TRƯỜNG THCS TRỊNH HOÀI ĐỨC | Năm học: 2016 - 2017 | Trường THCS Trịnh Hoài Đức | ||||||||||||||||||||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I (Áp dụng từ 19/9/2016) | DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | |||||||||||||||||||||||||||||
Tổ | S TT |
Họ và tên | Nhiệm vụ | CM gốc | Phân công | Thực dạy |
Giờ giảm | Tổng | Ghi chú |
Tự chọn: | Khối 6 | Khối 7 | Khối 8 | Khối 9 | STT | Họ và tên | Lớp CN | Ghi chú |
||||||||||||
Chéo ban |
C.tác kiêm nhiệm+khác | Anh | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
C.nhiệm | K.nhiệm | Tiết | Toán | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổ Văn Phòng | 1 | Đỗ Minh | Thành | HT | Phụ trách chung. | 0 | Tin | 1 | Nguyễn Thị Huyền My | 6A1 | ||||||||||||||||||||
2 | Phạm Văn | Long | PHT | Phụ trách CM | 0 | 2 | Trương Đinh Ngọc Bích | 6A2 | ||||||||||||||||||||||
3 | Văn Thị Mỹ | Tú | PHT | Phụ trách CM + T.chọn Anh 4L7 | 4 | 4 | QUY ĐỊNH SỐ TIẾT DẠY/TUẦN (ĐẠI TRÀ) | 3 | Hồ Thị Tâm | 6A3 | ||||||||||||||||||||
4 | Trần Thị Xuân | Hương | Nhân viên | Kế toán | 0 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | 4 | Lưu Thị Mùi | 6A4 | |||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | GV | Thiết bị | 0 | 6 | 7 | 8 | 9 | 5 | Đặng Minh Quốc | 6A5 | ||||||||||||||||||
6 | Lê Văn | Chánh | GV | Giám thị | 0 | HKI | HKI | HKI | HKI | TC | 6 | Lê Mỹ Hạnh | 6A6 | |||||||||||||||||
7 | Ri | Tuấn | Nhân viên | Bảo vệ | 0 | Ngữ văn | 4 | 4 | 4 | 5 | 17 | 7 | Đỗ Thị Kim Hiền | 6A7 | ||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trâm | Nhân viên | Y tế | 0 | Lịch sử | 1 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | Đặng Minh Anh Dũng | 6A8 | ||||||||||||||||
9 | Danh Thị Thu | Hà | Nhân viên | Phục vụ | 0 | Địa lý | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | Nguyễn Thị Hoài Điệp | 6A9 | ||||||||||||||||
10 | Trầm Thị Mỹ | Linh | Nhân viên | Văn thư | 0 | GDCD | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | Dương Thúy Nga | 6A10 | ||||||||||||||||
Tổ Ngữ văn | 11 | Bồ Thanh | Hà | GVDL | Văn 2L9(1,2) + 2L6(1,2) | 18 | 18 | Tiếng Anh | 3 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 6A11 | ||||||||||||||
12 | Huỳnh Thị Yến | Trinh | GVDL | Văn 2L9(3,4) + 2L7(15,16) | 18 | 18 | * | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 12 | Phan Thị Bạch Tuyết | 6A12 | ||||||||||||||
13 | Bùi Ái | Lộc | GVDL | Văn 2L9(5,6) + 1L8(2) + BDHSG Văn | 14 | TTCM | 3 | 17 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 13 | Ngô Thị Hồng Ngát | 6A13 | |||||||||||||
14 | Nguyễn Thị | Thương | GVDL | Văn 2L9(7,8) + 1L8(1) + BD Sao Khuê 8 | 14 | 8A1 | 4 | 18 | Toán | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | 14 | Phan Thị Thúy Vy | 6A14 | |||||||||||||
15 | Nguyễn Thị | Xuân | GVDL | Văn 2L9(9,10) + 1L7(3) | 14 | 7A3 | 4 | 18 | Vật lý | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 15 | Trần Huỳnh Minh Trang | 6A15 | |||||||||||||
16 | Trương Thị Bích | Thủy | GVDL | Văn 1L9(11) + 2L7(12,13) + BD Sao Khuê 7 | 13 | 7A12 | 4 | 17 | Hóa | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 16 | Trần Thị Trúc Ngân | 6A16 | |||||||||||||
17 | Võ Hữu | Phú | GVDL | Văn 2L8(4,5) + 2L7(10,11) + GT | 16 | 16 | Công nghệ | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 17 | Phạm Ngọc Đông Hà | 7A1 | |||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị | Lệ | GVDL | Văn 2L8(6,7) + 1L7(9) + GT | 12 | 7A9 | 4 | 16 | Sinh học | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 7A2 | |||||||||||||
19 | Tăng Kim | Phượng | GVDL | Văn 3L8(9,10,11) + GT | 12 | 8A9 | 4 | 16 | Thể dục | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 19 | Nguyễn Thị Xuân | 7A3 | |||||||||||||
20 | Hồ Thị | Tâm | GVDL | Văn 2L6(3,4) + 1L7(6) + GT | 12 | 6A3 | 4 | 16 | Tin học | 2 | 2 | 4 | 20 | Lê Thị Thanh | 7A4 | |||||||||||||||
21 | Ngô Thị Hồng | Ngát | GVDL | Văn 2L6(13,14) + 1L7(4) + GT | 12 | 6A13 | 4 | 16 | Tự chọn | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 21 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 7A5 | |||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Ngọc | Quý | GVDL | Văn 1L6(15) + 2L7(1,2) + GT | 12 | 7A2 | 4 | 16 | SHDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 22 | Trần Thị Mỹ Linh (T) | 7A6 | |||||||||||||
23 | Nguyễn Thị | Bình | GVDL | Văn 1L6(11) + C.Nghệ 6L6(1,2,3,4,5,6) + GT | 16 | 16 | SHCN | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 23 | Đặng Thị Hồng Lệ | 7A7 | |||||||||||||||
24 | Đặng Minh Anh | Dũng | GVDL | Văn 3L6(5,6,7) + 2 buổi G.thị | 12 | 12 | chính khóa | 25 | 27 | 26 | 25 | 24 | Phan Thị Hồng Hà | 7A8 | ||||||||||||||||
25 | Phạm Cẩm Kim | Ngân | GVDL | Nghỉ HS ->28/8 + Văn 2L8(14,15) + 1L7(14) | 12 | 7A14 | Con nhỏ | 7 | 19 | 25 | Nguyễn Thị Lệ | 7A9 | ||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Hoài | Điệp | GVDL | Văn 1L6(9) + 2L8(12,13) + GT | 12 | 6A9 | 4 | 16 | 26 | Nguyễn Phi Thảo | 7A10 | |||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | GVDL | Văn 1L6(8) + 1L7(8) + GT | 8 | 6A8 | Tập sự | 6 | 14 | 27 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 7A11 | ||||||||||||||||||
28 | Lương Thị Hải | Yến | GVDL | Văn 1L6(10) + 1L7(7) + 2 GT | 8 | Tập sự | 2 | 10 | 28 | Trương Thị Bích Thủy | 7A12 | |||||||||||||||||||
29 | Bùi Kim | Yến | GVDL | Văn 1L6(16) + 1L7(5) + 2 GT | 8 | Tập sự | 2 | 10 | 29 | Phạm Thị Thanh Thương | 7A13 | |||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Yến | Nhi | GVDL | Văn 1L6(12) + 2L8(3,8) + GT | 12 | Tập sự | 2 | 14 | 30 | Phạm Cẩm Kim Ngân | 7A14 | |||||||||||||||||||
Tổ Sử-Địa-GDCD | 31 | Phạm Nguyễn Thùy | Trang | GVDL | Sử 6 L8(1 --> 6) + 6L9(6 -->11) + BD HSG Sử | 18 | 18 | * | 31 | Nguyễn Thị Minh Trang | 7A15 | |||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Văn | Thăng | GVDL | Sử 3 L8(8 ->10) + 5L9(1 ->5) | 11 | 8A8 | TTCM | 7 | 18 | 32 | Nguyễn Thị Phi Phụng | 7A16 | ||||||||||||||||||
33 | Phạm Thị | Hằng | GVDL | Sử 5L6(5 -> 9) + 6L7(1 ->6) | 17 | 17 | * | 33 | Nguyễn Thị Thương | 8A1 | ||||||||||||||||||||
34 | Khúc Thị Thùy | Linh | GVDL | Nghỉ hậu sản T8 | 0 | 34 | Huỳnh Ngọc Phượng | 8A2 | ||||||||||||||||||||||
35 | Nguyễn Thị Huyền | My | GVDL | Sử 4L6(1 -> 4) + 5L7(7 ->11) | 14 | 6A1 | 4 | 18 | * | 35 | Lâm Thị Bích Liên | 8A3 | ||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Thị | Tâm | GVDL | Sử 7L6(10 ->16) + 5L7(12 -> 16) + PT.Thư viện | 17 | 17 | 36 | Nguyễn Thị Tường Vân | 8A4 | |||||||||||||||||||||
37 | Nguyễn Thị Yến | Loan | GVDL | Địa 12L6(2->12) + 1L7(15) + BD HSG Móc + GT | 14 | 14 | 37 | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 8A5 | |||||||||||||||||||||
38 | Nguyễn Thị Ngọc | Hải | GVDL | Địa 6L9(1 ->6) + 2L8(4,5) | 14 | 8A5 | 4 | 18 | * | 38 | Nguyễn Ngọc Lý | 8A6 | ||||||||||||||||||
39 | Từ Thị Mỹ | Linh | GVDL | Địa 5L9(7 ->11) + Sử 4 L8(7,13,14,15) +BD HSG Địa | 18 | 18 | * | 39 | Nguyễn Ngọc Lan Thanh | 8A7 | ||||||||||||||||||||
40 | Nguyễn Thị | Hường | GVDL | Nghỉ hậu sản -> 20/8, Địa 3 L7(1,2,3) + 4L6(1,13,14,16) | 10 | 6A16 | Con nhỏ | 7 | 17 | 40 | Nguyễn Văn Thăng | 8A8 | ||||||||||||||||||
41 | Phạm Thị Thanh | Thương | GVDL | Địa 7 L7(8 ->14) | 14 | 7A13 | 4 | 18 | 41 | Tăng Kim Phượng | 8A9 | |||||||||||||||||||
42 | Nguyễn Ngọc Lan | Thanh | GVDL | Địa 2 L7(4,5) + 10L8(6->15) | 14 | 8A7 | 4 | 18 | * | 42 | Dương Văn Lê | 8A10 | ||||||||||||||||||
43 | Phạm Tiến | Hòa | GVDL | Địa 6L8(1,2,3,13,14,15) + 3L7(6,7,16) + GT | 12 | Tập sự | 2 | 14 | 43 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 8A11 | |||||||||||||||||||
44 | Võ Thị | Thu | GVDL | GDCD 11L9(1 ->11) + 7 L8(7,8,11,12,13,14,15) | 18 | 18 | 44 | Phan Thái Thanh Linh | 8A12 | |||||||||||||||||||||
45 | Trần Thị Trúc | Ngân | GVDL | GDCD 8L7(1 -> 8) + 4L8(1 ->4) + 8 L7(9 ->16 | 20 | 20 | 45 | Nguyễn Thị Nghĩa | 8A13 | |||||||||||||||||||||
46 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | GVDL | GDCD 9L6(1 -> 9) | 17 | 17 | 46 | Cao Thiên Phúc | 8A14 | |||||||||||||||||||||
47 | Nguyễn Thị Như | Thùy | GVDL | GDCD 4L8(5,6,9,10) + 7L6(10->16) + GT | 11 | 8A10 | Tập sự | 6 | 17 | 47 | Nguyễn Minh Nga | 8A15 | ||||||||||||||||||
48 | Nguyễn Thanh | Lâm | GVDL | Sử 2L8(11,12) | 4 | Thư viện | 4 | 48 | Nguyễn Thị Hương Mai | 9A1 | ||||||||||||||||||||
Tổ Ngoại Ngữ | 49 | Lý Thị Ngọc | Điệp | GVDL | Anh 3L9(5,6,7) + 2L6(3,4) | 12 | 9A7 | TTCM | 7 | 19 | 49 | Trần Thị Mỹ Linh B | 9A2 | |||||||||||||||||
50 | Trần Thị Mỹ | Linh | GVDL | Anh 2L9(1,2) + 3L8(13,14,15) + TC 1L8(14) | 14 | 9A2 | 4 | 18 | 50 | Trần Quang Tín | 9A3 | |||||||||||||||||||
51 | Phan Thái Thanh | Linh | GVDL | Anh 2L9(8,9) + 3L8(10,11,12) + TC 2L8(10,11) | 15 | 8A12 | 4 | 19 | 51 | Đặng Tuấn Hạnh | 9A4 | |||||||||||||||||||
52 | Đặng Tuấn | Hạnh | GVDL | Anh 2L9(3,4) + 3L8(7,8,9) + TC 1L8(8) | 14 | 9A4 | 4 | 18 | 52 | Trương Lệ Ngọc | 9A5 | |||||||||||||||||||
53 | Phạm Ngọc Đông | Hà | GVDL | Anh 2L9(10,11) + 3L7(1,2,3) + TC TC 2L7(1,2) | 15 | 7A1 | 4 | 19 | 53 | Lê Hữu Tài | 9A6 | |||||||||||||||||||
54 | Nguyễn Ngọc | Lý | GVDL | Anh 3L8(4,5,6) + 2L7(4,5) | 15 | 8A6 | 4 | 19 | 54 | Lý Thị Ngọc Điệp | 9A7 | |||||||||||||||||||
55 | Lâm Thị Bích | Liên | GVDL | Anh 3L8(1,2,3) + 1L7(13) + TC 3 L8(1,2,3) | 15 | 8A3 | 4 | 19 | 55 | Đặng Thị Ngọc Mỹ | 9A8 | |||||||||||||||||||
56 | Trần Huỳnh Minh | Trang | GVDL | Anh 4L6(13,14,15,16) + TC 2L6(8,11) | 14 | 6A15 | 4 | 18 | 56 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9A9 | |||||||||||||||||||
57 | Hà Minh | Hiền | GVDL | Anh 2L6(11,12) + PT.Phòng NN + TC 10 L6 (9,3,4,5,6,7,10,13,12,14) | 16 | P.Lab | 3 | 19 | 57 | Lê Thị Nguyệt Nga | 9A10 | |||||||||||||||||||
58 | Đặng Thị Hồng | Lệ | GVDL | Anh 2L6(9,10) + 2L7(6,7) + TC 3 L7(6,7,11) | 15 | 7A7 | 4 | 19 | * | 58 | Phan Thị Như Huệ | 9A11 | ||||||||||||||||||
59 | Đỗ Thị Kim | Hiền | GVDL | Anh 2L6(7,8) + 2L7(8,9) + TC 3 L7(4,5,9) | 15 | 7A8 | 4 | 19 | ||||||||||||||||||||||
60 | Trần Thị Ngọc | Thu | GVDL | Nghỉ hậu sản -> 27/8, Anh 1L7(12) + 1L6(5) + TC 2L6(15,16) + 8L8(4,5,6,7,9,12,15,13) | 16 | Con nhỏ | 3 | 19 | ||||||||||||||||||||||
61 | Trương Đinh Ngọc | Bích | GVDL | Anh 2L6(1,2) + 2L7(10,11) + TC 2 L6(1,2) + TC 7(3) | 15 | 6A2 | 4 | 19 | ||||||||||||||||||||||
62 | Nguyễn Thị Minh | Trang | GVDL | Anh 1L6(6) + 3L7(14,15,16) + TC 3L7(13,14,15 | 15 | 7A15 | 4 | 19 | ||||||||||||||||||||||
Tổ Toán - Tin | 63 | Nguyễn Thị Hương | Mai | GVDL | Toán 2L9(1,2) + 1L8(5) + TC 2L9(1,2) + BD Casio 9 | 14 | 9A1 | 4 | 18 | |||||||||||||||||||||
64 | Trần Quang | Tín | GVDL | Toán 2L9(3,4) + 1L8(8) + TC 2L9(3,4) + BD HSG Toán | 14 | 9A3 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
65 | Lê Hữu | Tài | GVDL | Toán 2L9(5,6) + 1L8(1) + TC 2L9(5,6) | 14 | 9A6 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
66 | Đặng Thị Ngọc | Mỹ | GVDL | Toán 3L9(7,8,9) + TC 2L9(7,8) | 14 | 9A8 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
67 | Dương Văn | Lê | GVDL | Toán 2L9(10,11) + 1L8(10) + TCT 3L9(9,10,11)+1L8(8) | 16 | TTCM | 3 | 19 | ||||||||||||||||||||||
68 | Huỳnh Ngọc | Phượng | GVDL | Toán 2L8(12,2) + 1L8(7) + TC 2L8(2,13) | 14 | 8A2 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
69 | Nguyễn Thị Tường | Vân | GVDL | Toán 2L8(3,4) + 1L7(13) + TC 2L7(13,14) | 14 | 8A4 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
70 | Nguyễn Minh | Nga | GVDL | Toán 3L8(14,15,6) | 12 | 8A15 | 4 | 16 | ||||||||||||||||||||||
71 | Đặng Minh | Quốc | GVDL | Toán 3L6(3,4,5) + 3 TC6(13,14,15) + 4 TC6(6,7,9,16) | 19 | 19 | ||||||||||||||||||||||||
72 | Nguyễn Phi | Thảo | GVDL | Toán 2L6(1,2) + 1L7(10) + TCT 2L8(6,11) | 14 | 7A10 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
73 | Phan Thị Hồng | Hà | GVDL | Toán 1L6(7) + 2L7(7,8) + 2TC 7(3,7) | 14 | 6A7 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
74 | Trần Thị Mỹ | Linh | GVDL | Toán 1L6(10) + 2L7(5,6) + TCT 2L7(15,16) | 14 | 7A6 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
75 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | GVDL | Toán 1L6(11) + 2L7(3,4) + TC 2L7(4,11) | 14 | 6A11 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
76 | Phan Thị Thúy | Vy | GVDL | Toán 1L6(14) + 2L7(1,2) + TCT 2L7(5,8) | 14 | 6A14 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
77 | Lê Mỹ | Hạnh | GVDL | Toán 1L6(6) + Phụ trách P.VT + TC 3L6(1,2,3) | 7 | 6A6 | P. Tin | 4 | 11 | |||||||||||||||||||||
78 | Phan Thị Bạch | Tuyết | GVDL | Toán 2L6(12,16) + TC 6L6(4,5,8,10,11,12,) | 14 | 6A12 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
79 | Trần Ngọc Bảo | Châu | GVDL | Toán 3L7(14,15,16) + TC 5L7(1,6,9,12,10) | 17 | Tập sự | 2 | 19 | ||||||||||||||||||||||
80 | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | GVDL | Toán 1L6(15) + 2L8(9,13) + TC 5L8(1,3,7,9,10) | 17 | Tập sự | 2 | 19 | ||||||||||||||||||||||
81 | Lê Trần Hồng | Phượng | GVDL | Toán 2L6(8,9) + 1L8(11) + TC 5L8(4,5,12,14,15) | 17 | Tập sự | 2 | 19 | ||||||||||||||||||||||
82 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | GVDL | Toán 1L6(13) + 3L7(11,12,9) + TC 1L7(2) | 17 | Tập sự | 2 | 19 | ||||||||||||||||||||||
83 | Nguyễn Thị Ngọc Bí | Thương | GVDL | TIN 4L9(1,2,3,4) + 5L8(11 ->15) | 18 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
84 | Phạm Thị | Thắm | GVDL | TIN 4L9(5 -> 8) + 4L8(1 ->4) + BD HSG TIN +TTDL | 16 | TTDL | 16 | |||||||||||||||||||||||
85 | Đặng Thị | Kiều | GVDL | TIN 3L9(9 ->11) + 6L8(5 -> 10) | 18 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
Tổ Lý - Công nghệ | 86 | Nguyễn Tấn | Hòa | GVDL | Lý 7L9(1-> 7) + 5L8(1 ->5) | 19 | 19 | |||||||||||||||||||||||
87 | Phan Thị Như | Huệ | GVDL | Lý 6L9(8 ->11) + 4L8(9 ->12) | 16 | 9A11 | TTCM | 7 | 23 | |||||||||||||||||||||
88 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | GVDL | Lý 8L6(1 ->9) + 8L7(7->16) | 16 | 7A11 | 4 | 20 | ||||||||||||||||||||||
89 | Đặng Thị Thùy | Linh | GVDL | Nghỉ hậu sản 16/6-15/12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
90 | Vương Thúy | Hằng | GVDL | Lý 9L6(5,9 ->16) + 6CNghệ 8(3 ->8) | 15 | 6A5 | 4 | 19 | ||||||||||||||||||||||
91 | Bùi Phượng | Vỹ | GVDL | Lý 6L8(6,7,8,13,14,15) + 8L7(1->6,10,12) | 14 | Tập sự + P.Lý | 5 | 19 | ||||||||||||||||||||||
92 | Lê Thị Thu | Hiền | GVDL | Nghỉ hậu sản 30/6-29/12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
93 | Trịnh Thị Kim | Liên | GVDL | C.Nghệ 3L7(1,2,3) + 6L6(11 --> 16) | 18 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
94 | Phạm Đức | Thịnh | GVDL | C.Nghệ 11L9(1 -> 11) + 8L8(1,2,9 ->10,12->15) | 20 | 20 | ||||||||||||||||||||||||
Tổ Hóa - Sinh | 95 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | GVDL | Hóa 4L9(6 ->9) + 2L8(7,8) + BD HSG Hóa | 12 | 9A9 | TTCM | 7 | 19 | ||||||||||||||||||||
96 | Trương Lệ | Ngọc | GVDL | Hóa 5L9(1 ->5) + C.Nghệ 1L7(10) | 12 | 9A5 | CTCĐ | 8 | 20 | |||||||||||||||||||||
97 | Lê Thị Nguyệt | Nga | GVDL | Hóa 2L9(10,11) + 4L8(1 ->4) | 12 | 9A10 | Thư ký | 6 | 18 | |||||||||||||||||||||
98 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | GVDL | Hóa 2L8(9,11) +CNghệ 6L7(4 ->9) | 16 | 8A11 | 4 | 20 | ||||||||||||||||||||||
99 | Nguyễn Thị | Nghĩa | GVDL | Hóa 2L8(10,13) +CNghệ 6L7(11->16) | 16 | 8A13 | 4 | 20 | ||||||||||||||||||||||
100 | Cao Thiên | Phúc | GVDL | Hóa 3L8(12,14,15) + C.Nghệ 3L6(7,8,9) | 12 | 3 | 8A14 | 4 | 19 | |||||||||||||||||||||
101 | Dương Thúy | Nga | P.Hóa | Hóa 2L8(5,6) + C.Nghệ 1L6(10) + PT.Phòng Hó | 6 | 6A10 | 4 | 10 | ||||||||||||||||||||||
102 | Nguyễn Thị Phi | Phụng | GVDL | Sinh 5L9(1 ->4,8) + 2L7(15,16) + BD HSG Sinh | 14 | 7A16 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
103 | Nguyễn Phúc | Hậu | GVDL | Sinh 5L9(5, 7,9,10,11) + 4L8(6 ->9) | 18 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
104 | Nguyễn Hồng | Phụng | GVDL | Nghỉ hậu sản 14/6-13/12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
105 | Đặng Thị | Ngân | GVDL | Sinh 8L6(7 ->8,10,12->16) | 16 | 16 | ||||||||||||||||||||||||
106 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | GVDL | Sinh 3L8(2,4,5) + 4L7(3,5,6,7) | 14 | 7A5 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
107 | Lê Thị Xuân | Hoa | GVDL | Sinh 2L6(1,2) + 6L7(8->13) +1L7(14) | 18 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
108 | Lưu Thị | Mùi | GVDL | Sinh 2L6(3,4) + 5L8(10 ->11,13,14,15) | 14 | 6A4 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||
109 | Lê Thị | Thanh | P.Sinh | Sinh 3L7(1,2,4) + PT.Phòng Sinh | 6 | 7A4 | 4 | 10 | ||||||||||||||||||||||
110 | Lê Văn | Thường | GVDL | Sinh 4L6(5,6,9,11) 4L8(1,3,6,12) | 16 | Tập sự | 2 | 18 | ||||||||||||||||||||||
Tổ Thể Dục | 111 | Nguyễn Quốc | Dũng | GVDL | TD 7L9(1->6,11) | 14 | TTCM | 3 | 17 | |||||||||||||||||||||
112 | Lê Hữu | Danh | GVDL | TD 4L9(7 ->11) + GT | 8 | 8 | ||||||||||||||||||||||||
113 | Bùi Thị Tuyền | Ngân | GVDL | TD 2L7(11,12) + 6L6(3,4,6,7,10,11) | 16 | TBTTND | 2 | 18 | ||||||||||||||||||||||
114 | Phan Nguyễn Đình | Nhân | GVDL | TD 6L8(1,2,3,4,6,8) | 12 | 12 | ||||||||||||||||||||||||
115 | Nguyễn Thị | Nhâm | GVDL | TD 4L7(1,2,5,6) + 3L6(14,15,16) | 14 | 14 | ||||||||||||||||||||||||
116 | Huỳnh Tây | Đông | GVDL | TD 3L8(5,7,9) + 3L7(3,14,15) + GT | 12 | Tập sự | 2 | 14 | ||||||||||||||||||||||
117 | Bùi Thị Ngọc | Quyên | GVDL | TD 4L7(10,12,13,4) + 2L6(12,13) + GT | 12 | Tập sự | 2 | 14 | ||||||||||||||||||||||
118 | Lê Công | Thái | GVDL | TD 3L7(9,11,16) + 3L6(5,8,9) + GT | 12 | Tập sự | 2 | 14 | ||||||||||||||||||||||
119 | Đoàn Việt | Phương | GVDL | TD 4L8(10,11,13,15) + 2L6(1,2) + GT | 12 | Tập sự | 2 | 14 | ||||||||||||||||||||||
Tổ ÂN-MT | 120 | Lê Thị Thu | Hằng | GVDL | MT 4L9(1 -> 4) + 8L7(1 ->8) + 6L8(7,8,9,10,11,12) | 18 | TTCM | 3 | 21 | |||||||||||||||||||||
121 | Đỗ Thành | Trúc | GVDL | MT 7L9(5 ->11) + 6L6(1 ->6) + 8L7(9 ->16) | 21 | 21 | ||||||||||||||||||||||||
122 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Vân | GVDL | MT 10L6(7 ->16) + 9L8(1->6,13->15) | 19 | Tập sự | 2 | 21 | ||||||||||||||||||||||
123 | Hoàng Thị | Dương | GVDL | AN 16L7(1 ->16) + 8L6(8 ->15) | 24 | 24 | ||||||||||||||||||||||||
124 | Nguyễn Thạch | Lam | GVDL | AN 8L6(1 ->7,16) + 15L8(1 ->15) | 23 | Tập sự | 2 | 25 | ||||||||||||||||||||||
Tổng: | ||||||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày 16 tháng 9 năm 2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||