | 4 | 20 | Tin học | 2 | 2 | 4 | 20 | Lê Thị Thanh | 7A4 | ||||||||||||||||
21 | Ngô Thị Hồng | Ngát | GVDL | Văn 2L6(13,14) + 2L7(4,5) | 16 | 6A13 | 4 | 20 | Tự chọn | 2 | 1 | 0 | 3 | 21 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 7A5 | |||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Ngọc | Quý | GVDL | Văn 2L6(15,16) + 2L7(1,2) | 16 | 7A2 | 4 | 20 | SHDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 22 | Trần Thị Mỹ Linh (T) | 7A6 | ||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị | Bình | GVDL | Văn 2L6(11,12) + C.Nghệ 6L6(1,2,3,4,5,6) | 20 | 20 | SHCN | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 23 | Đặng Thị Hồng Lệ | 7A7 | ||||||||||||||||
24 | Đặng Minh Anh | Dũng | GVDL | Văn 4L6(5,6,7,8) + 1 buổi G.thị | 16 | 6A8 | 4 | 20 | chính khóa | 25 | 24 | 25 | 25 | 24 | Phan Thị Hồng Hà | 7A8 | |||||||||||||||
25 | Phạm Cẩm Kim | Ngân | GVDL | Nghỉ HS ->28/8 + Văn 2L8(14,15) + 1L7(14) | 12 | 7A14 | Con nhỏ | 7 | 19 | 25 | Nguyễn Thị Lệ | 7A9 | |||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Hoài | Điệp | GVDL | Văn 2L6(9,10) + 2L8(12,13) | 16 | 6A9 | 4 | 20 | 26 | Nguyễn Phi Thảo | 7A10 | ||||||||||||||||||||
Tổ Sử-Địa-GDCD | 27 | Phạm Nguyễn Thùy | Trang | GVDL | Sử 6 L8(1 --> 6) + 6L9(6 -->11) + BD HSG Sử | 18 | 18 | * | 27 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 7A11 | ||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Văn | Thăng | GVDL | Sử 5 L8(8 ->12) + 5L9(1 ->5) | 15 | 8A8 | 4 | 19 | 28 | Trương Thị Bích Thủy | 7A12 | ||||||||||||||||||||
29 | Phạm Thị | Hằng | GVDL | Sử 5L6(5 -> 9) + 7L7(1 ->7) | 19 | 19 | * | 29 | Phạm Thị Thanh Thương | 7A13 | |||||||||||||||||||||
30 | Khúc Thị Thùy | Linh | GVDL | Nghỉ hậu sản T8 | 0 | 30 | Phạm Cẩm Kim Ngân | 7A14 | |||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Huyền | My | GVDL | Sử 1L8(15) + 4L6(1 -> 4) + 4L7(8 ->11) | 14 | 6A1 | 4 | 18 | * | 31 | Nguyễn Thị Minh Trang | 7A15 | |||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị | Tâm | GVDL | Sử 7L6(10 ->16) + 5L7(12 -> 16) + PT.Thư viện | 17 | T.Viện | 17 | 32 | Nguyễn Thị Phi Phụng | 7A16 | |||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Thị Yến | Loan | GVDL | Địa 14L6(2->15) + 2L7(15,16) + BD HSG Móc | 19 | 19 | 33 | Nguyễn Thị Thương | 8A1 | ||||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thị Ngọc | Hải | GVDL | Địa 5L9(1 ->5) + 5L8(1->5) | 15 | 8A5 | 4 | 19 | * | 34 | Huỳnh Ngọc Phượng | 8A2 | |||||||||||||||||||
35 | Từ Thị Mỹ | Linh | GVDL | Địa 6L9(6 ->11) + Sử 3 L8(7,13,14) +BD HSG Địa | 19 | 19 | * | 35 | Lâm Thị Bích Liên | 8A3 | |||||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Thị | Hường | GVDL | Nghỉ hậu sản -> 20/8, Địa 5 L7(1,2,3,6,7) + 2 L6(1,16) | 12 | 6A16 | Con nhỏ | 7 | 19 | 36 | Nguyễn Thị Tường Vân | 8A4 | |||||||||||||||||||
37 | Phạm Thị Thanh | Thương | GVDL | Địa 7 L7(8 ->14) | 14 | 7A13 | 4 | 18 | 37 | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 8A5 | ||||||||||||||||||||
38 | Nguyễn Ngọc Lan | Thanh | GVDL | Địa 2 L7(4,5) + 10L8(6->15) | 14 | 8A7 | 4 | 18 | * | 38 | Nguyễn Ngọc Lý | 8A6 | |||||||||||||||||||
39 | Võ Thị | Thu | GVDL | GDCD 11L9(1 ->11) + 9 L8(5 -> 15) | 20 | 20 | 39 | Nguyễn Ngọc Lan Thanh | 8A7 | ||||||||||||||||||||||
40 | Trần Thị Trúc | Ngân | GVDL | GDCD 5 L6(12,13 -> 16) + 8L7(1 -> 8) + 6 L8(1 ->5,6) | 19 | 19 | 40 | Nguyễn Văn Thăng | 8A8 | ||||||||||||||||||||||
41 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | GVDL | GDCD 11L6(1 -> 11) + 8 L7(9 ->16) | 19 | 19 | 41 | Tăng Kim Phượng | 8A9 | ||||||||||||||||||||||
Tổ Ngoại Ngữ | 42 | Lý Thị Ngọc | Điệp | GVDL | Anh 3L9(5,6,7) + 2L6(3,4) | 12 | 9A7 | TTCM | 7 | 19 | 42 | Dương Văn Lê | 8A10 | ||||||||||||||||||
43 | Trần Thị Mỹ | Linh | GVDL | Anh 2L9(1,2) + 3L8(13,14,15) + TC 3 L7(1,2,3) | 16 | 9A2 | 4 | 20 | 43 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 8A11 | ||||||||||||||||||||
44 | Phan Thái Thanh | Linh | GVDL | Anh 2L9(8,9) + 3L8(10,11,12) + TC 3 L8(10,11,12) | 16 | 8A12 | 4 | 20 | 44 | Phan Thái Thanh Linh | 8A12 | ||||||||||||||||||||
45 | Đặng Tuấn | Hạnh | GVDL | Anh 2L9(3,4) + 3L8(7,8,9) + TC 4 L8(6,7,8,9) | 17 | 9A4 | 4 | 21 | 45 | Nguyễn Thị Nghĩa | 8A13 | ||||||||||||||||||||
46 | Phạm Ngọc Đông | Hà | GVDL | Anh 2L9(10,11) + 3L7(1,2,3) + TC 3 L8(13,14,15) | 16 | 7A1 | 4 | 20 | 46 | Cao Thiên Phúc | 8A14 | ||||||||||||||||||||
47 | Nguyễn Ngọc | Lý | GVDL | Anh 3L8(4,5,6) + 2L7(4,5) + TC 1 L8(5) | 16 | 8A6 | 4 | 20 | 47 | Nguyễn Minh Nga | 8A15 | ||||||||||||||||||||
48 | Lâm Thị Bích | Liên | GVDL | Anh 3L8(1,2,3) + 1L7(13) + TC 4 L8(1,2,3,4) | 16 | 8A3 | 4 | 20 | 48 | Nguyễn Thị Hương Mai | 9A1 | ||||||||||||||||||||
49 | Trần Huỳnh Minh | Trang | GVDL | Anh 4L6(13,14,15,16) + TC 4 L6(8,11,14,16) | 16 | 6A15 | 4 | 20 | 49 | Trần Thị Mỹ Linh B | 9A2 | ||||||||||||||||||||
50 | Hà Minh | Hiền | GVDL | Anh 2L6(11,12) + PT.Phòng NN + TC 10 L6 (9,3,4,5,6,7,10,13,12,15) | 16 | P.Lab | 3 | 19 | 50 | Trần Quang Tín | 9A3 | ||||||||||||||||||||
51 | Đặng Thị Hồng | Lệ | GVDL | Anh 2L6(9,10) + 2L7(6,7) + TC 2 L7(6,7,11,13,15) | 17 | 7A7 | 4 | 21 | * | 51 | Đặng Tuấn Hạnh | 9A4 | |||||||||||||||||||
52 | Đỗ Thị Kim | Hiền | GVDL | Anh 2L6(7,8) + 2L7(8,9) + TC 3 L7(4,5,9) | 15 | 7A8 | 4 | 19 | 52 | Trương Lệ Ngọc | 9A5 | ||||||||||||||||||||
53 | Trần Thị Ngọc | Thu | GVDL | Nghỉ hậu sản -> 27/8 | 0 | 53 | Lê Hữu Tài | 9A6 | |||||||||||||||||||||||
54 | Trương Đinh Ngọc | Bích | GVDL | Anh 2L6(1,2) + 3L7(10,11,12) + TC 2 L6(1,2) | 17 | 6A2 | 4 | 21 | 54 | Lý Thị Ngọc Điệp | 9A7 | ||||||||||||||||||||
55 | Nguyễn Thị Minh | Trang | GVDL | Anh 2L6(5,6) + 3L7(14,15,16) + TC 1 L7(14) | 16 | 7A15 | 4 | 20 | 55 | Đặng Thị Ngọc Mỹ | 9A8 | ||||||||||||||||||||
Tổ Toán - Tin | 56 | Nguyễn Thị Hương | Mai | GVDL | Toán 2L9(1,2) + 2L8(5,6) + BD Casio 9 | 16 | 9A1 | 4 | 20 | 56 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9A9 | |||||||||||||||||||
57 | Trần Quang | Tín | GVDL | Toán 2L9(3,4) + 2L8(7,8) + BD HSG Toán | 16 | 9A3 | 4 | 20 | 57 | Lê Thị Nguyệt Nga | 9A10 | ||||||||||||||||||||
58 | Lê Hữu | Tài | GVDL | Toán 2L9(5,6) + 2L8(1,13) | 16 | 9A6 | 4 | 20 | 58 | Phan Thị Như Huệ | 9A11 | ||||||||||||||||||||
59 | Đặng Thị Ngọc | Mỹ | GVDL | Toán 3L9(7,8,9) + 1L8(9) | 16 | 9A8 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
60 | Dương Văn | Lê | GVDL | Toán 2L9(10,11) + 2L8(10,11) | 16 | 8A10 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
61 | Huỳnh Ngọc | Phượng | GVDL | Toán 2L8(12,2) + 2L7(15,16) | 16 | 8A2 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
62 | Nguyễn Thị Tường | Vân | GVDL | Toán 2L8(3,4) + 2L7(13,14) | 16 | 8A4 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
63 | Nguyễn Minh | Nga | GVDL | Toán 2L8(14,15) + 2L7(11,12) | 16 | 8A15 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
64 | Đặng Minh | Quốc | GVDL | Toán 3L6(3,4,5) + 3TC6(13,14,15) | 16 | 6A5 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
65 | Nguyễn Phi | Thảo | GVDL | Toán 2L6(1,2) + 2L7(9,10) | 16 | 7A10 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
66 | Phan Thị Hồng | Hà | GVDL | Toán 2L6(7,8) + 2L7(7,8) | 16 | 6A7 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
67 | Trần Thị Mỹ | Linh | GVDL | Toán 2L6(9,10) + 2L7(5,6) | 16 | 7A6 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
68 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | GVDL | Toán 2L6(11,15) + 2L7(3,4) | 16 | 6A11 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
69 | Phan Thị Thúy | Vy | GVDL | Toán 2L6(13,14) + 2L7(1,2) | 16 | 6A14 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
70 | Lê Mỹ | Hạnh | GVDL | Toán 1L6(6) + Phụ trách P.VT + TC 6L6(1->6) | 13 | 6A6 | P. Tin | 4 | 17 | ||||||||||||||||||||||
71 | Phan Thị Bạch | Tuyết | GVDL | Toán 2L6(12,16) + TC 7L6(7->16) | 15 | 6A12 | 4 | 19 | |||||||||||||||||||||||
72 | Nguyễn Thị Ngọc Bí | Thương | GVDL | TIN 4L9(1,2,3,4) + 5L8(11 ->15) | 18 | 18 | |||||||||||||||||||||||||
73 | Phạm Thị | Thắm | GVDL | TIN 4L9(5 -> 8) + 4L8(1 ->4) + BD HSG TIN +TTDL | 16 | TTDL | 16 | ||||||||||||||||||||||||
74 | Đặng Thị | Kiều | GVDL | TIN 3L9(9 ->11) + 6L8(5 -> 10) | 18 | 18 | |||||||||||||||||||||||||
Tổ Lý - Công nghệ | 75 | Nguyễn Tấn | Hòa | GVDL | Lý 5L9(1-> 5) + 8L8(1 ->8) + 3L8(13,14,15) | 21 | 21 | ||||||||||||||||||||||||
76 | Phan Thị Như | Huệ | GVDL | Lý 6L9(6 ->11) + 4L8(9 ->12) + 2L7(1,2) | 18 | 9A11 | 4 | 22 | |||||||||||||||||||||||
77 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | GVDL | Lý 9L6(1 ->9) + 8L7(7->16) | 17 | 7A11 | 4 | 21 | |||||||||||||||||||||||
78 | Đặng Thị Thùy | Linh | GVDL | Nghỉ hậu sản 16/6-15/12 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | Vương Thúy | Hằng | GVDL | Lý 7L6(10 ->16) + 4L7(3 ->6) + 6CNghệ 8(3 ->8) + PT.Phòng Lý + 2L7(10,12) | 19 | P.Lý | 3 | 22 | |||||||||||||||||||||||
80 | Lê Thị Thu | Hiền | GVDL | Nghỉ hậu sản 30/6-29/12 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | Trịnh Thị Kim | Liên | GVDL | C.Nghệ 3L7(1,2,3) + 6L6(11 --> 16) | 18 | 18 | |||||||||||||||||||||||||
82 | Phạm Đức | Thịnh | GVDL | C.Nghệ 11L9(1 -> 11) + 7L8(9 ->15) + 2CNg 8(1,2) | 20 | 20 | |||||||||||||||||||||||||
Tổ Hóa - Sinh | 83 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | GVDL | Hóa 4L9(6 ->9) + 2L8(7,8) + BD HSG Hóa | 12 | 9A9 | TTCM | 7 | 19 | |||||||||||||||||||||
84 | Trương Lệ | Ngọc | GVDL | Hóa 5L9(1 ->5) + C.Nghệ 1L7(10) | 12 | 9A5 | CTCĐ | 8 | 20 | ||||||||||||||||||||||
85 | Lê Thị Nguyệt | Nga | GVDL | Hóa 2L9(10,11) + 4L8(1 ->4) | 12 | 9A10 | Thư ký | 6 | 18 | ||||||||||||||||||||||
86 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | GVDL | Hóa 2L8(9,11) +CNghệ 6L7(4 ->9) | 16 | 8A11 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
87 | Nguyễn Thị | Nghĩa | GVDL | Hóa 2L8(10,13) +CNghệ 6L7(11->16) | 16 | 8A13 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
88 | Cao Thiên | Phúc | GVDL | Hóa 3L8(12,14,15) + C.Nghệ 3L6(7,8,9) | 12 | 3 | 8A14 | 4 | 19 | ||||||||||||||||||||||
89 | Dương Thúy | Nga | P.Hóa | Hóa 2L8(5,6) + C.Nghệ 1L6(10) + PT.Phòng Hóa | 6 | 6A10 | P.Hóa | 4 | 10 | ||||||||||||||||||||||
90 | Nguyễn Thị Phi | Phụng | GVDL | Sinh 5L9(1 ->4,8) + 3L7(14,15,16) + BD HSG Sinh | 16 | 7A16 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
91 | Nguyễn Phúc | Hậu | GVDL | Sinh 6L9(5, 6,7,9,10,11) + 4L8(6 ->9) | 20 | 20 | |||||||||||||||||||||||||
92 | Nguyễn Hồng | Phụng | GVDL | Nghỉ hậu sản 14/6-13/12 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | Đặng Thị | Ngân | GVDL | Sinh 10L6(7 ->16) | 20 | 20 | |||||||||||||||||||||||||
94 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | GVDL | Sinh 5L8(1 ->5) + 3L7(5,6,7) | 16 | 7A5 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
95 | Lê Thị Xuân | Hoa | GVDL | Sinh 4L6(1,2,5,6) + 6L7(8->13) | 20 | 20 | |||||||||||||||||||||||||
96 | Lưu Thị | Mùi | GVDL | Sinh 2L6(3,4) + 6L8(10 ->15) | 16 | 6A4 | 4 | 20 | |||||||||||||||||||||||
97 | Lê Thị | Thanh | P.Sinh | Sinh 4L7(1,2,3,4) + PT.Phòng Sinh | 8 | 7A4 | P.Sinh | 4 | 12 | ||||||||||||||||||||||
Tổ Thể Dục - ÂN - MT | 98 | Nguyễn Quốc | Dũng | GVDL | TD 6L9(1->6) + 5L6(1 ->5) | 22 | TTCM | 3 | 25 | ||||||||||||||||||||||
99 | Lê Hữu | Danh | GVDL | TD 5L9(7 ->11) + 7L8(9 ->15) | 24 | 24 | |||||||||||||||||||||||||
100 | Bùi Thị Tuyền | Ngân | GVDL | TD 6L7(11->16) + 6L6(6 ->11) | 24 | TBTTND | 2 | 26 | |||||||||||||||||||||||
101 | Phan Nguyễn Đình | Nhân | GVDL | TD 4L7(7 ->10) + 8L8(1 ->8) | 24 | 24 | |||||||||||||||||||||||||
102 | Nguyễn Thị | Nhâm | GVDL | TD 6L7(1 ->6) +5L6(12 ->16) | 22 | 22 | |||||||||||||||||||||||||
103 | Lê Thị Thu | Hằng | GVDL | MT 4L9(1 -> 4) + 8L6(9 ->16) + 9L7(1 ->9) | 21 | 21 | |||||||||||||||||||||||||
104 | Đỗ Thành | Trúc | GVDL | MT 7L9(5 ->11) + 8L6(1 ->8) + 7L7(10 ->16) | 22 | 22 | |||||||||||||||||||||||||
105 | Hoàng Thị | Dương | GVDL | AN 11L9(1 ->11) + 10L8(6 ->15) | 22 | 22 | |||||||||||||||||||||||||
106 | Nguyễn Quốc | Cường | GVDL | AN 16L6(1 ->16) + 5L8(1 ->5) | 21 | 21 | |||||||||||||||||||||||||
Tổng: | |||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày 20 tháng 8 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||||